You are on page 1of 119

KẾ HOẠCH HỌC TẬP NĂM HỌC 2011 - 2012

NĂM THỨ NĂM (K52)


Khoa không rút gọn các môn tự chọn. Lược bớt sau
khi sv đăng ký
I- VIỆN ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG
1/ Điện tử viễn thông K52 453 Kíp sáng

HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

Tự chọn 18TC (10TC của từng


chuyên đề và 8TC trong 12 học
phần tự chọn chung) Tổng=18TC ET5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Điện tử

Chuyên đề 1: 10TC ET5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Điện tử

Phân tích và thiết kế hướng đối


ET4240 tượng 3(3-2-0-6) Điện tử
ET4280 Kỹ thuật mạng nâng cao 2(2-1-0-4) Điện tử
ET4290 Hệ điều hành 2(2-1-0-4) Điện tử
ET4250 Hệ thống viễn thông 3(3-1-0-6) Điện tử

Chuyên đề 2: 10TC
ET4380 Thông tin vệ tinh 2(2-1-0-4) Điện tử
ET4310 Thông tin quang 3(3-1-0,5-6) Điện tử
ET4320 Kỹ thuật siêu cao tần - antenna 3(3-1-0,5-6) Điện tử
ET4330 Thông tin di động 2(2-1-0-4) Điện tử

Chuyên đề 3: 10TC
ET4250 Hệ thống viễn thông 3(3-1-0-6) Điện tử
ET4340 Thiết kế VLSI 3(3-0-1-6) Điện tử
ET4350 Điện tử công nghiệp 2(2-1-0,5-4) Điện tử
ET4360 Thiết kế hệ nhúng 2(2-1-0,5-4) Điện tử

Chuyên đề 4: 10TC
ET5240 Kỹ thuật vệ tinh 2(2-1-0-4) Điện tử
ET4320 Kỹ thuật siêu cao tần – anten 3(3-1-0,5-6) Điện tử
ET5260 Định vị sử dụng vệ tinh 3(3-1-0-4) Điện tử
ET5300 Hệ thống thông tin hàng không 2(2-1-0-4) Điện tử
57675086.xls Page 1
Kíp sáng
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

Các học phần tự chọn chung: 8TC


ET5270 Viễn thám và GIS 3(3-1-0-4) Điện tử
ET5280 Thiết kế ứng dụng dựa trên vị trí 2(2-1-0-4) Điện tử
ET5290 Dẫn đường và quản lý không lưu 2(2-1-0-4) Điện tử
ET4370 Kỹ thuật truyền hình 2(2-1-0,5-4) Điện tử
ET4400 Đo lường tự động 2(2-1-0,5-4) Điện tử
ET4390 Định vị và dẫn đường 2(2-1-0,5-4) Điện tử
ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng VT 2(2-1-0-4) Điện tử
ET4420 Điện tử y sinh 2(2-1-0,5-4) Điện tử
ET4430 Lập trình nâng cao 2(2-0-1-4) Điện tử
ET4590 Cơ sở xử lý ảnh số 2(2-1-0,5-4) Điện tử
ET4300 Đa phương tiện nâng cao 2(2-1-0-4) Điện tử
ET4600 Công nghệ Nanô 2(2-1-0-4) Điện tử

2/ Điện tử y sinh K52 55 Kíp sáng

HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

Tự chọn 16TC ET5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Điện tử


ET4230 Mạng máy tính 3(3-1-1-6) Điện tử ET5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Điện tử
ET4490 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh II 2(2-1-0-4) Điện tử
ET4500 Xử lý ảnh y tế 3(3-1-1-6) Điện tử
ET4510 Thiết bị điện tử y sinh I 2(2-1-0,5-4) Điện tử
ET4520 Thiết bị điện tử y sinh II 2(2-1-0,5-4) Điện tử
ET4530 Y học hạt nhân và KT xạ trị 3(3-1-0-6) Điện tử
ET4540 Hệ thống thông tin y tế 3(3-1-0-6) Điện tử
An toàn bức xạ và an toàn điện trong
ET4550 y tế 2(2-1-0-4) Điện tử
ET4210 Đồ án thiết kế II 2(1-1-1-4) Điện tử
ET4560 Laser trong y tế 2(2-1-0-4) Điện tử
ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số 3(3-1-1-6) Điện tử
57675086.xls Page 2
ET4580 Xác suất và các QT ngẫu nhiên 2(2-1-0-4) Điện tử

