Professional Documents
Culture Documents
Đây là chương trình LED matrix tôi đã làm cho đồ án môn Thiết kế mạch logic.
Chương trình sử dụng PIC16F88 là phần tử điều khiển chính, dùng 74154 để quét 16
cột(kích thước bảng Led là 16x8) và 74595 để gửi dữ liệu hàng có dung thêm A1015 để
đệm dòng cho hàng.
+ Tính năng chính của chương trình:
− Hiển thị bản tin được lưu trong Flash, khi đó kích thước nội dung bản tin tuỳ
thuộc vào Flash (với PIC88 được khoảng vài nghìn từ..)
− Copy bản tin vào eeprom và hiển thị nội dung đó.
− Nội dung bản tin được cập nhật bằng máy tính thông qua cổng COM, nội dung
cập nhật sẽ lưu vào eeprom và khi đó chương trình sẽ hiển thị nội dung từ
EEPROM
− Chương trình cập nhật EEPROM sẽ bao gồm:
1. Hiển thị nội dung hiện tại của eeprom
2. Cập nhật số ký tự tối đa của bản tin (biến max_char và lưu vào vị trí 0xff
của eeprom)
3. Vị trí eeprom cần thay đổi (nếu vị trí này lớn hơn giá trị của max_char thì
biến max_char được cập nhật)
4. Số ký tự cần thêm mới
− Tốc độ chữ chạy được quy định bởi biến time và giá trị được thay đổi thông qua
giá trị ADC-8bit được lấy tại chân RA4 (kênh AN4).(Dùng biến trở xoay)
Đó là một vài ý tường tôi đang dự định làm. Mong nhận được góp ý của mọi
người để mạch quang báo được hoàn thiện. Xin cảm ơn!
GND
10uF 47uF 104 100uF
2
R1 4k7
VCC
R2
R3
4k7
A1015
4k7 A1015 row1
VCC
U6
6 17 A0
10
11
13
14
15
16
17
RB0/INT RA0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
7 18 A1 VCC
RX (RB2) 8 RB1 RA1 1 A2 U5
Y0
Y1
Y2
Y3
Y4
Y5
Y6
Y7
Y8
Y9
Y10
Y11
Y12
Y13
Y14
Y15
9 RB2/RX RA2 2 A3
RB3 RA3
10
TX (RB2) 11 RB4
RB5/TX
RA4/TOCKI
3
Dieu chinh toc do
12
G1
G2
RB6
C
D
A
B
13
RB7
OSC2/CLKOUT
15 XTAL1 10K
23
22
21
20
18
19
XTAL2
VCC 4
MCLR OSC1/CLKIN
16
74154
14 A0A1A2A3
R15 VDD
10k
RST PIC16F88
C4 10u
COM on PC Do an mon Thiet ke mach logic
MAX232 1
Bai tap lon Vi Xu Ly
6
13
R1IN R1OUT
12 2 Sinh vien: Nguyen Chi Linh
8 9 7
R2IN R2OUT 3
RX (RB2) 11 14 8
TX (RB5) 10 T1IN T1OUT 7 4
T2IN T2OUT 9
XTAL1 XTAL2
1 5
C2 10uF C1+ C1
3 2
C1- V+ C7 VCC
10MHz 4
C5 C6 C3 C2+ 6 Title
22p 22p 5 V- LMD
C2- linhnc308@y ahoo.com
Size Document Number Rev
A Nguy en Chi Linh
\Y 8
\Y 9
15
14
13
12
11
10
15
14
13
12
11
10
9
7
9
7
Y0
Y1
Y2
Y3
Y4
Y5
Y6
Y7
Y0
Y1
Y2
Y3
Y4
Y5
Y6
Y7
74HC138
74HC138
G2A
G2B
G2A
G2B
G1
U10
G1
U9
C
A
B
A
B
1
2
3
6
4
5
1
2
3
6
4
5
RA0
RA1
RA2
RA3
VCC