Professional Documents
Culture Documents
Trang 1
NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG
08A CĐ Chuyên ngành mạng 13h00 30/11/10 E112
08B CĐ Chuyên ngành mạng 15h00 30/11/10 E112
08A Quản trị mạng 13h00 03/12/10 E112
08B Quản trị mạng 15h00 03/12/10 E112
09A Kỹ thuật truyền số liệu 7h00 16/11/10 E113 10A Thí nghiệm ôtô và MCT 13h00 09/11/10 E101
09B Kỹ thuật truyền số liệu 9h00 16/11/10 E113 10B Thí nghiệm ôtô và MCT 15h00 09/11/10 E101
09A Kiểm thử phần mềm 13h00 19/11/10 E104 10A Năng lượng và MT 13h00 11/11/10 E106
09B Kiểm thử phần mềm 15h00 19/11/10 E104 10B Năng lượng và MT 15h00 11/11/10 E106
09A Quản trị dự án phần mềm 7h00 23/11/10 E102 10A ĐA điện - điện tử động lực 7h30 13/11/10 E402
09B Quản trị dự án phần mềm 9h00 23/11/10 E102 10A Máy trục vận chuyển 13h00 16/11/10 E202
09A Giao tiếp người máy 7h00 26/11/10 E104 10B Máy trục vận chuyển 15h00 16/11/10 E202
09B Giao tiếp người máy 9h00 26/11/10 E104 10A KC tính toán HT phanh, lái 13h00 19/11/10 E206
09A Chuyên đề 3 7h00 30/11/10 E101 10A Kết cấu tính toán HT treo 13h00 22/11/10 E101
09B Chuyên đề 3 9h00 30/11/10 E101 10A Thiết kế các HT trong ĐC 13h00 24/11/10 E106
09A ĐA kỹ thuật vi xử lý 7h30 03/12/10 E101 10B Thiết kế các HT trong ĐC 15h00 24/11/10 E106
10A HT nhiên liệu ĐKhiển Đtử 7h00 27/11/10 E206
11A ĐA thiết kế ôtô 7h30 12/11/10 E204 10B HT nhiên liệu ĐKhiển Đtử 9h00 27/11/10 E206
11A,B Thí nghiệm ôtô và MCT 7h30 15/11/10 E104 10A Đ.chỉnh TĐ lực phanh ôtô 13h00 29/11/10 E101
11A ĐA thiết kế động cơ ĐT 7h30 18/11/10 E301 10B Đ.chỉnh TĐ lực phanh ôtô 15h00 29/11/10 E101
11A Thiết kế các HT trong ĐC 7h30 22/11/10 E104 10A Tr.động KH cho ôtô hybrid 13h00 02/12/10 E106
11A KC tính toán HT phanh, lái 7h30 25/11/10 E104 10B Tr.động KH cho ôtô hybrid 15h00 02/12/10 E106
11A Kết cấu tính toán HT treo 7h30 29/11/10 E109 10A Kinh tế quản lý 7h00 04/12/10 E108
11A HT nhiên liệu ĐKhiển Đtử 7h30 02/12/10 E109 10B Kinh tế quản lý 9h00 04/12/10 E108
12A Chuyên đề sấy 7h00 15/11/10 E101 13A Chuyên đề lò hơi 13h00 15/11/10 E101
12B Chuyên đề sấy 9h00 15/11/10 E101 13B Chuyên đề lò hơi 15h00 15/11/10 E101
12A Đồ án sấy 7h30 18/11/10 E103 13A,B Mạng nhiệt 13h30 17/11/10 E101
12A Kinh tế quản lý 7h00 22/11/10 E102 13A ĐA Lò hơi 7h30 19/11/10 E202
12B Kinh tế quản lý 9h00 22/11/10 E102 13A Thông gió và ĐHKK 2 13h00 22/11/10 E105
12A Chuyên đề tự động nhiệt 7h00 24/11/10 E102 13A Chuyên đề sấy 13h00 24/11/10 E105
12B Chuyên đề tự động nhiệt 7h00 24/11/10 E102 13A ĐA Sấy 7h30 27/11/10 E116
12A ĐA thông gió và ĐHKK 7h30 27/11/10 E105 13A Năng lượng mặt trời 13h00 29/11/10 E105
12A Chuyên đề ống nhiệt 7h00 29/11/10 E101 13B Năng lượng mặt trời 15h00 29/11/10 E105
