You are on page 1of 77

THỜI KHÓA BIỂU K3- LIÊN KẾT 2+2

Học kì 1 năm học 2010-2011 Áp dụng từ ngày 10/01-20/05


Lớp A1 (32) A2 (33)
Thứ
Tiết 7 CNTT 4
8 B503
9
Thứ 2
10 Tiếng Anh 3 Tiếng Anh 3
11 B501 B502
12
7 Thống kê 2
8 B503
9
Thứ 3
10 Quản trị TC 2
11 B503
12
7 Tiếng Anh 4 Tiếng Anh 4
8 B501 B502
9
Thứ 4
10 Toán TC
11 B503
12
7 Kế toán NH
8 B503
9
Thứ 5
10 Tiếng Anh 4 Tiếng Anh 4
11 B501 B502
12
7 Phân tích báo cáo TC 2
8 B503
9
Thứ 6
10 Giới thiệu TC 2
11 B503
12
THỜI KHÓA BIỂU HKII KHÓA 4 NĂM HỌC 2010-2011
Thực hiện từ: 10/01-21/05
Khối
Thứ Lớp A1 (34) A2 (38) A3 (36) A4
Tiết
1 Kinh tế học 1
2 B509
3
Thø 2
4 CNTT 2
5 B509
6
1 Tiếng Trung 1 Tiếng Trung 1 Tiếng Anh 1 Tiếng Anh 1
2 B501 B502 B505 B506
3
Thø 3
4 Nguyên lý kế toán 2
5 B509
6
1 Tiếng Anh 1 Tiếng Anh 1 Tiếng Trung 1 Tiếng Trung 1
2 B501 B502 B505 B506
3
Thø 4
4 Toán CC 2
5 B510
6
1 Tiếng Trung 1 Tiếng Trung 1 Tiếng Anh 1 Tiếng Anh 1
2 B501 B502 B505 B506
3
Thø 5
4 Toán CC 2
5 B509
6
1 Giới thiệu tài chính 2
2 B510
3
Thø 6
4 Tiếng Anh 1 Tiếng Anh 1 Tiếng Trung 1 Tiếng Trung 1
5 B501 B502 B505 B506
6
Thêi khãa biÓu: L­u häc sinh trung quèc khãa 10.2
häc Kú II n¨m häc 2010-2011

Thø TiÕt

9
Thø 2
10

11

12

9
Thø 3
10

11

12

9
Thø 4
10

11

12

9
Thø 5
10

11

12

9
Thø 6
10

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 3/77 09:46:12-01/19/2011


Thø 6

11

12

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 4/77 09:46:12-01/19/2011


Thêi khãa biÓu: L­u häc sinh trung quèc khãa 10.2
häc Kú II n¨m häc 2010-2011
Áp dụng từ ngày 21.02.2011
Tr3
30
Tiếng Việt
A1203

Tiếng Việt
A1203

Tiếng Việt
A1203

Tiếng Việt
A1203

Tiếng Việt
A1203

Tiếng Việt
A1203

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 5/77 09:46:13-01/19/2011


NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 6/77 09:46:13-01/19/2011
Thêi khãa biÓu: L­u häc sinh trung quèc khãa 10
häc Kú II n¨m häc 2010-2011

Tr1
Thø TiÕt
25
1
2
3
Thø 2
4 Tiếng Việt
5 A1202
6
1
2
3
Thø 3
4
5
6
1
2
3
Thø 4
4 Tiếng Việt
5 A1202
6
1 Tiếng Việt
2 A1202
3
Thø 5
4
5
6
1
2
3
Thø 6
4 Tiếng Việt

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 7/77 09:46:13-01/19/2011


Thø 6

5 A1202
6

Thêi khãa biÓu: L­u häc sinh trung quèc khãa 10


häc Kú II n¨m häc 2010-2011

Tr1
Thø TiÕt
25
1 Môi trường đầu tư VN
2 B503
3
Thø 2
4 Tiếng Việt
5 A1202
6
1 Giao dịch TMQT
2 B503
3
Thø 3
4 Thương mại điện tử
5 B503
6
1 Môi trường đầu tư VN
2 B503
3
Thø 4
4 Tiếng Việt
5 A1202
6
1 Tiếng Việt
2 A1202
3
Thø 5
4 Giao dịch TMQT
5 B503
6
1 Thương mại điện tử
2 B503

ThøXu©n
NguyÔn 6 HuÊn QL§T 8/77 09:46:14-01/19/2011
3
Thø 6
4 Tiếng Việt
5 A1202
6

