You are on page 1of 1

Tiết

Mã Kí
Tên Môn Ghép Tổ Số BD| Số Tên Ghi DS
STT Môn Ngày Thi Hiệu
Học thi Thi Lượng Tiết Tiết Phòng chú Thi
Học Tiết
bắt đầu
Thổ
1 TM2008 346 002 49 09/06/2011 7 2 C106 Xem
nhưỡng 1
Công
nghệ sinh
2 TM3058 2013 002 51 11/06/2011 3 2 CD-1 Xem
học xử lý
MT
Công
3 TM3001 nghệ môi 365 003 55 16/06/2011 5 2 TT102 Xem
trường
Đánh giá
tác động
4 TM3004 366 003 54 17/05/2011 1 2 TT301 Xem
môi
trường
Kinh tế
5 KT3005 tài 147 002 50 17/06/2011 5 2 C106 Xem
nguyên
Luật và
chính
6 ML2012 184 002 60 19/05/2011 1 2 TT303 Xem
sách môi
trường
Đường lối
7 ML1004 CM của 174 009 60 23/05/2011 1 2 TT206 Xem
ĐCS VN
Chỉ thị
sinh học
8 TM3047 381 003 58 25/05/2011 1 2 TT206 Xem
môi
trường
Thoái hóa
9 TM3021 và phục 370 003 51 27/05/2011 1 2 CD-0 Xem
hồi đất
                                                               

You might also like