You are on page 1of 101

TRƢỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

PHÕNG ĐÀO TẠO

SỔ TAY SINH VIÊN


Hệ đào tạo tín chỉ - Học kỳ II năm học 2010-2011

Đà Nẵng, tháng 11 - 2010

1
LỜI NÓI ĐẦU

Phòng Đào tạo phát hành SỔ TAY SINH VIÊN trước mỗi học kỳ nhằm
công khai thông tin quan trọng liên quan đến đăng ký học và các điều
khoản nhà trường sẽ áp dụng khi xử lý học vụ trong học kỳ, năm học.
Lịch học vụ và các nội dung được ghi trong sổ tay nêu rõ thời hạn của
từng công việc và mang tính chất nghiêm khắc nên yêu cầu tất cả sinh viên
phải đọc kỹ, hiểu cặn kẽ, nghiêm chỉnh thực hiện để tổ chức tốt quá trình
học tập của bản thân và sự hoạt động của nhà trường.
Sau khi sổ tay được phát hành, các thông tin mới hơn sẽ được thông
báo tại các bảng tin của Phòng Đào tạo và tại website:
http://daotao.dut.edu.vn
Khi có ý kiến đóng góp hoặc có vấn đề cần được giải đáp, sinh viên có
thể trình bày bằng giấy nộp tại Bàn số 1 (P108 – Phòng Đào tạo) hoặc gửi
email đến các địa chỉ sau đây:
Về đăng ký học, học phí, điểm: p.daotao.dky@dut.udn.vn
Về các vấn đề khác: phongdt.dhbk@dut.udn.vn

PHÕNG ĐÀO TẠO

2
NƠI TIẾP NHẬN HỒ SƠ / GIẢI QUYẾT CÔNG VIỆC

PHÒNG 108
BÀN SỐ 1:
 Nhận / Trả Hồ sơ xin ngƣng học, quay lại học tập, thôi học;
 Nhận / Trả Hồ sơ xin phúc khảo;
 Nhận / Trả Hồ sơ miễn / hoãn nghĩa vụ quân sự;
 Nhận / Trả Hồ sơ miễn / hoãn học giáo dục quốc phòng;

BÀN SỐ 2:
 Nhận / Trả Hồ sơ đề nghị chứng nhận kết quả học tập;
 Nhận / Trả Hồ sơ xin hoãn thi, xin thi bổ sung;
 Nhận / Trả Hồ sơ xin làm Đồ án tốt nghiệp;
 Nhận Hồ sơ xin công nhận tốt nghiệp;

BÀN SỐ 3:
 Xử lý thắc mắc của sinh viên trong thời gian đăng ký học;
 Xử lý thắc mắc của sinh viên về nộp học phí;
 Nhận / Trả Hồ sơ xin rút học phần đã đăng ký;

BÀN SỐ 4:
 Phát Giấy chứng nhận tốt nghiệp, Bằng tốt nghiệp;
 Nhận / Trả Hồ sơ đăng ký bổ sung học phần;
 Nhận hồ sơ xin đăng ký học cho sinh viên bị dừng tiến độ học tập

BÀN SỐ 5:
 Xử lý thắc mắc của sinh viên hệ niên chế về kết quả học tập;
 Xử lý thắc mắc của sinh viên hệ niên chế trong thời gian đăng ký học
ghép;

BÀN SỐ 6:
 Hồ sơ Thẻ sinh viên;
 Mật khẩu tài khoản sinh viên trong hệ thống đăng ký học;

PHÒNG 110
BÀN SỐ 10
 Thời khóa biểu;
 Lịch thực hành, thí nghiệm. Lịch thi;

3
THỜI GIAN TIẾP SINH VIÊN

 Buổi sáng: từ 08h00 đến 11h15


 Buổi chiều: từ 13h30 đến 16h15
 Ngày thứ Năm hàng tuần không tiếp sinh viên

Khi làm việc với chuyên viên Phòng Đào tạo, sinh viên cần chuẩn bị kỹ
nội dung cần trình bày, ngắn gọn nhƣng đầy đủ. Sinh viên cần phải thể hiện
nếp sống có văn hoá, xếp hàng trật tự ...
Phòng Đào tạo không giải quyết đối với sinh viên không thực hiện
đúng trang phục học đƣờng theo quy định của trƣờng hoặc có thái độ, hành
vi thiếu văn hóa khi giao tiếp.
Sinh viên phải thƣờng xuyên đọc thông báo ở website của trƣờng.

KÝ HIỆU VIẾT TẮT:

Phòng Đào tạo: PĐT


Sinh viên: SV
Học phần: HP
Tín chỉ: TC
Thời khoá biểu: TKB
Học kỳ HK
http://tinchi.dut.edu.vn website đăng ký học

4
1. LỊCH HỌC VỤ
1.1. Đăng ký học:
SV đăng nhập hệ thống đăng ký học để đăng ký trực tuyến. Thời gian
Đăng ký lần 1 nhƣ sau:
 Khoá 06, 07 và 09LT, 10LT:
 Từ 06/12/2010 đến 07/12/2010: đăng ký theo nhóm;
 Từ 09/12/2010 đến 10/12/2010: đăng ký HP có ở toàn khoá.
 Khoá 08,09:
 Từ 09/12/2010 đến 10/12/2010: đăng ký theo nhóm;
 Từ 12/12/2010 đến 14/12/2010: đăng ký HP có ở toàn khoá.
 Khoá 10:
 Từ 12/12/2010 đến 14/12/2010: đăng ký theo nhóm quy định;
 Từ 15/12/2010 đến 16/12/2010: đăng ký HP có ở toàn khoá.
 Từ ngày 16/12/2010 đến 19/12/2010: đăng ký HP có ở các khóa
khác, ngành khác (toàn trƣờng).
1.2. Điều chỉnh thời khoá biểu – Đăng ký lần 2
Có khả năng xảy ra lớp HP bị hủy do không đủ điều kiện để mở lớp nên
SV phải xem thông báo tại website để biết và điều chỉnh đăng ký học.
Đăng ký lần 2 dự kiến từ 20/12/2010 đến 22/12/2010.
1.3. Thời khoá biểu cá nhân
Thông qua website, SV tự in TKB cá nhân để biết lịch học. Nếu có sự
thay đổi về lịch học và phòng học, PĐT sẽ thông báo tại bảng thông báo của
trƣờng và website của PĐT.
PĐT chỉ giải quyết thắc mắc về nhóm HP đăng ký, danh sách thi, lịch
học, lịch thi khi SV trình TKB cá nhân.
1.4. Nộp học phí
SV khoá 06 nộp học phí tại Tổ Tài vụ. Các SV không đi thực tập tốt
nghiệp, nộp từ ngày 03/01/2011 đến ngày 12/01/2011. Các SV đi thực tập
tốt nghiệp, nộp từ ngày 14/02/2011 đến ngày 24/02/2011.
SV của tất cả các khoá khác phải sử dụng dịch vụ thu hộ học phí tự
động qua tài khoản cá nhân mà sinh viên đã đăng ký và ủy quyền cho ngân
hàng Đông Á. Thời gian nộp học phí: từ ngày 03/01/2011 đến hết ngày
12/01/2011. SV phải tự kiểm tra để đảm bảo chắc chắn rằng học phí phải
nộp đã đƣợc chuyển về tài khoản của trƣờng.

5
Hết thời hạn nộp học phí, nếu SV không nộp học phí thì việc đăng ký
các HP sẽ không còn có giá trị và không có tên trong danh sách lớp HP.
SV phải bảo quản biên lai học phí trong suốt thời gian học. Nếu bị hỏng
hoặc mất, SV phải làm đơn xin cấp lại và nộp lệ phí theo quy định.
2. CÁC QUY ĐỊNH
2.1. Quy chế đào tạo của Bộ GD&ĐT, quy định của Trường
Để biết thông tin và thực hiện đăng ký đúng, SV phải xem kỹ:
 Chƣơng trình đào tạo của ngành học trong cuốn CHƢƠNG TRÌNH
ĐÀO TẠO đã phát cho SV từ khi nhập học,
 Quy chế đào tạo hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo,
 Quy định của Trƣờng về đào tạo đại học đối với hệ chính quy,
 Quy định của Trƣờng về đào tạo đại học đối với hệ liên thông,
 Quy định của Trƣờng về đăng ký học và tổ chức thi,
 Hƣớng dẫn Chuẩn bị đăng ký, Thực hiện đăng ký học, Nộp học phí, Lập
đơn rút học phần đã đăng ký, Đề nghị trợ giúp – thắc mắc – khiếu nại về
đăng ký học và nộp học phí.
 SỔ TAY SINH VIÊN học kỳ 2 năm học 2010-2011.
Các tài liệu trên có thể tải từ website đăng ký học.
2.2. Các điểm chú ý
2.2.1. Chú ý chung
Sau khi thực hiện đăng ký trực tuyến, SV phải thoát ra khỏi website
đăng ký học rồi đăng nhập lại và kiểm tra để biết chắc chắn rằng mình đăng
ký có thành công hay không.
Nếu đăng ký học lại, cải thiện hoặc học vƣợt, SV phải đăng ký ở nhóm
có lịch học khác buổi (sáng/ chiều) so với các HP học đúng tiến trình.
Với các lớp có kế hoạch thực tập trong học kỳ, SV bắt buộc phải đăng
ký theo nhóm quy định để đảm bảo không trùng lịch thực tập, thực hành,
lịch thi. PĐT không giải quyết đối với các sinh viên bị trùng lịch thi do
không thực hiện đúng quy định, hƣớng dẫn của PĐT.
SV không đƣợc phép hủy sau khi đã đăng ký và đƣợc duyệt xếp lớp đối
với các lớp HP thực hành, thí nghiệm, thực tập, đồ án. Nếu muốn bổ sung
thì phải có đơn và có ý kiến chấp thuận của bộ môn hoặc phòng thí nghiệm.
Phòng Công tác sinh viên giải quyết về miễn học phí, giảm học phí,
hoãn nộp học phí có thời hạn theo các quy định hiện hành.

6
2.2.2. Về việc hủy kết quả của học phần học trong hè
Từ năm học 2010-2011, tất cả các học phần sinh viên học trong học kỳ
hè đƣợc tính gộp vào học kỳ 2. PĐT không hủy kết quả các học phần SV
học mà đạt điểm thấp.
2.2.3. Sinh viên có Quyết định ngưng học tạm thời
Đối với những sinh viên có Quyết định ngƣng học tạm thời do ốm đau,
tai nạn, lý do cá nhân, …
 PĐT sẽ hủy tất cả các học phần ở học kỳ Quyết định ngƣng học đƣợc
ban hành. Sinh viên chỉ đƣợc phép đăng ký học sau khi hoàn thành thủ
tục quay lại học tập.
 SV đƣợc hoàn lại 100% học phí sinh viên đã nộp trong học kỳ sau khi có
Quyết định cho phép ngƣng học tạm thời và PĐT xác nhận đã hủy học
phần, ngoại trừ trƣờng hợp ngƣng học vì lý do cá nhân;
2.2.4. Sinh viên bị buộc ngưng đăng ký học phần mới
SV thuộc diện bị buộc ngừng đăng ký HP mới, phải thực hiện đăng ký
bằng ĐƠN XIN ĐĂNG KÝ HỌC PHẦN. SV lập đơn theo mẫu ở website
của PĐT, có kèm theo bảng điểm tính từ đầu khóa học và nộp tại BÀN SỐ
4, vào buổi SÁNG từ ngày 13/12/2010 đến hết ngày 16/12/2010.
Sau thời hạn trên, PĐT không nhận đơn giải quyết bất kỳ trƣờng hợp
nào thuộc diện này.
Không hạn chế số TC đăng ký đối với SV thuộc diện này. Ngoài các
học phần đã học, SV thuộc diện này chỉ đƣợc đăng ký thêm các học phần
Giáo dục thể chất, Khoa học chính trị.
2.2.5. Về việc đăng ký học phần ở chương trình thứ 2 đối với các sinh
viên học cùng lúc 2 chương trình
Sinh viên đã có Quyết định học cùng lúc 2 chƣơng trình, đăng ký học
các học phần của chƣơng trình thứ hai bằng ĐƠN XIN ĐĂNG KÝ BỔ
SUNG HỌC PHẦN. Thông qua website, SV tự lập và in đơn rồi nộp đơn
cùng với bản foto Quyết định cho phép học chƣơng trình 2 tại BÀN SỐ 2,
trong thời gian “Đăng ký lần 2”.
Sinh viên có nhu cầu học cùng lúc 2 chƣơng trình nhƣng chƣa có Quyết
định, phải lập hồ sơ gồm ĐƠN XIN HỌC CHƢƠNG TRÌNH 2 và ĐƠN

7
XIN ĐĂNG KÝ BỔ SUNG HỌC PHẦN. SV nộp hồ sơ và lệ phí tại BÀN
SỐ 2, trong thời gian “Đăng ký lần 2”.
SV làm ĐƠN XIN HỌC CHƢƠNG TRÌNH 2 theo mẫu tải từ website
của PĐT và lập ĐƠN XIN ĐĂNG KÝ BỔ SUNG HỌC PHẦN thông qua
hệ thống đăng ký học.
2.2.6. Về việc xét thôi học
 Sau mỗi học kỳ, Trƣờng xét thôi học đối với các sinh viên thuộc diện bị
buộc ngƣng đăng ký học phần mới, căn cứ theo nội dung của các Quyết
định do Trƣờng đã ban hành;
 Buộc thôi học đối với SV rơi vào một trong các trƣờng hợp sau:
 Tự ý bỏ học, không có điểm thi một học kỳ (xét theo từng học kỳ).
 Xét theo điểm trung bình chung học kỳ 2, hai học kỳ liên tiếp (học kỳ
1 và 2) theo Điều 16 của Quy chế 43 và mỗi năm xét một lần.
 Vƣợt quá thời gian tối đa đƣợc phép học tại trƣờng quy định tại
khoản 3 Điều 6 của Quy chế 43.
 Bị kỷ luật lần thứ hai vì lý do thi hộ hoặc nhờ ngƣời thi hộ, hoặc bị kỷ
luật ở mức xoá tên khỏi danh sách SV của trƣờng.
2.2.7. Các chương trình liên kết với nước ngoài
SV thuộc chƣơng trình Kỹ sƣ Công nghệ Thông tin tăng cƣờng tiếng
Pháp, Kỹ sƣ Công nghệ Hoá học Dầu và Khí, Kỹ sƣ Xây dựng chƣơng trình
liên kết Việt-Nhật phải đăng ký cùng nhóm để thuận tiện trong việc học
ngoại ngữ tăng cƣờng.
SV thuộc Chƣơng trình Đào tạo Kỹ sƣ Chất lƣợng cao (PFIEV),
Chƣơng trình tiên tiến ngành Hệ thống số và Hệ thống nhúng đƣợc đăng ký
chung cho toàn lớp theo chƣơng trình quy định.
2.2.8. Đăng ký học phần Anh văn nâng cao và đăng ký thi thi đạt chuẩn
đầu ra về ngoại ngữ
2.2.8.1. Đăng ký học phần Anh văn nâng cao
Để tạo điều kiện cho sinh viên đạt chuẩn Anh văn, Trƣờng tổ chức các
lớp AVNC trong học kỳ 2 năm học 2010-2011 nhƣ sau:
- AVNC1 (Anh văn nâng cao cấp độ 1)
- AVNC2 (Anh văn nâng cao cấp độ 2)
- AVNC3 (Anh văn nâng cao cấp độ 3)
- AVNC4 (Anh văn nâng cao cấp độ 4)

8
Lịch học: 02 buổi/tuần, bắt đầu học từ 21/02/2011. SV có thể chọn một
trong hai lịch học sau:
- Nhóm A: Tối thứ Ba, sáng thứ Bảy
- Nhóm B: Tối thứ Tƣ, chiều thứ Bảy
Thời gian đăng ký: Đăng ký trong khoảng thời gian đăng ký toàn trƣờng;
Đối tượng đăng ký: SV có nguyện vọng học AVNC. SV có thể chọn học
tuần tự từ cấp độ 1 đến cấp độ 4, hoặc chọn cấp độ phù hợp với trình độ
Anh văn của mình.
Nộp học phí: Tƣơng ứng 5 tín chỉ, nộp trực tiếp tại Tổ Tài vụ từ 03/01/2011
đến 12/01/2011 (không nộp qua ngân hàng, không xét miễn giảm học phí do
đây là lớp ngoại khóa).
Danh sách lớp và phòng học: Xem trên website hoặc bảng thông báo tại
khu A từ ngày 14/02/2011.
2.2.8.2. Đăng ký thi đạt chuẩn đầu ra về ngoại ngữ
Từ nay đến hết năm học 2010 – 2011, PĐT còn tổ chức 3 đợt kiểm tra
nhƣ sau:
- Đợt 2: Chủ nhật ngày 12/12/2010
- Đợt 3: Chủ nhật ngày 10/03/2011
- Đợt 4: Chủ nhật ngày 24/05/2011
Đăng ký thi đợt 2 bắt đầu ngày 01/12/2010. Các đợt còn lại sẽ có thông
báo sau. Nộp lệ phí trực tiếp tại Tổ Tài vụ.
2.2.9. Đăng ký học phần cho kỳ hè
Căn cứ vào thực tế, PĐT sẽ tổ chức đăng ký HP cho học kỳ hè và sẽ có
thông báo cụ thể hơn tại website đăng ký học.

3. THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ II


3.1. THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ 07
3.1.1. Thời khóa biểu
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
1 Nhóm 01
A 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 40 Lưu Đức Bình T2, 4-5, H101
B 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 40 Lưu Đức Bình T2, 4-5, H101
A 1011013 ĐA máy công cụ 2 40 T7, 1-2, XP
B 1011013 ĐA máy công cụ 2 40 T7, 1-2, XP
A 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 40 Trần Ngọc Hải T5, 1-3, H101
B 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 40 Trần Ngọc Hải T5, 1-3, H101
A 1010273 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự 2 40 T7, 3-4, XP

9
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
động
Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự
B 1010273 2 40 T7, 3-4, XP
động
A 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 40 Châu Mạnh Lực T5, 4-5, H101
B 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 40 Châu Mạnh Lực T5, 4-5, H101
A 1010123 Máy CNC 2 40 Bùi Trương Vỹ T2, 1-3, H101
B 1010123 Máy CNC 2 40 Bùi Trương Vỹ T2, 1-3, H101
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 40 Trần Minh Chính T3, 1-3, H101
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 40 Trần Minh Chính T3, 1-3, H101
A 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 40 Phạm Văn Song T3, 4-5, H101
B 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 40 Phạm Văn Song T3, 4-5, H101
A 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T2, 7-10, PTN
B 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T2, 7-10, PTN
C 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T3, 7-10, PTN
D 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T3, 7-10, PTN
2 Nhóm 02
A 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 40 Lưu Đức Bình T2, 1-3, H102
B 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 40 Lưu Đức Bình T2, 1-3, H102
A 1011013 ĐA máy công cụ 2 40 T7, 3-4, XP
B 1011013 ĐA máy công cụ 2 40 T7, 3-4, XP
A 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 40 Trần Ngọc Hải T5, 4-5, H102
B 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 40 Trần Ngọc Hải T5, 4-5, H102
Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự
A 1010273 2 40 T7, 1-2, XP
động
Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự
B 1010273 2 40 T7, 1-2, XP
động
A 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 40 Châu Mạnh Lực T5, 1-3, H102
B 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 40 Châu Mạnh Lực T5, 1-3, H102
A 1010123 Máy CNC 2 40 Bùi Trương Vỹ T2, 4-5, H102
B 1010123 Máy CNC 2 40 Bùi Trương Vỹ T2, 4-5, H102
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 40 Trần Minh Chính T3, 4-5, H102
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 40 Trần Minh Chính T3, 4-5, H102
A 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 40 Phạm Văn Song T3, 1-3, H102
B 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 40 Phạm Văn Song T3, 1-3, H102
A 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T4, 1-5, PTN
B 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T4, 1-5, PTN
C 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T4, 7-10, PTN
D 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T4, 7-10, PTN
3 Nhóm 03
A 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 40 Lưu Đức Bình T3, 6-8, H103
B 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 40 Lưu Đức Bình T3, 6-8, H103
A 1011013 ĐA máy công cụ 2 40 T4, 9-10, H103
B 1011013 ĐA máy công cụ 2 40 T4, 9-10, H103
A 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 40 Trần Ngọc Hải T2, 1-3, H103
B 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 40 Trần Ngọc Hải T2, 1-3, H103
Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự
A 1010273 2 40 T3, 9-10, H103
động
Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự
B 1010273 2 40 T3, 9-10, H103
động
A 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 40 Châu Mạnh Lực T2, 4-5, H103
B 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 40 Châu Mạnh Lực T2, 4-5, H103
A 1010123 Máy CNC 2 40 Bùi Trương Vỹ T4, 6-8, H103
B 1010123 Máy CNC 2 40 Bùi Trương Vỹ T4, 6-8, H103
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 40 Trần Minh Chính T5, 6-8, H103

10
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 40 Trần Minh Chính T5, 6-8, H103
A 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 40 Phạm Văn Song T5, 9-10, H103
B 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 40 Phạm Văn Song T5, 9-10, H103
A 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T6, 1-5, PTN
B 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T6, 1-5, PTN
C 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T3, 1-5, PTN
4 Nhóm 04
A 1010052 An toàn lao động 1 50 Nguyễn Thanh Việt T3, 1-2, H104
B 1010052 An toàn lao động 1 50 Nguyễn Thanh Việt T3, 1-2, H104
A 1011013 ĐA máy công cụ 2 50 T6, 4-5, H104
B 1011013 ĐA máy công cụ 2 50 T6, 4-5, H104
A 1010042 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 50 Trần Xuân Tùy T4, 1-5, H104
B 1010042 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 50 Trần Xuân Tùy T4, 1-5, H104
A 1010983 Máy công cụ 4 50 Bùi Trương Vỹ T5, 1-5, H104
B 1010983 Máy công cụ 4 50 Bùi Trương Vỹ T5, 1-5, H104
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 50 Trần Minh Chính T2, 7-9, F406
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 50 Trần Minh Chính T2, 7-9, F406
A 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 50 Châu Mạnh Lực T3, 3-5, H104
B 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 50 Châu Mạnh Lực T3, 3-5, H104
Phạm Nguyễn
D 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 46 T3, 7-10, PTN
Quốc Huy
Phạm Nguyễn
E 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 46 T7, 1-5, PTN
Quốc Huy
A 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 50 Trần Minh Chính T6, 1-3, H104
B 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 50 Trần Minh Chính T6, 1-3, H104
5 Nhóm 05
A 1010132 Công nghệ CAD/CAM 1 45 Trần Đình Sơn T5, 1-2, H203
B 1010132 Công nghệ CAD/CAM 1 45 Trần Đình Sơn T5, 1-2, H203
A 1060862 Đồ án KT vi điều khiển & GNNV 2 45 Lê Xứng T7, 1-2, XP
B 1060862 Đồ án KT vi điều khiển & GNNV 2 45 Lê Xứng T7, 1-2, XP
A 1010393 Hệ thống Cơ điện tử 2 3 45 Trần Xuân Tùy T6, 1-4, H203
B 1010393 Hệ thống Cơ điện tử 2 3 45 Trần Xuân Tùy T6, 1-4, H203
A 1010242 Lập trình CNC 2 45 Trần Đình Sơn T5, 3-5, H203
B 1010242 Lập trình CNC 2 45 Trần Đình Sơn T5, 3-5, H203
A 1060353 Mạng máy tính 2 45 Hồ Viết Việt T2, 4-5, H105
B 1060353 Mạng máy tính 2 45 Hồ Viết Việt T2, 4-5, H105
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45 Nguyễn Đắc Lực T3, 1-3, H203
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45 Nguyễn Đắc Lực T3, 1-3, H203
T2, 7-10,
A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 Trần Đình Sơn
PTNCDT
T3, 7-10,
B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 Trần Đình Sơn
PTNCDT
T4, 7-10,
A 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
PTNCDT
T4, 7-10,
B 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
PTNCDT
T5, 7-10,
C 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
PTNCDT
T5, 7-10,
D 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
PTNCDT
A 1011032 TH lập trình CNC 1 32 Trần Minh Thông T3, 7-10, PTN
B 1011032 TH lập trình CNC 1 32 Trần Minh Thông T4, 7-10, PTN
A 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T2, 7-10, PTN
B 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T2, 7-10, PTN

11
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
C 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T4, 7-10, PTN
D 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T4, 7-10, PTN
Nguyễn Xuân
A 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 45 T2, 1-3, H105
Hùng
Nguyễn Xuân
B 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 45 T2, 1-3, H105
Hùng
A 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 45 Nguyễn Đắc Lực T4, 1-3, H203
B 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 45 Nguyễn Đắc Lực T4, 1-3, H203
6 Nhóm 06
A 1010132 Công nghệ CAD/CAM 1 45 Nguyễn Thế Tranh T6, 1-2, H106
B 1010132 Công nghệ CAD/CAM 1 45 Nguyễn Thế Tranh T6, 1-2, H106
A 1060862 Đồ án KT vi điều khiển & GNNV 2 45 Lê Xứng T7, 3-4, XP
B 1060862 Đồ án KT vi điều khiển & GNNV 2 45 Lê Xứng T7, 3-4, XP
A 1010393 Hệ thống Cơ điện tử 2 3 45 Trần Xuân Tùy T3, 6-9, H106
B 1010393 Hệ thống Cơ điện tử 2 3 45 Trần Xuân Tùy T3, 6-9, H106
A 1010242 Lập trình CNC 2 45 Trần Đình Sơn T4, 1-3, H106
B 1010242 Lập trình CNC 2 45 Trần Đình Sơn T4, 1-3, H106
A 1060353 Mạng máy tính 2 45 Hồ Viết Việt T2, 1-3, H106
B 1060353 Mạng máy tính 2 45 Hồ Viết Việt T2, 1-3, H106
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45 Nguyễn Đắc Lực T5, 1-3, H106
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45 Nguyễn Đắc Lực T5, 1-3, H106
T4, 7-10,
A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 Trần Đình Sơn
PTNCDT
T5, 7-10,
B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 Trần Đình Sơn
PTNCDT
T6, 7-10,
C 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 Trần Đình Sơn
PTNCDT
T2, 7-10,
A 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
PTNCDT
T2, 7-10,
B 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
PTNCDT
T3, 1-5,
C 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
PTNCDT
T3, 1-5,
D 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
PTNCDT
A 1011032 TH lập trình CNC 1 32 Trần Minh Thông T2, 7-10, PTN
B 1011032 TH lập trình CNC 1 32 Trần Minh Thông T3, 1-4, PTN
C 1011032 TH lập trình CNC 1 32 Trần Minh Thông T7, 1-4, PTN
A 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T5, 7-10, PTN
B 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T5, 7-10, PTN
C 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T6, 7-10, PTN
D 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T6, 7-10, PTN
Nguyễn Xuân
A 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 45 T2, 4-5, H106
Hùng
Nguyễn Xuân
B 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 45 T2, 4-5, H106
Hùng
A 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 45 Nguyễn Đắc Lực T6, 3-5, H106
B 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 45 Nguyễn Đắc Lực T6, 3-5, H106
7 Nhóm 07
A 1010862 ĐA thiết kế máy 2 60 T5, 1-2, XP
A 1060862 Đồ án KT vi điều khiển & GNNV 2 60 Lê Xứng T7, 1-2, XP
A 1010393 Hệ thống Cơ điện tử 2 3 60 Trần Xuân Tùy T6, 1-4, H203
A 1010042 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 60 Trần Xuân Tùy T2, 1-4, H104
A 1010242 Lập trình CNC 2 60 Trần Đình Sơn T5, 3-5, H203
A 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 60 Lê Thị Mỹ Hạnh T2, 7-9, H105

12
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 60 Nguyễn Đắc Lực T3, 1-3, H203
T4, 7-10,
A 1010443 TH Đo lường điện tử 0.5 30 Trần Đình Sơn
PTNCDT
T5, 7-10,
B 1010443 TH Đo lường điện tử 0.5 30 Trần Đình Sơn
PTNCDT
T6, 7-10,
A 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
PTNCDT
T6, 7-10,
B 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
PTNCDT
A 1011032 TH lập trình CNC 1 32 Trần Minh Thông T5, 7-10, PTN
B 1011032 TH lập trình CNC 1 32 Trần Minh Thông T6, 7-10, PTN
A 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T3, 7-10, PTN
B 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông T3, 7-10, PTN
A 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 60 Nguyễn Đắc Lực T4, 1-3, H203
8 Nhóm 08
A 1020653 Chuyên đề 3 2 45 Đặng Thiên Bình T4, 6-8, E106
B 1020653 Chuyên đề 3 2 45 Đặng Thiên Bình T4, 6-8, E106
A 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45 T4, 9-10, E106
B 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45 T4, 9-10, E106
A 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45 T3, 9-10, E106
B 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45 T3, 9-10, E106
A 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45 Phan Huy Khánh T2, 6-8, H201
B 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45 Phan Huy Khánh T2, 6-8, H201
A 1020353 Lập trình mạng 2 45 Huỳnh Công Pháp T3, 6-8, E106
B 1020353 Lập trình mạng 2 45 Huỳnh Công Pháp T3, 6-8, E106
A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T2, 1-5, CD1
B 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T4, 1-5, CD1
A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T4, 1-5, C205
B 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T5, 1-5, C205
A 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T2, 1-5, C104
B 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T3, 1-5, C104
9 Nhóm 09
A 1020653 Chuyên đề 3 2 45 Đặng Thiên Bình T5, 6-8, E108
B 1020653 Chuyên đề 3 2 45 Đặng Thiên Bình T5, 6-8, E108
A 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45 T5, 9-10, E108
B 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45 T5, 9-10, E108
A 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45 T2, 9-10, E108
B 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45 T2, 9-10, E108
A 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45 Phan Huy Khánh T3, 7-9, E108
B 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45 Phan Huy Khánh T3, 7-9, E108
A 1020353 Lập trình mạng 2 45 Huỳnh Công Pháp T2, 6-8, E108
B 1020353 Lập trình mạng 2 45 Huỳnh Công Pháp T2, 6-8, E108
A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T3, 1-5, CD1
B 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T5, 1-5, CD1
A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T3, 1-5, C205
A 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T4, 7-10, C104
B 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T6, 7-10, C104
10 Nhóm 10
A 1020653 Chuyên đề 3 2 45 Đặng Thiên Bình T2, 1-3, E109
B 1020653 Chuyên đề 3 2 45 Đặng Thiên Bình T2, 1-3, E109
A 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45 T2, 4-5, E109
B 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45 T2, 4-5, E109
A 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45 T5, 4-5, E109

13
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
B 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45 T5, 4-5, E109
A 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45 Phan Huy Khánh T4, 1-3, E109
B 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45 Phan Huy Khánh T4, 1-3, E109
A 1020353 Lập trình mạng 2 45 Huỳnh Công Pháp T5, 1-3, E109
B 1020353 Lập trình mạng 2 45 Huỳnh Công Pháp T5, 1-3, E109
A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T6, 1-5, CD1
A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T6, 1-5, C205
B 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T6, 7-10, C205
A 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T5, 7-10, C104
11 Nhóm 11
A 1020503 An toàn thông tin mạng 2 60 Nguyễn Tấn Khôi T3, 9-10, E105
B 1020503 An toàn thông tin mạng 2 60 Nguyễn Tấn Khôi T3, 9-10, E105
A 1020173 Chuyên đề 1 2 60 Đặng Bá Lư T4, 7-9, E105
B 1020173 Chuyên đề 1 2 60 Đặng Bá Lư T4, 7-9, E105
A 1020653 Chuyên đề 3 2 60 Trần Thế Vũ T6, 7-9, E105
B 1020653 Chuyên đề 3 2 60 Trần Thế Vũ T6, 7-9, E105
A 1020803 ĐA lập trình HT 1 60 T7, 3-4, XP
B 1020803 ĐA lập trình HT 1 60 T7, 3-4, XP
A 1020263 ĐA nguyên lý hệ điều hành 1 60 T5, 9-10, E105
B 1020263 ĐA nguyên lý hệ điều hành 1 60 T5, 9-10, E105
A 1020123 Đồ án Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 2 60 T7, 1-2, XP
B 1020123 Đồ án Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 2 60 T7, 1-2, XP
A 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 60 Mai Văn Hà T5, 6-8, E105
B 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 60 Mai Văn Hà T5, 6-8, E105
A 1020132 Kỹ thuật vi xử lý 2 60 Đặng Bá Lư T4, 9-10, E105
B 1020132 Kỹ thuật vi xử lý 2 60 Đặng Bá Lư T4, 9-10, E105
A 1060353 Mạng máy tính 2 60 Nguyễn Tấn Khôi T3, 6-8, E105
B 1060353 Mạng máy tính 2 60 Nguyễn Tấn Khôi T3, 6-8, E105
A 1020842 TH kỹ thuật vi xử lý 1 40 T2, 1-5, C202
B 1020842 TH kỹ thuật vi xử lý 1 40 T3, 1-5, C202
C 1020842 TH kỹ thuật vi xử lý 1 40 T4, 1-5, C202
12 Nhóm 12
A 1030073 Chuẩn đoán kỹ thuật động cơ 2 35 Tr Thanh Hải Tùng T3, 8-10, E301
B 1030073 Chuẩn đoán kỹ thuật động cơ 2 35 Tr Thanh Hải Tùng T3, 8-10, E301
A 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 35 T2, 9-10, E301
B 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 35 T2, 9-10, E301
A 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường T3, 1-5, PTN
B 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường T4, 1-5, PTN
C 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường T5, 1-5, PTN
D 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường T3, 1-5, PTN
E 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường T4, 1-5, PTN
F 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường T5, 1-5, PTN
A 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 Phạm Quốc Thái T4, 7-10, PTN
B 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 Phạm Quốc Thái T5, 1-5, PTN
A 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T2, 1-5, PTN
B 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T3, 1-5, PTN
C 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T4, 1-5, PTN
D 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T5, 1-5, PTN
E 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T6, 1-5, PTN
F 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T2, 1-5, PTN
G 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T3, 1-5, PTN
H 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T4, 1-5, PTN

14
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
I 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T5, 1-5, PTN
K 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T6, 1-5, PTN
L 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T4, 7-10, PTN
Nguyễn Quang
A 1030863 TH ƯD CAD/CAM trong TK động cơ 1 60 T7, 7-10, PTN
Trung
A 1030163 Thí nghiệm động cơ 1 35 Dương Việt Dũng T3, 6-7, E301
B 1030163 Thí nghiệm động cơ 1 35 Dương Việt Dũng T3, 6-7, E301
A 1030403 Thiết kế các hệ thống trong động cơ 3 35 Phùng Xuân Thọ T6, 6-10, E301
B 1030403 Thiết kế các hệ thống trong động cơ 3 35 Phùng Xuân Thọ T6, 6-10, E301
A 1030143 Trang bị điện và điện tử trên ĐCĐT 3 35 Phạm Quốc Thái T5, 1-5, E401
B 1030143 Trang bị điện và điện tử trên ĐCĐT 3 35 Phạm Quốc Thái T5, 1-5, E401
Nguyễn Quang
A 1030853 ƯD CAD/CAM trong thiết kế ĐC 2 35 T2, 6-8, E301
Trung
Nguyễn Quang
B 1030853 ƯD CAD/CAM trong thiết kế ĐC 2 35 T2, 6-8, E301
Trung
13 Nhóm 13
A 1030073 Chuẩn đoán kỹ thuật động cơ 2 35 Tr Thanh Hải Tùng T2, 1-3, E302
B 1030073 Chuẩn đoán kỹ thuật động cơ 2 35 Tr Thanh Hải Tùng T2, 1-3, E302
A 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 35 T2, 4-5, E302
B 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 35 T2, 4-5, E302
A 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường T4, 7-10, PTN
B 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường T5, 7-10, PTN
C 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường T6, 1-5, PTN
D 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường T4, 7-10, PTN
E 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường T5, 7-10, PTN
F 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường T6, 1-5, PTN
A 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 Phạm Quốc Thái T6, 1-5, PTN
B 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 Phạm Quốc Thái T6, 7-10, PTN
A 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T2, 7-10, PTN
B 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T3, 1-5, PTN
C 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T4, 7-10, PTN
D 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T5, 7-10, PTN
E 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T6, 1-5, PTN
F 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T2, 7-10, PTN
G 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T3, 1-5, PTN
H 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T4, 7-10, PTN
I 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T5, 7-10, PTN
K 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T6, 1-5, PTN
L 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang T6, 7-10, PTN
Nguyễn Quang
A 1030863 TH ƯD CAD/CAM trong TK động cơ 1 60
Trung
A 1030163 Thí nghiệm động cơ 1 35 Dương Việt Dũng T3, 9-10, E302
B 1030163 Thí nghiệm động cơ 1 35 Dương Việt Dũng T3, 9-10, E302
A 1030403 Thiết kế các hệ thống trong động cơ 3 35 Phùng Xuân Thọ T5, 1-5, E302
B 1030403 Thiết kế các hệ thống trong động cơ 3 35 Phùng Xuân Thọ T5, 1-5, E302
A 1030143 Trang bị điện và điện tử trên ĐCĐT 3 35 Phạm Quốc Thái T4, 1-5, E302
B 1030143 Trang bị điện và điện tử trên ĐCĐT 3 35 Phạm Quốc Thái T4, 1-5, E302
Nguyễn Quang
A 1030853 ƯD CAD/CAM trong thiết kế ĐC 2 35 T3, 6-8, E302
Trung
Nguyễn Quang
B 1030853 ƯD CAD/CAM trong thiết kế ĐC 2 35 T3, 6-8, E302
Trung
14 Nhóm 14
A 1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển 1.5 45 T6, 4-5, E113
B 1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển 1.5 45 T6, 4-5, E113

15
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
Phạm Thị Kim
A 1030733 ĐA truyền động thuỷ khí động lực 1.5 45 T4, 4-5, E113
Loan
Phạm Thị Kim
B 1030733 ĐA truyền động thuỷ khí động lực 1.5 45 T4, 4-5, E113
Loan
A 1030753 Hệ thống truyền lực ôtô 2 45 Lê Văn Tụy T6, 1-3, E113
B 1030753 Hệ thống truyền lực ôtô 2 45 Lê Văn Tụy T6, 1-3, E113
Nguyễn Quang
A 1030083 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 3 45 T7, 1-4, F402
Trung
Nguyễn Quang
B 1030083 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 3 45 T7, 1-4, F402
Trung
A 1030803 Kết cấu tính toán HT phanh, lái 2 45 Phan Minh Đức T5, 1-3, E113
B 1030803 Kết cấu tính toán HT phanh, lái 2 45 Phan Minh Đức T5, 1-3, E113
A 1030813 Kết cấu tính toán HT treo 2 45 Nguyễn Hoàng Việt T2, 1-3, E113
B 1030813 Kết cấu tính toán HT treo 2 45 Nguyễn Hoàng Việt T2, 1-3, E113
A 1030712 Kỹ thuật vi điều khiển 3 45 Phạm Quốc Thái T3, 1-4, E113
B 1030712 Kỹ thuật vi điều khiển 3 45 Phạm Quốc Thái T3, 1-4, E113
A 1030033 Máy trục vận chuyển 2 45 Nguyễn Văn Đông T2, 4-5, E113
B 1030033 Máy trục vận chuyển 2 45 Nguyễn Văn Đông T2, 4-5, E113
Nguyễn Quang
A 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 2 45 T5, 4-5, E113
Trung
Nguyễn Quang
B 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 2 45 T5, 4-5, E113
Trung
Phạm Thị Kim
A 1030173 Truyền động thuỷ khí động lực 2 45 T4, 1-3, E113
Loan
Phạm Thị Kim
B 1030173 Truyền động thuỷ khí động lực 2 45 T4, 1-3, E113
Loan
15 Nhóm 15
A 4130161 Anh văn CN Nhiệt 3 35 Hồ Lê Minh Nghi T5, 1-4, B203
A 1040383 Chuyên đề lò hơi 1 35 Hoàng Ngọc Đồng T5, 9-10, E101
B 1040383 Chuyên đề lò hơi 1 35 Hoàng Ngọc Đồng T5, 9-10, E101
A 1040183 Đồ án lò hơi 2 35 Hoàng Ngọc Đồng T7, 1-2, XP
B 1040183 Đồ án lò hơi 2 35 Hoàng Ngọc Đồng T7, 1-2, XP
A 1040423 Đồ án nhà máy nhiệt điện 1 35 Trần Thanh Sơn T7, 3-4, XP
B 1040423 Đồ án nhà máy nhiệt điện 1 35 Trần Thanh Sơn T7, 3-4, XP
A 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 35 Trần Văn Vang T6, 1-4, H201
B 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 35 Trần Văn Vang T6, 1-4, H201
A 1040223 Thông gió và điều hoà không khí 1 3 35 Võ Chí Chính T3, 1-4, H201
B 1040223 Thông gió và điều hoà không khí 1 3 35 Võ Chí Chính T3, 1-4, H201
Hoàng Dương
A 1040213 Tự động nhiệt 4 35 T4, 1-5, H201
Hùng
Hoàng Dương
B 1040213 Tự động nhiệt 4 35 T4, 1-5, H201
Hùng
A 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 35 Trần Thanh Sơn T2, 3-5, H201
B 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 35 Trần Thanh Sơn T2, 3-5, H201
A 1040433 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 1 35 Bùi Thị Hương Lan T2, 1-2, H201
B 1040433 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 1 35 Bùi Thị Hương Lan T2, 1-2, H201
16 Nhóm 16
A 4130161 Anh văn CN Nhiệt 3 35 Hồ Lê Minh Nghi T2, 1-4, B203
A 1040383 Chuyên đề lò hơi 1 35 Hoàng Ngọc Đồng T5, 9-10, E101
B 1040383 Chuyên đề lò hơi 1 35 Hoàng Ngọc Đồng T5, 9-10, E101
A 1040183 Đồ án lò hơi 2 35 Hoàng Ngọc Đồng T7, 3-4, XP
B 1040183 Đồ án lò hơi 2 35 Hoàng Ngọc Đồng T7, 3-4, XP
A 1040423 Đồ án nhà máy nhiệt điện 1 35 Trần Thanh Sơn T7, 1-2, XP
B 1040423 Đồ án nhà máy nhiệt điện 1 35 Trần Thanh Sơn T7, 1-2, XP
A 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 35 Phạm Thanh T3, 1-4, H204

