You are on page 1of 36

Đơn vị: triệu đồng

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Năm
Tiền mặt tại quỹ
Tiền gửi NHNN
Tiền gửi không kỳ hạn tại các TCTD
Tiền gửi có kỳ hạn&cho vay các TCTD khác sau khi trừ DPRR
Chứng khoán kinh doanh
Cho vay khách hàng sau khi trừ DPRRTD
Cho vay khách hàng
Phân theo nhóm nợ
Nhóm 1
Nhóm 2
Nhóm 3
Nhóm 4
Nhóm 5
Phân theo loại tiền
VND
Ngoại tệ
Phân theo kỳ hạn
Dưới 12 tháng
Trên 12 tháng
Chứng khoán đầu tư vốn
Góp vốn, đầu tư dài hạn
Tổng tài sản
Các khoản nợ Chính Phủ và NHNN
Tiền gửi và vay các TCTD khác
Tiền gửi của khách hàng
Phân theo kỳ hạn
Không kỳ hạn
Dưới 12 tháng
Trên 12 tháng
Vốn chuyên dùng
Phân theo loại tiền
VND
Ngoại tệ
Phát hành giấy tờ có giá
Các khoản nợ vay khác
Tổng nợ phải trả
Vốn và các quỹ
Tổng nguồn vốn TCTD

BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự


Chi phí lãi và các khoản chi phí tương tự
Thu nhập lãi thuần
Thu từ hoạt động dịch vụ
Chi phí hoạt động dịch vụ
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ
Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại tệ và vàng
Lãi thuần từ mua bán chứng khoán
Lãi/lỗ thuần từ đầu tư góp vốn liên kết, liên doanh
Thu nhập thuần từ hoạt động kinh doanh khác
Tổng thu nhập hoạt động
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước dự phòng
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
Tổng thu nhập hoạt động thuần
Chi phí hoạt động
Lợi nhuận trước thuế
Chi phí thuế TNDN
Thuế TNDN hoãn lại
Lợi nhuận thuần trong năm

MỘT SỐ CHỈ TIÊU KHÁC

Số lượng sản phẩm


Số lượng nhân viên
Số lượng phòng giao dịch
Số lượng chi nhánh
Tổng số lượng chi nhánh và phòng giao dịch
Tỷ lệ nợ xấu
CAR
ROE
ROA
EM
Ngân hàng Đầu tư Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT
2008 2009 2010 2008 2009
2,303,873 2,875,773 7,295,514
12,620,934 5,679,704 28,433,901 34,162,714
3,388,992 11,238,483 21,333,607
26,230,741 28,959,012 14,493,800 21,333,607
2,025,149 948,629 51,965 219,821
156,870,045 200,999,434 291,917,365 361,739,747
160,982,520 206,401,908 368,096,590

118,837,481 159,917,768 309,572,180


31,452,426 32,108,407 43,266,326
2,832,544 3,531,482 4,670,572
413,369 864,493 2,883,795
937,321 1,172,630 7,703,717

215,987,513
152,109,077
31,394,906 31,477,251 43,868,617 33,674,737
2,778,618 3,228,124 420,326 797,921
246,519,678 296,432,087 396,993,075 480,937,045
16,985,613 22,931,067 28,801,001 44,744,803
8,763,812 14,542,802 17,766,969 44,591,578
163,396,947 187,280,394 305,928,044 331,893,865

44,936,968 49,256,624 48,895,866

115,267,125 134,708,384
3,192,854 3,315,386

124,659,090 150,052,402 282,462,665


38,737,857 37,227,992 38,538,430
17,650,692 16,017,821 13,675,611
15,130,369 28,150,952 22,487,221 9,765,456
233,035,665 278,792,757 382,768,039 461,076,519
13,484,013 17,639,330 382,768,039 19,254,557
246,519,678 296,432,087 14,040,072 480,937,045

