You are on page 1of 4

GIÁ BÁN CÁC LOẠI SẢN PHẨM THÉP

(Áp dụng từ ngày 01/10/2010 đến khi có bảng giá mới thay thế)

Chủng loại sản phẩm Mác thép Chiều dài Giá bán ( đ/tấn )
I. Thép cuộn
6,8
CT3 Cuộn 16.000.000
D 8 gai
CT3 Cuộn 16.050.000
II. Thép tròn trơn
D10
CT3 L=8,6m 16.000.000
D12
CT3 L=8,6m 15.850.000
D14-40
CT3 L=8,6m 15.750.000
III. Thép cây vằn
D10
CT5, SD295A L= 11,7m 16.000.000
D12
CT5, SD295A L= 11,7m 15.850.000
D14-40
CT5, SD295A L= 11,7m 15.700.000
D10
SD390, SD490 L= 11,7m 16.150.000
D12
SD390, SD490 L= 11,7m 16.000.000
D14-40
SD390, SD490 L= 11,7m 15.800.000
IV. Thép hình nội
L40-63 Thái nguyên
CT3 L=6,9m 15.500.000
L70-100 Thái Nguyên
CT3 L= 6, 9,12m 15.700.000
L120- 125 Thái Nguyên
CT3 L= 6, 9,12m 15.900.000
L130 Thái Nguyên
CT3 L= 6, 9,12m 16.150.000
C8- C10 Thái Nguyên
CT3 L= 6, 9,12m 15.500.000.
C12 Thái Nguyên
CT3 L= 6, 9,12m 15.900.000
C14- C18 Thái Nguyên
CT3 L= 6, 9,12m 16.000.000
I10-I12 Thái Nguyên
CT3 L= 6, 9,12m 16.150.000
I14- I16 Thái Nguyên
CT3 L= 6, 9,12m 16.000.000
L63-100 Thái Nguyên
SS540 L= 6, 9,12m 16.250.000
L120- 125 Thái Nguyên
SS540 L= 6, 9,12m 16.700.000
L130 Thái Nguyên
SS540 L= 6, 9,12m 16.700.000
L63-100 An khánh, Hàn Việt
SS400 L= 6, 9,12m 15.450.000
L120-130 An khánh, Hàn Việt
SS400 L= 6, 9,12m 16.000.000
U80-160 An khánh, Hàn Việt
SS400 L= 6, 9,12m 15.700.000
L180-200 An khánh, Hàn Việt
SS400 L= 6, 9,12m 16.000.000
V. Thép hình nhập khẩu
H 125×125x6,5×9(283,2kg/cây)
SS400 L=12m 15.200.000
H 150×150x7×10(373,2kg/ cây)
SS400 L=12m 15.200.000
H 100×100x6×8(206 kg/ cây)
SS400 L=12m 15.200.000
H 200×200x8×12(599 kg/ cây)
SS400 L=12m 16.000.000
H  250×250x9×14(869 kg/ cây)
SS400 L=12m 15.800.000
H 300×300x10×15(1.116kg/ cây)
SS400 L=12m 16.300.000
I 175×90x5,0×8,0(218,4kg/ cây)
SS400 L=12m 17.850.000
I 200×100x5,5×8 (260,4kg/ cây)
SS400 L=12m 15.300.000
I 248×124x5×8 (301,2kg/ cây)
SS400 L=12m 15.300.000
I 250×125x6×9 (348kg/ cây)
SS400 L=12m 15.300.000
I 294×200x8×12 (670kg/ cây)
SS400 L=12m 15.300.000
I 298×149x5,5×8 (384kg/ cây)
SS400 L=12m 15.300.000
I 300×150 x 6,5 x 9 x 12
SS400 L=12m 15.300.000
I 350×175x7×11 (598,8kg/ cây)
SS400 L=12m 15.300.000
I 400×200x8×13 (792kg/ cây)
SS400 L=12m 16.200.000
I 450×200x9×14 ( 912kg/ cây)
SS400 L=12m 16.200.000
I 488×300x11×18 (1.500kg/ cây)
SS400 L=12m
I 500×200x10×16 ( 1.059kg/ cây)
SS400 L=12m 16.200.000
I 588×300x12×20 (1.059kg/ cây)
SS400 L=12m
I800 x 300 x 14 x 26
SS400 L= 12m 19.800.000
U 250×80x9 ( 384kg/ cây)
SS400 L=12m 16.700.000
U 300×90x9 ( 457,2kg/ cây)
SS400 L=12m 18.500.000
L 175×175x12 (382kg/ cây)
SS400 L=12m 18.700.000
L 175×175x15 (472,8kg/ cây)
SS540 L=12m 18.700.000
U200 x 200 x 75 x 9 (282 kg/ c)
SS400 L=12m 16.000.000

VI Thép tấm cán nóng


Thép tấm 4 ly x1,5
SS400 L=6m 14.500.000
Thép tấm 5 ly x1,5
SS400 L=6m 14.500.000
Thép tấm 6 ly x1,5
SS400 L=6m 14.500.000
Thép tấm 8ly x1,5
SS400 L=6m 14.500.000
Thép tấm 10 ly x1,5
SS400 L=6m 14.500.000
Thép tấm 12 ly x1,5
SS400 L=6m 14.500.000
Thép tấm 14 ly x1,5
SS400 L=6m 14.500.000
Thép tấm 16ly x1,5
SS400 L=6m 14.500.000
Thép tấm 18 ly x1,5
SS400 L=6m 14.500.000
Thép tấm 18 ly x2,0
SS400 L=12m 14.500.000
Thép tấm 30 ly x1,8
SS400 L=6m 15.200.000
Thép tấm 40 ly x1,8
SS400 L=6m 15.200.000
Thép tấm 50 ly x1,8
SS400 L=6m 15.500.000
Thép tấm 18 ly x1,5
Q345B L=6m 15.200.000
Thép tấm 20 ly x1,5
Q345B L=6m 15.200.000
Thép tấm 25 ly x1,8
Q345B L=6m 15.200.000
Thép tấm 30 ly x1,8
Q345B L=6m 15.200.000
Thép tấm 35 ly x1,8
Q345B L=6m 15.200.000
VII Thép tấm cuộn cán nóng
Thép tấm cuộn 5,8ly x 1,5
SS400 cuộn
Thép tấm cuộn 7,8ly x 1,5
SS400 cuộn
Thép tấm cuộn 9,8ly x 1,5
SS400 cuộn
Thép tấm cuộn 11,8ly x 1,5
SS400 cuộn
Thép lá cán nguội  các loại
cuộn 18.500.000

You might also like