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 9/77 09:46:14-01/19/2011


inh trung quèc khãa 10
äc 2010-2011
Áp dụng từ ngày 10.01.2011
Tr2
25

Tiếng Việt
A1203

Tiếng Việt
A1203

Tiếng Việt
A1203

Tiếng Việt

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 10/77 09:46:14-01/19/2011


A1203

inh trung quèc khãa 10


äc 2010-2011
Áp dụng từ ngày 14.02.2011
Tr2
25
Môi trường đầu tư VN
B503

Tiếng Việt
A1203

Giao dịch TMQT


B503

Thương mại điện tử


B503

Môi trường đầu tư VN


B503

Tiếng Việt
A1203

Tiếng Việt
A1203

Giao dịch TMQT


B503

Thương mại điện tử


B503

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 11/77 09:46:14-01/19/2011


Tiếng Việt
A1203

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 12/77 09:46:15-01/19/2011


THỜI KHÓA BIỂU K48 CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2010-2011

Khối lớp CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN


Thứ tiết A1
1 Thương mại điện tử
2 A901
3
Thứ 2
4
5
6
1 Viết luận nâng cao 2
2 A901
3
Thứ 3
4
5
6
1 Lịch sử thế giới
2 A901
3
Thứ 4
4
5
6
1 Toán trong KHQL
2 A901
3
Thứ 5
4
5
6
1 Lịch sử thế giới
2 A901
3
Thứ 6
4
5
6

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 13/77 09:46:15-01/19/2011


02 môn do giảng viên nước ngoài giảng dạy học tại phòng A901
tiết 4,5,6 tất cả các buổi trong tuần, từ 21/02 đến 21/03; từ 06/06 đến 01/07

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 14/77 09:46:15-01/19/2011


ỂU K48 CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN
KỲ II NĂM HỌC 2010-2011

Áp dụng từ ngày 10.01.2011


ƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN

A2
Thương mại điện tử
A901

Viết luận nâng cao 2


A901

Lịch sử thế giới


A901

Toán trong KHQL


A901

Lịch sử thế giới


A901

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 15/77 09:46:15-01/19/2011


ài giảng dạy học tại phòng A901
ừ 21/02 đến 21/03; từ 06/06 đến 01/07

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 16/77 09:46:15-01/19/2011


THỜI KHÓA BIỂU K47 - CTTT
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2010-2011

Khối lớp Lớp chất lượng cao (64)

Thứ tiết
A1
7

9
Thứ 2
10

11

12

7 Giao dịch TMQT


8 A901
9
Thứ 3
10

11

12

7 Logicstic & Vận tải QT


8 A901
9
Thứ 4
10

11

12

9
Thứ 5
10

11

12

7 Phân tích & ĐTCK


8 A901
9
Thứ 6
10

11

12

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 17/77 09:46:15-01/19/2011


02 môn do giảng viên nước ngoài giảng dạy học tại phòng A901
tiết 10,11,12 tất cả các buổi trong tuần, từ 21/02 đến 15/04.

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 18/77 09:46:15-01/19/2011


ỜI KHÓA BIỂU K47 - CTTT
ỌC KỲ II NĂM HỌC 2010-2011
Áp dụng từ ngày 10.01.2011
Lớp chất lượng cao (64)

A2

Giao dịch TMQT


A901

Logicstic & Vận tải QT


A901

Phân tích & ĐTCK


A901

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 19/77 09:46:15-01/19/2011


goài giảng dạy học tại phòng A901
ổi trong tuần, từ 21/02 đến 15/04.

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 20/77 09:46:15-01/19/2011


THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 1- LIÊN KẾT 3+1 NHẬT
Học kỳ 2 năm học 2010-2011

Khối Khối
Thứ Lớp Thứ Lớp

Nhật Tiết
Tiết
1 7
2 8
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 10
5 A1204 11
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 10
5 A1204 11
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 10
5 A1204 11
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 10
5 A1204 11
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 6 Thứ 6
4 10

