Professional Documents
Culture Documents
Thoi Khoa Bieu
Thoi Khoa Bieu
Thø TiÕt
9
Thø 2
10
11
12
9
Thø 3
10
11
12
9
Thø 4
10
11
12
9
Thø 5
10
11
12
9
Thø 6
10
11
12
Tiếng Việt
A1203
Tiếng Việt
A1203
Tiếng Việt
A1203
Tiếng Việt
A1203
Tiếng Việt
A1203
Tr1
Thø TiÕt
25
1
2
3
Thø 2
4 Tiếng Việt
5 A1202
6
1
2
3
Thø 3
4
5
6
1
2
3
Thø 4
4 Tiếng Việt
5 A1202
6
1 Tiếng Việt
2 A1202
3
Thø 5
4
5
6
1
2
3
Thø 6
4 Tiếng Việt
5 A1202
6
Tr1
Thø TiÕt
25
1 Môi trường đầu tư VN
2 B503
3
Thø 2
4 Tiếng Việt
5 A1202
6
1 Giao dịch TMQT
2 B503
3
Thø 3
4 Thương mại điện tử
5 B503
6
1 Môi trường đầu tư VN
2 B503
3
Thø 4
4 Tiếng Việt
5 A1202
6
1 Tiếng Việt
2 A1202
3
Thø 5
4 Giao dịch TMQT
5 B503
6
1 Thương mại điện tử
2 B503
ThøXu©n
NguyÔn 6 HuÊn QL§T 8/77 09:46:14-01/19/2011
3
Thø 6
4 Tiếng Việt
5 A1202
6
Tiếng Việt
A1203
Tiếng Việt
A1203
Tiếng Việt
A1203
Tiếng Việt
Tiếng Việt
A1203
Tiếng Việt
A1203
Tiếng Việt
A1203
A2
Thương mại điện tử
A901
Thứ tiết
A1
7
9
Thứ 2
10
11
12
11
12
11
12
9
Thứ 5
10
11
12
11
12
A2
Khối Khối
Thứ Lớp Thứ Lớp
Nhật Tiết
Tiết
1 7
2 8
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 10
5 A1204 11
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 10
5 A1204 11
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 10
5 A1204 11
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 10
5 A1204 11
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 6 Thứ 6
4 10
5 A1204 11
6 12
Nhật
A1204
A1204
A1204
A1204
Thứ 6 Thứ 6
NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 26/77 09:46:16-01/19/2011
9 3
Thứ 6 Thứ 6
10 4 HT thông tin q
11 5 B510
12 6
Tiếng Anh
B502 B505
Tiếng Anh
B502 B505
Tiếng Anh
B502 B505
Tiếng Anh
B502 B505
Khối
Thứ Lớp
Tiết A1 A2
7
8
9
Thứ 2
10 Toán kinh tế
11 B107
12
7 Tin học đại cương
8 B107
9
Thứ 3
10 Ngôn ngữ cơ sở 2
11 B106 B105
12
7 NLCB Mac-Lenin2
8 B107
9
Thứ 4
10 Toán kinh tế
11 B107
12
7 Quản trị học
8 B107
9
Thứ 5
10 Tin học đại cương
11 B107
12
7 Ngôn ngữ cơ sở 2
8 B106 B105
9
Thứ 6
Khối
Thứ Lớp
Tiết A1 A2
7
8
9
Thứ 2
10 Tin học ứng dụng trong kinh doanh
11 B107
12
7 Tin học ứng dụng trong kinh doanh
8 B107
9
Thứ 3
10 Ngôn ngữ cơ sở 2
11 B106 B105
12
7 NLCB Mac-Lenin2
8 B107
9
Thứ 4
10 Tin học ứng dụng trong kinh doanh
11 B107
12
7 Quản trị học
8 B107
9
Thứ 5
10 Tin học ứng dụng trong kinh doanh
11 B107
12
A3
ơng
ở2
B104
nin2
ơng
ở2
B104
6
010-2011
Áp dụng từ ngày 11.04.2011
A3
kinh doanh
kinh doanh
ở2
B104
nin2
kinh doanh
kinh doanh
nin2
KHỐI 2
A5
Pháp luật KDQT
B510
Kinh tế lượng
B510
Tiếng Anh
B101
Kinh tế lượng
B510
KHỐI 2
A5
Tiếng Anh
B101
ầu tư nước ngoài
Khối Khối
Thứ Lớp Khối 1 Thứ Lớp khối 2
Tiết Tiết
A1 A2 A3
1 7
2 8
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 Kinh tế vi mô 10
5 B310 11
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 Lý thuyết XSTK 10 NLCB Mac-Lenin1
5 B310 11 A705
6 12
1 Tiếng Anh 2 7
2 A1108 A1109 8
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 10 Tiếng Anh 2
5 11 A1108
6 12
1 7 Lý thuyết XSTK
2 8 A705
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 10 Kinh tế vi mô
5 11 A705
6 12
1 NLCB Mac-Lenin2 7
2 B310 8
3 9
Thứ 6 Thứ 6
NLCB Mac-Lenin1
A705
Tiếng Anh 2
A1109
Lý thuyết XSTK
A705
Kinh tế vi mô
A705
Khối Khối
Thứ Lớp CTTT Thứ Lớp CLC
Tiết Tiết
A1 A1 A2
1 7 Kinh tế vi mô
2 D102 8 B108
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 10 Tiếng Anh 2
