You are on page 1of 34

1.

abandon (v,n)
3. abolish (v) 2. able (a)
desert, leave behind
end. Eliminate capable, qualified, fit
(v) từ bỏ, bỏ rơi; (n) sự phóng túng,
thủ tiêu, bãi bỏ, hủy bỏ có năng lực
buông thả

6. acclaim (n) 5. acclaim (v)


4. abrupt (a)
praise, applause, honor applaud, praise, honor
sudden, hasty, unexpected
hoan hô, hoan nghênh, tôn lên hoan hô, hoan nghênh, tôn lên

8. adapt (v)
9. adept (n, a) 7. acrid (a)
adjust, modify
skillful, expect bitter, sharp, biting
tra vào, lắp vào; phỏng theo; làm
(người) tài giỏi, tinh thông, lão luyện hăng, cay sè; chua cay, gay gắt
thích nghi

11. admonish (vt)


10. adhere (vi)
12. adorn (vt)
warn, caution, advise
stick, cling
decorate, ornament
khiển trách, quở mắng; răn bảo,
dính chặt vào, gắn bó; tham gia, gia
tô điểm, trang trí, trang hòang khuyên răn; động viên; (+of) nhắc
nhập
nhở

15. affluent (a,n) 13. advent (n)


14. adverse (a)
rich, wealthy, prosperous, well-to-do coming, arrival
hostile, negative, contrary
(a) giàu có, thịnh vượng; (n) sông sự đến, sự tới; kỳ trông đợi, mùa
đối địch, thù địch; bất lợi, ngược
nhánh vọng

18. aggregate (a,n,vt) 17. aggravate (vt) 16. aggravate (v)


entire,total, combined intensify,worsen annoy, irrate
tập hợp, kết hợp lại, toàn thể; làm trầm trọng, nặng thêm làm bực mình, làm phát cáu
21. allot (vt) 20. ailment (n) 19. agile (a)
divide, distribute sickness.,ilness graceful, nimble,lively
phân công, chia phần, phân phối sự ốmg đau (nhẹ) nhanh nhẹn, lanh lợi, lẹ làng

24. anticipate (v) 22. amazing (a)


23. amiable (a)
foresee, expect, predict astonishing, astounding, surprising,
agreeable, congenial,pleasant
starling
thấy trước, lường trước; giải quyết
tử tế, tốt bụng; hòa nhã; dễ thương
việc trước ai; đề cập đến trước kinh ngạc, sửng sốt

27. apt (a)


26. appraise (vt) 25. anxious (a)
appropriate, suitable, correct,
relevant, proper; likely, prone evaluate,estimate,assess eager, avid
có khuynh hướng; có khả năng; thích đánh giá, xác định phẩm chất lo âu, băng khoăn; nóng lòng
hợp, đúng

30. aroma (n) 29. arid (a) 28. arduous (a)


fragrance,smell,odor,scent dry, barren difficult, exhausting
mùi thơm, hương vị khô cằn; khô khan, vô vị khó khăn, gian khổ

33. astute (a)


32. astonishing (a) 31. artificial (a)
intelligent, clever, perceptive
surprising, amazing, astounding synthetic, imitation, man-made
sắc sả, tinh khôn; láu, tinh ranh,
làm ngạc nhiên, sửng sốt nhân tạo; ko tự nhiên, giả tạo
mánh khóe

36. austere (a) 35. augment (v)


34. attain (v)
strick, harsh, severe, true supplement, increase,
accomplish, achieve
strengthen,expand
khổ hạnh, khắc khổ; chân phương,
đạt được, giành được; đạt tới
mộc mạc gia tăng, tăng lên
39. awkward (a) 38. aversion (n) 37. authentic (a)
clumsy dislike, hostility, fear genuine, true
vụng về; lúng túng; bất tiện, khó khăn sự ghét, ác cảm; cái mình ghét đích thực, xác thực; đáng tin cậy

42. ban (v) 41. balmy (a) 40. baffle (v)


prohibit, forbid mild, warm confuse, puzzle, mystify
chính thức cấm (cái gì) dịu, êm dịu sự cản trở, sự trở ngại

44. barren (a) 43. bar (v)


45. barter (v)
sterile, unproductive, bleak, lifeless prevent, obstruct, block
trade, exchange
cằn cỗi (đất), không có quả (cây); chặn (đường...), ngăn cản, cài, then
đổi chác, đổi hàng lấy hàng
hiếm muộn,không đem lại kết quả (cửa)

48. beneficial (a) 47. belligerent (a) 46. beckon (v)


helpful, useful, advantegous hostile, aggressive summon, call, signal
có ích; có lợi; tốt tham chiến vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu

51. bland (a) 50. bias (n) 49. benevolent (a)


mid, tasteless, dull prejudice, leaning benign, kind, compassionate
dịu dàng, ôn tồn, nhạt nhẽo độ xiên, dốc, nghiêng,đường chéo nhân từ, từ thiện, rộng lượng

52. blatant (a)


54. blend (n) 53. blend (v)
flagrant, obvious, overt
mixture, combination mix, mingle, combine
, hay la lối, hay làm om xòm ; rành
hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...) trộn lẫn, pha trộn
rành, hiển nhiên
57. blunder (v) 55. bloom (v)
56. blunder (n)
make a mistake blossom, flower, flourish
error, mistake
làm hỏng (một công việc), sai lầm, ra hoa, nở hoa, ở thời kỳ tươi đẹp
điều sai lầm, ngớ ngẩn
ngớ ngẩn nhất

58. blunt (a)


60. bold (a) 59. blurry (a)
unsharpened, dull; rude, abrupt, curt
brave, courageous unfocused, unclear, indistinct
cùn , lỗ mãng, không giữ ý tứ, đần
dũng cảm, táo bạo, cả gan, hiện mờ mờ không rõ nét
độn

63. bond (n)


62. bond (v) 61. bolster (v)
tie, link, connection
join, connect support, sustain
mối quan hệ; giao kèo; khế ước; hợp
gửi (hàng) vào kho ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ
đồng

66. brace (v) 65. boom (n)


64. boom (v)
support, reinforce expansion, prosperty, growth
expand, prosper
móc, chằng, nối cho vững; làm chắc sự tăng vọt (doanh số, dân số....); sự
tăng vọt (giá cả), tang truong kinh te
thêm bùng nổ

68. brisk (a)


67. brilliant (a)
69. brittle (a)
lively, quick, vigorous, cool, chilly,
bright, shiny, radiant, dazzling,
fragile, breakable, weak invigorating
talented, gifted, intelligent
giòn, dễ gãy, dễ vỡ, nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn;
lấp lánh; sáng chói; rực rỡ
lanh lợi

70. bulky (a)


72. capable (a.) 71. calamity (n.)
huge, large, clumsy
competent, able, efficient, skillful disaster, catastrophe
to lớn, đồ sộ; kềnh càng (vật gì); có
có khả năng, có năng lực; thạo, giỏi tai họa, tai ương; thiên tai
tầm vóc to lớn (người)
74. casual (a.,n.)
75. caustic (a, n) 73. carve (v.)
informal, relaxed,; accident, chance
biting, harsh, sarcastic cut, sculpt, slice
tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên; ko chủ
ăn da (hóa học); chua cay, cay độc; định, ko chuẩn bị trước; hững hờ, khắc, chạm, tạc, đục; (nghĩa bóng)
chất ăn da thiếu trách nhiệm; người ko có việc tạo thành
làm cố định

