You are on page 1of 2

Họ tên: Trần Hữu Ý

Lớp: 08DSH1
MSSV: 107111231

nồng độ sinh nồng độ cơ tốc độ tăng


thời gian (h) ln(x)
khối (kg/m3) chất (kg/m3) trưởng riêng (μ)
0 0,2 25 -1,60943791 0
0,33 0,21 24,8 -1,56064775 0,147848982
0,5 0,22 24,8 -1,51412773 0,19062036
0,75 0,32 24,6 -1,13943428 0,626671506
1 0,47 24,3 -0,75502258 0,854415328
1,5 1 23,3 0 1,072958608
2 2,1 20,7 0,741937345 1,175687629
2,5 4,42 15,7 1,486139696 1,238231043
2,8 6,9 10,2 1,931521412 1,26462833
3 9,4 5,2 2,240709689 1,283382534
3,1 10,9 1,65 2,388762789 1,289742162
3,2 11,6 0,2 2,451005098 1,268888441
3,5 11,7 0 2,459588842 1,162579073
3,7 11,6 0 2,451005098 1,09741703

tương quan giữa nồng độ và cơ chất theo thời gian

30

25

20

15
cơ chất

sinh khối
10 cơ chất

-5
sinh khối
Họ tên: Trần Hữu Ý
Lớp: 08DSH1
MSSV: 107111231
ln(x) = f(t)

2,5 y = 1,4977x - 2,2552


R2 = 1
2

1,5

1 Series1
ln(x)

0,5 Linear
(Series1)
0
0 1 2 3 4
-0,5

-1

-1,5
thời gian (h)

You might also like