You are on page 1of 1

TRƯỜNG THCS SỐ 2 GIA PHÚ BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM HKI 2010-2011

Lớp: 7A2 32 13 GVCN: Dương Viết Phương


TT Nữ ĐTB CÁC MÔN HỌC KỲ I HỌC KỲ I
HỌ VÀ TÊN TOÁ SIN GD ĐTB DH
N LÝ HÓA
H
VĂN SỬ ĐỊA AV CN TD NH MT HL HK
CD HK TĐ
1 Niều Thị Biên x 4.7 4.9 5.3 5.1 4.3 4.9 3.9 5.1 5.0 5.2 Tb Tb 4.9 Y K
2 Hà Văn Bình 6.0 6.5 6.2 5.5 5.8 6.1 5.7 6.3 6.4 7.4 Tb K 6.1 Tb T
3 Nguyễn Văn Duy 6.8 6.2 6.5 6.0 6.9 6.1 7.1 6.9 6.2 7.9 Tb K 6.6 K K HSTT
4 Vương Thị Dược x 5.4 7.2 6.6 6.4 6.2 6.6 7.3 7.0 7.1 6.4 K K 6.5 Tb T
5 Nguyễn Văn Đông 4.6 5.7 5.1 4.1 4.4 6.3 3.3 4.8 5.1 5.2 Tb Tb 4.8 Y K
6 Trần Thị Hảo x 7.1 8.3 8.2 7.7 7.7 8.9 7.2 8.6 8.1 6.6 K G 7.8 K T HSTT
7 Nguyễn Văn Hiệp 7.6 8.1 7.6 6.5 6.7 7.9 6.4 7.9 8.4 8.0 K K 7.4 K T HSTT
8 Đỗ Văn Hiếu 4.6 6.5 5.7 4.6 4.9 5.8 4.6 5.1 5.0 6.3 Tb Tb 5.2 Y K
9 Lương Thị Lệ x 5.6 6.8 6.8 7.4 6.6 7.0 7.1 8.1 7.1 6.1 K K 6.8 K T HSTT
10 Phạm Văn Liếng 6.2 7.9 8.0 6.2 7.1 6.8 5.7 7.1 6.9 6.2 K K 6.7 Tb T
11 Ngô Thị Linh x 5.6 7.8 7.5 6.1 5.9 5.8 6.4 7.0 7.1 6.6 K K 6.5 Tb T
12 Nguyễn Thị Hoài Linh x 6.3 7.9 7.4 7.3 6.9 6.5 6.6 8.3 8.6 6.9 K K 7.2 K T HSTT
13 Phạm Hải Linh 8.3 7.9 7.8 7.7 7.9 7.8 6.5 7.8 7.6 8.4 K Tb 7.8 K K HSTT
14 Ngô Văn Lợi 5.1 4.6 5.0 4.5 4.8 6.6 3.9 6.1 5.0 5.5 K Tb 5.1 Tb K
15 Ngô Văn Lợi 4.6 5.2 4.8 4.2 4.1 6.6 3.7 4.5 5.3 6.6 Tb Tb 4.9 Y K
16 Đoàn Xuân Nam 8.7 8.3 8.0 7.8 7.8 8.4 7.0 8.6 7.8 8.2 K K 8.1 G T HSG
17 Điền Thị ánh Ngọc x 6.5 7.9 8.0 7.9 7.9 7.2 6.9 8.3 8.4 6.4 K K 7.5 K T HSTT
18 Hoàng Văn Nguyển 5.4 7.1 5.6 5.9 5.2 6.0 5.2 5.2 7.4 6.6 K K 5.9 Tb K
19 Đặng Đình Phúc 4.8 5.3 5.4 4.9 5.2 6.1 5.6 5.8 5.1 5.9 Tb Tb 5.3 Y K
20 Đỗ Văn Quân 5.1 5.0 5.0 5.5 4.5 5.5 5.0 5.5 5.0 5.3 Tb Tb 5.2 Tb K
21 Nguyễn Anh Sơn 4.9 7.5 6.8 5.8 5.9 6.0 5.4 7.3 5.1 6.7 Tb K 6.0 Tb K
22 Vàng Thị Thái x 4.8 5.9 5.3 4.4 4.6 5.8 4.4 4.9 5.1 5.8 Tb Tb 5.0 Y K
23 Đào Văn Thắng 4.6 5.4 4.3 5.0 4.8 5.3 4.0 5.7 5.1 5.7 Tb Tb 5.0 Tb K
24 Lù Thị Thu x 4.4 5.9 5.0 5.9 3.9 5.8 4.1 6.2 5.3 5.7 Tb Tb 5.2 Tb K
25 Nguyễn Xu Trang 6.1 8.4 6.5 6.6 5.5 6.8 6.2 7.5 6.4 7.1 K Tb 6.7 K K HSTT
26 Lương Văn Trâng 4.7 6.6 5.0 4.9 5.3 5.6 5.6 5.6 5.7 5.8 Tb Tb 5.4 Y K
27 Đinh Quang Tú 4.9 6.3 6.2 6.3 5.9 6.6 6.4 7.2 5.3 6.6 K K 6.1 Tb K
28 Lý Thị Tươi x 5.1 6.1 4.8 5.7 5.1 5.6 5.0 5.8 5.4 6.4 K Tb 5.5 Tb T
29 Nguyễn Tố uyên x 5.3 7.9 6.9 7.3 5.7 6.8 6.0 8.0 6.1 6.0 K K 6.6 K T HSTT
30 Phạm Đức Văn 5.5 7.1 7.3 7.0 6.3 6.6 6.4 7.7 6.4 6.1 Tb K 6.6 K T HSTT
31 Đào Thị Vớn x 5.1 5.4 5.4 4.9 5.2 5.4 4.7 5.8 5.0 5.5 Tb Tb 5.2 Tb T
32 Hoàng Thị Xấng x 6.3 7.9 7.5 7.0 7.1 6.3 6.4 8.0 7.4 6.0 Tb K 6.9 K T HSTT

THỐNG KÊ HỌC KỲ I
TỔNG SỐ HS ĐƯỢC XẾP LOẠI: 32 13

XẾP LOẠI SL Nữ TL XẾP LOẠI SL nữ


GIỎI 1 0 3.1 TỐT 15 10
HỌC LỰC

KHÁ 11 6 34.4 HẠNH KHÁ 17 3


TB 13 5 40.6 KIỂM TB 0 0
YẾU 7 2 21.9 YẾU 0 0
kém 0 0 TB trở lên 32 13
TB trở lên 25 11 78.1
Gia Phú, ngày 23 tháng 12 năm 2010

GVCN

Dương Viết Phương

You might also like