78. charming (a) 77. celebrated (a) 76. cautious (a)


delightful, lovely, attractive distinguished, famous, prominent careful, alert, prudent
đẹp, duyên dáng, yêu kiều, quyến rũ nổi tiếng, trứ danh, lừng danh thận trọng, cẩn thận

81. choice (a) 79. cherish (vt)


80. choice (n)
exceptional, superior appreciate, esteem, treasure
selection, option
có chất lượng tốt, ngon; có chọn lọc yêu mếm, thương yêu; ấp ủ trong
lựa chọn
kỹ lưỡng lòng

84. clash (vt) 83. clash (n) 82. cite (vt)


arguement, dispute, conflict argue, dispute, quarrel quote, mention, refer to, list
xung đột, mâu thuẫn xung đột, mâu thuẫn trích dẫn; viện dẫn; gọi ra hầu tòa

87. cling (vi) 86. clever (a)


85. classify (vt)
stick, adhere, hold, smart, sharp, witty, bright
categorize
bám vào, dính sát vào, níu lấy; bám lanh lợi, thông minh; khéo léo; khôn
phân lọai; sắp xếp có hệ thống
lấy, trung thành, giữ mãi ngoan, láu lỉnh

90. colossal (a) 89. coax (v) 88. clumsy (a)


huge, enormous,gigantic persuade, urge awkward, inept
khổng lồ, to lớn dỗ, dụ dỗ, tán tỉnh, ve vãn vụng về, lóng ngóng; ko gọn, khó coi
93. commodity (n) 92. commerce (n)
91. commence (v)
good, product, merchandise trade, business
begin, initiate, start
(thường số nhiều) hàng hóa, tiện sự buôn bán, thương mại; sự quan
bắt đầu; trúng tuyển, đỗ
nghi; mặt hàng, sản phẩm hệ, giao thiệp

96. complement (v,n)


95. competent (a) 94. compel (v)
(v) suplement,complete (n)
supplement,addtion adept, skillfull, capable, able force, require,coerce
(v) thêm vào, bổ xung, làm đầy đủ (n) thạo, rành, giỏi ép, buộc phải theo, thúc ép
Phần thêm vào, phần bù

97. compliment (v,n)


99. compulsory (adj) 98. comprehensive (adj)
(v) Praise,flatter,commend (n)praise,
(adj) necessary, obligatory,mandatory (adj) complete,thorough,exhautive flattery,commendation
cần thiết, bắt buộc, cưỡng bức bao hàm, toàn diện (v)khen ngợi, ca tụng (n) lời khen, lời
ca tụng

102. concrete (adj)


101. concise (adj) 100. concede (v)
(adj) tangible,specific, real,
(adj) brief, short, abbreviated (v) admit, acknowledge, recognize
perceptible
ngắn gọn, xúc tích chấp nhận, thừa nhận
cụ thể

105. contemplate (v) 104. conspicuous (adj) 103. congregate (v)


(v) think about, ponder, speculate (adj) noticeable, obvious, prominent (v) assemble, gather
nghĩ về, suy nghĩ, cân nhắc dễ thấy, rõ ràng tập hợp, thu thập, góp nhặt

108. cope with (v)


107. convenient (adj) 106. controversial (adj)
(v) deal with, manage, handle
(adj) accessible, available, handy (adj) disputable, debatable
đối phó, đương đầu với, quản lí, điều
thuận tiện, thích hợp có thể gây tranh cãi,tranh luận
khiển
111. courteous (adj) 110. cordial (adj) 109. copious (adj)
(adj) polite, refined, garcious (adj) congenial, warm, friendly (adj) abundant, ample, plentiful
lịch sự, nhã nhặn thân thiện, chân thành, thân mật phong phú, dồi dào

114. crave (v) 113. cozy (adj)


112. covert (adj)
(v) desire, long for, hope for (adj)1. Comfortable, warm 2. friendly ,
(adj) secret, hidden
intimate, close
cầu khẩn, ao ước, thèm khát, ham
che đậy, giấu diếm
muốn ấm cúng, thoải mái, dễ chịu, thân mật

117. crude (adj)


115. crooked (adj)
116. crucial (adj)
(adj) rude, impolite, vulgar; 2.
(adj) 1.curved, twisted, zigzag 2.
Unprocessed, raw, unrefined (adj) critical, decisive, key
dishonest, corrupt
1. Thô thiển, thiếu lịch sự 2. Chưa quan trọng, cốt yếu, chủ yếu
1. cong, vặn vẹo 2. Không trung thực
chín, sống

120. curb (v) 119. cryptic (adj) 118. cruel (adj)


(v) restrict, limit, control (n) restraint (adj) secret, hidden, mysterious (adj) brutal, vicious, ruthless
kiềm chế, sự kiềm chế, ngăn cản bí mật, khó hiểu, kín đáo độc ác, tàn bạo

121. curious (adj)


123. Damp (Adj) 122. curt (adj)
(adj) 1. Inquisitive; 2. Odd, strange,
Moist, wet, humid (abj) abrupt, blunt, impolite
unusual
ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt cộc lốc, bất lịch sự, lấc cấc
1. Tò mò 2.kì lạ, khác thường

126. Declare (Verb) 125. Dazzling (Adj)


124. Daring (Adj)
announce, proclaim shining, sparkling, blinding, bright
bold, courageous, brave
Tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, Sáng chói, chói lọi, làm hoa mắt, Làm
Táo bạo, cả gan, liều lĩnh
biểu thị sững sờ, làm kinh ngạc
129. Defiant (Adj) 128. Defective (Adj) 127. Deem (Verb)
rebellious, insubordinate flawed, faulty, broken, malfunctioning believe, consider, regard, judge
Tỏ ra thách thức, công khai phản đối, Có thiếu sót, có nhược điểm, khiếm Tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng,
chống cự khuyết thấy rằng

130. Delicate (Adj)


132. Delusion (Noun) 131. Delightful (Adj)
exquisite, fragile
illusion, dream, fantasy charming, attractive, enchanting
Yếu ớt, mảnh dẻ; tinh tế, nhẹ nhàng,
Sự đánh lừa, ảo tưởng, ảo giác Thú vị, làm say mê
nhạy cảm

135. Desist (Verb) 134. Dense (Adj) 133. Demolish (Verb)


stop, cease, discontinue thick, solid tear down, destroy, wreck
Ngừng, thôi, bỏ, chừa Dày đặc, đông đúc, rậm rạp Phá huỷ, đánh đổ

138. Dim (Adj) 137. Devise (Verb) 136. Device (Noun)


unclear, faint, indistict invent, plan, figure out instrument, tool, mechanism
Lờ mờ, không rõ nét, xỉn Nghĩ ra, đặt ra, sáng chế, phát minh Thiết bị, dụng cụ, máy móc

141. Dismal (Adj) 140. Dire (Adj) 139. Din (Noun)


gloomy, depressing, dreary desperate, grievous, serious noise, clamor, commotion
Tối tăm, ảm đạm; buồn nản, u sầu Thảm khốc, khốc liệt, kinh khủng Tiếng ầm ĩ hỗn loạn kéo dài

143. Dispute (Noun)


144. Distinct (Adj)
142. Disperse (Verb)
argument, quarrel, debate, clash,
discrete, separate, difference
feud scatter, distribute, spread
Riêng biệt, khác biệt; rõ ràng; dứt
Cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự Rải rác, giải tán, phân tán, gieo rắc
khoát, nhất định
xung đột mối bất hoà
147. Dogged (Adj) 145. Distinguished (Adj)
146. Divulge (Verb)
stubborn, determined, persistent celebrated, notable, famous, well-
reveal, admit, disclose
known
Gan góc,cứng cỏi,ngoan cường,bền
để lộ ra, tiết lộ, thú nhận
bỉ,kiên trì,kiên định Nổi tiếng, lỗi lạc, xuất sắc