16
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
B 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 35 Phạm Thanh T3, 1-4, H204
A 1040223 Thông gió và điều hoà không khí 1 3 35 Võ Chí Chính T5, 1-4, H202
B 1040223 Thông gió và điều hoà không khí 1 3 35 Võ Chí Chính T5, 1-4, H202
Hoàng Dương
A 1040213 Tự động nhiệt 4 35 T6, 1-5, H204
Hùng
Hoàng Dương
B 1040213 Tự động nhiệt 4 35 T6, 1-5, H204
Hùng
A 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 35 Trần Thanh Sơn T4, 3-5, H202
B 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 35 Trần Thanh Sơn T4, 3-5, H202
A 1040433 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 1 35 Bùi Thị Hương Lan T4, 1-2, H202
B 1040433 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 1 35 Bùi Thị Hương Lan T4, 1-2, H202
17 Nhóm 17
A 4130161 Anh văn CN Nhiệt 3 50 Hồ Lê Minh Nghi T7, 1-4, B203
A 1040333 ĐA thông gió và điều hoà KK 1 50 Võ Chí Chính T2, 9-10, H202
A 1040173 Đồ án lạnh 2 50 Nguyễn Thành Văn T5, 9-10, H202
A 1040423 Đồ án nhà máy nhiệt điện 1 50 Phạm Duy Vũ T6, 8-9, XP
A 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 50 Phạm Thanh T3, 1-4, H204
A 1040123 Lò hơi 2 2 50 Hoàng Ngọc Đồng T2, 6-8, H202
A 1040103 Lý thuyết cháy 2 50 Hoàng Ngọc Đồng T5, 6-8, H202
A 1040053 Phương pháp tính truyền nhiệt 2 50 Nguyễn Bốn T4, 1-3, H102
A 1040063 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 50 Nguyễn Bốn T4, 4-5, H102
Hoàng Dương
A 1040213 Tự động nhiệt 4 50 T6, 1-5, H204
Hùng
18 Nhóm 18
Đoàn Ngọc Minh
A 1050293 Bảo vệ rơle trong hệ thống điện 3 50 T6, 6-9, F201

Đoàn Ngọc Minh
B 1050293 Bảo vệ rơle trong hệ thống điện 3 50 T6, 6-9, F201

A 1050323 Điều khiển logic 3 50 Lâm Tăng Đức T3, 6-9, F201
B 1050323 Điều khiển logic 3 50 Lâm Tăng Đức T3, 6-9, F201
Nguyễn Thị Kim
A 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 50 T7, 7-8, XP
Trúc
Nguyễn Thị Kim
B 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 50 T7, 7-8, XP
Trúc
A 1050383 Giải tích mạng điện 3 50 Lê Kim Hùng T5, 6-9, H305
B 1050383 Giải tích mạng điện 3 50 Lê Kim Hùng T5, 6-9, H305
A 1051163 Phần điện trong nhà máy điện 2 50 Trần Tấn Vinh T2, 7-9, F201
B 1051163 Phần điện trong nhà máy điện 2 50 Trần Tấn Vinh T2, 7-9, F201
A 1050373 Quy hoạch phát triển hệ thống điện 2 50 Trần Vinh Tịnh T4, 6-8, F201
B 1050373 Quy hoạch phát triển hệ thống điện 2 50 Trần Vinh Tịnh T4, 6-8, F201
A 1050561 TN bảo vệ Rơ le(LT) 1 30 Hồ Thị Kim Huyền T3, 1-5, A135
B 1050561 TN bảo vệ Rơ le(LT) 1 30 Hồ Thị Kim Huyền T5, 1-5, A135
Nguyễn Quang
A 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 T3, 1-5, PTN
Tân
Nguyễn Quang
B 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 T4, 1-5, PTN
Tân
Nguyễn Quang
C 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 T5, 1-5, PTN
Tân
Nguyễn Quang
D 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 T6, 1-5, PTN
Tân
Nguyễn Quang
E 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 T7, 1-5, PTN
Tân
A 1050353 Tự động hoá hệ thống điện 2 50 Lê Kim Hùng T4, 9-10, F201
B 1050353 Tự động hoá hệ thống điện 2 50 Lê Kim Hùng T4, 9-10, F201
A 1050403 Vận hành hệ thống điện 3 50 Hạ Đình Trúc T2, 1-4, F201

17
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
B 1050403 Vận hành hệ thống điện 3 50 Hạ Đình Trúc T2, 1-4, F201
19 Nhóm 19
A 1050313 Điện công nghiệp 1 3 50 Nguyễn Bê T2, 6-9, F202
B 1050313 Điện công nghiệp 1 3 50 Nguyễn Bê T2, 6-9, F202
A 1050323 Điều khiển logic 3 50 Lâm Tăng Đức T5, 6-9, F202
B 1050323 Điều khiển logic 3 50 Lâm Tăng Đức T5, 6-9, F202
A 1050473 Điều khiển truyền động điện 2 50 Nguyễn Mạnh Hà T3, 6-8, F202
B 1050473 Điều khiển truyền động điện 2 50 Nguyễn Mạnh Hà T3, 6-8, F202
Nguyễn Thị Kim
A 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 50 T7, 9-10, XP
Trúc
Nguyễn Thị Kim
B 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 50 T7, 9-10, XP
Trúc
A 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 50 Trần Thái Anh Âu T4, 6-9, F202
B 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 50 Trần Thái Anh Âu T4, 6-9, F202
A 1050613 Kỹ thuật xung số 3 50 Nguyễn Anh Duy T6, 6-9, F202
B 1050613 Kỹ thuật xung số 3 50 Nguyễn Anh Duy T6, 6-9, F202
Mạng truyền thông công nghiệp và hệ
A 1050453 2 50 Nguyễn Mạnh Hà T3, 9-10, F202
SCADA
Mạng truyền thông công nghiệp và hệ
B 1050453 2 50 Nguyễn Mạnh Hà T3, 9-10, F202
SCADA
Nguyễn Quang
A 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 T2, 1-5, PTN
Tân
Nguyễn Quang
B 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 T3, 1-5, PTN
Tân
Nguyễn Quang
C 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 T4, 1-5, PTN
Tân
Nguyễn Quang
D 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 T5, 1-5, PTN
Tân
Nguyễn Quang
E 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 T6, 1-5, PTN
Tân
20 Nhóm 20
A 1050553 CAD trong điện công nghiệp 2 40 Phan Văn Hiền T6, 9-10, F203
B 1050553 CAD trong điện công nghiệp 2 40 Phan Văn Hiền T6, 9-10, F203
A 1050543 Cảm biến 2 40 Võ Như Tiến T4, 6-8, F203
B 1050543 Cảm biến 2 40 Võ Như Tiến T4, 6-8, F203
A 1050523 Cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp 3 40 Lê Văn Quyện T2, 1-4, F203
B 1050523 Cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp 3 40 Lê Văn Quyện T2, 1-4, F203
Khương Công
A 1050323 Điều khiển logic 3 40 T5, 1-4, F203
Minh
Khương Công
B 1050323 Điều khiển logic 3 40 T5, 1-4, F203
Minh
A 1050243 Điều khiển số 2 40 Đoàn Quang Vinh T3, 6-8, F203
B 1050243 Điều khiển số 2 40 Đoàn Quang Vinh T3, 6-8, F203
Nguyễn Thị Kim
A 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 40 T2, 8-9, XP
Trúc
Nguyễn Thị Kim
B 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 40 T2, 8-9, XP
Trúc
A 1050503 Kỹ thuật chiếu sáng 2 40 Lê Thành Bắc T7, 1-3, F303
B 1050503 Kỹ thuật chiếu sáng 2 40 Lê Thành Bắc T7, 1-3, F303
A 1050513 Mô hình hoá máy điện 2 40 Trần Văn Chính T3, 9-10, F203
B 1050513 Mô hình hoá máy điện 2 40 Trần Văn Chính T3, 9-10, F203
A 1050673 Năng lượng gió 2 40 Bùi Tấn Lợi T6, 6-8, F203
B 1050673 Năng lượng gió 2 40 Bùi Tấn Lợi T6, 6-8, F203
A 1050633 Rơle số và ứng dụng 2 40 Nguyễn Văn Tấn T4, 9-10, F203
B 1050633 Rơle số và ứng dụng 2 40 Nguyễn Văn Tấn T4, 9-10, F203
A 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 Nguyễn Quang T3, 1-5, PTN

18
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
Tân
Nguyễn Quang
B 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 T4, 1-5, PTN
Tân
Nguyễn Quang
C 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 T5, 7-10, PTN
Tân
Nguyễn Quang
D 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 T6, 1-5, PTN
Tân
21 Nhóm 21
Đoàn Ngọc Minh
A 1050293 Bảo vệ rơle trong hệ thống điện 3 50 T5, 6-9, E103

Đoàn Ngọc Minh
B 1050293 Bảo vệ rơle trong hệ thống điện 3 50 T5, 6-9, E103

Nguyễn Văn Minh
A 1050153 Điện tử công suất 3 50 T4, 6-9, E104
Trí
Nguyễn Văn Minh
B 1050153 Điện tử công suất 3 50 T4, 6-9, E104
Trí
Ng Hoàng Việt
A 1050183 Đồ án Điện tử công suất 2 50 T5, 1-2, XP
Phương
Ng Hoàng Việt
B 1050183 Đồ án Điện tử công suất 2 50 T5, 1-2, XP
Phương
A 1050213 Đồ án mạng điện 2 50 Trần Vinh Tịnh T3, 8-9, XP
B 1050213 Đồ án mạng điện 2 50 Trần Vinh Tịnh T3, 8-9, XP
A 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50 Lê Kỷ T2, 1-4, E104
B 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50 Lê Kỷ T2, 1-4, E104
A 1050233 Mạng điện 3 50 Trần Vinh Tịnh T3, 1-4, E104
B 1050233 Mạng điện 3 50 Trần Vinh Tịnh T3, 1-4, E104
A 1050143 Máy điện 2 3 50 Bùi Tấn Lợi T2, 7-10, H402
B 1050143 Máy điện 2 3 50 Bùi Tấn Lợi T2, 7-10, H402
A 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 Lê Vân T6, 6-8, F108
B 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 Lê Vân T6, 6-8, F108
A 1050283 Phần điện trong trạm biến áp 3 50 Hạ Đình Trúc T7, 1-4, H401
B 1050283 Phần điện trong trạm biến áp 3 50 Hạ Đình Trúc T7, 1-4, H401
A 1050561 TN bảo vệ Rơ le(LT) 1 30 Hồ Thị Kim Huyền T4, 1-5, A135
B 1050561 TN bảo vệ Rơ le(LT) 1 30 Hồ Thị Kim Huyền T6, 1-5, A135
A 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T4, 1-5, PTN
B 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T7, 1-5, PTN
C 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T4, 1-5, PTN
D 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T7, 1-5, PTN
E 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T7, 7-10, PTN
C 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T4, 1-5, PTN
D 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T7, 1-5, PTN
E 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T7, 7-10, PTN
A 1050963 Toán chuyên ngành 2 50 Trần Văn Chính T6, 9-10, F108
B 1050963 Toán chuyên ngành 2 50 Trần Văn Chính T6, 9-10, F108
22 Nhóm 22
Trần Đình Khôi
A 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 40 T5, 1-3, H205
Quốc
Trần Đình Khôi
B 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 40 T5, 1-3, H205
Quốc
A 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 40 T4, 4-5, H205
B 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 40 T4, 4-5, H205
Nguyễn Thị Thu
A 1180332 Kinh tế quản lý 2 40 T2, 1-3, H205
Thuỷ
Nguyễn Thị Thu
B 1180332 Kinh tế quản lý 2 40 T2, 1-3, H205
Thuỷ
A 1060353 Mạng máy tính 2 40 Hồ Viết Việt T4, 1-3, H205

19
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
B 1060353 Mạng máy tính 2 40 Hồ Viết Việt T4, 1-3, H205
A 1170011 Môi trường 2 40 Phan thị Kim Thuỷ T2, 4-5, H205
B 1170011 Môi trường 2 40 Phan thị Kim Thuỷ T2, 4-5, H205
A 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 Hương T3, 7-10, PTN
B 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 Hương T4, 7-10, PTN
Nguyễn Thanh
A 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T2, 1-5, PTN
Sơn
Nguyễn Thanh
B 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T2, 7-10, PTN
Sơn
Nguyễn Văn
A 1060333 Truyền sóng 2 40 T3, 1-3, H205
Cường
Nguyễn Văn
B 1060333 Truyền sóng 2 40 T3, 1-3, H205
Cường
A 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 40 Phạm Văn Tuấn T3, 4-5, H205
B 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 40 Phạm Văn Tuấn T3, 4-5, H205
23 Nhóm 23
A 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 40 Đoàn Quang Vinh T6, 1-3, H206
B 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 40 Đoàn Quang Vinh T6, 1-3, H206
A 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 40 T5, 4-5, H206
B 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 40 T5, 4-5, H206
Nguyễn Thị Thu
A 1180332 Kinh tế quản lý 2 40 T2, 4-5, H206
Thuỷ
Nguyễn Thị Thu
B 1180332 Kinh tế quản lý 2 40 T2, 4-5, H206
Thuỷ
A 1060353 Mạng máy tính 2 40 Hồ Viết Việt T5, 1-3, H206
B 1060353 Mạng máy tính 2 40 Hồ Viết Việt T5, 1-3, H206
A 1170011 Môi trường 2 40 Phan thị Kim Thuỷ T2, 1-3, H206
B 1170011 Môi trường 2 40 Phan thị Kim Thuỷ T2, 1-3, H206
A 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 Hương T5, 7-10, PTN
B 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 Hương T6, 7-10, PTN
Nguyễn Thanh
A 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T4, 7-10, PTN
Sơn
Nguyễn Thanh
B 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T5, 7-10, PTN
Sơn
Nguyễn Văn
A 1060333 Truyền sóng 2 40 T3, 4-5, H206
Cường
Nguyễn Văn
B 1060333 Truyền sóng 2 40 T3, 4-5, H206
Cường
A 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 40 Phạm Văn Tuấn T3, 1-3, H206
B 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 40 Phạm Văn Tuấn T3, 1-3, H206
24 Nhóm 24
A 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 40 Lâm Tăng Đức T2, 7-9, H205
B 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 40 Lâm Tăng Đức T2, 7-9, H205
A 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 40 T7, 1-2, XP
B 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 40 T7, 1-2, XP
Nguyễn Thị Thu
A 1180332 Kinh tế quản lý 2 40 T3, 7-9, H205
Thuỷ
Nguyễn Thị Thu
B 1180332 Kinh tế quản lý 2 40 T3, 7-9, H205
Thuỷ
Trần Thị Minh
A 1060353 Mạng máy tính 2 40 T5, 7-9, H205
Hạnh
Trần Thị Minh
B 1060353 Mạng máy tính 2 40 T5, 7-9, H205
Hạnh
A 1170011 Môi trường 2 40 Phan thị Kim Thuỷ T6, 7-9, H205
B 1170011 Môi trường 2 40 Phan thị Kim Thuỷ T6, 7-9, H205
A 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 Hương T4, 1-5, PTN

20
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
B 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 Hương T3, 1-5, PTN
Nguyễn Thanh
A 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T6, 7-10, PTN
Sơn
Nguyễn Thanh
B 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T4, 1-5, PTN
Sơn
Nguyễn Văn
A 1060333 Truyền sóng 2 40 T4, 9-10, H205
Cường
Nguyễn Văn
B 1060333 Truyền sóng 2 40 T4, 9-10, H205
Cường
A 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 40 Phạm Văn Tuấn T4, 6-8, H205
B 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 40 Phạm Văn Tuấn T4, 6-8, H205
25 Nhóm 25
Nguyễn Thị Cẩm
A 4130181 Anh văn CN Đ Tử 3 40 T3, 1-5, B102

Nguyễn Thị Cẩm
B 4130181 Anh văn CN Đ Tử 3 40 T6, 6-10, B302

A 1060983 ĐA điện tử thông tin 2 40 T7, 3-4, XP
B 1060983 ĐA điện tử thông tin 2 40 T7, 3-4, XP
A 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 40 T7, 1-2, XP
B 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 40 T7, 1-2, XP
Nguyễn Văn
A 1060413 Kỹ thuật siêu cao tần 3 40 T5, 6-10, H301
Cường
Nguyễn Văn
B 1060413 Kỹ thuật siêu cao tần 3 40 T5, 6-10, H301
Cường
A 1060832 Kỹ thuật vi điều khiển 2 40 Lê Xứng T2, 1-3, H301
B 1060832 Kỹ thuật vi điều khiển 2 40 Lê Xứng T2, 1-3, H301
A 1060383 TN vi xử lý và vi điều khiển 1 20 Phạm Xuân Trung T2, 7-10, PTN
B 1060383 TN vi xử lý và vi điều khiển 1 20 Phạm Xuân Trung T3, 7-10, PTN
C 1060383 TN vi xử lý và vi điều khiển 1 20 Phạm Xuân Trung T4, 7-10, PTN
D 1060383 TN vi xử lý và vi điều khiển 1 20 Phạm Xuân Trung T5, 1-5, PTN
A 1060323 Xử lý tín hiệu số 1 3 40 H Lê Uyên Thục T4, 1-5, H301
B 1060323 Xử lý tín hiệu số 1 3 40 H Lê Uyên Thục T4, 1-5, H301
26 Nhóm 26
Phan Thị Bích
A 1071193 Bảo quản thực phẩm 2 55 T4, 6-8, F206
Ngọc
Phan Thị Bích
B 1071193 Bảo quản thực phẩm 2 55 T4, 6-8, F206
Ngọc
Công nghệ chế biến đường- bánh
A 1071333 2 55 Tr Thị Minh Hạnh T3, 4-5, F206
kẹo
Công nghệ chế biến đường- bánh
B 1071333 2 55 Tr Thị Minh Hạnh T3, 4-5, F206
kẹo
Công nghệ chế biến sữa và SP từ
A 1071273 2 55 Nguyễn Thị Lan T4, 9-10, F206
sữa
Công nghệ chế biến sữa và SP từ
B 1071273 2 55 Nguyễn Thị Lan T4, 9-10, F206
sữa
Phan Thị Bích
A 1071253 Công nghệ lên men 3 55 T2, 6-9, F206
Ngọc
Phan Thị Bích
B 1071253 Công nghệ lên men 3 55 T2, 6-9, F206
Ngọc
A 1071703 Đồ án công nghệ 1 (TP) 2 55 T7, 7-8, XP
B 1071703 Đồ án công nghệ 1 (TP) 2 55 T7, 7-8, XP
A 1071203 Kỹ thuật sấy và lạnh 2 55 Trần Thế Truyền T3, 1-3, F206
B 1071203 Kỹ thuật sấy và lạnh 2 55 Trần Thế Truyền T3, 1-3, F206
Ng Trần Phương
A 1071603 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 55 T6, 7-9, F206
Thảo
Ng Trần Phương
B 1071603 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 55 T6, 7-9, F206
Thảo

21
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
TN Công nghệ chế biến đường- bánh
A 1071343 0.5 20 Huỳnh Đức T2, 1-5, PTN
kẹo
TN Công nghệ chế biến đường- bánh
B 1071343 0.5 20 Huỳnh Đức T4, 1-5, PTN
kẹo
TN Công nghệ chế biến đường- bánh
C 1071343 0.5 20 Huỳnh Đức T5, 1-5, PTN
kẹo
TN Công nghệ chế biến đường- bánh
D 1071343 0.5 20 Huỳnh Đức T6, 1-5, PTN
kẹo
TN Công nghệ chế biến đường- bánh
E 1071343 0.5 20 Huỳnh Đức T6, 1-5, PTN
kẹo
TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ
A 1071283 0.5 25 Ng Thị Hồng Cúc T2, 1-5, PTN
sữa
TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ
B 1071283 0.5 25 Ng Thị Hồng Cúc T4, 1-5, PTN
sữa
TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ
C 1071283 0.5 25 Ng Thị Hồng Cúc T5, 1-5, PTN
sữa
TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ
D 1071283 0.5 25 Ng Thị Hồng Cúc T6, 1-5, PTN
sữa
A 1071263 TN Công nghệ lên men 1 20 Ng Thị Hồng Cúc T2, 1-5, PTN
B 1071263 TN Công nghệ lên men 1 20 Ng Thị Hồng Cúc T4, 1-5, PTN
C 1071263 TN Công nghệ lên men 1 20 Ng Thị Hồng Cúc T5, 1-5, PTN
D 1071263 TN Công nghệ lên men 1 20 Ng Thị Hồng Cúc T6, 1-5, PTN
E 1071263 TN Công nghệ lên men 1 20 Ng Thị Hồng Cúc T7, 1-5, PTN
A 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26 Huỳnh Đức T4, 1-5, PTN
B 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26 Huỳnh Đức T5, 1-5, PTN
C 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26 Huỳnh Đức T6, 1-5, PTN
D 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26 Huỳnh Đức T4, 1-5, PTN
27 Nhóm 27
Công nghệ chế biến đường- bánh
A 1071333 2 60 Tr Thị Minh Hạnh T6, 1-3, E303
kẹo
A 1071703 Đồ án công nghệ 1 (TP) 2 60 T7, 7-8, XP
A 1071583 Phân tích thực phẩm 3 60 Đặng Minh Nhật T4, 6-9, E303
Ng Trần Phương
A 1071603 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 60 T3, 1-3, E303
Thảo
A 1070083 Sinh học phân tử đại cương 2 60 Nguyễn Thị Lan T2, 7-9, E303
TN Công nghệ chế biến đường- bánh
A 1071343 0.5 20 Huỳnh Đức T2, 1-5, PTN
kẹo
TN Công nghệ chế biến đường- bánh
B 1071343 0.5 20 Huỳnh Đức T4, 1-5, PTN
kẹo
TN Công nghệ chế biến đường- bánh
C 1071343 0.5 20 Huỳnh Đức T5, 1-5, PTN
kẹo
A 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26 Huỳnh Đức T5, 1-5, PTN
B 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26 Huỳnh Đức T6, 1-5, PTN
A 1071593 TN Phân tích thực phẩm 1 20 Huỳnh Đức T4, 1-5, PTN
B 1071593 TN Phân tích thực phẩm 1 20 Huỳnh Đức T5, 1-5, PTN
C 1071593 TN Phân tích thực phẩm 1 20 Huỳnh Đức T6, 7-10, PTN
A 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc T4, 1-5, PTN
B 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc T5, 1-5, PTN
C 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc T6, 7-10, PTN
A 1071063 Vi sinh 1 2 60 Lê Xuân Phương T5, 7-9, E303
28 Nhóm 28
CN sản xuất protein, axit amin và axit
A 1071473 3 60 Tr Thị Minh Hạnh T5, 6-9, H203
hữu cơ
Đoàn Thị Hoài
A 1071493 CN sinh học bảo vệ môi trường 3 60 T2, 6-9, E302
Nam
Nguyễn Hoàng
A 1071453 Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 4 60 T3, 6-10, H203
Trung Hiếu

22
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 1071683 Đồ án công nghệ 2 (SH) 2 60 T6, 1-2, XP
A 1071513 Sinh học thực phẩm 2 60 Tr Thị Minh Hạnh T4, 7-9, R302
Nguyễn Hoàng
A 1071463 TN Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 1 30 T2, 1-5, PTN
Trung Hiếu
Nguyễn Hoàng
B 1071463 TN Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 1 30 T3, 1-5, PTN
Trung Hiếu
Đoàn Thị Hoài
A 1071503 TN Sinh học bảo vệ môi trường 1 20 T3, 1-5, PTN
Nam
Đoàn Thị Hoài
B 1071503 TN Sinh học bảo vệ môi trường 1 20 T4, 1-5, PTN
Nam
Đoàn Thị Hoài
C 1071503 TN Sinh học bảo vệ môi trường 1 20 T5, 1-5, PTN
Nam
29 Nhóm 29
CN sản xuất protein, axit amin và axit
A 1071473 3 60 Tr Thị Minh Hạnh T5, 6-9, H203
hữu cơ
Nguyễn Hoàng
A 1071453 Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 4 60 T3, 6-10, H203
Trung Hiếu
A 1071683 Đồ án công nghệ 2 (SH) 2 60 T6, 1-2, XP
A 1071992 KT và dụng cụ đo lường 2 60 Trần Thế Truyền T2, 6-8, B203
A 1070153 Kỹ thuật phân tích trong CN sinh học 2 60 Đặng Minh Nhật T2, 9-10, B203
Mô hình TK và tối ưu hoá trong CN
A 1070113 2 60 Nguyễn Thị Lan T4, 6-8, B203
sinh học
A 1070213 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 60 Lê Ngọc Trung T6, 9-10, H103
Nguyễn Hoàng
A 1071463 TN Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 1 30 T4, 1-5, PTN
Trung Hiếu
Nguyễn Hoàng
B 1071463 TN Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 1 30 T5, 1-5, PTN
Trung Hiếu
A 1070163 TN KT phân tích trong CN sinh học 1 20 Huỳnh Đức T3, 1-5, PTN
B 1070163 TN KT phân tích trong CN sinh học 1 20 Huỳnh Đức T4, 1-5, PTN
C 1070163 TN KT phân tích trong CN sinh học 1 20 Huỳnh Đức T5, 1-5, PTN
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 60 Phan Tường T6, 6-8, H103
30 Nhóm 30
A 1072142 Các PP xác định CTrúc VLiệu 2 15 Phạm Cẩm Nam T6, 1-3, B103
A 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 15 Nguyễn Văn Dũng T4, 1-3, B103
A 1070413 Công nghệ sản xuất chất kết dính 4 50 Nguyễn Dân T2, 8-9, B102
A 1070433 Công nghệ sản xuất gốm sứ 4 50 Phạm Cẩm Nam T5, 6-10, B204
A 1071733 Đồ án công nghệ 1 (Silicat) 2 50 T6, 8-9, XP
A 1070503 Phân tích silicat 1 50 Nguyễn Dân T2, 6-7, B102
A 1070483 Thiết bị nhiệt 1 3 50 Nguyễn Dân T7, 1-4, H103
A 1070493 Thiết bị nhiệt 2 3 50 Nguyễn Dân T3, 6-9, B104
A 1072152 TN các PP xác định CTrúc VL 1 40 Phạm Cẩm Nam T7, 7-10, A135
A 1070423 TN Công nghệ sản xuất chất kết dính 1 18 Đoàn Thị Diệu Cúc T2, 1-5, PTN
B 1070423 TN Công nghệ sản xuất chất kết dính 1 18 Đoàn Thị Diệu Cúc T3, 1-5, PTN
A 1070443 TN công nghệ sản xuất gốm sứ 1 18 Đoàn Thị Diệu Cúc T2, 1-5, PTN
B 1070443 TN công nghệ sản xuất gốm sứ 1 18 Đoàn Thị Diệu Cúc T5, 1-5, PTN
A 1070513 TN Phân tích silicat 1.5 18 Đoàn Thị Diệu Cúc T5, 1-5, PTN
B 1070513 TN Phân tích silicat 1.5 18 Đoàn Thị Diệu Cúc T3, 1-5, PTN
31 Nhóm 31
A 1072142 Các PP xác định CTrúc VLiệu 2 50 Phạm Cẩm Nam T6, 1-3, B103
A 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 50 Nguyễn Văn Dũng T4, 1-3, B103
Phan Thị Thuý
A 1070823 Công nghệ keo dán 2 50 T2, 7-9, B103
Hằng
A 1071773 Đồ án công nghệ 2 (Polime) 2 50 T7, 1-2, XP
A 1070813 Gia công sợi hoá học 2 50 Phan Thế Anh T2, 1-3, B103
A 1070743 Kỹ thuật gia công cao su 3 50 Phan Thị Thuý T6, 7-10, B204

23
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
Hằng
A 1070713 Kỹ thuật sản xuất nhựa 3 50 Phan Thế Anh T3, 7-9, B102
A 1072253 Phụ gia trong CN polime 2 50 Lê Minh Đức T4, 7-9, B104
A 1070063 Thiết kế mô phỏng 2 50 L T Ni T5, 7-9, B104
A 1070833 TN Công nghệ keo dán 1 18 Nguyễn Kim Sơn T3, 1-5, PTN
B 1070833 TN Công nghệ keo dán 1 18 Nguyễn Kim Sơn T5, 1-5, PTN
A 1070423 TN Công nghệ sản xuất chất kết dính 1 18 Đoàn Thị Diệu Cúc T5, 1-5, PTN
A 1070443 TN công nghệ sản xuất gốm sứ 1 18 Đoàn Thị Diệu Cúc T3, 1-5, PTN
A 1070753 TN Kỹ thuật gia công cao su 1 18 Nguyễn Kim Sơn T3, 1-5, PTN
B 1070753 TN Kỹ thuật gia công cao su 1 18 Nguyễn Kim Sơn T6, 1-5, PTN
A 1070723 TN Kỹ thuật sản xuất nhựa 1 18 Nguyễn Kim Sơn T2, 1-5, PTN
B 1070723 TN Kỹ thuật sản xuất nhựa 1 18 Nguyễn Kim Sơn T5, 1-5, PTN
A 1070513 TN Phân tích silicat 1.5 18 Đoàn Thị Diệu Cúc T2, 1-5, PTN
32 Nhóm 32
A 1072303 Chưng cất đa cấu tử 2 35 Ng Thị Thanh Xuân T4, 6-8, H102
B 1072303 Chưng cất đa cấu tử 2 35 Ng Thị Thanh Xuân T4, 6-8, H102
A 1070563 Công nghệ lọc dầu 1 2 35 Ng Thị Thanh Xuân T4, 9-10, H102
B 1070563 Công nghệ lọc dầu 1 2 35 Ng Thị Thanh Xuân T4, 9-10, H102
A 1072293 Công nghệ lọc dầu 2 3 35 L T Ni T6, 6-9, H102
B 1072293 Công nghệ lọc dầu 2 3 35 L T Ni T6, 6-9, H102
A 1071793 Đồ án công nghệ 1 (Hoá dầu) 2 35 T7, 1-2, XP
B 1071793 Đồ án công nghệ 1 (Hoá dầu) 2 35 T7, 1-2, XP
A 1072283 Kỹ thuật phân tích dầu thô và SP 3 35 Nguyễn Đình Lâm T3, 6-9, H102
B 1072283 Kỹ thuật phân tích dầu thô và SP 3 35 Nguyễn Đình Lâm T3, 6-9, H102
A 1070673 Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm 2 35 Ng Thị Diệu Hằng T5, 6-8, H102
B 1070673 Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm 2 35 Ng Thị Diệu Hằng T5, 6-8, H102
A 1070643 Thiết bị dầu khí 2 35 Nguyễn Đình Lâm T5, 9-10, H102
B 1070643 Thiết bị dầu khí 2 35 Nguyễn Đình Lâm T5, 9-10, H102
A 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 22 Lê Thị Như ý T2, 1-5, A135
B 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 22 Lê Thị Như ý T4, 1-5, A135
C 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 22 Lê Thị Như ý T6, 1-5, A135
34 Nhóm 34
A 1050313 Điện công nghiệp 1 3 40 Nguyễn Quốc Định T2, 1-3, H202
B 1050313 Điện công nghiệp 1 3 40 Nguyễn Quốc Định T2, 1-3, H202
A 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 40 Trần Thái Anh Âu T4, 1-3, H103
B 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 40 Trần Thái Anh Âu T4, 1-3, H103
A 1061072 Kỹ thuật xung số 3 40 Nguyễn Văn Phòng T3, 1-3, H103
B 1061072 Kỹ thuật xung số 3 40 Nguyễn Văn Phòng T3, 1-3, H103
35 Nhóm 35
A 1090263 ĐA Xây dựng mặt đường 1 40 Trần Trung Việt T7, 3-4, XP
B 1090263 ĐA Xây dựng mặt đường 1 40 Trần Trung Việt T7, 3-4, XP
A 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 40 Đỗ Việt Hải T7, 1-2, XP
B 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 40 Đỗ Việt Hải T7, 1-2, XP
A 1090153 Mỹ học cầu đường 2 40 Phan Cao Thọ T5, 1-3, H302
B 1090153 Mỹ học cầu đường 2 40 Phan Cao Thọ T5, 1-3, H302
A 1090173 Thiết kế cầu thép 3 40 Nguyễn Xuân Toản T3, 1-4, F110
B 1090173 Thiết kế cầu thép 3 40 Nguyễn Xuân Toản T3, 1-4, F110
TK NM đường & LC HQ KTế đường
A 1090483 3 40 Võ Đức Hoàng T4, 1-4, H302
ôtô
TK NM đường & LC HQ KTế đường
B 1090483 3 40 Võ Đức Hoàng T4, 1-4, H302
ôtô
A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 Võ Duy Hùng T2, 7-10, A135
B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 Võ Duy Hùng T3, 7-10, A135

24
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
Nguyễn Thanh
A 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 40 T2, 1-3, H302
Cường
Nguyễn Thanh
B 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 40 T2, 1-3, H302
Cường
A 1090243 UDTH trong TKC 1 40 T2, 4-5, H302
B 1090243 UDTH trong TKC 1 40 T2, 4-5, H302
A 1090193 Xây dựng nền đường 3 40 Trần Trung Việt T6, 1-4, H302
B 1090193 Xây dựng nền đường 3 40 Trần Trung Việt T6, 1-4, H302
36 Nhóm 36
Hoàng Phương
A 1090263 ĐA Xây dựng mặt đường 1 40 T7, 1-2, XP
Tùng
Hoàng Phương
B 1090263 ĐA Xây dựng mặt đường 1 40 T7, 1-2, XP
Tùng
A 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 40 Đỗ Việt Hải T7, 3-4, XP
B 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 40 Đỗ Việt Hải T7, 3-4, XP
A 1090153 Mỹ học cầu đường 2 40 Võ Đức Hoàng T3, 1-3, H303
B 1090153 Mỹ học cầu đường 2 40 Võ Đức Hoàng T3, 1-3, H303
A 1090173 Thiết kế cầu thép 3 40 Đỗ Việt Hải T6, 1-4, H303
B 1090173 Thiết kế cầu thép 3 40 Đỗ Việt Hải T6, 1-4, H303
TK NM đường & LC HQ KTế đường Trần Thị Phương
A 1090483 3 40 T4, 1-4, H303
ôtô Anh
TK NM đường & LC HQ KTế đường Trần Thị Phương
B 1090483 3 40 T4, 1-4, H303
ôtô Anh
A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 Võ Duy Hùng T4, 7-10, PTN
B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 Võ Duy Hùng T5, 7-10, PTN
Nguyễn Biên
A 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 40 T2, 3-5, H303
Cương
Nguyễn Biên
B 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 40 T2, 3-5, H303
Cương
A 1090243 UDTH trong TKC 1 40 T2, 1-2, H303
B 1090243 UDTH trong TKC 1 40 T2, 1-2, H303
Hoàng Phương
A 1090193 Xây dựng nền đường 3 40 T5, 1-4, H303
Tùng
Hoàng Phương
B 1090193 Xây dựng nền đường 3 40 T5, 1-4, H303
Tùng
37 Nhóm 37
Nguyễn Biên
A 1090263 ĐA Xây dựng mặt đường 1 40 T7, 1-2, XP
Cương
Nguyễn Biên
B 1090263 ĐA Xây dựng mặt đường 1 40 T7, 1-2, XP
Cương
A 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 40 Nguyễn Xuân Toản T2, 9-10, H302
B 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 40 Nguyễn Xuân Toản T2, 9-10, H302
A 1090153 Mỹ học cầu đường 2 40 Võ Đức Hoàng T5, 3-5, F310
B 1090153 Mỹ học cầu đường 2 40 Võ Đức Hoàng T5, 3-5, F310
A 1090173 Thiết kế cầu thép 3 40 Nguyễn Xuân Toản T3, 1-4, F110
B 1090173 Thiết kế cầu thép 3 40 Nguyễn Xuân Toản T3, 1-4, F110
TK NM đường & LC HQ KTế đường
A 1090483 3 40 Phan Cao Thọ T6, 1-4, H205
ôtô
TK NM đường & LC HQ KTế đường
B 1090483 3 40 Phan Cao Thọ T6, 1-4, H205
ôtô
A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 Võ Duy Hùng T6, 7-10, PTN
B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 Võ Duy Hùng T4, 1-5, PTN
A 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 40 Võ Hải Lăng T2, 6-8, H302
B 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 40 Võ Hải Lăng T2, 6-8, H302
A 1090243 UDTH trong TKC 1 40 T5, 1-2, F310
B 1090243 UDTH trong TKC 1 40 T5, 1-2, F310

