You are on page 1of 10

CTY TNHH DÂY CÁP ĐIỆN YONGJIN (VIỆT NAM)

YONGJIN (VIET NAM) CABLE CO ., LTD.


Nhà Máy :Lô 42 - 48 Đường C ,KCX & KCN Linh Trung 3 ,An Tịnh ,Trảng Bàng ,Tây Ninh ,Việt Nam
Văn Phòng :412 Trường Chinh ,P .Tân Hưng Thuận , Q.12 , TP.HCM
Tel :(08)62565181 Fax : (08)62565121
(MST) :3900409150
TCVN
ISO-9001;2000

DÂY CÁP ĐIỆN VĨNH TIẾN - BẢNG BÁO GIÁ


永进电缆报价单

CÁP ĐIỆN LỰC , 01 LÕI ĐỒNG , CÁCH ĐIỆN 0.6/1KV


0.6/1KV绝缘 , 01芯铜芯电力电缆

STT TÊN SẢN PHẨM KẾT CẤU ĐVT CV CVV C/XLPE/PVC


编号 产品名称 结构(型号) 单位
1 0.75mm2 1c vnd/100m/c 188,570
2 1.0mm2 1c “ 242,300
3 1.25mm2 1c “ 278,900
4 1.5mm2 1c “ 343,700
5 2.0mm2 1c “ 436,800
6 2.5mm2 1c “ 554,300
7 3.5mm2 1c “ 755,800
8 4.0mm2 1c “ 864,300
9 5.0mm2 1c “ 1,067,700
10 5.5mm2 1c “ 1,168,400
11 6.0mm2 1c “ 1,304,700
12 7.0mm2 1c “ 1,473,200
13 8.0mm2 7/1,20 vnd/01m 17,030 18,570 20,200
14 10mm2 7/1,35 “ 20,800 22,640 24,560
15 11mm2 7/1,41 “ 22,770 24,600 26,300
16 14mm2 7/1,60 “ 29,010 30,440 32,600
17 16mm2 7/1,70 “ 32,800 34,400 36,200
18 22mm2 7/2,00 “ 45,500 46,400 51,900
19 25mm2 7/2,14 “ 51,100 53,300 55,700
20 30mm2 7/2,30 “ 61,760 63,200 66,100
21 35mm2 7/2,52 “ 71,100 72,970 75,990
22 38mm2 7/2,62 “ 77,600 79,560 81,500
23 50mm2 19/1,82 “ 98,600 106,000 110,500
24 60mm2 19/2,00 “ 122,420 127,500 130,200
25 70mm2 19/2,14 “ 137,600 143,500 151,600
26 75mm2 19/2,25 “ 152,200 157,200 160,800
27 80mm2 19/2,30 “ 163,300 167,300 170,700
28 95mm2 19/2,52 “ 186,650 190,700 198,000
29 100mm2 19/2,60 “ 203,100 207,000 207,500
30 120mm2 19/2,82 vnd/01m 238,900 243,800 245,300
31 150mm2 37/2,28 “ 297,150 302,100 306,900
32 185mm2 37/2,52 “ 370,800 376,300 378,700
33 200mm2 37/2,62 “ 406,300 412,200 424,300
34 240mm2 61/2,24 “ 480,500 486,400 485,600
36 300mm2 61/2,50 “ 605,400 611,000 612,800
CTY TNHH DÂY CÁP ĐIỆN YONGJIN (VIỆT NAM)
YONGJIN (VIET NAM) CABLE CO ., LTD.
Nhà Máy :Lô 42 - 48 Đường C ,KCX & KCN Linh Trung 3 ,An Tịnh ,Trảng Bàng ,Tây Ninh ,Việt Nam
Văn Phòng :412 Trường Chinh ,P .Tân Hưng Thuận , Q.12 , TP.HCM
Tel :(08)62565181 Fax : (08)62565121
(MST) :3900409150
TCVN
ISO-9001;2000

DÂY CÁP ĐIỆN VĨNH TIẾN - BẢNG BÁO GIÁ


永 进 电 缆 报 价 单

Cáp điện lực ,02 lõi đồng cách điện PVC,vỏ PVC 0.6/1KV
0.6 /1KV 2芯铜芯,绝缘PVC ,外护套PVC电力电缆

Tên sản phẩm Dơn giá:đồng/mét (单价:VND/米)