22,139,155 21,209,756 45,018,970 43,246,817


-15,903,047 -14,235,364 -30,579,995 -31,756,976
6,236,108 6,974,392 14,438,975 11,489,841
1,260,454 1,968,238 1,855,632
-257,566 -564,112 -1,147,573
1,002,888 1,404,126 973,564 708,059
790,779 208,866 -68,582
-839,004 721,642 220,333 9,318
119,159 233,998 21,667 67,436
260,500 144,935 598,900 4,772,916
7,570,430 9,687,959
4,122,598 5,151,745 16,253,439 7,685,483
-1,754,080 -1,545,676 5,771,803 -4,862,220
5,816,350 8,141,683 13,767,543 12,266,136
-3,447,832 -4,536,214 -9,801,905 9,442,873
2,368,518 3,605,469 3,965,638 2,793,842
-371,213 -787,968 -666,836 -1,011,373
20,412 47,211
1,997,305 2,817,501 3,314,796 1,776,302

20
13,100 14,550 33,967
275 312 2,150
108 108 150
383 420 2,300
2.71% 2.82% 2.68%
6.62% 9.53%
14.81% 15.97%
0.81% 0.95%
g nghiệp & PTNT Ngân hàng Công thương Ngân hàng Á Châu
2010 2008 2009 2010 2008
1,980,016 2,204,060 2,787,937 9,308,613
6,010,724 5,368,942 4,526,566 2,121,155
6,038,534 5,617,647 2,944,797 3,048,895
12,235,315 18,427,505 30,710,031 21,122,728
755,256 299,033 301,140 226,429
118,601,677 161,619,376 184,806,682 34,604,077
120,752,073 163,170,485 187,091,562 34,832,700

114,596,417 160,509,665 182,859,960 34,152,084


3,968,311 1,660,011 2,381,827 398,902
846,985 230,305 822,747 223,605
803,542 332,955 433,912 66,982
536,818 437,549 593,116 18,127

24,563,580
10,269,120

70,124,650 93,372,221 104,791,393 15,944,006


50,627,423 69,798,264 82,300,169 18,888,694
40,959,079 38,977,048 54,806,752 24,441,506
907,724 1,463,756 1,477,332 1,178,132
193,590,357 243,785,208 294,637,802 105,306,130
769,677 13,718,689 26,911,333
8,824,710 15,012,157 19,499,962 9,901,891
121,634,466 148,530,242 155,131,206 64,216,949

7,157,171

57,013,822
45,956

98,057,547 122,424,705 131,706,394 52,966,503


23,576,919 26,105,537 23,424,812 11,250,446
3,459,121 8,585,257 17,875,131 16,755,725
6,348,518 10,416,457 33,618,315 6,366,132
181,254,198 231,007,895 278,039,694 97,539,662
12,336,159 12,572,078 16,403,368 7,766,468
193,590,357 243,785,208 294,637,802 105,306,130

21,062,887 10,017,148 13,491,639 10,497,846


-13,873,456 -5,566,398 -8,166,004 -7,769,589
7,189,431 4,450,750 5,325,635 2,728,257
588,190 494,361 767,158 680,301
-150,205 -106,798 -108,120 -73,793
437,985 387,563 659,038 606,508
290,046 -48,215 24,162 678,852
-22,787 79,842 11,049 16,224
135,099 86,661 60,615 172,279
664,479 471,715 168,724 37,356
8,694,253 5,428,316 4,239,476
3,736,568 2,264,764 2,956,222 2,648,573
-3,784,606 -776,326 813,085 -87,993
8,694,253 5,428,316 7,062,305 4,151,483
-4,957,685 -3,163,552 3,293,000 -1,590,903
2,436,388 1,678,289 2,143,137 2,560,580
-631,924 -438,464 -523,001 -349,898
44,458
1,804,464 1,273,544 1,618,097 2,210,682

6,200

188
0.90%
12.44%
14.63% 10.13% 9.86% 28.46%
0.93% 0.52% 0.55% 2.10%
Ngân hàng Á Châu Ngân hàng Ngoại thương
2009 2010 2008 2009 2010
6,757,572 7,087,717 6,613,747 4,485,150 8,399,349
1,741,755 1,470,299 30,561,417 25,174,674 19,882,520
5,127,284 27,690,002 6,347,808 10,942,852
31,571,030 24,019,964 36,513,810 74,872,970
638,874 403,698 6,001 37,093,677
61,855,984 -604,924 215,468,431 136,966,006 293,295,838
62,357,978 72,074,893 112,792,965 141,621,126 303,237,203

