Professional Documents
Culture Documents
thời
Hoạt số
gian số nhân
Hoạt động côn lượng
ID thực công
động tiền g thiết
hiện yêu cầu
nhiệm bị
(ngày)
1 A 5 20 4
2 B 3 9 3 2
3 C A,B 7 14 2 1
4 D A 4 16 4 1
5 E C,D 2 6 3
Chi phí nhân công: $10/người/ngày
Chi phí thiết bị: $20/ca máy
Sơ đồ mạng AOA
3 C(7) 5 E(2) 6
A(5)
1
D(4)
B(3) 2 4
Sơ đồ mạng AON
1 5 5 6 4 9
D
A
9 12 3
1 0 5
13 2 14
E
13 0 14
1 3 3 2 6 7 12
B C
3 2 5 6 0 12
Đường găng của dự án: A C E, thời gian ngắn nhất để hoàn thành dự án là 14 ngày
Lịch trình ban đầu
Thời gian
Hoạt động 1
1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 11 12 13 14
A 4 4 4 4 4
B 3 3 3
C 2 2 2 2 2 2 2
D 4 4 4 4
E 3 3
Nhu cầu nhân
lực 7 7 7 4 4 6 6 6 6 2 2 2 3 3
Nhu cầu thiết
bị 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1
Tổng nhu cầu 9 9 9 4 4 8 8 8 8 3 3 3 3 3
Ước lượng chi phí
Nhu cầu
nhân lực 7 7 7 4 4 6 6 6 6 2 2 2 3 3
Nhu cầu
thiết bị 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1
Chi phí
nhân công 70 70 70 40 40 60 60 60 60 20 20 20 30 30
Chi phí thiết
bị 40 40 40 0 0 40 40 40 40 20 20 20 0 0
11 11 11 10 10 10 10
Tổng chi phí 0 0 0 40 40 0 0 0 0 40 40 40 30 30
Tổng chi phí 11 22 33 37 41 51 61 71 81 85 89 93 96 99
tích lũy 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đường chi phí căn bản