You are on page 1of 6

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC

LỊCH THI CUỐI KỲ KHÓA 06 HỆ TÍN CHỈ VÀ 09 HỆ LIÊN THÔNG


NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG
01A Công nghệ CAD/CAM 7h00 09/11/10 E113 02A TK Dây chuyền sản xuất 13h00 09/11/10 F306
01B Công nghệ CAD/CAM 9h00 09/11/10 E113 02B TK Dây chuyền sản xuất 15h00 09/11/10 F306
01A ĐA CN CAD/CAM/CNC 7h30 12/11/10 E106 02A ĐA CN Chế tạo máy 7h30 12/11/10 E101
01A TK Dây chuyền sản xuất 7h00 16/11/10 E106 02A Công nghệ CAD/CAM 13h00 16/11/10 E106
01B TK Dây chuyền sản xuất 9h00 16/11/10 E106 02B Công nghệ CAD/CAM 15h00 16/11/10 E106
01A ĐA CN Chế tạo máy 7h30 19/11/10 E108 02A ĐA CN CAD/CAM/CNC 7h30 19/11/10 E101
01A Máy tự động dùng CAM 7h00 23/11/10 E113 02A Lập trình CNC 13h00 23/11/10 E105
01B Máy tự động dùng CAM 9h00 23/11/10 E113 02B Lập trình CNC 15h00 23/11/10 E105
01A Lập trình CNC 7h00 26/11/10 E112 02A Máy tự động dùng CAM 13h00 26/11/10 E117
01B Lập trình CNC 9h00 26/11/10 E112 02B Máy tự động dùng CAM 15h00 26/11/10 E117
01A Lắp đặt và sửa chữa máy 7h00 30/11/10 E105 02A Kinh tế quản lý 13h00 30/11/10 E106
01B Lắp đặt và sửa chữa máy 9h00 30/11/10 E105 02B Kinh tế quản lý 15h00 30/11/10 E106
01A Kinh tế quản lý 7h00 03/12/10 E105 02A Lắp đặt và sửa chữa máy 13h00 03/12/10 E105
01B Kinh tế quản lý 9h00 03/12/10 E105 02B Lắp đặt và sửa chữa máy 15h00 03/12/10 E105
03A Kinh tế quản lý 7h00 09/11/10 E106 04A Lập trình CNC 13h30 09/11/10 F402
03B Kinh tế quản lý 9h00 09/11/10 E106 04A ĐA TK hệ thống ĐKTĐ 7h30 12/11/10 E104
03A Lắp đặt và sửa chữa máy 7h00 12/11/10 E201 04A Hệ thống SXTĐ (CIM) 13h00 16/11/10 E116
03A Lập trình CNC 7h00 16/11/10 E112 04B Hệ thống SXTĐ (CIM) 15h00 16/11/10 E116
03B Lập trình CNC 9h00 16/11/10 E112 04A Kinh tế quản lý 13h00 19/11/10 E117
03A Máy tự động dùng CAM 7h00 19/11/10 E104 04B Kinh tế quản lý 15h00 19/11/10 E117
03A Công nghệ CAD/CAM 7h00 23/11/10 E104 04A,B TK Dây chuyền sản xuất 13h30 23/11/10 E104
03B Công nghệ CAD/CAM 9h00 23/11/10 E104 04A ĐK thuỷ khí & LT PLC 13h00 26/11/10 E102
03A ĐA CN CAD/CAM/CNC 7h30 26/11/10 E101 04B ĐK thuỷ khí & LT PLC 15h00 26/11/10 E102
03A,B TK Dây chuyền sản xuất 7h00 30/11/10 E102 04A Công nghệ CAD/CAM 13h00 30/11/10 E105
03A ĐA CN Chế tạo máy 7h00 03/12/10 E108 04B Công nghệ CAD/CAM 15h00 30/11/10 E105
04A ĐA CN CAD/CAM/CNC 7h30 03/12/10 E112
05A ĐA CN CAD/CAM/CNC 7h30 10/11/10 E106 06A PT và TK hướng đối tượng 13h00 16/11/10 E117
05A Kinh tế quản lý 7h00 13/11/10 E101 06B PT và TK hướng đối tượng 15h00 16/11/10 E117
