You are on page 1of 1

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẢNG ĐIỂM KTTK - LỚP: CĐSLC10

TRƯỜNG ĐH ĐỒNG THÁP NGÀNH: SƯ PHẠM VẬT LÝ - HỆ: ĐH CHÍNH QUI


MÔN: Toán cao cấp 2
HỌC KỲ: I - NĂM HỌC: 2010 - 2011 - LẦN: 1

Chuyên Tự
TT HỌ VÀ TÊN Tên KTTK TBKT KTTK Điều chỉnh
cần học
1 TrÇn V¨n Chơn 5 5 7 9 7.0
2 Tr−¬ng TiÓu Cúc 4.5 4.5 7 8 6.5
3 TrÇn ThÞ Diễm 6.5 6.5 7 8 7.2
4 Cao ThÞ Thanh Hà 5 5 7 6 6.0
5 TrÇn ThÞ Thóy Hằng 5.5 5.5 7 6 6.2
6 Huúnh ThÞ Thuú Linh 2 2 7 8 5.7
7 Lª ThÞ YÕn Linh 5 5 7 8 6.7
8 NguyÔn ThÞ Thïy Linh 6 6 7 4 5.7
9 NguyÔn Hữu Long 4 4 7 4 5.0
10 Tõ Trung Luận 5 5 7 6 6.0
11 Ng« Huúnh ThÞ Tróc Ly 2.5 2.5 7 9 6.2
12 TrÇn Hoµi Nam 6.5 6.5 7 7 6.8
13 N«ng ThÞ Thóy Nghiêm 6 6 7 9 7.3
14 Phïng TrÇn H¶i Nguyên 4.5 4.5 7 9 6.8
15 TrÇn Thóy Nguyên 5 5 7 7 6.3
16 NguyÔn Mü Nương 6.5 6.5 7 7 6.8
17 TrÇn Thanh Phong 2 2 7 4 4.3
18 Lª H÷u Phúc 4 4 7 4 5.0
19 NguyÔn ThÞ Song Phương 6 6 7 6 6.3
20 TrÇn Ngäc Thành 5.5 5.5 7 4 5.5
21 Huúnh ThÞ Thu Thảo 5 5 7 7 6.3
22 TrÇn Kiªm ThÞ Thúy 5 5 7 6 6.0
23 NguyÔn ThÞ Thu Thúy 6 6 7 7 6.7
24 Hå Thanh Thñy Thủy 6.5 6.5 7 8 7.2
25 NguyÔn ThÞ BÝch Thủy 6 6 7 7 6.7
26 NguyÔn ThÞ Thïy Trang 2.5 2.5 7 8 5.8
27 Lª ThÞ Mỹ Trinh 7 7 7 6 6.7
28 Lª C«ng Tuấn 5.5 5.5 7 8 6.8
29 Lª TuÊn Vũ 5 5 7 4.0
30 NguyÔn ThÞ Yến 5 5 7 9 7.0
Häc l¹i
31 NguyÔn ThÞ Thu HiÒn 3 3 7 8 6.0
32 NguyÔn ThÞ DiÔm Trinh 3.5 3.5 7 8 6.2
33 Ph¹m ThÞ Muçi Nhá 8 8 7 7 7.3

Đồng Tháp, Ngày tháng năm 2011


Tổng số SV có KTTX :33 Trưởng Khoa
Giáo viên giảng dạy TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG KHOA
(Ký và ghi rõ họ tên)

You might also like