61,739,414 104,529,600 130,088,700


363,884 3,061,320 8,033,742
24,776 921,191 440,649
88,502 813,087 394,977
141,402 3,467,767 2,663,058

51,552,735
10,805,243

35,618,575
26,739,403
32,166,926 48,453,411 73,763,804 32,634,887 62,844,483
1,197,348 2,906,525 4,982,110 3,637,730 8,255,122
167,881,047 174,743,479 413,102,393 255,495,883 485,461,997
10,256,943 9,898,308 17,710,182 22,578,400 23,881,550
10,449,825 21,240,908 45,038,969 38,835,516 58,150,427
86,919,196 99,074,577 157,067,019 169,071,562 349,405,890

10,355,473

76,394,274
169,449

68,398,483
18,520,713
26,582,588 24,935,604 5,527,885 386,058 428,476
23,272,550 9,621,470 26,149,454 7,722,844 19,569,217
157,774,760 165,048,100 385,518,061 238,676,242 451,435,600
10,106,287 9,695,379 28,390,059 16,710,333 33,905,082
167,881,047 174,743,479 413,102,393 255,495,833 485,461,997

9,613,889 6,392,129 17,233,225 15,293,558 13,338,225


-6,813,361 -4,651,554 -10,611,187 -8,794,892 -6,628,630
2,800,528 1,740,575 6,622,038 6,498,666 4,218,337
987,982 257,060 1,140,031 1,372,403 720,281
-118,346 -54,737 -349,144 -383,190 -209,574
869,636 202,323 790,887 989,213 510,708
422,336 275,345 952,911 918,309 192,150
572,355 54,320 -325,544 183,297 164,950
115,026 401,805
155,189 296,674 53,878
4,935,070
3,125,608 1,682,895 6,208,397 5,792,887 3,123,549
-287,444 -107,966 -2,928,035 -788,513 -353,225
4,647,626
-1,809,462
2,838,164 1,574,929 3,324,460 5,004,374 2,770,324
-636,960 -319,564 -787,806 -1,059,621 -663,573
28,115
2,201,204 1,255,365 2,520,214 3,921,555 2,102,067

6,669 6,669 9,212 10,401 10,449

60 65 70
251
0.40%
9.73%
21.78% 8.88% 23.47%
1.31% 0.61% 1.53%
Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín Ngân hàng Kỹ thương
2008 2009 2010 2008 2009
8,458,614 8,701,909 11,407,141 1,565,968 1,973,057
3,224,539 2,633,963 2,371,024 2,296,574 2,719,744
1,449,550 3,134,419 1,289,419 923,048 3,429,295
5,598,033 12,065,819 7,468,455 14,724,041 22,839,659
370,105 849,962 1,634,408 150,308 425,261
34,757,119 59,141,487 73,567,444 26,018,985 41,580,370
35,008,871 59,657,004 74,205,217 26,343,017 42,092,767

34,671,264 59,168,761 24,226,419 39,344,756


129,200 104,235 1,451,509 1,700,007
81,798 35,487 476,774 474,050
57,481 167,615 172,560 431,159
69,128 180,906 15,755 142,795

29,549,928 52,027,447
5,458,943 7,629,557

19,777,308 38,586,238 17,095,528 28,310,069


15,231,563 21,070,766 9,247,489 32,845,278
9,108,716 9,947,949 13,399,052 10,347,261 13,608,323
1,165,314 603,061 685,026 66,425 65,668
68,438,569 104,019,144 119,670,810 59,098,962 92,581,504
52,161 3,614,333 2,819,114 0 3,932,348
4,488,354 2,739,164 5,369,469 8,970,269 10,346,086
46,128,820 60,516,273 75,006,297 39,617,723 62,347,400