05B Kinh tế quản lý 9h00 13/11/10 E101 06A Kiểm thử phần mềm 13h00 19/11/10 E105
05A ĐA Hệ thống cơ điện tử 7h30 18/11/10 E106 06B Kiểm thử phần mềm 15h00 19/11/10 E105
05A,B ĐK thích nghi và bền vững 7h30 22/11/10 E101 06A Quản trị dự án phần mềm 13h00 23/11/10 E101
05A Điều khiển thủy khí 7h00 25/11/10 E105 06B Quản trị dự án phần mềm 15h00 23/11/10 E101
05B Điều khiển thủy khí 9h00 25/11/10 E105 06A Giao tiếp người máy 13h00 26/11/10 E105
05A Lập trình hệ thống 7h00 29/11/10 E105 06B Giao tiếp người máy 15h00 26/11/10 E105
05B Lập trình hệ thống 9h00 29/11/10 E105 06A CĐCN Phần mềm 13h00 30/11/10 E108
05A Truyền số liệu 7h00 02/12/10 E105 06B CĐCN Phần mềm 15h00 30/11/10 E108
05B Truyền số liệu 7h00 02/12/10 E105 06A Cơ sở dữ liệu nâng cao 13h00 03/12/10 E108
06B Cơ sở dữ liệu nâng cao 15h00 03/12/10 E108
07A ĐA lập trình mạng 7h30 16/11/10 E101 08A An toàn thông tin mạng 13h00 16/11/10 E101
07A An toàn thông tin mạng 7h30 19/11/10 E201 08B An toàn thông tin mạng 15h00 16/11/10 E101
07A Hệ phân tán 7h30 23/11/10 E101 08A Hệ phân tán 13h00 19/11/10 E201
07A Lập trình mạng nâng cao 7h30 26/11/10 E105 08B Hệ phân tán 15h00 19/11/10 E201
07A Quản trị mạng 7h30 30/11/10 E101 08A Lập trình mạng nâng cao 13h00 23/11/10 E201
07A CĐ Chuyên ngành mạng 7h30 03/12/10 E103 08B Lập trình mạng nâng cao 15h00 23/11/10 E201
08A Xử lý song song 13h00 26/11/10 E201
08B Xử lý song song 15h00 26/11/10 E201

Trang 1
NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG
08A CĐ Chuyên ngành mạng 13h00 30/11/10 E112
08B CĐ Chuyên ngành mạng 15h00 30/11/10 E112
08A Quản trị mạng 13h00 03/12/10 E112
08B Quản trị mạng 15h00 03/12/10 E112
09A Kỹ thuật truyền số liệu 7h00 16/11/10 E113 10A Thí nghiệm ôtô và MCT 13h00 09/11/10 E101
09B Kỹ thuật truyền số liệu 9h00 16/11/10 E113 10B Thí nghiệm ôtô và MCT 15h00 09/11/10 E101
09A Kiểm thử phần mềm 13h00 19/11/10 E104 10A Năng lượng và MT 13h00 11/11/10 E106
09B Kiểm thử phần mềm 15h00 19/11/10 E104 10B Năng lượng và MT 15h00 11/11/10 E106
09A Quản trị dự án phần mềm 7h00 23/11/10 E102 10A ĐA điện - điện tử động lực 7h30 13/11/10 E402
09B Quản trị dự án phần mềm 9h00 23/11/10 E102 10A Máy trục vận chuyển 13h00 16/11/10 E202
09A Giao tiếp người máy 7h00 26/11/10 E104 10B Máy trục vận chuyển 15h00 16/11/10 E202
09B Giao tiếp người máy 9h00 26/11/10 E104 10A KC tính toán HT phanh, lái 13h00 19/11/10 E206
09A Chuyên đề 3 7h00 30/11/10 E101 10A Kết cấu tính toán HT treo 13h00 22/11/10 E101
09B Chuyên đề 3 9h00 30/11/10 E101 10A Thiết kế các HT trong ĐC 13h00 24/11/10 E106
