Professional Documents
Culture Documents
Sotay
Sotay
Sinh viên:..........................................................................................................
Mã số sinh viên:................................................................................................
Lớp sinh hoạt:...................................................................................................
Ghi chú:.............................................................................................................
Nhận TKB chính thức ngày:..............................................................................
2
LỜI NÓI ĐẦU
Sổ tay sinh viên được phòng Đào tạo (phòng ĐT) phát hành trước mỗi học kỳ
nhằm cung cấp cho sinh viên (SV) các thông tin cần thiết để tổ chức tốt việc học tập của
mình. SV phải đọc kỹ, nắm vững và thực hiện đầy đủ các hướng dẫn trong sổ tay này.
Lịch học vụ được ghi trong sổ tay nêu rõ thời hạn cho từng loại công việc mang
tính nghiêm khắc, SV phải nghiêm chỉnh tuân theo để thuận tiện trong việc lập kế hoạch
học tập của mình.
Sau khi sổ tay được phát hành, các thông tin mới sẽ được thông báo tại bản tin
của phòng ĐT và trên trang web http://tinchi.qnu.edu.vn và http://www.qnu.edu.vn.
Nếu có vấn đề cần được giải đáp hoặc có ý kiến đóng góp cho phòng ĐT, sinh viên sử
dụng một trong các cách sau:
• Trình bày với cố vấn học tập để được giải đáp cụ thể.
• Trình bày băng văn bản (đơn, thư) nộp tại phòng ĐT để được trả lời.
SV cần bảo mật mật khẩu truy cập trong suốt quá trình học, khi đăng nhập tại
các máy dịch vụ phải tắt chế độ lưu mật khẩu và nên định kỳ thay đổi mật khẩu.
Hy vọng cuốn sổ tay này sẽ giúp cho SV tổ chức một kế hoạch học tốt nhất trong học kỳ
sắp đến.
3
1. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO HK2 (2010-2011)
Học kỳ 2:
Số Loại giờ tín chỉ
Mã học
TT Tên học phần tín TH, TN,
phần Lý thuyết
chỉ BT, ThL
1 1120076 Giáo dục Quốc phòng 7
2 1120002 Giáo dục Thể chất 2 1 04 26
3 1140041 Kinh tế vi mô I 3 45 0
4 1140042 Kinh tế vĩ mô I 3 45 0
5 1090062 Tiếng Anh 2 2 30 0
Những nguyên lý cơ bản của chủ
6 1130046 3 32 26
nghĩa Mác – Lênin 2
7 1050070 Tin học đại cương 3 45 0
8 1140066 Toán cao cấp 2 3 45 0
9 Chọn 1 trong 3 học phần sau
1140057 Qui hoạch tuyến tính 2 24 12
1140067 Toán Tài chính 2 24 12
1140035 Kinh tế môi trường 2 30 0
Tổng cộng (Chưa kể GDQP) 20 270 64
4
1140067 Toán tài chính 2 24 12
Tổng cộng 23 184 128
2. LỊCH HỌC VỤ
5
Nhóm Mã HP Tên học phần TC SL Thời khóa biểu Giảng viên
30 Nh. 30 (Ngành Kế toán)
Th4:5-6_A2.209;
A 1050070 Tin học đại cương 3 100 Nguyễn Thanh Bình
Th5:5-6_A2.209
B 1050070 Tin học đại cương 3 93 Th7:7-10_A2.206 Nguyễn Thị Tuyết
C 1050070 Tin học đại cương 3 101 Th7:1-4_A2.206 Nguyễn Thị Tuyết
Th2:7-8_A2.209; Nguyễn Thị Kim