12B Chuyên đề ống nhiệt 9h00 29/11/10 E101 13A,B Chuyên đề ống nhiệt 13h30 01/12/10 E105
12A Năng lượng mặt trời 7h00 02//12/10 E102 13A Chuyên đề tự động nhiệt 13h30 02/12/10 E101
12B Năng lượng mặt trời 9h00 02//12/10 E102 13A Đồ án nhà máy nhiệt điện 7h30 04/12/10 E102
12A Thông gió và ĐHKK 2 7h00 04//12/10 E102
12B Thông gió và ĐHKK 2 9h00 04/12/10 E102
14A Độ tin cậy trong HTĐ 7h00 16/11/10 E104 15A Vận hành NM thuỷ điện 13h00 16/11/10 E104
14B Độ tin cậy trong HTĐ 9h00 16/11/10 E104 15B Vận hành NM thuỷ điện 15h00 16/11/10 E104
14A,B Tính toán thiết kế cao áp 13h30 19/11/10 E102 15A Th.tin và điều độ trong HTĐ 13h30 19/11/10 E202
14A Ổn định trong hệ thống điện 7h30 23/11/10 E112 15B Th.tin và điều độ trong HTĐ 15h00 19/11/10 E202
14A Vận hành NM thuỷ điện 7h00 26/11/10 E201 15A Cơ khí đường dây 13h00 23/11/10 E202
14B Vận hành NM thuỷ điện 9h00 26/11/10 E201 15B Cơ khí đường dây 15h00 23/11/10 E202
14A Th.tin và điều độ trong HTĐ 7h00 30/11/10 E102 15A Độ tin cậy trong HTĐ 13h00 26/11/10 E104
14B Th.tin và điều độ trong HTĐ 9h00 30/11/10 E102 15B Độ tin cậy trong HTĐ 15h00 26/11/10 E104
14A Cơ khí đường dây 7h00 03/12/10 E102 15A Tính toán thiết kế cao áp 13h00 30/11/10 E104
14B Cơ khí đường dây 9h00 03//12/10 E102 15B Tính toán thiết kế cao áp 15h00 30/11/10 E104
15A Ổn định trong hệ thống điện 13h00 03/12/10 E104
15B Ổn định trong hệ thống điện 15h00 03/12/10 E104
16A Vi điều khiển 7h30 16/11/10 E204 17A Robot công nghiệp 13h00 16/11/10 F306
16A Điện công nghiệp 2 7h30 19/11/10 E403 17B Robot công nghiệp 15h00 16/11/10 F306
Trang 2
NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG
16A Hệ thống thông tin đo lường 7h00 22/11/10 E202 17A ĐK logic trong Truyền ĐĐ 13h30 19/11/10 F310
16B Hệ thống thông tin đo lường 9h00 22/11/10 E202 17B ĐK logic trong Truyền ĐĐ 15h00 19/11/10 F310
16A,B ĐK logic trong Truyền ĐĐ 7h30 25/11/10 E202 17A MH hoá và MP H.thống ĐK 13h00 23/11/10 F306
16A MH hoá và MP H.thống ĐK 7h30 27/11/10 E403 17B MH hoá và MP H.thống ĐK 15h00 23/11/10 F306
16A Điều khiển thuỷ khí 7h30 30/11/10 E111 17A Hệ thống thông tin đo lường 13h00 26/11/10 E202
16A Robot công nghiệp 7h30 03/12/10 E111 17B Hệ thống thông tin đo lường 15h00 26/11/10 E202
17A ĐK và GN thiết bị ngoại vi 13h00 30/11/10 E102
17B ĐK và GN thiết bị ngoại vi 15h00 30/11/10 E102
17A Vi điều khiển 13h30 03/12/10 E114
18A Bảo vệ rơle trong HTĐ 7h30 18/11/10 E202 19A Điều khiển logic 13h00 23/11/10 F106
18A Kỹ thuật xung số 7h00 22/11/10 E202 19B Điều khiển logic 15h00 23/11/10 F106
18B Kỹ thuật xung số 9h00 22/11/10 E202 19A Môi trường 13h00 30/11/10 E115
18A Máy điện trong thiết bị TĐ 7h30 25/11/10 E116 19B Môi trường 15h00 30/11/10 E115
18A Thiết bị bù 7h30 01/12/10 E111
21A Thông tin sợi quang 7h00 10/11/10 E101 23A Truyền sóng 13h00 10/11/10 E106