09A ĐA kỹ thuật vi xử lý 7h30 03/12/10 E101 10B Thiết kế các HT trong ĐC 15h00 24/11/10 E106
10A HT nhiên liệu ĐKhiển Đtử 7h00 27/11/10 E206
11A ĐA thiết kế ôtô 7h30 12/11/10 E204 10B HT nhiên liệu ĐKhiển Đtử 9h00 27/11/10 E206
11A,B Thí nghiệm ôtô và MCT 7h30 15/11/10 E104 10A Đ.chỉnh TĐ lực phanh ôtô 13h00 29/11/10 E101
11A ĐA thiết kế động cơ ĐT 7h30 18/11/10 E301 10B Đ.chỉnh TĐ lực phanh ôtô 15h00 29/11/10 E101
11A Thiết kế các HT trong ĐC 7h30 22/11/10 E104 10A Tr.động KH cho ôtô hybrid 13h00 02/12/10 E106
11A KC tính toán HT phanh, lái 7h30 25/11/10 E104 10B Tr.động KH cho ôtô hybrid 15h00 02/12/10 E106
11A Kết cấu tính toán HT treo 7h30 29/11/10 E109 10A Kinh tế quản lý 7h00 04/12/10 E108
11A HT nhiên liệu ĐKhiển Đtử 7h30 02/12/10 E109 10B Kinh tế quản lý 9h00 04/12/10 E108
12A Chuyên đề sấy 7h00 15/11/10 E101 13A Chuyên đề lò hơi 13h00 15/11/10 E101
12B Chuyên đề sấy 9h00 15/11/10 E101 13B Chuyên đề lò hơi 15h00 15/11/10 E101
12A Đồ án sấy 7h30 18/11/10 E103 13A,B Mạng nhiệt 13h30 17/11/10 E101
12A Kinh tế quản lý 7h00 22/11/10 E102 13A ĐA Lò hơi 7h30 19/11/10 E202
12B Kinh tế quản lý 9h00 22/11/10 E102 13A Thông gió và ĐHKK 2 13h00 22/11/10 E105
12A Chuyên đề tự động nhiệt 7h00 24/11/10 E102 13A Chuyên đề sấy 13h00 24/11/10 E105
12B Chuyên đề tự động nhiệt 7h00 24/11/10 E102 13A ĐA Sấy 7h30 27/11/10 E116
12A ĐA thông gió và ĐHKK 7h30 27/11/10 E105 13A Năng lượng mặt trời 13h00 29/11/10 E105
12A Chuyên đề ống nhiệt 7h00 29/11/10 E101 13B Năng lượng mặt trời 15h00 29/11/10 E105
12B Chuyên đề ống nhiệt 9h00 29/11/10 E101 13A,B Chuyên đề ống nhiệt 13h30 01/12/10 E105
12A Năng lượng mặt trời 7h00 02//12/10 E102 13A Chuyên đề tự động nhiệt 13h30 02/12/10 E101
12B Năng lượng mặt trời 9h00 02//12/10 E102 13A Đồ án nhà máy nhiệt điện 7h30 04/12/10 E102
12A Thông gió và ĐHKK 2 7h00 04//12/10 E102
12B Thông gió và ĐHKK 2 9h00 04/12/10 E102
14A Độ tin cậy trong HTĐ 7h00 16/11/10 E104 15A Vận hành NM thuỷ điện 13h00 16/11/10 E104
14B Độ tin cậy trong HTĐ 9h00 16/11/10 E104 15B Vận hành NM thuỷ điện 15h00 16/11/10 E104
14A,B Tính toán thiết kế cao áp 13h30 19/11/10 E102 15A Th.tin và điều độ trong HTĐ 13h30 19/11/10 E202
14A Ổn định trong hệ thống điện 7h30 23/11/10 E112 15B Th.tin và điều độ trong HTĐ 15h00 19/11/10 E202
14A Vận hành NM thuỷ điện 7h00 26/11/10 E201 15A Cơ khí đường dây 13h00 23/11/10 E202
14B Vận hành NM thuỷ điện 9h00 26/11/10 E201 15B Cơ khí đường dây 15h00 23/11/10 E202
14A Th.tin và điều độ trong HTĐ 7h00 30/11/10 E102 15A Độ tin cậy trong HTĐ 13h00 26/11/10 E104
