You are on page 1of 8

Ngày Người mua Khoản chi Đơn vị

3/9/2011 Đại Thịt Kg


3/9/2011 Đại Đậu Bìa
3/9/2011 Đại Cải bắp Kg
3/10/2011 Tuấn Thịt lợn Kg
3/10/2011 Tuấn Cải cúc Mớ
3/10/2011 Tuấn Đậu phụ Bìa
3/10/2011 Tuấn Xà phòng tắm Hộp
3/10/2011 Tuấn Tăm Túi
3/11/2011 Tuấn Thịt gà Kg
3/11/2011 Tuấn Gừng + Xả Rau
3/11/2011 Tuấn Đậu phụ Bìa
3/11/2011 Tuấn Cà chua + Hành Rau
3/12/2011 Tuấn Thịt Lợn Kg
3/12/2011 Đại Rau cải Mớ
3/12/2011 Đại Đậu phụ Chục
3/12/2011 Đại Rau cải Kg
3/12/2011 Đại Hành Rau
Tổng số tiền

Bảng tổng kết


Tên Số tiền phải đóng Số tiền bỏ ra
Đại 58,792 50,000
Tuấn 67,542 91,000
Trường 14,667 0
Số bữa ăn
Số Lượng Giá Thành Tiền
Đại Tuấn Trường
0.27 75,000 20,000 1 1 1
4.00 1,500 6,000 1 1 1
1.33 3,000 4,000 1 1 1
0.20 85,000 17,000 1 1
1.00 3,000 3,000 1 1
2.00 1,000 2,000 1 1
2.00 6,000 12,000 1 1 1
1.00 2,000 2,000 1 1 1
0.40 60,000 24,000 1.5 2.5
1.00 2,000 2,000 1.5 2.5
5.00 1,000 5,000 1.5 2.5
1.00 4,000 4,000 1.5 2.5
0.25 80,000 20,000 1 1
2.00 2,500 5,000 1 1
0.71 14,000 10,000 1 1
0.50 8,000 4,000 1 1
1.00 1,000 1,000 1 1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
141,000

Số Nợ
8,792
-23,458
14,667
Số tiền chia đều
Trung bình
Đại Tuấn Trường
6667 6,667 6,667 6,667
2000 2,000 2,000 2,000
1333 1,333 1,333 1,333
8500 8,500 8,500 0
1500 1,500 1,500 0
1000 1,000 1,000 0
4000 4,000 4,000 4,000
667 667 667 667
6000 9,000 15,000 0
500 750 1,250 0
1250 1,875 3,125 0
1000 1,500 2,500 0
10000 10,000 10,000 0
2500 2,500 2,500 0
5000 5,000 5,000 0
2000 2,000 2,000 0
500 500 500 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
58,792 67,542 14,667
Ghi chú

Quân và Giang

You might also like