25
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
Nguyễn Biên
A 1090193 Xây dựng nền đường 3 40 T4, 6-9, H302
Cương
Nguyễn Biên
B 1090193 Xây dựng nền đường 3 40 T4, 6-9, H302
Cương
38 Nhóm 38
Trần Thị Thùy
A 4130201 Anh văn CN CĐường 3 63 T4, 1-4, H304
Hương
A 1090143 ĐA Thiết kế cầu bê tông 1.5 35 Lê Văn Lạc T2, 4-5, H304
B 1090143 ĐA Thiết kế cầu bê tông 1.5 35 Lê Văn Lạc T2, 4-5, H304
Trần Thị Phương
A 1090123 Đồ án thiết kế đường 1.5 35 T7, 1-2, XP
Anh
Trần Thị Phương
B 1090123 Đồ án thiết kế đường 1.5 35 T7, 1-2, XP
Anh
A 1180012 Kinh tế Xây dựng 2 35 Võ Quang Bằng T2, 1-3, H304
B 1180012 Kinh tế Xây dựng 2 35 Võ Quang Bằng T2, 1-3, H304
Trần Thị Phương
A 1090513 TH UDTH trong TK đường ô tô 1 63 T2, 7-10, PTN
Anh
A 1090133 Thiết kế cầu bê tông 4 35 Lê Văn Lạc T3, 1-5, H304
B 1090133 Thiết kế cầu bê tông 4 35 Lê Văn Lạc T3, 1-5, H304
Tin học ứng dụng trong thiết kế Trần Thị Phương
A 1090233 1 35 T5, 3-4, F109
đường Anh
Tin học ứng dụng trong thiết kế Trần Thị Phương
B 1090233 1 35 T5, 3-4, F109
đường Anh
Trần Thị Phương
A 1090473 TK hình học & KS TK đường ôtô 3 35 T6, 1-4, H304
Anh
Trần Thị Phương
B 1090473 TK hình học & KS TK đường ôtô 3 35 T6, 1-4, H304
Anh
A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 35 Đỗ Quang Trung T3, 7-10, A135
B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 35 Đỗ Quang Trung T6, 7-10, A135
A 1090243 UDTH trong TKC 1 35 T5, 1-2, F310
B 1090243 UDTH trong TKC 1 35 T5, 1-2, F310
39 Nhóm 39
A 1090593 Công nghệ bêtông 1 3 40 Lê Xuân Chương T3, 1-4, H305
B 1090593 Công nghệ bêtông 1 3 40 Lê Xuân Chương T3, 1-4, H305
Nguyễn Thị Tuyết
A 1090633 Công nghệ bêtông nhựa 1 40 T2, 1-2, H305
An
Nguyễn Thị Tuyết
B 1090633 Công nghệ bêtông nhựa 1 40 T2, 1-2, H305
An
T7, 3-4, Bè trÝ
A 1090623 ĐA Kỹ thuật SXCKD 1 40
sau
T7, 3-4, Bè trÝ
B 1090623 ĐA Kỹ thuật SXCKD 1 40
sau
A 1090583 ĐA Máy & TBSX VLXD 1 40 Nguyễn Văn Đông T5, 8-9, XP
B 1090583 ĐA Máy & TBSX VLXD 1 40 Nguyễn Văn Đông T5, 8-9, XP
T7, 1-2, Bè trÝ
A 1090613 Kỹ thuật SX CKD 3 40
sau
T7, 1-2, Bè trÝ
B 1090613 Kỹ thuật SX CKD 3 40
sau
A 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 40 Phan Quang Vinh T4, 1-4, H305
B 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 40 Phan Quang Vinh T4, 1-4, H305
A 1090573 Máy & TBSX VLXD 3 40 Nguyễn Văn Đông T6, 6-9, E113
B 1090573 Máy & TBSX VLXD 3 40 Nguyễn Văn Đông T6, 6-9, E113
A 1090603 TN CN bêtông 1 26 Lê Xuân Chương T3, 7-10, PTN
B 1090603 TN CN bêtông 1 26 Lê Xuân Chương T4, 7-10, PTN
C 1090603 TN CN bêtông 1 26 Lê Xuân Chương T5, 7-10, PTN
Nguyễn Thị Tuyết
A 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 20 T3, 7-10, PTN
An

26
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
Nguyễn Thị Tuyết
B 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 20 T4, 7-10, PTN
An
Nguyễn Thị Tuyết
C 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 20 T5, 7-10, PTN
An
Nguyễn Thị Tuyết
D 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 20 T6, 7-10, PTN
An
40 Nhóm 40
Mai Thị Thuỳ
A 1170393 Cấp thoát nước 2 50 T6, 7-9, H206
Dương
Mai Thị Thuỳ
B 1170393 Cấp thoát nước 2 50 T6, 7-9, H206
Dương
A 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 50 Bùi Thiện Lam T5, 6-8, H206
B 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 50 Bùi Thiện Lam T5, 6-8, H206
A 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 50 Phan Cẩm Vân T5, 9-10, H206
B 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 50 Phan Cẩm Vân T5, 9-10, H206
A 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 50 Đặng Hưng Cầu T7, 1-2, XP
B 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 50 Đặng Hưng Cầu T7, 1-2, XP
A 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 50 Trịnh Quang Thịnh T4, 6-8, H206
B 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 50 Trịnh Quang Thịnh T4, 6-8, H206
A 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 50 Phan Cẩm Vân T2, 6-9, H206
B 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 50 Phan Cẩm Vân T2, 6-9, H206
A 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 50 Đặng Hưng Cầu T3, 6-9, H206
B 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 50 Đặng Hưng Cầu T3, 6-9, H206
A 1100153 Phương pháp số 2 50 Trịnh Quang Thịnh T6, 1-3, E101
B 1100153 Phương pháp số 2 50 Trịnh Quang Thịnh T6, 1-3, E101
A 1170352 Thông gió 2 50 Nguyễn Đình Huấn T4, 9-10, H206
B 1170352 Thông gió 2 50 Nguyễn Đình Huấn T4, 9-10, H206
41 Nhóm 41
Nguyễn Lan
A 1170393 Cấp thoát nước 2 50 T6, 1-3, H301
Phương
Nguyễn Lan
B 1170393 Cấp thoát nước 2 50 T6, 1-3, H301
Phương
A 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 50 Trịnh Quang Thịnh T4, 9-10, H301
B 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 50 Trịnh Quang Thịnh T4, 9-10, H301
A 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 50 Nguyễn Tấn Hưng T7, 1-2, XP
B 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 50 Nguyễn Tấn Hưng T7, 1-2, XP
A 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 50 Phan Quang Vinh T7, 3-4, XP
B 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 50 Phan Quang Vinh T7, 3-4, XP
A 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 50 Vương Lê Thắng T5, 7-9, H302
B 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 50 Vương Lê Thắng T5, 7-9, H302
A 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 50 Nguyễn Tấn Hưng T3, 6-9, H301
B 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 50 Nguyễn Tấn Hưng T3, 6-9, H301
A 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 50 Phan Quang Vinh T2, 6-9, H301
B 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 50 Phan Quang Vinh T2, 6-9, H301
A 1100153 Phương pháp số 2 50 Nguyễn Thạc Vũ T6, 4-5, H301
B 1100153 Phương pháp số 2 50 Nguyễn Thạc Vũ T6, 4-5, H301
A 1170352 Thông gió 2 50 Nguyễn Đình Huấn T4, 6-8, H301
B 1170352 Thông gió 2 50 Nguyễn Đình Huấn T4, 6-8, H301
42 Nhóm 42
Nguyễn Lan
A 1170393 Cấp thoát nước 2 40 T4, 7-9, H104
Phương
Nguyễn Lan
B 1170393 Cấp thoát nước 2 40 T4, 7-9, H104
Phương
A 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 40 Trịnh Quang Thịnh T3, 1-3, H302
B 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 40 Trịnh Quang Thịnh T3, 1-3, H302

27
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 40 Phạm Bá Lộc T7, 1-2, XP
B 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 40 Phạm Bá Lộc T7, 1-2, XP
A 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 40 Mai Chánh Trung T7, 3-4, XP
B 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 40 Mai Chánh Trung T7, 3-4, XP
A 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 40 Bùi Thiện Lam T4, 1-3, F310
B 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 40 Bùi Thiện Lam T4, 1-3, F310
A 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 40 Phạm Bá Lộc T6, 1-4, H202
B 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 40 Phạm Bá Lộc T6, 1-4, H202
A 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 40 Mai Chánh Trung T5, 1-4, H301
B 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 40 Mai Chánh Trung T5, 1-4, H301
A 1100153 Phương pháp số 2 40 Nguyễn Thạc Vũ T2, 1-3, E101
B 1100153 Phương pháp số 2 40 Nguyễn Thạc Vũ T2, 1-3, E101
A 1170352 Thông gió 2 40 Nguyễn Đình Huấn T3, 7-9, E101
B 1170352 Thông gió 2 40 Nguyễn Đình Huấn T3, 7-9, E101
43 Nhóm 43
A 1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 60 Bùi Thiện Lam T2, 4-5, E101
A 1100323 Đồ án Kiến trúc công trình 1 60 Nguyễn Ngọc Bình T5, 4-6, H201
A 1100072 Kết cấu bê tông 2+Gạch đá 3 60 Bùi Thiện Lam T7, 1-4, H205
A 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 60 Bùi Thiện Lam T4, 1-3, F310
A 1100153 Phương pháp số 2 60 Nguyễn Thạc Vũ T2, 1-3, E101
A 1100133 Quy hoạch đô thị 2 60 Lê Thị Kim Dung T3, 1-3, H202
A 1101743 TH Tin học ƯD 0.5 53 Trịnh Quang Thịnh T5, 1-5, PTN
A 1101753 TH TN Công trình 1 20 Lê Xuân Dũng T4, 7-10, PTN
B 1101753 TH TN Công trình 1 20 Lê Xuân Dũng T5, 7-10, PTN
C 1101753 TH TN Công trình 1 20 Lê Xuân Dũng T6, 7-10, PTN
A 1101373 Thí nghiệm công trình 1 60 Bùi Thiện Lam T4, 4-5, F310
A 1170352 Thông gió 2 60 Nguyễn Đình Huấn T3, 7-9, E101
A 1100253 Tin học ứng dụng 2 60 Trịnh Quang Thịnh T5, 1-3, H201
A 1170383 Vật lý kiến trúc 2 60 Nguyễn Đình Huấn T2, 7-9, H203
44 Nhóm 44
A 1101023 Điêu khắc 1 35 Trần Văn Tâm T2, 7-8, PV
B 1101023 Điêu khắc 1 35 Trần Văn Tâm T2, 7-8, PV
A 1100953 Đồ án quy hoạch 1 2 35 T7, 1-2, XP
B 1100953 Đồ án quy hoạch 1 2 35 T7, 1-2, XP
A 1100993 Đồ án quy hoạch 2 2 35 T7, 3-4, XP
B 1100993 Đồ án quy hoạch 2 2 35 T7, 3-4, XP
A 1101033 Kỹ thuật đô thị 2 35 Lê Thị Kim Dung T4, 9-10, H101
B 1101033 Kỹ thuật đô thị 2 35 Lê Thị Kim Dung T4, 9-10, H101
A 1101503 Kỹ thuật TCTC (KT) 3 35 Phan Quang Vinh T3, 6-10, H101
B 1101503 Kỹ thuật TCTC (KT) 3 35 Phan Quang Vinh T3, 6-10, H101
A 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 35 Trần Văn Tâm T4, 6-8, H101
B 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 35 Trần Văn Tâm T4, 6-8, H101
A 1101013 Nội thất 2 35 Đoàn Trần Hiệp T6, 7-9, H101
B 1101013 Nội thất 2 35 Đoàn Trần Hiệp T6, 7-9, H101
A 1101833 TH điêu khắc 2 65 Trần Văn Tâm
B 1101833 TH điêu khắc 2 65 Trần Văn Tâm
A 1101823 TH nội thất 1 60 Đoàn Trần Hiệp
B 1101823 TH nội thất 1 60 Đoàn Trần Hiệp
A 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 35 Phan Hữu Bách T5, 7-8,
B 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 35 Phan Hữu Bách T5, 7-8,
45 Nhóm 45
A 1101023 Điêu khắc 1 35 Trần Văn Tâm T2, 1-2, PV

28
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
B 1101023 Điêu khắc 1 35 Trần Văn Tâm T2, 1-2, PV
A 1100953 Đồ án quy hoạch 1 2 35 T7, 3-4, XP
B 1100953 Đồ án quy hoạch 1 2 35 T7, 3-4, XP
A 1100993 Đồ án quy hoạch 2 2 35 T7, 1-2, XP
B 1100993 Đồ án quy hoạch 2 2 35 T7, 1-2, XP
A 1101033 Kỹ thuật đô thị 2 35 Lê Thị Kim Dung T4, 6-8, H105
B 1101033 Kỹ thuật đô thị 2 35 Lê Thị Kim Dung T4, 6-8, H105
A 1101503 Kỹ thuật TCTC (KT) 3 35 Mai Chánh Trung T6, 6-10, H105
B 1101503 Kỹ thuật TCTC (KT) 3 35 Mai Chánh Trung T6, 6-10, H105
A 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 35 Trần Văn Tâm T4, 9-10, H105
B 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 35 Trần Văn Tâm T4, 9-10, H105
A 1101013 Nội thất 2 35 Đoàn Trần Hiệp T3, 7-9, H104
B 1101013 Nội thất 2 35 Đoàn Trần Hiệp T3, 7-9, H104
A 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 35 Phan Hữu Bách T2, 7-8,
B 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 35 Phan Hữu Bách T2, 7-8,
46 Nhóm 46
A 1110233 Chỉnh trị sông và CT ven biển 3 35 Nguyễn Thế Hùng T4, 6-9, H106
B 1110233 Chỉnh trị sông và CT ven biển 3 35 Nguyễn Thế Hùng T4, 6-9, H106
A 1110243 ĐA Chỉnh trị sông và CT ven biển 1 35 Nguyễn Thế Hùng T7, 3-4, XP
B 1110243 ĐA Chỉnh trị sông và CT ven biển 1 35 Nguyễn Thế Hùng T7, 3-4, XP
A 1110213 Đồ án thuỷ điện 2 1 35 Nguyễn Thanh Hảo T7, 1-2, XP
B 1110213 Đồ án thuỷ điện 2 1 35 Nguyễn Thanh Hảo T7, 1-2, XP
Nguyễn Phước
A 1100123 Máy Xây dựng 3 35 T2, 6-9, H106
Bình
Nguyễn Phước
B 1100123 Máy Xây dựng 3 35 T2, 6-9, H106
Bình
A 1110163 Thi công thuỷ lợi 1 3 35 Ngô Văn Dũng T3, 6-9, H105
B 1110163 Thi công thuỷ lợi 1 3 35 Ngô Văn Dũng T3, 6-9, H105
A 1110183 Thuỷ công 2 3 35 Lê Văn Hợi T6, 6-9, E403
B 1110183 Thuỷ công 2 3 35 Lê Văn Hợi T6, 6-9, E403
A 1110203 Thuỷ điện 2 3 35 Nguyễn Thanh Hảo T5, 6-9, H106
B 1110203 Thuỷ điện 2 3 35 Nguyễn Thanh Hảo T5, 6-9, H106
47 Nhóm 47
A 1110233 Chỉnh trị sông và CT ven biển 3 35 Nguyễn Thế Hùng T3, 1-4, H105
B 1110233 Chỉnh trị sông và CT ven biển 3 35 Nguyễn Thế Hùng T3, 1-4, H105
A 1110243 ĐA Chỉnh trị sông và CT ven biển 1 35 Nguyễn Thế Hùng T7, 1-2, XP
B 1110243 ĐA Chỉnh trị sông và CT ven biển 1 35 Nguyễn Thế Hùng T7, 1-2, XP
A 1110213 Đồ án thuỷ điện 2 1 35 Nguyễn Thanh Hảo T7, 3-4, XP
B 1110213 Đồ án thuỷ điện 2 1 35 Nguyễn Thanh Hảo T7, 3-4, XP
Nguyễn Phước
A 1100123 Máy Xây dựng 3 35 T5, 1-4, H105
Bình
Nguyễn Phước
B 1100123 Máy Xây dựng 3 35 T5, 1-4, H105
Bình
A 1110163 Thi công thuỷ lợi 1 3 35 Phan Hồng Sáng T2, 1-4, H306
B 1110163 Thi công thuỷ lợi 1 3 35 Phan Hồng Sáng T2, 1-4, H306
A 1110183 Thuỷ công 2 3 35 Lê Văn Hợi T4, 1-4, H105
B 1110183 Thuỷ công 2 3 35 Lê Văn Hợi T4, 1-4, H105
A 1110203 Thuỷ điện 2 3 35 Nguyễn Thanh Hảo T6, 1-4, H105
B 1110203 Thuỷ điện 2 3 35 Nguyễn Thanh Hảo T6, 1-4, H105
48 Nhóm 48
A 1170341 An toàn lao động 2 45 Võ Diệp Ngọc Khôi T5, 1-3, E203
B 1170341 An toàn lao động 2 45 Võ Diệp Ngọc Khôi T5, 1-3, E203
A 1170203 ĐA XL khí thải 2 45 Nguyễn Thị Lê T7, 3-4, XP

29
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
B 1170203 ĐA XL khí thải 2 45 Nguyễn Thị Lê T7, 3-4, XP
A 1170183 ĐA XL nước thải 2 45 Trần Văn Quang T7, 1-2, XP
B 1170183 ĐA XL nước thải 2 45 Trần Văn Quang T7, 1-2, XP
A 1180313 Kinh tế môi trường 2 45 Lê Thị Kim Oanh T6, 1-3, E203
B 1180313 Kinh tế môi trường 2 45 Lê Thị Kim Oanh T6, 1-3, E203
A 1170193 KT xử lý khí thải 3 45 Nguyễn Thị Lê T2, 1-5, E203
B 1170193 KT xử lý khí thải 3 45 Nguyễn Thị Lê T2, 1-5, E203
A 1170173 KT xử lý nước thải đô thị 3 45 Trần Văn Quang T3, 1-5, E203
B 1170173 KT xử lý nước thải đô thị 3 45 Trần Văn Quang T3, 1-5, E203
A 1170143 QL chất thải nguy hại 2 45 Võ Diệp Ngọc Khôi T4, 4-5, E203
B 1170143 QL chất thải nguy hại 2 45 Võ Diệp Ngọc Khôi T4, 4-5, E203
A 1170223 Quản lý MT 2 45 Hoàng Hải T5, 4-5, E203
B 1170223 Quản lý MT 2 45 Hoàng Hải T5, 4-5, E203
A 1170213 Xử lý nước thải CN 2 45 Trần Văn Quang T4, 1-3, E203
B 1170213 Xử lý nước thải CN 2 45 Trần Văn Quang T4, 1-3, E203
49 Nhóm 49
Phạm Thị Thanh
A 4130231 Anh văn CN MT 3 60 T2, 1-5, B208
Thủy
A 1170303 Chuyên đề 1 1 60 Trần Văn Quang T4, 4-5, E301
Nguyễn Lan
A 1170113 ĐA Xử lý nước cấp 2 60 T3, 4-5, E301
Phương
A 1170153 Kỹ thuật thông gió 3 60 Nguyễn Đình Huấn T6, 1-5, E301
A 1170063 Môi trường VKH 3 60 Nguyễn Đình Huấn T7, 1-5, H102
A 3060022 Phân tích công cụ 2 60 Lê Thị Mùi T3, 7-9, E303
A 1170143 QL chất thải nguy hại 2 60 Võ Diệp Ngọc Khôi T4, 1-3, E301
Nguyễn Lan
A 1170083 Thoát nước ĐT & CN 2 60 T5, 8-10, E302
Phương
A 1170073 Tiếng ồn 2 60 Nguyễn Thị Lê T3, 1-3, E301
A 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20 Nguyễn Thị Hường T2, 7-10, PTN
B 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20 Nguyễn Thị Hường T4, 7-10, PTN
C 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20 Nguyễn Thị Hường T7, 7-10, PTN
Nguyễn Lan
A 1170103 Xử lý nước cấp 3 60 T5, 1-5, E301
Phương
50 Nhóm 50
Mai Thị Thuỳ
A 1170393 Cấp thoát nước 2 35 T3, 1-3, H301
Dương
Mai Thị Thuỳ
B 1170393 Cấp thoát nước 2 35 T3, 1-3, H301
Dương
A 1180133 ĐA kinh tế ĐT & QTDA 1 35 Phạm Anh Đức T7, 3-4, XP
B 1180133 ĐA kinh tế ĐT & QTDA 1 35 Phạm Anh Đức T7, 3-4, XP
A 1180153 ĐA tổ chức TC 1 35 Phạm Thị Trang T7, 1-2, XP
B 1180153 ĐA tổ chức TC 1 35 Phạm Thị Trang T7, 1-2, XP
A 1180183 Kế toán XD cơ bản 3 35 Bùi Nữ Thanh Hà T2, 6-9, H303
B 1180183 Kế toán XD cơ bản 3 35 Bùi Nữ Thanh Hà T2, 6-9, H303
A 1180123 Kinh tế đầu tư & QT dự án 3 35 Phạm Anh Đức T4, 6-9, H303
B 1180123 Kinh tế đầu tư & QT dự án 3 35 Phạm Anh Đức T4, 6-9, H303
A 1180193 Kinh tế XD 3 35 Hồ Thị Kiều Anh T6, 6-9, H303
B 1180193 Kinh tế XD 3 35 Hồ Thị Kiều Anh T6, 6-9, H303
A 1180203 Quản lý chất lượng XD 2 35 Mai Anh Đức T3, 7-9, H303
B 1180203 Quản lý chất lượng XD 2 35 Mai Anh Đức T3, 7-9, H303
A 1180143 Tổ chức thi công 3 35 Phạm Thị Trang T5, 6-9, H303
B 1180143 Tổ chức thi công 3 35 Phạm Thị Trang T5, 6-9, H303
51 Nhóm 51
A 1170393 Cấp thoát nước 2 35 Nguyễn Lan T3, 7-9, H304

30
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
Phương
Nguyễn Lan
B 1170393 Cấp thoát nước 2 35 T3, 7-9, H304
Phương
A 1180133 ĐA kinh tế ĐT & QTDA 1 35 Phạm Anh Đức T7, 1-2, XP
B 1180133 ĐA kinh tế ĐT & QTDA 1 35 Phạm Anh Đức T7, 1-2, XP
A 1180153 ĐA tổ chức TC 1 35 Phạm Thị Trang T7, 3-4, XP
B 1180153 ĐA tổ chức TC 1 35 Phạm Thị Trang T7, 3-4, XP
A 1180183 Kế toán XD cơ bản 3 35 Bùi Nữ Thanh Hà T6, 6-9, H304
B 1180183 Kế toán XD cơ bản 3 35 Bùi Nữ Thanh Hà T6, 6-9, H304
A 1180123 Kinh tế đầu tư & QT dự án 3 35 Phạm Anh Đức T3, 1-4, H106
B 1180123 Kinh tế đầu tư & QT dự án 3 35 Phạm Anh Đức T3, 1-4, H106
A 1180193 Kinh tế XD 3 35 Hồ Thị Kiều Anh T5, 6-9, H304
B 1180193 Kinh tế XD 3 35 Hồ Thị Kiều Anh T5, 6-9, H304
A 1180203 Quản lý chất lượng XD 2 35 Mai Anh Đức T2, 7-9, H304
B 1180203 Quản lý chất lượng XD 2 35 Mai Anh Đức T2, 7-9, H304
A 1180143 Tổ chức thi công 3 35 Phạm Thị Trang T4, 6-9, H304
B 1180143 Tổ chức thi công 3 35 Phạm Thị Trang T4, 6-9, H304
52 Nhóm 52
A 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 40 Nguyễn Văn Yến T4, 1-4, E201
B 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 40 Nguyễn Văn Yến T4, 1-4, E201
A 1180332 Kinh tế quản lý 2 40 Phạm Thị Nghiên T6, 1-3, H402
B 1180332 Kinh tế quản lý 2 40 Phạm Thị Nghiên T6, 1-3, H402
C 1180332 Kinh tế quản lý 2 40 Lê Thị Kim Oanh T4, 7-9, E204
D 1180332 Kinh tế quản lý 2 40 Lê Thị Kim Oanh T4, 7-9, E204
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 40 Lê Xứng T6, 8-10, F106
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 40 Lê Xứng T6, 8-10, F106
Nguyễn Tường
A 1080053 Nguyên lý máy 3 40 T7, 1-4, E208
Quy
Nguyễn Tường
B 1080053 Nguyên lý máy 3 40 T7, 1-4, E208
Quy
Thái thị Hoàng
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 40 T2, 7-10, H401
Uyên
Thái thị Hoàng
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 40 T2, 7-10, H401
Uyên
A 1031092 Thủy khí và máy thủy khí 2 40 Ng Thị Băng Tuyền T6, 4-5, H402
B 1031092 Thủy khí và máy thủy khí 2 40 Ng Thị Băng Tuyền T6, 4-5, H402
A 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 40 Trần Nguyên Vinh T3, 7-10, H402
B 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 40 Trần Nguyên Vinh T3, 7-10, H402
A 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Hồng Sơn T5, 7-10, E404
B 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Hồng Sơn T5, 7-10, E404
53 Nhóm 53
Nguyễn Hữu
A 1080491 Cơ học ứng dụng 3 40 T5, 7-10, F210
Thành
Nguyễn Hữu
B 1080491 Cơ học ứng dụng 3 40 T5, 7-10, F210
Thành
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Tần Bình T6, 1-5, F310
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Tần Bình T6, 1-5, F310
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Dương Thọ T4, 7-9, F409
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Dương Thọ T4, 7-9, F409
54 Nhóm 54
A 1050233 Mạng điện 3 40 Trần Vinh Tịnh T6, 1-4, F110
B 1050233 Mạng điện 3 40 Trần Vinh Tịnh T6, 1-4, F110
A 1050143 Máy điện 2 3 40 Bùi Tấn Lợi T3, 1-4, F210
B 1050143 Máy điện 2 3 40 Bùi Tấn Lợi T3, 1-4, F210

31
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
55 Nhóm 55
A 1060253 Đo lường điện tử 3 40 Dư Quang Bình T5, 7-10, F310
B 1060253 Đo lường điện tử 3 40 Dư Quang Bình T5, 7-10, F310
A 1080011 Hình hoạ 2 40 Nguyễn Độ T7, 1-3, F210
B 1080011 Hình hoạ 2 40 Nguyễn Độ T7, 1-3, F210
A 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 40 Phạm Vĩnh Minh T6, 7-10, H203
B 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 40 Phạm Vĩnh Minh T6, 7-10, H203
56 Nhóm 56
A 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Tấn Nghĩa T5, 1-4, E202
B 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Tấn Nghĩa T5, 1-4, E202
57 Nhóm 57
A 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 40 Huỳnh Minh Tuấn T5, 7-10, E204
B 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 40 Huỳnh Minh Tuấn T5, 7-10, E204
Nguyễn Hữu
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 40 T4, 6-8, H401
Thành
Nguyễn Hữu
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 40 T4, 6-8, H401
Thành
A 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 40 T6, 9-10, XP
B 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 40 T6, 9-10, XP
A 1090093 ĐA nền móng 1 40 Lê Xuân Mai T6, 7-8, XP
B 1090093 ĐA nền móng 1 40 Lê Xuân Mai T6, 7-8, XP
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Bùi Thiện Lam T7, 7-10, F102
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Bùi Thiện Lam T7, 7-10, F102
A 1090013 Trắc địa 3 40 Nguyễn Văn Siếu T7, 1-4, F409
B 1090013 Trắc địa 3 40 Nguyễn Văn Siếu T7, 1-4, F409
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 TT Tú T4, 9-10, H401
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 TT Tú T4, 9-10, H401
58 Nhóm 58
Tôn Nữ Xuân
A 4130251 Anh văn 2 2 40 T7, 1-3, B111
Phương
Tôn Nữ Xuân
B 4130251 Anh văn 2 2 40 T7, 1-3, B111
Phương
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Đỗ Minh Đức T2, 1-4, F409
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Đỗ Minh Đức T2, 1-4, F409
A 1101403 Kiến trúc CN 1 (KT) 4 40 Đoàn Trần Hiệp T4, 1-4, E204
B 1101403 Kiến trúc CN 1 (KT) 4 40 Đoàn Trần Hiệp T4, 1-4, E204
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 40 Võ Quang Bằng T3, 3-5, E104
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 40 Võ Quang Bằng T3, 3-5, E104
59 Nhóm 59
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Nguyễn Thạc Vũ T7, 1-4, E303
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Nguyễn Thạc Vũ T7, 1-4, E303
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Phan Đức Tuấn T2, 1-5, H401
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Phan Đức Tuấn T2, 1-5, H401
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Trịnh Quang Thịnh T5, 7-10, E203
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Trịnh Quang Thịnh T5, 7-10, E203
A 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 40 Phan Đình Hào T2, 8-10, E104
B 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 40 Phan Đình Hào T2, 8-10, E104
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 40 Huỳnh Vinh T6, 7-10, F401
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 40 Huỳnh Vinh T6, 7-10, F401
A 1110823 Thủy văn 2 (Khóa 08) 3 40 Phạm Thành Hưng T3, 7-9, B209
B 1110823 Thủy văn 2 (Khóa 08) 3 40 Phạm Thành Hưng T3, 7-9, B209

32
3.1.2. Chú ý
3.1.2.1. Kế hoạch học tập
 Kế hoạch học tập của các lớp, SV xem biều đồ “Kế hoạch học tập” ở
phần cuối quyển sổ tay.
 Các ngành sau có thay đổi kế hoạch học tập:
 Ngành Cơ điện tử: 07Nh05CDT bắt đầu học từ tuần 22; kiểm tra giữa
kỳ tuần 30,31; TTCN tuần 32,33; thi cuối kỳ tuần 40-43. Còn
07Nh06CDT bắt đầu học từ tuần 22; kiểm tra giữa kỳ tuần 30,31;
TTCN tuần 34,35; thi cuối kỳ tuần 40-43.
 Ngành CN Hóa học thực phẩm: 07Nh26H2 bắt đầu học từ tuần 20;
TTCN từ tuần 36-40.
3.1.2.2. Sắp xếp các nhóm học phần
Khi học các HP thực tập thì sẽ nghỉ học các HP lý thuyết nên PĐT yêu cầu
SV phải đăng ký nhƣ sau:
 SV ngành Cơ khí chế tạo máy: Nhóm 01 hoặc 02 hoặc 03. Chú ý:
SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 07Nh52C1 (có kế
hoạch học tập giống Nhóm 01).
 SV lớp 10C1LT: Nhóm 07Nh04 (10C1LT).
 SV ngành Cơ điện tử: Nhóm 05 hoặc 06.
 SV lớp 10CDTLT: Nhóm 07Nh07 (10CDTLT).
 SV ngành Công nghệ thông tin: Nhóm 08 hoặc 09 hoặc 10. Chú ý:
SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 07Nh53T (có kế
hoạch học tập giống Nhóm 10).
 SV lớp 10TLT: Nhóm 07Nh11 (10TLT).
 SV ngành Cơ khí động lực: Nhóm 12 hoặc 13; vì có TT kỹ
thuật 2 các tuần khác nhau.
 SV lớp 10C4LT: Nhóm 07Nh14 (10C4LT).
 SV ngành CN Nhiệt - Điện lạnh: Nhóm 15 hoặc 16.
 SV lớp 10NLT: Nhóm 07Nh17 (10NLT).
 SV ngành Điện kỹ thuật: Nhóm 18 hoặc 19 hoặc 20. Chú ý :
SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 07Nh54D.
 SV lớp 10DLT: Nhóm 07Nh21 (10DLT).

33
 SV ngành Điện tử - Viễn thông: Nhóm 22 hoặc 23 hoặc 24; vì các
nhóm có TTCN các tuần khác nhau. Chú ý : SV ngành này đăng ký các
HP bị điểm F tại nhóm 07Nh55DT (có kế hoạch học tập giống Nhóm
22).
 SV lớp 10DTLT: Nhóm 07Nh25 (10DTLT).
 SV ngành CN Hoá thực phẩm: Nhóm 26.
 SV lớp 10H2LT: Nhóm 07Nh27 (10H2LT).
 SV ngành CN Sinh học: Nhóm 28.
 SV lớp 10SHLT: Nhóm 07Nh29 (10SHLT).
 SV ngành CN Hóa học silicat: Nhóm 30.
 SV lớp 10H1LT: Nhóm 07Nh30B (10H1LT).
 SV ngành CN Hóa học polyme: Nhóm 31.
 SV lớp 10H4LT: Nhóm 07Nh31B (10H4LT).
 SV ngành CN Chế biến dầu và khí: Nhóm 32.
 Chú ý : SV khoa Hóa đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 07Nh56H.
 SV ngành Sƣ phạm kỹ thuật: Nhóm 34.
 SV ngành XD Cầu đƣờng: Nhóm 35 hoặc 36 hoặc 37. Chú ý :
SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 07Nh57X3.
 SV lớp 10X3LT: Nhóm 07Nh38 (10X3LT).
 SV ngành Vật liệu xây dựng: Nhóm 39.
 SV ngành XD Dân dụng và CN (kể cả lớp 07XJV): Nhóm 40 hoặc 41
hoặc 42. Chú ý : SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm
07Nh58X1.
 SV lớp 10X1LT: Nhóm 07Nh43 (10X1LT).
 SV ngành Kiến trúc: Nhóm 44 hoặc 45.
 SV ngành XD Công trình thuỷ: Nhóm 46 hoặc 47. Chú ý : SV
ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 07Nh59X2.
 SV ngành CN Môi trƣờng: Nhóm 48.
 SV lớp 10MTLT: Nhóm 07Nh49 (10MTLT).
 SV ngành Kinh tế XD và QLDA: Nhóm 50 hoặc 51.
 Các lớp 07ECE và 07CLC1,2 học theo TKB riêng.

34
3.2. THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ 08
3.2.1. Thời khóa biểu
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
1 Nhóm 01
A 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 40 Nguyễn Văn Yến T6, 6-9, F309
B 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 40 Nguyễn Văn Yến T6, 6-9, F309
A 1011022 Công nghệ kim loại 2 2 40 Lưu Đức Hoà T4, 1-3, F109
B 1011022 Công nghệ kim loại 2 2 40 Lưu Đức Hoà T4, 1-3, F109
A 1010192 Kỹ thuật đo 4 40 Lưu Đức Bình T5, 6-10, F209
B 1010192 Kỹ thuật đo 4 40 Lưu Đức Bình T5, 6-10, F209
A 1010103 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 3 40 Trần Đình Sơn T2, 6-9, F207
B 1010103 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 3 40 Trần Đình Sơn T2, 6-9, F207
A 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình T2, 1-2, PTH
B 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình T2, 3-4, PTH
C 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình T6, 1-2, PTH
A 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng cụ cắt 0.5 40 Trần Đình Sơn T3, 1-5, PTH
B 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng cụ cắt 0.5 40 Trần Đình Sơn T7, 1-5, PTH
Phạm Nguyễn
A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T2, 1-5, A135
Quốc Huy
Phạm Nguyễn
B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T5, 1-5, A135
Quốc Huy
A 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải T2, 1-5, PTH
B 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải T3, 1-5, PTH
A 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 40 Trần Minh Chính T4, 4-5, F109
B 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 40 Trần Minh Chính T4, 4-5, F109
A 1050902 Trang bị điện trong công nghiệp 2 40 Nguyễn Quốc Định T3, 6-8, F207
B 1050902 Trang bị điện trong công nghiệp 2 40 Nguyễn Quốc Định T3, 6-8, F207
A 1010363 Truyền động thuỷ lực và khí nén 2 40 Trần Ngọc Hải T3, 9-10, F207
B 1010363 Truyền động thuỷ lực và khí nén 2 40 Trần Ngọc Hải T3, 9-10, F207
2 Nhóm 02
A 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 40 Nguyễn Văn Yến T2, 1-4, F101
B 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 40 Nguyễn Văn Yến T2, 1-4, F101
A 1011022 Công nghệ kim loại 2 2 40 Đinh Minh Diệm T5, 7-9, F109
B 1011022 Công nghệ kim loại 2 2 40 Đinh Minh Diệm T5, 7-9, F109
A 1010192 Kỹ thuật đo 4 40 Lưu Đức Bình T4, 1-5, F101
B 1010192 Kỹ thuật đo 4 40 Lưu Đức Bình T4, 1-5, F101
A 1010103 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 3 40 Trần Đình Sơn T6, 1-4, F208
B 1010103 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 3 40 Trần Đình Sơn T6, 1-4, F208
A 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình T3, 1-2, PTH
B 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình T3, 3-4, PTH
C 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình T5, 1-2, PTH
A 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng cụ cắt 0.5 40 Trần Đình Sơn T7, 7-10, PTH
B 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng cụ cắt 0.5 40 Trần Đình Sơn
Phạm Nguyễn
A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T2, 7-10, A135
Quốc Huy
Phạm Nguyễn
B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T4, 7-10, A135
Quốc Huy
A 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải T2, 7-10, PTH
B 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải T6, 7-10, PTH
A 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 40 Trần Minh Chính T7, 1-3, F107
B 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 40 Trần Minh Chính T7, 1-3, F107
A 1050902 Trang bị điện trong công nghiệp 2 40 Nguyễn Quốc Định T3, 9-10, F208

35
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
B 1050902 Trang bị điện trong công nghiệp 2 40 Nguyễn Quốc Định T3, 9-10, F208
A 1010363 Truyền động thuỷ lực và khí nén 2 40 Trần Ngọc Hải T3, 6-8, F208
B 1010363 Truyền động thuỷ lực và khí nén 2 40 Trần Ngọc Hải T3, 6-8, F208
3 Nhóm 03
A 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 40 Phạm Phú Lý T2, 6-9, F109
B 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 40 Phạm Phú Lý T2, 6-9, F109
A 1011022 Công nghệ kim loại 2 2 40 Nguyễn Thanh Việt T5, 7-9, F303
B 1011022 Công nghệ kim loại 2 2 40 Nguyễn Thanh Việt T5, 7-9, F303
A 1010192 Kỹ thuật đo 4 40 Lưu Đức Bình T7, 1-5, F103
B 1010192 Kỹ thuật đo 4 40 Lưu Đức Bình T7, 1-5, F103
A 1010103 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 3 40 Trần Đình Sơn T4, 6-9, F108
B 1010103 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 3 40 Trần Đình Sơn T4, 6-9, F108
A 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình T5, 3-4, PTH
B 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình T6, 7-8, PTH
C 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình T6, 9-10, PTH
A 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng cụ cắt 0.5 40 Trần Đình Sơn T5, 1-5, PTH
B 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng cụ cắt 0.5 40 Trần Đình Sơn
Phạm Nguyễn
A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T4, 1-5, A135
Quốc Huy
Phạm Nguyễn
B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T6, 7-10, A135
Quốc Huy
A 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải T2, 1-5, PTH
B 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải T3, 1-5, PTH
A 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 40 Trần Minh Chính T6, 4-5, F109
B 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 40 Trần Minh Chính T6, 4-5, F109
A 1050902 Trang bị điện trong công nghiệp 2 40 Nguyễn Bê T3, 7-9, F109
B 1050902 Trang bị điện trong công nghiệp 2 40 Nguyễn Bê T3, 7-9, F109
A 1010363 Truyền động thuỷ lực và khí nén 2 40 Trần Ngọc Hải T6, 1-3, F109
B 1010363 Truyền động thuỷ lực và khí nén 2 40 Trần Ngọc Hải T6, 1-3, F109
4 Nhóm 04
A 1060852 Đồ án KT mạch điện tử 2 50 T5, 4-5, F108
B 1060852 Đồ án KT mạch điện tử 2 50 T5, 4-5, F108
A 1010303 Kỹ thuật Chế tạo máy 3 50 Nguyễn Đắc Lực T2, 6-9, F108
B 1010303 Kỹ thuật Chế tạo máy 3 50 Nguyễn Đắc Lực T2, 6-9, F108
A 1061072 Kỹ thuật xung số 3 50 Nguyễn Văn Phòng T3, 6-9, F108
B 1061072 Kỹ thuật xung số 3 50 Nguyễn Văn Phòng T3, 6-9, F108
Phạm Nguyễn
A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T3, 1-5, A135
Quốc Huy
Phạm Nguyễn
B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T5, 7-10, A135
Quốc Huy
Phạm Nguyễn
C 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T6, 1-5, A135
Quốc Huy
A 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải T5, 7-10, PTH
B 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải T5, 7-10, PTH
C 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải T6, 7-10, PTH
A 1010313 Thiết kế máy 2 50 Bùi Trương Vỹ T7, 1-3, F106
B 1010313 Thiết kế máy 2 50 Bùi Trương Vỹ T7, 1-3, F106
C 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 50 Trần Minh Chính T7, 4-5, F106
D 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 50 Trần Minh Chính T7, 4-5, F106
A 1050892 Truyền động điện TĐ 3 50 Đoàn Quang Vinh T4, 6-9, F106
B 1050892 Truyền động điện TĐ 3 50 Đoàn Quang Vinh T4, 6-9, F106
A 1010363 Truyền động thuỷ lực và khí nén 2 50 Trần Xuân Tùy T5, 1-3, F108
B 1010363 Truyền động thuỷ lực và khí nén 2 50 Trần Xuân Tùy T5, 1-3, F108
5 Nhóm 05