14B Th.tin và điều độ trong HTĐ 9h00 30/11/10 E102 15B Độ tin cậy trong HTĐ 15h00 26/11/10 E104
14A Cơ khí đường dây 7h00 03/12/10 E102 15A Tính toán thiết kế cao áp 13h00 30/11/10 E104
14B Cơ khí đường dây 9h00 03//12/10 E102 15B Tính toán thiết kế cao áp 15h00 30/11/10 E104
15A Ổn định trong hệ thống điện 13h00 03/12/10 E104
15B Ổn định trong hệ thống điện 15h00 03/12/10 E104
16A Vi điều khiển 7h30 16/11/10 E204 17A Robot công nghiệp 13h00 16/11/10 F306
16A Điện công nghiệp 2 7h30 19/11/10 E403 17B Robot công nghiệp 15h00 16/11/10 F306

Trang 2
NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG
16A Hệ thống thông tin đo lường 7h00 22/11/10 E202 17A ĐK logic trong Truyền ĐĐ 13h30 19/11/10 F310
16B Hệ thống thông tin đo lường 9h00 22/11/10 E202 17B ĐK logic trong Truyền ĐĐ 15h00 19/11/10 F310
16A,B ĐK logic trong Truyền ĐĐ 7h30 25/11/10 E202 17A MH hoá và MP H.thống ĐK 13h00 23/11/10 F306
16A MH hoá và MP H.thống ĐK 7h30 27/11/10 E403 17B MH hoá và MP H.thống ĐK 15h00 23/11/10 F306
16A Điều khiển thuỷ khí 7h30 30/11/10 E111 17A Hệ thống thông tin đo lường 13h00 26/11/10 E202
16A Robot công nghiệp 7h30 03/12/10 E111 17B Hệ thống thông tin đo lường 15h00 26/11/10 E202
17A ĐK và GN thiết bị ngoại vi 13h00 30/11/10 E102
17B ĐK và GN thiết bị ngoại vi 15h00 30/11/10 E102
17A Vi điều khiển 13h30 03/12/10 E114
18A Bảo vệ rơle trong HTĐ 7h30 18/11/10 E202 19A Điều khiển logic 13h00 23/11/10 F106
18A Kỹ thuật xung số 7h00 22/11/10 E202 19B Điều khiển logic 15h00 23/11/10 F106
18B Kỹ thuật xung số 9h00 22/11/10 E202 19A Môi trường 13h00 30/11/10 E115
18A Máy điện trong thiết bị TĐ 7h30 25/11/10 E116 19B Môi trường 15h00 30/11/10 E115
18A Thiết bị bù 7h30 01/12/10 E111
21A Thông tin sợi quang 7h00 10/11/10 E101 23A Truyền sóng 13h00 10/11/10 E106
21B Thông tin sợi quang 9h00 10/11/10 E101 23B Truyền sóng 15h00 10/11/10 E106
21A Kỹ thuật chuyển mạch 7h00 13/11/10 F409 23A Đồ án vi xử lý và máy tính 7h30 13/11/10 H204
21B Kỹ thuật chuyển mạch 9h00 13/11/10 F409 23A Xử lý tín hiệu số 2 13h00 16/11/10 F106
21A ĐA chuyên ngành VT 7h30 18/11/10 E204 23B Xử lý tín hiệu số 2 15h00 16/11/10 F106
21B ĐA chuyên ngành VT 7h30 19/11/10 E302 23A Kỹ thuật chuyển mạch 13h00 19/11/10 F107
21A Thông tin vi ba vệ tinh 7h00 24/11/10 E201 23B Kỹ thuật chuyển mạch 15h00 19/11/10 F107
21B Thông tin vi ba vệ tinh 9h00 24/11/10 E201 23A Chuyên đề(KTVT) 13h00 24/11/10 E201
21A Kỹ thuật điện thoại 7h00 27/11/10 E204 23B Chuyên đề(KTVT) 15h00 24/11/10 E201
21B Kỹ thuật điện thoại 9h00 27/11/10 E204 23A Thông tin di động 7h00 27/11/10 E201