21B Thông tin sợi quang 9h00 10/11/10 E101 23B Truyền sóng 15h00 10/11/10 E106
21A Kỹ thuật chuyển mạch 7h00 13/11/10 F409 23A Đồ án vi xử lý và máy tính 7h30 13/11/10 H204
21B Kỹ thuật chuyển mạch 9h00 13/11/10 F409 23A Xử lý tín hiệu số 2 13h00 16/11/10 F106
21A ĐA chuyên ngành VT 7h30 18/11/10 E204 23B Xử lý tín hiệu số 2 15h00 16/11/10 F106
21B ĐA chuyên ngành VT 7h30 19/11/10 E302 23A Kỹ thuật chuyển mạch 13h00 19/11/10 F107
21A Thông tin vi ba vệ tinh 7h00 24/11/10 E201 23B Kỹ thuật chuyển mạch 15h00 19/11/10 F107
21B Thông tin vi ba vệ tinh 9h00 24/11/10 E201 23A Chuyên đề(KTVT) 13h00 24/11/10 E201
21A Kỹ thuật điện thoại 7h00 27/11/10 E204 23B Chuyên đề(KTVT) 15h00 24/11/10 E201
21B Kỹ thuật điện thoại 9h00 27/11/10 E204 23A Thông tin di động 7h00 27/11/10 E201
21A Thông tin di động 7h00 01/12/10 E101 23B Thông tin di động 9h00 27/11/10 E201
21B Thông tin di động 9h00 01/12/10 E101 23A Anh văn CN Đ Tử 13h30 30/11/10 E114
21A Chuyên đề(KTVT) 7h00 04/12/10 E201 23A ĐA chuyên ngành VT 7h30 04/12/10 E113
21B Chuyên đề(KTVT) 9h00 04/12/10 E201
24A CN sinh học thực phẩm 7h00 10/11/10 E104 25A CN chế biến thịt 13h30 09/11/10 E104
24B CN sinh học thực phẩm 9h00 10/11/10 E104 25A,B Công nghệ chế biến rau quả 13h30 12/11/10 E102
24A CN chế biến thịt 13h00 12/11/10 E105 25A CN chế biến lương thực 13h30 15/11/10 E116
24B CN chế biến thịt 15h00 12/11/10 E105 25A CN chế biến cây nhiệt đới 13h00 18/11/10 E116
24A Đồ án công nghệ 2 (TP) 7h00 18/11/10 E108 25B CN chế biến cây nhiệt đới 15h00 18/11/10 E116
24A Công nghệ chế biến rau quả 7h00 24/11/10 E104 25A CN sinh học thực phẩm 13h00 22/11/10 E104
24B Công nghệ chế biến rau quả 9h00 24/11/10 E104 25B CN sinh học thực phẩm 15h00 22/11/10 E104
24A CN chế biến lương thực 7h00 27/11/10 E402 25A Phân tích thực phẩm 13h00 24/11/10 E101
24B CN chế biến lương thực 9h00 27/11/10 E402 25B Phân tích thực phẩm 15h00 24/11/10 E101
24A CN chế biến cây nhiệt đới 7h00 01/12/10 E112 25A Đồ án công nghệ 2 (TP) 7h30 27/11/10 E202
24B CN chế biến cây nhiệt đới 9h00 01/12/10 E112 25A MHTK và TƯH tr. CNTP 7h00 30/11/10 E113
24A CN chế biến thuỷ sản 7h00 04/12/10 E112 25B MHTK và TƯH tr. CNTP 9h00 30/11/10 E113
24B CN chế biến thuỷ sản 9h00 04/12/10 E112 25A CN chế biến thuỷ sản 13h30 03/12/10 E113
25A CN chế biến thuỷ sản 13h30 03/12/10 E113
26A CNCB sữa và SP từ sữa 7h00 18/11/10 E113 27A CN vi sinh vật thực phẩm 13h30 18/11/10 E112
26A CNCB sữa và SP từ sữa 9h00 18/11/10 E113 27A CN sinh học trồng trọt 13h30 22/11/10 E206
26A Công nghệ dược phẩm 7h30 22/11/10 E112 27A Công nghệ dược phẩm 13h30 25/11/10 E112
26A CN sinh học chăn nuôi 7h30 25/11/10 E113 27A CN sinh học chăn nuôi 13h30 29/11/10 E112