36
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 1020182 Cấu trúc máy tính 2 45 Đặng Bá Lư T6, 6-8, H306
B 1020182 Cấu trúc máy tính 2 45 Đặng Bá Lư T6, 6-8, H306
A 1020173 Chuyên đề 1 2 45 Đặng Bá Lư T6, 9-10, H306
B 1020173 Chuyên đề 1 2 45 Đặng Bá Lư T6, 9-10, H306
A 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 45 T5, 4-5, E201
B 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 45 T5, 4-5, E201
A 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 45 Phan Thanh Tao T4, 6-8, E201
B 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 45 Phan Thanh Tao T4, 6-8, E201
A 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 45 Mai Văn Hà T5, 1-3, E201
B 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 45 Mai Văn Hà T5, 1-3, E201
A 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 45 Lê Thị Mỹ Hạnh T2, 1-3, E105
B 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 45 Lê Thị Mỹ Hạnh T2, 1-3, E105
A 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 45 Trần Hồ Thuỷ Tiên T3, 1-4, E103
B 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 45 Trần Hồ Thuỷ Tiên T3, 1-4, E103
A 1020302 Phân tích và thiết kế hệ thống 2 45 Phan Huy Khánh T4, 9-10, E201
B 1020302 Phân tích và thiết kế hệ thống 2 45 Phan Huy Khánh T4, 9-10, E201
A 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T2, 7-10, C202
B 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T6, 1-5, C202
A 1020863 TH chuyên đề 1 1 50 T3, 7-10, C104
B 1020863 TH chuyên đề 1 1 50 T4, 1-5, C104
A 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 50 T5, 7-10, CD1
A 1020893 TH lập trình hướng đối tượng 1 50 T3, 7-10, C204
B 1020893 TH lập trình hướng đối tượng 1 50 T6, 1-5, C204
A 1020902 TH phân tích và TKế hệ thống 1 50 T3, 1-5, CD1
B 1020902 TH phân tích và TKế hệ thống 1 50 T4, 1-5, CD1
6 Nhóm 06
A 1020182 Cấu trúc máy tính 2 45 Đặng Bá Lư T3, 4-5, H305
B 1020182 Cấu trúc máy tính 2 45 Đặng Bá Lư T3, 4-5, H305
A 1020173 Chuyên đề 1 2 45 Đặng Bá Lư T3, 1-3, H305
B 1020173 Chuyên đề 1 2 45 Đặng Bá Lư T3, 1-3, H305
A 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 45 T7, 1-2, XP
B 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 45 T7, 1-2, XP
A 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 45 Phan Thanh Tao T4, 9-10, E202
B 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 45 Phan Thanh Tao T4, 9-10, E202
A 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 45 Mai Văn Hà T6, 1-3, E103
B 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 45 Mai Văn Hà T6, 1-3, E103
A 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 45 Lê Thị Mỹ Hạnh T6, 4-5, E103
B 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 45 Lê Thị Mỹ Hạnh T6, 4-5, E103
A 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 45 Trần Hồ Thuỷ Tiên T2, 6-9, H101
B 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 45 Trần Hồ Thuỷ Tiên T2, 6-9, H101
A 1020302 Phân tích và thiết kế hệ thống 2 45 Phan Huy Khánh T4, 6-8, E202
B 1020302 Phân tích và thiết kế hệ thống 2 45 Phan Huy Khánh T4, 6-8, E202
A 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T3, 7-10, C202
B 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T5, 1-5, C202
A 1020863 TH chuyên đề 1 1 50 T2, 1-5, C104
B 1020863 TH chuyên đề 1 1 50 T5, 7-10, C104
A 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 50 T2, 1-5, CD1
B 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 50 T4, 1-5, CD1
A 1020893 TH lập trình hướng đối tượng 1 50 T4, 1-5, C204
B 1020893 TH lập trình hướng đối tượng 1 50 T5, 1-5, C204
A 1020902 TH phân tích và TKế hệ thống 1 50 T2, 1-5, CD1
7 Nhóm 07

37
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 1020182 Cấu trúc máy tính 2 45 Đặng Bá Lư T7, 4-5, F109
B 1020182 Cấu trúc máy tính 2 45 Đặng Bá Lư T7, 4-5, F109
A 1020173 Chuyên đề 1 2 45 Đặng Bá Lư T7, 1-3, F109
B 1020173 Chuyên đề 1 2 45 Đặng Bá Lư T7, 1-3, F109
A 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 45 T3, 9-10, H202
B 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 45 T3, 9-10, H202
A 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 45 Phan Thanh Tao T2, 6-8, H306
B 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 45 Phan Thanh Tao T2, 6-8, H306
A 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 45 Mai Văn Hà T3, 6-8, H202
B 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 45 Mai Văn Hà T3, 6-8, H202
C 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 45 Lê Thị Mỹ Hạnh T4, 7-9, E103
D 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 45 Lê Thị Mỹ Hạnh T4, 7-9, E103
A 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 45 Trần Hồ Thuỷ Tiên T6, 6-9, H302
B 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 45 Trần Hồ Thuỷ Tiên T6, 6-9, H302
A 1020302 Phân tích và thiết kế hệ thống 2 45 Phan Huy Khánh T2, 9-10, H306
B 1020302 Phân tích và thiết kế hệ thống 2 45 Phan Huy Khánh T2, 9-10, H306
A 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T5, 7-10, C202
A 1020863 TH chuyên đề 1 1 50 T5, 1-5, C104
A 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 50 T5, 1-5, CD1
B 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 50 T6, 1-5, CD1
A 1020893 TH lập trình hướng đối tượng 1 50 T2, 1-5, C204
A 1020902 TH phân tích và TKế hệ thống 1 50 T5, 7-10, CD1
B 1020902 TH phân tích và TKế hệ thống 1 50 T6, 1-5, CD1
8 Nhóm 08
A 1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển 1.5 60 Phạm Quốc Thái T7, 1-2, XP
B 1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển 1.5 60 Phạm Quốc Thái T7, 1-2, XP
Phạm Thị Kim
A 1030733 ĐA truyền động thuỷ khí động lực 1.5 60 T6, 4-5, E102
Loan
Phạm Thị Kim
B 1030733 ĐA truyền động thuỷ khí động lực 1.5 60 T6, 4-5, E102
Loan
A 1030083 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 3 60 Tr Thanh Hải Tùng T5, 1-4, E102
B 1030083 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 3 60 Tr Thanh Hải Tùng T5, 1-4, E102
A 1030712 Kỹ thuật vi điều khiển 3 60 Phạm Quốc Thái T2, 1-4, E102
B 1030712 Kỹ thuật vi điều khiển 3 60 Phạm Quốc Thái T2, 1-4, E102
A 1030103 Lý thuyết ôtô và máy công trình 4 60 Nguyễn Văn Đông T3, 1-5, E102
B 1030103 Lý thuyết ôtô và máy công trình 4 60 Nguyễn Văn Đông T3, 1-5, E102
A 1030423 PP phần tử hữu hạn chuyên ngành 3 60 Phan Minh Đức T4, 1-4, E102
B 1030423 PP phần tử hữu hạn chuyên ngành 3 60 Phan Minh Đức T4, 1-4, E102
Phạm Thị Kim
A 1030173 Truyền động thuỷ khí động lực 2 60 T6, 1-3, E102
Loan
Phạm Thị Kim
B 1030173 Truyền động thuỷ khí động lực 2 60 T6, 1-3, E102
Loan
9 Nhóm 09
A 1031273 Cơ học kết cấu tàu thuỷ 3 60 Lê Cung T5, 6-9, E206
A 1031283 Động lực học tàu thuỷ 3 60 Nguyễn Tiến Thừa T2, 1-4, E303
A 1031263 Kết cấu máy tàu thuỷ 3 60 Tr Thanh Hải Tùng T6, 6-9, E303
A 1030423 PP phần tử hữu hạn chuyên ngành 3 60 Phan Minh Đức T3, 1-4, E302
Nguyễn Quang
A 1031253 Vẽ tàu 2 60 T4, 1-3, E206
Trung
10 Nhóm 10
A 1040263 An toàn lao động 1 55 Phạm Thanh T2, 6-7, E107
B 1040263 An toàn lao động 1 55 Phạm Thanh T2, 6-7, E107
A 1080352 Đồ án Cơ sở thiết kế máy 2 55 Phạm Phú Lý T7, 1-2,
B 1080352 Đồ án Cơ sở thiết kế máy 2 55 Phạm Phú Lý T7, 1-2,

38
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
Hoàng Dương
A 1040143 Đo lường nhiệt 4 55 T5, 6-10, E117
Hùng
Hoàng Dương
B 1040143 Đo lường nhiệt 4 55 T5, 6-10, E117
Hùng
A 1040073 Kỹ thuật lạnh 1 3 55 Nguyễn Thành Văn T4, 6-9, F107
B 1040073 Kỹ thuật lạnh 1 3 55 Nguyễn Thành Văn T4, 6-9, F107
A 1040113 Lò hơi 1 3 55 Hoàng Ngọc Đồng T3, 6-9, F107
B 1040113 Lò hơi 1 3 55 Hoàng Ngọc Đồng T3, 6-9, F107
A 1040053 Phương pháp tính truyền nhiệt 2 55 Nguyễn Bốn T6, 1-3, F106
B 1040053 Phương pháp tính truyền nhiệt 2 55 Nguyễn Bốn T6, 1-3, F106
A 1040063 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 55 Nguyễn Bốn T2, 8-10, F107
B 1040063 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 55 Nguyễn Bốn T2, 8-10, F107
A 1050902 Trang bị điện trong công nghiệp 2 55 Nguyễn Bê T6, 7-9, F107
B 1050902 Trang bị điện trong công nghiệp 2 55 Nguyễn Bê T6, 7-9, F107
11 Nhóm 11
A 1050213 Đồ án mạng điện 2 50 Trần Vinh Tịnh T7, 1-3, XP
B 1050213 Đồ án mạng điện 2 50 Trần Vinh Tịnh T7, 1-3, XP
A 1050113 Đồ án máy điện 2 50 Trần Văn Chính T7, 4-5, XP
B 1050113 Đồ án máy điện 2 50 Trần Văn Chính T7, 4-5, XP
A 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50 Nguyễn Văn Tiến T6, 6-9, F101
B 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50 Nguyễn Văn Tiến T6, 6-9, F101
A 1050233 Mạng điện 3 50 Trần Vinh Tịnh T5, 6-9, F306
B 1050233 Mạng điện 3 50 Trần Vinh Tịnh T5, 6-9, F306
A 1050143 Máy điện 2 3 50 Trần Văn Chính T4, 1-4, E117
B 1050143 Máy điện 2 3 50 Trần Văn Chính T4, 1-4, E117
Đoàn Ngọc Minh
A 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 T3, 7-9, F101

Đoàn Ngọc Minh
B 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 T3, 7-9, F101

A 1050123 Tin học ứng dụng 2 50 Nguyễn Văn Tấn T2, 6-8, F101
B 1050123 Tin học ứng dụng 2 50 Nguyễn Văn Tấn T2, 6-8, F101
A 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T2, 1-5, PTN
B 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T3, 1-5, PTN
C 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T4, 7-10, PTN
D 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T5, 1-5, PTN
E 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T6, 1-5, PTN
F 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T2, 1-5, PTN
G 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T3, 1-5, PTN
H 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T4, 7-10, PTN
I 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T5, 1-5, PTN
K 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T6, 1-5, PTN
A 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T2, 1-5, PTN
B 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T3, 1-5, PTN
C 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T4, 7-10, PTN
D 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T5, 1-5, PTN
E 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T6, 1-5, PTN
A 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn T2, 1-5, PTN
B 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn T3, 1-5, PTN
C 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn T4, 7-10, PTN
D 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn T5, 1-5, PTN
E 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn T6, 1-5, PTN
12 Nhóm 12
A 1050213 Đồ án mạng điện 2 50 Đinh Thành Việt T7, 3-4, XP

39
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
B 1050213 Đồ án mạng điện 2 50 Đinh Thành Việt T7, 3-4, XP
A 1050113 Đồ án máy điện 2 50 Bùi Tấn Lợi T7, 1-2, XP
B 1050113 Đồ án máy điện 2 50 Bùi Tấn Lợi T7, 1-2, XP
A 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50 Lê Kỷ T6, 1-4, F103
B 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50 Lê Kỷ T6, 1-4, F103
A 1050233 Mạng điện 3 50 Đinh Thành Việt T5, 1-4, F101
B 1050233 Mạng điện 3 50 Đinh Thành Việt T5, 1-4, F101
A 1050143 Máy điện 2 3 50 Bùi Tấn Lợi T4, 1-4, E114
B 1050143 Máy điện 2 3 50 Bùi Tấn Lợi T4, 1-4, E114
Đoàn Ngọc Minh
A 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 T2, 1-3, E106

Đoàn Ngọc Minh
B 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 T2, 1-3, E106

A 1050123 Tin học ứng dụng 2 50 Phan Văn Hiền T3, 1-3, E108
B 1050123 Tin học ứng dụng 2 50 Phan Văn Hiền T3, 1-3, E108
A 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T2, 7-10, PTN
B 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T3, 7-10, PTN
C 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T7, 7-10, PTN
D 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T5, 7-10, PTN
E 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T6, 7-10, PTN
F 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T2, 7-10, PTN
G 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T3, 7-10, PTN
H 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T7, 7-10, PTN
I 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T5, 7-10, PTN
K 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T6, 7-10, PTN
A 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T2, 7-10, PTN
B 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T3, 7-10, PTN
C 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T7, 7-10, PTN
D 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T5, 7-10, PTN
E 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T6, 7-10, PTN
A 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn T2, 7-10, PTN
B 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn T3, 7-10, PTN
C 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn T4, 7-10, PTN
D 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn T5, 7-10, PTN
E 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn T6, 7-10, PTN
13 Nhóm 13
A 1050213 Đồ án mạng điện 2 50 Trần Ngọc Do T7, 1-2, XP
B 1050213 Đồ án mạng điện 2 50 Trần Ngọc Do T7, 1-2, XP
A 1050113 Đồ án máy điện 2 50 Bùi Tấn Lợi T7, 3-4, XP
B 1050113 Đồ án máy điện 2 50 Bùi Tấn Lợi T7, 3-4, XP
A 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50 Đoàn Anh Tuấn T3, 6-9, F106
B 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50 Đoàn Anh Tuấn T3, 6-9, F106
A 1050233 Mạng điện 3 50 Trần Ngọc Do T4, 1-4, E116
B 1050233 Mạng điện 3 50 Trần Ngọc Do T4, 1-4, E116
A 1050143 Máy điện 2 3 50 Bùi Tấn Lợi T5, 1-4, F103
B 1050143 Máy điện 2 3 50 Bùi Tấn Lợi T5, 1-4, F103
A 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 Lê Vân T2, 7-9, F106
B 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 Lê Vân T2, 7-9, F106
A 1050123 Tin học ứng dụng 2 50 Nguyễn Văn Tấn T6, 7-9, F308
B 1050123 Tin học ứng dụng 2 50 Nguyễn Văn Tấn T6, 7-9, F308
A 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T2, 1-5, PTN
B 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T3, 1-5, PTN
C 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T4, 7-10, PTN

40
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
D 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T5, 7-10, PTN
E 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T6, 1-5, PTN
F 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T2, 1-5, PTN
G 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T3, 1-5, PTN
H 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T4, 7-10, PTN
I 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T5, 7-10, PTN
K 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả T6, 1-5, PTN
A 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T2, 1-5, PTN
B 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T3, 1-5, PTN
C 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T4, 7-10, PTN
D 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T5, 7-10, PTN
E 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả T6, 1-5, PTN
A 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn T2, 1-5, PTN
B 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn T3, 1-5, PTN
C 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn T4, 7-10, PTN
D 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn T5, 7-10, PTN
E 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn T6, 1-5, PTN
14 Nhóm 14
A 1060893 ĐA kỹ thuật mạch điện tử 2 50 T7, 1-2, XP
B 1060893 ĐA kỹ thuật mạch điện tử 2 50 T7, 1-2, XP
A 1060213 Điện tử thông tin 3 50 Nguyễn Văn Tuấn T3, 6-9, F209
B 1060213 Điện tử thông tin 3 50 Nguyễn Văn Tuấn T3, 6-9, F209
A 1060253 Đo lường điện tử 3 50 Dư Quang Bình T2, 1-4, E204
B 1060253 Đo lường điện tử 3 50 Dư Quang Bình T2, 1-4, E204
Nguyễn Văn
A 1060543 Kỹ thuật anten 2 50 T2, 7-9, F301
Cường
Nguyễn Văn
B 1060543 Kỹ thuật anten 2 50 T2, 7-9, F301
Cường
A 1060143 Kỹ thuật lập trình 3 50 Ng Duy Nhật Viễn T4, 6-9, F209
B 1060143 Kỹ thuật lập trình 3 50 Ng Duy Nhật Viễn T4, 6-9, F209
A 1060162 Kỹ thuật vi xử lý 3 50 Hồ Viết Việt T6, 1-4, F301
B 1060162 Kỹ thuật vi xử lý 3 50 Hồ Viết Việt T6, 1-4, F301
Dư Nguyễn Hoàng
A 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 45 T3, 1-5, PTH
Anh
Dư Nguyễn Hoàng
B 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 45 T4, 1-5, PTH
Anh
A 1060233 Thông tin số 3 50 H Lê Uyên Thục T5, 6-9, F302
B 1060233 Thông tin số 3 50 H Lê Uyên Thục T5, 6-9, F302
A 1060293 TN đo lường điện tử 1 45 Dư Quang Bình T3, 1-5, PTN
B 1060293 TN đo lường điện tử 1 45 Dư Quang Bình T6, 1-5, PTN
15 Nhóm 15
A 1060893 ĐA kỹ thuật mạch điện tử 2 50 T5, 1-2, XP
B 1060893 ĐA kỹ thuật mạch điện tử 2 50 T5, 1-2, XP
A 1060213 Điện tử thông tin 3 50 Nguyễn Văn Tuấn T5, 6-9, F308
B 1060213 Điện tử thông tin 3 50 Nguyễn Văn Tuấn T5, 6-9, F308
A 1060253 Đo lường điện tử 3 50 Dư Quang Bình T6, 6-9, E117
B 1060253 Đo lường điện tử 3 50 Dư Quang Bình T6, 6-9, E117
Nguyễn Văn
A 1060543 Kỹ thuật anten 2 50 T6, 1-3, H401
Cường
Nguyễn Văn
B 1060543 Kỹ thuật anten 2 50 T6, 1-3, H401
Cường
A 1060143 Kỹ thuật lập trình 3 50 T2, 6-9, E117
B 1060143 Kỹ thuật lập trình 3 50 T2, 6-9, E117
A 1060162 Kỹ thuật vi xử lý 3 50 Phạm Xuân Trung T4, 6-9, E117

41
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
B 1060162 Kỹ thuật vi xử lý 3 50 Phạm Xuân Trung T4, 6-9, E117
Dư Nguyễn Hoàng
A 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 45 T5, 1-5, PTH
Anh
Dư Nguyễn Hoàng
B 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 45 T6, 1-5, PTH
Anh
A 1060233 Thông tin số 3 50 H Lê Uyên Thục T3, 6-9, F302
B 1060233 Thông tin số 3 50 H Lê Uyên Thục T3, 6-9, F302
A 1060293 TN đo lường điện tử 1 45 Dư Quang Bình T5, 1-5, PTN
B 1060293 TN đo lường điện tử 1 45 Dư Quang Bình T7, 7-10, PTN
16 Nhóm 16
A 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 51 Trần Thế Truyền T5, 1-3, F107
B 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 51 Trần Thế Truyền T5, 1-3, F107
A 1070253 Đồ án quá trình và thiết bị 2 51 T7, 1-2, XP
B 1070253 Đồ án quá trình và thiết bị 2 51 T7, 1-2, XP
A 1072393 Hoá sinh thực phẩm 3 51 Đặng Minh Nhật T2, 1-4, E108
B 1072393 Hoá sinh thực phẩm 3 51 Đặng Minh Nhật T2, 1-4, E108
Nguyễn Thị Thu
A 1180332 Kinh tế quản lý 2 51 T4, 1-3, F302
Thuỷ
Nguyễn Thị Thu
B 1180332 Kinh tế quản lý 2 51 T4, 1-3, F302
Thuỷ
A 1070223 Quá trình và thiết bị truyền chất 3 51 Lê Ngọc Trung T6, 1-4, F303
B 1070223 Quá trình và thiết bị truyền chất 3 51 Lê Ngọc Trung T6, 1-4, F303
A 1072023 TH ƯD tin học trong CNTP 1 50 Trương Văn Thiên T3, 1-5, A135
B 1072023 TH ƯD tin học trong CNTP 1 50 Trương Văn Thiên T4, 7-10, A135
A 1072403 TN hoá sinh TP 1 20 Huỳnh Đức T2, 7-10, PTN
B 1072403 TN hoá sinh TP 1 20 Huỳnh Đức T3, 1-5, PTN
C 1072403 TN hoá sinh TP 1 20 Huỳnh Đức T4, 7-10, PTN
D 1072403 TN hoá sinh TP 1 20 Huỳnh Đức T5, 7-10, PTN
E 1072403 TN hoá sinh TP 1 20 Huỳnh Đức T6, 7-10, PTN
TN Quá trình và TB công nghệ hoá
A 1070243 1 25 Nguyễn Kim Sơn T2, 7-10, PTN
học
TN Quá trình và TB công nghệ hoá
B 1070243 1 25 Nguyễn Kim Sơn T3, 1-5, PTN
học
TN Quá trình và TB công nghệ hoá
C 1070243 1 25 Nguyễn Kim Sơn T4, 7-10, PTN
học
TN Quá trình và TB công nghệ hoá
D 1070243 1 25 Nguyễn Kim Sơn T5, 7-10, PTN
học
A 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc T2, 7-10, PTN
B 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc T4, 7-10, PTN
C 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc T5, 7-10, PTN
D 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc T6, 7-10, PTN
E 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc T2, 7-10, PTN
A 1072013 ƯD tin học trong CNTP 2 51 Đặng Minh Nhật T3, 7-9, F306
B 1072013 ƯD tin học trong CNTP 2 51 Đặng Minh Nhật T3, 7-9, F306
A 1071063 Vi sinh 1 2 51 Lê Xuân Phương T5, 4-5, F107
B 1071063 Vi sinh 1 2 51 Lê Xuân Phương T5, 4-5, F107
17 Nhóm 17
Cơ sở di truyền học và sinh học
A 1071403 3 40 Trần Thị Xô T3, 6-9, H302
phân tử
Cơ sở di truyền học và sinh học
B 1071403 3 40 Trần Thị Xô T3, 6-9, H302
phân tử
A 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 40 Trần Thế Truyền T4, 1-3, H206
B 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 40 Trần Thế Truyền T4, 1-3, H206
A 1071043 Hoá sinh 2 2 40 Trần Thị Xô T5, 9-10, H101
B 1071043 Hoá sinh 2 2 40 Trần Thị Xô T5, 9-10, H101

42
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 1070223 Quá trình và thiết bị truyền chất 3 40 Phạm Đình Hoà T6, 1-4, H305
B 1070223 Quá trình và thiết bị truyền chất 3 40 Phạm Đình Hoà T6, 1-4, H305
A 1070133 Sinh học đại cương 2 2 40 Trần Thị Xô T5, 6-8, H101
B 1070133 Sinh học đại cương 2 2 40 Trần Thị Xô T5, 6-8, H101
TN Di truyền học và sinh học phân
A 1071413 1 20 Ngô Thái Bích Vân T3, 7-10, PTN
tử
TN Di truyền học và sinh học phân
B 1071413 1 20 Ngô Thái Bích Vân T4, 7-10, PTN
tử
TN Di truyền học và sinh học phân
C 1071413 1 20 Ngô Thái Bích Vân T6, 7-10, PTN
tử
Đặng Thị Lan
A 1071053 TN Hoá sinh 2 1 20 T2, 7-10, PTN
Hương
Đặng Thị Lan
B 1071053 TN Hoá sinh 2 1 20 T4, 7-10, PTN
Hương
Đặng Thị Lan
C 1071053 TN Hoá sinh 2 1 20 T6, 7-10, PTN
Hương
TN Quá trình và TB công nghệ hoá
A 1070243 1 25 Nguyễn Kim Sơn T5, 1-5, PTN
học
TN Quá trình và TB công nghệ hoá
B 1070243 1 25 Nguyễn Kim Sơn T6, 7-10, PTN
học
A 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc T3, 1-5, PTN
B 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc T4, 7-10, PTN
C 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc T6, 7-10, PTN
A 1071063 Vi sinh 1 2 40 Ngô Thái Bích Vân T4, 4-5, H206
B 1071063 Vi sinh 1 2 40 Ngô Thái Bích Vân T4, 4-5, H206
18 Nhóm 18
A 1072142 Các PP xác định CTrúc VLiệu 2 50 Phạm Cẩm Nam T2, 1-3, B104
A 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 50 Nguyễn Văn Dũng T5, 4-5, B102
Phan Thị Thuý
A 1070363 Kỹ thuật hoá học hữu cơ 3 50 T3, 1-4, B103
Hằng
A 1070373 Kỹ thuật hoá học vô cơ 3 50 Nguyễn Dân T6, 1-4, B104
A 1070223 Quá trình và thiết bị truyền chất 3 50 Phạm Đình Hoà T4, 1-4, B104
A 1070343 Tin học ứng dụng 2 50 Nguyễn Văn Dũng T5, 1-3, B102
A 1072152 TN các PP xác định CTrúc VL 1 40 Phạm Cẩm Nam T7, 7-10, PTN
TN Quá trình và TB công nghệ hoá
A 1070243 1 25 Nguyễn Kim Sơn T2, 7-10, PTN
học
19 Nhóm 19
A 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 50 Nguyễn Đình Lâm T4, 7-9, F301
B 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 50 Nguyễn Đình Lâm T4, 7-9, F301
Phan Thị Thuý
A 1070363 Kỹ thuật hoá học hữu cơ 3 50 T6, 1-4, E117
Hằng
Phan Thị Thuý
B 1070363 Kỹ thuật hoá học hữu cơ 3 50 T6, 1-4, E117
Hằng
A 1070373 Kỹ thuật hoá học vô cơ 3 50 Lê Ngọc Trung T2, 1-4, E117
B 1070373 Kỹ thuật hoá học vô cơ 3 50 Lê Ngọc Trung T2, 1-4, E117
A 1070033 Kỹ thuật xúc tác 2 50 Ng Thị Diệu Hằng T3, 1-3, E117
B 1070033 Kỹ thuật xúc tác 2 50 Ng Thị Diệu Hằng T3, 1-3, E117
A 1070223 Quá trình và thiết bị truyền chất 3 50 Phạm Đình Hoà T5, 1-4, F301
B 1070223 Quá trình và thiết bị truyền chất 3 50 Phạm Đình Hoà T5, 1-4, F301
A 1070343 Tin học ứng dụng 2 50 L T Ni T3, 4-5, E117
B 1070343 Tin học ứng dụng 2 50 L T Ni T3, 4-5, E117
TN Quá trình và TB công nghệ hoá
A 1070243 1 25 Nguyễn Kim Sơn T3, 7-10, PTN
học
TN Quá trình và TB công nghệ hoá
B 1070243 1 25 Nguyễn Kim Sơn T4, 1-5, PTN
học
C 1070243 TN Quá trình và TB công nghệ hoá 1 25 Nguyễn Kim Sơn T5, 7-10, PTN

43
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
học
TN Quá trình và TB công nghệ hoá
D 1070243 1 25 Nguyễn Kim Sơn T6, 7-10, PTN
học
20 Nhóm 20
Nguyễn Thị Cẩm
A 4130171 Anh văn CN Điện 3 50 T2, 7-10, B201

Nguyễn Thị Kim
A 1050183 Đồ án Điện tử công suất 2 50 T2, 1-2, XP
Trúc
A 1050113 Đồ án máy điện 2 50 Bùi Tấn Lợi T2, 3-4, XP
A 1051043 Khí cụ điện 3 50 Lê Thành Bắc T4, 6-9, B202
A 1050233 Mạng điện 3 50 Trần Ngọc Do T6, 6-9, B207
A 1050143 Máy điện 2 3 50 Bùi Tấn Lợi T3, 6-9, B201
A 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 Lê Vân T5, 6-8, B207
A 1050123 Tin học ứng dụng 2 50 Nguyễn Văn Tấn T5, 9-10, B207
A 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn T4, 1-5, PTN
B 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn T5, 1-5, PTN
21 Nhóm 21
A 1090072 Các phương pháp số 2 40 Nguyễn Xuân Toản T3, 6-8, H305
B 1090072 Các phương pháp số 2 40 Nguyễn Xuân Toản T3, 6-8, H305
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Đinh Thị Như Thảo T6, 1-5, H306
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Đinh Thị Như Thảo T6, 1-5, H306
Huỳnh Phương
A 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 40 T7, 1-2, XP
Tây
Huỳnh Phương
B 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 40 T7, 1-2, XP
Tây
A 1090093 ĐA nền móng 1 40 Đoàn Việt Lê T3, 9-10, H305
B 1090093 ĐA nền móng 1 40 Đoàn Việt Lê T3, 9-10, H305
Huỳnh Phương
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 T5, 1-5, H304
Tây
Huỳnh Phương
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 T5, 1-5, H304
Tây
A 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 40 Phan Đình Hào T2, 1-3, E201
B 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 40 Phan Đình Hào T2, 1-3, E201
A 1090082 Nền móng 3 40 Đoàn Việt Lê T4, 6-10, H305
B 1090082 Nền móng 3 40 Đoàn Việt Lê T4, 6-10, H305
22 Nhóm 22
A 1090072 Các phương pháp số 2 40 Nguyễn Xuân Toản T6, 6-8, F210
B 1090072 Các phương pháp số 2 40 Nguyễn Xuân Toản T6, 6-8, F210
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Phan Đình Hào T4, 6-10, H202
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Phan Đình Hào T4, 6-10, H202
A 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 40 Vương Lê Thắng T6, 1-2, XP
B 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 40 Vương Lê Thắng T6, 1-2, XP
A 1090093 ĐA nền móng 1 40 Đoàn Việt Lê T5, 3-4, XP
B 1090093 ĐA nền móng 1 40 Đoàn Việt Lê T5, 3-4, XP
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Vương Lê Thắng T7, 1-5, F202
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Vương Lê Thắng T7, 1-5, F202
A 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 40 Đinh Thị Như Thảo T2, 7-9, E201
B 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 40 Đinh Thị Như Thảo T2, 7-9, E201
A 1090082 Nền móng 3 40 Đoàn Việt Lê T3, 1-5, H306
B 1090082 Nền móng 3 40 Đoàn Việt Lê T3, 1-5, H306
23 Nhóm 23
A 1090072 Các phương pháp số 2 40 Nguyễn Xuân Toản T6, 6-8, F210
B 1090072 Các phương pháp số 2 40 Nguyễn Xuân Toản T6, 6-8, F210
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Nguyễn Thạc Vũ T4, 6-10, H201

44
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Nguyễn Thạc Vũ T4, 6-10, H201
A 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 40 Bùi Thiện Lam T6, 9-10, F210
B 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 40 Bùi Thiện Lam T6, 9-10, F210
A 1090093 ĐA nền móng 1 40 Đoàn Việt Lê T5, 1-2, XP
B 1090093 ĐA nền móng 1 40 Đoàn Việt Lê T5, 1-2, XP
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Bùi Thiện Lam T2, 6-10, E102
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Bùi Thiện Lam T2, 6-10, E102
A 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 40 Phan Đình Hào T3, 6-8, H306
B 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 40 Phan Đình Hào T3, 6-8, H306
A 1090082 Nền móng 3 40 Đoàn Việt Lê T5, 6-10, H104
B 1090082 Nền móng 3 40 Đoàn Việt Lê T5, 6-10, H104
24 Nhóm 24
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 60 Đỗ Minh Đức T5, 6-10, H306
A 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 60 Trịnh Quang Thịnh T2, 1-2, XP
A 1100323 Đồ án Kiến trúc công trình 1 60 Đoàn Trần Hiệp T7, 1-2, XP
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 60 Trịnh Quang Thịnh T2, 6-10, E205
A 1100093 Kiến trúc Công nghiệp 3 60 Đoàn Trần Hiệp T4, 6-10, E207
A 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 60 Đinh Thị Như Thảo T3, 7-9, F404
Huỳnh Phương
A 1090523 Toán CĐ(QHTN)VLXD 2 60 T6, 7-9, E205
Nam
25 Nhóm 25
A 1090062 Cơ học đất 3 40 Đoàn Việt Lê T2, 6-10, E202
B 1090062 Cơ học đất 3 40 Đoàn Việt Lê T2, 6-10, E202
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Phan Đình Hào T5, 6-10, H201
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Phan Đình Hào T5, 6-10, H201
A 1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 40 Bùi Thiện Lam T6, 7-8, XP
B 1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 40 Bùi Thiện Lam T6, 7-8, XP
A 1100943 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 2 40 Trương Hoài Chính T6, 9-10, XP
B 1100943 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 2 40 Trương Hoài Chính T6, 9-10, XP
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Bùi Thiện Lam T3, 6-10, E117
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Bùi Thiện Lam T3, 6-10, E117
A 1100093 Kiến trúc Công nghiệp 3 40 Trương Hoài Chính T4, 6-10, E108
B 1100093 Kiến trúc Công nghiệp 3 40 Trương Hoài Chính T4, 6-10, E108
A 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu T2, 1-5, PTN
B 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu T3, 1-5, PTN
C 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu T4, 1-5, PTN
26 Nhóm 26
A 1090062 Cơ học đất 3 40 Lê Xuân Mai T4, 1-5, F102
B 1090062 Cơ học đất 3 40 Lê Xuân Mai T4, 1-5, F102
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Đỗ Minh Đức T3, 1-5, E105
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Đỗ Minh Đức T3, 1-5, E105
A 1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 40 Vương Lê Thắng T6, 3-4, XP
B 1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 40 Vương Lê Thắng T6, 3-4, XP
A 1100943 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 2 40 Đoàn Trần Hiệp T6, 1-2, XP
B 1100943 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 2 40 Đoàn Trần Hiệp T6, 1-2, XP
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Vương Lê Thắng T2, 1-5, E301
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Vương Lê Thắng T2, 1-5, E301
A 1100093 Kiến trúc Công nghiệp 3 40 Đoàn Trần Hiệp T5, 1-5, E117
B 1100093 Kiến trúc Công nghiệp 3 40 Đoàn Trần Hiệp T5, 1-5, E117
A 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu T2, 7-10, PTN
B 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu T3, 7-10, PTN
C 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu T5, 7-10, PTN
27 Nhóm 27

45
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 1090062 Cơ học đất 3 40 Đoàn Việt Lê T6, 1-5, E114
B 1090062 Cơ học đất 3 40 Đoàn Việt Lê T6, 1-5, E114
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Nguyễn Thạc Vũ T3, 1-5, E101
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Nguyễn Thạc Vũ T3, 1-5, E101
A 1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 40 Vương Lê Thắng T5, 9-10, XP
B 1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 40 Vương Lê Thắng T5, 9-10, XP
A 1100943 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 2 40 Đoàn Trần Hiệp T5, 7-8, XP
B 1100943 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 2 40 Đoàn Trần Hiệp T5, 7-8, XP
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Vương Lê Thắng T4, 1-5, E105
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Vương Lê Thắng T4, 1-5, E105
A 1100093 Kiến trúc Công nghiệp 3 40 Đoàn Trần Hiệp T2, 1-5, E202
B 1100093 Kiến trúc Công nghiệp 3 40 Đoàn Trần Hiệp T2, 1-5, E202
A 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu T2, 7-10, PTN
B 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu T5, 1-5, PTN
C 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu T6, 7-10, PTN
28 Nhóm 28
A 1100893 Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 35 Nguyễn Ngọc Bình T2, 1-3, E205
B 1100893 Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 35 Nguyễn Ngọc Bình T2, 1-3, E205
A 1100943 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 2 35 T3, 3-4, XP
B 1100943 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 2 35 T3, 3-4, XP
A 1100853 Đồ án kiến trúc dân dụng 6 2 35 T3, 1-2, XP
B 1100853 Đồ án kiến trúc dân dụng 6 2 35 T3, 1-2, XP
A 1101442 Kết cấu công trình(KT) 3 35 Trịnh Quang Thịnh T7, 1-5, F201
B 1101442 Kết cấu công trình(KT) 3 35 Trịnh Quang Thịnh T7, 1-5, F201
A 1100923 Lịch sử đô thị 2 35 Trần Đức Quang T2, 4-5, E205
B 1100923 Lịch sử đô thị 2 35 Trần Đức Quang T2, 4-5, E205
A 1100933 Quy hoạch 2 3 35 Tô Văn Hùng T4, 6-10, H306
B 1100933 Quy hoạch 2 3 35 Tô Văn Hùng T4, 6-10, H306
A 1100963 Thiết kế nhanh 3 1 62 Phan Hữu Bách
A 1090013 Trắc địa 3 35 Lê Văn Định T6, 6-10, E404
B 1090013 Trắc địa 3 35 Lê Văn Định T6, 6-10, E404
A 1170372 Vật lý kiến trúc 2 2 35 Nguyễn Thị Lê T5, 3-5, H305
B 1170372 Vật lý kiến trúc 2 2 35 Nguyễn Thị Lê T5, 3-5, H305
29 Nhóm 29
A 1100893 Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 35 Nguyễn Ngọc Bình T2, 4-5, E206
B 1100893 Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 35 Nguyễn Ngọc Bình T2, 4-5, E206
A 1100943 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 2 35 T7, 1-2, XP
B 1100943 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 2 35 T7, 1-2, XP
A 1100853 Đồ án kiến trúc dân dụng 6 2 35 T7, 3-4, XP
B 1100853 Đồ án kiến trúc dân dụng 6 2 35 T7, 3-4, XP
A 1101442 Kết cấu công trình(KT) 3 35 Vương Lê Thắng T3, 1-5, F101
B 1101442 Kết cấu công trình(KT) 3 35 Vương Lê Thắng T3, 1-5, F101
A 1100923 Lịch sử đô thị 2 35 Trần Đức Quang T2, 1-3, E206
B 1100923 Lịch sử đô thị 2 35 Trần Đức Quang T2, 1-3, E206
A 1100933 Quy hoạch 2 3 35 Phan Hữu Bách T6, 1-5, E402
B 1100933 Quy hoạch 2 3 35 Phan Hữu Bách T6, 1-5, E402
A 1100963 Thiết kế nhanh 3 1 62 Phan Hữu Bách
A 1090013 Trắc địa 3 35 Nguyễn Văn Siếu T4, 1-5, H306
B 1090013 Trắc địa 3 35 Nguyễn Văn Siếu T4, 1-5, H306
A 1170372 Vật lý kiến trúc 2 2 35 Nguyễn Thị Lê T5, 1-3, H305
B 1170372 Vật lý kiến trúc 2 2 100 Nguyễn Thị Lê T5, 1-3, H305
30 Nhóm 30

46
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 1110062 Các phương pháp số 2 45 Lê Văn Hợi T2, 6-8, E115
B 1110062 Các phương pháp số 2 45 Lê Văn Hợi T2, 6-8, E115
A 1090062 Cơ học đất 3 45 Đoàn Việt Lê T7, 1-5, F206
B 1090062 Cơ học đất 3 45 Đoàn Việt Lê T7, 1-5, F206
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 45 Nguyễn Thạc Vũ T5, 1-5, E115
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 45 Nguyễn Thạc Vũ T5, 1-5, E115
A 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 45 T4, 9-10, E115
B 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 45 T4, 9-10, E115
A 1080302 Động lực học CT 2 45 Huỳnh Vinh T4, 6-8, E115
B 1080302 Động lực học CT 2 45 Huỳnh Vinh T4, 6-8, E115
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 45 T3, 6-10, E115
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 45 T3, 6-10, E115
A 1101692 Kiến trúc dd và cấu tạo nhà CN 2 45 Nguyễn Ngọc Bình T2, 9-10, E115
B 1101692 Kiến trúc dd và cấu tạo nhà CN 2 45 Nguyễn Ngọc Bình T2, 9-10, E115
A 1110823 Thủy văn 2 (Khóa 08) 3 45 Phạm Thành Hưng T6, 6-10, E115
B 1110823 Thủy văn 2 (Khóa 08) 3 45 Phạm Thành Hưng T6, 6-10, E115
A 1090462 TN Cơ học đất 0.5 24 Phùng Thị Sáu T2, 1-5, PTN
B 1090462 TN Cơ học đất 0.5 24 Phùng Thị Sáu T4, 1-5, PTN
C 1090462 TN Cơ học đất 0.5 24 Phùng Thị Sáu T6, 1-5, PTN
31 Nhóm 31
A 1090062 Cơ học đất 3 40 Đoàn Việt Lê T4, 1-4, E208
B 1090062 Cơ học đất 3 40 Đoàn Việt Lê T4, 1-4, E208
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Đinh Thị Như Thảo T5, 6-9, E208
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Đinh Thị Như Thảo T5, 6-9, E208
A 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 40 Vương Lê Thắng T7, 7-8, XP
B 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 40 Vương Lê Thắng T7, 7-8, XP
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Vương Lê Thắng T6, 7-10, E207
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Vương Lê Thắng T6, 7-10, E207
A 1100102 Kết cấu thép 1 2 40 Phan Cẩm Vân T2, 1-3, E208
B 1100102 Kết cấu thép 1 2 40 Phan Cẩm Vân T2, 1-3, E208
Nguyễn Thị Thu
A 1101692 Kiến trúc dd và cấu tạo nhà CN 2 40 T2, 4-5, E208
Trang
Nguyễn Thị Thu
B 1101692 Kiến trúc dd và cấu tạo nhà CN 2 40 T2, 4-5, E208
Trang
A 1020583 Ngôn ngữ lập trình 2 40 Đặng Bá Lư T6, 1-3, E208
B 1020583 Ngôn ngữ lập trình 2 40 Đặng Bá Lư T6, 1-3, E208
A 1090462 TN Cơ học đất 0.5 24 Phùng Thị Sáu T2, 7-10, PTN
B 1090462 TN Cơ học đất 0.5 24 Phùng Thị Sáu T3, 1-5, PTN
C 1090462 TN Cơ học đất 0.5 24 Phùng Thị Sáu T5, 1-5, PTN
Nguyễn Thị Tuyết
A 1090453 TN Vật liệu XD 0.5 30 T2, 7-10, PTN
An
Nguyễn Thị Tuyết
B 1090453 TN Vật liệu XD 0.5 30 T3, 1-5, PTN
An
Nguyễn Thị Tuyết
C 1090453 TN Vật liệu XD 0.5 30 T4, 7-10, PTN
An
Huỳnh Phương
A 1090053 Vật liệu xây dựng 3 40 T3, 6-9, E208
Nam
Huỳnh Phương
B 1090053 Vật liệu xây dựng 3 40 T3, 6-9, E208
Nam
32 Nhóm 32
Nguyễn Lan
A 1170053 ĐA mạng cấp nước 2 55 T4, 4-5, E115
Phương
Nguyễn Lan
B 1170053 ĐA mạng cấp nước 2 55 T4, 4-5, E115
Phương
A 1170033 Độc học môi trường 2 55 Nguyễn Lan T2, 6-8, E116

