Professional Documents
Culture Documents
365 Cau Crazyenglish
365 Cau Crazyenglish
com
Ngày thứ 2
14.Can I take a 要我传话吗? yào wǒ zhuănhuà ma? Có cần tôi chuyển
message? lời không ?
15.Can I take a rain 你能改天再请我 nǐ néng gǎi tiān zài qǐng Cậu có thể mời
check? 吗? wǒ ma? mình bữa k hác được
không?
16.Can I take your 您要点菜吗? nín yào diǎn cài ma? Ông muốn chọn
order? món không ?
17.Can you give me 你能打电话叫醒我 nǐ néng dǎ diàn huà Cậu có thể gọi điện
a wake-up call? 吗? jiào xǐng wǒ ma? đánh thức mình dậy
không?
18.Can you give me 你能给我一些建议 nǐ néng gěi wǒ yī xiē Anh có thể nêu một
some feedback? 吗? jiànyì ma? vài đề nghị cho tôi
được không ?
19.Can you make 你能来吗? nǐ néng lái ma? Cậu có thể tới được
it? không?
20.Can I have a 我能跟你谈一谈 wǒ néng gēn nǐ tán yī Tôi có thể nói
word with yo u? 吗? tán ma? chuyện với anh một
lát được không ?
21.Cath me later. 过会儿再来找我。 guo huìr zài lái zhǎo Lát nữa đến tìm tôi
wǒ。 nhé !
22.Cheer up! 高兴起来!振作起 gāoxīng qǐ lái!zhènzuo Vui vẻ lên nào/ Phấn
来! qǐ lái! khởi lên nào !
23.Come in and 请进,别客气。 qǐng jìn,bié kèqì。 Xin mời vào , đừng
make yourself at khách sáo !
home.
24.Could I have the 请把账单给我好 qǐng bǎ zhàngdān gěi Xin cho xem hóa
bill,please? 吗? wǒ hǎo ma? đơn tính tiền ?
25.Could you drop 你能载我到飞机场 nǐ néng zài wǒ dào fēijī Cậu có thể chở mình
me off at the 吗? chăng ma? đến sân bay được
ai rport? không?
26.Could you speak 你能说得慢一点 nǐ néng shuō dé màn yī Anh nói chậm lại
slower? 吗? diǎn ma? một chút được
không?
27.Could you take a 你能帮我拍照吗? nǐ néng bāng wǒ Có thể chụp hình
picture for me? pāizhào ma? giúp tôi không ?
28.Did you enjoy 你的飞行旅途愉快 nǐ de fēixíng lǚtú yúkuài Chuyến bay của ông
your flight? 吗? ma? vui vẻ chứ?
29.Did you have a 你今天过得好吗? nǐ jīntiān guo dé hǎo Hôm nay vui vẻ
good day today? ma? không?
30.Did you have a 你假期过得愉快 nǐ jiāqì guo dé yúkuài Kì nghỉ của cậu vui
nice holiday? 吗? ma? vẻ chứ?
Share-Book.com
31.Did you have 你玩得开心吗? nǐ wán dé kāixīn ma? Cậu chơi vui vẻ
fun? chứ?
32.Dinner is on me. 晚饭我请客。 wǎnfàn wǒ qǐng kè。 Bữa tối tôi mời .
33.Do you have a 你们有空房间吗? nǐmen yǒu kōng Chỗ các ông còn
room ava ilable? fángjiān ma? phòng trống không ?
34.Do you have any 你有什么爱好? nǐ yǒu shénme ài hǎo? Anh có sở thích gì
hobbies? không?
35.Do you have 你有零钱吗? nǐ yǒu língqián ma? Cậu có tiền lẻ
some change ? không?
36. Do you mind 你介意我抽烟吗? nǐ jièyì wǒ chōu yān Tôi hút thuốc có
my s moking? ma? phiền gì không ạ ?