5,859,964 9,998,578 5,262,899 9,335,281

40,266,566 50,437,843
2,290 79,852

39,961,858 52,127,386 31,077,753 46,968,137


6,166,962 8,388,887 8,539,970 15,379,263
7,659,063 22,377,476 18,668,995 2,761,793 5,036,565
1,337,085 2,019,760 5,602,776 1,891,808 1,962,453
60,679,945 93,242,243 109,194,339 53,473,554 85,257,678
7,758,624 10,546,760 10,017,494 5,625,408 7,323,826
68,438,569 104,019,144 119,670,810 59,098,962 92,581,504

7,161,082 7,137,799 4,921,932 6,218,777 6,882,366


-6,014,414 -4,834,864 -3,468,568 -4,458,034 -4,382,546
1,146,668 2,302,935 1,453,364 1,760,743 2,499,820
1,246,301 672,016 673,305 543,270 740,427
-210,109 -109,667 -104,921 -60,393 -99,368
562,349 1,036,192 568,384 482,877 641,059
510,041 314,108 -325,969 21,793 48,089
-51,592 428,714 414,273 782,784 522,618
170,284 87,189 129,556 79,582 28,441
116,209 -73,011 62,784 10,294 178,127
2,453,959 4,096,127
1,184,024 2,457,368 1,209,761 2,227,562 2,734,382
-74,097 -282,429 -127,012 -611,707 -481,485
2,379,862 3,813,698 2,080,937 3,138,073 3,918,154
-1,269,935 -1,638,759 -998,188 -910,511 -1,183,772
1,109,927 2,174,939 1,082,749 1,615,855 2,252,897
-155,174 -504,380 -327,478 -432,772 -574,670
3,966 0 21,942
954,753 1,670,559 755,271 1,183,083 1,700,169

6,016 7,200
181 249
66 71
247 320 169
0.62% 0.69%
12.16% 11.41%
12.31% 15.84% 21.03% 23.21%
1.40% 1.61% 2.00% 1.84%
g Kỹ thương Ngân hàng Xuất nhập khẩu Ngân hàng Đ
2010 2008 2009 2010 2008
4,455,588 6,838,617 4,349,670 2,036,886
3,438,735 2,115,265 1,193,523 770,624
1,042,532 1,210,838 325,289 225,142
8,448,784 5,765,271 12,925,964 2,538,979
0 108,697 29,484 243,934
20,855,907 38,003,086 42,551,348 25,303,892
21,232,198 38,381,855 42,952,793 25,570,810

19,554,894 37,446,776 41,788,445 24,522,644


676,782 231,083 388,380 397,186
405,871 54,808 99,001 353,612
372,759 174,463 133,351 111,286
221,892 474,725 543,616 186,082

15,970,646 29,563,842
5,261,552 8,818,013

16,444,614 27,393,114 27,692,691 16,147,548


4,787,557 10,988,741 15,260,101 9,423,262
7,634,663 8,498,298 9,121,978 135,801
765,151 766,468 1,100,927 820,758
48,247,821 65,448,356 73,693,795 34,713,192
26,954 1,611,075 23,568 0
1,565,108 2,527,654 4,637,101 3,611,521
30,877,730 38,766,465 47,234,264 23,010,437

3,770,815 6,238,144 5,691,062 3,131,365

27,096,008 32,497,167 19,825,277


10,937 31,154 53,795

18,866,829 25,452,425 35,088,126 19,851,272


12,010,901 13,314,040 12,146,138 3,159,165
1,453,200 8,223,028 6,872,063 2,970,812
1,467,582 960,439 1,245,535 1,401,502
35,403,744 52,095,037 60,025,865 31,198,238
12,844,077 13,353,319 13,667,930 3,514,954
48,247,821 65,448,356 73,693,795 34,713,192

4,196,594 4,344,177 2,781,986 3,853,216


-2,876,882 -2,368,869 -1,626,488 -2,971,376
1,319,712 1,975,308 1,155,498 881,840
154,175 267,762 150,569 203,524
-44,688 -56,581 -36,104 -52,132
109,487 211,181 114,465 151,392
634,105 135,409 59,904 333,365
-171,602 146,085 -7,101 12,672
-30,938 78,277 -12,910
31,283 30,475 20,543 112,712
1,892,047 2,576,735 1,479,071
1,289,376 1,669,639 934,004 913,361
-320,144 -136,888 -22,789 -210,192
1,571,903 2,439,847 1,356,266 1,268,879
-602,671 -907,096 -422,262 -565,710
969,232 1,532,751 911,215 703,169
-244,974 -400,288 -211,718 -175,021
-13,244 -13,244 10,589
711,014 1,132,463 712,741 538,737