150. Dot (Noun) 149. Dot (Verb) 148. Dominate (Verb)


spot, point located, scattered arround rule, control, govern
đốm, vết, điểm, dấu chấm Rải rác, lấm chấm Át hẳn, trội hơn, thống trị

153. Drawback (Noun)


152. Doze (Verb) 151. Downfall (Noun)
disadvantage, weakness, flaw
sleep, nap collapse, ruin, destruction
điều trở ngại, mặt hạn chế, ko thuận
Ngủ gà, ngủ gật, ngủ lơ mơ Trút xuống, đổ xuống, sụp đổ
lợi

154. Dreary/drear (Adj)


156. Drowsy (Adj) 155. Drench (Verb)
dismal, gloomy, bleak
sleep, tired wet, soak
Tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê
Ngủ gà gật, lơ mơ; uể oải, thẫn thờ ướt sũng
lương

159. Dwell (Verb) 157. Dubious (Adj)


158. Durable (Adj)
live, reside, inhabit doubtful, skeptical, uncertain
lasting, enduring, resistant
Ngụ, cư ngụ; dừng ở lại, chăm chú thiếu minh bạch, ko rõ ràng; ko đáng
Bền, lâu bền
vào tin; ko chắc chắn

160. Dwelling (Noun)


162. Dynamic (Adj) 161. Dwindle (Verb)
house, home, residence
energetic, forceful, active, vibrant decrease, diminish
Sự cư ngụ/ sự dừng lại, sự chăm chú
động lực, năng động, năng nổ, sôi nổi Nhỏ lại, thu nhỏ lại, thoái hoá
vào
165. elegant (adj) 164. elderly (adj) 163. eerie (adj)
sophiscated, polished old, aged strange, odd, unusual,frightening
thanh lịch, tao nhã cũ, cổ kì lạ, bất thường

168. emit (v) 167. eminent (adj) 166. eligible (adj)


send out, discharge celebrated, distinguished, famous suitable, qualified, acceptable
phát ra(ánh sáng), thải ra nổi tiếng, xuất sắc thích hợp, có thể chọn được

170. encounter (v,n)


171. endeavor (n) 169. enchanting (adj)
meet, find, come across, meeting,
attempt,venture delightful, charming, captivating
confrontation
sự cố gắng, nỗ lực say mê, vui thích
gặp gỡ, chạm trán, sự gặp gỡ

172. endorse (v)


174. ensue (v) 173. enhance (v)
authorize, approve, support
follow,result intensify, amplify, strengthen
chứng thực, xác nhận, tán thành, hỗ
xảy ra sau đó, tiếp theo làm tăng, nâng cao
trợ

177. essential (adj) 176. era (n) 175. entice (v)


critical, vital, crucial, key period, age lure, attract, tempt
cần thiết, bản chất, thiết yếu thời kì, thời đại dụ dỗ, lôi kéo

178. esteem (v,n)


180. exhaustive (adj) 179. evade (v)
cherish, honor, admire
thorough, complete, comprehensive escape, avoid , elude
kính mến, quý trọng, sự kính mến,
toàn diện, hoàn toàn trốn, tránh
quý trọng
183. fable (n) 182. extravagant (adj) 181. exhilarating (adj)
story, tale excessive, lavish exciting, thrilling, stimulating
câu chuyện quá mức, hoang phí rất phấn chấn, có niềm vui

186. faint (adj) 185. facet (n) 184. fabled (adj)


dim, pale, faded, indistinct aspect, point, feature legendary, mythical, famous
yếu ớt, mờ, mập mờ, khó phân biệt mặt, khía cạnh, điểm, tính chất hư cấu, bịa đặt

187. falter (v)


189. fasten (v) 188. fancy (adj)
hesitate, waver
attach, secure decorative, ornate, elaborate
ấp úng, làm dao động, nản chí, chùn
buộc chặt, gán lấy trang trí, trang hoàng
bước

191. fatigue (v,n)


192. faulty (adj)
190. fatal (adj)
v. tire, exhaust; n.
flawed, inferior
exhaustion,weariness mortal, lethal, deadly
có thiếu sót, khuyết điểm, không tốt,
làm kiệt quệ,làm cho mệt mỏi, sự mệt nguy hiểm, gây chết người
không chính xác
mỏi, sự kiệt quệ

195. ferocious (adj) 194. feeble (adj) 193. feasible (adj)


fierce, savage, violent weak, fragile possible
mạnh mẽ, dữ tợn, quyết liệt yêú, mỏng manh, hờt hợt, nông cạn khả thi, tiện lợi

196. fiery (adj)


198. flagrant (adj) 197. fitting (adj)
1. Blazing, burning 2. Passionate,
blatant, obvious suitable,proper, apt, appropriate fervent
hiển nhiên, rõ ràng, rành mạch phù hợp, thích hợp, thích đáng 1.bốc cháy, hăng hái 2. sôi nổi nhiệt
tình
201. flimsy (adj)
200. flee (v) 199. flaw (n)
fragile, frail, weak, feeble
escape, go away, elude defect, imperfection, fault
mỏng manh, yếu ớt, hời hợt, nông
tránh né, trốn lỗi,tì vết, không hoàn hảo
cạn

204. fragment (v,n) 203. foremost (adj) 202. forego (v)


particle, piece, bit chief, principal, leading, main abandon, give up
làm vỡ ra, mảnh vỡ, sự vỡ chính, chủ yếu, trên hết bỏ rơi, bỏ hoang, từ bỏ

207. fundamental (adj) 206. fraudulent (adj) 205. fragrant (adj)


basic, integral, elemental false, deceptive,deceitful aromatic, scented
cơ bản, sơ cấp, nền tảng sai trái, có ý gian lận, lừa lọc thơm phức, thơm ngát

209. futile (adj)


210. gala (adj.) 208. fusion (n)
useless, pointless, vain
festive, happy, joyous blend , merger, union
vô ích, không hiệu quả, không đáng
hội hè , thuộc về hội hè, vui vẻ sự pha trộn, kết hợp
chú ý

213. gaudy (adj.) 212. garrulous (adj.) 211. gap (n)


showy, flashy, ostentatious talkative break, breach, opening
loè loẹt, cầu kỳ, khoe trương nói nhiều, ba hoa, lằm mồm lỗ hổng kẽ hở

214. genial (adj.)