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 21/77 09:46:15-01/19/2011


Thứ 6 Thứ 6

5 A1204 11
6 12

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 22/77 09:46:15-01/19/2011


LIÊN KẾT 3+1 NHẬT

Áp dụng từ ngày 10.01.2011

Nhật

A1204

A1204

A1204

A1204

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 23/77 09:46:15-01/19/2011


A1204

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 24/77 09:46:16-01/19/2011


THỜI KHÓA BIỂU: K5 - QTKD HỆ CAO ĐẲNG
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2010-2011
Khối lớp K5 CĐ - QTKD Khối lớp K5 CĐ - QT
KHỐI 1 KHỐI 2
Thứ tiết A1 A2 A3 A4 Thứ tiết A5
7 Vận tải bảo hiểm NT 1 Tư tưởng HC
8 B508 2 B510
9 3
Thứ 2 Thứ 2
10 HT thông tin quản lý 4 Kế toán quản
11 B508 5 B510
12 6
7 Tư tưởng HCM 1 Vận tải bảo hiể
8 B508 2 B510
9 3
Thứ 3 Thứ 3
10 Tiếng Anh 4 Tiếng Anh
11 B501 B502 B505 B506 5 B501
12 6
7 Thống kê kinh doanh 1 Quản lý chất l
8 B508 2 B510
9 3
Thứ 4 Thứ 4
10 Vận tải bảo hiểm NT 4
11 B508 5
12 6
7 Quản lý chất lượng 1 Thống kê kinh
8 B508 2 B510
9 3
Thứ 5 Thứ 5
10 Kế toán quản trị 4 Vận tải bảo hiể
11 B508 5 B510
12 6
7 Tiếng Anh 1 Tiếng Anh
8 B501 B502 B505 B506 2 B501
9 3
Thứ 6 Thứ 6
10 4 HT thông tin q

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 25/77 09:46:16-01/19/2011


11 5 B510
12 6
THỜI KHÓA BIỂU: K5 - QTKD HỆ CAO ĐẲNG
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2010-2011
Khối lớp K5 CĐ - QTKD Khối lớp K5 CĐ - QT
KHỐI 1 KHỐI 2
Thứ tiết A1 A2 A3 A4 Thứ tiết A5
7 1 Tư tưởng HC
8 2 B510
9 3
Thứ 2 Thứ 2
10 HT thông tin quản lý 4 Kế toán quản
11 B508 5 B510
12 6
7 Tư tưởng HCM 1 Thị trường chứng
8 B508 2 B510
9 3
Thứ 3 Thứ 3
10 Tiếng Anh 4 Tiếng Anh
11 B501 B502 B505 B506 5 B501
12 6
7 Thống kê kinh doanh 1 Quản lý chất l
8 B508 2 B510
9 3
Thứ 4 Thứ 4
10 Thị trường chứng khoán 4
11 B508 5
12 6
7 Quản lý chất lượng 1 Thống kê kinh
8 B508 2 B510
9 3
Thứ 5 Thứ 5
10 Kế toán quản trị 4
11 B508 5
12 6
7 Tiếng Anh 1 Tiếng Anh
8 B501 B502 B505 B506 2 B501

Thứ 6 Thứ 6
NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 26/77 09:46:16-01/19/2011
9 3
Thứ 6 Thứ 6
10 4 HT thông tin q
11 5 B510
12 6

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 27/77 09:46:16-01/19/2011


Áp dụng từ ngày 10.01.2011
K5 CĐ - QTKD
KHỐI 2
A6 A7
Tư tưởng HCM
B510

Kế toán quản trị


B510

Vận tải bảo hiểm NT


B510

Tiếng Anh
B502 B505

Quản lý chất lượng


B510

Thống kê kinh doanh


B510

Vận tải bảo hiểm NT


B510

Tiếng Anh
B502 B505

HT thông tin quản lý

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 28/77 09:46:16-01/19/2011


B510

Áp dụng từ ngày 11.04.2011


K5 CĐ - QTKD
KHỐI 2
A6 A7
Tư tưởng HCM
B510

Kế toán quản trị


B510

Thị trường chứng khoán


B510

Tiếng Anh
B502 B505

Quản lý chất lượng


B510

Thống kê kinh doanh


B510

Tiếng Anh
B502 B505

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 29/77 09:46:16-01/19/2011


HT thông tin quản lý
B510

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 30/77 09:46:16-01/19/2011


THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG 6
Học kỳ 2 năm học 2010-2011

Khối
Thứ Lớp

Tiết A1 A2
7
8
9
Thứ 2
10 Toán kinh tế
11 B107
12
7 Tin học đại cương
8 B107
9
Thứ 3
10 Ngôn ngữ cơ sở 2
11 B106 B105
12
7 NLCB Mac-Lenin2
8 B107
9
Thứ 4
10 Toán kinh tế
11 B107
12
7 Quản trị học
8 B107
9
Thứ 5
10 Tin học đại cương
11 B107
12
7 Ngôn ngữ cơ sở 2
8 B106 B105
9
Thứ 6

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 31/77 09:46:16-01/19/2011


Thứ 6
10 NLCB Mac-Lenin2
11 B107
12
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG 6
Học kỳ 2 năm học 2010-2011

Khối
Thứ Lớp

Tiết A1 A2
7
8
9
Thứ 2
10 Tin học ứng dụng trong kinh doanh
11 B107
12
7 Tin học ứng dụng trong kinh doanh
8 B107
9
Thứ 3
10 Ngôn ngữ cơ sở 2
11 B106 B105
12
7 NLCB Mac-Lenin2
8 B107
9
Thứ 4
10 Tin học ứng dụng trong kinh doanh
11 B107
12
7 Quản trị học
8 B107
9
Thứ 5
10 Tin học ứng dụng trong kinh doanh
11 B107
12