D 1050070 Tin học đại cương 3 97
Th3:7-8_A2.209 Phượng
Th3:1-2_A2.208;
E 1050070 Tin học đại cương 3 92 Phan Đình Sinh
Th5:1-2_A2.208
F 1050070 Tin học đại cương 3 93 Th2:9-10_A2.208 Nguyễn Thị Tuyết
Th3:5-6_A3.108;
G 1050070 Tin học đại cương 3 77 Nguyễn Thành Đạt
Th4:5-6_A3.108
A 1090062 Tiếng Anh 2 2 100 Th6:3-6_A2.209 Huỳnh Thị Cẩm Nhung
Th3:7-8_A2.206;
B 1090062 Tiếng Anh 2 2 93 Huỳnh Thị Cẩm Nhung
Th6:11-12_A2.206
Th2:5-6_A2.206;
C 1090062 Tiếng Anh 2 2 101 Huỳnh Thị Cẩm Nhung
Th6:1-2_A2.206
Th5:1-2_A3.108;
G 1090062 Tiếng Anh 2 2 77 Nguyễn Thị Kim Quý
Th6:5-6_A3.108
A 1120002 Giáo dục thể chất 2 1 100 Th2:9-10_San1
B 1120002 Giáo dục thể chất 2 1 93 Th2:1-2_San1
C 1120002 Giáo dục thể chất 2 1 101 Th3:9-10_San1
D 1120002 Giáo dục thể chất 2 1 97 Th3:1-2_San1
E 1120002 Giáo dục thể chất 2 1 92 Th4:9-10_San1
F 1120002 Giáo dục thể chất 2 1 93 Th4:1-2_San1
G 1120002 Giáo dục thể chất 2 1 77 Th5:9-10_San1
Những nguyên lí cơ bản
Th3:3-4_A2.209;
A 1130046 của chủ nghĩa Mác- 3 100 Ngô Thị Anh Thư
Th5:3-4_A2.209
Lênin 2
Những nguyên lí cơ bản
Th3:9-10_A2.206;
B 1130046 của chủ nghĩa Mác- 3 93 Ngô Thị Anh Thư
Th5:9-10_A2.206
Lênin 2
Những nguyên lí cơ bản
C 1130046 của chủ nghĩa Mác- 3 101 Th5:5-6_A2.206 Nguyễn Thị Bích Ngọc
Lênin 2
Những nguyên lí cơ bản
Th2:9-10_A2.209;
D 1130046 của chủ nghĩa Mác- 3 97 Nguyễn Thị Bích Ngọc
Th6:9-10_A2.209
Lênin 2
6
Nhóm Mã HP Tên học phần TC SL Thời khóa biểu Giảng viên
Những nguyên lí cơ bản
E 1130046 của chủ nghĩa Mác- 3 92 Th6:1-2_A2.208 Nguyễn Thị Bích Ngọc
Lênin 2
Những nguyên lí cơ bản
Th2:7-8_A2.208;
F 1130046 của chủ nghĩa Mác- 3 93 Hoàng Văn ánh
Th6:11-12_A2.208
Lênin 2
Những nguyên lí cơ bản
Th3:3-4_A3.108;
G 1130046 của chủ nghĩa Mác- 3 77 Phan Thị Thành
Th5:3-4_A3.108
Lênin 2
Th3:5-6_A2.209;
A 1140041 Kinh tế vi mô 1 3 100 Nguyễn Ngọc Tiến
Th4:1-2_A2.209
B 1140041 Kinh tế vi mô 1 3 93 Th2:9-12_A2.206 Nguyễn Ngọc Tiến
C 1140041 Kinh tế vi mô 1 3 101 Th4:3-6_A2.206 Nguyễn Ngọc Tiến
D 1140041 Kinh tế vi mô 1 3 97 Th3:9-12_A2.209 Nguyễn Ngọc Tiến
E 1140041 Kinh tế vi mô 1 3 92 Th5:3-6_A2.208 Nguyễn Ngọc Tiến
F 1140041 Kinh tế vi mô 1 3 93 Th5:9-12_A2.208 Nguyễn Ngọc Tiến
G 1140041 Kinh tế vi mô 1 3 77 Th2:3-6_A3.108 Nguyễn Ngọc Tiến
A 1140042 Kinh tế vĩ mô 1 3 100 Th4:3-4_A2.209 Lê Việt An
B 1140042 Kinh tế vĩ mô 1 3 93 Th5:7-8_A2.206 Lê Việt An
C 1140042 Kinh tế vĩ mô 1 3 101 Th6:3-6_A2.206 Lê Việt An
Th4:11-12_A2.209;
D 1140042 Kinh tế vĩ mô 1 3 97 Lê Việt An
Th5:11-12_A2.209
E 1140042 Kinh tế vĩ mô 1 3 92 Th2:3-6_A2.208 Lê Việt An
F 1140042 Kinh tế vĩ mô 1 3 93 Th3:9-10_A2.208 Lê Việt An
G 1140042 Kinh tế vĩ mô 1 3 77 Th6:1-4_A3.108 Bùi Thị Thu Ngân
A 1140057 Qui hoạch tuyến tính 2 100 Th2:1-4_A2.209 Phạm Thị Thanh Cầm
B 1140057 Qui hoạch tuyến tính 2 93 Th4:9-12_A2.206 Phạm Thị Thanh Cầm