II- VIỆN ĐIỆN


1/ Kỹ thuật đo & Tin học công nghiệp K52 85 Kíp sáng
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
EE4417 Tự động hoá quá trình CN 2(2-1-0.4-4) ĐKTĐộng EE5052 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) KTĐo
EE4513 Quản lý công nghiệp 2(2-1-0-4) KTĐo EE5152 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) KTĐo
Tự chọn 10 TC
Nhiễu điện từ và các phương pháp chống
EE4523 nhiễu 2(2-0-0-4) KTĐo
EE4525 Vi hệ thống 2(2-0-0-4) KTĐo
CĐ1: Công nghệ FPGA và ngôn ngữ
EE4527 VHDL 2(2-0-0-4) KTĐo
EE4528 CĐ2: Đo lường nâng cao 2(2-0-0-4) KTĐo
EE4529 CĐ3: Tin học công nghiệp 2(2-0-0-4) KTĐo
EE4518 Thiết bị đo y sinh 2(2-0-0-4) KTĐo

2/ Tự động hoá K52 146 Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
EE4313 Tự động hoá QTSX 2(2-1-0.3-4) TĐHoá EE5032 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) TĐHoá

EE4310 Trang bị điện - điện tử các máy CN 3(3-1-0-6) TĐHoá EE5132 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) TĐHoá

EE4311 Trang bị điện - ĐT các máy GCKL 3(3-1-0-6) TĐHoá

EE4312 Robot 3(3-1-0.3-6) TĐHoá


Tự chọn 6 TC

EE4529 C.đề : Tin học công nghiệp 2(2-0-0-4) TĐHoá

EE4323 Tự động hoá nhà máy Nhiệt điện 2(2-0-0-4) TĐHoá

EE4317 Thiết kế hệ thống tự động hoá 2(2-0-0-4) TĐHoá

EE4322 Hệ điều khiển SCADA và DCS 2(2-0-0-4) TĐHoá

57675086.xls Page 3
3/ Điều khiển tự động K52
93 Kíp sáng
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

EE4409 TĐH quá trình công nghệ 3(3-1-0.5-6) ĐKTĐộng EE5042 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) ĐKTĐộng

EE4410 Thiết kế hệ điều khiển nhúng 2(2-1-0.3-4) ĐKTĐộng EE5142 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) ĐKTĐộng

Tự chọn 11 TC

EE4412 TĐH quá trình cơ điện 2(2-1-0-4) ĐKTĐ

EE4414 Điều khiển chuyển động 2(2-0-0-4) ĐKTĐ

EE4416 Hệ sự kiện rời rạc 3(3-1-0-6) ĐKTĐ

EE4418 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-0-0-4) ĐKTĐ

ME4042 Robot công nghiệp 2(2-1-0-4) Cơ khí

4/ Thiết bị điện K52 129 Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

EE4217 Công nghệ chế tạo TBĐ 2(2-1-0-4) TBĐiện EE5021 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) TBĐiện

EE4208 Thiết bị lập trình ĐKTBĐ 2(2-1-0.3-4) TBĐiện EE5121 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) TBĐiện

