Nội dung Xe tải sắt xi thùng khung mui phu bạt Kiểu xe xe sắc xi tải thùng Kiểu cabin Can bin lật Độ cao của thùng xe Khoảng cách tâm trục bánh xe trước, sau Hệ thống lái Tay lái thuỷ lực cùng trợ lực Sử dụng động cơ P11C UH Kích thước (mm) Kích thước tổng thể 11700x2496x3025. Kí Dài 11700 Toàn bộ Rộng 2496 Xe tải thùng Cao 3025 Kích thước tổng thể Khoảng cách tâm Trước hai bánh xe Sau Dài Tôn sàn(mm) Thùng vuông Tôn thành(mm) Toàn bộ Rộng Phần treo của Trước Cao khung xe Sau Dài 9280 Dài Kích thước thùng xe (mm) Rộng 2326 Kích thước thùng Rộng Cao 600 Khoảng sáng gầm xe 300 xe Cao Trọng lượng (kg) 31.000 Trọng lượng (kg) Tải trọng 17340 Tự trọng Tự trọng Trọng lượng 31.000 Tải trọng Trọng lượng lớn nhất của xe Phần đè lên cầu trước Động cơ Model Phần đè lên cầu sau Số xilanh * Trọng tải lớn nhất của cầu trước và cầu sau 2. Thông số tính toán cuả xe Dung tích bình Tốc độ lớn nhât (km/h) 102 nhiên liệu (l) Công thức bánh 8x4 Độ dốc lớn nhất vượt được (%) Lượng nhiên liệu tiêu hao 3. Đặc điểm kỹ thuật Kích thước cơ sở Model ZZ 5317N4668W Động cơ Số xi lanh 06 Xi lanh thẳng hàng Công suất Dung tích bình nhiên liệu(l): 350 Model Hộp số Kiểu S9 Lốp (trước và sau) 12.00-20 Lượng nhiên liệu tiêu hao(L/100km): Chiều dài cơ sở(mm) 1800+4600+1350