47
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
Phương
Nguyễn Lan
B 1170033 Độc học môi trường 2 55 T2, 6-8, E116
Phương
A 3060202 Hoá học môi trường 2 55 Phạm Thị Hà T6, 4-5, E115
B 3060202 Hoá học môi trường 2 55 Phạm Thị Hà T6, 4-5, E115
Nguyễn Lan
A 1170043 Mạng cấp nước 2 55 T2, 9-10, E116
Phương
Nguyễn Lan
B 1170043 Mạng cấp nước 2 55 T2, 9-10, E116
Phương
A 1170063 Môi trường VKH 3 55 Nguyễn Đình Huấn T5, 6-9, E115
B 1170063 Môi trường VKH 3 55 Nguyễn Đình Huấn T5, 6-9, E115
A 3060022 Phân tích công cụ 2 55 Lê Thị Mùi T6, 1-3, E115
B 3060022 Phân tích công cụ 2 55 Lê Thị Mùi T6, 1-3, E115
Nguyễn Lan
A 1170083 Thoát nước ĐT & CN 2 55 T4, 1-3, E115
Phương
Nguyễn Lan
B 1170083 Thoát nước ĐT & CN 2 55 T4, 1-3, E115
Phương
A 1170073 Tiếng ồn 2 55 Nguyễn Thị Lê T3, 7-9, E116
B 1170073 Tiếng ồn 2 55 Nguyễn Thị Lê T3, 7-9, E116
A 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20 Nguyễn Thị Hường T2, 1-5, PTN
B 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20 Nguyễn Thị Hường T3, 1-5, PTN
C 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20 Nguyễn Thị Hường T5, 1-5, PTN
D 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20 Nguyễn Thị Hường T6, 7-10, PTN
E 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20 Nguyễn Thị Hường T7, 1-5, PTN
33 Nhóm 33
Hoàng Phương
A 1090403 Công trình cầu 3 40 T4, 6-9, E114
Hoa
Hoàng Phương
B 1090403 Công trình cầu 3 40 T4, 6-9, E114
Hoa
A 1090413 Công trình đường 3 40 Võ Đức Hoàng T2, 6-9, E114
B 1090413 Công trình đường 3 40 Võ Đức Hoàng T2, 6-9, E114
A 1090743 ĐA Công trình đường 1 40 Võ Đức Hoàng T2, 1-2, XP
B 1090743 ĐA Công trình đường 1 40 Võ Đức Hoàng T2, 1-2, XP
Nguyễn Quang
A 1180103 ĐA kỹ thuật TC & ATLĐ 1 40 T4, 1-2, XP
Trung
Nguyễn Quang
B 1180103 ĐA kỹ thuật TC & ATLĐ 1 40 T4, 1-2, XP
Trung
Nguyễn Xuân
A 1110803 ĐA thuỷ điện 1 40 T5, 1-2, XP
Thanh
Nguyễn Xuân
B 1110803 ĐA thuỷ điện 1 40 T5, 1-2, XP
Thanh
Nguyễn Quang
A 1180093 Kỹ thuật thi công và ATLD 3 40 T7, 1-4, F207
Trung
Nguyễn Quang
B 1180093 Kỹ thuật thi công và ATLD 3 40 T7, 1-4, F207
Trung
A 2070013 Luật Kinh tế 2 40 NH Phúc T3, 4-5, E109
B 2070013 Luật Kinh tế 2 40 NH Phúc T3, 4-5, E109
Nguyễn Quang
A 1180072 Luật xây dựng 2 40 T3, 1-3, E109
Trung
Nguyễn Quang
B 1180072 Luật xây dựng 2 40 T3, 1-3, E109
Trung
A 1170253 TH tin học ƯD 1 50 Phạm Anh Đức T3, 7-10, A135
A 1110393 Thuỷ công 3 40 Lê Văn Hợi T5, 6-9, E114
B 1110393 Thuỷ công 3 40 Lê Văn Hợi T5, 6-9, E114
Nguyễn Xuân
A 1110383 Thuỷ điện 3 40 T6, 7-10, E108
Thanh

48
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
Nguyễn Xuân
B 1110383 Thuỷ điện 3 40 T6, 7-10, E108
Thanh
A 1180053 Tin học ƯD 3 40 Phạm Anh Đức T6, 1-4, E109
B 1180053 Tin học ƯD 3 40 Phạm Anh Đức T6, 1-4, E109
34 Nhóm 34
Hoàng Phương
A 1090403 Công trình cầu 3 40 T6, 1-4, E108
Hoa
Hoàng Phương
B 1090403 Công trình cầu 3 40 T6, 1-4, E108
Hoa
A 1090413 Công trình đường 3 40 Phan Cao Thọ T4, 1-4, E103
B 1090413 Công trình đường 3 40 Phan Cao Thọ T4, 1-4, E103
A 1090743 ĐA Công trình đường 1 40 Phan Cao Thọ T2, 8-9, XP
B 1090743 ĐA Công trình đường 1 40 Phan Cao Thọ T2, 8-9, XP
A 1180103 ĐA kỹ thuật TC & ATLĐ 1 40 Mai Anh Đức T6, 8-9, XP
B 1180103 ĐA kỹ thuật TC & ATLĐ 1 40 Mai Anh Đức T6, 8-9, XP
A 1110803 ĐA thuỷ điện 1 40 Nguyễn Thanh Hảo T3, 8-9, XP
B 1110803 ĐA thuỷ điện 1 40 Nguyễn Thanh Hảo T3, 8-9, XP
A 1180093 Kỹ thuật thi công và ATLD 3 40 Mai Anh Đức T2, 1-4, E103
B 1180093 Kỹ thuật thi công và ATLD 3 40 Mai Anh Đức T2, 1-4, E103
A 2070013 Luật Kinh tế 2 40 NH Phúc T3, 1-3, E115
B 2070013 Luật Kinh tế 2 40 NH Phúc T3, 1-3, E115
Nguyễn Quang
A 1180072 Luật xây dựng 2 40 T3, 4-5, E115
Trung
Nguyễn Quang
B 1180072 Luật xây dựng 2 40 T3, 4-5, E115
Trung
A 1170253 TH tin học ƯD 1 50 Phạm Anh Đức T5, 7-10, A135
B 1170253 TH tin học ƯD 1 50 Phạm Anh Đức T7, 7-10, A135
A 1110393 Thuỷ công 3 40 Lê Văn Hợi T7, 1-4, F208
B 1110393 Thuỷ công 3 40 Lê Văn Hợi T7, 1-4, F208
A 1110383 Thuỷ điện 3 40 Nguyễn Thanh Hảo T4, 7-10, E116
B 1110383 Thuỷ điện 3 40 Nguyễn Thanh Hảo T4, 7-10, E116
A 1180053 Tin học ƯD 3 40 Phạm Anh Đức T5, 1-4, E116
B 1180053 Tin học ƯD 3 40 Phạm Anh Đức T5, 1-4, E116
35 Nhóm 35
A 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 40 Huỳnh Minh Tuấn T2, 1-4, B211
B 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 40 Huỳnh Minh Tuấn T2, 1-4, B211
Nguyễn Hữu
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 40 T3, 4-5, E202
Thành
Nguyễn Hữu
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 40 T3, 4-5, E202
Thành
A 1080011 Hình hoạ 2 40 Phan Tường T3, 1-3, E202
B 1080011 Hình hoạ 2 40 Phan Tường T3, 1-3, E202
Thái thị Hoàng
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 40 T5, 1-4, E204
Uyên
Thái thị Hoàng
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 40 T5, 1-4, E204
Uyên
36 Nhóm 36
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 40 Ng Duy Nhật Viễn T3, 6-8, E104
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 40 Ng Duy Nhật Viễn T3, 6-8, E104
Nguyễn Tường
A 1080053 Nguyên lý máy 3 40 T6, 6-9, H204
Quy
Nguyễn Tường
B 1080053 Nguyên lý máy 3 40 T6, 6-9, H204
Quy
A 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 40 Trần Nguyên Vinh T5, 7-10, H402
B 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 40 Trần Nguyên Vinh T5, 7-10, H402

49
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
37 Nhóm 37
Trần Nguyễn Uyên
A 4130251 Anh văn 2 2 40 T4, 1-3, B204
Nhi
Trần Nguyễn Uyên
B 4130251 Anh văn 2 2 40 T4, 1-3, B204
Nhi
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 40 Lê Xứng T3, 1-3, F310
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 40 Lê Xứng T3, 1-3, F310
38 Nhóm 38
Nguyễn Hữu
A 1080491 Cơ học ứng dụng 3 40 T2, 1-4, H402
Thành
Nguyễn Hữu
B 1080491 Cơ học ứng dụng 3 40 T2, 1-4, H402
Thành
A 1010751 Cơ khí đại cương 2 40 Lưu Đức Hoà T4, 9-10, F110
B 1010751 Cơ khí đại cương 2 40 Lưu Đức Hoà T4, 9-10, F110
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Phan Đức Tuấn T7, 1-5, H104
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Phan Đức Tuấn T7, 1-5, H104
A 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 40 Đoàn Quang Vinh T5, 1-4, H401
B 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 40 Đoàn Quang Vinh T5, 1-4, H401
A 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 40 Hoàng Dũng T3, 1-4, E201
B 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 40 Hoàng Dũng T3, 1-4, E201
A 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 40 Lê Văn Quyện T4, 6-8, F110
B 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 40 Lê Văn Quyện T4, 6-8, F110
A 1050963 Toán chuyên ngành 2 40 Trần Văn Chính T6, 1-3, E104
B 1050963 Toán chuyên ngành 2 40 Trần Văn Chính T6, 1-3, E104
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Lê Văn Lược T6, 5-6, E104
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Lê Văn Lược T6, 5-6, E104
39 Nhóm 39
A 1071912 Nhiệt động hoá học 2 40 Lê Ngọc Trung T2, 7-9, B204
B 1071912 Nhiệt động hoá học 2 40 Lê Ngọc Trung T2, 7-9, B204
40 Nhóm 40
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 TT Tú T4, 6-8, H402
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 TT Tú T4, 6-8, H402
41 Nhóm 41
A 1050963 Toán chuyên ngành 2 40 Trần Văn Chính T7, 1-3, B110
B 1050963 Toán chuyên ngành 2 40 Trần Văn Chính T7, 1-3, B110
42 Nhóm 42
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Đinh Thị Như Thảo T7, 1-4, H402
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Đinh Thị Như Thảo T7, 1-4, H402
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Phan Đức Tuấn T3, 1-5, E204
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Phan Đức Tuấn T3, 1-5, E204
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 40 Huỳnh Vinh T4, 1-4, E104
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 40 Huỳnh Vinh T4, 1-4, E104
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 40 Võ Quang Bằng T5, 8-10, F110
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 40 Võ Quang Bằng T5, 8-10, F110
Nguyễn Văn
A 3050011 Vật lý 1 3 40 T2, 1-4, F310
Cường
Nguyễn Văn
B 3050011 Vật lý 1 3 40 T2, 1-4, F310
Cường
43 Nhóm 43
Trần Thị Tuyết
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 40 T5, 1-4, B305
Sương
Trần Thị Tuyết
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 40 T5, 1-4, B305
Sương
A 1080011 Hình hoạ 2 40 Dương Thọ T2, 7-9, F409

50
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
B 1080011 Hình hoạ 2 40 Dương Thọ T2, 7-9, F409
A 1050931 Kỹ thuật điện 2 40 Lê Thành Bắc T7, 4-5, F203
B 1050931 Kỹ thuật điện 2 40 Lê Thành Bắc T7, 4-5, F203
A 1170011 Môi trường 2 40 Hoàng Hải T7, 1-3, F203
B 1170011 Môi trường 2 40 Hoàng Hải T7, 1-3, F203
44 Nhóm 44
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 40 Huỳnh Minh Tuấn T4, 1-3, F110
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 40 Huỳnh Minh Tuấn T4, 1-3, F110
A 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 40 Võ Quang Bằng T7, 7-10, F103
B 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 40 Võ Quang Bằng T7, 7-10, F103

3.2.2. Chú ý
3.2.2.1. Kế hoạch học tập
 Kế hoạch học tập của các lớp, SV xem biều đồ “Kế hoạch học tập” ở
phần cuối quyển sổ tay.
3.2.2.2. Sắp xếp các nhóm học phần
 SV ngành Cơ khí chế tạo: Nhóm 01 hoặc 02 hoặc 03.
 SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 08Nh35C1.
 SV ngành Cơ điện tử: Nhóm 04.
 SV ngành CN Thông tin: Nhóm 05 hoặc 06 hoặc 07.
 SV ngành Cơ khí động lực: Nhóm 08.
 SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 08Nh36C4.
 SV ngành Kỹ thuật tàu thủy: Nhóm 09.
 SV ngành Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh: Nhóm 10.
 SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 08Nh37N.
 SV ngành Điện: Nhóm 11; hoặc 12; hoặc 13.
 SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 08Nh38D, (có kế
hoạch học tập giống nhóm 11).
 SV ngành Điện tử - Viễn thông: Nhóm14 hoặc 15.
 SV ngành CN Hoá thực phẩm: Nhóm 16.
 SV ngành CN Sinh học : Nhóm 17.
 SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 08Nh39SH, (có kế
hoạch học tập giống nhóm 17).
 SV ngành CN Vật liệu hóa học: Nhóm 18
 SV ngành CN Chế biến dầu và khí: Nhóm 19.
 SV ngành CNVLHH và CNCBDVK đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm
08Nh40H, (có kế hoạch học tập giống nhóm 18).
 SV ngành Sƣ phạm kỹ thuật: Nhóm 20.

51
 SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 08Nh41SK.
 SV ngành XD Cầu đƣờng: Nhóm 21 hoặc 22 hoặc 23.
 SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 08Nh42X3.
 SV ngành Vật liệu xây dựng: Nhóm 24.
 SV ngành XD Dân dụng và CN (kể cả lớp 08XJV): Nhóm 25;
hoặc 26 hoặc 27 (vì TT NT và TTCN khác nhau).
 SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 08Nh43X1, (có kế
hoạch học tập giống nhóm 27).
 SV ngành Kiến trúc: Nhóm 28 hoặc 29.
 SV ngành XD Công trình thuỷ: Nhóm 30.
 SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 08Nh44X2.
 SV ngành Tin học xây dựng: Nhóm 31.
 SV ngành Công nghệ Môi trƣờng: Nhóm 32.
 SV ngành Kinh tế Xây dựng và Quản lý dự án: Nhóm 33 hoặc 34.
 SV lớp 08ECE, 08ES, 08CLC học theo TKB riêng.

3.3. THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ 09


3.3.1. Thời khóa biểu
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
1 Nhóm 01
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Trương Thị Thời T4, 1-3, B111
A 4130101 Anh văn CN Cơ khí 3 50 Tôn Nữ Xuân Phương T6, 7-10, B111
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Nguyễn Độ T7, 3-4, E111
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Nguyễn Độ T7, 1-2, E111
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Huỳnh Minh Tuấn T3, 4-5, F202
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Huỳnh Minh Tuấn T3, 4-5, F202
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 50 Lê Thị Tuyết Ba T4, 7-10, F307
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 50 Lê Thị Tuyết Ba T4, 7-10, F307
Nam
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn T3, 1-3, F202
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn T3, 1-3, F202
A 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Bùi Thị Hương Lan T5, 1-3, F202
B 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Bùi Thị Hương Lan T5, 1-3, F202
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Lê Viết Thành T2, 1-4, F202
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Lê Viết Thành T2, 1-4, F202
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T2, 7-10, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T3, 7-10, PTN
C 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T5, 7-10, PTN
2 Nhóm 02

52
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Trương Thị Thời T5, 1-3, B111
A 4130101 Anh văn CN Cơ khí 3 50 Nguyễn Thị Cẩm Tú T4, 1-4, B110
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Nguyễn Độ T2, 7-8, E111
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Nguyễn Độ T2, 9-10, E111
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Huỳnh Minh Tuấn T3, 1-3, F203
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Huỳnh Minh Tuấn T3, 1-3, F203
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 50 Lê Thị Tuyết Ba T2, 1-4, F206
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 50 Lê Thị Tuyết Ba T2, 1-4, F206
Nam
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn T3, 4-5, F203
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn T3, 4-5, F203
A 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Bùi Thị Hương Lan T5, 7-9, F203
B 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Bùi Thị Hương Lan T5, 7-9, F203
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Lê Viết Thành T6, 1-4, F203
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Lê Viết Thành T6, 1-4, F203
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T4, 7-10, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T6, 7-10, PTN
C 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T2, 7-10, PTN
3 Nhóm 03
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Hồ Lê Minh Nghi T4, 7-9, B110
A 4130101 Anh văn CN Cơ khí 3 50 Tôn Nữ Xuân Phương T4, 1-4, F404
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Nguyễn Độ T3, 1-2, E111
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Nguyễn Độ T3, 3-4, E111
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Huỳnh Minh Tuấn T6, 1-3, F202
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Huỳnh Minh Tuấn T6, 1-3, F202
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 50 Ngô Văn Hà T2, 6-9, F203
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 50 Ngô Văn Hà T2, 6-9, F203
Nam
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn T5, 9-10, F201
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn T5, 9-10, F201
A 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Huỳnh Ngọc Hùng T5, 6-8, F201
B 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Huỳnh Ngọc Hùng T5, 6-8, F201
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Lê Viết Thành T3, 6-9, F206
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Lê Viết Thành T3, 6-9, F206
4 Nhóm 04
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Trần Nguyễn Uyên Nhi T5, 7-9, B111
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến T2, 1-2, E111
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến T2, 3-4, E111
A 1020182 Cấu trúc máy tính 2 50 Hồ Viết Việt T3, 1-3, E206
B 1020182 Cấu trúc máy tính 2 50 Hồ Viết Việt T3, 1-3, E206
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường T3, 4-5, E206
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường T3, 4-5, E206
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt 3 50 Ngô Văn Hà T4, 7-10, E403

53
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 50 Ngô Văn Hà T4, 7-10, E403
Nam
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn T6, 1-3, E403
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn T6, 1-3, E403
A 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 50 Lê Thị Mỹ Hạnh T5, 1-3, E303
B 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 50 Lê Thị Mỹ Hạnh T5, 1-3, E303
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái Hoàng Phong T7, 1-4, F209
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái Hoàng Phong T7, 1-4, F209
A 1031092 Thủy khí và máy thủy khí 2 50 Nguyễn Võ Đạo T6, 4-5, E403
B 1031092 Thủy khí và máy thủy khí 2 50 Nguyễn Võ Đạo T6, 4-5, E403
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T2, 1-5, PTN
B 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T4, 1-5, PTN
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T3, 7-10, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T6, 7-10, PTN
A 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 50 Trần Nguyên Vinh T2, 6-9, E206
B 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 50 Trần Nguyên Vinh T2, 6-9, E206
5 Nhóm 05
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Trần Nguyễn Uyên Nhi T4, 7-9, B209
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến T3, 7-8, E111
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến T3, 9-10, E111
C 1020182 Cấu trúc máy tính 2 50 Hồ Viết Việt T3, 4-5, E205
D 1020182 Cấu trúc máy tính 2 50 Hồ Viết Việt T3, 4-5, E205
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường T3, 1-3, E205
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường T3, 1-3, E205
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 50 Trần Quang Ánh T7, 1-4, F309
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 50 Trần Quang Ánh T7, 1-4, F309
Nam
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn T6, 4-5, E404
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn T6, 4-5, E404
C 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 50 Lê Thị Mỹ Hạnh T5, 7-9, E205
D 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 50 Lê Thị Mỹ Hạnh T5, 7-9, E205
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái Hoàng Phong T2, 6-9, E103
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái Hoàng Phong T2, 6-9, E103
A 1031092 Thủy khí và máy thủy khí 2 50 Nguyễn Võ Đạo T6, 1-3, E404
B 1031092 Thủy khí và máy thủy khí 2 50 Nguyễn Võ Đạo T6, 1-3, E404
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T3, 1-5, PTN
B 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T5, 1-5, PTN
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T6, 7-10, PTN
A 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 50 Trần Nguyên Vinh T4, 1-4, E205
B 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 50 Trần Nguyên Vinh T4, 1-4, E205
6 Nhóm 06
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Hồ Thị Yến Lan T6, 1-3, B111

54
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 4130131 Anh văn CN Tin 3 50 Phạm Thị Thu Hương T2, 1-4, B110
A 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 50 Phan Chí Tùng T3, 4-5, F207
B 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 50 Phan Chí Tùng T3, 4-5, F207
A 1020803 ĐA lập trình HT 1 40 T2, 8-9, XP
B 1020803 ĐA lập trình HT 1 40 T2, 8-9, XP
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 40 Trần Quang Ánh T4, 7-10, F302
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 40 Trần Quang Ánh T4, 7-10, F302
Nam
A 1020052 Kỹ thuật xung số 3 40 Đặng Bá Lư T5, 1-4, F207
B 1020052 Kỹ thuật xung số 3 40 Đặng Bá Lư T5, 1-4, F207
A 1020063 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 2 40 Phan Huy Khánh T6, 7-9, F207
B 1020063 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 2 40 Phan Huy Khánh T6, 7-9, F207
A 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50 T3, 7-10, CD1
A 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 50 T5, 7-10, C202
A 1020773 Toán chuyên đề 2 40 Phan Thanh Tao T3, 1-3, F207
B 1020773 Toán chuyên đề 2 40 Phan Thanh Tao T3, 1-3, F207
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Trần Nhân Tâm Quyền T7, 1-3, F401
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Trần Nhân Tâm Quyền T7, 1-3, F401
A 1020092 Xử lý số tín hiệu 1 3 40 T7, 7-10,
B 1020092 Xử lý số tín hiệu 1 3 40 T7, 7-10,
7 Nhóm 07
A 4130131 Anh văn CN Tin 3 50 Trương Thị ánh Tuyết T6, 1-4, B209
A 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 40 Phan Chí Tùng T3, 1-3, F208
B 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 40 Phan Chí Tùng T3, 1-3, F208
A 1020803 ĐA lập trình HT 1 40 T5, 8-9, XP
B 1020803 ĐA lập trình HT 1 40 T5, 8-9, XP
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 40 Trần Quang Ánh T4, 1-4, F208
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 40 Trần Quang Ánh T4, 1-4, F208
Nam
A 1020052 Kỹ thuật xung số 3 40 Đặng Bá Lư T2, 1-4, H203
B 1020052 Kỹ thuật xung số 3 40 Đặng Bá Lư T2, 1-4, H203
A 1020063 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 2 40 Ng Thị Minh Hỷ T4, 7-9, F408
B 1020063 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 2 40 Ng Thị Minh Hỷ T4, 7-9, F408
A 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50 T2, 7-10, CD1
B 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50 T6, 7-10, CD1
A 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 50 T3, 7-10, C202
B 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 50 T6, 7-10, C202
A 1020773 Toán chuyên đề 2 40 Phan Thanh Tao T3, 4-5, F208
B 1020773 Toán chuyên đề 2 40 Phan Thanh Tao T3, 4-5, F208
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Trần Nhân Tâm Quyền T5, 1-3, F208
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Trần Nhân Tâm Quyền T5, 1-3, F208
A 1020092 Xử lý số tín hiệu 1 3 40 T7, 7-10,
B 1020092 Xử lý số tín hiệu 1 3 40 T7, 7-10,

55
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
8 Nhóm 08
A 4130131 Anh văn CN Tin 3 50 Trương Thị ánh Tuyết T7, 1-4, B210
A 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 40 Phan Chí Tùng T2, 1-3, F207
B 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 40 Phan Chí Tùng T2, 1-3, F207
A 1020803 ĐA lập trình HT 1 40 T4, 8-9, XP
B 1020803 ĐA lập trình HT 1 40 T4, 8-9, XP
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 40 Nguyễn Tiến Lương T5, 6-9, F307
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 40 Nguyễn Tiến Lương T5, 6-9, F307
Nam
A 1020052 Kỹ thuật xung số 3 40 Đặng Bá Lư T4, 1-4, F207
B 1020052 Kỹ thuật xung số 3 40 Đặng Bá Lư T4, 1-4, F207
A 1020063 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 2 40 Nguyễn Thanh Bình T6, 1-3, F207
B 1020063 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 2 40 Nguyễn Thanh Bình T6, 1-3, F207
A 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50 T5, 1-5, CD1
B 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50 T4, 7-10, CD1
A 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 50 T2, 7-10, C202
B 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 50 T5, 1-5, C202
A 1020773 Toán chuyên đề 2 40 Đỗ Thị Tuyết Hoa T2, 4-6, F207
B 1020773 Toán chuyên đề 2 40 Đỗ Thị Tuyết Hoa T2, 4-6, F207
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Trần Nhân Tâm Quyền T3, 7-9, F307
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Trần Nhân Tâm Quyền T3, 7-9, F307
A 1020092 Xử lý số tín hiệu 1 3 40 T7, 7-10,
B 1020092 Xử lý số tín hiệu 1 3 40 T7, 7-10,
9 Nhóm 09
A 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 50 Lê Cung T4, 6-9, E102
B 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 50 Lê Cung T4, 6-9, E102
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 50 Nguyễn Tiến Lương T6, 6-9, E102
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 50 Nguyễn Tiến Lương T6, 6-9, E102
Nam
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Dư Quang Bình T3, 9-10, E102
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Dư Quang Bình T3, 9-10, E102
A 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Huỳnh Ngọc Hùng T3, 6-8, E102
B 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Huỳnh Ngọc Hùng T3, 6-8, E102
A 1030013 Thuỷ khí 4 50 Ng Thị Băng Tuyền T5, 6-10, E102
B 1030013 Thuỷ khí 4 50 Ng Thị Băng Tuyền T5, 6-10, E102
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T2, 1-5, PTN
B 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T3, 1-5, PTN
C 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T4, 1-5, PTN
D 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T5, 1-5, PTN
A 1030703 TN thuỷ khí 0.5 50 Ng Thị Băng Tuyền T4, 7-10, PTN
B 1030703 TN thuỷ khí 0.5 50 Ng Thị Băng Tuyền T6, 7-10, PTN
C 1030703 TN thuỷ khí 0.5 50 Ng Thị Băng Tuyền T4, 7-10, PTN
A 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 50 Trần Nguyên Vinh T7, 1-4, F310

56
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
B 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 50 Trần Nguyên Vinh T7, 1-4, F310
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Nhân Tâm Quyền T2, 7-9, F310
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Nhân Tâm Quyền T2, 7-9, F310
10 Nhóm 10
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Hồ Thị Yến Lan T5, 7-9, B209
A 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 50 Lê Cung T6, 1-4, F206
B 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 50 Lê Cung T6, 1-4, F206
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 50 Nguyễn Tiến Lương T2, 7-10, F208
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 50 Nguyễn Tiến Lương T2, 7-10, F208
Nam
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Dư Quang Bình T3, 6-8, E103
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Dư Quang Bình T3, 6-8, E103
A 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Nguyễn Quốc Huy T3, 9-10, E103
B 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Nguyễn Quốc Huy T3, 9-10, E103
A 1080441 Sức bền vật liệu 2 2 50 Lê Viết Thành T7, 1-3, F403
B 1080441 Sức bền vật liệu 2 2 50 Lê Viết Thành T7, 1-3, F403
A 1030013 Thuỷ khí 4 50 Ng Thị Băng Tuyền T4, 1-5, F206
B 1030013 Thuỷ khí 4 50 Ng Thị Băng Tuyền T4, 1-5, F206
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T3, 1-5, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T4, 7-10, PTN
A 1030703 TN thuỷ khí 0.5 50 Ng Thị Băng Tuyền T6, 7-10, PTN
A 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 50 Trần Nguyên Vinh T5, 1-4, F206
B 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 50 Trần Nguyên Vinh T5, 1-4, F206
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Lê Văn Dũng T2, 1-3, F208
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Lê Văn Dũng T2, 1-3, F208
11 Nhóm 11
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Đinh Thanh Liêm T2, 7-9, B111
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến T7, 7-8, E111
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến T7, 9-10, E111
A 1040033 Cơ sở truyền nhiệt 1 3 45 Nguyễn Bốn T3, 1-4, F109
B 1040033 Cơ sở truyền nhiệt 1 3 45 Nguyễn Bốn T3, 1-4, F109
A 1010082 Công nghệ kim loại 2 45 Lưu Đức Hoà T4, 4-5, F202
B 1010082 Công nghệ kim loại 2 45 Lưu Đức Hoà T4, 4-5, F202
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 45 Trần Thị Tuyết Sương T7, 1-4, H204
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 45 Trần Thị Tuyết Sương T7, 1-4, H204
Nam
A 1050193 Khí cụ điện (N) 2 45 Lê Thành Bắc T3, 7-9, E202
B 1050193 Khí cụ điện (N) 2 45 Lê Thành Bắc T3, 7-9, E202
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 45 Dư Quang Bình T4, 1-3, F202
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 45 Dư Quang Bình T4, 1-3, F202
A 1080053 Nguyên lý máy 3 45 Nguyễn Tường Quy T6, 1-4, F108
B 1080053 Nguyên lý máy 3 45 Nguyễn Tường Quy T6, 1-4, F108
A 1040013 Nhiệt động 1 3 45 Ng Thị Phương Loan T2, 1-4, F109

57
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
B 1040013 Nhiệt động 1 3 45 Ng Thị Phương Loan T2, 1-4, F109
A 1030013 Thuỷ khí 4 45 Huỳnh Văn Hoàng T5, 6-9, H204
B 1030013 Thuỷ khí 4 45 Huỳnh Văn Hoàng T5, 6-9, H204
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T4, 7-10, PTN
B 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T6, 7-10, PTN
C 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T7, 7-10, PTN
12 Nhóm 12
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến T3, 7-8, E111
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến T3, 9-10, E111
A 1040033 Cơ sở truyền nhiệt 1 3 40 Nguyễn Bốn T7, 1-4, H202
B 1040033 Cơ sở truyền nhiệt 1 3 40 Nguyễn Bốn T7, 1-4, H202
A 1010082 Công nghệ kim loại 2 40 Hoàng Minh Công T4, 1-3, F203
B 1010082 Công nghệ kim loại 2 40 Hoàng Minh Công T4, 1-3, F203
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 40 Trần Thị Tuyết Sương T2, 1-4, E402
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 40 Trần Thị Tuyết Sương T2, 1-4, E402
Nam
A 1050193 Khí cụ điện (N) 2 40 Lê Thành Bắc T2, 7-9, F404
B 1050193 Khí cụ điện (N) 2 40 Lê Thành Bắc T2, 7-9, F404
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 40 Dư Quang Bình T4, 4-5, F203
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 40 Dư Quang Bình T4, 4-5, F203
A 1080053 Nguyên lý máy 3 40 Nguyễn Tường Quy T5, 1-4, E205
B 1080053 Nguyên lý máy 3 40 Nguyễn Tường Quy T5, 1-4, E205
A 1040013 Nhiệt động 1 3 40 Ng Thị Phương Loan T6, 1-4, H101
B 1040013 Nhiệt động 1 3 40 Ng Thị Phương Loan T6, 1-4, H101
A 1030013 Thuỷ khí 4 40 Phạm Thị Kim Loan T3, 1-4, E207
B 1030013 Thuỷ khí 4 40 Phạm Thị Kim Loan T3, 1-4, E207
13 Nhóm 13
A 4130261 Anh văn 3 2 45 Dương Ngọc Bích Đào T6, 7-9, B209
A 1110812 Cơ sở kỹ thuật thuỷ điện 2 45 Nguyễn Xuân Thanh T4, 7-9, F208
B 1110812 Cơ sở kỹ thuật thuỷ điện 2 45 Nguyễn Xuân Thanh T4, 7-9, F208
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 45 Vương Thị Bích Thuỷ T5, 1-4, F209
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 45 Vương Thị Bích Thuỷ T5, 1-4, F209
Nam
A 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 45 Phạm Công Dũng T4, 1-4, F107
B 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 45 Phạm Công Dũng T4, 1-4, F107
A 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 45 Phan Văn Hiền T6, 1-4, F107
B 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 45 Phan Văn Hiền T6, 1-4, F107
A 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 45 Hoàng Dũng T7, 1-3, E106
B 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 45 Hoàng Dũng T7, 1-3, E106
A 1051123 Mạch điện tử 3 45 Nguyễn Hoàng Mai T3, 1-4, F107
B 1051123 Mạch điện tử 3 45 Nguyễn Hoàng Mai T3, 1-4, F107
A 1031112 Thuỷ khí ứng dụng 2 45 Lê Minh Đức T2, 1-3, F107
B 1031112 Thuỷ khí ứng dụng 2 45 Lê Minh Đức T2, 1-3, F107

58
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn T2, 7-10, I202
B 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn T3, 7-10, I202
C 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn T5, 7-10, I202
D 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn T2, 7-10, I202
E 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn T3, 7-10, I202
A 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T2, 7-8, PTN
B 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T5, 7-8, PTN
C 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T5, 9-10, PTN
D 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T2, 7-8, PTN
E 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T5, 7-8, PTN
F 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T5, 9-10, PTN
G 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T2, 7-8, PTN
H 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T5, 7-8, PTN
I 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T5, 9-10, PTN
A 1050963 Toán chuyên ngành 2 45 Trần Văn Chính T2, 4-5, F107
B 1050963 Toán chuyên ngành 2 45 Trần Văn Chính T2, 4-5, F107
14 Nhóm 14
A 4130261 Anh văn 3 2 45 Dương Ngọc Bích Đào T4, 7-9, B211
A 1110812 Cơ sở kỹ thuật thuỷ điện 2 45 Đặng Văn Phòng T3, 4-5, F106
B 1110812 Cơ sở kỹ thuật thuỷ điện 2 45 Đặng Văn Phòng T3, 4-5, F106
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 45 Trần Thị Tuyết Sương T6, 6-9, F402
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 45 Trần Thị Tuyết Sương T6, 6-9, F402
Nam
A 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 45 Đoàn Quang Vinh T7, 1-4, E108
B 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 45 Đoàn Quang Vinh T7, 1-4, E108
A 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 45 Phan Văn Hiền T4, 1-4, E101
B 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 45 Phan Văn Hiền T4, 1-4, E101
A 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 45 Hoàng Dũng T2, 1-3, F106
B 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 45 Hoàng Dũng T2, 1-3, F106
A 1051123 Mạch điện tử 3 45 Nguyễn Hoàng Mai T5, 7-10, F208
B 1051123 Mạch điện tử 3 45 Nguyễn Hoàng Mai T5, 7-10, F208
A 1031112 Thuỷ khí ứng dụng 2 45 Lê Minh Đức T5, 1-3, F106
B 1031112 Thuỷ khí ứng dụng 2 45 Lê Minh Đức T5, 1-3, F106
A 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn T6, 1-5, I202
B 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn T7, 7-10, I202
C 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn T6, 1-5, I202
D 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn T7, 7-10, I202
A 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T2, 9-10, PTN
B 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T3, 7-8, PTN
C 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T3, 9-10, PTN
D 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T2, 9-10, PTN
E 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T3, 7-8, PTN

59
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
F 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T3, 9-10, PTN
G 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T2, 9-10, PTN
H 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T3, 7-8, PTN
I 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T3, 9-10, PTN
A 1050963 Toán chuyên ngành 2 45 Trần Văn Chính T3, 1-3, F106
B 1050963 Toán chuyên ngành 2 45 Trần Văn Chính T3, 1-3, F106
15 Nhóm 15
A 1110812 Cơ sở kỹ thuật thuỷ điện 2 45 Đặng Văn Phòng T3, 1-3, F108
B 1110812 Cơ sở kỹ thuật thuỷ điện 2 45 Đặng Văn Phòng T3, 1-3, F108
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 45 Lê Thưởng T7, 1-4, E109
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 45 Lê Thưởng T7, 1-4, E109
Nam
A 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 45 Lâm Tăng Đức T6, 6-9, F208
B 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 45 Lâm Tăng Đức T6, 6-9, F208
A 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 45 Hoàng Dũng T5, 6-9, F207
B 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 45 Hoàng Dũng T5, 6-9, F207
A 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 45 Lê Văn Quyện T3, 4-5, F108
B 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 45 Lê Văn Quyện T3, 4-5, F108
A 1051123 Mạch điện tử 3 45 Nguyễn Hoàng Mai T4, 1-4, F108
B 1051123 Mạch điện tử 3 45 Nguyễn Hoàng Mai T4, 1-4, F108
A 1031112 Thuỷ khí ứng dụng 2 45 Lê Minh Đức T2, 4-5, F108
B 1031112 Thuỷ khí ứng dụng 2 45 Lê Minh Đức T2, 4-5, F108
A 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn T2, 7-10, I202
B 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn T3, 7-10, I202
C 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn T4, 7-10, I202
D 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn T5, 1-5, I202
E 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn T6, 1-5, I202
A 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T4, 7-8, PTN
B 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T4, 9-10, PTN
C 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T6, 1-2, PTN
D 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T6, 3-4, PTN
E 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T4, 7-8, PTN
F 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T4, 9-10, PTN
G 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T6, 1-2, PTN
H 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T6, 3-4, PTN
I 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T4, 7-8, PTN
K 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T4, 9-10, PTN
L 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T6, 1-2, PTN
M 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân T6, 3-4, PTN
A 1050963 Toán chuyên ngành 2 45 Trần Văn Chính T2, 1-3, F108
B 1050963 Toán chuyên ngành 2 45 Trần Văn Chính T2, 1-3, F108
16 Nhóm 16