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 32/77 09:46:16-01/19/2011


7 Ngôn ngữ cơ sở 2
8 B106 B105
9
Thứ 6
10 NLCB Mac-Lenin2
11 B107
12

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 33/77 09:46:16-01/19/2011


6
010-2011
Áp dụng từ ngày 10.01.2011

A3

ơng

ở2
B104

nin2

ơng

ở2
B104

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 34/77 09:46:16-01/19/2011


nin2

6
010-2011
Áp dụng từ ngày 11.04.2011

A3

kinh doanh

kinh doanh

ở2
B104

nin2

kinh doanh

kinh doanh

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 35/77 09:46:16-01/19/2011


ở2
B104

nin2

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 36/77 09:46:16-01/19/2011


THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 6- LIÊN THÔNG
Học kỳ 2 năm học 2010-2011
Áp dụng từ ngày 10.01.2011
Khối Khối
Thứ Lớp Thứ Lớp
KHỐI 1 KHỐI 2
A1 A2 Nhật Tiết A3 A4
Tiết
1 Kinh tế lượng 7 Pháp luật KDQT
2 B107 8 B510
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 Quản trị chiến lược 10 Thương mại điện tử
5 B107 11 B510
6 12
1 Thương mại điện tử 7 Kinh tế lượng
2 B107 8 B510
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 Pháp luật KDQT 10 Tiếng Anh
5 B107 11 B103 B102
6 12
1 Chính sách TMQT 7 Quản trị chiến lược
2 B107 8 B510
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 Kinh tế lượng 10
5 B107 11
6 12
1 Quản trị chiến lược 7 Chính sách TMQT
2 B309 8 B510
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 Pháp luật KDQT 10 Kinh tế lượng
5 B309 11 B510
6 12
1 7 Quản trị chiến lược
2 8 B510
3 9
Thứ 6 Thứ 6
4 Tiếng Anh 10 Pháp luật KDQT

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 37/77 09:46:16-01/19/2011


Thứ 6 Thứ 6

5 B104 B103 B102 11 B510


6 12

THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 6- LIÊN THÔNG


Học kỳ 2 năm học 2010-2011
Áp dụng từ ngày 11.04.2011
Khối Khối
Thứ Lớp Thứ Lớp
KHỐI 1 KHỐI 2
A1 A2 Nhật Tiết A3 A4
Tiết
1 Thư tín ESP 7
2 B107 8
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 Đầu tư nước ngoài 10 Thương mại điện tử
5 B107 11 B510
6 12
1 Thương mại điện tử 7 Thư tín ESP
2 B107 8 B510
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 10 Tiếng Anh
5 11 B103 B102
6 12
1 Chính sách TMQT 7 Lý thuyết kiểm toán
2 B107 8 B510
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 Thư tín ESP 10
5 B107 11
6 12
1 Tâm lý đạo đức kinh doanh 7 Chính sách TMQT
2 B309 8 B510
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 Lý thuyết kiểm toán 10 Thư tín ESP
5 B309 11 B510
6 12
1 7 Đầu tư nước ngoài

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 38/77 09:46:16-01/19/2011


Thứ 6 Thứ 6
2 8 B510
3 9
Thứ 6 Thứ 6
4 Tiếng Anh 10 Tâm lý đạo đức kinh doanh
5 B104 B103 B102 11 B510
6 12

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 39/77 09:46:17-01/19/2011


Áp dụng từ ngày 10.01.2011

KHỐI 2
A5
Pháp luật KDQT
B510

hương mại điện tử


B510

Kinh tế lượng
B510

Tiếng Anh
B101

uản trị chiến lược


B510

hính sách TMQT


B510

Kinh tế lượng
B510

uản trị chiến lược


B510

Pháp luật KDQT

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 40/77 09:46:17-01/19/2011


B510

Áp dụng từ ngày 11.04.2011

KHỐI 2
A5

hương mại điện tử


B510

Thư tín ESP


B510

Tiếng Anh
B101

thuyết kiểm toán


B510

hính sách TMQT


B510

Thư tín ESP


B510

ầu tư nước ngoài

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 41/77 09:46:17-01/19/2011


B510

ý đạo đức kinh doanh


B510

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 42/77 09:46:17-01/19/2011


THỜI KHÓA BIỂU K49 CLC- TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
Học kỳ 2 năm học 2010-2011