216. genuine (adj.) 215. gentle (adj.)
pleasant, cordial, agreeable
authentic, real, valid mild, kind, considerate
vui vẻ, tốt bụng, thân ái, ân cần,ôn
thật, chính xác, chân thật ôn hoà, dễ tính, tốt bụng
hoà
219. gorgerous (adj.) 218. glory (n) 217. glitter (v)
attractive, beautiful grandeur, maiesty, fame sparkle, shine, glisten
thu hút, lộng lẫy vinh quang, chiến thắng toả sáng, phát sáng

222. grave (adj.) 221. grasp (v) 220. graphic (adj.)


serious, grievous, solemn, somber (1) grab, seize, grip; (2) understand clear, explicit, vivid
nghiêm trang, tôn kính nắm chặt, túm chặt; hiểu thấu rõ ràng; (thuộc về đồ thị)

225. grip (v) 224. grim (adj.) 223. gregarious (adj.)


hold, grasp, seize severe, dreary, bleak, somber sociabte. friendly
nắm giữ, ôm chặt, thu hút dữ tợn, ác nghiệt, nhẫn tâm vui vẻ, thân thiện

228. hamper (v) 227. gullible (adj.) 226. grueling (adj.)


delay, obstruct, hinder, block innocent, naive, trusting, credulous exhausting, difficult
cản trở, ngăn trở ngây thơ, vô tư, cả tin khó khăn, làm kiệt sức

231. harm (v) 230. hardship (n) 229. haphazard (adj.)


injure, damage difficulty, trouble random, chance, aimless, unplanned
gây hại, tổn hại khó khăn, có vấn đề gay go ngẫu nhiên, không mục đích

234. harsh (adj.) 233. harness (v) 232. harmony (n)


severe, rough, strict control, utilize accord, agreement, peace
chói tai, khó chịu điều hành, quản lý sản xuất êm tai, dễ nghe
237. heed (v) 236. hasty (adj.) 235. harzardous (adj.)
obey, listen to, mind, follow quick, rushed, huried dangerous, risky
nghe lời, làm theo nhanh, vội hiểm hoạ

240. hue (n) 239. hoist (v) 238. hinder (v)


color, tint, shade lift, rdise, pick up block, obstruct, hamper
màu sắc kéo,nhấc bổng cản trở, ngăn trở

243. idea (n.) 242. hurl (v) 241. huge (adj.)


concept, notion, thought pitch, throw, fling enormous giant, colossal. immense
ý tưởng, ý kiến dựng cắm, quăng ném to lớn, hùng vĩ, hoành tráng

246. idle (a.)


245. ideal (a.) 244. ideal (n.)
i).inactive, unused, inert ii).lazy
perfect, model, standard model, standard
lười nhác, ko dùng đến, ăn ko ngồi
hoàn hảo, lý tưởng lý tưởng, mô hình lý tưởng
rồi

249. imaginative (a.) 248. imaginary (a.) 247. illusion (n.)


creative, original, clever unreal, fantastic, fictitious fantasy, delusion
giàu tưởng tượng, sáng tạo tưởng tượng, ko có thật, ảo ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh

252. impartial (a.) 251. impair (v) 250. immense (a.)


fair, unbiased, neutral damage, injure, spoil huge, enormous, massive, colossal
công bằng, ko thiên vị, vô tư làm suy yếu, làm hư hỏng mênh mông, bao la, rộng lớn
253. implement (v)
255. incessant (a.) 254. implement (n.)
realize, achieve, put into practice,
constant, ceaseless, continuous tool, utensil, instrument
execute
ko ngừng, ko ngớt, liên tục đồ dùng, công cụ, phương tiện
thi hành, thực hiện

257. indifferent (a.)


258. indigenous (a.) 256. increment (n.)
uncaring, apathetic, unconcerned
native increase, amount
thờ ơ, hờ hững, ko quan tâm, bàng
bản xứ, bản địa sự lớn lên, tiền lãi, tiền lời
quan

261. induce (v) 260. indistinct (a.) 259. indispensable (a.)


persuade, convince, coax unclear, blurry, hazy necessary, essential, vital, critical
thuyết phục ko rõ ràng, mơ hồ cần thiết, thiết yếu, sống còn

263. inexorable (a.)


262. inept (a.)
264. infamous (a.) unstoppable
imcompetent, awkward, clumsy
notorious, shocking ko lay chuyển được, ko động tâm,
lạc lõng, vớ vẩn, vụng về
mủi lòng

267. ingenious (a.) 266. infinitesimal (a.) 265. infinite (a.)


brilliant, imaginative, clever, inventive tiny, minute, minuscule limitless, endless, boundless
khéo léo, tài tình, mưu trí rất nhỏ, nhỏ vô cùng vô hạn, ko đếm được

270. inhibit (v) 269. inhabit (v) 268. ingenuous (a.)


control, limit, restrain live, dwell, reside, populate naïve, trusting
ngăn cấm hạn chế kiềm chế sống, cư trú, trú ngụ chân thật, ngây thơ, dễ tin người
273. intense (a.) 272. innate (a.) 271. initial (a.)
powerful, heightened, concentrated nature, inborn original, first, beginning, introductory
cực kỳ, rất mạnh, mãnh liệt bẩm sinh bắt đầu, khởi đầu, ban đầu

276. jagged (a.)


275. irate (a.) 274. intricate (a.)
rough, rugged, uneven, irregular
angry, furious, upset complicated, complex, involved
lởm chởm, ko bằng fẳng, có nhiều
nổi giận, giận dữ phức tạp, rắc rối khó hiểu
cạnh nhọn

279. jolt (v) 278. jolly (a.) 277. jeopardy (n.)


shock, jar, shake up, surprise joyful, happy, cheerful, jovial danger, hazard, risk, threat
làm bật ra, gây sốc, làm choáng váng vui vẻ, hạnh phúc nguy hiểm, mối nguy hại, đe doạ

281. keen (a.)


282. key (a.) 280. jolt (n.)
1.sharp, 2.shrewd, clever, bright
principal, crucial, important 3.eager, enthusiastic blow, surprise, shock
quan trọng, tối trọng 1.sắc bén, 2.sắc sảo, tinh 3.hăng hái, sự ngạc nhiên choáng váng, cú sốc
nhiệt tình

283. knack (n.)


285. lack (n) 284. lack (v)
skill, ability, aptitude, talent
shortage, absence, scarcity need , require, not have
sở trường, tài riêng, sự thông thạo,
thiếu, không có sự thiếu
mẹo

288. lax (a) 287. lavish (a) 286. lag (v)


careless, negligent, loose luxurious, plentiful, abundant fall behind, go slowly
lỏng lẻo, không chặt chẽ rất nhiều; phong phú; hậu hĩ chậm trễ, tụt lại sau
291. lethargic (a) 290. legitimate (a) 289. legendary (a)
slow, listless, sluggish, lazy proper, authentic, valid mythical, fabled, famous
hôn mê, thờ ơ đúng luật; hợp pháp có tính cách huyền thoại, thần kỳ

294. link (v) 293. linger (v) 292. likely (a)


join, connect, fasten, bind remain, stay probable, plausible
liên kết, nối kết nán lại, không vui lòng rời bỏ; có thể xảy ra, có khả năng

297. lucid (a) 296. long (v)


295. link (n)
clear, plain, understand desire, wish for
connection, tie
sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao
mối liên lạc; chỗ nối;
sáng, dễ hiểu ước

300. lure (v) 299. lull (n) 298. lull (v)


attract,temp,entice pause, break sooth, calm, quiet
nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ thời gian yên tĩnh, thời gian tạm lắng tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...)