21A Thông tin di động 7h00 01/12/10 E101 23B Thông tin di động 9h00 27/11/10 E201
21B Thông tin di động 9h00 01/12/10 E101 23A Anh văn CN Đ Tử 13h30 30/11/10 E114
21A Chuyên đề(KTVT) 7h00 04/12/10 E201 23A ĐA chuyên ngành VT 7h30 04/12/10 E113
21B Chuyên đề(KTVT) 9h00 04/12/10 E201
24A CN sinh học thực phẩm 7h00 10/11/10 E104 25A CN chế biến thịt 13h30 09/11/10 E104
24B CN sinh học thực phẩm 9h00 10/11/10 E104 25A,B Công nghệ chế biến rau quả 13h30 12/11/10 E102
24A CN chế biến thịt 13h00 12/11/10 E105 25A CN chế biến lương thực 13h30 15/11/10 E116
24B CN chế biến thịt 15h00 12/11/10 E105 25A CN chế biến cây nhiệt đới 13h00 18/11/10 E116
24A Đồ án công nghệ 2 (TP) 7h00 18/11/10 E108 25B CN chế biến cây nhiệt đới 15h00 18/11/10 E116
24A Công nghệ chế biến rau quả 7h00 24/11/10 E104 25A CN sinh học thực phẩm 13h00 22/11/10 E104
24B Công nghệ chế biến rau quả 9h00 24/11/10 E104 25B CN sinh học thực phẩm 15h00 22/11/10 E104
24A CN chế biến lương thực 7h00 27/11/10 E402 25A Phân tích thực phẩm 13h00 24/11/10 E101
24B CN chế biến lương thực 9h00 27/11/10 E402 25B Phân tích thực phẩm 15h00 24/11/10 E101
24A CN chế biến cây nhiệt đới 7h00 01/12/10 E112 25A Đồ án công nghệ 2 (TP) 7h30 27/11/10 E202
24B CN chế biến cây nhiệt đới 9h00 01/12/10 E112 25A MHTK và TƯH tr. CNTP 7h00 30/11/10 E113
24A CN chế biến thuỷ sản 7h00 04/12/10 E112 25B MHTK và TƯH tr. CNTP 9h00 30/11/10 E113
24B CN chế biến thuỷ sản 9h00 04/12/10 E112 25A CN chế biến thuỷ sản 13h30 03/12/10 E113
25A CN chế biến thuỷ sản 13h30 03/12/10 E113
26A CNCB sữa và SP từ sữa 7h00 18/11/10 E113 27A CN vi sinh vật thực phẩm 13h30 18/11/10 E112
26A CNCB sữa và SP từ sữa 9h00 18/11/10 E113 27A CN sinh học trồng trọt 13h30 22/11/10 E206
26A Công nghệ dược phẩm 7h30 22/11/10 E112 27A Công nghệ dược phẩm 13h30 25/11/10 E112
26A CN sinh học chăn nuôi 7h30 25/11/10 E113 27A CN sinh học chăn nuôi 13h30 29/11/10 E112
26A CN sinh học trồng trọt 7h30 29/11/10 E112
26A CN vi sinh vật thực phẩm 7h30 02/12/10 E112
28A ĐA Công nghệ 2 7h30 14/01/11 E106 29A ĐA Công nghệ 3 7h30 13/01/11 E106
28A ĐA Công nghệ 3 7h30 21/01/11 E106 29A Công nghệ sơn, vecni 13h30 17/01/11 E106
28A Chuyên đề bêtông 7h30 25/01/11 E106 29A Phân tích polime 13h30 20/01/11 E106

Trang 3
NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG
28A Vật liệu chịu lửa 7h30 28/01/11 E106 29A VL nano trong CN polime 13h30 24/01/11 E106
29A Kh.chế và ĐK quá trình 13h30 27/01/11 E106
30A Công nghệ chế biến khí 7h30 11/01/11 E106 31A ĐA quá trình và thiết bị 7h30 13/01/11 E105
