You are on page 1of 6

DANH SÁCH HỌC VIÊN

MÃ SỐ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GIỚI TÍNH ĐIỂM TRIẾT ĐIỂM TOÁN ĐIỂM TIN
K01 Nguyễn Thị Nga 5/7/1976 Nữ 9 10 9
B02 Trần Lan Anh 10/16/1970 Nữ 7 7 8
T03 Nguyễn Văn Hùng 4/30/1976 Nam 6 5 10
K04 Lê Thu Hà 6/25/1958 Nữ 6 8 8
B05 Phạm Hồng Hạnh 9/17/1960 Nữ 7 5 4
X06 Nguyễn Việt Nam 8/23/1972 Nam 4 5 5

B Báo chí
K Kinh tế
T Triết
HỌC VIÊN
TRUNG BÌNH XẾP LOẠI H.BỔNG THƯỞNG NGÀNH
9.33 Xuất sắc
7.33 Khá
7.00 Khá
7.33 Khá
5.33 TB
4.67 Yếu
NGÀY GIỚI
MÃ SỐ HỌ VÀ TÊN NGHỈ HT1 HT2 HT3 TỔNG
SINH TÍNH
C01 Đỗ Lan Anh 1/27/1979 Nữ 0 8 10 9 27
T02 Vũ An Hải 9/2/1981 Nữ 3 6 9 7 22
K03 Trần Hoàng 3/8/1985 Nam 2 5 6 7 18
T04 Bùi Văn Tú 5/1/1979 Nam 1 5 5 7 17
C05 Lê Thu Mai 11/5/1984 Nữ 0 3 4 5 12
T06 Lê Thu Hà 8/17/1976 Nữ 1 10 5 9 24
Tổng học bổng của các sinh viên nữ ngành Triết học?
Điểm HT1 thấp nhất trong số các sinh viên khá, giỏi sinh trước năm 1980?
Số lượng sinh viên nằm trong độ tuổi từ 25 đến 30?

C Chính trị
K Kinh tế
T Triết
ĐIỀU HỌC
XẾP LOẠI NGÀNH
KIỆN BỔNG
Giỏi 32 FALSE Err:508
Khá Không 29 Triết Khá
TB Đủ 25 Kinh tế TB
TB Đủ 31 Triết TB
Yếu Không 26 Chính trị Yếu
Khá Đủ 34 Triết Khá
MÃ SỐ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GIỚI TÍNH NGHỈ HT1 HT2 HT3 XẾP LOẠI
C01 Đỗ Lan Anh 1/27/1979 Nữ 0 8 10 5 Khá
T02 Vũ An Hải 9/2/1981 Nữ 3 6 9 7 Khá
K03 Trần Hoàng 3/8/1985 Nam 2 5 6 7 TB
T04 Bùi Văn Tú 5/1/1979 Nam 1 5 5 7 TB
C05 Lê Thu Mai 11/5/1984 Nữ 0 3 4 9 TB
T06 Lê Thu Hà 8/17/1976 Nữ 1 10 5 9 Khá
Số sinh viên có học bổng 200000 3
Tổng học bổng của các nữ sinh viên 700000

C Chính trị
K Kinh tế
T Triết học
ĐIỀU XẾP THỨ
HỌC BỔNG NGÀNH
KIỆN TỰ
Đủ 200000 Chính trị 1
Không 200000 Triết học 2
Đủ TRUE Kinh tế 2
Đủ TRUE Triết học 2
Không 100000 Chính trị 5
Đủ 200000 Triết học 5

You might also like