Khối Khối
Thứ Lớp Khối 1 Thứ Lớp khối 2
Tiết Tiết
A1 A2 A3
1 7
2 8
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 Kinh tế vi mô 10
5 B310 11
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 Lý thuyết XSTK 10 NLCB Mac-Lenin1
5 B310 11 A705
6 12
1 Tiếng Anh 2 7
2 A1108 A1109 8
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 10 Tiếng Anh 2
5 11 A1108
6 12
1 7 Lý thuyết XSTK
2 8 A705
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 10 Kinh tế vi mô
5 11 A705
6 12
1 NLCB Mac-Lenin2 7
2 B310 8
3 9
Thứ 6 Thứ 6

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 43/77 09:46:17-01/19/2011


Thứ 6 Thứ 6
4 Tiếng Anh 2 10 Tiếng Anh 2
5 A1108 A1109 11 A1108
6 12

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 44/77 09:46:17-01/19/2011


HÀNG

Áp dụng từ ngày 10.01.2011


khối 2
A4

NLCB Mac-Lenin1
A705

Tiếng Anh 2
A1109

Lý thuyết XSTK
A705

Kinh tế vi mô
A705

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 45/77 09:46:17-01/19/2011


Tiếng Anh 2
A1109

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 46/77 09:46:17-01/19/2011


THỜI KHÓA BIỂU K49 CTTT & CLC- QUẢN TRỊ DINH DOANH
Học kỳ 2 năm học 2010-2011
Áp dụng từ 03/01-21/01/2011
Khối Khối
Thứ Lớp CTTT Thứ Lớp CTTT
Tiết Tiết
A1 Học tử 14h đến 17h
1 7 Nhập môn hệ thống thông tin và ứng dụng
2 8 Phòng Máy 2- tầng 4- Nhà B
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 Môi trường PL trong KD 10 Nhập môn hệ thống thông tin và ứng dụng
5 D102 11 Phòng Máy 2- tầng 4- Nhà B
6 12
1 7 Nhập môn hệ thống thông tin và ứng dụng
2 8 Phòng Máy 2- tầng 4- Nhà B
3 9 Ngày 04/01 học tại D202
Thứ 3 Thứ 3
4 Môi trường PL trong KD 10 Nhập môn hệ thống thông tin và ứng dụng
5 D102 11 Phòng Máy 2- tầng 4- Nhà B
6 12 Ngày 04/01 học tại D202
1 7 Nhập môn hệ thống thông tin và ứng dụng
2 8 Phòng Máy 2- tầng 4- Nhà B
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 Môi trường PL trong KD 10 Nhập môn hệ thống thông tin và ứng dụng
5 D102 11 Phòng Máy 2- tầng 4- Nhà B
6 12
1 7 Nhập môn hệ thống thông tin và ứng dụng
2 8 Phòng Máy 2- tầng 4- Nhà B
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 Môi trường PL trong KD 10 Nhập môn hệ thống thông tin và ứng dụng
5 D102 11 Phòng Máy 2- tầng 4- Nhà B
6 12
1 7 Nhập môn hệ thống thông tin và ứng dụng
2 8 Phòng Máy 2- tầng 4- Nhà B
3 9
Thứ 6 Thứ 6

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 47/77 09:46:17-01/19/2011


Thứ 6 Thứ 6
4 Môi trường PL trong KD 10 Nhập môn hệ thống thông tin và ứng dụng
5 D102 11 Phòng Máy 2- tầng 4- Nhà B
6 12
THỜI KHÓA BIỂU K49 CTTT & CLC- QUẢN TRỊ DINH DOANH
Học kỳ 2 năm học 2010-2011
Áp dụng từ 14/02/2011
Khối Khối
Thứ Lớp CTTT Thứ Lớp CTTT
Tiết Tiết
A1
1 7
2 8
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 Giao tiếp trong kinh doanh 2 10
5 D102 11
6 12
1 Văn minh thế giới trước TK16 7
2 D102 8
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 Văn minh thế giới trước TK16 10
5 D102 11
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 Kỹ năng lãnh đạo 10
5 D102 11
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 10
5 D102 11
6 12

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 48/77 09:46:17-01/19/2011


1 7
2 8
3 9
Thứ 6 Thứ 6
4 Kỹ năng lãnh đạo 10
5 D102 11
6 12

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 49/77 09:46:17-01/19/2011


THỜI KHÓA BIỂU K49 CTTT & CLC- QUẢN TRỊ DINH DOANH
Học kỳ 2 năm học 2010-2011

Khối Khối
Thứ Lớp CTTT Thứ Lớp CLC
Tiết Tiết
A1 A1 A2
1 7 Kinh tế vi mô
2 D102 8 B108
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 10 Tiếng Anh 2
5 D102 11 A1108 A1109
6 12
1 7 NLCB Mac-Lenin2
2 D102 8 B108
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 10
5 D102 11
6 12
1 7
2 D102 8
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 10 Tin học đại cương
5 D102 11 B108
6 12
1 7 Tiếng Anh 2
2 D102 8 A1108 A1109
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 10
5 D102 11
6 12
1 7
2 D102 8
3 9
Thứ 6 Thứ 6

