You are on page 1of 2

DANH SÁCH CÔNG NHẬN HUẤN LUYỆN VIÊN CẤP I THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG NĂM 2010

Ủy Ban Hội LHTN thành phố Đà Nẵng đã ra Quyết định công nhận 58 Hội viên thanh niên là "Huấn luyện viên cấp I" thành phố
Đà Nẵng năm 2010. Đây chính là nguồn cán bộ Hội "chất lượng cao" cho hoạt động thanh niên tại cơ sở. Trong số 58 Huấn luyện viên
được công nhận lần này Ủy ban Hội LHTN thành phố sẻ chọn 40 người có thành tích tốt nhất để đào tạo chuẩn bị cho kỳ thi Huấn luyện
viên cấp I Trung ương năm 2011 tại Quảng Nam./.

Đơn vị Điểm
Giáo Kiến Kiến Văn Múa Cắm
HỌ TÊN Nghi Trò Nút Nút Sơ Dấu Cây Phương Vị
án thức thức hóa hát lều Mật Thuyết
Khối/Quận thức chơi dây dây Morse Semaphore cấp đi thuốc hướng thứ
huấn Đoàn lịch địa tập chữ Thư trình
Hội nhỏ LT TH cứu đường nam LT
luyện - Hội sử lý thể A
Lâm Hoàng Vy Sơn Trà 8 10 9.5 8.9 9.25 8 7 6 10 8 7 10 10 9 9 9 7.5 6.5 8.5
Nguyễn Văn Hưng CLB 8 7 8.25 9.7 7.5 7.5 8.5 9 8 8 9 10 10 7 8 10 9.5 5.25 8.3
Đào Hồng Hạnh Thanh Khê 8 7 7.75 5.2 8.5 8.5 9.5 5 10 6.5 9 10 10 6 9 10 8.5 5 8.0
Nguyễn Thị Kiều Trinh Ngũ Hành Sơn 8 5 6.75 8.7 6.5 8.5 9.5 7.5 5 6 9 10 6 7 10 10 8 5 7.6
Nguyễn Hoàng Nhân Ngũ Hành Sơn 8 7 5.75 6.7 6.7 8.5 9.5 6 6 7.5 9 10 4 7 10 10 8 5 7.5
Huỳnh Văn Tiến Ngũ Hành Sơn 8 5 6.5 8.2 7.4 8.5 9.5 7 6 7.5 10 10 0 6.5 9 10 7 5.5 7.3
Lê Vĩnh Hoàn Sơn Trà 8 4 5.75 9.3 9 7 7 6 5 7 7 10 10 6.5 8 8 7 7 7.3
Nguyễn Văn Tín Thanh Khê 8 7.5 5.75 5.3 5.5 8.5 9.5 6 9 6.5 9 10 6 5.5 8 10 7 4 7.3
Hồ Thăng Lực Ngũ Hành Sơn 8 8 5.25 8.5 6 8.5 9.5 6 7 6.5 9 10 3 5 6 10 10 4.5 7.3
Thái Bảo Phúc Sơn Trà 8 8 8.5 8.9 9 7 7 6 5 7 8 10 2 7.5 8 9 7 4.75 7.3
Trần Văn Hiếu Thanh Khê 7 7.5 6.25 6.3 7.3 8.5 9.5 5 8 7 5 10 5 7 9 9 7 5 7.2
Nguyễn Hiển Minh Sơn Trà 7 5 5.75 7.9 9 7 7 6 7 7 8 10 7 7 7 7 8 4.5 7.1
Phùng Thị Ái Ngũ Hành Sơn 7 6 6.5 7.3 6.8 8.5 9.5 7.5 7 5 8 10 1 7.5 9 8 8 4.5 7.1