EE4219 Chuyên đề máy điện 2(2-0-0-4) TBĐiện

EE4212 ĐA Thiết kế máy điện 1(1-1-0-4) TBĐiện

Tự chọn 8 TC

EE4221 Chuyên đề TBĐ 2(2-0-0-4) TBĐiện

EE4215 Thiết kế tự động thiết bị điện 2(2-0-0-4) TBĐiện

Mạng Nơron và ứng dụng trong xử lý tín


EE4519 hiệu 2(2-0-0-4) TĐHoá

EE4114 Qui hoạch phát triển HTĐ 3(3-1-0-6) HTĐiện

57675086.xls Page 4
EM3661 Kinh tế năng lượng 2(2-1-0-4) Kinh tế

ME4901 CAD/CAM 2(2-1-0-4) CNCTM

5/ Hệ thống điện K52 135 Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

EE4115 Ổn định của HTĐ 2(2-1-0-4) HTĐiện EE5011 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) HTĐiện

EE4116 TĐH trong hệ thống điện 3(3-2-0-6) HTĐiện EE5111 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) HTĐiện

EE4113 ĐA Nhà máy điện 1(1-1-0-4) HTĐiện

Tự chọn 8 TC HTĐiện

EE4112 Nhà máy thuỷ điện 2(2-0-0-4) HTĐiện

EE4114 Qui hoạch phát triển HTĐ 3(3-1-0-6) HTĐiện

EE4117 ƯD tin học trong NL 3(3-2-0-6) HTĐiện

EE4118 Chuyên đề HTĐ 1(1-1-0-2) HTĐiện

EE4323 Hệ SCADA và DCS 2(2-0-0-4) TĐHoá

EE4318 Đ.khiển ghép nối máy tính 2(2-0-0-4) TĐHoá

EM3661 Kinh tế năng lượng 2(2-1-0-4) Kinh tế

III- KHOA KINH TẾ & QUẢN LÝ


1/ Quản trị doanh nghiệp K52 52 Kíp sáng
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

EM3521 Quản trị tài chính (BTL) 3(3-2-0-6) Kinh tế EM5010 Thực tập tốt nghiệp QTDN 4(0-0-8-16) Kinh tế

EM4213 Phân tích hoạt động KD 3(3-1-0-6) Kinh tế EM5110 Đồ án tốt nghiệp QTDN 10(0-0-20-40) Kinh tế

EM4416 Quản trị chiến lược 3(3-1-0-6) Kinh tế

EM4436 Quản trị dự án (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế

Tự chọn 7TC

57675086.xls Page 5
EM4214 Kỹ thuật ng.vụ ngoại thương 3(3-1-0-6) Kinh tế

EM4216 Phương pháp nghiên cứu KD 2(2-1-0-4) Kinh tế

EM4217 AVCN QTDN nâng cao 2(2-1-0-4) Kinh tế

EM4431 Quản trị logistics 2(2-1-0-4) Kinh tế

2/ Marketing K52 16 Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

EM3522 Quản trị tài chính 3(3-1-0-6) Kinh tế EM5020 Thực tập tốt nghiệp QT marketing 4(0-0-8-16) Kinh tế

EM4312 Quản trị Marketing (BTL) 3(3-2-0-6) Kinh tế EM5120 Đồ án tốt nghiệp QT Marketing 10(0-0-20-40) Kinh tế

EM4319 Marketing quốc tế (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế

Tự chọn 9TC

EM4212 Phân tích hoạt động KD 2(2-1-0-4) Kinh tế

EM4324 AVCN Marketing nâng cao 2(2-1-0-4) Kinh tế

EM4416 Quản trị chiến lược 3(3-1-0-6) Kinh tế

EM4431 Quản trị logistics 2(2-1-0-4) Kinh tế

3/ Quản lý công nghiệp K52 16 Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

EM3522 Quản trị tài chính 3(3-1-0-6) Kinh tế EM5030 Thực tập tốt nghiệp QLCN 4(0-0-8-16) Kinh tế

EM4412 Quản trị chất lượng 2(2-1-0-4) Kinh tế EM5130 Đồ án tốt nghiệp QLCN 10(0-0-20-40) Kinh tế