30A Động cơ và ô nhiễm 7h30 14/01/11 E105 31A Gia công nhựa nhiệt dẻo 13h30 20/01/11 E105
30A Dầu nhờn, mỡ, phụ gia 7h30 18/01/11 E106 31A ĐA Công nghệ 2 7h30 27/01/11 E105
30A ĐA Công nghệ 2 7h30 21/01/11 E105
30A Tối ưu hoá nhà máy lọc dầu 7h30 25/01/11 E105
30A Kh.chế và ĐK quá trình 7h30 28/01/11 E105
32A Tin học ƯD tr. TK đường 7h00 22/11/10 E301 33A Khai thác và TN đường 7h00 22/11/10 E207
32B Tin học ƯD tr. TK đường 9h00 22/11/10 E301 33B Khai thác và TN đường 9h00 22/11/10 E207
32A Xây dựng mặt đường 7h00 24/11/10 E112 33A Xây dựng cầu 13h00 25/11/10 E202
32B Xây dựng mặt đường 9h00 24/11/10 E112 33B Xây dựng cầu 15h00 25/11/10 E202
32A ĐA Xây dựng mặt đường 7h30 26/11/10 F102 33A ĐA Xây dựng cầu 7h30 27/11/10 F409
32A Xây dựng cầu 7h00 29/11/10 E111 33A An toàn lao động 13h00 29/11/10 E103
32B Xây dựng cầu 9h00 29/11/10 E111 33B An toàn lao động 15h00 29/11/10 E103
32A ĐA Xây dựng cầu 7h30 01/12/10 E114 33A Xây dựng mặt đường 13h00 02/12/10 E108
32A Chuyên đề cầu 7h00 03/12/10 E114 33B Xây dựng mặt đường 15h00 02/12/10 E108
32B Chuyên đề cầu 9h00 03/12/10 E114 33A ĐA Xây dựng mặt đường 7h30 04/12/10 E111
32A An toàn lao động 7h00 06/12/10 E114 33A CĐ đường giao thông đô thị 13h00 06/12/10 E111
32B An toàn lao động 9h00 06/12/10 E114 33B CĐ đường giao thông đô thị 15h00 06/12/10 E111
32A CĐ đường giao thông đô thị 7h00 08/12/10 E114 33A Chuyên đề cầu 13h00 08/12/10 E111
32B CĐ đường giao thông đô thị 9h00 08/12/10 E114 33B Chuyên đề cầu 15h00 08/12/10 E111
32A Khai thác và TN đường 7h00 10/12/10 E114 33A Khai thác và TN cầu 7h00 10/12/10 E111
32B Khai thác và TN đường 9h00 10/12/10 E114 33B Khai thác và TN cầu 9h00 10/12/10 E111
32A Khai thác và TN cầu 7h00 11/12/10 E113 33A Tin học ƯD tr. TK đường 7h00 11/12/10 E111
32B Khai thác và TN cầu 9h00 11/12/10 E113 33B Tin học ƯD tr. TK đường 9h00 11/12/10 E111
34A Thiết kế cầu thép 7h30 23/11/10 E204 36A An toàn lao động 7h30 10/11/10 E102
34A ĐA Thiết kế cầu thép 7h30 26/11/10 E202 36A Kỹ thuật thi công 2 13h30 12/11/10 E104
34A Chuyên đề cầu 7h30 29/11/10 E104 36A Tổ chức thi công 7h00 17/11/10 E104
34A Xây dựng đường 7h30 02/12/10 E104 36B Tổ chức thi công 9h00 17/11/10 E104
34A ĐA Xây dựng đường 7h30 04/12/10 E109 36A ĐA Tổ chức thi công 7h30 19/11/10 E402
34A Thí nghiệm cầu đường 7h30 06/12/10 E101 36A Tin học ứng dụng 7h00 23/11/10 E202
34A Tổ chức QLý thi công 7h30 09/12/10 E102 36B Tin học ứng dụng 9h00 23/11/10 E202
34A CĐ đường+GT đô thị 7h00 11/12/10 E102 36A CĐ 3 : Thi công 7h30 26/11/10 E402
36A CĐ2 : Kết cấu thép 7h30 29/11/10 E113