37.Do you often 你经常锻炼身体 nǐ jīng cháng duàn liàn Anh thường xu yê n
work out? 吗? shēn tǐ ma? rèn luyệ n thân thể
chứ?
38.Do you speak 你会说英语吗? nǐ huì shuō yīng yǔ Cậu biết nói tiếng
Englis h? ma? Anh không?
39.Don't be so 别这么谦虚。 bié zhème qiānxū。 Đừng khiêm tốn thế .
modest.
Ngày thứ 3
Ngày thứ 4
63.Have you got 有大一点儿的吗? yǒu dà yī diǎn ér de Có cái nào lớn hơn
anything larger? ma? chút nữa k hông ?
64.Have you got 你明白我的意思 nǐ míng bái wǒ de yì sī Cậu hiểu ý tôi chứ ?
that? 吗? ma?
65.Have you heard 你收到玛丽的来信 nǐ shōu dào mǎ lì de lái Cậu có tin tức gì về
from Mary? 吗? xìn ma? Mary không?
66.He is in 他正在开会。 tā zhèng zài kāi huì。 Anh ấy đang họp .
confe rence.
67.Help 请自己用。 qǐng zì jǐ yòng。 Tự phục vụ nhé !
yourself,please.
68.Hold your 耐心点儿。 nài xīn diǎn ér。 Kiên nhẫn một chút
horses. nghe!
69.How can I get in 我怎样能跟你联络 wǒ zěnyàng néng gēn Tôi liên lạc vơi cậu
touch with yo u? 上? nǐ liánluo shàng? bằng cách nào
được?
Share-Book.com
70.How do I look? 我看上去怎么样? wǒ kàn shàng qù zěnme Nhìn tôi thế nào ?
yàng?
71.How is it going? 情况怎么样? qíngkuàng Tình hình thế nào ?
zěnmeyàng?
72.How late are 你们营业到几点? nǐmen yíngyè dào Các anh mở cửa đến
you open? jĭdiǎn? mấy giờ ?
73.How long did it 持续了多久? chíxù le duō jiǔ? Đã kéo dài bao lâu
last? rồi ?
74.How long will it 到那儿要多长时 dào nàr yào duōcháng Tới đó mất bao lâu ?
take me to get 间? shíjiān?
there?
75.How much is it? 多少钱? duō shǎo qián? Bao nhiêu tiền ?
76.How often do 你个多就在外面吃 nǐ gèduō jiù zài Anh có thường ra
you eat out? 一次饭? wàimiàn chī yī cì fàn ? ngoài ăn không ?
77.I apologize. 我很抱歉。 wǒ hěn bàoqiàn。 Tôi xin lỗi
78.I appreciate 感谢你的邀请。 gǎn xiè nǐ de Cám ơn lời mời của
your invitation. yāoqǐng。 anh.
Ngày thứ 5
79.I assure you. 我向你保证。 wǒ xiàng nǐ bǎo Tôi đảm bảo với anh
zhèng。 đấy !
80.I bet you can. 我确信你能做到。 wǒ què xìn nǐ néng zuo Tôi tin chắc rằ ng
dào。 anh có thể làm
được.
81.I can manage. 我自己可以应付。 wǒ zìjǐ kěyǐ yìngfù。 Tôi có thể tự mình
ứng phó được .
82.I can't afford it. 我买不起。 wǒ mǎi bù qǐ。 Tôi mua không nổi .
83.I can't believe it. 我简直不敢相信。 wǒ jiǎnzhí bù gǎn Quả thật tôi k hông
xiāngxìn。 dám tin .
84.I can't resist the 我不能抵挡诱惑。 wǒ bù néng dǐdǎng Tôi không tài nào
temptation. yòuhuo。 cưỡng lại được sự
cám dỗ .
85.I can't stand it. 我受不了。 wǒ shòu bù le。 Tôi không thể chịu
đựng nổi nữa .
86.I can't tell. 我说不准。 wǒ shuō bù zhǔn。 Tôi cũng không dám
chắc .