EM4416 Quản trị chiến lược 3(3-1-0-6) Kinh tế

EM4417 Quản trị sản xuất (BTL) 3(3-2-0-6) Kinh tế

EM4431 Quản trị logistics 2(2-1-0-4) Kinh tế

57675086.xls Page 6
EM4436 Quản trị dự án (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế

Tự chọn 4TC

EM4433 Thiết kế chuỗi cung cấp 2(2-1-0-4) Kinh tế

EM4512 Thuế 2(2-1-0-4) Kinh tế

4/ Tài chính kế toán K52 112 Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

EM4416 Quản trị chiến lược 3(3-1-0-6) Kinh tế EM5040 Thực tập tốt nghiệp QTTCKT 4(0-0-8-16) Kinh tế

EM4515 Hệ thống thông tin kế toán 2(2-1-0-4) Kinh tế EM5140 Đồ án tốt nghiệp QTTCKT 10(0-0-20-40) Kinh tế

EM4525 Kiểm toán (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế

EM4526 Đầu tư tài chính (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế

Tự chọn 7TC

EM4212 Phân tích hoạt động KD 2(2-1-0-4) Kinh tế

EM4419 Quản trị sản xuất 2(2-1-0-4) Kinh tế

EM4435 Quản trị dự án 3(3-1-0-6) Kinh tế

EM4529 Tài chính công 2(2-1-0-4) Kinh tế

EM4530 Kế toán thuế 2(1-1-0-4) Kinh tế

5/ Kinh tế năng lượng K52 16 Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

EM3522 Quản trị tài chính 3(3-1-0-6) Kinh tế EM5050 Thực tập tốt nghiệp KTNL 4(0-0-8-16) Kinh tế

EM4615 Lý thuyết giá năng lượng 2(2-1-0-4) Kinh tế EM5150 Đồ án tốt nghiệp KTNL 10(0-0-20-40) Kinh tế

EM4616 Kinh tế v.hành HT điện (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế

EM4618 Kinh tế sử dụng năng lượng 3(3-1-0-6) Kinh tế

EM4619 Quy hoạch PT HT NL (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế

57675086.xls Page 7
Tự chọn 4TC

EM4212 Phân tích hoạt động KD 2(2-1-0-4) Kinh tế

EM4216 Phương pháp nghiên cứu KD 2(2-1-0-4) Kinh tế

EM4419 Quản trị sản xuất 2(2-1-0-4) Kinh tế

EM4621 Chuyên đề 2(2-0-0-4) Kinh tế

IV- VIỆN KH&CN NHIỆT LẠNH


1/ Kỹ thuật năng lượng K52 31 Kíp sáng
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
HE3041 Tin học ứng dụng 2(2-1-0-4) TĐH & ĐK HE5011 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Viện Nhiệt lạnh
HE4081 Bơm, quạt, máy nén 2(2-1-0-4) HTNL nhiệt HE5111 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Viện Nhiệt lạnh
HE3043 Vật liệu Nhiệt - Lạnh 2(2-1-0-4) KT nhiệt
HE3031 Kỹ thuật an toàn Nhiệt - Lạnh 2(2-1-0-4) HTNL nhiệt
HE4061 Tiết kiệm hiệu quả năng lượng 3(3-1-0-6) HTNL nhiệt
Chọn 1 trong 2 HP:
HE4051 Đồ án tuabin 1(1-0-0-2) TĐH & ĐK
HE4044 Đồ án Đo lường TĐH 1(1-0-0-2) HTNL nhiệt
Tự chọn 3HP/5HP
HE4121 Chuyên đề KTNL 2(2-1-0-4) HTNL nhiệt
HE4171 Năng lượng tái tạo 3(3-1-0-6) HTNL nhiệt
HE4092 Thiết kế hệ thống điều khiển 2(2-1-0-4) TĐH & ĐK
HE4102 Tối ưu hoá chế độ vận hành NMĐ 2(2-1-0-4) TĐH & ĐK
HE4132 Đồ án thiết kế mạng nhiệt 1(1-0-0-2) HTNL nhiệt