36A Kinh tế Xây dựng 7h00 02/12/10 E113
36B Kinh tế Xây dựng 9h00 02/12/10 E113
36A Thí nghiệm công trình 7h30 04/12/10 E202
35A Tổ chức thi công 13h00 10/11/10 E101 37A CĐ2 : Kết cấu thép 7h00 09/11/10 E117
35B Tổ chức thi công 15h00 10/11/10 E101 37B CĐ2 : Kết cấu thép 9h00 09/11/10 E117
35A ĐA Tổ chức thi công 7h30 12/11/10 E202 37A Kinh tế Xây dựng 13h00 11/11/10 E112
35A An toàn lao động 13h00 15/11/10 E104 37B Kinh tế Xây dựng 15h00 11/11/10 E112
35B An toàn lao động 15h00 15/11/10 E104 37A Thí nghiệm công trình 13h30 13/11/10 F301
35A Kỹ thuật thi công 2 13h00 18/11/10 E104 37A,B Tin học ứng dụng 13h30 16/11/10 F201
35B Kỹ thuật thi công 2 15h00 18/11/10 E104 37A CĐ 3 : Thi công 13h00 19/11/10 F406
35A CĐ2 : Kết cấu thép 13h00 22/11/10 E201 37B CĐ 3 : Thi công 15h00 19/11/10 F406
35B CĐ2 : Kết cấu thép 15h00 22/11/10 E201 37A Kỹ thuật thi công 2 7h00 23/11/10 E201
35A Kinh tế Xây dựng 13h00 25/11/10 E201 37B Kỹ thuật thi công 2 9h00 23/11/10 E201
35B Kinh tế Xây dựng 15h00 25/11/10 E201 37A An toàn lao động 13h00 26/11/10 F310
35A Thí nghiệm công trình 13h00 27/11/10 E112 37B An toàn lao động 15h00 26/11/10 F310
35B Thí nghiệm công trình 15h00 27/11/10 E112 37A Tổ chức thi công 13h30 30/11/10 E202

Trang 4
NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG
35A Tin học ứng dụng 13h30 30/11/10 E201 37A ĐA Tổ chức thi công 7h30 03/12/10 E202
35A CĐ 3 : Thi công 13h00 03/12/10 E109
35B CĐ 3 : Thi công 15h00 03/12/10 E109
38A Kết cấu thép 2+Gỗ 7h00 10/11/10 E113 39A Đồ án tổng hợp 7h30 12/11/10 H401
38B Kết cấu thép 2+Gỗ 9h00 10/11/10 E113 39A,B Lý thuyết chuyên đề 2 7h30 16/11/10 E202
38A ĐA kết cấu thép 7h30 12/11/10 E402 39A,B Lý thuyết chuyên đề 3 13h30 18/11/10 E202
38A CĐ Thi công 7h00 16/11/10 E204 39A Mỹ học 13h00 23/11/10 E402
38B CĐ Thi công 9h00 16/11/10 E204 39B Mỹ học 15h00 23/11/10 E402
38A Kinh tế Xây dựng 13h00 18/11/10 E201 39A Cảnh quan kiến trúc 13h00 26/11/10 E401
38B Kinh tế Xây dựng 15h00 18/11/10 E201 39B Cảnh quan kiến trúc 15h00 26/11/10 E401
38A Tổ chức thi công 7h00 24/11/10 E101 39A Lý thuyết chuyên đề 13h00 29/11/10 E102
38B Tổ chức thi công 9h00 24/11/10 E101 39B Lý thuyết chuyên đề 15h00 29/11/10 E102
38A ĐA Tổ chức thi công 7h30 26/11/10 E403 39A Kinh tế Xây dựng 13h00 02/12/10 E104
38A,B CĐ2 : Kết cấu thép 7h30 30/11/10 E202 39B Kinh tế Xây dựng 15h00 02/12/10 E104
38A Tin học ứng dụng 7h00 03/12/10 E203
38B Tin học ứng dụng 9h00 03/12/10 E203
40A ĐA trạm bơm và CTN 7h30 11/11/10 E104 41A ĐA Thi công thuỷ lợi 2 7h30 11/11/10 E106
