You are on page 1of 8

Bending strength : Độ bền uốn

Breaking strength : Giới hạn bền, sức chống phá huỷ


Buckling strength : Cường độ uốn dọc

Characteristic strength : Độ bền đặc trưng


Compressive strength : Ứng suất chịu nén
Creep strength : Độ bền từ biến
Crushing strength : Độ bền nén vỡ
cube strength : Độ bền nén ba phương
Cutting strength : Ứng lực cắt

Dynamic strength : Độ bền động, độ bền va chạm

Elastic strength : Độ bền đàn hồi


end bearing capacity : Sức chống mũi

Fatigue strength : Giới hạn mỏi


Flexural strength : Giới hạn bền uốn
Fractural strength : Sức cản đứt
Frictional strength : Độ bền ma sát

Impact strength : Lực chống va đập

Lateral strength : Độ bền chống lực ngang


Limit strength : Độ bền giới hạn

Modulus of Elasticity : Môđun đàn hồi

overall factor of safety : Hệ số an toàn tổng thể

Pile cross sectional area : Tiết diện ngang cọc


pile shaft area : Diện tích xung quanh cọc

Rupture strength : Giới hạn độ bền đứt


shaft frictional capacity : Ma sát xung quanh cọc
Shearing strength : Độ bền trượt
sum of skin friction : Tổng ma sát (vỏ)

Tensile strength : Giới hạn bền kéo


Transverse strength : Độ bền uốn ngang

Ultimate bending strength : Giới hạn bền uốn


Ultimate compressive strength : Giới hạn bền nén
Ultimate strength : Giới hạn bền

Yield strength : Giới hạn chảy, ứng suất chảy

Structural engineering: kết cấu


A-frame (construction): khung chữ A (kết cấu)
Abutment:tường chống, chân vòm; mố cầu
Acceberated weathering:sự phong hóa tăng nhanh
Action:tác động, tác dụng; sự hoạt động

Action effect hiệu quả hoạt động


Degign action effect: hiệu quả hoạt động thiết kế
Adjustable prop:[cột, thanh chống] điều chỉnh được
Air supported structure:kết cấu đỡ bằng khí cầu
Anchor:cái neo

Ground anchor:neo (vào) đất


Wall anchor:neo (vào) tường
Anchor bolt:bulông neo
Anchor plate:bản neo
Arch: cuốn, vòm; cửa cuốn

Catenary arch:cuốn có dạng xích treo


Elliptical arch:cuốn hình elip
Parobolic arch:cuốn parabôn
Rigid arch: vòm cứng; vòm không khớp
Three-hinged arch:vòm ba khớp
Trussed arch: vòm giàn

Two-hinged arch:vòm hai khớp


Arch bridge:cầu vòm
Attached pier:cột chống; cột giả
Backpropping:sự chống xiên; thanh chống xiên
Back-shore: [thanh, cọc] chống xiên
Balloon-frame construction:kết cấu khung nhà gỗ nhẹ

Semi-balloon-frame construction:kết cấu khung nhà gỗ nhẹ vừa


Base:nền; móng; bệ
Baseplate: tấm đệm, tấm lót
Base structure:kết cấu nền móng
Batter :sườn dốc, mái dốc; độ nghiêng mặt ngoài

absorption test • sự thử lực hấp thu


accelerated test • sự thử gia tăng
accelerated load test • sự thử chịu tải gia tăng
acceleration test • sự thử nghiệm gia tốc
acceptance test • sự thử nghiệm thu

actual test • sự thử nghiệm khai thác, sự thử nghiệm thực


additive test • sự xác định hàm lượng chất phụ gia
adhesion test • sự thử lực bám
ageing test • sự thử lão hóa
air test • sự thử độ kín; sự thử bằng không khí nén
alternate-stress test • sự thử ứng suất đổi đầu
altitude test • sự thử nghiệm trên cao; sự thử nghiệm độ cao
angular test • sự thử kiểm tra, sự kiểm nghiệm (
arbitration test • sự thử nghiệm trọng tải (sự thử nghiệm để phân xử)

atrition test • sự thử mài mòn


bend(ing) test • sự thử uốn
band-over test • sự thử bẻ cong
blank test • sự thử bất kỳ, mẫu thử ngẫu nhiên
blow test • sự thử sức chịu va đập; sự thử độ bền va đập
blow-bending test • sự thử uốn va đập

boring test • sự thử bằng khoan


break-down test • sự thử đứt; sự thử gãy
breaking test • sự thử đứt; sự thử gãy
bridge test • sự xác định bằng cầu điện trở
Brinell hardness test • sự thử độ cứng Brinell
brittleness test • sự thử độ giòn
bump test • sự thử uốn
calibration test • sự thử định chuẩn