87.I couldn't agree 我完全同意。 wǒ wánquán tóngyì。 Tôi hoàn toàn đồng
more. ý.
88.I couldn't get 我打不通电话。 wǒ dǎ bù tōng Tôi không gọi được .
through. diànhuà。
89.I couldn't help 我没有办法。 wǒ méi yǒu bàn fǎ。 Tôi cũng hết cách.
Share-Book.com
it.
90.I didn't mean to. 我不是故意的。 wǒ bù shì gù yì de。 Tôi không cố ý
91.I don't know for 我不能肯定。 wǒ bù néng kěn dìng。 Tôi không dám
sure. khẳng định .
92.I enjoy your 我喜欢有你做伴。 wǒ xǐ huān yǒu nǐ zuo Tôi thích làm việc
company. bàn。 với anh.
93.I enjoyed it ve ry 我非常喜欢。 wǒ fēicháng xǐhuān。 Tôi rất thích .
much.
94.I envy you. 我羡慕你。 wǒ xiàn mù nǐ。 Tôi rất ngưỡng mộ
anh.
95.I feel like having 我很想吃饺子。 wǒ hěn xiǎng chī Tôi rất muốn ăn xủi
some dumplings . jiǎozi。 cảo.
96.I feel terrible 太对不起了。 tài duìbùqǐ le。 Tôi rất lấy làm tiếc .
about it. Tôi xin lỗi .
97.I feel the same 我也有同感。 wǒ yě yǒu tónggǎn。 Tôi cũng có cùng
way. cảm giác như vậy .
98.I have a 我要投诉。 wǒ yào tóusù。 Tôi cần phải kiện .
complaint.
99.I have nothing 那与我无关。 nà yǔ wǒ wú guān。 Điều đó chẳng có
to do with it. liên quan gì đến tôi
cả.
100.I haven't the 我一点儿都不知道。 wǒ yī diǎnr dōu bù Nó chẳng biết cái
slightest idea. zhīdào。 quái gì cả .
101.I hope you'll 我希望你能原谅我。 wǒ xīwàng nǐ néng Tôi hi vọng cậu sẽ
forgive me. yuánliàng wǒ。 tha thứ cho tôi .
102.I know the 我知道那种感觉。 wǒ zhī dào nà zhŏng Tôi rất hiểu cảm
feeling. gǎnjué。 giác đó.
Ngày thứ 6
103.I mean what I 我说话算数。 wǒ shuō huà suàn Tôi biết những gì
say. shù。 mình nói .
104.I owe you one. 我欠你一个人情。 wǒ qiàn nǐ yī gè rén Tôi nợ anh .
qíng。
105.I really regret 我真的非常后悔。 wǒ zhēnde fēi cháng Quả thật tôi rất lấy
it. hòuhuǐ。 làm tiếc .
106.I suppose so. 我想是这样。 wǒ xiǎng shì zhèyàng。 Tôi nghĩ là như vậy .
107.I thought so, 我也这样以为。 wǒ yě zhèyàng yǐwéi。 Tôi cũng cho là như
too. vậy
108.I understand 我完全明白。 wǒ wán quán Tôi hoàn toàn hiểu
completely. míngbái。 được.
Share-Book.com
109.I want to 我要报一宗盗窃案。 wǒ yào bào yī zōng Tôi muốn báo công
report a theft. dàoqiè àn。 an về vụ án ăn trộm .
110.I want to 我想预定一个房间。 wǒ xiǎng yùdìng yī gè Tôi muốn đặt một
reserve a room. fángjiān。 phòng .
111.I was just 我正准备打电话给 wǒ zhèng zhǔn bèi dǎ Tôi đang chuẩn bị
about to call you. 你。 diàn huà gěi nǐ。 gọi cho anh .
112.I was moved.= 我很受感动。 wǒ hěn shòu Tôi rất cảm động .