60
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Đinh Thanh Liêm T4, 7-9, F404
A 4130181 Anh văn CN Đ Tử 3 50 Nguyễn Thị Cẩm Tú T5, 1-4, B209
A 1080491 Cơ học ứng dụng 3 50 Nguyễn Hữu Thành T2, 7-10, F209
B 1080491 Cơ học ứng dụng 3 50 Nguyễn Hữu Thành T2, 7-10, F209
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 50 Lê Thưởng T3, 1-4, F209
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 50 Lê Thưởng T3, 1-4, F209
Nam
A 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 50 Ng Quang Như Quỳnh T6, 1-4, F209
B 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 50 Ng Quang Như Quỳnh T6, 1-4, F209
A 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Mã Phước Hoàng T4, 1-3, F209
B 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Mã Phước Hoàng T4, 1-3, F209
A 1060043 Lý thuyết mạch điện tử 2 3 50 Tăng Tấn Chiến T7, 1-4, E113
B 1060043 Lý thuyết mạch điện tử 2 3 50 Tăng Tấn Chiến T7, 1-4, E113
A 1060113 TN lý thuyết mạch điện tử 1 50 T3, 7-10, PTN
B 1060113 TN lý thuyết mạch điện tử 1 50 T5, 7-10, PTN
A 1060063 Trường điện từ 2 50 Tăng Tấn Chiến T2, 1-3, F103
B 1060063 Trường điện từ 2 50 Tăng Tấn Chiến T2, 1-3, F103
17 Nhóm 17
A 4130181 Anh văn CN Đ Tử 3 50 Nguyễn Thị Cẩm Tú T7, 1-4, B211
A 1080491 Cơ học ứng dụng 3 50 Nguyễn Hữu Thành T6, 1-4, E106
B 1080491 Cơ học ứng dụng 3 50 Nguyễn Hữu Thành T6, 1-4, E106
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 50 Thái Thị Thu Trang T3, 1-4, E106
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 50 Thái Thị Thu Trang T3, 1-4, E106
Nam
A 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 50 Ng Quang Như Quỳnh T4, 1-4, E106
B 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 50 Ng Quang Như Quỳnh T4, 1-4, E106
A 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Thái Ngọc Sơn T2, 1-3, F102
B 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Thái Ngọc Sơn T2, 1-3, F102
A 1060043 Lý thuyết mạch điện tử 2 3 50 Tăng Tấn Chiến T5, 1-4, E106
B 1060043 Lý thuyết mạch điện tử 2 3 50 Tăng Tấn Chiến T5, 1-4, E106
A 1060113 TN lý thuyết mạch điện tử 1 50 T4, 7-10, PTN
B 1060113 TN lý thuyết mạch điện tử 1 50 T6, 7-10, PTN
A 1060063 Trường điện từ 2 50 Tăng Tấn Chiến T2, 4-5, F102
B 1060063 Trường điện từ 2 50 Tăng Tấn Chiến T2, 4-5, F102
18 Nhóm 18
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 50 Đỗ Thị Hằng Nga T6, 6-9, E109
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 50 Đỗ Thị Hằng Nga T6, 6-9, E109
Nam
A 3060132 Hoá Hữu cơ 4 50 Tán Đức T2, 6-10, E109
B 3060132 Hoá Hữu cơ 4 50 Tán Đức T2, 6-10, E109
A 3060252 Hoá vô cơ 3 50 Phạm Đức Tiến T4, 6-9, E109
B 3060252 Hoá vô cơ 3 50 Phạm Đức Tiến T4, 6-9, E109
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Lê Xứng T5, 4-5, E108

61
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Lê Xứng T5, 4-5, E108
A 1071912 Nhiệt động hoá học 2 50 Lê Ngọc Trung T5, 1-3, E108
B 1071912 Nhiệt động hoá học 2 50 Lê Ngọc Trung T5, 1-3, E108
A 1070203 QT thuỷ lực và cơ học VL rời 3 50 Phạm Đình Hoà T3, 6-9, E109
B 1070203 QT thuỷ lực và cơ học VL rời 3 50 Phạm Đình Hoà T3, 6-9, E109
A 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình T2, 1-5, PTN
B 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình T3, 1-5, PTN
C 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình T4, 1-5, PTN
D 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình T5, 7-10, PTN
E 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình T6, 1-5, PTN
A 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 Nguyễn Phú Nghĩ T2, 1-5, PTN1
B 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 Nguyễn Phú Nghĩ T4, 1-5, PTN1
C 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 Nguyễn Phú Nghĩ T6, 1-5, PTN1
D 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 Nguyễn Phú Nghĩ T7, 1-5, PTN1
E 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 Nguyễn Phú Nghĩ T7, 7-10, PTN1
19 Nhóm 19
A 1070193 An toàn lao động 1 50 Phan Thị Bích Ngọc T6, 6-7, E203
B 1070193 An toàn lao động 1 50 Phan Thị Bích Ngọc T6, 6-7, E203
A 4130083 Anh văn CN Hoá 3 50 Trần Thị Túy Phượng T5, 6-9, B210
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 50 Thái Thị Thu Trang T7, 1-4, E115
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 50 Thái Thị Thu Trang T7, 1-4, E115
Nam
A 3060132 Hoá Hữu cơ 4 50 Đào Hùng Cường T4, 6-10, E203
B 3060132 Hoá Hữu cơ 4 50 Đào Hùng Cường T4, 6-10, E203
A 3060252 Hoá vô cơ 3 50 Ngô Thị Mỹ Bình T3, 6-9, E203
B 3060252 Hoá vô cơ 3 50 Ngô Thị Mỹ Bình T3, 6-9, E203
A 1070203 QT thuỷ lực và cơ học VL rời 3 50 Ph Thị Đoan Trinh T2, 6-9, E203
B 1070203 QT thuỷ lực và cơ học VL rời 3 50 Ph Thị Đoan Trinh T2, 6-9, E203
A 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình T2, 1-5, PTN
B 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình T3, 1-5, PTN
C 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình T4, 1-5, PTN
D 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình T6, 1-5, PTN
A 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T2, 1-5, PTN2
B 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T4, 1-5, PTN2
C 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T5, 1-5, PTN2
D 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T6, 1-5, PTN2
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Độ T6, 8-10, E203
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Độ T6, 8-10, E203
20 Nhóm 20
A 1070053 An toàn LĐ và vệ sinh CN 2 40 Phan Thị Bích Ngọc T6, 8-10, E103
B 1070053 An toàn LĐ và vệ sinh CN 2 40 Phan Thị Bích Ngọc T6, 8-10, E103
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Phạm Thị Thanh Thủy T5, 1-3, E103

62
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 4130083 Anh văn CN Hoá 3 50 Lê Xuân Việt Hương T4, 7-10, B111
B 4130083 Anh văn CN Hoá 3 50 Trần Thị Túy Phượng T2, 1-4, B111
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 40 Trần Thị Tuyết Sương T4, 1-4, E202
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 40 Trần Thị Tuyết Sương T4, 1-4, E202
Nam
A 3060132 Hoá Hữu cơ 4 40 Võ Kim Thành T7, 1-5, E105
B 3060132 Hoá Hữu cơ 4 40 Võ Kim Thành T7, 1-5, E105
A 3060082 Hoá phân tích 3 40 Bùi Xuân Vững T3, 6-9, H204
B 3060082 Hoá phân tích 3 40 Bùi Xuân Vững T3, 6-9, H204
A 1071912 Nhiệt động hoá học 2 40 Lê Ngọc Trung T5, 4-5, E103
B 1071912 Nhiệt động hoá học 2 40 Lê Ngọc Trung T5, 4-5, E103
A 4160133 Pháp văn CN (HD) 3 50 NTT Thuỷ T6, 1-4, B110
A 1070203 QT thuỷ lực và cơ học VL rời 3 40 Phạm Đình Hoà T2, 7-10, H204
B 1070203 QT thuỷ lực và cơ học VL rời 3 40 Phạm Đình Hoà T2, 7-10, H204
A 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T3, 1-5, PTN1
B 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T3, 1-5, PTN2
C 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T5, 7-10, PTN1
D 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T5, 7-10, PTN2
E 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T7, 7-10, PTN2
A 3060092 TN Hoá phân tích 1 22 T3, 1-5, PTN1
B 3060092 TN Hoá phân tích 1 22 T3, 1-5, PTN2
C 3060092 TN Hoá phân tích 1 22 T5, 7-10, PTN1
D 3060092 TN Hoá phân tích 1 22 T5, 7-10, PTN2
E 3060092 TN Hoá phân tích 1 22 T7, 7-10, PTN2
21 Nhóm 21
A 4130261 Anh văn 3 2 45 Hồ Lê Minh Nghi T6, 7-9, B210
A 1010751 Cơ khí đại cương 2 40 Nguyễn Thanh Việt T2, 9-10, B210
B 1010751 Cơ khí đại cương 2 40 Nguyễn Thanh Việt T2, 9-10, B210
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 40 Dương Thị Hương T5, 1-4, F404
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 40 Dương Thị Hương T5, 1-4, F404
Nam
A 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 40 Ng Quang Như Quỳnh T7, 1-4, H101
B 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 40 Ng Quang Như Quỳnh T7, 1-4, H101
A 3080063 Lý luận dạy học 2 40 Nguyễn Thị Nguyệt T2, 6-8, B210
B 3080063 Lý luận dạy học 2 40 Nguyễn Thị Nguyệt T2, 6-8, B210
A 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 40 Trần Thị Minh Dung T3, 1-4, E403
B 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 40 Trần Thị Minh Dung T3, 1-4, E403
A 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 40 Hoàng Dũng T6, 1-4, B211
B 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 40 Hoàng Dũng T6, 1-4, B211
A 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 40 Hoàng Dũng T4, 6-8, E205
B 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 40 Hoàng Dũng T4, 6-8, E205
A 1060033 TN cấu kiện điện tử 1 60 Dư Quang Bình
B 1060033 TN cấu kiện điện tử 1 60 Dư Quang Bình T2, 7-10, PTN

63
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 1060972 TN kỹ thuật mạch điện tử 1 60 Dư Quang Bình T7, 7-10, PTN
A 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn T4, 1-5, I202
B 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn T5, 7-10, I202
C 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn T5, 7-10, I202
C 1050963 Toán chuyên ngành 2 40 Trần Văn Chính T4, 9-10, E205
D 1050963 Toán chuyên ngành 2 40 Trần Văn Chính T4, 9-10, E205
22 Nhóm 22
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Phạm Thị Thanh Thủy T4, 1-3, E303
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường T6, 7-9, E114
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường T6, 7-9, E114
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 50 Dương Thị Hương T7, 1-4, E116
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 50 Dương Thị Hương T7, 1-4, E116
Nam
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái thị Hoàng Uyên T6, 1-4, E105
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái thị Hoàng Uyên T6, 1-4, E105
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 50 Võ Quang Bằng T3, 1-3, F103
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 50 Võ Quang Bằng T3, 1-3, F103
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T2, 7-10, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T3, 7-10, PTN
C 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T4, 7-10, PTN
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T2, 7-10, PTN
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T3, 7-10, PTN
C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T4, 7-10, PTN
A 3190153 Toán chuyên đề (X3) 2 50 Trần Chín T5, 4-5, E105
B 3190153 Toán chuyên đề (X3) 2 50 Trần Chín T5, 4-5, E105
A 1090013 Trắc địa 3 50 Nguyễn Văn Siếu T2, 1-4, E114
B 1090013 Trắc địa 3 50 Nguyễn Văn Siếu T2, 1-4, E114
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Độ T5, 1-3, E105
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Độ T5, 1-3, E105
23 Nhóm 23
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Trần Vũ Mai Yên T6, 1-3, B210
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường T4, 4-5, F103
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường T4, 4-5, F103
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 50 Nguyễn Văn Hoàn T5, 1-4, E114
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 50 Nguyễn Văn Hoàn T5, 1-4, E114
Nam
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái thị Hoàng Uyên T2, 1-4, E115
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái thị Hoàng Uyên T2, 1-4, E115
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 50 Võ Quang Bằng T4, 1-3, F103
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 50 Võ Quang Bằng T4, 1-3, F103
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T5, 7-10, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T6, 7-10, PTN
C 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T7, 7-10, PTN

64
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T5, 7-10, PTN
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T6, 7-10, PTN
C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T3, 7-10, PTN
A 3190153 Toán chuyên đề (X3) 2 50 Nguyễn Xuân Nguyệt T3, 1-3, E114
B 3190153 Toán chuyên đề (X3) 2 50 Nguyễn Xuân Nguyệt T3, 1-3, E114
A 1090013 Trắc địa 3 50 Lê Văn Định T7, 1-4, E117
B 1090013 Trắc địa 3 50 Lê Văn Định T7, 1-4, E117
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Đặng Công Hanh T3, 4-5, E114
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Đặng Công Hanh T3, 4-5, E114
24 Nhóm 24
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Trần Vũ Mai Yên T3, 7-9, B210
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường T4, 1-3, F106
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường T4, 1-3, F106
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 50 Nguyễn Văn Hoàn T2, 1-4, E116
Nam
Đường lối CM của ĐCS Việt
B 2090121 3 50 Nguyễn Văn Hoàn T2, 1-4, E116
Nam
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái thị Hoàng Uyên T7, 1-4, E102
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái thị Hoàng Uyên T7, 1-4, E102
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 50 Võ Quang Bằng T4, 4-5, F106
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 50 Võ Quang Bằng T4, 4-5, F106
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T2, 7-10, PTN
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T4, 7-10, PTN
C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T6, 7-10, PTN
A 3190153 Toán chuyên đề (X3) 2 50 Nguyễn Xuân Nguyệt T5, 7-9, E116
B 3190153 Toán chuyên đề (X3) 2 50 Nguyễn Xuân Nguyệt T5, 7-9, E116
A 1090013 Trắc địa 3 50 Nguyễn Văn Siếu T6, 1-4, E116
B 1090013 Trắc địa 3 50 Nguyễn Văn Siếu T6, 1-4, E116
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Đặng Công Hanh T3, 1-3, E116
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Đặng Công Hanh T3, 1-3, E116
25 Nhóm 25
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến T5, 7-8, E111
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 60 Huỳnh Minh Tuấn T5, 1-3, B110
A 1090033 Địa chất công trình 2 60 Nguyễn Thị Ngọc Yến T2, 1-3, H204
Đường lối CM của ĐCS Việt
A 2090121 3 60 Nguyễn Văn Hoàn T7, 1-4, E207
Nam
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 60 Huỳnh Vinh T3, 1-4, B110
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 60 Võ Quang Bằng T6, 1-3, F101
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T2, 7-10, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T5, 7-10, PTN
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T5, 7-10, PTN
A 1090013 Trắc địa 3 60 Lê Văn Định T4, 1-4, H101
A 3190141 Xác suất thống kê 2 60 Đặng Công Hanh T5, 4-5, B110
26 Nhóm 26

65
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
Nguyễn Thị Diệu
A 4130261 Anh văn 3 2 50 T4, 1-3, E402
Hương
A 4130211 Anh văn CN XD 3 50 Trần Thị Thùy Hương T2, 6-9, B110
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến T2, 1-2, E111
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến T2, 3-4, E111
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 45 Nguyễn Hữu Thành T7, 1-3, E201
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 45 Nguyễn Hữu Thành T7, 1-3, E201
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Huỳnh Vinh T5, 6-9, E106
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Huỳnh Vinh T5, 6-9, E106
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 45 Tô Thuý Nga T6, 8-10, E106
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 45 Tô Thuý Nga T6, 8-10, E106
D 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T2, 1-5, PTN
E 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T3, 1-5, PTN
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T2, 1-5, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T3, 7-10, PTN
C 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T4, 7-10, PTN
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T2, 1-5, PTN
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T3, 7-10, PTN
C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T4, 7-10, PTN
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
A 2090101 2 45 Trần Ngọc Ánh T7, 4-5, E201
08)
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
B 2090101 2 45 Trần Ngọc Ánh T7, 4-5, E201
08)
A 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Dương Thọ T6, 6-7, E106
B 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Dương Thọ T6, 6-7, E106
27 Nhóm 27
A 4130261 Anh văn 3 2 45 Huỳnh Thị Hoài T3, 8-10, F103
A 4130211 Anh văn CN XD 3 45 Phạm Thị Thu Hương T6, 6-9, B203
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến T4, 1-2, E111
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến T4, 3-4, E111
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 45 Nguyễn Hữu Thành T7, 4-5, E202
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 45 Nguyễn Hữu Thành T7, 4-5, E202
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Huỳnh Vinh T2, 6-9, F102
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Huỳnh Vinh T2, 6-9, F102
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 45 Võ Quang Bằng T5, 7-9, F101
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 45 Võ Quang Bằng T5, 7-9, F101
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T5, 1-5, PTN
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T3, 1-5, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T4, 1-5, PTN
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T3, 1-5, PTN
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T4, 1-5, PTN
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
A 2090101 2 45 Trần Ngọc Ánh T7, 1-3, E202
08)
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
B 2090101 2 45 Trần Ngọc Ánh T7, 1-3, E202
08)

66
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Phan Tường T3, 6-7, F103
B 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Phan Tường T3, 6-7, F103
28 Nhóm 28
A 4130211 Anh văn CN XD 3 45 Trần Thị Thùy Hương T6, 6-9, B110
B 4130211 Anh văn CN XD 3 45 Phạm Thị Thanh Thủy T3, 7-10, B111
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Lê Văn Lược T4, 7-8, E111
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Lê Văn Lược T4, 9-10, E111
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 45 Nguyễn Hữu Thành T4, 1-3, E108
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 45 Nguyễn Hữu Thành T4, 1-3, E108
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Huỳnh Vinh T7, 1-4, F302
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Huỳnh Vinh T7, 1-4, F302
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 45 Võ Quang Bằng T2, 7-9, F103
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 45 Võ Quang Bằng T2, 7-9, F103
A 4170011 Tiếng Nhật 50 T2, 1-4, A102
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T6, 1-5, PTN
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T5, 1-5, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T6, 1-5, PTN
C 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T7, 7-10, PTN
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T5, 1-5, PTN
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T6, 1-5, PTN
C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T7, 7-10, PTN
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
A 2090101 2 45 Trần Ngọc Ánh T5, 8-10, E109
08)
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
B 2090101 2 45 Trần Ngọc Ánh T5, 8-10, E109
08)
A 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Lê Văn Lược T5, 6-7, E109
B 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Lê Văn Lược T5, 6-7, E109
29 Nhóm 29
A 4130261 Anh văn 3 2 45 Trần Thị Thùy Hương T3, 7-9, B211
A 4130211 Anh văn CN XD 3 45 Phạm Thị Thu Hương T5, 6-10, B211
A 1100713 Cấu tạo nhà dân dụng 3 40 Nguyễn Ngọc Bình T4, 1-5, E207
B 1100713 Cấu tạo nhà dân dụng 3 40 Nguyễn Ngọc Bình T4, 1-5, E207
A 1100733 Đồ án kiến trúc dân dụng 2 2 40 T3, 1-2, XP
B 1100733 Đồ án kiến trúc dân dụng 2 2 40 T3, 1-2, XP
A 1100793 Đồ án kiến trúc dân dụng 3 2 40 T3, 3-4, XP
B 1100793 Đồ án kiến trúc dân dụng 3 2 40 T3, 3-4, XP
A 1100783 Kiến trúc nhà công cộng 3 40 Nguyễn Thị Thu Trang T6, 1-5, E207
B 1100783 Kiến trúc nhà công cộng 3 40 Nguyễn Thị Thu Trang T6, 1-5, E207
A 1101813 TH vẽ ghi 1 65 Phan Hữu Bách
A 1101803 TH vẽ mỹ thuật 4 1 65 Trần Văn Tâm
A 1100743 Thiết kế nhanh 1 1 65 Phan Hữu Bách
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
A 2090101 2 40 Lê Minh Thọ T2, 1-3, E404
08)
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
B 2090101 2 40 Lê Minh Thọ T2, 1-3, E404
08)

67
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 1100763 Vẽ ghi 1 40 Phan Hữu Bách T7, 1-2,
B 1100763 Vẽ ghi 1 40 Phan Hữu Bách T7, 1-2,
A 1100773 Vẽ mỹ thuật 4 1 40 Trần Văn Tâm T7, 3-4, PV
B 1100773 Vẽ mỹ thuật 4 1 40 Trần Văn Tâm T7, 3-4, PV
30 Nhóm 30
A 4130211 Anh văn CN XD 3 45 Phạm Thị Thu Hương T3, 1-5, B211
A 1100713 Cấu tạo nhà dân dụng 3 40 Nguyễn Ngọc Bình T6, 6-10, E206
B 1100713 Cấu tạo nhà dân dụng 3 40 Nguyễn Ngọc Bình T6, 6-10, E206
A 1100733 Đồ án kiến trúc dân dụng 2 2 40 T2, 9-10, XP
B 1100733 Đồ án kiến trúc dân dụng 2 2 40 T2, 9-10, XP
A 1100793 Đồ án kiến trúc dân dụng 3 2 40 T2, 7-8, XP
B 1100793 Đồ án kiến trúc dân dụng 3 2 40 T2, 7-8, XP
A 1100783 Kiến trúc nhà công cộng 3 40 Nguyễn Thị Thu Trang T5, 6-10, E207
B 1100783 Kiến trúc nhà công cộng 3 40 Nguyễn Thị Thu Trang T5, 6-10, E207
A 1101813 TH vẽ ghi 1 65 Phan Hữu Bách
A 1101803 TH vẽ mỹ thuật 4 1 65 Trần Văn Tâm
A 1100743 Thiết kế nhanh 1 1 65 Phan Hữu Bách
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
A 2090101 2 40 Lê Minh Thọ T4, 7-9, E404
08)
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
B 2090101 2 40 Lê Minh Thọ T4, 7-9, E404
08)
A 1100763 Vẽ ghi 1 40 Phan Hữu Bách T4, 3-4,
B 1100763 Vẽ ghi 1 40 Phan Hữu Bách T4, 3-4,
A 1100773 Vẽ mỹ thuật 4 1 40 Trần Văn Tâm T4, 1-2, PV
B 1100773 Vẽ mỹ thuật 4 1 40 Trần Văn Tâm T4, 1-2, PV
31 Nhóm 31
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 55 Huỳnh Minh Tuấn T6, 7-9, E101
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 55 Huỳnh Minh Tuấn T6, 7-9, E101
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 55 Nguyễn Văn Phòng T2, 7-9, E101
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 55 Nguyễn Văn Phòng T2, 7-9, E101
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 55 Thái Hoàng Phong T4, 6-9, E101
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 55 Thái Hoàng Phong T4, 6-9, E101
A 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 55 Võ Quang Bằng T7, 1-4, E101
B 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 55 Võ Quang Bằng T7, 1-4, E101
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T2, 1-5, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T3, 1-5, PTN
C 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T4, 1-5, PTN
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T2, 1-5, PTN
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T3, 1-5, PTN
C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T4, 1-5, PTN
D 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T5, 1-5, PTN
A 1090013 Trắc địa 3 55 Nguyễn Văn Siếu T5, 6-9, E201
B 1090013 Trắc địa 3 55 Nguyễn Văn Siếu T5, 6-9, E201

68
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
A 2090101 2 55 Lê Minh Thọ T3, 7-9, E201
08)
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
B 2090101 2 55 Lê Minh Thọ T3, 7-9, E201
08)
32 Nhóm 32
A 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 45 Lê Quý Lộc T3, 7-9, E113
B 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 45 Lê Quý Lộc T3, 7-9, E113
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 45 Huỳnh Minh Tuấn T4, 7-9, E113
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 45 Huỳnh Minh Tuấn T4, 7-9, E113
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Thái Hoàng Phong T5, 6-9, E113
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Thái Hoàng Phong T5, 6-9, E113
A 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 45 Võ Quang Bằng T6, 6-9, F109
B 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 45 Võ Quang Bằng T6, 6-9, F109
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T5, 1-5, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T6, 1-5, PTN
C 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T7, 7-10, PTN
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T6, 1-5, PTN
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T2, 1-5, PTN
C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T4, 1-5, PTN
A 1090013 Trắc địa 3 45 Lê Văn Định T2, 6-9, E113
B 1090013 Trắc địa 3 45 Lê Văn Định T2, 6-9, E113
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
A 2090101 2 45 Nguyễn Thị Nga T7, 1-3, H201
08)
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
B 2090101 2 45 Nguyễn Thị Nga T7, 1-3, H201
08)
33 Nhóm 33
A 4130261 Anh văn 3 2 45 Đinh Thanh Liêm T4, 1-3, E401
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Lê Văn Lược T6, 1-2, E111
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Lê Văn Lược T6, 3-4, E111
A 3060162 Hoá lý hoá keo 4 45 Trần Mạnh Lục T2, 1-5, E403
B 3060162 Hoá lý hoá keo 4 45 Trần Mạnh Lục T2, 1-5, E403
A 1071822 Hoá sinh (MT) 2 45 Đặng Minh Nhật T7, 1-3, H206
B 1071822 Hoá sinh (MT) 2 45 Đặng Minh Nhật T7, 1-3, H206
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 45 Nguyễn Văn Phòng T5, 6-8, F404
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 45 Nguyễn Văn Phòng T5, 6-8, F404
A 1040462 QT chuyển khối 1 3 45 Nguyễn Bốn T6, 6-9, F404
B 1040462 QT chuyển khối 1 3 45 Nguyễn Bốn T6, 6-9, F404
A 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 45 Võ Quang Bằng T3, 7-10, H201
B 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 45 Võ Quang Bằng T3, 7-10, H201
A 3060172 TN Hoá lý hoá keo 0.5 22 Nguyễn Bốn T2, 7-10, PTN
B 3060172 TN Hoá lý hoá keo 0.5 22 Nguyễn Bốn T5, 1-5, PTN
C 3060172 TN Hoá lý hoá keo 0.5 22 Nguyễn Bốn T6, 1-5, PTN
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T2, 7-10, PTN
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T4, 7-10, PTN
A 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa 2 45 Nguyễn Thị Nga T3, 1-3, E404

69
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
08)
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
B 2090101 2 45 Nguyễn Thị Nga T3, 1-3, E404
08)
A 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Lê Văn Lược T5, 9-10, F404
B 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Lê Văn Lược T5, 9-10, F404
34 Nhóm 34
A 3060162 Hoá lý hoá keo 4 45 Trần Mạnh Lục T6, 1-5, E206
B 3060162 Hoá lý hoá keo 4 45 Trần Mạnh Lục T6, 1-5, E206
A 1071822 Hoá sinh (MT) 2 45 Trần Thị Xô T4, 6-8, F103
B 1071822 Hoá sinh (MT) 2 45 Trần Thị Xô T4, 6-8, F103
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 45 Nguyễn Văn Phòng T7, 1-3, H303
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 45 Nguyễn Văn Phòng T7, 1-3, H303
A 1040462 QT chuyển khối 1 3 45 Nguyễn Bốn T2, 1-4, E207
B 1040462 QT chuyển khối 1 3 45 Nguyễn Bốn T2, 1-4, E207
A 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 45 Tô Thuý Nga T5, 1-4, E207
B 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 45 Tô Thuý Nga T5, 1-4, E207
A 3060172 TN Hoá lý hoá keo 0.5 22 T3, 1-5, PTN
B 3060172 TN Hoá lý hoá keo 0.5 22 T4, 1-5, PTN
C 3060172 TN Hoá lý hoá keo 0.5 22 T5, 7-10, PTN
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T3, 1-5, PTN
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng T5, 7-10, PTN
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
A 2090101 2 45 Nguyễn Thị Nga T3, 7-9, E404
08)
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
B 2090101 2 45 Nguyễn Thị Nga T3, 7-9, E404
08)
A 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Phan Tường T4, 9-10, F103
B 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Phan Tường T4, 9-10, F103
35 Nhóm 35
Anh văn CN kinh tế XD
A 4130073 3 50 Phạm Thị Thanh Thủy T5, 7-10, B110
&QLDA
Anh văn CN kinh tế XD
B 4130073 3 50 Trần Thị Thùy Hương T3, 1-4, B111
&QLDA
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến T4, 1-2, E111
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến T4, 3-4, E111
A 1090033 Địa chất công trình 2 40 Nguyễn Thị Ngọc Yến T4, 6-8, E206
B 1090033 Địa chất công trình 2 40 Nguyễn Thị Ngọc Yến T4, 6-8, E206
A 1180033 Kinh tế học 3 40 Lê Thị Kim Oanh T7, 1-4, H301
B 1180033 Kinh tế học 3 40 Lê Thị Kim Oanh T7, 1-4, H301
A 2070013 Luật Kinh tế 2 40 Huỳnh Viết Thiên Ân T4, 9-10, E206
B 2070013 Luật Kinh tế 2 40 Huỳnh Viết Thiên Ân T4, 9-10, E206
A 3190163 Mô hình toán KTế trong XD 2 40 Trần Chín T2, 6-8, E207
B 3190163 Mô hình toán KTế trong XD 2 40 Trần Chín T2, 6-8, E207
A 1100133 Quy hoạch đô thị 2 40 Tô Văn Hùng T6, 7-9, E302
B 1100133 Quy hoạch đô thị 2 40 Tô Văn Hùng T6, 7-9, E302
C 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 40 Thái Hoàng Phong T6, 1-4, E205

70
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
D 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 40 Thái Hoàng Phong T6, 1-4, E205
A 1110083 Thuỷ văn 1 2 40 Phạm Thành Hưng T2, 9-10, E207
B 1110083 Thuỷ văn 1 2 40 Phạm Thành Hưng T2, 9-10, E207
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T2, 1-5, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T4, 1-5, PTN
A 1090453 TN Vật liệu XD 0.5 35 T2, 1-5, PTN
B 1090453 TN Vật liệu XD 0.5 35 T4, 1-5, PTN
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
A 2090101 2 40 Nguyễn Phi Lê T3, 7-9, E403
08)
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
B 2090101 2 40 Nguyễn Phi Lê T3, 7-9, E403
08)
A 1090053 Vật liệu xây dựng 3 40 Nguyễn Thị Tuyết An T5, 1-4, E206
B 1090053 Vật liệu xây dựng 3 40 Nguyễn Thị Tuyết An T5, 1-4, E206
36 Nhóm 36
Anh văn CN kinh tế XD
A 4130073 3 50 Phạm Thị Thanh Thủy T6, 7-10, B211
&QLDA
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến T6, 7-8, E111
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến T6, 9-10, E111
A 1090033 Địa chất công trình 2 40 Nguyễn Thị Ngọc Yến T4, 9-10, E208
B 1090033 Địa chất công trình 2 40 Nguyễn Thị Ngọc Yến T4, 9-10, E208
A 1180033 Kinh tế học 3 40 Lê Thị Kim Oanh T5, 1-4, E208
B 1180033 Kinh tế học 3 40 Lê Thị Kim Oanh T5, 1-4, E208
A 2070013 Luật Kinh tế 2 40 Huỳnh Viết Thiên Ân T4, 6-8, E208
B 2070013 Luật Kinh tế 2 40 Huỳnh Viết Thiên Ân T4, 6-8, E208
A 3190163 Mô hình toán KTế trong XD 2 40 Trần Chín T2, 9-10, E208
B 3190163 Mô hình toán KTế trong XD 2 40 Trần Chín T2, 9-10, E208
A 1100133 Quy hoạch đô thị 2 40 Phan Hữu Bách T3, 7-9, E207
B 1100133 Quy hoạch đô thị 2 40 Phan Hữu Bách T3, 7-9, E207
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 40 Thái Hoàng Phong T3, 1-4, E208
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 40 Thái Hoàng Phong T3, 1-4, E208
A 1110083 Thuỷ văn 1 2 40 Phạm Thành Hưng T2, 6-8, E208
B 1110083 Thuỷ văn 1 2 40 Phạm Thành Hưng T2, 6-8, E208
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T5, 7-10, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền T7, 7-10, PTN
A 1090453 TN Vật liệu XD 0.5 35 T5, 7-10, PTN
B 1090453 TN Vật liệu XD 0.5 35 T7, 7-10, PTN
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
A 2090101 2 40 Nguyễn Phi Lê T7, 1-3, H302
08)
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khoa
B 2090101 2 40 Nguyễn Phi Lê T7, 1-3, H302
08)
A 1090053 Vật liệu xây dựng 3 40 D T Phượng T6, 1-4, E302
B 1090053 Vật liệu xây dựng 3 40 D T Phượng T6, 1-4, E302
37 Nhóm 37
A 3060031 Hoá đại cương 3 40 Phạm Đức Tiến T6, 1-4, E201
B 3060031 Hoá đại cương 3 40 Phạm Đức Tiến T6, 1-4, E201

71
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
A 1170011 Môi trường 2 40 Mai Thị Thuỳ Dương T3, 6-8, F310
B 1170011 Môi trường 2 40 Mai Thị Thuỳ Dương T3, 6-8, F310
A 3050011 Vật lý 1 3 40 Trương Thành T5, 7-10, E402
B 3050011 Vật lý 1 3 40 Trương Thành T5, 7-10, E402
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Lê Văn Dũng T3, 9-10, F310
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Lê Văn Dũng T3, 9-10, F310
38 Nhóm 38
A 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 40 Nguyễn Danh Tường T5, 1-4, H402
B 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 40 Nguyễn Danh Tường T5, 1-4, H402
A 3050011 Vật lý 1 3 40 Trương Thành T6, 1-4, E202
B 3050011 Vật lý 1 3 40 Trương Thành T6, 1-4, E202
40 Nhóm 40
A 1080011 Hình hoạ 2 40 Lê Văn Lược T6, 1-3, E204
B 1080011 Hình hoạ 2 40 Lê Văn Lược T6, 1-3, E204
A 3060031 Hoá đại cương 3 40 Phạm Hữu Hùng T3, 7-10, H401
B 3060031 Hoá đại cương 3 40 Phạm Hữu Hùng T3, 7-10, H401
41 Nhóm 41
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Lê Văn Dũng T3, 6-8, F110
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Lê Văn Dũng T3, 6-8, F110
42 Nhóm 42
A 1080491 Cơ học ứng dụng 3 40 Trần Hồng Nga T5, 7-10, E403
B 1080491 Cơ học ứng dụng 3 40 Trần Hồng Nga T5, 7-10, E403
43 Nhóm 43
C 1050931 Kỹ thuật điện 2 40 Dương Ngọc Thọ T6, 7-9, E104
D 1050931 Kỹ thuật điện 2 40 Dương Ngọc Thọ T6, 7-9, E104
E 1050931 Kỹ thuật điện 2 40 Nguyễn Văn Tấn T2, 8-10, H401
F 1050931 Kỹ thuật điện 2 40 Nguyễn Văn Tấn T2, 8-10, H401
46 Nhóm 46
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Phan Đức Tuấn T4, 6-10, F310
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Phan Đức Tuấn T4, 6-10, F310
47 Nhóm 47
A 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T2, 1-2, SVD
B 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T2, 1-2, SVD
C 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T2, 7-8, SVD
D 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T2, 7-8, SVD
E 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T3, 1-2, SVD
F 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T3, 1-2, SVD
G 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T3, 7-8, SVD
H 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T3, 7-8, SVD
I 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T4, 1-2, SVD
J 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T4, 1-2, SVD
K 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T4, 7-8, SVD

72
Số
Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Giảng viên TKB
TC
L 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T4, 7-8, SVD
M 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T5, 1-2, SVD
N 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T5, 1-2, SVD
Q 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T5, 7-8, SVD
R 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T6, 1-2, SVD
S 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T5, 7-8, SVD
T 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T6, 1-2, SVD
X 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T6, 7-8, SVD
Y 130141 Bóng rổ 4 Nam 50 T6, 7-8, SVD
48 Nhóm 48
A 130151 Bóng chuyền 4 Nam 50 T2, 1-2, SVD
B 130151 Bóng chuyền 4 Nam 50 T2, 1-2, SVD
C 130151 Bóng chuyền 4 Nam 50 T2, 7-8, SVD
D 130151 Bóng chuyền 4 Nam 50 T2, 7-8, SVD
E 130151 Bóng chuyền 4 Nam 50 T3, 1-2, SVD
F 130151 Bóng chuyền 4 Nam 50 T3, 1-2, SVD
I 130151 Bóng chuyền 4 Nam 50 T4, 1-2, SVD
J 130151 Bóng chuyền 4 Nam 50 T4, 1-2, SVD
K 130151 Bóng chuyền 4 Nam 50 T4, 7-8, SVD
L 130151 Bóng chuyền 4 Nam 50 T4, 7-8, SVD
M 130151 Bóng chuyền 4 Nam 50 T5, 1-2, SVD
N 130151 Bóng chuyền 4 Nam 50 T5, 1-2, SVD
Q 130151 Bóng chuyền 4 Nam 50 T5, 7-8, SVD
R 130151 Bóng chuyền 4 Nam 50 T6, 1-2, SVD
S 130151 Bóng chuyền 4 Nam 50 T5, 7-8, SVD
T 130151 Bóng chuyền 4 Nam 50 T6, 1-2, SVD
G 130181 Bóng chuyền 4 Nữ 50 T3, 7-8, SVD
H 130181 Bóng chuyền 4 Nữ 50 T3, 7-8, SVD
P 130181 Bóng chuyền 4 Nữ 50 T3, 1-2, SVD
X 130181 Bóng chuyền 4 Nữ 50 T5, 1-2, SVD
Y 130181 Bóng chuyền 4 Nữ 50 T5, 1-2, SVD
Z 130181 Bóng chuyền 4 Nữ 50 T3, 1-2, SVD
49 Nhóm 49
A 130161 Bóng đá 4 Nam 50 T2, 1-2, SVD
B 130161 Bóng đá 4 Nam 50 T2, 1-2, SVD
C 130161 Bóng đá 4 Nam 50 T3, 7-8, SVD
D 130161 Bóng đá 4 Nam 50 T3, 7-8, SVD
E 130161 Bóng đá 4 Nam 50 T4, 1-2, SVD
F 130161 Bóng đá 4 Nam 50 T4, 1-2, SVD
G 130161 Bóng đá 4 Nam 50 T6, 7-8, SVD
H 130161 Bóng đá 4 Nam 50 T6, 7-8, SVD

73
3.3.2. Chú ý
3.3.2.1. Kế hoạch học tập
 Kế hoạch học tập của các lớp, SV xem biều đồ “Kế hoạch học tập” ở
phần cuối quyển sổ tay.
3.3.2.2. Sắp xếp các nhóm học phần
 SV ngành Cơ khí chế tạo máy: Nhóm 01 hoặc 02 hoặc 03.
SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 09Nh37C1.
 SV ngành Cơ điện tử: Nhóm 04 hoặc 05.
 SV ngành Công nghệ thông tin: Nhóm 06 hoặc 07 hoặc 08. SV vẫn
đăng ký HP XL số tín hiệu 1 (sẽ có lịch học thính giảng sau).
 SV ngành Cơ khí động lực: Nhóm 09 hoặc 10.
SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 09Nh38C4.
 SV ngành Kỹ thuật tàu thuỷ: Nhóm 09 hoặc 10.
 SV ngành CN Nhiệt - Điện lạnh: Nhóm 11 hoặc 12.
 SV ngành KT Năng lƣợng và MT: Nhóm 11 hoặc 12.
 SV ngành Điện kỹ thuật: Nhóm 13; hoặc 14; hoặc 15.
SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 09Nh40D, có kế
hoạch học tập giống nhóm 15.
 SV ngành Điện tử - Viễn thông: Nhóm 16 hoặc 17.
SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 09Nh41DT.
 SV ngành CN Hoá thực phẩm: Nhóm 18.
 SV ngành CN Sinh học: Nhóm 19.
 SV ngành CN Vật liệu và CN Chế biến dầu và khí: Nhóm 20.
 SV ngành Sƣ phạm Kỹ thuật: Nhóm 21.
SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 09Nh42SK.
 SV ngành XD Cầu đƣờng: Nhóm 22; hoặc 23; hoặc 24.
SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 09Nh43X3, có kế
hoạch học tập giống nhóm 24.
 SV ngành Vật liệu xây dựng: Nhóm 25.
 SV ngành XD Dân dụng và CN: Nhóm 26 hoặc 27 hoặc 28.
 SV lớp 09XJV: Nhóm 28, vì có HP Tiếng Nhật
học theo TKB riêng.
 SV ngành Kiến trúc: Nhóm 29 hoặc 30.
 SV ngành Xây dựng Công trình thuỷ: Nhóm 31. Có HP TTMH tuần
38 và 39.
 SV ngành Tin học xây dựng: Nhóm 32. Có HP TTMH tuần
38 và 39.

74
 SV ngành CN Môi trƣờng và QL Môi trƣờng: Nhóm 33 hoặc 34.
SV ngành này đăng ký các HP bị điểm F tại nhóm 09Nh46MT.
 SV ngành Kinh tế XD và QL dự án: Nhóm 35 hoặc 36.
 SV lớp 09ECE, 09ES, 09CLC học theo TKB riêng.

