You are on page 1of 16

a, Biểu chi phí đầu tư xây dựng cơ bản:

TT Tên hạng mục ĐVT Khối lượng Đơn giá Thành tiền

Nhà xưởng sản xuất , kho,


1 m2 120 2.5 300.000
vănphòng, phòng thí nghiệm

2 Văn phòng tại xưởng phòng 1 15 15.000

3 Phòng thí nghiệm 25m2 phòng 1 15 15.000

4 Chi phí phòng 1 60 60.000


Cộng 390.000

b, Biểu chi phí mua sắm máy móc , thiết bị, phương tiện vận chuyển:
Tên máy móc, thiêt
TT bị,phương tiện vận chuyển ĐVT Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 Máy trộn khô Chiếc 1 80 80.000
2 Cân định lượng Chiếc 4 5 20.000
Chi phí đường điện 3 pha
3 1 20 20.000
420KVA
4 Thiết bị ô tô 1,25 tấn 80.000
5 Thiết bị đóng bao Chiếc 1 10 10.000
6 Thiết bị thí nghiệm 30.000
Cộng 240.000

c, Tổng hợp chi phí đầu tư


TT Chi phí Thành tiền
1 Xây lắp cơ bản 390.000
Máy móc, thiết bị, phương 240.000
2 tiện vận chuyển
3 Cộng 630.000
Làm tròn 630.000

3.1-Biểu khấu hao cơ bản cho 1 năm:

Thời gian khấu


STT Tài sản Nguyên giá Thành tiền
hao( năm)

1 Nhà xưởng, kho , bến bãi 390.000 10 39.000


2 Máy móc, thiết bị mới 140.000 10 14.000
3 Trạm điện 3 pha 420KVA 20.000 15 1.333
4 ô tô 80.000 10 8.000
5 Cộng 62.333
Bảng tính giá thành cho 1000 kg sơn:
STT Khoản mục chi phí Thành tiền Ghi chú

Nguyên liệu( Xi măng, phụ 16500


gia hóa học, phụ gia khoáng
1 siêu mịn, cát thạch anh,...)
2 Vật tư( bao bì) 500
3 Điện 250

01 tấn ra thành
250 phẩm phải mất
4 nhân công
4 Nhân công phục vụ /2,5h
5 Khấu hao tài sản cố định 1039
6 Lương hành chính 67
7 Vận chuyển bốc xếp 30
Cộng 18636

Tổng chi phí sản xuất:


1118160000 ( Một tỷ năm tám triệu một trăm sáu mươi ngàn)
Tổng doanh thu
1620000000 (Một tỷ ba trăm năm mươi triệu đồng)
Lãi gộp: 501840000 ( Hai trăm chín mốt triệu tám trăm bốn mươi ngàn)
Thuế VAT 5% 81000000
Thuế TNDN 25 % 125460000
Lãi 295380000 (Một trăm năm mốt triệu ba trăm tám mươi ngàn đồng)
n mươi ngàn)

mươi ngàn đồng)


a, Biểu chi phí đầu tư xây dựng cơ bản:
TT Tên hạng mục ĐVT Khối lượng Đơn giá Thành tiền

Nhà xưởng sản xuất , kho,


1 m2 120 2.5 300.000
vănphòng, phòng thí nghiệm

2 Văn phòng tại xưởng phòng 1 15 15.000

3 Phòng thí nghiệm 25m2 phòng 1 15 15.000

4 Chi phí phòng 1 60 60.000


Cộng 390.000

b, Biểu chi phí mua sắm máy móc , thiết bị, phương tiện vận chuyển:
Tên máy móc, thiêt
TT bị,phương tiện vận chuyển ĐVT Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 Máy trộn khô Chiếc 1 50.000 50.000
2 Cân định lượng Chiếc 4 5.000 20.000
Chi phí đường điện 3 pha
3 20.000
420KVA
4 Thiết bị ô tô 1,25 tấn 80.000
5 Thiết bị đóng bao Chiếc 1 10.000 10.000
6 Thiết bị thí nghiệm 30.000
Cộng 210.000

c, Tổng hợp chi phí đầu tư


TT Chi phí Thành tiền
1 Xây lắp cơ bản 390.000
Máy móc, thiết bị, phương 210.000
2 tiện vận chuyển
3 Cộng 600.000
Làm tròn 630.000