3,104 3,780 3,962 3,593

39
111 140 148
4.71% 1.83% 2.55%
45.89% 26.87% 11.30%
5.54% 8.48% 15.33%
1.47% 1.73% 1.55%
Ngân hàng Đông Á Ngân hàng Quân đội
2009 2010 2008 2009 2010
2,615,111 411,633 541,132
1,230,380 515,139 1,427,595
586,724 993,671 918,412
352,310 15,016,560 23,139,464
386,730 150,175 618,513
34,010,811 15,493,509 29,140,759
34,355,544 15,740,426 29,587,941

33,662,974 13,651,589 25,778,282


235,357 1,055,266 818,438
59,601 199,341 213,354
126,068 44,899 77,025
271,544 43,818 177,363

22,865,544 9,186,357 15,756,724


11,490,000 5,808,556 11,307,738
359,201 8,477,960 9,674,239
711,110 1,180,427 891,469
42,520,402 44,346,106 69,008,288
19 4,708,749
4,767,739 8,531,866 11,696,905
27,973,540 27,162,881 39,978,447

4,862,204 8,986,691 14,567,183

23,053,812 16,266,101 23,170,207


57,524

24,391,042 21,645,517 28,453,254


3,582,498 5,517,364 11,525,193
3,682,086 2,137,326 2,420,537
1,605,448 1,003,019 2,233,513
38,319,879 39,669,453 61,512,780
4,200,523 4,424,064 6,888,072
42,520,402 44,346,106 69,008,288

3,325,056 3,679,299 4,050,421


-2,218,224 -2,258,587 -2,212,353
1,106,832 1,420,712 1,838,068
272,570 261,986 524,981
-52,858 -70,778 -144,287
219,712 191,208 380,694
262,492 101,403 -72,766
69,606 -418,387 213,837
1,152 53,957 17
3,787 289,191 177,016
1,663,581 1,638,084 2,536,866
934,604 1,082,646 1,869,452
-146,848 -221,763 -364,382
1,516,733 1,416,321 2,172,484
-728,977 -555,438 -784,059
787,756 860,883 1,505,070
-170,388 -164,678 -331,343
-29,270
587,648 703,368 1,094,721

4,203 2,435 2,424


66
35
173 101
1.33% 1.83% 1.58%
10.64% 12.35% 12.00%
13.99% 15.90% 15.89%
1.38% 1.59% 1.59%
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Ngân hàng Quốc tế Hà Nội
2008 2009 2010 2008 2009
130,299 673,025 1,813,130 435,548 607,518
568,930 835,504 370,154 1,138,214 937,968
933,547 3,559,713 111,346
3,737,759 839,609 7,361,154 17,416,619
852 354 231
23,100,713 30,969,115 21,949,066 19,587,856 27,103,139
23,278,256 31,310,489 19,774,509 27,352,682

22,986,780 28,605,208 19,129,732


157,721 2,304,387 280,220
67,878 138,451 111,554
46,474 147,591 110,335
19,403 114,852 142,668

14,803,183
4,971,326

15,244,737 20,366,212 11,608,814


8,033,519 10,944,277 8,165,695
4,181,835 8,723,719 8,218,399 4,818,934 8,818,224
700,906 736,402 937,204 216,425 290,684
38,596,053 54,492,474 54,687,460 34,719,057 56,638,942
3,000,000
7,775,638 11,958,013 6,400,237 7,890,365 18,591,680
22,969,094 30,113,315 37,741,485 23,905,294 32,364,898