Lê Trình Thanh Khê 7 7.5 6.25 4.8 6.3 8.5 9.5 7 8 8 8 10 5 6.5 8 6 6 4 7.0
Nguyễn Văn Trọng Thanh Khê 7 7 5.75 4.3 7.3 8.5 9.5 5 8 6.5 5 10 5 7 9 10 7 4 7.0
Trần Thị Điệp Ngũ Hành Sơn 7 9 6.75 7.8 6.7 8.5 9.5 7 6 5.5 5 10 1 6 8 10 8 4 7.0
Hồ Thăng Long Ngũ Hành Sơn 7 8 7 7.3 5.5 8.5 9.5 7.5 5 4 10 10 1 5 9 10 7 4 7.0
Huỳnh Thị Ngọc Ngũ Hành Sơn 7 9 4.1 6.1 6 8.5 9.5 6 5 6.5 9 9 1 6.5 8 10 8 5 6.9
Đào Thị Minh Trang Thanh Khê 7 7.5 5.5 6.3 6.3 8.5 9.5 6 9 5 3.5 10 5 5.5 9 8 9 3.5 6.9
Võ Thị Ngọc Hiền Ngũ Hành Sơn 7 5 5.5 6.6 6.7 8.5 9.5 7 6 7 9 10 1 6.5 6 10 8 4.5 6.9
Đoàn Văn Bá Thịnh Thanh Khê 7 7 5 4.6 8 8.5 9.5 5 10 6.5 3 10 5 5.5 8 6 8 7 6.9
Đào Ngân Hạnh Thanh Khê 7 7 5.75 4 8 8.5 9.5 5 8 6 9 10 2 4 9 10 7 3 6.8
Mai Anh Phương Thành Ngũ Hành Sơn 7 5 4.25 7.6 5.5 8.5 9.5 6 5 7.5 8 10 1 7.5 9 10 8 3 6.8
Đinh Quốc Khánh Ngũ Hành Sơn 7 8 6.75 8.1 7.1 8.5 9.5 7.5 7 4.5 9 5 1 6 4 10 8 5.25 6.8
Đặng Bốn CLB 7 7 4.25 6.2 7 6.5 8.5 9 4 5.5 10 10 1 6.5 8 10 8 3.5 6.8
Ngô Văn Ân Cẩm Lệ 7 5 6.2 4.5 7.5 8 7.5 8 5 4.5 5 10 8 5.5 8 9 7.5 5.25 6.7
Võ Đình Trí Thanh Khê 7 8 4.25 5.1 5.5 9 9.5 6 7 5.5 7 9 3 6.5 9 8 8.5 3.5 6.7
Trịnh Quốc Khánh Ngũ Hành Sơn 7 8 4.5 6.9 6.5 8.5 9.5 7 8 5 10 10 1 5 4 10 6 3.5 6.7
Nguyễn Văn Quyên Hòa Vang 7 7 7.25 6 6 8 8.5 8 9 5 7.25 5.4 1 6 6 10 9.5 3.5 6.7
Phạm Bằng Giang Thanh Khê 7 8 5.75 4.5 6 8.5 9.5 6 3 5.5 8 10 1 7 8 10 9 3.5 6.7
Trần Văn Hậu Hòa Vang 7 7 7.75 6.1 7.25 7 8.5 8 5 4 6.75 6 5 4.5 8 10 7.5 4 6.6
Nguyễn Tuấn Ngọc Thanh Khê 7 6.5 5.5 4.1 6.7 8.5 9.5 6 4 5.5 8 10 5 4.5 8 10 6 4.5 6.6
Phạm Văn Pháp Sơn Trà 7 3 5.75 8.5 6.5 8.5 7 6 6 5.5 7 10 1 7 8 9 7 6.5 6.6
Đoàn Hoài Vũ Thanh Khê 7 7.5 5.25 4.9 6 8.5 9.5 6 7 4.5 8 10 5 4 7 7 8 2.5 6.5
Thái Sơn Thanh Khê 7 6.5 5.25 6.7 8 8.5 9.5 6 1 2 6 10 10 4 5 10 7 3 6.4