26A CN sinh học trồng trọt 7h30 29/11/10 E112
26A CN vi sinh vật thực phẩm 7h30 02/12/10 E112
28A ĐA Công nghệ 2 7h30 14/01/11 E106 29A ĐA Công nghệ 3 7h30 13/01/11 E106
28A ĐA Công nghệ 3 7h30 21/01/11 E106 29A Công nghệ sơn, vecni 13h30 17/01/11 E106
28A Chuyên đề bêtông 7h30 25/01/11 E106 29A Phân tích polime 13h30 20/01/11 E106
Trang 3
NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG
28A Vật liệu chịu lửa 7h30 28/01/11 E106 29A VL nano trong CN polime 13h30 24/01/11 E106
29A Kh.chế và ĐK quá trình 13h30 27/01/11 E106
30A Công nghệ chế biến khí 7h30 11/01/11 E106 31A ĐA quá trình và thiết bị 7h30 13/01/11 E105
30A Động cơ và ô nhiễm 7h30 14/01/11 E105 31A Gia công nhựa nhiệt dẻo 13h30 20/01/11 E105
30A Dầu nhờn, mỡ, phụ gia 7h30 18/01/11 E106 31A ĐA Công nghệ 2 7h30 27/01/11 E105
30A ĐA Công nghệ 2 7h30 21/01/11 E105
30A Tối ưu hoá nhà máy lọc dầu 7h30 25/01/11 E105
30A Kh.chế và ĐK quá trình 7h30 28/01/11 E105
32A Tin học ƯD tr. TK đường 7h00 22/11/10 E301 33A Khai thác và TN đường 7h00 22/11/10 E207
32B Tin học ƯD tr. TK đường 9h00 22/11/10 E301 33B Khai thác và TN đường 9h00 22/11/10 E207
32A Xây dựng mặt đường 7h00 24/11/10 E112 33A Xây dựng cầu 13h00 25/11/10 E202
32B Xây dựng mặt đường 9h00 24/11/10 E112 33B Xây dựng cầu 15h00 25/11/10 E202
32A ĐA Xây dựng mặt đường 7h30 26/11/10 F102 33A ĐA Xây dựng cầu 7h30 27/11/10 F409
32A Xây dựng cầu 7h00 29/11/10 E111 33A An toàn lao động 13h00 29/11/10 E103
32B Xây dựng cầu 9h00 29/11/10 E111 33B An toàn lao động 15h00 29/11/10 E103
32A ĐA Xây dựng cầu 7h30 01/12/10 E114 33A Xây dựng mặt đường 13h00 02/12/10 E108
32A Chuyên đề cầu 7h00 03/12/10 E114 33B Xây dựng mặt đường 15h00 02/12/10 E108
32B Chuyên đề cầu 9h00 03/12/10 E114 33A ĐA Xây dựng mặt đường 7h30 04/12/10 E111
32A An toàn lao động 7h00 06/12/10 E114 33A CĐ đường giao thông đô thị 13h00 06/12/10 E111
32B An toàn lao động 9h00 06/12/10 E114 33B CĐ đường giao thông đô thị 15h00 06/12/10 E111
32A CĐ đường giao thông đô thị 7h00 08/12/10 E114 33A Chuyên đề cầu 13h00 08/12/10 E111
32B CĐ đường giao thông đô thị 9h00 08/12/10 E114 33B Chuyên đề cầu 15h00 08/12/10 E111
32A Khai thác và TN đường 7h00 10/12/10 E114 33A Khai thác và TN cầu 7h00 10/12/10 E111
32B Khai thác và TN đường 9h00 10/12/10 E114 33B Khai thác và TN cầu 9h00 10/12/10 E111
32A Khai thác và TN cầu 7h00 11/12/10 E113 33A Tin học ƯD tr. TK đường 7h00 11/12/10 E111
32B Khai thác và TN cầu 9h00 11/12/10 E113 33B Tin học ƯD tr. TK đường 9h00 11/12/10 E111
34A Thiết kế cầu thép 7h30 23/11/10 E204 36A An toàn lao động 7h30 10/11/10 E102
34A ĐA Thiết kế cầu thép 7h30 26/11/10 E202 36A Kỹ thuật thi công 2 13h30 12/11/10 E104
34A Chuyên đề cầu 7h30 29/11/10 E104 36A Tổ chức thi công 7h00 17/11/10 E104