I was touched. gǎndòng。
113.I wasn't aware 我没有意识到。 wǒ méi yǒu yìshí dào。 Tôi không ý thức
of that. được điều đó .
114.I wasn't born 我又不是三岁小孩。 wǒ yòu bù shì sān suì Tôi không phải là
yesterday. xiǎohái。 đứa trẻ lên ba .
115.I wish I could. 但愿我能。 dàn yuàn wǒ néng。 Ước gì tôi có thể .
116.I wouldn't 如果我是你,我就不 rú guǒ wǒ shì nǐ,wǒ Nếu tôi là anh, tôi sẽ
worry about it, if I 会担心。 jiù bù huì dàn xīn。 chẳng có gì phải lo
we re you. lắng vì nó cả .
117.I'd like a 我想要退款。 wǒ xiǎng yào tuìkuǎn。 Tôi muốn được trả
refund. lại tiền.
118.I'd like to 我想存点儿钱。 wǒ xiǎng cún diǎnr Tôi muốn gửi ít tiền .
depos it some qián。
money.
119.I'd like to 我想订票。 wǒ xiǎng dìngpiào。 Tôi muốn đặt vé .
make a
reservation.
120.I'll be right 我马上就来。 wǒ mǎshàng jiù lái。 Tôi tới ngay đây .
with yo u.
121.I'll check it. 我去查一下。 wǒ qù chá yī xià。 Để tôi đi kiểm tra
lại.
122.I'll do my best. 我将会尽我最大努 wǒ jiāng huì jǐn wǒ zuì Tôi sẽ cố gắng hết
力。 dà nǔlì。 sức.
123.I'll get it. 我去接电话。 wǒ qù jiē diàn huà。 Để tôi đi nghe điện
thoại.
124.I'll give you a 我来帮助你。 wǒ lái bāng zhù nǐ。 Tôi sẽ giúp cậu một
hand. tay.
125.I'll have to see 这事儿我得想一想再 zhè shìr wǒ dĕi xiǎng yī Về việc này tôi phải
about that. 定。 xiǎng zài dìng。 nghĩ một chút rồi
mới quyế t định .
Ngày thứ 7
126.I'll keep my 我会留意的。 wǒ huì liú yì de。 Tôi sẽ lưu ý đến
eyes open. điều đó .
Share-Book.com
127. I’ll keep that 我会记住的。 wǒ huì jì zhù de。 Tôi sẽ ghi nhớ .
in mind.
128.I'll pick up the 我来付帐。 wǒ lái fù zhàng。 Để tôi tính tiền .
tab.
129.I'll play it by 我将随兴而定。 wǒ jiāng suí xīng ér Tôi sẽ làm tùy theo
ear. dìng。 hứng.
130.I'll see what I 我看一看能怎么办。 wǒ kàn yī kàn néng zěn Để tôi xem liệu tôi
can do. yāo bàn。 có thể làm được gì .
131.I'll show you. 我指给你看。 wǒ zhǐ gěi nǐ kàn。 Tôi sẽ chỉ cho cậu
thấy .
132.I'll take care 我来办这件事。 wǒ lái bàn zhè jiàn Để tôi làm việc đó .
of it. shì。
133.I'll take it. 我要了。 wǒ yào le。 Tôi đã lấy rồi .
134.I'll take your 我接受你的忠告。 wǒ jiē shòu nǐ de zhōng Tôi ghi nhận lời
advice. gào。 khuyê n của an h .
135.I'll think it 我仔细考虑一下。 wǒ zǐ xì kǎo lǜ yī xià。 Tôi sẽ suy nghĩ kĩ
over. một chút .
136.I'll treat you 我想请你吃晚饭。 wǒ xiǎng qǐng nǐ chī Tôi muốn mời anh
to diner. wǎn fàn。 đi ăn tối .
137.I'll walk you 我送你到门口。 wǒ sòng nǐ dào mén Để tôi tiễn anh ra
to the doo r. kǒu。 cửa.