3.1-Biểu khấu hao cơ bản cho 1 năm:

Thời gian khấu


STT Tài sản Nguyên giá Thành tiền
hao( năm)

1 Nhà xưởng, kho , bến bãi 390.000 10 39.000


2 Máy móc, thiết bị mới 140.000 10 14.000
3 Trạm điện 3 pha 420KVA 20.000 15 1.333
4 ô tô 80.000 10 8.000
5 Cộng 62.333
Bảng tính giá thành cho 1000 kg vữa khô
STT Khoản mục chi phí Thành tiền Ghi chú

Nguyên liệu( Xi măng, phụ 2000


gia hóa học, phụ gia khoáng
1 siêu mịn, cát thạch anh,...) XI
2 Vật tư( bao bì) 200 CAT
3 Điện 100 PG NỞ

01 tấn ra thành
150 phẩm phải mất
4 nhân công
4 Nhân công phục vụ /2,5h PG HÓA
5 Khấu hao tài sản cố định 0.416 N
6 Lương hành chính 67
7 Vận chuyển bốc xếp 50
Cộng 2567

Tổng chi phí sản xuất:


256741555.56 ( Ba trăm ba mươi lăm triệu sáu trăm ngàn đồng)
Tổng doanh thu
750000000 (Năm trăm triệu đồng)
Lãi gộp: 493258444.44 ( Một trăm sáu mươi tư triệu bốn trăm ngàn đồng)
Thuế VAT 5% 37500000
Thuế TNDN 25 % 123314611.11
Lãi 332443833.33 (chín mươi tám triệu ba trăm ngàn đồng)
0.42
200

660 600 0.19


200 1410 0.53 315
540 60 0.02

315 7 0.01
1715 240 0.24
0.99

m ngàn đồng)
a, Biểu chi phí đầu tư xây dựng cơ bản:
TT Tên hạng mục ĐVT Khối lượng Đơn giá Thành tiền

Nhà xưởng sản xuất , kho,


1 m2 120 2.5 300.000
vănphòng, phòng thí nghiệm

2 Văn phòng tại xưởng phòng 1 15 15.000

3 Phòng thí nghiệm 25m2 phòng 1 15 15.000

4 Chi phí phòng 1 60 60.000


Cộng 390.000

b, Biểu chi phí mua sắm máy móc , thiết bị, phương tiện vận chuyển:
Tên máy móc, thiêt
TT bị,phương tiện vận chuyển ĐVT Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 Máy trộn khô Chiếc 1 80 80.000
2 Cân định lượng Chiếc 4 5 20.000
Chi phí đường điện 3 pha
3 20.000
420KVA
4 Thiết bị ô tô 1,25 tấn 80.000
5 Thiết bị đóng bao Chiếc 1 10 10.000
6 Thiết bị thí nghiệm 30.000
Cộng 240.000

c, Tổng hợp chi phí đầu tư


TT Chi phí Thành tiền
1 Xây lắp cơ bản 390.000
Máy móc, thiết bị, phương 240.000
2 tiện vận chuyển
3 Cộng 630.000
Làm tròn 630.000

3.1-Biểu khấu hao cơ bản cho 1 năm:

Thời gian khấu


STT Tài sản Nguyên giá Thành tiền
hao( năm)

1 Nhà xưởng, kho , bến bãi 390.000 10 39.000


2 Máy móc, thiết bị mới 140.000 10 14.000
3 Trạm điện 3 pha 420KVA 20.000 15 1.333
4 ô tô 80.000 10 8.000
5 Cộng 62.333
Bảng tính giá thành cho 1000 lít vữa khô
STT Khoản mục chi phí Thành tiền Ghi chú

Nguyên liệu( Xi măng, phụ 8000


gia hóa học, phụ gia khoáng
1 siêu mịn, cát thạch anh,...) 10000
2 Vật tư( bao bì) 250 26500 950.000
3 Điện 250 600