34A Xây dựng đường 7h30 02/12/10 E104 36B Tổ chức thi công 9h00 17/11/10 E104
34A ĐA Xây dựng đường 7h30 04/12/10 E109 36A ĐA Tổ chức thi công 7h30 19/11/10 E402
34A Thí nghiệm cầu đường 7h30 06/12/10 E101 36A Tin học ứng dụng 7h00 23/11/10 E202
34A Tổ chức QLý thi công 7h30 09/12/10 E102 36B Tin học ứng dụng 9h00 23/11/10 E202
34A CĐ đường+GT đô thị 7h00 11/12/10 E102 36A CĐ 3 : Thi công 7h30 26/11/10 E402
36A CĐ2 : Kết cấu thép 7h30 29/11/10 E113
36A Kinh tế Xây dựng 7h00 02/12/10 E113
36B Kinh tế Xây dựng 9h00 02/12/10 E113
36A Thí nghiệm công trình 7h30 04/12/10 E202
35A Tổ chức thi công 13h00 10/11/10 E101 37A CĐ2 : Kết cấu thép 7h00 09/11/10 E117
35B Tổ chức thi công 15h00 10/11/10 E101 37B CĐ2 : Kết cấu thép 9h00 09/11/10 E117
35A ĐA Tổ chức thi công 7h30 12/11/10 E202 37A Kinh tế Xây dựng 13h00 11/11/10 E112
35A An toàn lao động 13h00 15/11/10 E104 37B Kinh tế Xây dựng 15h00 11/11/10 E112
35B An toàn lao động 15h00 15/11/10 E104 37A Thí nghiệm công trình 13h30 13/11/10 F301
35A Kỹ thuật thi công 2 13h00 18/11/10 E104 37A,B Tin học ứng dụng 13h30 16/11/10 F201
35B Kỹ thuật thi công 2 15h00 18/11/10 E104 37A CĐ 3 : Thi công 13h00 19/11/10 F406
35A CĐ2 : Kết cấu thép 13h00 22/11/10 E201 37B CĐ 3 : Thi công 15h00 19/11/10 F406
35B CĐ2 : Kết cấu thép 15h00 22/11/10 E201 37A Kỹ thuật thi công 2 7h00 23/11/10 E201
35A Kinh tế Xây dựng 13h00 25/11/10 E201 37B Kỹ thuật thi công 2 9h00 23/11/10 E201
35B Kinh tế Xây dựng 15h00 25/11/10 E201 37A An toàn lao động 13h00 26/11/10 F310
35A Thí nghiệm công trình 13h00 27/11/10 E112 37B An toàn lao động 15h00 26/11/10 F310
35B Thí nghiệm công trình 15h00 27/11/10 E112 37A Tổ chức thi công 13h30 30/11/10 E202
Trang 4
NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG
35A Tin học ứng dụng 13h30 30/11/10 E201 37A ĐA Tổ chức thi công 7h30 03/12/10 E202
35A CĐ 3 : Thi công 13h00 03/12/10 E109
35B CĐ 3 : Thi công 15h00 03/12/10 E109
38A Kết cấu thép 2+Gỗ 7h00 10/11/10 E113 39A Đồ án tổng hợp 7h30 12/11/10 H401
38B Kết cấu thép 2+Gỗ 9h00 10/11/10 E113 39A,B Lý thuyết chuyên đề 2 7h30 16/11/10 E202
38A ĐA kết cấu thép 7h30 12/11/10 E402 39A,B Lý thuyết chuyên đề 3 13h30 18/11/10 E202
38A CĐ Thi công 7h00 16/11/10 E204 39A Mỹ học 13h00 23/11/10 E402
38B CĐ Thi công 9h00 16/11/10 E204 39B Mỹ học 15h00 23/11/10 E402
38A Kinh tế Xây dựng 13h00 18/11/10 E201 39A Cảnh quan kiến trúc 13h00 26/11/10 E401
38B Kinh tế Xây dựng 15h00 18/11/10 E201 39B Cảnh quan kiến trúc 15h00 26/11/10 E401
38A Tổ chức thi công 7h00 24/11/10 E101 39A Lý thuyết chuyên đề 13h00 29/11/10 E102
38B Tổ chức thi công 9h00 24/11/10 E101 39B Lý thuyết chuyên đề 15h00 29/11/10 E102
38A ĐA Tổ chức thi công 7h30 26/11/10 E403 39A Kinh tế Xây dựng 13h00 02/12/10 E104