303. luster (n) 301. lurid (a)


302. lurk (v)
shine, radiance,brightness shocking, sensational, graphic
prowi,sneak,hide
ánh sáng rực rỡ, sự vẻ vang, sự xanh nhợt, tái mét,ghê gớm, khủng
ẩn nấp, núp, trốn
quang vinh, khiếp

306. magnitude (n)


305. magnificient (a) 304. luxurious (a)
size,extent, amount
majestic, impressive, splendid lavish,elegent, plush
độ lớn, lượng, tầm rộng lớn, tầm
hoa lệ; tráng lệ; nguy nga; lộng lẫy sang trọng, lộng lẫy; xa hoa
quan trọng
309. memorable (a) 308. mar (v) 307. mandatory (a)
unforgetable, impressive, striking damage, ruin, deface, spoil necessary, obligatory, compulsory
đáng ghi nhớ, không quên được làm hư, làm hỏng, làm hại có tính cách bắt buộc

312. mingle (v) 311. mild (a) 310. mend (v)


blend, combine, mix moderate, scatle, calm fix, repair,
trộn lẫn, lẫn vào êm dịu, không gắt, không xóc sửa chữa, tu sửa, sửa đổi; chỉnh đốn

315. moral (a) 314. monitor (v)


313. minute (a)
honorable, ethical observe, watch
tiny, minuacule, infinitesimal
(thuộc) đạo đức; (thuộc) luân lý; nghe để kiểm tra chất lượng, giám
nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly
(thuộc) phẩm hạnh sát

318. mysterious (a)


317. murky (a) 316. morale (n)
puzzling, strange
unclear, cloudy spirit, confidence, attitude
huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí
tối tăm, u ám, âm u (quân sự) tinh thần; chí khí; nhuệ khí
ẩn

319. mythical (a)


321. nimble (a.) 320. negligible (a.)
legendary, imaginary, fictional
graceful, agile unimportant, trivial
hoang đường, tưởng tượng, (thuộc)
thông minh, nhanh nhẹn, lanh lẹ ko quan trọng, ko đáng kể
thần thoại

322. notable (a.)


324. notion (n.) 323. notify (v)
remarkable, conspicuous, striking
idea, concept, thought inform
đáng chú ý, có tiếng, trứ danh, đáng
ý niệm, khái niệm, ý tưởng, lòng tin thông báo, cho biết
kể
327. objective (n.) 326. novel (a.) 325. notorious (a.)
purpose, goal, aim new, innovative infamous, disreputable
mục đích, mục tiêu mới mẻ, mới lạ, lạ thường khét tiếng, có tiếng xấu

330. obscure (a.)


329. oblong (a.) 328. objective (a.)
unfamiliar, ambiguous, little-known
oval fair, impartial, unbiased, neutral
mơ hồ, ko rõ nghĩa, tối mờ, vô danh,
có hình thuôn, hình chữ nhật khách quan
ít ai biêt đến

333. offspring (n.) 332. odd (a.) 331. obsolete (a.)


young, children, descendants strange, unusual, peculiar, curious antiquated, out of date, outmoded
thế hệ trẻ lạ lùng, kỳ cục, khác thường lỗi thời, lỗi mốt

336. ornamental (a.) 335. opulent (a.) 334. ominous (a.)


orante, decorative, elaborate luxious, plush, affluent threatening, menacing, dangerous
để trang trí, có tính chất trang hoàng thể hiện sự sang trọng, giàu có báo điềm gở, báo điềm xấu

339. outstanding (a.) 337. outgoing (a.)


338. outlook (n.)
execellent, exceptional, notable, well- 1.open, friendly, 2.departing, leaving
opinion, view 2.prospect, forecast
known
cởi mở, thân thiện, 2. sắp dọn đi, sắp
quan điểm, 2. triển vọng, tương lai
nổi bật, vượt trội, đáng nể thôi việc

342. overcome (v) 341. overcast (a.) 340. overall (a.)


subdue, defeat, overwhelm cloudy, gloomy general, comprehensive
chiến thắng, vượt qua mây mù, xám xịt, tối sầm, u ám nói chung, về tổng thể
345. oversight (n.) 344. oversee (v) 343. overlook (v)
error, misstake, omission supervise, manage, omission ignore, disregard, neglect
bỏ quên, bỏ sót, trường hợp sơ suất, quan sát, trông nom, quản lý lờ đi, bỏ qua. 2. bỏ sót

348. overwhelm (v) 347. overtake (v) 346. overt (v)


1.astonish, astound, catch up with, reach open, obvious
làm sững sờ, sửng sốt bắt kịp, vượt công khai, ko úp mở

349. overwhelm (v)


351. painstaking (adj.) 350. pace n. (n)
2.inundate, overcome, engulf;
careful, consciencious, thorough fate, speed
conquer, defeat, overpower
cẩn thận, chịu khó tốc độ
áp đảo, lấn át

353. paltry (adj.)


354. particle (adj.) 352. pale (adj.)
unimportant, minor, trivial
piece, bit, fragment white, colorless, faded
không quan trọng, nhỏ nhặt, tầm
một miếng, một mẩu nhỏ nhợt nhạt, tái di, xanh xam, lu mờ đi
thường

356. peccurliar (adj.)


357. penetrate (v) 355. path (n)
(l) strange , odd, puzzling, distincive;
enter, go through, pieace, puncture trail, track, way, route
characteristic, unique, special
cho đi qua, xuyên qua, thấm nhuần đường mòn
kỳ quặc, kỳ lạ, ngớ ngẩn; đặc biệt

360. perpetual (adj.) 359. peril (n) 358. perceive (v)


constant, endless danger, hazard, risk, threat \ observe, sense, notice
vĩnh cửu nguy hiểm hiểu được, nắm được
363. plausible (adj.) 362. pierce (v) 361. perplexing (adj.)
likely, credible, bellerublc penetrate, Puncture, stab puzzling, mystifying, confusing
hợp lý, đáng tin cậy đâm vào, chọc thủng, xuyên qua làm phức tạp, làm lúng túng

366. ponder (v) 365. plush (adj.) 364. plead (v)


consider, think about, reflect on opulent, luxurious, elegant appeal, beg
cân nhắc, suy nghĩ kỹ xa hoa, lộng lẫy bào chữa, cải, biện hộ

369. potent (adj.)


368. postpone (v) 367. portion (n)
strong, powerful, effective
delay, put off. defer share, part, section, segment
có hiệu lực, có uy lực, có sức thuyết
hoãn, tạm dừng phần nhỏ
phục

372. precise (adj.) 371. precious (adj.) 370. pounce (v)


accurate, exact, definite expensive, costly, rare jump, leap, spring
chính xác đắt đỏ, quý hiếm nhảy lên

373. premier (adj.)


375. pretext (n) 374. pressing (adj.)
(1) first, opening, earliest, initial; chief,
excuse, pretense, justilication urgent, crucial, compelling
leading, foremost
lý do, cớ khẩn cấp, thúc bách
đầu tiên; quan trọng, chính yếu

378. prior (adj.) 377. prevalent (adj.) 376. prevail (v)


eadier, preceding, former common, widespread, popular succeed, win, triumph
sớm hơn, trước phổ biến chiếm ưu thế, chiến thắng
381. profound (adj.) 380. procure (v) 379. probe (v)
significant, deep obtain, acquire, secure investigate, inquire into
thâm thuý, sâu sắc kiếm được, thu được điều tra, khám phá

384. provoke (v)


383. prosper (v) 382. prompt (adj.)
(1) irritate, anger, annoy; cause,
trigger flourish, thrive, succeed punctual, timely
gây phiền hà, khó chịu; nguyên nhân thành công, thịnh vượng đúng giờ
gây ra, khởi sự

387. pungent (adj.)