01 tấn ra thành
200 phẩm phải mất
4 nhân công
4 Nhân công phục vụ /2,5h 600
5 Khấu hao tài sản cố định 1039 2078
6 Lương hành chính 67 201
7 Vận chuyển bốc xếp 50 130
Cộng 9856

Tổng chi phí sản xuất:


985600000 ( Chín trăm tám mươi lăm triệu sáu trăm ngàn đồng)
2360501555.56
Tổng doanh thu
1300000000 (Một tỷ ba trăm triệu đồng)
Lãi gộp: 314400000 ( Ba trăm mười bốn triệu bốn trăm ngàn đồng)
Thuế VAT 5% 65000000
Thuế TNDN 25 % 78600000
Lãi 170800000 (Một trăm bảy mươi triệu tám trăm ngàn đồng)
3670000000
a, Biểu chi phí đầu tư xây dựng cơ bản toàn phân xưởng:
TT Tên hạng mục ĐVT Khối lượng Đơn giá Thành tiền

Nhà xưởng sản xuất , kho,


1 m2 360 2.5 900.000
vănphòng, phòng thí nghiệm

2 Văn phòng tại xưởng phòng 3 15 45.000

3 Phòng thí nghiệm 25m2 phòng 3 15 45.000

4 Chi phí phòng 3 60 180.000


Cộng 1170.000

b, Biểu chi phí mua sắm máy móc , thiết bị, phương tiện vận chuyển:
Tên máy móc, thiêt
TT bị,phương tiện vận chuyển ĐVT Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 Máy trộn khô Chiếc 3 80 240.000
2 Cân định lượng Chiếc 12 5 60.000
Chi phí đường điện 3 pha
3 60.000
420KVA
4 Thiết bị ô tô 1,25 tấn 240.000
5 Thiết bị đóng bao Chiếc 1 10 10.000
6 Thiết bị thí nghiệm 30.000
Cộng 640.000

c, Tổng hợp chi phí đầu tư


TT Chi phí Thành tiền
1 Xây lắp cơ bản 1170.000
Máy móc, thiết bị, phương 640.000
2 tiện vận chuyển
3 Cộng 1810.000
Làm tròn 1810.000

3.1-Biểu khấu hao cơ bản cho 1 năm:

Thời gian khấu


STT Tài sản Nguyên giá Thành tiền
hao( năm)

1 Nhà xưởng, kho , bến bãi 900.000 10 90.000


2 Máy móc, thiết bị mới 420.000 10 42.000
3 Trạm điện 3 pha 420KVA 60.000 15 4.000
4 ô tô 240.000 10 24.000
5 Cộng 160.000
Bảng tính giá thành cho 1000 lít vữa khô + 1000 kg sơn +1000 lít phụ gia lỏng
STT Khoản mục chi phí Thành tiền Ghi chú

Nguyên liệu( Xi măng, phụ 26500


gia hóa học, phụ gia khoáng
1 siêu mịn, cát thạch anh,...)
2 Vật tư( bao bì) 950
3 Điện 600

01 tấn ra thành
600 phẩm phải mất
4 nhân công
4 Nhân công phục vụ /2,5h
5 Khấu hao tài sản cố định 2078
6 Lương hành chính 201
7 Vận chuyển bốc xếp 130
Cộng 31059

Tổng chi phí sản xuất:


2360501555.56 ( Hai tỷ ba trăm bảy chín triệu ba trăm sáu mươi ngàn)
Tổng doanh thu
3670000000 (Ba tỷ một trăm năm mươi triệu đồng)
Lãi gộp: 1309498444.44 ( Bảy trăm bảy mươi triệu sáu trăm bốn mươi ngàn đồng)
Thuế VAT 5% 183500000
Thuế TNDN 25 % 327374611.11
Lãi 798623833.33 (Bốn trăm hai mươi triệu bốn trăm tám mươi ngàn)
ốn mươi ngàn đồng)

m mươi ngàn)

You might also like