1,013,803 2,224,401 2,957,405

21,955,291 27,888,914 20,942,239


5,650

19,931,816 26,937,404 18,683,629


3,037,278 3,175,911 4,855,982
3,647,189 3,755,794 3,066,036 52,835 1,845,230
1,180,938 943,944 2,516,984 550,529 864,541
35,786,886 49,908,658 49,975,320 32,426,519 53,690,044
2,809,167 4,583,816 4,712,140 2,292,538 2,948,898
38,596,053 54,492,474 54,687,460 34,719,057 56,638,942

4,351,582 4,343,848 3,189,133 4,098,267 3,721,763


-3,333,736 -3,511,130 -2,468,041 -3,279,493 -2,586,595
1,017,846 832,718 721,092 818,774 1,135,168
158,393 58,261 319,048 145,539 203,138
-9,473 -19,813 -25,486 -36,369 -46,873
148,920 38,448 293,562 109,170 156,265
57,306 139,215 -296,485 69,389 122,213
-35,508 43,049 -52,597 -78,302 67,443
4,415 1,043 6,765 10,395 9,931
34,332 12,053 24,777 -19,427 102,244
1,227,311 1,066,526 909,999 1,593,264
760,638 611,286 471,832 303,921 726,662
-114,215 -188,004 -79,504 -73,476 -112,351
1,113,096 878,522 697,114 836,523 1,480,913
-466,673 -455,240 -225,282 -606,078 -866,602
646,423 423,282 392,328 230,445 614,311
-182,533 -108,548 -98,082 -61,601 -151,095

463,890 314,734 294,246 168,844 463,216

1,320 2,465
87 81 63
28 29 43
115 110 106
0.57% 1.28% 1.84%
5.76% 3.53%
16.51% 6.87% 7.36% 15.71%
1.20% 0.58% 0.49% 0.82%
Quốc tế Hà Nội Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội Ngân hàng Tiê
2010 2008 2009 2010 2008
67,479 139,081 1,813,130 19,702.716
216,117 920,132 370,154 25,823.028
34,698 121,308 4,409.218
2,911,277 6,236,016 1,340,000.000
480,531 16,500 231
6,227,158 12,701,664 21,949,066 275,340.560
6,252,699 12,828,748 275,492.869

5,968,921 12,414,107 275,427.094


165,824 56,445 65.775
49,696 50,895
56,612 148,830
11,646 158,471

134,316.026
1,248.958

3,982,067 7,555,672 207,178.853


2,360,632 5,273,076 68,314.016
1,955,500 4,865,643 8,218,399 583,613.870
748,159 269,799 937,204
14,381,310 27,469,197 54,687,460 2,418,642.400
0 0
2,235,084 9,943,404 6,400,237 196,258.422
9,508,142 14,672,147 37,741,485 1,171,843.665

2,990,148 4,082,545 207,697.495

6,517,994 10,585,205
4,397

8264151 12,145,497 1,114,693.904


1,243,991 2,526,650 56,428.949
0 0 3,066,036
345,956 404,717 2,516,984 20,922.840
12,144,655 25,052,152 49,975,320 1,397,914.504
2,266,655 2,417,045 4,712,140 1,020,727.896
14,381,310 27,469,197 54,687,460 2,418,642.400

1,293,370 1,662,188 3,189,133 198,427.177


-1,132,570 -1,018,747 -2,468,041 -73,075.069
160,800 643,441 721,092 125,352.108
14,398 78,031 319,048 1,886.627
-6,986 -17,049 -25,486 5,376.131
7,412 60,082 293,562 -3,489.504
26,023 52,487 -296,485 -1,276.107
-14,168 75,300 -52,597 -381.176
2,965 16,936 6,765
294,755 11,746 24,777 332.149
477,787 859,992
287,252 519,859 471,832 67,728.746
-17,891 -104,669 -79,504 352.479
459,896 755,323 697,114
-190,535 -340,133 -225,282
269,361 415,190 392,328 67,376.267
-74,591 -96,785 -98,082 16,865.213
0
194,770 318,405 294,246 50,511.054

844 1,348

16

1.89% 2.79%

8.59% 13.17%
1.35% 1.16%
Ngân hàng Tiên Phong Ngân hàng An Bình
2009 2010 2008 2009
92,990.782 173,943 193,424
122,950.498 597,642 624,326
150,606.354 2,441,272 8,439,425
1,006,202.300
138,738.229 14,549 26,442
3,171,529.528 6,457,751 12,740,502
3,192,581.909 6,538,980 12,882,962