3.4. THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ 10


3.4.1. Thời khóa biểu
Số Sĩ
Nhóm Mã HP Tên học phần Giảng viên TKB
TC số
1 Nhóm 01
A 4130241 Anh văn 1 3 50 Trương Thị Thời T6, 7-10, B303
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Trần Thị Thùy Hương T7, 1-3, B303
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Nguyễn Viết Đức T4, 1-5, F401
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Nguyễn Viết Đức T4, 1-5, F401
A 1170011 Môi trường 2 40 Phan thị Kim Thuỷ T5, 9-10, F103
B 1170011 Môi trường 2 40 Phan thị Kim Thuỷ T5, 9-10, F103
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Lưu Hoàng Tuấn T3, 1-4, F401
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Lưu Hoàng Tuấn T3, 1-4, F401
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2, 1-5, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 40 Bạch Nghĩ T2, 1-4, F401
B 3050011 Vật lý 1 3 40 Bạch Nghĩ T2, 1-4, F401
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Nguyễn Độ T5, 6-8, F103
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Nguyễn Độ T5, 6-8, F103
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Nguyễn Ngọc Siêng T6, 1-3, F401
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Nguyễn Ngọc Siêng T6, 1-3, F401
2 Nhóm 02
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Dương Ngọc Bích Đào T6, 1-3, F402
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Nguyễn Viết Đức T3, 1-5, F402
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Nguyễn Viết Đức T3, 1-5, F402
A 1170011 Môi trường 2 40 Phan thị Kim Thuỷ T5, 6-8, F106
B 1170011 Môi trường 2 40 Phan thị Kim Thuỷ T5, 6-8, F106
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trần Đình Mai T2, 1-4, F402
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trần Đình Mai T2, 1-4, F402
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3, 1-5, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 40 Trần Bá Nam T4, 6-9, F402
B 3050011 Vật lý 1 3 40 Trần Bá Nam T4, 6-9, F402
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Nguyễn Độ T5, 9-10, F106
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Nguyễn Độ T5, 9-10, F106
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Nguyễn Ngọc Siêng T6, 4-5, F402
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Nguyễn Ngọc Siêng T6, 4-5, F402
3 Nhóm 03
A 4130241 Anh văn 1 3 50 Trần Thị Túy Phượng T6, 6-9, B305
A 4130251 Anh văn 2 2 50 LTH Yến T4, 9-10, F102
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Nguyễn Viết Đức T2, 1-5, F403
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Nguyễn Viết Đức T2, 1-5, F403
A 1170011 Môi trường 2 40 Phan thị Kim Thuỷ T3, 6-8, F403
B 1170011 Môi trường 2 40 Phan thị Kim Thuỷ T3, 6-8, F403
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trần Đình Mai T7, 1-4, F301

75
Số Sĩ
Nhóm Mã HP Tên học phần Giảng viên TKB
TC số
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trần Đình Mai T7, 1-4, F301
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4, 1-5, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Ngọc Lan T5, 6-9, F403
B 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Ngọc Lan T5, 6-9, F403
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Nguyễn Độ T4, 6-8, F102
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Nguyễn Độ T4, 6-8, F102
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Nguyễn Ngọc Siêng T3, 9-10, F403
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Nguyễn Ngọc Siêng T3, 9-10, F403
4 Nhóm 04
A 4130251 Anh văn 2 2 40 Phạm Thị Thu Hương T4, 6-8, B303
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Nguyễn Viết Đức T5, 1-5, F403
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Nguyễn Viết Đức T5, 1-5, F403
A 1170011 Môi trường 2 40 Mai Thị Thuỳ Dương T2, 1-3, F405
B 1170011 Môi trường 2 40 Mai Thị Thuỳ Dương T2, 1-3, F405
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trần Thị Hạnh T6, 7-10, F403
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trần Thị Hạnh T6, 7-10, F403
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5, 1-5, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 40 Nguyễn Văn Cường T3, 7-10, F102
B 3050011 Vật lý 1 3 40 Nguyễn Văn Cường T3, 7-10, F102
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Nguyễn Độ T6, 1-3, F102
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Nguyễn Độ T6, 1-3, F102
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Nguyễn Ngọc Siêng T2, 4-5, F405
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Nguyễn Ngọc Siêng T2, 4-5, F405
5 Nhóm 05
A 4130251 Anh văn 2 2 40 Trương Thị ánh Tuyết T5, 1-3, B303
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Nguyễn Ngọc Châu T4, 6-10, F101
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Nguyễn Ngọc Châu T4, 6-10, F101
A 1170011 Môi trường 2 40 Mai Thị Thuỳ Dương T2, 4-5, F406
B 1170011 Môi trường 2 40 Mai Thị Thuỳ Dương T2, 4-5, F406
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trần Thị Hạnh T3, 7-10, E402
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trần Thị Hạnh T3, 7-10, E402
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6, 1-5, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 40 Nguyễn Văn Cường T7, 1-4, F108
B 3050011 Vật lý 1 3 40 Nguyễn Văn Cường T7, 1-4, F108
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Nguyễn Độ T6, 7-9, F103
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Nguyễn Độ T6, 7-9, F103
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Nguyễn Ngọc Siêng T2, 1-3, F406
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Nguyễn Ngọc Siêng T2, 1-3, F406
6 Nhóm 06
A 4130241 Anh văn 1 3 50 Trần Thị Thùy Hương T5, 7-10, B305
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Trương Thị ánh Tuyết T4, 1-3, B303
A 1080491 Cơ học ứng dụng 3 45 Huỳnh Minh Tuấn T2, 6-9, F407
B 1080491 Cơ học ứng dụng 3 45 Huỳnh Minh Tuấn T2, 6-9, F407
A 3190121 Giải tích 2 4 45 Nguyễn Ngọc Châu T3, 1-5, F407
B 3190121 Giải tích 2 4 45 Nguyễn Ngọc Châu T3, 1-5, F407
A 1170011 Môi trường 2 45 Mai Thị Thuỳ Dương T7, 4-5, F101
B 1170011 Môi trường 2 45 Mai Thị Thuỳ Dương T7, 4-5, F101
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 45 Trần Thị Hạnh T6, 1-4, F407
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 45 Trần Thị Hạnh T6, 1-4, F407

76
Số Sĩ
Nhóm Mã HP Tên học phần Giảng viên TKB
TC số
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2, 7-10, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 45 Nguyễn Văn Cường T5, 1-4, F110
B 3050011 Vật lý 1 3 45 Nguyễn Văn Cường T5, 1-4, F110
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 45 Phan Tường T7, 1-3, F101
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 45 Phan Tường T7, 1-3, F101
7 Nhóm 07
A 4130251 Anh văn 2 2 50 H Phước Thu Uyen T6, 7-9, B307
A 1080491 Cơ học ứng dụng 3 45 Trần Hồng Nga T3, 1-4, F405
B 1080491 Cơ học ứng dụng 3 45 Trần Hồng Nga T3, 1-4, F405
A 3190121 Giải tích 2 4 45 Nguyễn Ngọc Châu T5, 6-10, F405
B 3190121 Giải tích 2 4 45 Nguyễn Ngọc Châu T5, 6-10, F405
A 1170011 Môi trường 2 45 Mai Thị Thuỳ Dương T7, 1-3, F102
B 1170011 Môi trường 2 45 Mai Thị Thuỳ Dương T7, 1-3, F102
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 45 Trần Thị Hạnh T4, 1-4, F405
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 45 Trần Thị Hạnh T4, 1-4, F405
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3, 7-10, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 45 Nguyễn Văn Cường T2, 7-10, F110
B 3050011 Vật lý 1 3 45 Nguyễn Văn Cường T2, 7-10, F110
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 45 Phan Tường T7, 4-5, F102
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 45 Phan Tường T7, 4-5, F102
8 Nhóm 08
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Trương Thị ánh Tuyết T2, 7-9, B303
A 1080491 Cơ học ứng dụng 3 45 Trần Hồng Nga T7, 1-4, F306
B 1080491 Cơ học ứng dụng 3 45 Trần Hồng Nga T7, 1-4, F306
A 3190121 Giải tích 2 4 45 Nguyễn Ngọc Châu T6, 6-10, F408
B 3190121 Giải tích 2 4 45 Nguyễn Ngọc Châu T6, 6-10, F408
A 1170011 Môi trường 2 45 Mai Thị Thuỳ Dương T5, 6-8, F107
B 1170011 Môi trường 2 45 Mai Thị Thuỳ Dương T5, 6-8, F107
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 45 Trần Thị Hạnh T3, 1-4, F408
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 45 Trần Thị Hạnh T3, 1-4, F408
A 4160082 Pháp văn 2 2 45 Nguyễn Hữu Tâm Thu T2, 1-3, B303
B 4160082 Pháp văn 2 2 45 Nguyễn Hữu Tâm Thu T2, 1-3, B303
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4, 7-10, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 45 Nguyễn Văn Đông T4, 1-4, F408
B 3050011 Vật lý 1 3 45 Nguyễn Văn Đông T4, 1-4, F408
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 45 Phan Tường T5, 9-10, F107
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 45 Phan Tường T5, 9-10, F107
9 Nhóm 09
A 4130241 Anh văn 1 3 50 Phạm Thị Thu Hương T7, 1-4, B208
A 4130251 Anh văn 2 2 50 LTH Yến T5, 7-9, B303
A 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 70 Trần Hồng Nga T5, 1-4, F210
B 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 70 Trần Hồng Nga T5, 1-4, F210
A 3190121 Giải tích 2 4 70 Phan Thị Quản T3, 6-10, F210
B 3190121 Giải tích 2 4 70 Phan Thị Quản T3, 6-10, F210
A 1170011 Môi trường 2 70 Trần Phước Cường T4, 1-3, F210
B 1170011 Môi trường 2 70 Trần Phước Cường T4, 1-3, F210
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 70 Trần Thị Hạnh T4, 7-10, F210
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 70 Trần Thị Hạnh T4, 7-10, F210
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5, 7-10, PTNA

77
Số Sĩ
Nhóm Mã HP Tên học phần Giảng viên TKB
TC số
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5, 7-10, PTNB
A 1030683 Tin học ƯD 1 70 Nguyễn Việt Hải T2, 1-2, F110
B 1030683 Tin học ƯD 1 70 Nguyễn Việt Hải T2, 1-2, F110
A 3050011 Vật lý 1 3 70 Lê Tấn Nghĩa T6, 1-4, F210
B 3050011 Vật lý 1 3 70 Lê Tấn Nghĩa T6, 1-4, F210
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 70 Nguyễn Độ T2, 3-5, F110
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 70 Nguyễn Độ T2, 3-5, F110
10 Nhóm 10
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Huỳnh Thị Hoài T3, 1-3, B303
A 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 30 Trần Hồng Nga T4, 1-4, F407
B 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 30 Trần Hồng Nga T4, 1-4, F407
A 3190121 Giải tích 2 4 30 Phan Thị Quản T7, 1-5, F307
B 3190121 Giải tích 2 4 30 Phan Thị Quản T7, 1-5, F307
A 1170011 Môi trường 2 30 Mai Thị Thuỳ Dương T5, 9-10, F108
B 1170011 Môi trường 2 30 Mai Thị Thuỳ Dương T5, 9-10, F108
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 30 Đào Thị Nhung T6, 1-4, F406
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 30 Đào Thị Nhung T6, 1-4, F406
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6, 7-10, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 30 Lê Tấn Nghĩa T2, 1-4, F407
B 3050011 Vật lý 1 3 30 Lê Tấn Nghĩa T2, 1-4, F407
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 30 Phan Tường T5, 6-8, F108
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 30 Phan Tường T5, 6-8, F108
11 Nhóm 11
A 4130241 Anh văn 1 3 50 Phạm Thị Thanh Thủy T7, 1-4, B305
A 4130251 Anh văn 2 2 50 H Phước Thu Uyen T5, 1-3, B307
A 3190121 Giải tích 2 4 60 Phan Thị Quản T6, 1-5, F404
B 3190121 Giải tích 2 4 60 Phan Thị Quản T6, 1-5, F404
A 1170011 Môi trường 2 60 Trần Phước Cường T2, 9-10, H103
B 1170011 Môi trường 2 60 Trần Phước Cường T2, 9-10, H103
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 60 Đào Thị Nhung T3, 1-4, F309
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 60 Đào Thị Nhung T3, 1-4, F309
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2, 1-5, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 60 Lê Hồng Sơn T4, 1-4, F309
B 3050011 Vật lý 1 3 60 Lê Hồng Sơn T4, 1-4, F309
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 60 Phan Tường T2, 6-8, H103
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 60 Phan Tường T2, 6-8, H103
A 3190141 Xác suất thống kê 2 60 Nguyễn Ngọc Siêng T4, 7-9, F309
B 3190141 Xác suất thống kê 2 60 Nguyễn Ngọc Siêng T4, 7-9, F309
12 Nhóm 12
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Lê Thị Hoàng Hà T3, 7-9, B110
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Phan Thị Quản T5, 6-10, F401
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Phan Thị Quản T5, 6-10, F401
A 1170011 Môi trường 2 40 Trần Phước Cường T2, 6-8, H104
B 1170011 Môi trường 2 40 Trần Phước Cường T2, 6-8, H104
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Đào Thị Nhung T4, 6-9, F401
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Đào Thị Nhung T4, 6-9, F401
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3, 1-5, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Hồng Sơn T6, 1-4, F309
B 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Hồng Sơn T6, 1-4, F309

78
Số Sĩ
Nhóm Mã HP Tên học phần Giảng viên TKB
TC số
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Phan Tường T2, 9-10, H104
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Phan Tường T2, 9-10, H104
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Nguyễn Ngọc Siêng T7, 1-3, F308
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Nguyễn Ngọc Siêng T7, 1-3, F308
13 Nhóm 13
A 4130241 Anh văn 1 3 50 Phạm Thị Thanh Thủy T6, 1-4, B208
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Nguyễn Thu Hằng T4, 7-9, B305
A 3190121 Giải tích 2 4 50 Nguyễn Xuân Nguyệt T7, 1-5, F405
B 3190121 Giải tích 2 4 50 Nguyễn Xuân Nguyệt T7, 1-5, F405
A 1170011 Môi trường 2 50 Phan thị Kim Thuỷ T3, 8-10, F408
B 1170011 Môi trường 2 50 Phan thị Kim Thuỷ T3, 8-10, F408
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Đào Thị Nhung T2, 1-4, F408
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Đào Thị Nhung T2, 1-4, F408
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4, 1-5, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 50 Đặng Văn Hậu T4, 1-4, F406
B 3050011 Vật lý 1 3 50 Đặng Văn Hậu T4, 1-4, F406
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Phạm Ái T5, 4-5, F408
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Phạm Ái T5, 4-5, F408
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Nguyễn Ngọc Siêng T5, 1-3, F408
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Nguyễn Ngọc Siêng T5, 1-3, F408
14 Nhóm 14
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Võ Thị Thu Duyên T5, 1-3, B211
A 3190121 Giải tích 2 4 50 Nguyễn Xuân Nguyệt T3, 6-10, F309
B 3190121 Giải tích 2 4 50 Nguyễn Xuân Nguyệt T3, 6-10, F309
A 1170011 Môi trường 2 50 Trần Phước Cường T4, 7-9, H203
B 1170011 Môi trường 2 50 Trần Phước Cường T4, 7-9, H203
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Đào Thị Nhung T7, 1-4, F406
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Đào Thị Nhung T7, 1-4, F406
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5, 1-5, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 50 Đặng Văn Hậu T6, 1-4, F403
B 3050011 Vật lý 1 3 50 Đặng Văn Hậu T6, 1-4, F403
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Phạm Ái T2, 1-3, F309
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Phạm Ái T2, 1-3, F309
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Duy Từ T2, 4-5, F309
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Duy Từ T2, 4-5, F309
15 Nhóm 15
A 4130241 Anh văn 1 3 50 Trương Thị ánh Tuyết T4, 6-9, B307
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Trương Thị ánh Tuyết T3, 7-9, B303
A 3190121 Giải tích 2 4 50 Nguyễn Xuân Nguyệt T6, 1-5, F308
B 3190121 Giải tích 2 4 50 Nguyễn Xuân Nguyệt T6, 1-5, F308
A 1170011 Môi trường 2 50 Trần Phước Cường T3, 1-3, F308
B 1170011 Môi trường 2 50 Trần Phước Cường T3, 1-3, F308
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Trịnh Thị Nhài T7, 1-4, F407
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Trịnh Thị Nhài T7, 1-4, F407
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6, 1-5, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 50 Đặng Văn Hậu T5, 1-4, F308
B 3050011 Vật lý 1 3 50 Đặng Văn Hậu T5, 1-4, F308
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Phạm Ái T2, 4-5, F308
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Phạm Ái T2, 4-5, F308

79
Số Sĩ
Nhóm Mã HP Tên học phần Giảng viên TKB
TC số
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Duy Từ T2, 1-3, F308
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Duy Từ T2, 1-3, F308
16 Nhóm 16
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Đinh Thanh Liêm T3, 6-8, B305
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Nguyễn Xuân Nguyệt T5, 1-5, F407
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Nguyễn Xuân Nguyệt T5, 1-5, F407
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trịnh Thị Nhài T4, 1-4, F403
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trịnh Thị Nhài T4, 1-4, F403
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2, 7-10, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Văn Thanh Sơn T2, 6-9, F408
B 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Văn Thanh Sơn T2, 6-9, F408
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Phạm Ái T6, 9-10, F407
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Phạm Ái T6, 9-10, F407
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Trần Duy Từ T6, 6-8, F407
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Trần Duy Từ T6, 6-8, F407
17 Nhóm 17
A 4130241 Anh văn 1 3 40 Trương Thị ánh Tuyết T2, 1-4, B305
A 4130251 Anh văn 2 2 40 Lê Thị Thu Sương T2, 7-9, B305
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Trần Chín T3, 1-5, F307
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Trần Chín T3, 1-5, F307
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trịnh Thị Nhài T5, 6-9, F406
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trịnh Thị Nhài T5, 6-9, F406
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3, 7-10, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Văn Thanh Sơn T4, 6-9, F406
B 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Văn Thanh Sơn T4, 6-9, F406
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Phạm Ái T6, 6-8, F406
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Phạm Ái T6, 6-8, F406
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Trần Duy Từ T6, 9-10, F406
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Trần Duy Từ T6, 9-10, F406
18 Nhóm 18
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Phạm Thị Thu Hương T6, 1-3, B303
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Trần Chín T4, 6-10, F403
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Trần Chín T4, 6-10, F403
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trịnh Thị Nhài T3, 6-9, F401
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trịnh Thị Nhài T3, 6-9, F401
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4, 7-10, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 40 Trần Bá Nam T2, 6-9, F401
B 3050011 Vật lý 1 3 40 Trần Bá Nam T2, 6-9, F401
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Phạm Ái T5, 1-3, F401
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Phạm Ái T5, 1-3, F401
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Trần Duy Từ T5, 4-5, F401
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Trần Duy Từ T5, 4-5, F401
19 Nhóm 19
A 4130241 Anh văn 1 3 50 Trần Nguyễn Uyên Nhi T2, 1-4, B307
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Lê Thị Hoàng Hà T4, 1-3, B305
A 3190121 Giải tích 2 4 65 Trần Chín T7, 1-5, F110
B 3190121 Giải tích 2 4 65 Trần Chín T7, 1-5, F110
A 1170011 Môi trường 2 65 Trần Phước Cường T5, 4-5, F409
B 1170011 Môi trường 2 65 Trần Phước Cường T5, 4-5, F409

80
Số Sĩ
Nhóm Mã HP Tên học phần Giảng viên TKB
TC số
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 65 Nguyễn Thị Kiều Trinh T3, 6-9, F409
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 65 Nguyễn Thị Kiều Trinh T3, 6-9, F409
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5, 7-10, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 65 Bạch Nghĩ T6, 1-4, F409
B 3050011 Vật lý 1 3 65 Bạch Nghĩ T6, 1-4, F409
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 65 Lê Văn Lược T2, 7-9, F210
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 65 Lê Văn Lược T2, 7-9, F210
C 3190141 Xác suất thống kê 2 65 Trần Duy Từ T5, 1-3, F409
D 3190141 Xác suất thống kê 2 65 Trần Duy Từ T5, 1-3, F409
20 Nhóm 20
A 4130251 Anh văn 2 2 40 Diệp Thị Thanh T7, 1-3, B307
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Trần Chín T6, 1-5, F405
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Trần Chín T6, 1-5, F405
A 1050931 Kỹ thuật điện 2 40 Lê Tấn Duy T5, 4-5, F402
B 1050931 Kỹ thuật điện 2 40 Lê Tấn Duy T5, 4-5, F402
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 40 Lê Xứng T4, 4-5, F402
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 40 Lê Xứng T4, 4-5, F402
A 1170011 Môi trường 2 40 Trần Phước Cường T5, 1-3, F402
B 1170011 Môi trường 2 40 Trần Phước Cường T5, 1-3, F402
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Nguyễn Thị Kiều Trinh T2, 1-4, F307
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Nguyễn Thị Kiều Trinh T2, 1-4, F307
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6, 7-10, PTNB
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T2, 7-10, PTN
B 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T3, 1-5, PTN
C 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T7, 7-10, PTN
A 3050011 Vật lý 1 3 40 Bạch Nghĩ T3, 6-9, F405
B 3050011 Vật lý 1 3 40 Bạch Nghĩ T3, 6-9, F405
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Lê Văn Lược T4, 1-3, F402
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Lê Văn Lược T4, 1-3, F402
21 Nhóm 21
A 4130241 Anh văn 1 3 40 Trần Nguyễn Uyên Nhi T3, 7-10, B307
A 4130251 Anh văn 2 2 40 Diệp Thị Thanh T3, 1-3, B305
A 3190121 Giải tích 2 4 35 Tần Bình T5, 6-10, H105
B 3190121 Giải tích 2 4 35 Tần Bình T5, 6-10, H105
A 1050931 Kỹ thuật điện 2 35 Lê Thành Bắc T6, 9-10, E116
B 1050931 Kỹ thuật điện 2 35 Lê Thành Bắc T6, 9-10, E116
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 35 Lê Xứng T4, 1-3, E403
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 35 Lê Xứng T4, 1-3, E403
A 1170011 Môi trường 2 35 Hoàng Hải T6, 6-8, E116
B 1170011 Môi trường 2 35 Hoàng Hải T6, 6-8, E116
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 35 Nguyễn Thị Kiều Trinh T7, 1-4, H105
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 35 Nguyễn Thị Kiều Trinh T7, 1-4, H105
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2, 1-5, PTNB
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T2, 1-5, PTN
B 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T5, 1-5, PTN
A 3050011 Vật lý 1 3 35 Lê Ngọc Lan T2, 6-9, E403
B 3050011 Vật lý 1 3 35 Lê Ngọc Lan T2, 6-9, E403
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 35 Lê Văn Lược T4, 4-5, E403
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 35 Lê Văn Lược T4, 4-5, E403

81
Số Sĩ
Nhóm Mã HP Tên học phần Giảng viên TKB
TC số
22 Nhóm 22
A 4130251 Anh văn 2 2 40 Trần Thị Túy Phượng T2, 7-9, B307
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Tần Bình T4, 6-10, F306
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Tần Bình T4, 6-10, F306
A 1050931 Kỹ thuật điện 2 40 Lê Thành Bắc T6, 6-8, E208
B 1050931 Kỹ thuật điện 2 40 Lê Thành Bắc T6, 6-8, E208
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 40 Lê Xứng T3, 9-10, E205
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 40 Lê Xứng T3, 9-10, E205
C 1170011 Môi trường 2 40 Hoàng Hải T6, 9-10, E208
D 1170011 Môi trường 2 40 Hoàng Hải T6, 9-10, E208
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Nguyễn Thị Kiều Trinh T5, 1-4, E403
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Nguyễn Thị Kiều Trinh T5, 1-4, E403
A 4160082 Pháp văn 2 2 40 Trần Gia Nguyên Thy T2, 1-3, B209
B 4160082 Pháp văn 2 2 40 Trần Gia Nguyên Thy T2, 1-3, B209
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3, 1-5, PTNB
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T4, 1-5, PTN
B 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T6, 1-5, PTN
C 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực T5, 7-10, PTN
A 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Ngọc Lan T7, 1-4, H106
B 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Ngọc Lan T7, 1-4, H106
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Lê Văn Lược T3, 6-8, E205
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Lê Văn Lược T3, 6-8, E205
23 Nhóm 23
A 4130251 Anh văn 2 2 40 Trần Thị Túy Phượng T4, 1-3, B307
A 3190121 Giải tích 2 4 35 Tần Bình T7, 1-5, H304
B 3190121 Giải tích 2 4 35 Tần Bình T7, 1-5, H304
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 35 Lê Xứng T3, 6-8, E206
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 35 Lê Xứng T3, 6-8, E206
C 1170011 Môi trường 2 35 Hoàng Hải T4, 7-9, E402
D 1170011 Môi trường 2 35 Hoàng Hải T4, 7-9, E402
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 35 Nguyễn Thị Thanh Huyền T2, 1-4, F404
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 35 Nguyễn Thị Thanh Huyền T2, 1-4, F404
A 3080043 Tâm lý học 2 35 Lê Nhị Hà T5, 7-9, F301
B 3080043 Tâm lý học 2 35 Lê Nhị Hà T5, 7-9, F301
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4, 1-5, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 35 Trần Bá Nam T6, 7-10, F307
B 3050011 Vật lý 1 3 35 Trần Bá Nam T6, 7-10, F307
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 35 Lê Văn Lược T3, 9-10, E206
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 35 Lê Văn Lược T3, 9-10, E206
C 3190141 Xác suất thống kê 2 35 Lê Văn Dũng T2, 7-9, E402
D 3190141 Xác suất thống kê 2 35 Lê Văn Dũng T2, 7-9, E402
24 Nhóm 24
A 4130241 Anh văn 1 3 50 Đinh Thanh Liêm T5, 7-10, B307
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Trần Thị Túy Phượng T4, 7-9, B208
A 3190121 Giải tích 2 4 50 Tần Bình T2, 6-10, F308
B 3190121 Giải tích 2 4 50 Tần Bình T2, 6-10, F308
A 1050931 Kỹ thuật điện 2 50 Lê Thành Bắc T4, 1-3, F307
B 1050931 Kỹ thuật điện 2 50 Lê Thành Bắc T4, 1-3, F307
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Nguyễn Thị Thanh Huyền T3, 6-9, F308
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Nguyễn Thị Thanh Huyền T3, 6-9, F308

82
Số Sĩ
Nhóm Mã HP Tên học phần Giảng viên TKB
TC số
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5, 1-5, PTNB
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 29 Nguyễn Thế Lực T2, 1-5, PTN
B 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 29 Nguyễn Thế Lực T3, 1-5, PTN
C 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 29 Nguyễn Thế Lực T7, 1-5, PTN
A 3050011 Vật lý 1 3 50 Nguyễn Văn Cường T6, 7-10, F102
B 3050011 Vật lý 1 3 50 Nguyễn Văn Cường T6, 7-10, F102
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Lê Văn Lược T5, 1-3, F307
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Lê Văn Lược T5, 1-3, F307
25 Nhóm 25
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Trần Thị Túy Phượng T6, 1-3, B305
A 3190121 Giải tích 2 4 50 Bùi Tuấn Khang T3, 6-10, F402
B 3190121 Giải tích 2 4 50 Bùi Tuấn Khang T3, 6-10, F402
A 1050931 Kỹ thuật điện 2 50 Lê Tấn Duy T2, 1-3, F303
B 1050931 Kỹ thuật điện 2 50 Lê Tấn Duy T2, 1-3, F303
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Nguyễn Thị Thanh Huyền T4, 6-9, F407
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Nguyễn Thị Thanh Huyền T4, 6-9, F407
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6, 1-5, PTNB
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 29 Nguyễn Thế Lực T4, 1-5, PTN
B 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 29 Nguyễn Thế Lực T5, 1-5, PTN
C 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 29 Nguyễn Thế Lực T7, 7-10, PTN
A 3050011 Vật lý 1 3 50 Nguyễn Văn Cường T5, 7-10, F102
B 3050011 Vật lý 1 3 50 Nguyễn Văn Cường T5, 7-10, F102
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Lê Văn Lược T7, 1-3, E205
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Lê Văn Lược T7, 1-3, E205
26 Nhóm 26
A 4130241 Anh văn 1 3 50 Đinh Thanh Liêm T6, 6-9, B208
A 4130251 Anh văn 2 2 50 TTT Thảo T4, 1-3, B208
A 3190121 Giải tích 2 4 50 Bùi Tuấn Khang T2, 1-5, F306
B 3190121 Giải tích 2 4 50 Bùi Tuấn Khang T2, 1-5, F306
A 1050931 Kỹ thuật điện 2 50 Bùi Tấn Lợi T4, 7-9, F405
B 1050931 Kỹ thuật điện 2 50 Bùi Tấn Lợi T4, 7-9, F405
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Nguyễn Thị Thanh Huyền T5, 6-9, F309
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Nguyễn Thị Thanh Huyền T5, 6-9, F309
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2, 7-10, PTNB
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 29 Nguyễn Thế Lực T2, 7-10, PTN
B 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 29 Nguyễn Thế Lực T3, 7-10, PTN
C 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 29 Nguyễn Thế Lực T6, 1-5, PTN
A 3050011 Vật lý 1 3 50 Nguyễn Văn Cường T3, 1-4, F102
B 3050011 Vật lý 1 3 50 Nguyễn Văn Cường T3, 1-4, F102
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Trần Kim Thành T7, 1-3, E114
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Trần Kim Thành T7, 1-3, E114
27 Nhóm 27
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3, 7-10, PTNB
28 Nhóm 28
A 4130241 Anh văn 1 3 50 Hồ Thị Yến Lan T4, 7-10, B210
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Lê Thị Hoàng Hà T2, 1-3, B210
A 3190121 Giải tích 2 4 50 Bùi Tuấn Khang T5, 1-5, F405
B 3190121 Giải tích 2 4 50 Bùi Tuấn Khang T5, 1-5, F405

83
Số Sĩ
Nhóm Mã HP Tên học phần Giảng viên TKB
TC số
A 1170011 Môi trường 2 50 Phan thị Kim Thuỷ T7, 1-3, F408
B 1170011 Môi trường 2 50 Phan thị Kim Thuỷ T7, 1-3, F408
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Nguyễn Thị Thanh Huyền T6, 1-4, F306
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Nguyễn Thị Thanh Huyền T6, 1-4, F306
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4, 7-10, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 50 Lê Tấn Nghĩa T3, 6-9, F406
B 3050011 Vật lý 1 3 50 Lê Tấn Nghĩa T3, 6-9, F406
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Tô Cương T2, 7-9, F402
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Tô Cương T2, 7-9, F402
29 Nhóm 29
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Võ Thị Thu Duyên T2, 7-9, B208
A 3190121 Giải tích 2 4 50 Lê Phú Nghĩa T6, 1-5, F307
B 3190121 Giải tích 2 4 50 Lê Phú Nghĩa T6, 1-5, F307
A 1170011 Môi trường 2 50 Nguyễn Lan Phương T7, 1-3, E104
B 1170011 Môi trường 2 50 Nguyễn Lan Phương T7, 1-3, E104
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Trần Thị Thuỳ Trang T5, 1-4, F406
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Trần Thị Thuỳ Trang T5, 1-4, F406
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5, 7-10, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 50 Lê Tấn Nghĩa T4, 1-4, F308
B 3050011 Vật lý 1 3 50 Lê Tấn Nghĩa T4, 1-4, F308
C 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Tô Cương T7, 4-5, E104
D 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Tô Cương T7, 4-5, E104
30 Nhóm 30
A 4130241 Anh văn 1 3 50 Hồ Lê Minh Nghi T3, 1-4, B307
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Nguyễn Thu Hằng T4, 1-3, B209
A 3190121 Giải tích 2 4 50 Lê Phú Nghĩa T2, 6-10, F309
B 3190121 Giải tích 2 4 50 Lê Phú Nghĩa T2, 6-10, F309
A 1170011 Môi trường 2 50 Nguyễn Lan Phương T7, 4-5, E204
B 1170011 Môi trường 2 50 Nguyễn Lan Phương T7, 4-5, E204
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Trần Thị Thuỳ Trang T6, 1-4, F408
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 50 Trần Thị Thuỳ Trang T6, 1-4, F408
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6, 7-10, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 50 Lê Hồng Sơn T5, 1-4, F309
B 3050011 Vật lý 1 3 50 Lê Hồng Sơn T5, 1-4, F309
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Tô Cương T7, 1-3, E204
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 Tô Cương T7, 1-3, E204
31 Nhóm 31
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Võ Thị Thu Duyên T6, 1-3, B307
A 1101762 Cơ sở kiến trúc 2 2 40 Trần Đức Quang T4, 1-3, E404
B 1101762 Cơ sở kiến trúc 2 2 40 Trần Đức Quang T4, 1-3, E404
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Lê Phú Nghĩa T5, 1-5, E404
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Lê Phú Nghĩa T5, 1-5, E404
A 1080032 Hình hoạ 2 3 40 Dương Thọ T3, 4-5, E401
B 1080032 Hình hoạ 2 3 40 Dương Thọ T3, 4-5, E401
A 1170011 Môi trường 2 40 Nguyễn Đình Huấn T3, 1-3, E401
B 1170011 Môi trường 2 40 Nguyễn Đình Huấn T3, 1-3, E401
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trần Thị Thuỳ Trang T2, 6-9, E404
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trần Thị Thuỳ Trang T2, 6-9, E404
A 1101782 TH vẽ mỹ thuật 2 1 70

84
Số Sĩ
Nhóm Mã HP Tên học phần Giảng viên TKB
TC số
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2, 1-5, PTNB
A 1101772 Vẽ mỹ thuật 2 1 40 Trần Văn Tâm T6, 9-10, PVÏ
B 1101772 Vẽ mỹ thuật 2 1 40 Trần Văn Tâm T6, 9-10, PVÏ
32 Nhóm 32
A 4130241 Anh văn 1 3 50 Nguyễn Thị Diệu Hương T2, 6-9, B209
A 4130251 Anh văn 2 2 50 TTT Thảo T5, 7-9, B203
A 1101762 Cơ sở kiến trúc 2 2 40 Trần Đức Quang T5, 1-3, E402
B 1101762 Cơ sở kiến trúc 2 2 40 Trần Đức Quang T5, 1-3, E402
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Lê Phú Nghĩa T7, 1-5, E206
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Lê Phú Nghĩa T7, 1-5, E206
A 1080032 Hình hoạ 2 3 40 Dương Thọ T3, 1-3, E402
B 1080032 Hình hoạ 2 3 40 Dương Thọ T3, 1-3, E402
A 1170011 Môi trường 2 40 Nguyễn Đình Huấn T3, 4-5, E402
B 1170011 Môi trường 2 40 Nguyễn Đình Huấn T3, 4-5, E402
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trần Thị Thuỳ Trang T4, 6-9, E401
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Trần Thị Thuỳ Trang T4, 6-9, E401
A 1101782 TH vẽ mỹ thuật 2 1 70
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3, 1-5, PTNB
A 1101772 Vẽ mỹ thuật 2 1 40 Trần Văn Tâm T6, 7-8, PVÏ
B 1101772 Vẽ mỹ thuật 2 1 40 Trần Văn Tâm T6, 7-8, PVÏ
33 Nhóm 33
A 4130241 Anh văn 1 3 50 Lê Xuân Việt Hương T5, 1-4, B210
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Huỳnh Thị Hoài T7, 1-3, B209
C 4130251 Anh văn 2 2 50 Nguyễn Thu Hằng T5, 7-9, B208
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Nguyễn Hoàng Thành T2, 1-5, F209
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Nguyễn Hoàng Thành T2, 1-5, F209
C 3190121 Giải tích 2 4 40 Bùi Tuấn Khang T4, 6-10, F303
D 3190121 Giải tích 2 4 40 Bùi Tuấn Khang T4, 6-10, F303
A 1170011 Môi trường 2 40 Trần Phước Cường T3, 7-9, F301
B 1170011 Môi trường 2 40 Trần Phước Cường T3, 7-9, F301
C 1170011 Môi trường 2 40 Hoàng Hải T5, 1-3, F303
D 1170011 Môi trường 2 40 Hoàng Hải T5, 1-3, F303
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Nguyễn Đức Tiến T3, 1-4, F301
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Nguyễn Đức Tiến T3, 1-4, F301
C 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Nguyễn Đức Tiến T3, 7-10, F303
D 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Nguyễn Đức Tiến T3, 7-10, F303
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4, 1-5, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Hồng Sơn T6, 6-9, F301
B 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Hồng Sơn T6, 6-9, F301
C 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Tấn Nghĩa T2, 6-9, F303
D 3050011 Vật lý 1 3 40 Lê Tấn Nghĩa T2, 6-9, F303
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Dương Thọ T4, 4-5, F303
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Dương Thọ T4, 4-5, F303
C 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Trần Kim Thành T6, 7-9, F303
D 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Trần Kim Thành T6, 7-9, F303
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Trần Độ T4, 1-3, F303
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Trần Độ T4, 1-3, F303
C 3190141 Xác suất thống kê 2 40 TT Tú T3, 1-3, F303
D 3190141 Xác suất thống kê 2 40 TT Tú T3, 1-3, F303

85
Số Sĩ
Nhóm Mã HP Tên học phần Giảng viên TKB
TC số
34 Nhóm 34
A 4130241 Anh văn 1 3 50 LTH Yến T3, 7-10, B208
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Trần Vũ Mai Yên T3, 1-3, B208
A 3190121 Giải tích 2 4 40 Nguyễn Hoàng Thành T5, 1-5, F306
B 3190121 Giải tích 2 4 40 Nguyễn Hoàng Thành T5, 1-5, F306
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Nguyễn Đức Tiến T6, 6-9, F306
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 40 Nguyễn Đức Tiến T6, 6-9, F306
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5, 1-5, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 40 Đặng Văn Hậu T2, 6-9, F306
B 3050011 Vật lý 1 3 40 Đặng Văn Hậu T2, 6-9, F306
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Dương Thọ T4, 1-3, F306
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 40 Dương Thọ T4, 1-3, F306
A 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Trần Độ T4, 4-5, F306
B 3190141 Xác suất thống kê 2 40 Trần Độ T4, 4-5, F306
35 Nhóm 35
A 4130241 Anh văn 1 3 50 Huỳnh Thị Hoài T6, 1-4, B203
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Hồ Thị Yến Lan T3, 7-9, B203
C 4130251 Anh văn 2 2 50 Trần Vũ Mai Yên T4, 1-3, B210
A 3190121 Giải tích 2 4 45 Nguyễn Hoàng Thành T6, 6-10, F405
B 3190121 Giải tích 2 4 45 Nguyễn Hoàng Thành T6, 6-10, F405
C 3190121 Giải tích 2 4 45 Nguyễn Hoàng Thành T7, 1-5, H203
D 3190121 Giải tích 2 4 45 Nguyễn Hoàng Thành T7, 1-5, H203
A 1170011 Môi trường 2 45 Trần Phước Cường T7, 1-3, E203
B 1170011 Môi trường 2 45 Trần Phước Cường T7, 1-3, E203
C 1170011 Môi trường 2 45 Trần Phước Cường T2, 1-3, F210
D 1170011 Môi trường 2 45 Trần Phước Cường T2, 1-3, F210
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 45 Nguyễn Đức Tiến T4, 7-10, H204
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 45 Nguyễn Đức Tiến T4, 7-10, H204
C 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 45 Nguyễn Đức Tiến T2, 6-9, F307
D 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 45 Nguyễn Đức Tiến T2, 6-9, F307
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6, 1-5, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6, 1-5, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 45 Nguyễn Văn Đông T2, 1-4, F301
B 3050011 Vật lý 1 3 45 Nguyễn Văn Đông T2, 1-4, F301
C 3050011 Vật lý 1 3 45 Đặng Văn Hậu T3, 1-4, F306
D 3050011 Vật lý 1 3 45 Đặng Văn Hậu T3, 1-4, F306
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 45 Dương Thọ T5, 9-10, F407
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 45 Dương Thọ T5, 9-10, F407
C 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 45 Dương Thọ T5, 6-8, F408
D 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 45 Dương Thọ T5, 6-8, F408
A 3190141 Xác suất thống kê 2 45 Trần Độ T5, 6-8, F407
B 3190141 Xác suất thống kê 2 45 Trần Độ T5, 6-8, F407
C 3190141 Xác suất thống kê 2 45 Trần Độ T5, 9-10, F408
D 3190141 Xác suất thống kê 2 45 Trần Độ T5, 9-10, F408
36 Nhóm 36
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Nguyễn Thị Diệu Hương T3, 1-3, B203
A 3190121 Giải tích 2 4 35 Lương Quốc Tuyển T4, 6-10, E301
B 3190121 Giải tích 2 4 35 Lương Quốc Tuyển T4, 6-10, E301
A 1170011 Môi trường 2 35 Trần Phước Cường T6, 7-9, E402
B 1170011 Môi trường 2 35 Trần Phước Cường T6, 7-9, E402
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 35 Nguyễn Đức Tiến T2, 1-4, E401