2/ Máy và thiết bị nhiệt lạnh K52 70 Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
HE3041 Tin học ứng dụng 2(2-1-0-4) TĐH & ĐK HE5012 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Viện Nhiệt lạnh
HE4081 Bơm, quạt, máy nén 2(2-1-0-4) HTNL nhiệt HE512 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Viện Nhiệt lạnh
HE3031 Kỹ thuật an toàn Nhiệt - Lạnh 2(2-1-0-4) KT nhiệt
HE3043 Vật liệu Nhiệt - Lạnh 2(2-1-0-4) HTNL nhiệt
Chọn 1 trong 2 HP:

57675086.xls Page 8
HE4063 NCKH 1(1-0-0-2) KT nhiệt
HE4066 Đồ án ĐHKK 1(1-0-0-2) KT lạnh
Tự chọn 4HP/6HP
HE4044 TĐH kỹ thuật lạnh & ĐHKK 2(2-1-0-4) KT lạnh
HE4094 CĐ máy & thiết bị nhiệt lạnh 2(2-1-0-4) KT lạnh
HE4133 Mô hình hóa quá trình nhiệt 3(3-1-0-6) KT nhiệt
HE4061 Tiết kiệm hiệu quả năng lượng 3(3-1-0-6) HTNL nhiệt
HE4064 Đồ án ĐHKK 1(1-0-0-2) KT lạnh
HE4083 Đồ án lò công nghiệp 1(1-0-0-2) KT nhiệt

V- KHOA TOÁN TIN ỨNG DỤNG

Toán tin K52 104 Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) LLCT MI5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Toán tin

MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao 3(3-1-0-6) Toán tin MI5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-20-0-40) Toán tin

MI4150 Lý thuyết nhận dạng 3(3-1-0-6) Toán tin

Xemina (Tự chọn VI) (tách lớp) 2 TC

MI4021 Định hướng Toán ứng dụng 2(2-1-0-4) Toán tin

MI4022 Định hướng Tin ứng dụng 2(2-1-0-4) Toán tin

Tự chọn VII (chung) 3TC

MI4200 Khai phá dữ liệu I 3(3-1-0-6) Toán tin

MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định 3(3-1-0-6) Toán tin

Tự chọn VIII (tách lớp) 2 TC

MI4031 Phương pháp phần tử hữu hạn 2(2-1-0-4) Toán tin

MI4101 Các phép biến đổi tích phân 2(2-1-0-4) Toán tin

57675086.xls Page 9
VI- VIỆN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

1/ Khoa học máy tínhK52 54 Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
IT4120 Các hệ cơ sở tri thức 2(2-1-0-4) Tin IT5000 Thực tập TN 4(0-0-8-16) Tin
IT4130 Lập trình song song 2(2-1-0-4) Tin IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Tin
Các thuật toán cơ bản trong tính toán
IT4140 tiến hoá 2(2-1-0-4) Tin
Tự chọn III: chọn 4HP
IT4771 Sinh – Tin học 3(3-1-0-6) Tin
IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 3(3-1-0-6) Tin
IT4773 CS thuật toán trong Trí tuệ nhân tạo 3(3-1-0-6) Tin
IT4775 Quản lý dự án phần mềm 3(3-1-0-6) Tin
IT4777 Hình học tính toán 3(3-1-0-6) Tin

2/ Kỹ thuật máy tính K52 80 Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
IT4240 Quản trị dự án CNTT 2(2-1-0-4) Tin IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Tin
IT4250 Thiết kế IC 2(2-1-0-4) Tin IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Tin
IT4260 An ninh mạng 2(2-1-0-4) Tin
IT4270 Hệ thống máy tính CN 2(2-1-0-4) Tin

57675086.xls Page 10
IT4090 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4) Tin
IT4290 Xử lý tiếng nói 2(2-1-0-4) Tin

