Professional Documents
Culture Documents
Distinguish Similar Words
Distinguish Similar Words
1) Về ý nghĩa:
A. “Hear”
Nghe thoáng qua, cái mà trong tiếng Anh gọi là “ to be aware of sounds
with ears”- nghe mà chưa có sự chuẩn bị và chủ tâm trước khi nghe.
Ví dụ:
B. “Listen”
Nghe chú ý và có chủ tâm ai đó, cái gì vừa mới được nghe thấy ( to pay
attention to sb/ sth that you can hear)
Ví dụ:
2) Về cách dùng:
A. “Hear ”
“Hear” không được dùng trong các thời tiếp diễn
Ví dụ:
She heard footsteps behind her (Cô ta nghe thấy tiếng bước chân đi
ngay đằng sau).
She has been heard to make threats to her former lover (Người ta
nghe đồn cô ta đã đe dọa người yêu cũ của cô).
B. “ Listen”
“Listen” được dùng trong các thời tiếp diễn.
Ví dụ:
Listen! What’s that noise? Can you hear it? (Nghe này, tiếng động
gì đấy nhỉ? Anh có nghe thấy không?)
Sorry, I wasn’t really listening. (Xin lỗi, Tôi không chú ý lắm.)
“ Listen” được dùng để lưu ý mọi người một điều gì đó
Ví dụ:
Listen, there’s something I will have to tell you (Lắng nghe này, tôi
sẽ phải nói với anh một điều).
Why won’t you listen to reason? (Sao mà anh chẳng chịu nghe
theo lẽ phải)
Trên đây là những sự khác biệt rõ nét nhất về ý nghĩa, cách dùng
giữa “Hear” và “Listen”. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp người ta
cũng có thể đồng nhất ý nghĩa của hai động từ này.
Ví dụ:
Ba từ clever, smart và intelligent thường hay được hiểu với nghĩa thông
minh nhưng sắc thái ý nghĩa của ba từ này có nét khác nhau.
Smart là một tính từ có rất nhiều nghĩa, trong đó cũng có ý nghĩa gần
giống với intelligent. Tuy nhiên, intelligent chỉ khả năng phân tích, giải
quyết vấn đề một cách khoa học và hiệu quả, còn smart lại chỉ sự nắm
bắt nhanh nhạy tình hình hoặc diễn biến đang xảy ra.
Với nghĩa thông minh, smart còn được dùng với những vũ khí có khả
năng tự định vị mục tiêu hoặc được điều khiển bằng máy tính như smart
weapon, smart bomb.
Ngoài ra, smart còn được dùng để chỉ diện mạo bên ngoài, thường là chỉ
cách ăn mặc của một người. Trong trường hợp này, smart mang nghĩa
là sáng sủa, gọn gàng, hay thời trang.
You look very smart in that suit. (Cậu mặc bộ vest đó trông bảnh
lắm!)
They are having lunch in a smart restaurant. (Họ đang ăn trưa ở
một nhà hàng sang trọng).
Tuy nhiên, clever thường được dùng với nghĩa lành nghề, khéo léo.
Trong trường hợp này, cleverđồng nghĩa với skilful.
Trong tiếng Anh có nhiều từ cũng có nghĩa là “một mình” như alone,
solitary, lonely, lone.
ALONE (tính từ & trạng từ) : Alone khi được sử dụng sau động từ to
be sẽ mang nghĩa không có ai bên cạnh, tách khỏi những người, vật
khác.
Alone còn được sử dụng với động từ feel. Cụm từ “feel alone” mang sắc
thái nghĩa mạnh hơn, không chỉ là một mình mà còn là cô đơn, không
hạnh phúc.
Alone không được sử dụng trước danh từ, do vậy chúng ta sẽ không nói
hoặc viết an alone lady.
Trong tiếng Anh khẩu ngữ, alone còn được diễn đạt theo cách khác là: on
my (your, his, her, our, their) own và by oneself (myself, yourself,
etc) cũng có nghĩa là làm gì đó một mình.
SOLITARY (tính từ) :dùng được cho cả người và vật. Đối với danh từ
chỉ người, solitary mang nghĩa giống như alone; còn khi đi với danh từ
chỉ vật, solitary trơ trọi.
Khác với alone, chúng ta có thể dùng solitary trước danh từ, nhưng
không được sử dụng trước động từ. Danh từ của tính từ này là solitude.
LONELY ( tính từ) :thể hiện tâm trạng cô đơn, có thể được sử dụng sau
động từ to be và động từto feel.
She was/ felt very lonely when she moved to the new island.
(Khi phải chuyển về sống tại hòn đảo mới, cô ấy cảm thấy rất cô đơn).
Trong một số tạp chí của Mỹ, có mục dành riêng cho những người muốn
kết bạn được gọi là lonely hearts
Trong tiếng Anh-Mỹ, lonely có thể được thay thế bằng lonesome mà sắc
thái, ý nghĩa không thay đổi.
LONE (tính từ) : mang nghĩa đơn lẻ, đơn chiếc, không có sự hiện diện
của người hoặc vật khác. Để tránh hiểu nhầm về sắc thái nghĩa, các bạn
hãy xem ví dụ dưới đây:
The lone police officer in the pard had to call for reinforcement.
(Viên cảnh sát đang đứng một mình trong công viên đã phải gọi thêm lực
lượng hỗ trợ).
Khác với Alone, Lone luôn được đặt ngay trước danh từ. Lone parent =
single parent dùng để chỉ những người đàn ông hoặc phụ nữ nuôi con
một mình.
Hi vọng sau bài viết này, bạn đã có thể phân biệt và sử dụng những từ
mang nghĩa một mìnhchính xác và biểu cảm hơn. Đừng quên lấy ví dụ
mỗi lần học bạn nhé! Chúc các bạn thành công!
4. Phân biệt Scared và Afraid hoặc frightened:
Trước hết phải khẳng định với bạn rằng đây này là 3 từ đồng nghĩa
(synonyms) – đều có nghĩa là sợ, vì vậy trong một số trường hợp 3 từ
này có thể dùng thay thế cho nhau.
* She seemed too scared to swim where there were such big waves.
(Cô ấy có vẻ sợ bơi những nơi có sóng lớn).
Một điểm khác nữa, đó là afraid không thể đứng trước danh từ, chỉ
dùng sau động từ; còn scared và frightened có thể dùng được ở cả 2 vị
trí:
* He seemed afraid.
(Có vẻ anh ta sợ).
* He appeared frightened.
(Anh ta trông có vẻ sợ hãi).
I’m afraid… còn được dùng với một nghĩa khác – I regret that I have
to tell you that… (Tôi lấy làm tiếc phải nói rằng …) – đây là cách lịch
sự để thông báo tin xấu.
* I’m afraid there was an accident at the crossroads. Your son was
seriously injured. (Tôi lấy làm tiếc phải báo rằng có một vụ tai nạn
giao thông ở ngã tư và con trai cô bị thương khá nặng).
( còn tiếp)
( SƯU TẦM)