86
Số Sĩ
Nhóm Mã HP Tên học phần Giảng viên TKB
TC số
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 35 Nguyễn Đức Tiến T2, 1-4, E401
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2, 7-10, PTNB
A 3050011 Vật lý 1 3 35 Lê Văn Thanh Sơn T5, 1-4, H204
B 3050011 Vật lý 1 3 35 Lê Văn Thanh Sơn T5, 1-4, H204
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 35 Dương Thọ T7, 4-5, H305
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 35 Dương Thọ T7, 4-5, H305
A 3190141 Xác suất thống kê 2 35 Trần Độ T7, 1-3, H305
B 3190141 Xác suất thống kê 2 35 Trần Độ T7, 1-3, H305
37 Nhóm 37
C 4130251 Anh văn 2 2 50 Dương Ngọc Bích Đào T3, 1-3, B210
A 3190121 Giải tích 2 4 35 Lương Quốc Tuyển T2, 6-10, E401
B 3190121 Giải tích 2 4 35 Lương Quốc Tuyển T2, 6-10, E401
C 1170011 Môi trường 2 35 Trần Phước Cường T6, 1-3, E401
D 1170011 Môi trường 2 35 Trần Phước Cường T6, 1-3, E401
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 35 Nguyễn Đức Tiến T4, 1-4, H204
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 35 Nguyễn Đức Tiến T4, 1-4, H204
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3, 7-10, PTNB
C 3050011 Vật lý 1 3 35 Lê Văn Thanh Sơn T5, 6-9, E401
D 3050011 Vật lý 1 3 35 Lê Văn Thanh Sơn T5, 6-9, E401
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 35 Dương Thọ T7, 1-3, H306
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 35 Dương Thọ T7, 1-3, H306
C 3190141 Xác suất thống kê 2 35 Trần Độ T7, 4-5, H306
D 3190141 Xác suất thống kê 2 35 Trần Độ T7, 4-5, H306
38 Nhóm 38
A 4130251 Anh văn 2 2 50 Dương Ngọc Bích Đào T4, 1-3, B211
C 3190121 Giải tích 2 4 45 Lương Quốc Tuyển T5, 1-5, F302
D 3190121 Giải tích 2 4 45 Lương Quốc Tuyển T5, 1-5, F302
A 1170011 Môi trường 2 45 Hoàng Hải T2, 4-5, F302
B 1170011 Môi trường 2 45 Hoàng Hải T2, 4-5, F302
A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 45 Trần Đình Mai T3, 1-4, F302
B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 45 Trần Đình Mai T3, 1-4, F302
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4, 7-10, PTNB
C 3050011 Vật lý 1 3 45 Lê Văn Thanh Sơn T6, 1-4, F302
D 3050011 Vật lý 1 3 45 Lê Văn Thanh Sơn T6, 1-4, F302
C 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 45 Dương Thọ T6, 8-10, F302
D 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 45 Dương Thọ T6, 8-10, F302
A 3190141 Xác suất thống kê 2 45 Trần Độ T2, 1-3, F302
B 3190141 Xác suất thống kê 2 45 Trần Độ T2, 1-3, F302
39 Nhóm 39
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5, 7-10, PTNB
40 Nhóm 40
A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6, 7-10, PTNA
B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6, 7-10, PTNB
41 Nhóm 41
A 130191 GDTC 2 Nam 50 T2, 1-2, SVD
B 130191 GDTC 2 Nam 50 T2, 1-2, SVD
C 130191 GDTC 2 Nam 50 T2, 1-2, SVD
D 130191 GDTC 2 Nam 50 T2, 1-2, SVD

87
Số Sĩ
Nhóm Mã HP Tên học phần Giảng viên TKB
TC số
E 130191 GDTC 2 Nam 50 T2, 7-8, SVD
F 130191 GDTC 2 Nam 50 T2, 7-8, SVD
G 130191 GDTC 2 Nam 50 T2, 7-8, SVD
H 130191 GDTC 2 Nam 50 T2, 7-8, SVD
I 130191 GDTC 2 Nam 50 T2, 7-8, SVD
K 130191 GDTC 2 Nam 50 T2, 7-8, SVD
A 130201 GDTC 2 Nữ 50 T2, 1-2, SVD
B 130201 GDTC 2 Nữ 50 T2, 1-2, SVD
42 Nhóm 42
A 130191 GDTC 2 Nam 50 T3, 1-2, SVD
B 130191 GDTC 2 Nam 50 T3, 1-2, SVD
C 130191 GDTC 2 Nam 50 T3, 1-2, SVD
D 130191 GDTC 2 Nam 50 T3, 1-2, SVD
E 130191 GDTC 2 Nam 50 T3, 1-2, SVD
F 130191 GDTC 2 Nam 50 T3, 1-2, SVD
G 130191 GDTC 2 Nam 50 T3, 7-8, SVD
H 130191 GDTC 2 Nam 50 T3, 7-8, SVD
I 130191 GDTC 2 Nam 50 T3, 7-8, SVD
K 130191 GDTC 2 Nam 50 T3, 7-8, SVD
L 130191 GDTC 2 Nam 50 T3, 7-8, SVD
M 130191 GDTC 2 Nam 50 T3, 7-8, SVD
43 Nhóm 43
A 130191 GDTC 2 Nam 50 T4, 1-2, SVD
B 130191 GDTC 2 Nam 50 T4, 1-2, SVD
C 130191 GDTC 2 Nam 50 T4, 1-2, SVD
D 130191 GDTC 2 Nam 50 T4, 1-2, SVD
E 130191 GDTC 2 Nam 50 T4, 1-2, SVD
F 130191 GDTC 2 Nam 50 T4, 1-2, SVD
G 130191 GDTC 2 Nam 50 T4, 7-8, SVD
H 130191 GDTC 2 Nam 50 T4, 7-8, SVD
I 130191 GDTC 2 Nam 50 T4, 7-8, SVD
K 130191 GDTC 2 Nam 50 T4, 7-8, SVD
A 130201 GDTC 2 Nữ 50 T4, 7-8, SVD
B 130201 GDTC 2 Nữ 50 T4, 7-8, SVD
44 Nhóm 44
A 130191 GDTC 2 Nam 50 T5, 1-2, SVD
B 130191 GDTC 2 Nam 50 T5, 1-2, SVD
C 130191 GDTC 2 Nam 50 T5, 1-2, SVD
D 130191 GDTC 2 Nam 50 T5, 1-2, SVD
E 130191 GDTC 2 Nam 50 T5, 1-2, SVD
F 130191 GDTC 2 Nam 50 T5, 1-2, SVD
G 130191 GDTC 2 Nam 50 T5, 7-8, SVD
H 130191 GDTC 2 Nam 50 T5, 7-8, SVD
I 130191 GDTC 2 Nam 50 T5, 7-8, SVD
K 130191 GDTC 2 Nam 50 T5, 7-8, SVD
L 130191 GDTC 2 Nam 50 T5, 7-8, SVD
M 130191 GDTC 2 Nam 50 T5, 7-8, SVD
45 Nhóm 45
A 130191 GDTC 2 Nam 50 T6, 1-2, SVD
B 130191 GDTC 2 Nam 50 T6, 7-8, SVD
C 130191 GDTC 2 Nam 50 T6, 7-8, SVD
D 130191 GDTC 2 Nam 50 T6, 7-8, SVD

88
Số Sĩ
Nhóm Mã HP Tên học phần Giảng viên TKB
TC số
E 130191 GDTC 2 Nam 50 T6, 7-8, SVD
F 130191 GDTC 2 Nam 50 T6, 7-8, SVD
G 130191 GDTC 2 Nam 50 T6, 7-8, SVD
H 130191 GDTC 2 Nam 50 T6, 1-2, SVD
I 130191 GDTC 2 Nam 50 T6, 1-2, SVD
K 130191 GDTC 2 Nam 50 T6, 1-2, SVD
A 130201 GDTC 2 Nữ 50 T6, 1-2, SVD
B 130201 GDTC 2 Nữ 50 T6, 1-2, SVD

3.4.2. Chú ý
3.4.2.1. Kế hoạch học tập
 Kế hoạch học tập của các lớp, SV xem biều đồ “Kế hoạch học tập” ở
phần cuối quyển sổ tay.
3.4.2.2. Sắp xếp các nhóm học phần
 SV ngành Cơ khí chế tạo máy: Nhóm 01 hoặc 02 hoặc 03.
 SV ngành Cơ điện tử: Nhóm 04 hoặc 05.
 SV ngành Công nghệ thông tin: Nhóm 06 hoặc 07 hoặc 08. Riêng
SV lớp 10T4 tăng cƣờng tiếng Pháp nên đăng ký các HP trong cùng
nhóm 08, vì có HP Pháp văn 2.
 SV ngành Cơ khí động lực và Kỹ thuật tàu thuỷ: Nhóm 09 hoặc 10.
 SV ngành CN Nhiệt - Điện lạnh và ngành KT Năng lƣợng và MT:
Nhóm 11 hoặc 12.
 SV ngành Điện kỹ thuật: Nhóm 13 hoặc 14 hoặc 15.
 SV ngành Điện tử - Viễn thông: Nhóm 16 hoặc 17 hoặc 18.
 SV ngành CN Hoá thực phẩm: Nhóm 19. Chú ý có HP Pháp văn 2
cho lớp 10H5 tăng cƣờng tiếng Pháp.
 SV ngành CN Sinh học: Nhóm 20.
 SV ngành CN Vật liệu hóa học: Nhóm 21.
 SV ngành CN Chế biến dầu và khí: Nhóm 22.
 SV ngành Sƣ phạm Kỹ thuật: Nhóm 31.
 SV ngành XD Cầu đƣờng: Nhóm 24 hoặc 25 hoặc 26.
 SV ngành XD Dân dụng và CN: Nhóm 28 hoặc 29 hoặc 30.
 SV ngành Kiến trúc: Nhóm 31 hoặc 32.
 SV ngành Xây dựng Công trình thuỷ: Nhóm 33A hoặc 33B hoặc 34.
 SV ngành Tin học xây dựng: Nhóm 33A hoặc 33B hoặc 34.
 SV ngành CN Môi trƣờng và QL Môi trƣờng: Nhóm 35A hoặc 35B.

89
 SV ngành Kinh tế XD và QL dự án và ngành Quản lý CN: Nhóm
36 hoặc 37 hoặc 38.
 SV lớp 10ECE, 10ES, 10CLC học theo TKB riêng.

4. KẾ HOẠCH NĂM HỌC

90
KẾ HOẠCH HỌC TẬP NĂM HỌC 2010 - 2011
Tuần thứ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
Tháng Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1
Ngày (Thứ 2) 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17
KHÓA 2006
06C1(Nh1,2,3) T - - - - - K K - - - - T T T T TT TT TT TT TT TT TT
06CDT(Nh5) T - - - - - K K - - - - T T T T TT TT TT TT TT TT TT
06CNPM(Nh6) T - - - - - K K - - - - Z T T T TT TT TT TT TT TT TT
06HTN(Nh7) T - - - - - K K - - - - Z T T T TT TT TT TT TT TT TT
06MMT(Nh8) T - - - - - K K - - - - Z T T T TT TT TT TT TT TT TT
06C4(Nh10) T - - - - - K K - - - - T T T T TT TT TT TT TT TT TT
06N(Nh12) T - - - - - K K - - - - Z T T T TT TT TT TT TT TT TT
06DHT(Nh14) T - - - - - K K - - - - Z T T T TT TT TT TT TT TT TT
06DHT(Nh15) T - - - - - K K - - - - Z T T T TT TT TT TT TT TT TT
06DTD(Nh16) T - - - - - K K - - - - Z T T T TT TT TT TT TT TT TT
06DTD(Nh17) T - - - - - K K - - - - Z T T T TT TT TT TT TT TT TT
06DCN(Nh18) T - - - - - K K - - - - Z T T T TT TT TT TT TT TT TT
06KTDT(Nh20) T - - - - - K K - - - - T T T T TT TT TT TT TT TT TT
06KTVT(Nh21) T - - - - - K K - - - - T T T T TT TT TT TT TT TT TT
06KTMT(Nh22) T - - - - - K K - - - - T T T T TT TT TT TT TT TT TT
06H2(Nh24) T - - - - - K K - - - - T T T T TT TT TT TT TT TT TT
06SH(Nh26) T - - - - - K K - - - - Z T T T TT TT TT TT TT TT TT
06H1(Nh28) T - - - - - K K TT TT TT TT TT TT TT TT - - - - Z T T
06H4(Nh29) T - - - - - K K TT TT TT TT TT TT TT TT - - - - Z T T
06H5(Nh30) T - - - - - K K TT TT TT TT TT TT TT TT - - - - Z T T
06X3(Nh32) T - - - - - K K - - - - - Z T T T TT TT TT TT TT TT
06X3(Nh33) T - - - - - K K - - - - - Z T T T TT TT TT TT TT TT
06X1(Nh35) T - - - - - K K - - - - T T T T TT TT TT TT TT TT TT
06X1(Nh36) T - - - - - K K - - - - T T T T TT TT TT TT TT TT TT
06X1(Nh37) T - - - - - K K - - - - T T T T TT TT TT TT TT TT TT
06KT(Nh39) T - - - - - K K - - - - T T T T TT TT TT TT TT TT TT
06X2(Nh40) T - - - - - K K - - - - Đ Đ T T TT TT TT TT TT TT TT
06X2(Nh41) T - - - - - K K - - - - Đ Đ T T TT TT TT TT TT TT TT
06MT(Nh42) T - - - - - K K - - - - T T T T TT TT TT TT TT TT TT
06KX(Nh44) T - - - - - K K - - - - T T T T TT TT TT TT TT TT TT
06SK T Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B
06ECE - - - - - - - - - - - - T T -- -- -- -- -- -- -- -- --
06CLC TL - - - - - - - - - - - - - - - Z T T T T Z TN
KHÓA 2007
07C1(Nh01) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T CN CN CN CN
07C1(Nh02) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
07C1(Nh03) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
07CDT(Nh05) T - - - - - K K - - - - - CN CN CN CN Z T T T -- --

91
06C1(Nh1,2,3) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06CDT(Nh5) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06CNPM(Nh6) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06HTN(Nh7) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06MMT(Nh8) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06C4(Nh10) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06N(Nh12) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06DHT(Nh14) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06DHT(Nh15) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06DTD(Nh16) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06DTD(Nh17) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06DCN(Nh18) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06KTDT(Nh20) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06KTVT(Nh21) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06KTMT(Nh22) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06H2(Nh24) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06SH(Nh26) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06H1(Nh28) T Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06H4(Nh29) T Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06H5(Nh30) T Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06X3(Nh32) TT Nghỉ Tết TT Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06X3(Nh33) TT Nghỉ Tết TT Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06X1(Nh35) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06X1(Nh36) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06X1(Nh37) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06KT(Nh39) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06X2(Nh40) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06X2(Nh41) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06MT(Nh42) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06KX(Nh44) TT Nghỉ Tết Z TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B B
06SK Nghỉ Tết
06ECE -- Nghỉ Tết -- -- T T --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
06CLC TN Nghỉ Tết TN TN TL TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN TN B
KHÓA 2007
07C1(Nh01) CN Nghỉ Tết CN -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- Z T T T --- --- TS
07C1(Nh02) -- Nghỉ Tết CN CN CN CN CN CN K K -- -- -- -- -- Z T T T --- --- TS
07C1(Nh03) -- Nghỉ Tết K K -- -- -- CN CN CN CN CN CN -- -- Z T T T --- --- TS
07CDT(Nh05) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K CN CN -- -- -- -- -- -- T T T T --- --- TS

92
KẾ HOẠCH HỌC TẬP NĂM HỌC 2010 - 2011
Tuần thứ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
Tháng Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1
Ngày (Thứ 2) 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17
07CDT(Nh06) T - - - - - K K CN CN CN CN - - - -- -- Z T T T -- --
07T(Nh08) T - - - - - - N K K - - - - - - Z T T T CN CN CN
07T(Nh09) T - - - - - - N K K - - - - - - Z T T T -- -- --
07T(Nh10) T - - - - - - N K K - - - - - - Z T T T -- -- --
07C4(Nh12) T - - - - - K K CN CN CN CN - - - - - Z T T T -- --
07C4(Nh13) T - - - - - K K - - - - - CN CN CN CN Z T T T -- --
07N(Nh15) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
07N(Nh16) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
07D(Nh18) T - - - - CN CN CN CN - - K K - - - - - - T T T T
07D(Nh19) T - - - - - - K K CN CN CN CN - - - - - - T T T T
07D(Nh20) T - - - - - - K K - - - - CN CN CN CN - - T T T T
07DT(Nh22) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T CN CN CN CN
07DT(Nh23) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
07DT(Nh24) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
07H2(Nh26) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
07SH(Nh28) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
07H1(Nh30) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
07H4(Nh31) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
07H5(Nh32) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
07SK(Nh34) T - - - - - K K - - - - - CN CN CN CN T T T T -- --
07X3(Nh35) T - - - - - - K K - - - - - - Z Đ Đ T T T T --
07X3(Nh36) T - - - - - - K K - - - - - - Z Đ Đ T T T T --
07X3(Nh37) T - - - - - - K K - - - - - - Z Đ Đ T T T T --
07VLXD(Nh39) T - - - - - - K K - - - - - - Z Đ Đ T T T T --
07X1(Nh40) T - - - - - - K K - - - - - - Đ Đ T T T T -- --
07X1(Nh41) T - - - - - - K K - - - - - - Đ Đ T T T T -- --
07X1(Nh42) T - - - - - - K K - - - - - - Đ Đ T T T T -- --
07KT(Nh44) T - - - - - K K - - - - - X Z Đ Đ Đ T T T -- --
07KT(Nh45) T - - - - - K K - - - - - X Z Đ Đ Đ T T T -- --
07X2(Nh46) T - - - - - - K K - - - - - - Đ Đ Đ T T T -- --
07X2(Nh47) T - - - - - - K K - - - - - - Đ Đ Đ T T T -- --
07MT(Nh48) T - - - - - - K K - - - - - - M Đ T T T -- -- --
07KX(Nh50) T - - - - - - K K - - - - - - Đ Đ T T T T -- --
07KX(Nh51) T - - - - - - K K - - - - - - Đ Đ T T T T -- --
07ECE - - - - - - - - - - - - T T -- -- -- -- -- -- -- -- --
07CLC1,2 TL - - - - - - - - - - - - - - - Z T T T T -- --

93
KẾ HOẠCH HỌC TẬP NĂM HỌC 2010 - 2011
Tuần thứ 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
Tháng Th. 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Ngày (thứ 2) 24 31 07 14 21 28 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27
07CDT(Nh06) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- CN CN -- -- -- -- T T T T --- --- TS
07T(Nh08) CN Nghỉ Tết Z -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- Z T T T --- --- TS
07T(Nh09) Z Nghỉ Tết CN CN CN CN -- -- K K -- -- -- -- -- Z T T T --- --- TS
07T(Nh10) Z Nghỉ Tết -- -- K K CN CN CN CN -- -- -- -- -- Z T T T --- --- TS
07C4(Nh12) -- Nghỉ Tết -- -- K K CN CN CN CN -- -- -- -- -- T T T T --- --- TS
07C4(Nh13) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- -- CN CN CN CN T T T T --- --- TS
07N(Nh15) -- Nghỉ Tết -- K K -- -- -- -- -- -- CN CN CN CN T T T T --- --- TS
07N(Nh16) -- Nghỉ Tết -- K K -- -- -- -- -- -- CN CN CN CN T T T T --- --- TS
07D(Nh18) -- Nghỉ Tết -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T T --- --- TS
07D(Nh19) -- Nghỉ Tết -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T T --- --- TS
07D(Nh20) -- Nghỉ Tết -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T T --- --- TS
07DT(Nh22) CN Nghỉ Tết -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- Z T T T T --- --- TS
07DT(Nh23) -- Nghỉ Tết K K CN CN CN CN CN -- -- -- -- -- Z T T T T --- --- TS
07DT(Nh24) -- Nghỉ Tết K K -- -- -- -- -- CN CN CN CN CN Z T T T T --- --- TS
07H2(Nh26) CN Nghỉ Tết -- K K -- -- -- -- -- -- CN CN CN CN CN T T T --- --- TS
07SH(Nh28) -- Nghỉ Tết -- K K -- -- -- -- -- -- CN CN CN CN CN T T T --- --- TS
07H1(Nh30) -- Nghỉ Tết -- K K -- -- -- -- -- -- CN CN CN CN CN T T T --- --- TS
07H4(Nh31) -- Nghỉ Tết -- K K -- -- -- -- -- -- CN CN CN CN CN T T T --- --- TS
07H5(Nh32) -- Nghỉ Tết -- K K -- -- -- -- -- -- CN CN CN CN CN T T T --- --- TS
07SK(Nh34) -- Nghỉ Tết -- K -- -- -- -- T T TG TG TG TT TT TT TT TT TT --- --- TS
07X3(Nh35) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z Đ T T T N --- --- TS
07X3(Nh36) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z Đ T T T N --- --- TS
07X3(Nh37) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z Đ T T T N --- --- TS
07VLXD(Nh39) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z Đ T T T N --- --- TS
07X1(Nh40) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Đ Đ T T T T --- --- TS
07X1(Nh41) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Đ Đ T T T T --- --- TS
07X1(Nh42) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Đ Đ T T T T --- --- TS
07KT(Nh44) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- -- X X X Đ Đ T T T --- --- TS
07KT(Nh45) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- -- X X X Đ Đ T T T --- --- TS
07X2(Nh46) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K N -- -- -- -- -- -- Đ Đ T T T --- --- TS
07X2(Nh47) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K N -- -- -- -- -- -- Đ Đ T T T --- --- TS
07MT(Nh48) -- Nghỉ Tết -- K K -- -- -- -- -- CN CN CN CN Đ Đ T T T --- --- TS
07KX(Nh50) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z Đ Đ T T T --- --- TS
07KX(Nh51) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z Đ Đ T T T --- --- TS
07ECE -- Nghỉ Tết -- -- T T --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
07CLC1,2 -- Nghỉ Tết TL -- -- -- -- -- -- -- -- -- -- -- -- CK CK Z T T T T

94
KẾ HOẠCH HỌC TẬP NĂM HỌC 2010 - 2011
Tuần thứ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
Tháng Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1
Ngày (Thứ 2) 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17
KHÓA 2008
08C1(Nh01) T CK CK - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T --
08C1(Nh02) T - - CK CK - - - - K K - - - - - - Z T T T T --
08C1(Nh03) T - - - - CK CK - - K K - - - - - - Z T T T T --
08CDT(Nh04) T - - - - - - CK CK K K - - - - - - Z T T T T --
08T(Nh05) T - - - - - - K K - - - - - - Z Đ T T T -- -- --
08T(Nh06) T - - - - - - K K - - - - - - Z Đ T T T -- -- --
08T(Nh07) T - - - - - - K K - - - - - - Z Đ T T T -- -- --
08C4(Nh08) T - - - - - - K K CK - - - - - - Z Đ T T T -- --
08KTTT(Nh09) T - - - - - - K K CK - - - - - - Z Đ T T T -- --
08N(Nh10) T - - - - - - K K - - - - - CK CK Z T T T -- -- --
08D(Nh11) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T N N --
08D(Nh12) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- N
08D(Nh13) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
08DT(Nh14) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T -- -- -- --
08DT(Nh15) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T -- -- -- --
08H2(Nh16) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T TK TK TK
08SH(Nh17) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
08H1,4(Nh18) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
08H5(Nh19) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
08SK(Nh20) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
08X3(Nh21) T - - - - - - K K - - - - - - M T T T -- -- -- --
08X3(Nh22) T - - - - - - K K - - - - - - M T T T -- -- -- --
08X3(Nh23) T - - - - - - K K - - - - - - M T T T -- -- -- --
08VLXD(Nh24) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T -- -- -- --
08X1(Nh25) T - - - - - - K K - - - - - - M M Đ T T -- -- --
08X1(Nh26) T - - - - - - K K - - - - - - M M Đ T T -- -- --
08X1(Nh27) T - - - - - - K K - - - - - - M M Đ T T -- -- --
08KT(Nh28) T - - - - - K K - - - - - X Đ Đ T T T -- -- -- --
08KT(Nh29) T - - - - - K K - - - - - X Đ Đ T T T -- -- -- --
08X2(Nh30) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
08THXD(Nh31) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
08MT(Nh32) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
08KX(Nh33) T - - - N N - - - K K - - - - - - T T T T -- --
08KX(Nh34) T - - - N N - - - K K - - - - - - T T T T -- --
08ES - - - - - - - - - - - - T T -- -- -- -- -- -- -- -- --
08ECE - - - - - - - - - - - - T T -- -- -- -- -- -- -- -- --
08CLC1,2 TL - - - - - - - - - - - - - - - T T T T -- -- --
KHOÁ 2009
95
Tuần thứ 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
Tháng Th. 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Ngày (thứ 2) 24 31 07 14 21 28 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27
KHÓA 2008
08C1(Nh01) -- Nghỉ Tết -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z T T T T --- --- TS
08C1(Nh02) -- Nghỉ Tết -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z T T T T --- --- TS
08C1(Nh03) -- Nghỉ Tết -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z T T T T --- --- TS
08CDT(Nh04) -- Nghỉ Tết -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z Đ T T T --- --- TS
08T(Nh05) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z Đ T T T T Z --- --- TS
08T(Nh06) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z Đ T T T T Z --- --- TS
08T(Nh07) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z Đ T T T T Z --- --- TS
08C4(Nh08) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- N Đ Đ T T T --- --- TS
08KTTT(Nh09) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- N Đ Đ T T T --- --- TS
08N(Nh10) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z N Đ T T T T --- --- TS
08D(Nh11) -- Nghỉ Tết -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z T T T T --- --- TS
08D(Nh12) N Nghỉ Tết -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z T T T T --- --- TS
08D(Nh13) -- Nghỉ Tết N N -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z T T T T --- --- TS
08DT(Nh14) N Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z Đ T T T T --- --- TS
08DT(Nh15) -- Nghỉ Tết N -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z Đ T T T T --- --- TS
08H2(Nh16) TK Nghỉ Tết -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- --- TS
08SH(Nh17) TK Nghỉ Tết TK TK TK -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- --- TS
08H1,4(Nh18) -- Nghỉ Tết -- -- K K TK TK TK TK -- -- -- -- -- -- T T T --- --- TS
08H5(Nh19) -- Nghỉ Tết -- -- K K TK TK TK TK -- -- -- -- -- -- T T T --- --- TS
08SK(Nh20) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- -- -- Đ Đ T T T M M --- --- TS
08X3(Nh21) -- Nghỉ Tết K K -- -- -- -- -- Z Đ Đ T T CN CN CN CN CN --- --- TS
08X3(Nh22) -- Nghỉ Tết K K -- -- -- -- -- Z Đ Đ T T CN CN CN CN CN --- --- TS
08X3(Nh23) -- Nghỉ Tết K K -- -- -- -- -- Z Đ Đ T T CN CN CN CN CN --- --- TS
08VLXD(Nh24) -- Nghỉ Tết K K -- -- -- -- -- Z CN CN CN CN CN Đ Đ T T --- --- TS
08X1(Nh25) -- Nghỉ Tết -- K N CN CN CN CN CN -- -- -- -- -- Đ Đ T T --- --- TS
08X1(Nh26) -- Nghỉ Tết -- K -- -- -- -- -- N CN CN CN CN CN Đ Đ T T --- --- TS
08X1(Nh27) -- Nghỉ Tết -- K -- -- -- -- -- N CN CN CN CN CN Đ Đ T T --- --- TS
08KT(Nh28) -- Nghỉ Tết K CN CN CN CN -- -- -- -- -- N N M Đ Đ T T T --- TS
08KT(Nh29) -- Nghỉ Tết K CN CN CN CN -- -- -- -- -- N N M Đ Đ T T T --- TS
08X2(Nh30) -- Nghỉ Tết K K -- -- -- -- -- M CN CN CN CN Đ T T T T --- --- TS
08THXD(Nh31) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z Đ Đ T T T T --- --- TS
08MT(Nh32) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- -- -- N N Đ T T T T --- --- TS
08KX(Nh33) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Đ Đ Đ T T T --- --- TS
08KX(Nh34) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Đ Đ Đ T T T --- --- TS
08ES -- Nghỉ Tết -- -- T T --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- Z
08ECE -- Nghỉ Tết -- -- T T --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- Z
08CLC1,2 -- Nghỉ Tết TL -- -- -- -- -- -- -- -- -- -- -- Z T T T T TK TK TK
KHOÁ 2009

96
KẾ HOẠCH HỌC TẬP NĂM HỌC 2010 - 2011
Tuần thứ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
Tháng Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1
Ngày (Thứ 2) 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17
KHOÁ 2009
K09(Chung) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
09D(Nh13) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
09D(Nh14) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
09D(Nh15) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
09X3(Nh22) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
09X3(Nh23) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
09X3(Nh24) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
09VLXD(Nh25) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
09KT(Nh29) T - - - - - - K K - - - - - - X Đ T T T -- -- --
09KT(Nh30) T - - - - - - K K - - - - - - X Đ T T T -- -- --
09X2(Nh31) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
09THXD(Nh32) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
09ES - - - - - - - - - - - - T T -- -- -- -- -- -- -- -- --
09ECE - - - - - - - - - - - - T T -- -- -- -- -- -- -- -- --
09CLC TL - - - - - - - - - - - - - - - Z T T T T -- --
KHÓA 2010
10C1A(Nh01) NH C - - - - Q Q Q Q - - K K - - - - - - T
10C1B(Nh02) NH C - - - - Q Q Q Q - - K K - - - - - - T
10C1C(Nh03) NH C - - - - Q Q Q Q - - K K - - - - - - T
10CDT1(Nh04) NH C - - - - Q Q Q Q - - K K - - - - - - T
10CDT2(Nh05) NH C - - - - Q Q Q Q - - K K - - - - - - T
10T1(Nh06) NH C Q Q Q Q - - - - - - K K - - - - - - T
10T2(Nh07) NH C Q Q Q Q - - - - - - K K - - - - - - T
10T3,4(Nh08) NH C Q Q Q Q - - - - - - K K - - - - - - T
10C4A,B(Nh09) NH C - - - - Q Q Q Q - - TT TT - - - - - - T
10KTTT(Nh10) NH C - - - - Q Q Q Q - - T T - - - - - - T
10N(Nh11) NH C - - - - - - K K Q Q Q Q - - - - - - T
10NL(Nh12) NH C - - - - - - K K Q Q Q Q - - - - - - T
10D1(Nh13) NH C Q Q Q Q - - - - - - K K - - - - - - T
10D2(Nh14) NH C Q Q Q Q - - - - - - K K - - - - - - T
10D3(Nh15) NH C Q Q Q Q - - - - - - K K - - - - - - T
10DT1(Nh16) NH C Q Q Q Q - - - - - - K K - - - - - - T
10DT2(Nh17) NH C Q Q Q Q - - - - - - K K - - - - - - T
10DT3(Nh18) NH C Q Q Q Q - - - - - - K K - - - - - - T
10H2A,B(Nh19) NH C - - - - Q Q Q Q - - K K - - - - - - T
10SH(Nh20) NH C - - - - Q Q Q Q - - K K - - - - - - T
10CNVL(Nh21) NH C - - - - Q Q Q Q - - K K - - - - - - T
10H5(Nh22) NH C - - - - Q Q Q Q - - K K - - - - - - T

97
KẾ HOẠCH HỌC TẬP NĂM HỌC 2010 - 2011
Tuần thứ 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
Tháng Th. 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Ngày (thứ 2) 24 31 07 14 21 28 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27
KHOÁ 2009
K09(Chung) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z T T T T --- --- --- --- TS
09D(Nh13) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- CK CK -- -- -- -- Z T T T T --- --- TS
09D(Nh14) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- CK CK -- -- Z T T T T --- --- TS
09D(Nh15) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- -- -- CK CK Z T T T T --- --- TS
09X3(Nh22) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- M M -- -- -- -- Z T T T T --- --- TS
09X3(Nh23) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- M M -- -- Z T T T T --- --- TS
09X3(Nh24) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- -- -- M M Z T T T T --- --- TS
09VLXD(Nh25) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z M M T T T T --- --- TS
09KT(Nh29) -- Nghỉ Tết -- K K -- -- -- -- -- Z X X X Đ Đ T T T --- --- TS
09KT(Nh30) -- Nghỉ Tết -- K K -- -- -- -- -- Z X X X Đ Đ T T T --- --- TS
09X2(Nh31) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z M M T T T T --- --- TS
09THXD(Nh32) -- Nghỉ Tết -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z M M T T T T --- --- TS
09ES -- Nghỉ Tết -- -- T T --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- Z
09ECE -- Nghỉ Tết -- -- T T --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- Z
09CLC -- Nghỉ Tết Z Z TL -- -- -- -- -- -- -- -- -- -- -- -- Z T T T T
KHÓA 2010
10C1A(Nh01) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10C1B(Nh02) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10C1C(Nh03) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10CDT1(Nh04) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10CDT2(Nh05) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10T1(Nh06) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10T2(Nh07) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10T3,4(Nh08) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10C4A,B(Nh09) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10KTTT(Nh10) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10N(Nh11) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10NL(Nh12) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10D1(Nh13) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10D2(Nh14) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10D3(Nh15) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10DT1(Nh16) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10DT2(Nh17) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10DT3(Nh18) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10H2A,B(Nh19) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10SH(Nh20) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10CNVL(Nh21) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10H5(Nh22) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS

98
KẾ HOẠCH HỌC TẬP NĂM HỌC 2010 - 2011
Tuần thứ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
Tháng Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1
Ngày (Thứ 2) 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17
10SK(Nh23) NH C - - - - Q Q Q Q - - K K - - - - - - T
10X3A(Nh24) NH C Q Q Q Q - - - - - - K K - - - - - - T
10X3B(Nh25) NH C Q Q Q Q - - - - - - K K - - - - - - T
10X3C(Nh26) NH C Q Q Q Q - - - - - - K K - - - - - - T
10X1A(Nh28) NH C Q Q Q Q - - - - - - K K - - - - - - T
10X1B(Nh29) NH C Q Q Q Q - - - - - - K K - - - - - - T
10X1C(Nh30) NH C Q Q Q Q - - - - - - K K - - - - - - T
10KT1(Nh31) NH C Q Q Q Q - - - - - - K K - - - - - - T
10KT2(Nh32) NH C Q Q Q Q - - - - - - K K - - - - - - T
10X2A(Nh33A) NH C - - - - Q Q Q Q - - K K - - - - - - T
10X2B(Nh33B) NH C - - - - Q Q Q Q - - K K - - - - - - T
10THXD(Nh34) NH C - - - - Q Q Q Q - - K K - - - - - - T
10MT(Nh35A) NH C - - - - - - K K Q Q Q Q - - - - - - T
10QLMT(Nh35B) NH C - - - - - - K K Q Q Q Q - - - - - - T
10KX1(Nh36) NH C - - - - Q Q Q Q - - K K - - - - - - T
10KX2(Nh37) NH C - - - - Q Q Q Q - - K K - - - - - - T
10QLCN(Nh38) NH C - - - - Q Q Q Q - - K K - - - - - - T
KHÓA 2010 (HỆ LIÊN THÔNG)
10C1LT(Nh04) NH - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
10CDTLT(Nh07)NH - - - - - - K K - - - - - - Z T T T -- -- -- --
10TLT(NH11) NH - - - - - - N K K - - - - - - Z T T T -- -- --
10C4LT(Nh14) NH - - - - - - K K - - - - - - - Z T T T T -- --
10NLT(Nh17) NH - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T -- -- --
10DLT(Nh21) NH - - - - - - K K - - - - - - - Z T T T T -- --
10DTLT(Nh25) NH - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
10H2LT(27) NH - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
10SHLT(Nh29) NH - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
10H1LT(Nh30B)NH - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
10H4LT(Nh31B)NH - - - - - - K K - - - - - - T T T T -- -- -- --
10X3LT(Nh38) NH - - - - - - K K - - - - - - Z Đ Đ T T T -- --
10X1LT(Nh43) NH - - - - - - K K - - - - - - Đ Đ T T T T -- --
10MTLT(Nh49)NH - - - - - - K K - - - - - - Đ Đ T T T -- -- --
GHI CHÚ: NH : Nhập học Đ : ĐA Học phần CK : TT xưởng cơ TT : Thực tập TN
C : Học chính trị TN : ĐA tốt nghiệp TK : TT kỹ thuật Z : Dự trữ
- : Học LT kỳ 1 T : Thi học kì CN : TT công nhân Nghỉ Tết : Nghỉ Tết
-- : Học LT kỳ 2 TL : Thi lại N : TT nhận thức TG : TT giảng dạy
--- : Học LT kỳ hè TH : T.nghiệm, TH M : TT học phần
K : KT giữa kỳ B : Bảo vệ ĐA TN X : Học môn vẽ, ĐK
Q : Học GDQP VÀ AN TS : Tuyển sinh ĐH, CĐ ĐK : Đăng ký HK phụ

99
KẾ HOẠCH HỌC TẬP NĂM HỌC 2010 - 2011
Tuần thứ 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
Tháng Th. 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Ngày (thứ 2) 24 31 07 14 21 28 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27
10SK(Nh23) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10X3A(Nh24) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10X3B(Nh25) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10X3C(Nh26) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10X1A(Nh28) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10X1B(Nh29) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10X1C(Nh30) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10KT1(Nh31) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10KT2(Nh32) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10X2A(Nh33A) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10X2B(Nh33B) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10THXD(Nh34) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10MT(Nh35A) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10QLMT(Nh35B)T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10KX1(Nh36) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10KX2(Nh37) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
10QLCN(Nh38) T Nghỉ Tết T -- -- -- -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- T T T --- TS
KHÓA 2010 (HỆ LIÊN THÔNG)
10C1LT(Nh04) -- Nghỉ Tết K K -- -- -- -- -- -- Z Z Z Z Z T T T T --- --- TS
10CDTLT(Nh07)-- Nghỉ Tết -- K K -- -- -- -- Z Z Z Z -- -- T T T T --- --- TS
10TLT(NH11) Z Nghỉ Tết -- -- K K CN CN CN CN -- -- -- -- -- Z T T T --- --- TS
10C4LT(Nh14) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- -- Z T T T T --- --- TS
10NLT(Nh17) Z Nghỉ Tết Z -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z T T T T --- --- TS
10DLT(Nh21) -- Nghỉ Tết -- -- -- Z K K -- -- -- -- -- -- Z T T T T --- --- TS
10DTLT(Nh25) -- Nghỉ Tết K K -- -- -- -- -- CN CN CN CN CN N T T T T --- --- TS
10H2LT(27) -- Nghỉ Tết -- K K -- -- -- -- -- -- CN CN CN CN CN T T T --- --- TS
10SHLT(Nh29) -- Nghỉ Tết -- K K -- -- -- -- -- -- Z Z Z Z Z T T T --- --- TS
10H1LT(Nh30B)-- Nghỉ Tết -- K K -- -- -- -- -- -- Z Z Z Z Z T T T --- --- TS
10H4LT(Nh31B)-- Nghỉ Tết -- K K -- -- -- -- -- -- Z Z Z Z Z T T T --- --- TS
10X3LT(Nh38) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z Đ Đ T T T --- --- TS
10X1LT(Nh43) -- Nghỉ Tết -- -- -- K K -- -- -- -- -- -- Z Đ T T T T --- --- TS
10MTLT(Nh49) -- Nghỉ Tết -- K K -- -- -- -- -- M Z Z Z Đ Đ T T T --- --- TS
GHI CHÚ: NH : Nhập học Đ : ĐA Học phần CK : TT xưởng cơ TT : Thực tập TN
C : Học chính trị TN : ĐA tốt nghiệp TK : TT kỹ thuật Z : Dự trữ
- : Học LT kỳ 1 T : Thi học kì CN : TT công nhân Nghỉ Tết : Nghỉ Tết
-- : Học LT kỳ 2 TL : Thi lại N : TT nhận thức TG : TT giảng dạy
--- : Học LT kỳ hè TH : T.nghiệm, TH M : TT học phần
K : KT giữa kỳ B : Bảo vệ ĐA TN X : Học môn vẽ, ĐK
Q : Học GDQP VÀ AN TS : Tuyển sinh ĐH, CĐ ĐK : Đăng ký HK phụ

100
101

You might also like