STT Kết Cấu
产品名称
编号 型号
CVV C/XLPE/PVC
1 2x1.0mm2 2x7/0,43 7,154 7,554
2 2x1.25mm2 2x7/0.47 8,404 8,654
3 2x1.5mm2 2x7/0.52 9,511 9,754
4 2x2.0mm2 2x7/0.60 12,107 11,703
5 2x2.5mm2 2x7/0.67 14,461 13,871
6 2x3.5mm2 2x7/0,80 20,075 19,195
7 2x4.0mm2 2x7/0.85 22,373 21,316
8 2x5.0mm2 2x7/0.95 26,500 26,706
9 2x5.5mm2 2x7/1.00 27,990 28,863
10 2x6.0mm2 2x7/1.04 30,650 31,023
11 2x7.0mm2 2x7/1.13 34,084 35,455
12 2x8.0mm2 2x7/1.20 38,303 39,790
13 2x10mm2 2x7/1.35 45,944 49,244
14 2x11mm2 2x7/1.41 49,892 53,390
15 2x16mm2 2x7/1.70 70,290 75,994
16 2x22mm2 2x7/2.00 98,108 99,133
17 2x25mm2 2x7/2.14 109,854 110,954
18 2x35mm2 2x7/2.52 150,562 151,740
19 2x38mm2 2x7/2.62 163,821 164,700
20 2x50mm2 2x19/1.82 202,726 204,260
21 2x70mm2 2x19/2,14 280,543 282,670
22 2x95mm2 2x19/2,52 381,173 383,390
23 2x120mm2 2x19/2,82 476,763 479,680
24 2x150mm2 2x37/2,28 592,797 597,540
25 2x185mm2 2x37/2,52 732,588 737,960
26 2x240mm2 2x61/2,24 946,500 960,200
27 2x300mm2 2x61/2,50 1,179,900 1,184,090
上述价格未包含税款 10% (VAT)
Giá trên chỉ là để tham khảo, nếu như cần thiết,
xin điện thoại liên hẹ cho công ty chúng tôi
以上价格仅供参考,如有需要请电话联系我公司
Tel :(08)62565181 Fax : (08)62565121
CTY TNHH DÂY CÁP ĐIỆN YONGJIN (VIỆT NAM)
YONGJIN (VIET NAM) CABLE CO ., LTD.
Nhà Máy :Lô 42 - 48 Đường C ,KCX & KCN Linh Trung 3 ,An Tịnh ,Trảng Bàng ,Tây Ninh ,Việt Nam
Văn Phòng :412 Trường Chinh ,P .Tân Hưng Thuận , Q.12 , TP.HCM
Tel :(08)62565181 Fax : (08)62565121
(MST) :3900409150
TCVN
ISO-9001;2000
DÂY CÁP ĐIỆN VĨNH TIẾN - BẢNG BÁO GIÁ
永进电缆报价单
CÁP ĐIỆN LỰC , 03 LÕI ĐỒNG , CÁCH ĐIỆN PVC,VỎ PVC 0.6/1KV
0.6/1KV绝缘 , 3芯铜芯,绝缘PVC,外护套PVC电力电缆

STT Tên sản phẩm Kết Cấu Dơn giá:đồng/mét (单价:VND/米)


编号 产品名称 型号 CVV C/XLPE/PVC
1 3x1.5mm 2
3x7/0.52 13,220 13,630
2 3x2.0mm2 3x7/0.60 16,520 16,740
3 3x2.5mm 2
3x7/0.67 19,900 20,560
4 3x3.5mm 2
3x7/0.80 27,400 27,300
5 3x4.0mm 2
3x7/0.85 30,564 30,900
6 3x5.0mm2 3x7/0.95 38,240 38,900
7 3x6.0mm 2
3x7/1.04 44,720 45,200
8 3x7.0mm 2
3x7/1.13 51,200 52,100
9 3x8.0mm 2
3x7/1.20 56,180 56,800
10 3x10mm2 3x7/1.35 68,100 68,730
11 3x11mm 2
3x7/1.41 74,065 74,700
12 3x14mm 2
3x7/1.60 94,720 95,630
13 3x16mm 2
3x7/1.70 106,070 107,020
14 3x22mm2 3x7/2.00 145,930 146,730
15 3x25mm 2
3x7/2.14 162,500 163,270
16 3x30mm 2
3*7/2.30 193,720 194,100
17 3x35mm 2
3x7/2.62 223,300 224,530
18 3x38mm2 3x7/2.52 243,170 245,200
19 3x50mm 2
3x19/1.82 301,750 303,400
20 3x60mm 2
3x19/2.00 361,230 363,000
21 3x70mm 2
3x19/2.14 418,200 419,930
22 3x75mm2 3x19/2.25 446,620 448,400
23 3x95mm 2
3x19/2.52 568,100 570,200
24 3x100mm 2
3x19/2.60 596,560 598,670
25 3x120mm 2
3x19/2.82 712,770 715,240
26 3x150mm2 3x37/2.28 888,462 891,100
27 3x185mm 2
3x37/2.52 1,097,070 1,100,500
28 3x200mm 2
3x37/2.62 1,182,500 1,194,100
29 3x240mm 2
3x61/2.24 1,417,650 1,421,800
30 3x250mm2 3x61/2.29 1,474,800 1,478,740
31 3x300mm 2
3x61/2.50 1,786,930 1,803,100
上述价格未包含税款 10% (VAT)
Giá trên chỉ là để tham khảo, nếu như cần thiết,
xin điện thoại liên hẹ cho công ty chúng tôi
以上价格仅供参考,如有需要请电话联系我公司
Tel :(08)62565181 Fax : (08)62565121
CTY TNHH DÂY CÁP ĐIỆN YONGJIN (VIỆT NAM)
YONGJIN (VIET NAM) CABLE CO ., LTD.
Nhà Máy :Lô 42 - 48 Đường C ,KCX & KCN Linh Trung 3 ,An Tịnh ,Trảng Bàng ,Tây Ninh ,Việt Nam
Văn Phòng :412 Trường Chinh ,P .Tân Hưng Thuận , Q.12 , TP.HCM
Tel :(08)62565181 Fax : (08)62565121
(MST) :3900409150
TCVN
ISO-9001;2000