38A,B CĐ2 : Kết cấu thép 7h30 30/11/10 E202 39B Kinh tế Xây dựng 15h00 02/12/10 E104
38A Tin học ứng dụng 7h00 03/12/10 E203
38B Tin học ứng dụng 9h00 03/12/10 E203
40A ĐA trạm bơm và CTN 7h30 11/11/10 E104 41A ĐA Thi công thuỷ lợi 2 7h30 11/11/10 E106
40A ĐA Thi công thuỷ lợi 2 7h30 18/11/10 E403 41A ĐA trạm bơm và CTN 7h30 18/11/10 E201
40A Kinh tế xây dựng 7h30 22/11/10 E302 41A Tin học ứng dụng 13h30 22/11/10 F409
40A Trạm bơm và CTN 7h30 25/11/10 E201 41A Thi công thuỷ lợi 2 7h30 24/11/10 F310
40A Dự toán (TC2) 13h30 27/11/10 E114 41A Quản lý dự án (TC1) 13h30 26/11/10 F409
40A Thi công thuỷ lợi 2 7h30 29/11/10 E103 41A,B Trạm bơm và CTN 13h30 29/11/10 E104
40A Quản lý dự án (TC1) 7h30 02/12/10 E106 41A Kinh tế xây dựng 13h30 01/12/10 E102
40A Tin học ứng dụng 7h30 04/12/10 E116 41A Dự toán (TC2) 13h30 03/12/10 E102
42A ĐA QL chất thải rắn 7h30 11/11/10 E108 44A ĐA định mức KT trong XD7h30 11/11/10 E113
42A Tin học ứng dụng 7h00 15/11/10 E102 44A Định mức KT trong XD 7h00 16/11/10 E102
42B Tin học ứng dụng 9h00 15/11/10 E102 44B Định mức KT trong XD 9h00 16/11/10 E102
42A,B Chuyên đề 1 7h30 18/11/10 H401 44A Chuyên đề tự chọn 7h00 18/11/10 E104
42A,B Đánh giá tác đông MT 7h30 22/11/10 F110 44B Chuyên đề tự chọn 9h00 18/11/10 E104
42A Quản lý chất thải rắn 7h00 25/11/10 E204 44A QL và ĐH tổng thể DAXD 7h00 22/11/10 F107
42B Quản lý chất thải rắn 9h00 25/11/10 E204 44B QL và ĐH tổng thể DAXD 9h00 22/11/10 F107
42A Sản xuất sạch hơn 7h30 29/11/10 E106 44A ĐA Quản trị DN XD 7h30 26/11/10 H401
42A Chuyên đề 2 7h30 03/12/10 E104 44A Quản trị DN xây dựng 7h00 30/11/10 E103
43A Luật và chính sách MT 13h30 11/11/10 E101 44B Quản trị DN xây dựng 9h00 30/11/10 E103
43A Môi trường VKH 13h30 18/11/10 E101 44A Định giá SP xây dựng 7h00 03/12/10 E109
43A Tiếng ồn 13h30 25/11/10 E101 44B Định giá SP xây dựng 9h00 03/12/10 E109
43A Đánh giá tác đông MT 13h30 02/12/10 E203
46A ĐA Máy công cụ 7h30 06/12/10 E106 46A Điện công nghiệp 1 13h30 13/12/10 E105
46A Ngôn ngữ HT và ôtômat 13h30 07/12/10 E106 46A Tự động hoá hệ thống điện 13h30 14/12/10 E106
46A ĐA công nghệ phần mềm 7h30 08/12/10 E106 46A Thiết kế máy biến áp 13h30 15/12/10 E106
46A Ổn định và ngắn mạch 13h30 09/12/10 E106 46A Trang bị điện trong CN 13h30 16/12/10 E106
46A.1 Ngắn mạch trong HTĐ 13h00 10/12/10 E106 46A Công nghệ lên men 13h30 17/12/10 E106
46A.2 Ngắn mạch trong HTĐ 15h00 10/12/10 E106 46A ĐA nền đường 7h30 18/12/10 E106
46A ĐA XL khí thải 7h30 11/12/10 E106 46A ĐA Kỹ thuật thi công 7h30 18/12/10 E105
46A Giải tích 2 13h30 11/12/10 E106 46A Anh văn CN Cơ khí 13h30 18/12/10 E105
46A Pháp văn CN 13h30 18/12/10 E106
Trang 5
NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG NHÓM HỌC PHẦN THỜI GIAN PHÒNG
Trang 6