Ngô Tấn Như Phúc Hòa Vang 7 7 7 4.4 5 8.5 8.5 9 3 3 3 6 8 5.5 7 10 8 4.5 6.4
Hồ Lê Viết Vinh Thanh Khê 7 7.5 7 5.4 6.5 8.5 9.5 5 5 5 4 8 5 4.5 6 10 8 1.5 6.3
Phan Ngọc Tiến Cẩm Lệ 7 5 6.01 7.7 7.3 7 7.5 7 4 5 6 10 1 4.5 6 8.5 8 4.5 6.2
Lê Thanh Hiệp Cẩm Lệ 7 5 7.25 5.9 7.8 8 7.5 7 8 3.5 6 9 1 1.5 9 7 6 4 6.1
Đặng Thị Hoài An Hòa Vang 7 6 5 4.1 8.3 8 8.5 8 4 3.5 5.75 4.8 4 4.5 9 8.5 9.5 1.5 6.1
Nguyễn Mai Huệ Mẫn Hải Châu 7 5 6.25 7.6 6.8 8 7 6 5 6 8 3 1 6.5 6 9 8 3.5 6.1
Bùi Viết Hảo Liên Chiểu 7 3 6.5 6.6 6.75 7 7 6 5 7.5 5.5 2 1 7 10 7 7 7.5 6.1
Ông Quốc Cường Cẩm Lệ 7 1 6.75 5.1 5.7 8 7.5 7 8 6 6 8 1 6 8 6 7.5 4.5 6.1
Ngô Thanh Sang Hòa Vang 7 7 3.75 4.7 4 8 8.5 8 1 4 8 6 4 6.5 8 8 7 5.25 6.0
Nguyễn Ngọc Tâm Sơn Trà 7 4 7.25 7.9 7 7 7 7 5 4 8 8 3 4.5 6 6 6 3.5 6.0
Nguyễn Quang Trí Hòa Vang 7 7 2.75 6 8.2 7.5 8.5 8.5 6 6 1 4.2 1 4 9 10 7 3.5 6.0
Lê Thanh Khánh Cẩm Lệ 7 5 5.5 3.6 4.4 8 7.5 7 7 5.5 5 8 1 6.5 5 7 6.5 7.5 5.9
Phan Như Vĩ Ngũ Hành Sơn 7 4 4.75 6.7 5.3 8.5 9.5 6 6 4 5.75 4 1 5 8 10 6 4 5.9
Huỳnh Kim Thanh Hải Châu 7 4 3.75 6.3 3.8 8 7 6 9 4 6.5 7 1 7.5 2 9 8 5 5.8
Đặng Long Tuấn Cẩm Lệ 7 2 3.25 4.5 5.3 7 7.5 7 7 5 4 9 1 4 8 10 7.5 5.25 5.8
Huỳnh Thị Ly Ly Hòa Vang 7 6 6.25 7.2 5 8 8.5 8 4 3 3 3 1 5.5 7 10 8 2.5 5.7
Võ Xuân Lý Liên Chiểu 7 5 7.25 8.9 7.25 7 7 6 1 5.5 4 1 3 6 6 7 8 4 5.6
Đỗ Thị Huệ Hòa Vang 7 7 5 4.8 4.3 7.5 8.5 8 1 4 6.25 5.4 1 3.5 7 8 9.5 3 5.6
Lê Thanh Hải Cẩm Lệ 7 3 5 3.7 6.3 8 7.5 6 7 5 1 8 1 5.5 8 6 7 5.5 5.6
Phan Ngọc Trung Hải Châu 7 4 4.75 6.2 7.2 8 7 6 1 5 4 5 1 6.5 7 8 8 4 5.5
Nguyễn Thị Bích Thuận Hải Châu 7 5 4.5 4.8 4.5 8 7 6 4 7 6.75 3 2 5 6 8 8 3 5.5
Nguyễn Thanh Phong Hải Châu 7 5 6 5.7 6.8 8 7 6 3 3.5 6.5 5 1 5.5 4 9 6 4.5 5.5
Dương Văn Lộc Hòa Vang 7 7 5.85 1.6 3.5 6 8.5 8.5 1 2 10 7 7 2.5 3 10 7 1.5 5.5

Nguồn: http://thanhniendanang.vn/?idTT=155 / gamma

Tổng hợp : DKSCLUB.ORG

You might also like