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 50/77 09:46:17-01/19/2011


Thứ 6 Thứ 6
4 10
5 D102 11
6 12

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 51/77 09:46:17-01/19/2011


THỜI KHÓA BIỂU K49 CTTT & CLC-KINH TẾ
Học kỳ 2 năm học 2010-2011
Áp
Khối Khối
Thứ Lớp Khối 1- CLC Thứ Lớp khối 2- CLC
Tiết Tiết
A1 A2 A3 A4
1 Kinh tế vi mô 1 7
2 B310 8
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 10 NLCB Mac-Lenin1
5 11 A705
6 12
1 Tin học đại cương 7 Tiếng Anh 2
2 B310 8 A1108 A1109
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 Tiếng Anh 2 10
5 A1108 A1109 11
6 12
1 7 Tin học đại cương
2 8 A705
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 10
5 11
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 NLCB Mac-Lenin2 10 Tiếng Anh 2
5 B310 11 A1108 A1109
6 12
1 Tiếng Anh 2 7
2 A1108 A1109 8
3 9
Thứ 6 Thứ 6
4 10 Kinh tế vi mô 1
5 11 A705
6 12

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 52/77 09:46:17-01/19/2011


02 môn của CTTT do giảng viên nước ngoài giảng dạy học tại phòng A901
tiết 10,11,12 tất cả các buổi trong tuần, từ 09/05 đến 01/07.

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 53/77 09:46:18-01/19/2011


TẾ

Áp dụng từ ngày 10.01.2011


CTTT
A1 A2
Nghe nói nâng cao 2
A1108 A1109

Đọc hiểu nâng cao 2


A1108 A1109

Toán trong KHQL


A901

Tiếng Pháp 1
A1108 A1109

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 54/77 09:46:18-01/19/2011


tại phòng A901
01/07.

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 55/77 09:46:18-01/19/2011


THỜI KHÓA BIỂU K49 NGÀNH NGOẠI NGỮ THƯƠNG MẠI
Học kỳ 2 năm học 2010-2011

Khối TATM Khối


Thứ Lớp Thứ Lớp
A1 A2 A3 A4 TTTM TPTM 1

Tiết Tiết
1 Tiếng Anh cơ bản 3 7 NLCB Mac-Lenin2
2 B104 B103 B102 B101 8 B107
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 Tin học cơ sở 10 Tiếng Trung TH3 Tiếng Pháp CB3
5 B508 11 B103 B102
6 12
1 Dẫn luận ngôn ngữ 7 Từ vựng TTQ Tiếng Pháp TH1
2 B509 8 B103 B102
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 Nghe 1 10 Tin học cơ sở
5 B104 B103 B102 B101 11 B107
6 12
1 Nói 1 7 Tiếng Trung TH4 Tiếng Pháp TH2
2 B104 B103 B102 B101 8 B103 B102
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 Tiếng Anh cơ bản 3 10 Dẫn luận ngôn ngữ
5 B104 B103 B102 B101 11 B510
6 12
1 NLCB Mac-Lenin2 7 Tiếng Trung TH3 Tiếng Pháp CB3
2 B509 8 B103 B102
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 Nghe 1 10 Từ vựng TTQ Tiếng Pháp TH1
5 B104 B103 B102 B101 11 B103 B102
6 12
1 Nói 1 7 Kinh tế vi mô
2 B104 B103 B102 B101 8 B107
3 9
Thứ 6 Thứ 6
4 Kinh tế vi mô 10 Tiếng Trung TH4 Tiếng Pháp TH2

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 56/77 09:46:18-01/19/2011


Thứ 6 Thứ 6

5 B508 11 B103 B102


6 12
THỜI KHÓA BIỂU K49 NGÀNH NGOẠI NGỮ THƯƠNG MẠI
Học kỳ 2 năm học 2010-2011

Khối TATM Khối


Thứ Lớp Thứ Lớp
A1 A2 A3 A4 TTTM TPTM 1

Tiết Tiết
1 Đọc 1 7 NLCB Mac-Lenin2
2 B104 B103 B102 B101 8 B107
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 Tin học cơ sở 10 Ngữ âm từ vựng tiếng Phá
5 B508 11 B102
6 12
1 Dẫn luận ngôn ngữ 7
2 B509 8
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 Viết 1 10 Tin học cơ sở
5 B104 B103 B102 B101 11 B107
6 12
1 Đọc 1 7 Ngữ âm từ vựng tiếng Phá
2 B104 B103 B102 B101 8 B102
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 Viết 1 10 Dẫn luận ngôn ngữ
5 B104 B103 B102 B101 11 B510
6 12
1 NLCB Mac-Lenin2 7
2 B509 8
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 Đọc 1 10
5 B104 B103 B102 B101 11
6 12
1 Viết 1 7 Kinh tế vi mô
2 B104 B103 B102 B101 8 B107