138.I'm broke. 我身无分文。 wǒ shēn wú fēn wén。 Tôi cạn túi rồi ./
Viêm màng túi rồi ./
Hết nhăn tiền rồi .
139.I'm crazy 我非常喜欢英语。 wǒ fēi cháng xǐ huān Tôi rất thích ti ếng
about English. yīng yǔ。 Anh.
140.I'm easy to 我很随和。 wǒ hěn suí hé。 Tôi rất dễ chịu .
please.
141.I'm glad to 听到这消息我很高 tīngdào zhè xiāoxī wǒ Nghe được tin này
hear that. 兴。 hěn gāoxīng。 tôi rất vui .
142.I'm glad you 你喜欢我就高兴。 nǐ xǐhuān wǒ jiù Em thí ch là tôi vui
enjoye d it. gāoxīng。 rồi .
143.I'm good at it. 我做这个很在行。 wǒ zuò zhè gè hěn Tôi làm cái này rất
zàiháng。 rành .
144.I'm in a good 我现在心情很好。 wǒ xiàn zài xīnqíng hěn Tâm trạng tôi lúc
moo d. hǎo。 này rất tốt .
145.I'm in good 我的身体状况很好。 wǒ de shēn tǐ zhuàng Tình trạng sức khỏe
shape. kuàng hěn hǎo。 của tôi rất tốt .
146.I'm just 我只是随便看看。 wǒ zhǐ shì suíbiàn Tôi chẳng qua nhân
having a look. kànkàn。 tiện xem qua thôi .
147.I'm looking 我正在找兼职工作。 wǒ zhèng zài zhǎo Tôi đang kiếm việc
for a part-time jiānzhí gōngzuò。 làm bán thời gian .
job.
Share-Book.com
Ngày thứ 8
149.I'm lost. 我给搞糊涂了。 wǒ gěi gǎo hú tú le。 Tôi bị làm cho hồ đồ
rồi .
150.I'm not feeling 我感觉不舒服。 wǒ gǎn jué bù shū fú。 Tôi cảm thấy không
well. được khỏe .
151.I'm not myself 我今天心神不宁。 wǒ jīntiān xīnshén Hôm nay tôi bị làm
today. bùzhù。 sao ấy.
152.I'm not really 我不太清楚。 wǒ bù tài qīngchu。 Tôi thực sự không
sure. rõ lắm .
153.I'm on a diet. 我正在节食。 wǒ zhèng zài jiéshí。 Tôi đang ăn kiêng.
154.I'm on my 我这就上路。 wǒ zhè jiù shàng lù。 Tôi đi bây giờ đây .
way.
155.I'm pressed for 我赶时间。 wǒ gǎn shí jiān。 Tôi đang vội .
time.
156.I'm sorry I'm 对不起,我迟到了。 duìbùqǐ,wǒ chídào Xin lỗi, tôi đến
late. le。 muộn .
157.I'm sorry to 听到这个消息我感到 tīng dào zhè gè xiāoxī Tôi rất lấy làm tiếc
hear that. 很遗憾。 wǒ gǎndào hěn yíhàn。 khi nghe được tin
đó.
158.I'm under a lot 我的压力很大。 wǒ de yā lì hěn dà。 Tôi chịu áp lực rất
of pressure. lớn.
159.I'm working 我正在努力。 wǒ zhèng zài nǔ lì。 Tôi đang cố gắng
on it. đây!
160.I've changed 我已经改变主意。 wǒ yǐ jīng gǎi biàn zhǔ Tôi đã thay đ ổi ý
my mind. yì。 định rồi.
161.I've got a 我头痛。 wǒ tóu tòng。 Tôi đau đầu quá!
headac he.
162.I've got my 我手头正忙。 wǒ shǒu tóu zhèng Tôi đang dở tay.
hands full. máng。
163.I've got ne ws 我要告诉你一个好消 wǒ yào gào sù nǐ yī gè Tôi có tin tức tốt
for you. 息。 hǎo xiāo xī。 lành nói cho a nh
đây.