386. pulverize (v) 385. prudent (adj.)
(1) biner, harsh, biting, sharp; spicy,
crush, grind, powder careful. sensible, cautious
sour, tart
tán nghiền nhỏ, đập tan cẩn thận, nhạy cảm
hăng cay, sắc sảo

390. quaint (adj)


389. puzzling (adj.) 388. pursue (v)
charming, picturesque, curious, old-
fashioned contusing, baffling Catch, follow. reach
xinh dẹp, hấp dẫn, có màu sắc, cổ làm bối rối, làm khó xử đuổi theo, đuổi bắt, truy nã
quái

393. quarrel (n) 392. quandary (n) 391. quake (v)


argument, dispute, disagreement problem, dilemma, predicament shiver,shake, tremble
sự cãi nhau, sự bất hoà tình thế lúng túng, có vấn đề, khó xử rung

396. ragged (adj) 395. radiant (adj) 394. quest (n)


torn, tattered, worn bright, shiny, glowing search, journey, venture
rách rưới, bù xù, rời rạc sáng chói, toả sáng sự truy tìm, thám hiểm
397. range (n,v)
399. raw (adj)
398. rash (adj)
n. scope, extent, spectrum v. 1.
uncook, unprocessed, unrefined,
thoughtless, careless, reckless extend, vary, fluctuate 2. Roam,
crude
wander
hấp tấp, vội vàng, bất cẩn
sống, thô, chưa qua xử lí
phạm vi, lĩnh vực, xắp xếp

402. reckless (adj) 401. recede (v) 400. raze (v)


careless, rash retreat, go back, subside, withdraw demolish,level, knock down
bất cẩn, vội vàng, hấp tấp lùi lại, rút lui, rút lại phá sạch, phá trụi

405. refine (v) 404. recount (v) 403. recollect (v)


improve, process, purify narrate, tell recall, remember
xử lí, cải tiến, tinh chế, tinh chỉnh thuật lại, kể lại chi tiết nhớ lại, hồi tưởng lại,

408. reliable (adj) 407. rehearse (v) 406. refuge (n)


dependable, trustworthy practice,train, go over shelter, haven, retreat
đáng tin cậy., xác thực tập luyện, nhắc lại, diễn tập nơi trốn tránh, trú ẩn, ẩn náu

411. remnant (n) 410. remedy (n,v) 409. relish (v, n)


remainder, balance, fragment treatment, cure enjoy, savor, like
cái còn lại, dấu vết, tàn dư cứu chữa, sự cứu chữa thích, ưu thích, vẻ lôi cuốn, hấp dẫn

414. resent (v) 413. renowned (adj) 412. remote (adj)


dislike, take offense at famous, celebrated, notable isolated, distant
không thích, phẫn uất, oán hận nổi tiếng, có tiếng xa xôi, có khoảng cách
417. rigid (adj)
416. riddle (n) 415. retract (v)
1. Stiff, unbending 2. Harsh, severe,
puzzle, mystery withdraw, pull back
strict
điều bí ẩn, khó hiểu, bí mật rụt vào, co vào, rút lui
cứng, cứng nhắc

419. ripe (adj)


420. risky (adj) 418. rip (v,n)
mature , developed, grown
dangerous, hazardous, treacherous tear, cut, slash
chín, đã phát triển, chín muồi, trưởng
mạo hiểm, đầy rủi ro xé, sự xé rách
thành

422. rough (adj)


423. route (n) 421. roam (v,n)
1. Uneven, jagged, rugged 2. Difficult
way, course, path, road 3.impolite travel, wander, range
tuyến, đường thô ráp, lởm chởm,2.gian khổ, 3. bất đi chơi,lang thang sự đi chơi
lịch sự

425. rugged (adj)


424. rudimentary (adj)
426. rumor (v,n)
1. Uneven, jagged, rough 2. Strong,
elementary, primary, fundamental,
gossip, hearsay, story sturdy
basic
đồn đại, tiếng đồn, tin đồn thô, lởm chởm, không đẹp 2. khoẻ
cơ bản, cơ sở, nền tảng
mạnh, mãnh liệt

429. Salvage (Verb)


428. ruthless (adj) 427. rural (adj)
save, rescue, recover, retrieve
cruel, brutal, vicious agricultural
Cứ hộ; khôi phục được, phục hồi
tàn nhẫn, nhẫn tâm nông thôn, dân dã
được

432. Scarce (Adj) 431. Scale (Noun) 430. Scale (Verb)


rare, sparse, unusual range, spectrum, porpotion climb
Hiếm, ko dễ kiếm được qui mô, phạm vi, Tỷ lệ Leo, trèo (bằng thang)
435. Scrap (Verb) 434. Scent (Noun) 433. Scatter (Verb)
abandon, get rid of aroma, fragrance, odor, smell disperse, spread
loại ra, thải ra, bỏ đi mùi, mùi thơm, mùi hương Rải rác, phân tán

438. Secluded (Adj) 437. Seasoned (Adj) 436. Scrap (Noun)


hidden, isolated, secret experienced, veteran piece, fragment
Hẻo lánh, ẩn dật dày dạn, kỳ cựu mảnh nhỏ, mảnh rời

440. Serene (Adj) 439. Sensational (Adj)


441. Sever (Verb)
quiet, peaceful, calm, tranquil thrilling, exciting, shocking
cut, slice off
Trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Gây ra xúc động mạnh, lạ thường, ly
Cắt ra, cắt rời, chia rẽ, tách ra
yên tĩnh kỳ

442. Shatter (Verb)


444. Sheer (Adj) 443. Sheer (Adj)
break, smash, fragment
transparent, thin, filmy steep, sharp, abrupt
đập vỡ, phá huỷ hoàn toàn, tan vỡ,
mỏng nhẹ, trong suốt dốc đứng
tiêu tan

447. Shrewed (Adj)


446. Shred (Verb) 445. Shimmer (Verb)
clever, sly
rip up, tear up shine, glow, glisten, gleam
Khôn ngoan, thông minh, sắc sảo,
xé nhỏ, cắt thành mảnh vụn Toả sáng mờ mờ, lung linh
linh lợi

450. Shy (Adj) 449. Shun (Verb) 448. Shrill (Adj)


timid, reserved avoid, stay away from piercing, high pitched
Nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn Tránh, xa lánh, lảng xa Nhức óc, chói tai, ầm ĩ
451. Significant (Adj)
453. Sketch (Verb) 452. Signify (Verb)
important, vital, major
draw symbolize, stand for, indicate
Có ý nghĩa, đầy ý nghĩa, quan trọng,
vẽ,phác thảo Biểu thị, biểu hiện
đáng kể

456. Sluggish (Adj)


455. Slender (Adj) 454. Sketch (Noun)
slow, listless, lazy, lethargic
thin, slim, slight drawing, picture, diagram
Chậm chạp, ko nhanh nhẹn, ko hoạt
Mảnh khảnh, mỏng manh bức vẽ, bản phác hoạ
bát

459. Solace (Noun) 458. Soak (Adj) 457. Sly (Adj)


comfort, consolation, relief wet, drench, saturate cunning, clever, shrewd
sự an ủi, sự khuây khoả Ướt sũng Thông minh, sắc sảo, nhanh nhẹn

462. Sort (Noun) 461. Sort (Verb) 460. Somber (Adj)


type, kind, variety classify, categorize Serious, grave, solemn
thứ, loại, hạng lựa chọn, sắp xếp, phân loại nghiêm trang, u ám, ảm đạm

465. span (v)


464. Sound (Adj)
463. Sound (Noun)
v. extend, bridge, connect n. range,
safe, solid, secure
length, extent noise
khoẻ mạnh, tốt, lành lặn, đúng đắn,
v.mở rộng, liên kết, nối n. khoảng, âm thanh, tiếng động
bảo đảm
phamj vi

466. spawn (v)


468. specimen (n) 467. specific (adj)
v. generate, create, produce
n. example, sample adj. definite, particular, exact
n.offspring,descendants
ví dụ, mẫu minh hoạ cụ thể, chính xác
v.tạo ra, sinh ra n. con cháu, giống
470. spell (n)
471. spirited (adj) 469. spectacular (adj)
n. interval, period, time
adj. lively, energetic, vigorous adj. dramatic, sensational, impressive
1. lời thần chú, bùa mê 2. khoảng,
sống động, mạnh mẽ, đầy sức sống đẹp mắt, ngoạn mục, thú vị
thời kì

