Professional Documents
Culture Documents
GBT SV
GBT SV
LNCPP
1,180 115 1,295
Quỹ ĐTPT
Quỹ KTPL 50 50
DTTC
DTTC
CP TC (lãi vay) 100 100 200
Thu nhập khác 250 250
CP khác 150 150
Thu nhập từ công ty liên kết
LN kế toán trước thuế 4,360 200 4,560
CP Thuế hiện hành 1,090 50 1,140
- - -
GG 1,500
%KQKD sau ngày mua đến đầu năm BC 380
Tổn thất LTTM -
Lưu ý: lúc sửa cho lớp tôi
không nhân tỉ lệ 40%,
CLĐGLTS là 1000, phần của
mình chỉ 40% thôi Pb CLGTHL-GG (Pb 4 năm) 160
Cổ tức được chia -
Thay đổi VCSH -
Cộng thay đổi giá trị khoản ĐT sau ngày
mua đến đầu năm BC: 220
a.Lợi nhuận tương ứng tỉ lệ sở hữu năm X5 80
kqkd 300
Chia quỹ KTPL 100
Còn lại 200
c.Cổ tức được chia 100
b.Tổn thất LTTM -
b.Phân bổ CLGTHL-GG 40
d. Thay đổi VCSH -
Cộng thay đổi giá trị khoản ĐT phát sinh
trong năm (60)
Giá trị khoản đầu tư cuối kỳ 1,660
Loại trừ giao dịch nội bộ (16)
Giá trị khoản đầu tư cuối kỳ 1,644
1/1/X0
KQKD
VĐT 600
LNCPP 200
QĐTPT 65
QKTPL -
CLĐGLTS 75
Lãi vay nội bộ Doanh thu tài chính từ cho vay nội bộ 100
CP tài chính từ khoản vay nội bộ 100
Tỉ lệ tồn
LNCTH đầu kho cuối
năm năm
100 0.30
tỉ lệ tồn
Doanh thu GV Lãi nội bộ kho
400 200 200 0.30
Giao dịch nội bộ là TSCĐ
Thời
gian
Lãi nội khấu hao
GB GTCL bộ=LNCTH (năm)
250 150 100 5
NG cũ 200
NG mới 250
HM cũ 50
HM mới -
KH sau ngày mua:
Tính theo cơ sở cũ 150/5/12*10 25
Tính theo cơ sở mới 42
CL khấu hao = LN đã thực hiện 17
Tách thêm phần CLGTHL - GG tại thời điểm mua khoản đầu tư (phần chưa thực hi
CLĐGLTS 75 15
Phản ánh ảnh hưởng của LNCTH trong giao dịch nội bộ upstream đến LIBTS
Xác định LNstCĐTS trên BCKQKD
Sử dụng số liệu LNst của Công ty con sau điều chỉnh
LNst của C 150
Điều chỉnh giảm LNst của C (gd Upstream) 60
LNst của C sau điều chỉnh 90
Tỉ lệ BTS 0.20
LNstCĐTS 18
25 2.8a 4 2.14 43
15 2.10 18 2.8b
25 2.13
50 2.11 6,900
17 2.12 50 2.11 (476)
100 2.1 100
1,000 2.3 -
13,907 (1)
100 2.5 1,000
1,000 2.3 -
25 2.1 25
480 2.2 8,000
120 2.15
160 2.2 160 2.6 3,346
100 2.7 12 2.16
120 2.15 25 2.8a
220 1.1
309 2.18 18 2.19
52 2.2 1,220
23 2.15
50
60 2.2 75 2.1 -
15 2.15
12 2.16 278 2.15 266
3,141 3,141 13,907
Nháp
Điều chỉnh Hợp nhất Kiểm tra Giảm Tăng
Nợ Có 16
16 1.2 10,384 400
400 2.9
70 2.7 4,990 70
340 2.9 340
416 GT-DT 410 GT-GV 5,394 ###
17 2.12 1,083 17
100 1.1 - 100
100 2.4 100
160 2.6 160
100 2.4 100 100
250 2.11 - 250
150 2.11 - 150
40 1.1 40 40
309 2.18 4,251 ### 1,026 717
1,140
4 2.14 (18) 4
18 2.8b 15 2.10 18 15
25 2.13 25
18 2.19 309 GT-LNtt3,129 ### 22 40
18 2.17 18
18 2.17 3,111 ###
18 GT-Lnst 309 GT-LNtt
7,782 8,085
1/1/x5 31/12/x5
950 kqkd 300
PPLN: 1,200
CT 250 1,100
QKTPL 100 400
Quỹ ĐTPT 200 100
KQKD
------------> -
------------> 40
Cộng 40
LNCTH tương
ứng tỉ lệ sở hữu
của M
16
1.2 Bút toán loại trừ giao dịch nội bộ
Nợ doanh thu 16
Có đầu tư vào công ty liên kết 16
1/1/x5 31/12/x5
585 kqkd 150
PPLN: 600
CT 200 600
QKTPL 50 150
Quỹ ĐTPT 50 50
2.8a TS thuế hoãn lại trong hàng tồn kho đầu năm
Nợ TK TS thuế hoãn lại 25
Có LNCPP 25
TS thuế
LNCTH hoãn lại
60 15
Lưu ý: Upstream
Xác định ảnh hưởng của LNCTH đến LIBTS
Nợ LIBTS 12
Có LNCPP 12
LN đã
thực hiện
trong
năm X5 Hoàn
(CL khấu nhập
LN đã thực hiện hao thuế
từ sau ngày mua trong TS thuế hoãn