164.I've got no 我不知道。 wǒ bù zhī dào。 Tôi không biết.
idea.
165.I've had 我已经吃饱了。 wǒ yǐ jīng chī bǎo le。 Tôi ăn no rồi.
enough.
166.If I we re in 如果我站在你的立场 rú guǒ wǒ zhàn zài nǐ Nếu tôi đứng vào vị
your shoes. 上。 de lì zhăng shàng。 trí của anh./ Nếu
như tôi đứng trên
lập trường c ủa a nh.
Share-Book.com
Ngày thứ 9
168.Is this seat 这位子有人坐吗? zhè wèizi yǒu rén zuo Chỗ này có người
taken? ma? ngồi không?
169.It all depends. 视情形而定。 shì qíng xíng ér dìng。 Còn tùy vào tình
hình.
170.I t can happen 这事可能发生在任何 zhè shì kěnéng fā shēng Điều này có thể xảy
to anyone. 人身上。 zài rènhé rén ra đối với bất cứ ai.
shēnshàng。
171.It doesn't 都一样。 dū yīyàng。 Đều giống nhau cả
make any thôi./ Đều thế cả
difference. thôi.
172.It doesn't 这对我来说无所谓。 zhè duì wǒ lái shuō wú Đối với tôi mà nói
matter to me. suǒ wèi。 thì đó chẳng là vấn
đề gì cả.
173.It doesn't 它出故障了。 tā chū gùzhàng le。 Nó hư rồi.
work.
174.It drives me 他使我快要发疯了。 tā shǐ wǒ kuài yào fā Nó làm tôi phát điên
crazy. fēng le。 lên được.
175.It isn't much. 这是微不足道的。 zhè shì wēi bù zú dào Nó chẳng thấm tháp
de。 gì.
176.It really comes 有了它真是方便。 yǒu le tā zhēn shì fāng Có cái này thật là
in handy. biàn。 tiện biết mấy.
177.It slipped my 我不留神忘了。 wǒ bù liú shén wàng Không c hú ý nên tôi
mind. le。 quên mất rồi.
178.It takes time. 这需要时间。 zhè xū yào shí jiān。 Vấn đề này cần có
thời gian.
179.It will come to 我会想起来的。 wǒ huì xiǎng qǐ lái Tôi sẽ nhớ ra.
me. de。
180.It will do you 这会对你有好处。 zhè huì duì nǐ yǒu hǎo Điều này c ó ích cho
good. chù。 bạn đấy.
181.It won't 下不为例。 xià bù w èi lì。 Điều đó sẽ không
happen agai n. xảy ra nữa.
182.It won't take 不会发很多时间的。 bù huì fā hěn duō shí Vấn đề đó k hông
much time. jiān de。 mất nhiều thời gian
đâu.
183.It won't work. 行不通。 xíng bú tōng。 Không được đâu.
184.It's nice 很高兴认识你。 hěn gāo xīng rèn shì Rất vui được biết
meeting yo u. nǐ。 anh.
Ngày thứ 10
Share-Book.com
185.It's a deal. 一言为定。 yī yán wèi dìng。 Nhất định thế nhé!
186.It's a long 真是一言难尽。 zhēn shì yī yán nán Một lời thật khó mà
story. jǐn。 nói hết!
187.It's a nice day 今天天气很好。 jīn tiān tiān qì hěn Hôm nay thời tiết
today. hǎo。 rất đẹp.
188.It's a once in a 这是一生难得的机 zhè shì yī shēng nán dé Đây là một cơ hội
lifetime chance. 会。 de jī huì。 hiế m có trong đời.
189.It's a pain in 这真是苦不堪言。 zhè zhēn shì kǔ bù kān Thật là khổ hết chỗ
the neck. yán。 nói.
190.It's a piece of 这很容易。 zhè hěn róng yì。 Điều này rất dễ
cake. dàng.