DÂY CÁP ĐIỆN VĨNH TIẾN - BẢNG BÁO GIÁ


永 进 电 缆 报 价 单

Cáp điện lực (3+1) lõi đồng cách điện PVC,vỏ PVC 0.6/1KV
0.6 /1KV (3+1)芯铜芯,绝缘PVC ,外护套PVC电力电缆

Tên sản phẩm Dơn giá:đồng/mét (单价:VND/米)


STT Kết Cấu
编号 产品名称 型号
CVV C/XLPE/PVC
1 3x1.5+1x1.0 3x7/0.52+7/0.43 15,400 15,870
2 3x2.5+1x1.5 3x7/0.67+7/0.52 23,100 23,500
3 3x3.5+1x1.5 3x7/0.80+7/0.52 29,600 29,998
4 3x4.0+1x2.0 3x7/0.85+7/0.60 35,900 36,780
5 3x5.0+1x2.5 3x7/0.95+7/0.67 42,300 43,163
6 3x6.0+1x4.0 3x7/1.13+7/0.85 53,420 54,780
7 3x8.0+1x4.0 3x7/1.20+7/0.85 66,570 67,700
8 3x10+1x6.0 3x7/1.35+7/1.04 80,100 82,200
9 3x11+1x6.0 3x7/1.41+7/1.04 85,980 88,200
10 3x16+1x10 3x7/1.70+7/1.20 125,100 12,830
11 3x25+1x16 3x7/2.14+7/1.41 195,530 196,960
12 3x35+1x16 3x7/2.52+7/1.60 256,400 258,100
13 3x50+1x25 3x19/1.82+7/2.14 349,720 352,000
14 3x70+1x35 3x19/2.14+7/2.52 484,100 486,500
15 3x95+1x50 3x19/2.52+19/1.82 660,800 663,500
16 3x120+1x60 3x19/2.82+19/2.00 842,880 845,990
17 3x150+1x70 3x37/2.28+19/2.14 1,016,600 1,019,885
18 3x185+1x95 3x37/2.52+19/2.52 1,272,200 1,276,600
19 3x240+1x120 3x61/2.24+19/2.82 1,638,400 1,642,640
20 3x300+1x150 3x61/2.50+37/2.28 2,063,560 2,067,320
Giá trên chưa bao gồm thuế 10% (thuế VAT)
上述价格未包含税款 10% (VAT)
Giá trên chỉ là để tham khảo, nếu như cần thiết,
xin điện thoại liên hẹ cho công ty chúng tôi
以上价格仅供参考,如有需要请电话联系我公司
Tel :(08)62565181 Fax : (08)62565121
CTY TNHH DÂY CÁP ĐIỆN YONGJIN (VIỆT NAM)
YONGJIN (VIET NAM) CABLE CO ., LTD.
Nhà Máy :Lô 42 - 48 Đường C ,KCX & KCN Linh Trung 3 ,An Tịnh ,Trảng Bàng ,Tây Ninh ,Việt Nam
Văn Phòng :412 Trường Chinh ,P .Tân Hưng Thuận , Q.12 , TP.HCM
Tel :(08)62565181 Fax : (08)62565121
(MST) :3900409150
TCVN
ISO-9001;2000