474. spot (v) 473. spoil (v)


472. splendid (adj)
v. locate, find,see n. 1. location, site v.1.ruin, mar; 2. Decay, deteriorate,
2.mark, stain, speck decompose, rot adj. excellent, superb, wonderful
v . tìm, phát hiện. n. vị trí, vết bẩn, vết 1.làm hư, làm hại 2. sự huỷ diệt, sự rực rỡ, tráng lệ, huy hoàng
dơ phân huỷ

477. stage (v) 475. spur (v)


476. stable (adj)
v. present, put on n. grade, step, v. stimulate, impel, encourage,
level, phase adj. steady, secure, stationary, fixed provoke n. inducement, stimulus
v.dàn cảnh, sắp xếp. n. Bậc, giai vững vàng, kiên định, không thay đổi kích thích, khuyến khích, sự kích
đoạn,cấp thích

479. stale (adj)


478. stain (v)
480. stall (v)
adj. 1. Old, dry, 2. Dull, trite,
v. color, tint, discolor,dye n. spot,
v. halt, delay, put off uninteresting
mark, blemish
trì hoãn, ngăn cản, cản trở cũ, để lâu(sắp hỏng), không thú vị,
v. nhuộm màu; n. vết nhơ, vết bẩn
mờ đục, không tinh

483. stern (adj) 481. stately (adj)


482. steep (adj)
adj. firm,severe, strict, harsh adj. dignified, grand, manificent,
adj. sheer, perpendicular
elegant
nghiêm khắc, lạnh lùng, mạnh mẽ,
dốc,không phẳng
không thay đổi oai vệ, trang nghiêm, rất quan trọng

486. struggle (v)


485. strive (v) 484. strife (n)
v. fight, argue, dispute n. conflict,
strife, battle, effort v. attempt, try n. conflict, dispute, struggle
v. đánh nhau, gây xung đột n. sự cố gắng, thử sự xung đột
xung đột
489. subsequent (adj) 487. stubborn (adj)
488. sturdy (adj)
adj. later, succeeding, following, adj. rigid, uncompromising, obstinate
adj. strong, rugged, well-built
ensuring
bướng bỉnh, ngoan cố, cứng nhắc,dai
khỏe mạnh, cường tráng
theo sau, xảy ra tiếp theo dẳng

492. summit (n) 491. suitable (adj) 490. subtle (adj)


n. peak, apex, zenith adj. appropriate, correct, apt adj. indirect, suggestive, implied
đỉnh, chóp phù hợp, thích hợp, đúng không trực tiếp, ngụ ý, ám chỉ

495. supplant (v) 494. superb (adj) 493. sundry (adj)


v. replace, substitute for adj. excellent, splendid adj. miscellaneous, diverse, various
thay thế nguy nga, tráng lệ, thú vị lặt vặt, tạp nhạp, khác nhau,

497. sway (v)


498. sweeping (adj)
496. supple (adj)
v. 1. Wave, rock, swing, bend; 2.
adj. complete, exhaustive, general,
Persuade,influence adj. pliable, flexible, bendable
comprehensive
đung đưa, lúc lắc, thuyết phục,tác mềm mỏng dễ uốn, linh hoạt,
toàn diện, hoàn toàn, tổng quát
động

501. tact (n)


500. swivel (v) 499. swift (adj)
diplomacy, discretion, poise
v. rotate, spin, turn adj. fast, quick, rapid
sự tế nhi, khéo xử sự; tài xử trí, ứng
xoay quanh, xoay vòng nhanh chóng
biến

504. tame (a) 503. tame (v) 502. tale (n)


docile, domesticated, gentle domesticate, master, story
(a) thuần, đã thuần hóa; dễ bảo, bị (a) thuần, đã thuần hóa; dễ bảo, bị chuyện kể, truyện (tưởng tượng);
thuần phục; (v) thuần hóa, chế ngự thuần phục; (v) thuần hóa, chế ngự chuyện tào lao
505. tamper (v)
507. tart (n) 506. tangle (n, vt, vi)
with : interfere with
sour, tangy, piquant knot, twist
(vt) phá rối, quấy nhiễu; (vi + with)
(n) bánh tạc; (a) chua cay, cay độc; mớ lộn xộn, tình trạng hỗn độn; (vt)
can thiệp vào; lục lọi; làm giả, giả
(v) ăn mặc, trang trí lòa lọet làm rối tung; (vi) rối, quấn vào nhau
mạo

510. telling (a, n)


508. taunt (a)
509. tedious (a)
effective, convincing, forceful
insult, mock, torment
boring, dull,. Tiresome
(a) có hịêu quả đáng chú ý, gây ấn
(a) rất cao; (v) mắng nhiếc, chửi bới,
tượng mạnh; (n) câu chuyện, sự tiết chán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo
chế nhạo
lộ bí mật

513. tender (a)


512. tempting (a) 511. temperate (a)
delicate, soft; gentle, loving,; sore,
alluring, attractive, enticing mild, moderate
painful
xúi giục, khích, lôi kéo; khêu gợi, mời co chừng mực, điều độ; (khí hậu) ôn
mềm yếu, dễ vỡ; nhạy cảm; nhân
chào, cám dỗ, lôi cuốn hòa
hậul dịu dàng

515. thorough (a)


514. thaw (n,v)
516. thoroughfare (n)
complete, comprehensive
melt
street, boulevard
hoàn toàn, kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt
(sự) tan (băng, tuyết); (sự) mạnh dạn
đường/phố lớn để; cẩn thận, tỉ mỉ, chu đáo; hoàn
lên
toàn, trọn vẹn

519. thrive (vi) 517. thrifty (a)


518. thrilling (a)
prosper, flourish economical, inexpensive
exciting, stimulating, stirring
thịnh vượng, phát đạt; mau lớn, phát tiết kiệm, tằn tiện; (từ Mỹ) thịnh
làm rùng mình; xúc động, ly kỳ
triển nhanh vượng, phồn vinh

522. tilt (n,v) 520. thwart (a,adv,v)


521. tidings (n)
incline, slope prevent, impede, obstruct
news, message
(sự) nghiêng, lật đổ; tranh luận, tranh ngang (trái với dọc); cản trở, phá
(số nhiều) tin tức (đùa cợt)
cãi ngang, làm trở ngại
525. tint (n)
524. tint (v) 523. timid (a)
color,stain, dye
color, hue, shade, tone fearful, shy, retiring
(n) sắc thái khác nhau của màu sắc;
(v) nhuộm màu, tô màu rụt rè, nhút nhát
thuốc nhuộm

527. toil (vi) 526. tiresome (a)


528. toil (n)
labor, work tedious, dull, boring
exertion, labor, work
lao động, di chuyển một cách cực mệt nhọc; phiền hà, buồn chán, khó
(n) công việc vất vả cực nhọc
nhọc chịu

531. torrent (n)


530. torment (n, vt) 529. tolerant (a)
flood, deluge
taunt,abuse, bully patient, impartial, open-minded
dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ,
(sự) đau khổ, dày vò, dằn vặt khoan dung
cơn mưa to; sự phun ra mạnh mẽ

532. tow (n, v)


534. trait (n) 533. toxic (a)
haul, draw, pull, drag
characteristic, feature, quality poisonous, noxious
(n) dây thừng; (nv,) (sự) kéo, dắt
nét tiêu biểu; đặc điểm độc
(tàu) bằng dây