calorimeter test • sự thử bằng nhiệt lượng kế; sự đo nhiệt lượng


carbon test • sự thử hàm lượng cacbon
carbon penetration test • sự thử độ thấm cacbon
carbonization test • sự thử cacbon hóa; sự thử tính oxi hóa
centrifuge test • sự thử ly tâm; sự thử bằng máy ly tâm

check test • sự thử kiểm tra


closure test • sự thử nén hết cỡ (lò xo)
cold test • sự thử lanh; sự thử ở nhiệt độ thấp
cold-and-hot test • sự thử nóng-lạnh, sự thử bằng nung nóng-làm lạnh
cold temperature test • sự thử ở nhiệt độ thấp
cold weather test • sự thử trong thời tiết lạnh

comprehensive test • sự thử toàn diện


compession test • sự thử nén
cone test • sự thử nghiệm (độ sụt vữa bê tông) bằng chùy hình nón
consistency test of concrete• sự thử nghiệm độ sụt của vữa bê tông
continuity test • sự thử tính liên tục
creep test • sự thử độ rão; sự thử độ lưu biến

creep-rupture test • sự thử độ rão-gãy


crippling test • sự thử uốn dọc; sự thử uốn đi uốn lại
crushing test • sự thử nén vỡ
damping test • sự thử giảm xóc, sự thử giảm âm; sự thử thấm
deflection test • sự thử uốn

deformation test • sự thử biến dạng


destructive test • sự thử phá hủy
diagnostic test • sự thử chẩn đoán

drawbar test • sự thử thanh kéo


drill test • sự thử khoan

drop test • sự thử va dập; sự thử thả rơi; sự thử sụt điện áp
drum test • sự thử gõ đập
dummy test • sự thử mô hình; sự thử hình mẫu
duplicate test • sự thử lặp lại
dynamic test • sự thử động lực
earthquake test • sự thử sức bền động đất, sự thử sức chịu động đất

effiency test • sự thử công suất, sự thử năng suất; sự thử hiệu suất
elongation test • sự thử kéo dài; sự thử độ kéo dài
endưquench test • sự thử độ thấm tôi
endurance test • sự thử độ bền; sự thử sức chịu đựng
endurance-tension test • sự thử độ bền kéo, sự thử sức chịu kéo

enduranceưtorsion test • sự thử độ bền xoắn, sự thử sức chịu xoắn


exposure test • sự thử phơi sáng
face-bend test • sự thử uốn bề mặt (thử mối hàn)
failure-rate test • sự thử tốc độ phá hủy
fatigue test • sự thử độ mỏi
field test • sự thử ở hiện trường

flow test • sự thử tính lưu động của vật liệu (sơn, vữa...)
flow test of concete • sự thử độ sụt (hình nón) của vữa bê tông
fracture test • sự thử đứt gãy

free-bend test • sự thử uốn tự do


free-fall test • sự thử rơi tự do
freezing test • sự thử đông lạnh; sự thử tính chịu đông lạnh
friability test • sự thử độ giòn
fuel consumption test • sự thử nghiệm tiêu hao nhiên liệu
full-scale test • sự thử nguyên cỡ; sự thử mô hình nguyên cỡ
green test • sự thử chạy rà
grinding test • sự thử khả năng gia công bằng mài, sự thử bằng mài

hanging test • sự thử kéo đứt bằng treo


hardness test • sự thử độ cứng
heat test • sự thử bằng nung nóng
hot test • sự thử bằng nung nóng
Hot-bending test • sự thử uốn nóng
Hot-load test • sự thử tải nhiệt (sự thử độ chịu nhiệt khi có tải)

hydraulic test • sự thử thủy lực


hydrostatic test • sự thử thủy tĩnh

impact test • sự thử va đập, sự thử dát


impact bend test • sự thử uốn va đập
impact compression test • sự thử nén va đập
impact endurance test • sự thử độ bền va đập
impact hardness test • sự thử độ cứng va đập
impulse test • sự thử bằng xung

in-situ material test • sự thử nghiệm vật liệu tại hiện trường
intrinsic fatigue-limit test • sự thử giới hạn mỏi nội tại

laboratory test • sự thử trong phòng thí nghiệm


laboratory simulation test • sự thử bằng phương pháp mô phỏng trong phòng thí nghiệm
leak (age) test • sự thử độ rò

life test • sự thử tuổi thọ, sự thử thời gian sử dụng


live test • sự thử nghiệm có người (trong khoang tàu thí nghiệm)
load test • sự thử có tải trọng
loading test • sự thử bằng tải trọng