DÂY CÁP ĐIỆN VĨNH TIẾN - BẢNG BÁO GIÁ


永 进 电 缆 报 价 单

Cáp điện lực ,3+2 lõi đồng cách điện PVC,vỏ PVC 0.6/1KV
0.6 /1KV 3+2芯铜芯,绝缘PVC ,外护套PVC电力电缆

Tên sản phẩm Dơn giá:đồng/mét (单价:VND/米)


STT Kết Cấu
产品名称
编号 型号 CVV C/XLPE/PVC
1 3x2.5+2x1.5 3x7/0.67+7/0.52 27,040 29,420
2 3x4.0+2x2.0 3x7/0.85+7/0.60 42,000 42,780
3 3x6.0+2x4.0 3x7/1.13+7/0.85 62,920 65,130
4 3x10+2x6.0 3x7/1.35+7/1.04 94,740 95,630
5 3x16+2x10 3x7/1.70+7/1.20 148,340 149,800
6 3x25+2x16 3x7/2.14+7/1.41 228,970 230,500
7 3x35+2x16 3x7/2.52+7/1.60 289,720 291,730
8 3x50+2x25 3x19/1.82+7/2.14 399,800 403,700
9 3x70+2x35 3x19/2.14+7/2.52 552,180 554,800
10 3x95+2x50 3x19/2.52+19/1.82 758,870 766,340
11 3x120+2x60 3x19/2.82+19/2.00 981,230 982,780
12 3x150+2x70 3x37/2.28+19/2.14 1,155,000 1,158,810
13 3x185+2x95 3x37/2.52+19/2.52 1,459,990 1,464,600
14 3x240+2x120 3x61/2.24+19/2.82 1,873,670 1,879,400
15 3x300+2x150 3x61/2.50+37/2.28 2,353,670 2,371,500
上述价格未包含税款 10% (VAT)
Giá trên chỉ là để tham khảo, nếu như cần thiết,
xin điện thoại liên hẹ cho công ty chúng tôi
以上价格仅供参考,如有需要请电话联系我公司
Tel :(08)62565181 Fax : (08)62565121
CTY TNHH DÂY CÁP ĐIỆN YONGJIN (VIỆT NAM)
YONGJIN (VIET NAM) CABLE CO ., LTD.
Nhà Máy :Lô 42 - 48 Đường C ,KCX & KCN Linh Trung 3 ,An Tịnh ,Trảng Bàng ,Tây Ninh ,Việt Nam
Văn Phòng :412 Trường Chinh ,P .Tân Hưng Thuận , Q.12 , TP.HCM
Tel :(08)62565181 Fax : (08)62565121
(MST) :3900409150
TCVN
ISO-9001;2000

DÂY CÁP ĐIỆN VĨNH TIẾN - BẢNG BÁO GIÁ


永 进 电 缆 报 价 单

Cáp điện lực ,04 lõi đồng cách điện PVC,vỏ PVC 0.6/1KV
0.6 /1KV 4芯铜芯,绝缘PVC ,外护套PVC电力电缆

Tên sản phẩm Dơn giá:đồng/mét (单价:VND/米)


STT Kết Cấu
编号 产品名称 型号
CVV C/XLPE/PVC
1 4x1.5mm2 4x7/0.52 17,010 17,770
2 4x2.5mm2 4x7/0.67 25,890 26,800
3 4x4.0mm2 4x7/0.85 39,570 40,250
4 4x6.0mm2 4x7/1.04 58,840 59,160
5 4x10mm2 4x7/1.35 89,500 90,320
6 4x16mm2 4x7/1.70 139,540 140,540
7 4x25mm2 4x7/2.14 214,400 215,890
8 4x35mm2 4x7/2.52 295,120 296,750
9 4x50mm2 4x19/1.82 400,120 402,050
10 4x70mm2 4x19/2,14 555,050 557,200
11 4x95mm2 4x19/2,52 753,830 756,620
12 4x120mm2 4x19/2,82 946,580 949,630
13 4x150mm2 4x37/2,28 1,180,400 1,184,000
14 4x185mm2 4x37/2,52 1,457,360 1,461,700
15 4x240mm2 4x61/2,24 1,884,020 1,890,000
上述价格未包含税款 10% (VAT)
Giá trên chỉ là để tham khảo, nếu như cần thiết,
xin điện thoại liên hẹ cho công ty chúng tôi
以上价格仅供参考,如有需要请电话联系我公司
Tel :(08)62565181 Fax : (08)62565121
CTY TNHH DÂY CÁP ĐIỆN YONGJIN (VIỆT NAM)
YONGJIN (VIET NAM) CABLE CO ., LTD.
Nhà Máy :Lô 42 - 48 Đường C ,KCX & KCN Linh Trung 3 ,An Tịnh ,Trảng Bàng ,Tây Ninh ,Việt Nam
Văn Phòng :412 Trường Chinh ,P .Tân Hưng Thuận , Q.12 , TP.HCM
Tel :(08)62565181 Fax : (08)62565121
(MST) :3900409150
TCVN
ISO-9001;2000