536. trickle (n,vt,vi) 535. treacherous (a)


537. triumph (n, vi)
drip, leak, dangerous, hazardous
victory, success, achievement
dòng chảy nhỏ giọt; (+of st) số lượng phản bội, phụ bạc; xảo trá; ko thể tin
chiến thắng, thắng lợi
nhỏ đi từ từ; (làm cho) chảy nhỏ giọt cậy

539. trying (a) 538. trivial (a)


540. tug (n, vt, vi)
demanding, difficult. Troublesome unimportant, minor
pull,draw
nguy ngập, gay go; làm mỏi mệt; tầm thường, ko đáng kể; vô giá trị;
(sự) kéo mạnh, giật mạnh
phiền phức, quấy rầy (tên) thông thường
541. ultimate (a)
542. unbearable (a)
543. uncouth (a)
(1)conclusive,definite;
intolerable,agonizing
impolite,rude,vulgar (2)maximum,highest,best
không thể dung thứ, không thể chịu
thô lỗ, vụng về, bất lịch sự; cục cằn cuối cùng, sau cùng, chót;tột bực; tối
đựng được, không chịu nổi;
thượng

546. uniform (a)


545. ungainly (a) 544. undertake (v)
consistent,regular
awkward,unskillful try, attempt
không thay đổi về hình thức hoặc tính
long ngóng, vụng về đảm nhận, cam kết, bảo đảm
cách

548. unruly (a)


549. unsound (a)
547. unique (a)
unmanageable,
defective,faulty,unsafe
disorganized,disorderly singular,one of a kind, special
không khoẻ, có khuyết điểm,không
ngỗ ngược, ngang bướng, ương đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một
chính đáng
ngạnh

551. upkeep (n)


552. uproar (n) 550. uphold (v)
maintenace
disorder,disturbance,commotion support, sustain
sự bảo dưỡng, chi phí bảo dưỡng,
tiếng ồn ào, tiếng om sòm nâng lên; ủng hộ, xác nhận,
phương tiện để bảo dưỡng,

553. urge (v)


555. utensil (n) 554. urgent (a)
encourage, advise,implore
tool, impleament, device pressing, compelling
thúc, thúc giục, giục giã,nài nỉ, cố
đồ dùng, dụng cụ, cái đựng đòi hỏi sự chú ý, gấp; khẩn cấp
thuyết phục

556. utter ()
558. vague (a) 557. vacant (a)
say,speak(v); (adj);total, absolute,
unclear,uncertain,ambiguous empty, unoccupied
complete
mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ không đầy hoặc choán chỗ; trống
(v) thốt ra, phát ra,(a)hoàn toàn, toàn
ràng rỗng; bỏ không
bộ, tuyệt đối
559. vain (a)
560. valid (a)
561. vanish (v)
(1)useless, pointless;(2)conceited,
genuine,autentic,legitimate
disappear pround
hợp lý; đúng đắn; có cơ sở/căn cứ
tan biến, loại trừ, khử bỏ, biến mất không có giá trị hoặc ý nghĩa; vô hiệu;
vững chắc
hão huyền

564. venomous (a) 562. variable (a)


563. vast (a)
poisonous changeable, shifting
huge,enormous,extensive,immense
có nọc, tiết ra nọc độc ,nham hiểm, có thể thay đổi được, có thể thay biến
rộng lớn, mênh mông, bao la
độc địa, đổi được

567. vessel (n) 566. verge (n) 565. verbose (a)


(1)container,bottlr;(2)ship brink, edge, threshold talkative,wordy
bình, chậu, vại, (hàng hải) thuyền lớn, bờ, ven đa ngôn, lắm lời

569. viable (a)


568. vex (v)
570. vicinity (n)
(1)alive, living;(2)feasible,
irritate, anger, annoy
area,proxomity,zone practical,possible
làm bực mình, làm phật ý; chọc tức,
vùng phụ cận, vùng lân cận có thể sống được, có thể tồn tại, có
quấy rầy
thể làm được

573. vivid (a) 572. vital (a) 571. vigorous (a)


clear,distinct,graphic critical,crucial,key, essential dynamic,energetic,spirited
chói lọi, sặc sỡ , mạnh mẽ, đầy sức cần cho sự sống, đầy sức sống, đầy sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát,
sống nghị lực, đầy sinh lực

576. wander (v) 575. wage (n) 574. vow (v)


roam, travel, range. salary, pay, earnings (n)promise,pledge,swear;
(v)oath,promise,pledge
(vi) đi lang thang, đi thơ thẩn; quanh (n) tiền lương, tiền công; phần
co, ngoằn ngòeo thưởng; (v) bắt đầu, tiến hành thề, nguyện, tuyên thệ, hứa hẹn;
579. warp (n,vt,vi)
578. ware (n, v)
577. wane (n, v)
deform, bend,. Twist
good, merchandise
shrink, decrease, decline
(n) đất bồi, đất phù sa; (trạng thái)
(n) hàng sản xuất hàng lọat; (a) nhận
oằn, cong vênh; (tình trạng) lệch lạc, (sự) khuyết, tàn đi, hết thời
thức (aware)
hư hỏng

582. well-to-do (a) 581. weary (a, v) 580. wary (a)


rich, wealthy, affluent tired, exhausted, fatigued careful, caution, alert
thịnh vượng, giàu có mệt lử, kiệt sức thận trọng, cảnh giác, đề phòng

584. wicked (a, n) 583. wholesome (a)


585. widespread (a)
evil, corrupt, immoral healthy, nutritious, beneficial
extensive, prevalent, sweeping
(a) xấu xa, độc ác; nguy hại; (n) lành, ko độc; khỏe mạnh, tráng kiện;
lan rộng, phổ biến
người xấu xa, đồi bại bổ ích

587. wise (a)


588. withdraw (vt, vi) 586. wily (a)
astute, prudent, intelligent
retreat, pull out, remove crafty, cunning, shrewd
khôn ngoan, hiểu biết, có kinh
rút, rút khỏi, rút lui, rút lại xảo trá, quỷ quyệt, mưu mô
nghiệm

589. wither (vt, vi)


591. witty (a) 590. withhold (v)
dry, shrivel, wilt
comic, clever, amusing reserve, retain, hold back
(vt) làm khô, làm héo; (vi) khô, héo,
hóm hỉnh, dí dỏm từ chối; kìm lại; ngăn cản, giữ lại
teo, tàn lụi đi

592. woe (n)


594. wonder (n) 593. wonder (v)
trouble, distress, sorrow
marvel, miracle think about, speculate, ponder
sự đau buồn, sầu muộn; tai họa, tai
điều kỳ diệu, kỳ quan ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
ương
595. wound (v)
597. yearn (vi) 596. wound (n)
injure, hurt
desire, crave, want injury
làm bị thương; làm tổn thương, xúc
mong mỏi, khao khát; thương cảm (n) vết thương, thương tiếc
phạm

598. yield (v)


600. zealous (a) 599. yield (n)
give up, surrender,; produce, supply
enthusiastic, eager production,output,crop
(vt) sinh ra, mang lại; (vi) chịu thua,
sốt sắng, hăng hái; có nhiệt huyết (n) sản lượng, hoa lợi
nhường

602. zone (n) 601. zenith (n)


area, vicinity,region peak,tip, apex
603. ()
(n) đới; khu vực, miền, vùng; (v) chia thiên đỉnh; điểm cao nhất, cực điểm,
thành vùng, miền tột đỉnh

. () . () . ()

. () . () . ()

. () . () . ()

You might also like