5 D102 11 A1108 A1109
6 12
1 7 NLCB Mac-Lenin2
2 D102 8 B108
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 10
5 D102 11
6 12
1 7
2 D102 8
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 10 Tin học đại cương
5 D102 11 B108
6 12
1 7 Tiếng Anh 2
2 D102 8 A1108 A1109
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 10
5 D102 11
6 12
1 7
2 D102 8
3 9
Thứ 6 Thứ 6
Tiếng Pháp 1
A1108 A1109
Tiết Tiết
1 Tiếng Anh cơ bản 3 7 NLCB Mac-Lenin2
2 B104 B103 B102 B101 8 B107
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 Tin học cơ sở 10 Tiếng Trung TH3 Tiếng Pháp CB3
5 B508 11 B103 B102
6 12
1 Dẫn luận ngôn ngữ 7 Từ vựng TTQ Tiếng Pháp TH1
2 B509 8 B103 B102
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 Nghe 1 10 Tin học cơ sở
5 B104 B103 B102 B101 11 B107
6 12
1 Nói 1 7 Tiếng Trung TH4 Tiếng Pháp TH2
2 B104 B103 B102 B101 8 B103 B102
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 Tiếng Anh cơ bản 3 10 Dẫn luận ngôn ngữ
5 B104 B103 B102 B101 11 B510
6 12
1 NLCB Mac-Lenin2 7 Tiếng Trung TH3 Tiếng Pháp CB3
2 B509 8 B103 B102
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 Nghe 1 10 Từ vựng TTQ Tiếng Pháp TH1
5 B104 B103 B102 B101 11 B103 B102
6 12
1 Nói 1 7 Kinh tế vi mô
2 B104 B103 B102 B101 8 B107
3 9
Thứ 6 Thứ 6
4 Kinh tế vi mô 10 Tiếng Trung TH4 Tiếng Pháp TH2
Tiết Tiết
1 Đọc 1 7 NLCB Mac-Lenin2
2 B104 B103 B102 B101 8 B107
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 Tin học cơ sở 10 Ngữ âm từ vựng tiếng Phá
5 B508 11 B102
6 12
1 Dẫn luận ngôn ngữ 7
2 B509 8
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 Viết 1 10 Tin học cơ sở
5 B104 B103 B102 B101 11 B107
6 12
1 Đọc 1 7 Ngữ âm từ vựng tiếng Phá
2 B104 B103 B102 B101 8 B102
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 Viết 1 10 Dẫn luận ngôn ngữ
5 B104 B103 B102 B101 11 B510
6 12
1 NLCB Mac-Lenin2 7
2 B509 8
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 Đọc 1 10
5 B104 B103 B102 B101 11
6 12
1 Viết 1 7 Kinh tế vi mô
2 B104 B103 B102 B101 8 B107
Thứ 6 Thứ 6
NguyÔn Xu©n HuÊn QL§T 57/77 09:46:18-01/19/2011
3 9
Thứ 6 Thứ 6
4 Kinh tế vi mô 10 Ngữ âm từ vựng tiếng Phá
5 B508 11 B102
6 12
NLCB Mac-Lenin2
B107
Tin học cơ sở
B107
Kinh tế vi mô
B107
HƯƠNG MẠI
NLCB Mac-Lenin2
B107
Tin học cơ sở
B107
Kinh tế vi mô
B107
Ngôn ngữ cơ sở 2
B104
Ngôn ngữ cơ sở 2
B104
Kinh tế vi mô
B507
Tiết Tiết
1 7 Tin học đại cương
2 8 B507
3 9
Thứ 2 Thứ 2
4 Ngôn ngữ cơ sở 2 10
5 B502 B505 11
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 3 Thứ 3
4 10
5 11
6 12
1 NLCB Mac-Lenin2 7 Ngôn ngữ cơ sở 2
2 B509 8 B106 B105
3 9
Thứ 4 Thứ 4
4 Ngôn ngữ cơ sở 2 10 Kinh tế vi mô
5 B502 B505 11 B507
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 5 Thứ 5
4 Kinh tế vi mô 10 NLCB Mac-Lenin2
5 B508 11 B509
6 12
1 7
2 8
3 9
Thứ 6 Thứ 6
4 Tin học đại cương 10 Ngôn ngữ cơ sở 2
Ngôn ngữ cơ sở 2
B104
Kinh tế vi mô
B507
NLCB Mac-Lenin2
B509
Ngôn ngữ cơ sở 2
Khối
Thứ A1 A2
Tiết 1
2
3
Thứ 2
4
5
6
1
2
3
Thứ 3
4 NLCB Mac-Lenin1
5 B508
6
1 Ngôn ngữ cơ sở 2
2 B106
3
Thứ 4
4
5
6
1 Kinh tế vĩ mô
2 B508
3
Thứ 5
4
5
6
1 logic&PPHTNCKH
2 B508
3
Thứ 6
4 Ngôn ngữ cơ sở 2
5 B106
6
A3
n1
2
B105
KH
logic&PPHTNCKH
B509
Ngôn ngữ cơ sở 2
B106 B105 B104
Kinh tế vĩ mô 1
B508
Kinh tế vĩ mô 1
B509
NLCB Mac-Lenin1
B509
Ngôn ngữ cơ sở 2
B106 B105 B104