40A ĐA Thi công thuỷ lợi 2 7h30 18/11/10 E403 41A ĐA trạm bơm và CTN 7h30 18/11/10 E201
40A Kinh tế xây dựng 7h30 22/11/10 E302 41A Tin học ứng dụng 13h30 22/11/10 F409
40A Trạm bơm và CTN 7h30 25/11/10 E201 41A Thi công thuỷ lợi 2 7h30 24/11/10 F310
40A Dự toán (TC2) 13h30 27/11/10 E114 41A Quản lý dự án (TC1) 13h30 26/11/10 F409
40A Thi công thuỷ lợi 2 7h30 29/11/10 E103 41A,B Trạm bơm và CTN 13h30 29/11/10 E104
40A Quản lý dự án (TC1) 7h30 02/12/10 E106 41A Kinh tế xây dựng 13h30 01/12/10 E102
40A Tin học ứng dụng 7h30 04/12/10 E116 41A Dự toán (TC2) 13h30 03/12/10 E102
42A ĐA QL chất thải rắn 7h30 11/11/10 E108 44A ĐA định mức KT trong XD7h30 11/11/10 E113
42A Tin học ứng dụng 7h00 15/11/10 E102 44A Định mức KT trong XD 7h00 16/11/10 E102
42B Tin học ứng dụng 9h00 15/11/10 E102 44B Định mức KT trong XD 9h00 16/11/10 E102
42A,B Chuyên đề 1 7h30 18/11/10 H401 44A Chuyên đề tự chọn 7h00 18/11/10 E104
42A,B Đánh giá tác đông MT 7h30 22/11/10 F110 44B Chuyên đề tự chọn 9h00 18/11/10 E104
42A Quản lý chất thải rắn 7h00 25/11/10 E204 44A QL và ĐH tổng thể DAXD 7h00 22/11/10 F107
42B Quản lý chất thải rắn 9h00 25/11/10 E204 44B QL và ĐH tổng thể DAXD 9h00 22/11/10 F107
42A Sản xuất sạch hơn 7h30 29/11/10 E106 44A ĐA Quản trị DN XD 7h30 26/11/10 H401
42A Chuyên đề 2 7h30 03/12/10 E104 44A Quản trị DN xây dựng 7h00 30/11/10 E103
43A Luật và chính sách MT 13h30 11/11/10 E101 44B Quản trị DN xây dựng 9h00 30/11/10 E103
43A Môi trường VKH 13h30 18/11/10 E101 44A Định giá SP xây dựng 7h00 03/12/10 E109
43A Tiếng ồn 13h30 25/11/10 E101 44B Định giá SP xây dựng 9h00 03/12/10 E109
43A Đánh giá tác đông MT 13h30 02/12/10 E203
46A ĐA Máy công cụ 7h30 06/12/10 E106 46A Điện công nghiệp 1 13h30 13/12/10 E105
46A Ngôn ngữ HT và ôtômat 13h30 07/12/10 E106 46A Tự động hoá hệ thống điện 13h30 14/12/10 E106
46A ĐA công nghệ phần mềm 7h30 08/12/10 E106 46A Thiết kế máy biến áp 13h30 15/12/10 E106
46A Ổn định và ngắn mạch 13h30 09/12/10 E106 46A Trang bị điện trong CN 13h30 16/12/10 E106
46A.1 Ngắn mạch trong HTĐ 13h00 10/12/10 E106 46A Công nghệ lên men 13h30 17/12/10 E106
46A.2 Ngắn mạch trong HTĐ 15h00 10/12/10 E106 46A ĐA nền đường 7h30 18/12/10 E106
46A ĐA XL khí thải 7h30 11/12/10 E106 46A ĐA Kỹ thuật thi công 7h30 18/12/10 E105
46A Giải tích 2 13h30 11/12/10 E106 46A Anh văn CN Cơ khí 13h30 18/12/10 E105
46A Pháp văn CN 13h30 18/12/10 E106

Đà Nẵng, ngày 15 tháng 10 năm 2010


TL. HIỆU TRƯỞNG
Trưởng phòng Đào tạo

Trang 5
NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG

TS. Phan Minh Đức

Trang 6

You might also like