DÂY CÁP ĐIỆN VĨNH TIẾN - BẢNG BÁO GIÁ


永 进 电 缆 报 价 单

Cáp điện lực (4+1) lõi đồng cách điện PVC,vỏ PVC 0.6/1KV
0.6 /1KV (4+1)芯铜芯,绝缘PVC ,外护套PVC电力电缆

Tên sản phẩm Dơn giá:đồng/mét (单价:VND/米)


STT Kết Cấu
编号 产品名称 型号
CVV C/XLPE/PVC
1 4x2.5+1x1.5 4x7/0.67+7/0.52 29,200 30,215
2 4x4.0+1x2.5 4x7/0.85+7/0.60 45,600 45,940
3 4x6+1x4.0 4x7/1.13+7/0.85 67,500 68,230
4 4x10+1x6.0 4x7/1.35+7/1.04 102,500 103,300
5 4x16+1x10 4x7/1.70+7/1.20 160,400 161,600
6 4x25+1x16 4x7/2.14+7/1.41 247,180 249,100
7 4x35+1x14 4x7/2.52+7/1.60 327,890 329,960
8 4x50+1x25 4x19/1.82+7/2.14 446,590 448,750
9 4x70+1x35 4x19/2.14+7/2.52 619,670 622,320
10 4x95+1x50 4x19/2.52+19/1.82 843,860 846,870
11 4x120+1x60 4x19/2.82+19/2.00 1,073,270 1,076,860
12 4x150+1x70 4x37/2.28+19/2.14 1,304,400 1,308,500
13 4x185+1x95 4x37/2.52+19/2.52 1,627,300 1,648,700
14 4x240+1x120 4x61/2.24+19/2.82 2,097,340 2,103,970
15 4x300+1x150 4x61/2.50+37/2.28 2,606,720 2,854,450
Giá trên chưa bao gồm thuế 10% (thuế VAT)
上述价格未包含税款 10% (VAT)
Giá trên chỉ là để tham khảo, nếu như cần thiết,
xin điện thoại liên hẹ cho công ty chúng tôi
以上价格仅供参考,如有需要请电话联系我公司
Tel :(08)62565181 Fax : (08)62565121
CTY TNHH DÂY CÁP ĐIỆN YONGJIN (VIỆT NAM)
YONGJIN (VIET NAM) CABLE CO ., LTD.
Nhà Máy :Lô 42 - 48 Đường C ,KCX & KCN Linh Trung 3 ,An Tịnh ,Trảng Bàng ,Tây Ninh ,Việt Nam
Văn Phòng :412 Trường Chinh ,P .Tân Hưng Thuận , Q.12 , TP.HCM
Tel :(08)62565181 Fax : (08)62565121
(MST) :3900409150
TCVN
ISO-9001;2000

DÂY CÁP ĐIỆN VĨNH TIẾN - BẢNG BÁO GIÁ


永进电缆报价单

CÁP ĐIỆN LỰC , 05LÕI ĐỒNG , CÁCH ĐIỆN PVC,VỎ PVC 0.6/1KV
0.6/1KV绝缘 , 5芯铜芯,绝缘PVC,外护套PVC电力电缆

Tên sản phẩm Dơn giá:đồng/mét (单价:VND/米)


STT Kết Cấu
产品名称
编号 型号
CVV C/XLPE/PVC
1 5x2.5mm2 5x7/0.67 32,750 32,500
2 5x4.0mm2 5x7/0.85 48,660 49,660
3 5x6.0mm2 5x7/1.04 72,370 73,370
4 5x10mm2 5x7/1.35 110,300 111,360
5 5x16mm2 5x7/1.70 172,260 173,640
6 5x25mm2 5x7/2.14 265,500 270,820
7 5x35mm2 5x7/2.52 366,000 370,120
上述价格未包含税款 10% (VAT)
Giá trên chỉ là để tham khảo, nếu như cần thiết,
xin điện thoại liên hẹ cho công ty chúng tôi
以上价格仅供参考,如有需要请电话联系我公司
Tel :(08)62565181 Fax : (08)62565121

You might also like