C 1140057 Qui hoạch tuyến tính 2 101 Th3:1-4_A2.206 Phạm Thị Thanh Cầm
D 1140057 Qui hoạch tuyến tính 2 97 Th5:7-10_A2.209 Phạm Thị Thanh Cầm
E 1140057 Qui hoạch tuyến tính 2 92 Th4:1-4_A2.208 Phạm Thị Thanh Cầm
F 1140057 Qui hoạch tuyến tính 2 93 Th6:7-10_A2.208 Phạm Thị Thanh Cầm
G 1140057 Qui hoạch tuyến tính 2 77 Th4:1-4_A3.108 Nguyễn Văn Đại
Th3:1-2_A2.209;
A 1140066 Toán cao cấp 2 3 100 Cao Tấn Bình
Th5:1-2_A2.209
Th2:7-8_A2.206;
B 1140066 Toán cao cấp 2 3 93 Cao Tấn Bình
Th6:9-10_A2.206
Th2:3-4_A2.206;
C 1140066 Toán cao cấp 2 3 101 Cao Tấn Bình
Th5:3-4_A2.206
Th4:9-10_A2.209;
D 1140066 Toán cao cấp 2 3 97 Cao Tấn Bình
Th6:7-8_A2.209
Th2:1-2_A2.208;
E 1140066 Toán cao cấp 2 3 92 Hoàng Mạnh Hùng
Th4:5-6_A2.208
7
Nhóm Mã HP Tên học phần TC SL Thời khóa biểu Giảng viên
Th2:11-12_A2.208;
F 1140066 Toán cao cấp 2 3 93 Th3:11-12_A2.208; Hoàng Mạnh Hùng
Th5:7-8_A2.208
Th2:1-2_A3.108; Trương Thị Thanh
G 1140066 Toán cao cấp 2 3 77
Th5:5-6_A3.108 Phượng
Th3:1-2_A2.207;
A 1050070 Tin học đại cương 3 92 Trần Đình Luyện
Th4:1-2_A2.207
Th2:7-8_A2.207;
B 1050070 Tin học đại cương 3 78 Trần Đình Luyện
Th3:7-8_A2.207
A 1090062 Tiếng Anh 2 2 92 Th5:3-4_A2.207 Nguyễn Lê Tố Quyên
B 1090062 Tiếng Anh 2 2 78 Th5:7-8_A2.207 Nguyễn Lê Tố Quyên
A 1120002 Giáo dục thể chất 2 1 92 Th6:9-10_San1
B 1120002 Giáo dục thể chất 2 1 78 Th6:1-2_San1
A 1130049 Pháp luật đại cương 2 92 Th3:3-4_A2.207 Nguyễn Thị Thu Thủy
B 1130049 Pháp luật đại cương 2 78 Th3:9-10_A2.207 Nguyễn Thị Thu Thủy
A 1140043 Kinh tế vi mô 2 3 92 Th7:1-2_A2.207
B 1140043 Kinh tế vi mô 2 3 78 Th7:7-8_A2.207
A 1140057 Qui hoạch tuyến tính 2 92 Th2:1-4_A2.207 Nguyễn Văn Đại
B 1140057 Qui hoạch tuyến tính 2 78 Th6:7-10_A2.207 Nguyễn Văn Đại
Th2:5-6_A2.207;
A 1140066 Toán cao cấp 2 3 92 Th4:3-4_A2.207; Hoàng Mạnh Hùng
Th6:1-2_A2.207
Th2:9-10_A2.207;
B 1140066 Toán cao cấp 2 3 78 Th4:9-10_A2.207; Hoàng Mạnh Hùng
Th5:9-10_A2.207
9
4.2. Đăng ký học phần trực tuyến
Để đăng ký học phần trực tuyến sinh viên đăng nhập vào trang
http://tinchi.qnu.edu.vn
Bước 4: Chọn mục đăng ký học phần, sau đó hiện danh mục các học phần
mà sinh viên có thể lựa chọn học.
10
Bước 5: Chọn lớp học phần mình muốn học; chú ý: lặp việc chọn cho từng
học phần sinh viên muốn học trong học kỳ này.
11
Bước 6: Chọn nút học phần đã chọn hiện danh sách các học phần đã và
đang chọn. Các học phần có dấu * ở mục số thứ tự là học phần vừa mới
chọn. Sinh viên phải chọn nút đăng ký thì việc chọn ở bước 5 mới thành
công.
Nếu chọn nhầm, sinh viên có thể xóa học phần ở các nút xóa cho
từng học phần.
Sinh viên có thể chọn nút xem TKB để xem lại thời khóa biểu mình
đã chọn.
Sau khi thực hiện xong các bước trên các bạn đã hoàn thành việc
đăng ký học trực tuyến.
---Hết---
12