191.It's a small 这世界真小。 zhè shì jiè zhēn xiǎo。 Thế giới thật là nhỏ.
world.
192.It's a waste of 这是浪费时间。 zhè shì làng fèi shí Thật là lãng phí thời
time. jiān。 gian.
193.It's about time. 时间差不多了/是时 shí jiān chàbùduō le/ Gần hết thời gian
候了。 shì shíhòu le。 rồi./ cũng đến lúc
rồi đấy.
194.It's all my 都是我的错。 dū shì wǒ de cuo。 Tất cả đều là lỗi của
fault. tôi.
Ngày thứ 11
Ngày thứ 12
Ngày thứ 13
Ngày thứ 14
gain.
247.No problem. 没问题。 méi wèn tí。
248.Nothing is 心之所愿,无事不 xīn zhī suǒ yuàn,wú
impossible to a 成。 shì bù chéng。
willing heart.
249.Pain past is 过去的痛苦即是快 guo qù de tòng kǔ jí shì
pleas ure. 乐。 kuài yuè。
250.Please accept 请接受我的道歉。 qǐng jiē shòu wǒ de dào
my apology. qiàn。
251.Please don't 请不要责怪你自 qǐng bù yào zé guài nǐ
blame yourself. 己。 zì jǐ。
252.Please leave me 请别打扰我。 qǐng bié dǎ rǎo wǒ。
alone.
253.Please let me 请告诉我一声。 qǐng gào sù wǒ yī
know. shēng。
254.Please make 请别客气。 qǐng bié kè qì。
yourself at home.
255.Please show me 请把菜单给我。 qǐng bǎ cài dān gěi
the menu. wǒ。
256.Probably. 可能吧。 kěnéng ba。
257.So far ,so good. 到目前为止还好。 dào mù qián wèi zhǐ hái
hǎo。
258.Something 必须得想个办法。 bìxū dĕi xiǎng gè
must be done about bànfǎ。
it.
259.Something's 发生了一些事。 fā shēng le yī xiē shì。
come up.
260.Storms make 风暴使树木深深扎 fēn bào shǐ shùmù
trees take deeper 根。 shēnshēn zhāgēn。
roots.
261.Suit yourself.
262.Take care. 请多保重。 qǐng duō bǎo zhòng。
Ngày thứ 15
everything. qiē。
268.Thanks a 非常感谢。 fēi cháng gǎn xiè。
million.
269.Thanks for the 谢谢你的提醒。 xiè xiè nǐ de tí xǐng。
warning.
270.Thanks for 多谢合作。 duō xiè hé zuo。
your cooperation.
271.That couldn't 那再好不过了。 nà zài hǎo bù guo le。
be better.
272.That depends. 看情况。 kàn qíng kuàng。
273.That makes 那可以理解。 nà kě yǐ lǐ jiě。
sense.
274.That reminds 那可提醒我了。 nà kě tí x ǐng wǒ le。
me.
275.That rings a 我总算想起来了。 wǒ zǒng suàn xiǎng qǐ
bell. lái le。
276.That sounds 那听上去是个好主 nà tīng shàng qù shì gè
like a good idea. 意。 hǎo zhǔ yì。
277.That's all 没关系。 méi guān xì。
right.
278.That's 真讨厌。 zhēn tǎo yàn。
disgusting.
279.That's fair. 那样公平。 nà yáng gōng píng。
280.That's for sure. 那是肯定的。 nà shì kěn dìng de。
281.That's good to 幸好知道了这件事。 xìng hǎo zhī dào le zhè
know. jiàn shì。
Ngày thứ 16
Ngày thứ 17
up to? ní?
312.What are you 你在说什么? nǐ zài shuō shí yāo?
talking a bout?
313.What are your 你周末计划做什 nǐ zhōu mo jì huá zuo
plans for the 么? shí yāo?
weekend?
Ngày thứ 18
Ngày thứ 19
Ngày thứ 20
Ngày thứ 21