You are on page 1of 1

Tải Thùng HOWO 371HP - 4 Chân

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1. Kích thước trọng lượng


Nội dung Xe tải sắt xi thùng khung mui phu bạt
Kiểu xe xe sắc xi tải thùng
Kiểu cabin Can bin lật
Độ cao của thùng xe  
Khoảng cách tâm trục bánh xe trước,
sau  
Hệ thống lái   Tay lái thuỷ lực cùng trợ lực
Sử dụng động cơ   P11C UH
Kích thước (mm)    
Kích thước tổng thể 11700x2496x3025. Kí
Dài 11700
Toàn bộ Rộng 2496 Xe tải thùng
Cao 3025 Kích thước tổng thể
Khoảng cách tâm Trước  
 hai bánh xe Sau   Dài
Tôn sàn(mm)  
Thùng vuông
Tôn thành(mm)   Toàn bộ Rộng
Phần treo của Trước   Cao
khung xe Sau  
Dài 9280 Dài
Kích thước thùng
xe (mm)
Rộng 2326 Kích thước thùng Rộng
Cao  600
Khoảng sáng gầm xe 300 xe Cao
Trọng lượng (kg) 31.000 Trọng lượng (kg)
Tải trọng 17340
Tự trọng   Tự trọng
Trọng lượng 31.000 Tải trọng
Trọng lượng lớn  nhất của xe  
Phần đè lên cầu trước   Động cơ Model
Phần đè lên cầu sau   Số xilanh
* Trọng tải lớn nhất của cầu trước và cầu sau
2. Thông số tính toán cuả xe Dung tích bình
Tốc độ lớn nhât (km/h) 102 nhiên liệu (l)
Công thức bánh 8x4
Độ dốc lớn nhất vượt được  (%)  
Lượng nhiên liệu tiêu hao
3. Đặc điểm kỹ thuật Kích thước cơ sở
Model ZZ 5317N4668W
Động cơ Số xi lanh 06 Xi lanh thẳng hàng
Công suất  
Dung tích bình nhiên liệu(l): 350
Model  
Hộp số
Kiểu S9
Lốp (trước và sau) 12.00-20
Lượng nhiên liệu tiêu hao(L/100km):                                           
Chiều dài cơ sở(mm) 1800+4600+1350

You might also like