Thứ 6 Thứ 6
NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 57/77 09:46:18-01/19/2011
3 9
Thứ 6 Thứ 6
4 Kinh tế vi mô 10 Ngữ âm từ vựng tiếng Phá
5 B508 11 B102
6 12

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 58/77 09:46:18-01/19/2011


HƯƠNG MẠI

Áp dụng từ ngày 10.01.2011

TPTM 2 TPTM 3 TNTM

NLCB Mac-Lenin2
B107

Tiếng Pháp CB3 Tiếng Nhật CB3


B505 B506 B101

Tiếng Pháp TH1 Tiếng Nhật TH1


B505 B506 B101

Tin học cơ sở
B107

Tiếng Pháp TH2 Tiếng Nhật TH2


B505 B506 B101

Dẫn luận ngôn ngữ


B510

Tiếng Pháp CB3 Tiếng Nhật CB3


B505 B506 B101

Tiếng Pháp TH1 Tiếng Nhật TH1


B505 B506 B101

Kinh tế vi mô
B107

Tiếng Pháp TH2 Tiếng Nhật TH2

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 59/77 09:46:18-01/19/2011


B505 B506 B101

HƯƠNG MẠI

Áp dụng từ ngày 04.04.2011

TPTM 2 TPTM 3 TNTM

NLCB Mac-Lenin2
B107

Ngữ âm từ vựng tiếng Pháp Viết 1


B505 B506 B101

Tin học cơ sở
B107

Ngữ âm từ vựng tiếng Pháp Viết 1


B505 B506 B101

Dẫn luận ngôn ngữ


B510

Kinh tế vi mô
B107

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 60/77 09:46:18-01/19/2011


Ngữ âm từ vựng tiếng Pháp Viết 1
B505 B506 B101

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 61/77 09:46:18-01/19/2011


THỜI KHÓA BIỂU K49 NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
Học kỳ 2 năm học 2010-2011

Khối Khối 1 Khối Khối 2


Thứ Lớp Thứ Lớp
A1 A2 A3 A4 A5 A6 A7 A8 A9

Tiết 1 Tin học đại cương Tiết 7 Ngôn ngữ cơ sở 2


2 B508 8 B102 B101 B502 B506
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 10 Tin học đại cương Ngô
5 11 B509 B105
6 12
1 Ngôn ngữ cơ sở 2 7 Tin
2 B104 B103 8
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 10
5 11
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 NLCB Mac-Lenin2 10 Ngôn ngữ cơ sở 2
5 B509 11 B102 B101 B502 B506
6 12
1 7 Kinh tế vi mô Ngô
2 8 B509 B105
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 Ngôn ngữ cơ sở 2 10 K
5 B502 B505 11
6 12
1 Kinh tế vi mô 7 NLCB Mac-Lenin2
2 B509 8 B508
3 9
Thứ 6 Thứ 6

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 62/77 09:46:18-01/19/2011


Thứ 6 Thứ 6
4 10 NLC
5 11
6 12

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 63/77 09:46:18-01/19/2011


Áp dụng từ ngày 10.01.2011
Khối 3
A10 A11 A12

Ngôn ngữ cơ sở 2
B104

Tin học đại cương


B509

Ngôn ngữ cơ sở 2
B104

Kinh tế vi mô
B507

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 64/77 09:46:18-01/19/2011


NLCB Mac-Lenin2
B508

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 65/77 09:46:18-01/19/2011


THỜI KHÓA BIỂU K49 NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
Học kỳ 2 năm học 2010-2011

Khối Khối 1 Khối Khối 2


Thứ Lớp Thứ Lớp
A1 A2 A3 A4 A5 A6

Tiết Tiết
1 7 Tin học đại cương
2 8 B507
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 Ngôn ngữ cơ sở 2 10
5 B502 B505 11
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 10
5 11
6 12
1 NLCB Mac-Lenin2 7 Ngôn ngữ cơ sở 2
2 B509 8 B106 B105
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 Ngôn ngữ cơ sở 2 10 Kinh tế vi mô
5 B502 B505 11 B507
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 Kinh tế vi mô 10 NLCB Mac-Lenin2
5 B508 11 B509
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 6 Thứ 6
4 Tin học đại cương 10 Ngôn ngữ cơ sở 2

