- Clears an attribute. // dấu - để loại bỏ thuộc tính R Read-only file attribute. // thuộc tính chỉ đọc A Archive file attribute. // thuộc tính lưu trữ S System file attribute. // thuộc tính hệ thống H Hidden file attribute. // thuộc tính ẩn [drive:][path][filename] Specifies a file or files for attrib to process. // đường dẫn đến ổ đĩa, thư mục và tập tin cần đặt thuộc tính ( nếu tên tập tin và thư mục có chứa khoảng trắng hay kí tự đặc biệt bạn cần phải để đường dẫn trong dấu "" )