3,169,159.844
23,422.065

762,686.829
394,121.825

1,843,882.667
1,348,699.242
4,828,328.195 2,020,150 3,026,887
3,000.000 769,478 335,759
10,728,532.331 13,494,125 26,518,084
417,974.904 37,023
3,751,975.969 2,062,884 6,334,203
4,230,310.564 6,673,746 15,001,842

1,022,803.283

3,942,767.017
287,543.547
571,323
681,994.917 221,094 636,578
9,090,444.834 9,538,611 22,028,648
1,638,087.497 3,955,514 4,489,436
10,728,532.331 13,494,125 26,518,084

496,277.209 1,494,819 1,646,999


279,807.394 -1,223,980 -957,497
216,469.815 270,839 689,502
23,954.340 45,785 111,483
5,593.304 -24,001 -23,577
18,361.036 21,784 87,906
-31,157.884 -4,950 11,078
100,871.988 21,760 27,175
658.797 20,710 16,496
4,047.522 6,690 5,852
336,833 838,009
185,412.861 90,432 486,511
20,700.055 -25,018 -73,896
311,815 764,113
123,838.413 -246,401 -351,498
164,712.806 65,414 412,615
36,507.730 -15,718 -100,968

128,205.076 49,696 311,647

1,345 1,717
12 63 66
5 10 14
17 73.00 80.00
4.16% 1.47%

1.26% 6.94%
0.37% 1.18%
g An Bình
2010
DANH SÁCH MẪU NGÂN HÀNG CẦN LẤY SỐ LiỆU

TT Nhóm Ngân hàng Tên Ngân hàng


1 Nhóm 1 (5 ngân hàng) Ngân hàng Đầu tư Thọ OK
2 Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT Thanh
3 Ngân hàng Công thương Đảm OK
4 Ngân hàng Á Châu Thọ OK
5 Ngân hàng Ngoại thương Thanh
6 Nhóm 2 (3 ngân hàng) Ngân hàng Sài gòn Thương tín Thọ OK
7 Ngân hàng TMCP Kỹ thương Đảm
8 Ngân hàng Xuất nhập khẩu Thọ OK
9 Nhóm 3 (4 ngân hàng) Ngân hàng Đông Á Thọ OK
10 Ngân hàng Quân đội Thọ OK
11 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thọ OK
12 Ngân hàng quốc tế Thọ OK
13 Nhóm 4 (3 ngân hàng) Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội Thọ OK
14 Ngân hàng Tiên Phong Đảm
15 Ngân hàng An Bình Thọ OK

Ghi chú: Nhóm 1: TTS>150,000 tỷ VNĐ, Nhóm 2: TTS > 45,000 tỷ VNĐ, Nhóm 3: 15,000 tỷ VNĐ<TTS<45
Tên viết tắt Tên trang web Phân công nhập số liệu
BIDV www.bidv.com.vn Phương
Agribank www.agribank.com.vn Diệp
Vietinbank www.vietinbank.vn Thu
ACB http://www.acb.com.vn Kim Hồng
VCB http://www.vietcombank.com.vn Sỹ
STB http://www.sacombank.com/ Tài
Techcombank http://www.techcombank.com.vn/ Dũng
Eximbank http://www.eximbank.com.vn Hoàng
Dabank http://www.dongabank.com.vn Thọ
MB http://www.mcsb.com.vn Linh
SCB http://www.scb.com.vn/ Nhung
VIB http://www.vib.com.vn Kim Anh
SHB http://shb.com.vn/ Bảo Ngọc
Tpbank http://www.tpb.com.vn Tạ Hồng Nhung
Abank http://www.abbank.vn Phạm Thị Thủy

óm 3: 15,000 tỷ VNĐ<TTS<45,000 tỷ VNĐ, Nhóm 4: TTS< 15,000 tỷ VNĐ


done
con 2009

done
done

done
done
done
done
done
done
done
thieu 08, 2010
done

You might also like