đến đầu năm X5 năm) hoãn lại lại
- 17 25 4
2.11 Khôi phục NG, khôi phục KH, Loại trừ lãi nội bộ
Nợ Thu nhập khác 250
Có CP khác 150
Có TSCĐ hh 50
Có HMTSCĐhh 50 -
2.12 Loại trừ chênh lệch khấu hao sau ngày mua (LN đã thực hiện
Nợ HMTSCĐhh 17
Có CPHĐ 17
2.14 Hoàn nhập thuế hoãn lại của phần LN đã thực hiện
Nợ TK CP thuế hoãn lại 4
Có TK TS thuế hoãn lại 4
1,250
-
700
200
100
250
-
735
-
400
85
50
200
n kho đầu năm
Loại trừ lãi nội bộ
(1) Loại trừ giao dịch nội bộ của các nghiệp vụ mua bán trong năm nay
TS thuế
Bán - mua Doanh thu GV Lãi nội bộ Tỉ lệ tồn kho LNCTH hoãn lại
Con -mẹ 300 100 200 60% 120 30
BT1 loại trừ lãi nội bộ BT1b. Phản ánh thuế hoãn lại
Nợ DT 300 Nợ TS thuế hoãn lại: 30
Có GV 180 Có CP thuế hoãn lại 30
Có HTK 120
Nợ LIBTS 18
Có LNCPP 18
(2) Loại trừ giao dịch nội bộ các năm trước: loại trừ LNCTH: 50
LN chưa Hoàn
Tỉ lệ tồn LN đã thực hiện TS thuế nhập TS
LNCTH kho đến thực hiện đến cuối hoãn lại thuế hoãn
Bán - mua đầu năm cuối năm trong năm năm đầu kỳ lại
mẹ - con 50 30% 35 15 12.5 8.75
BT7 Lãi vay chưa thanh toán: --> Loại trừ công nợ liên qua
Nợ Phải trả nội bộ 10
Có phải thu nội bộ 10
Nợ LNCPP 2
Có LIBTS 2
LN sau
thuế trước Điều chỉnh LNst sau LNstBTS
Con điều chỉnh LN con điều chỉnh (20%)
C 150 -80 70 14
BT9: Tách LNstCĐTS
Nợ LNSTCĐTS: 14
Có LNST CĐ công ty mẹ 14
300
180
35
10
10
Ảnh
hưởng
đến
LIBTS
(20%)
-18
Bảng cân đối kế toán
AAA BBB
Tiền 100 10
Hàng tồn kho 300 100
LTTM
TSCĐ 500 300
250
Đầu tư vào BBB
Đầu tư ngắn hạn 50
TS thuế hoãn lại
Phải thu ngắn hạn 50
Cộng TS 1250 410
Nợ phải trả 100 60
LIBTS
Cộng NV 1250 410
Bảng BCKQKD
AAA BBB
LN st CĐTS
(3) Phân phối LN trước hợp nhất, AAA được hưởng khoản này
Chia CT
Lập quỹ ĐTPT
Cộng
(3b) Điều chỉnh do trên BCR hạch toán sai lãi dồn tích, không trừ vào giá gốc khoản
Mua - bán
Con - mẹ
(2) Loại trừ giao dịch nội bộ là cổ tức
VĐTCSH
Thặng dư vốn cổ phần
LNCPP
Quỹ đầu tư phát triển
CL ĐGLTS:
Cộng
50
0 3.75 BT4
50
1660
160 10 BT7
0 50 BT8
850 75 BT1
37.5 BT9
150 37.5 BT1
12.5 BT9
300 0 BT1
0 40.5 BT11
25 BT9
22.5 BT1b
200 37.5 BT1
12.5 BT9
0 2.81 BT5
1660
444.56
15.94 BT10
rên BCR hạch toán sai lãi dồn tích, không trừ vào giá gốc khoản đầu tư
20%x77,5= 15.5
DT GV
200 150
h nội bộ là cổ tức 50x25%=10
trước thuế
-40.5
3.75
Hợp nhất Kiểm tra
Có
110
15 BT3 385
15.5 BT2 62
800
227.5 BT1 0
22.5 BT1b
50 BT8 0
3.75
10 BT7 40
1400.75
100
737.5
100
150
Làm giảm
Làm
LNtăngTổng
LN ảnh hưởng
Hợp nhất Kiểm tra
Có
500 200
0
185 BT3 215 185
15 GT 285 285
140 10
95.5 15.5
70
40.5 BT11 259.5 259.5 225.5 185 -40.5 (LNtt)
75
3.75 BT4 -3.75 3.75
40.5 gt11 188.25 188.25 0 3.75 3.75 (LNst)
TS
thuế Ảnh
Lãi nội Tỉ lệ tồn hoãn hưởng
bộ kho LNCTH lại LIBTS
50 30% 15 3.75 -2.81 BT3: Loại trừ lãi nội bộ
Nợ DT 200
Có GVHB 185
Có HTK 15
BT4: TS thuế hoãn lại
Nợ TS thuế hoãn lại 3.75
Có CP thuế hoãn lại 3.75
0 <250-22,5>
ất có thể viết bút toán riêng như thế này, hoặc được điều chỉnh trực tiếp vào bút toán 1)
nhất trên BCR hạch toán vào doanh thu tài chính, cần điều chỉnh
ợ nội bộ từ cổ tức
2. Tính LTTM
GM 400
40% VCSH 350
VĐT 500
TD VCP 100
LNCPP 200
CL ĐGLTS 75
Cộng 875
LTTM 50
BT1
Nợ TSCĐhh 40
Có Thuế hoãn lại phải trả 10
Có CLĐGLTS 30