long-duration test • sự thử dài hạn, sự thử thời gian sử dụng dài
long-run test • sự thử vận hành dài hạn, sự thử vận hành lâu, sự thử làm việc lâu

machinability test • sự thử khả năng máy


machining test • sự thử tính gia công trên máy
model test • sự thử trên mô hình
monitoring test • sự thử kiểm tra

natural condition test • sự thử trong điều kiện tự nhiên


nodulation test • sự thử khả năng hình thành nốt sần
Non-destructive test • sự thử không phá hủy (mẫu thử)
notched bar test • sự thử mẫu bị cắt
notched bar bending test • sự thử uốn mẫu bị cắt

online test • sự thử trên đường dây


On-load test • sự thử trên đường
operation test • sự thử trong vận hành, sự thử trong thao tác, sự thử trong điều kiện sử dụng
overload test • sự thử quá tải

oxidation test • sự thử oxi hóa


penetration test • sự thử độ thấm; sự thử độ xuyên (hàn)
percussion test • sự thử va đập
perfomance test • sự thử vận hành
preliminary test • sự thử sơ bộ
pre-operational test • sự thử trước vận hành

pre-production test • sự thử trước sản xuất, sự thử trước khi đưa vào sản xuất
production test • sự thử trong sản xuất; sự thử tại nhà máy
pulling test • sự thử kéo
Pull-out bond test • sự thử độ dính của bê tông với cốt thép bằng cách kéo cốt thép

punching test • sự thử đột lỗ


Push-pull test • sự thử kéo-đẩy
quenching test • sự thử bằng cách tôi; mẫu thử độ thấm tôi
quick test • sự thử nhanh
rapid test • sự thử nhanh

reactivity test • sự thử hoạt tính


reasonableness test • sự kiểm tra tính hợp lý
reception test • sự thử nghiểm thu
relaxation test • sự thí nghiệm tính chùng (của vật liệu)
repeated load test • sự thử bằng tải trọng lặp lại

resonance test • sự thử bằng cộng hưởng


resonant fatigue test • sự thử độ mỏi bằng cộng hưởng
rod test • sự thử bằng thanh thăm dò
routine test • sự thử theo thủ tục; sự thử thường xuyên

running-in test • sự thử chạy rà


rupture test • sự thử đứt gãy

sample test • sự thử chọn mẫu (để xác định phần trăm chính phẩm)

scale model test • sự thử mô hình đồng dạng, sự thử mẫu đồng dạng

scleroscope hardness test • sự thử độ cứng kiểu xung

scratch hardness test • sự thử độ cứng kiểu vạch


screen test • sự kiểm tra bằng sàng
semi-destructive test • sự thử bán hủy

sensitivity test • sự thử tính nhạy cảm; sự thử độ mẫn cảm


service test • sự thử vận hành; sự thử khai thác sử dụng
shatter test • sự thử đập vỡ
shearing test • sự thử bằng cách cắt

shock test • sự thử va đập


short-circuit test • sự thử ngắn mạch
simulation test • sự thử bằng phương pháp mô phỏng

single test • sự thử đơn chiếc, sự thử từng cái


sludge test • sự xác định hàm lượng cặn

slump test • sự thử nghiệm độ sụt của vữa bê tông


soil test • sự thử đất trồng
soil bearing test • sự thử khả năng chịu tải của đất
solubility test • sự thử độ hòa tan
specimen test • sự thử vật mẫu

static test • sự thử tĩnh; sự thử bằng tải trọng tĩnh


static hardness test • sự thử độ cứng tĩnh
static torsion test • sự thử độ xoắn tĩnh
steadyưload test • sự thử bằng tải trọng không đổi

steamưpressure test • sự thử bằng áp lực hơi nước


strength test • sự thử độ bền
structural test • sự thử cấu trúc
supersonic test • sự thử bằng siêu âm

tenacity test • sự thử độ dai; sự thử độ bền đứt


tensile test • sự thử sức căng; sự thử kéo
tension test • sự thử sức căng; sự thử kéo
thermal test • sự thử bằng nhiệt
torsion test • sự thử xoắn

toughness test • sự thử độ dai (va đập)


traction test • sự thử sức kéo
transonic test • sự thử bằng xuyên âm
transverse test • sự thử uốn ngang
trial test • phép thử sơ bộ

twisting test • sự thử xoắn


ultrasonic test • sự thử bằng siêu âm
upsetting test • sự thử co, sự thử chồn
vibration test • sự thử độ rung

warranty test • sự thử nghiệm thu


water test • sự thử thủy lực

wearing test • sự thử mài mòn


weldability test • sự thử tính hàn
welding test • sự thử bằng hàn

Wind-tunnel test • sự thử bằng ống khí động học

You might also like