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 66/77 09:46:18-01/19/2011


Thứ 6 Thứ 6

5 B509 11 B106 B105


6 12

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 67/77 09:46:18-01/19/2011


Áp dụng từ ngày 10.01.2011
Khối 2
A7 A8

Tin học đại cương


B507

Ngôn ngữ cơ sở 2
B104

Kinh tế vi mô
B507

NLCB Mac-Lenin2
B509

Ngôn ngữ cơ sở 2

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 68/77 09:46:18-01/19/2011


B104

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 69/77 09:46:19-01/19/2011


THỜI KHÓA BIỂU K49 NGÀNH KINH TẾ QUỐC TẾ
Học kỳ 2 năm học 2010-2011

Khối

Lớp 48 ktqt (120)

Thứ A1 A2
Tiết 1
2
3
Thứ 2
4
5
6
1
2
3
Thứ 3
4 NLCB Mac-Lenin1
5 B508
6
1 Ngôn ngữ cơ sở 2
2 B106
3
Thứ 4
4
5
6
1 Kinh tế vĩ mô
2 B508
3
Thứ 5
4
5
6
1 logic&PPHTNCKH
2 B508
3
Thứ 6
4 Ngôn ngữ cơ sở 2

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 70/77 09:46:19-01/19/2011


Thứ 6

5 B106
6

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 71/77 09:46:19-01/19/2011


H KINH TẾ QUỐC TẾ
10-2011

Áp dụng từ ngày 10.01.2011

A3

n1

2
B105

KH

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 72/77 09:46:19-01/19/2011


B105

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 73/77 09:46:19-01/19/2011


THỜI KHÓA BIỂU K49- NGÀNH KINH TẾ
Học kỳ 2 năm học 2010-2011
Khối Khối 1 (171) Khối 2 (149) Khối 3 (153) Khối 4 (153) Khối Khối 5 (146) Khối 6
Thứ Lớp Thứ Lớp
Tiết A1 A2 A3 A4 A5 Ng1 Nh1 P1 Tr1 A6 A7 Ng2 P2 A8 A9 A10 A11 Tiết A12 A13 A14 A15 A16

1 Ngôn ngữ cơ sở 2 NLCB Mac-Lenin1 7 Ngôn ngữ cơ sở 2 logic&PPH


2 B106 B105 B507 8 B106 B105 B104 B103 B50
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 Ngôn ngữ cơ sở 2 NLCB Mac-Lenin1 10 Ngôn ngữ
5 B106 B105 B104 B103 B102 B507 11
6 12
1 Kinh tế vĩ mô 1 Ngôn ngữ cơ sở 2 NLCB Mac-Lenin1 7 Kinh tế vĩ mô 1
2 B507 B106 B105 B508 8 B507
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 Kinh tế vĩ mô 1 Ngôn ngữ cơ sở 2 10 Kinh tế v
5 B507 B106 B105 11 B50
6 12
1 logic&PPHTNCKH Kinh tế vĩ mô 1 7 NLCB Mac-Lenin1
2 B507 B508 8 B507
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 Ngôn ngữ cơ sở 2 logic&PPHTNCKH Kinh tế vĩ mô 1 10 Ngôn ngữ cơ sở 2 NLCB Mac
5 B106 B105 B507 B508 11 B106 B105 B104 B103 B50
6 12
1 Ngôn ngữ cơ sở 2 logic&PPHTNCKH 7 Ngôn ngữ
2 B106 B105 B104 B103 B102 B507 8
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 Ngôn ngữ cơ sở 2 logic&PPHTNCKH 10
5 B106 B105 B507 11
6 12
1 Ngôn ngữ cơ sở 2 7
2 B106 B105 8
3 9
Thứ 6 Thứ 6

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 74/77 09:46:19-01/19/2011


Thứ 6 Thứ 6
4 NLCB Mac-Lenin1 10 logic&PPHTNCKH
5 B507 11 B507
6 12

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 75/77 09:46:19-01/19/2011


Áp dụng từ ngày 10.01.2011
Khối 6 (150) Khối 7 (157)

A17 A18 P3 A19 A20 A21 A22

logic&PPHTNCKH
B509

Ngôn ngữ cơ sở 2 logic&PPHTNCKH


B106 B507

Ngôn ngữ cơ sở 2
B106 B105 B104

Kinh tế vĩ mô 1
B508

Kinh tế vĩ mô 1
B509

NLCB Mac-Lenin1
B509

Ngôn ngữ cơ sở 2 NLCB Mac-Lenin1


B106 B507

Ngôn ngữ cơ sở 2
B106 B105 B104

NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 76/77 09:46:19-01/19/2011


NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 77/77 09:46:19-01/19/2011

You might also like