Tự chọn IV: 1HP/2HP


IT4812 Lập trình an toàn 2(2-1-0-4) Tin
IT4815 Quản trị mạng 2(2-1-0-4) Tin

Tự chọn V: 3HP
IT4822 Lập trình hệ nhúng 2(2-1-0-4) Tin
Các hệ thu thập thông tin và đo lường
IT4827 điều khiển 2(2-1-0-4) Tin
IT4828 Các bộ điều khiển khả trình 2(2-1-0-4) Tin

3/ Hệ thống thông tin K52 87 Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
Công nghệ Web và dịch vụ trực
IT4400 tuyến 2(2-1-0-4) Tin IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Tin

IT4410 Nhập môn Tương tác Người – Máy 2(2-1-0-4) Tin IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Tin
Đồ án: Các công nghệ xây dựng hệ
IT4420 thống thông tin 2(1-1-0-4) Tin
Tự chọn III: 2HP
IT4851
Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3(3-1-0-6) Tin
IT4852 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) Tin
IT4854 Quản trị dự án 3(3-1-0-6) Tin
Tự chọn IV: 2HP
IT4862 Học máy 3(3-1-0-6) Tin
IT4864 Ontology và Web ngữ nghĩa 3(3-1-0-6) Tin

4/ Công nghệ phần mềm K52 78 Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

IT4540 Quản lý dự án phần mềm 3(3-1-0-6) Tin IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Tin

57675086.xls Page 11
Đồ án môn học: Phát triển phần mềm
IT4550 chuyên nghiệp 2(1-1-2-4) Tin IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Tin
Tự chọn III: 5HP 11TC

IT4891 Quản lý cấu hình phần mềm 3(3-1-0-6) Tin

IT4892 PP và công cụ đánh giá phần mềm 3(3-1-0-6) Tin

IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 3(3-1-0-6) Tin

IT4895 Công nghệ hướng WEB: Tiếp cận Java 2(2-1-0-4) Tin
IT4896 Các hệ thống dung lỗi và thích nghi 2(2-1-0-4) Tin
Multimedia, trò chơi và các hệ thống
IT4898 giải trí 2(2-1-0-4) Tin

IT4899 Hệ thống hướng tác tử 2(2-1-0-4) Tin

5/ Truyền thông và Mạng máy tính K52 94 Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
Truyền thông đa phương tiện và ứng
IT4680 dụng 2(2-0-1-4) Tin IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Tin
Mạng không dây và truyền thông di
IT4690 động 2(2-1-0-4) Tin IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Tin
IT4700 Các HT thông tin vệ tinh 2(2-1-0-4) Tin
ĐAMH: Thiết kế và cài đặt hệ thống
IT4710 mạng 1(1-1-0-4) Tin
ĐAMH: Xây dựng các ứng dụng
IT4720 phân tán 1(1-1-0-4) Tin

Tự chọn III: 4HP


IT4922 Mạng thế hệ sau 2(2-1-0-4) Tin
IT4924 Tính toán di động 2(2-1-0-4) Tin
IT4925 Mô phỏng các hệ thống truyền thông 2(2-1-0-4) Tin
IT4240 Quản trị dự án Công nghệ thông tin 2(2-1-0-4) Tin
IT4927 Web thế hệ mới 2(2-1-0-4) Tin

6/ Tin Pháp K52 13 Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

57675086.xls Page 12
Truyền thông đa phương tiện và ứng
IT4685 dụng (tiếng P) 2(2-0-1-4) Tin IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Tin
IT4752 Tính toán song song 2(2-1-0-4) Tin IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Tin
Tự chọn III 14TC
IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm 2(2-1-0-4) Tin
IT4090 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4) Tin
IT4340 Hệ trợ giúp quyết định 3(3-1-0-6) Tin
IT4330 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) Tin
IT4130 Lập trình song song 2(2-1-0-4) Tin
IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính 3(3-1-0.5-6) Tin
IT4100 Đồ hoạ và hiện thực ảo 3(3-1-0-6) Tin
IT4290 Xử lý tiếng nói 2(2-1-0-4) Tin
IT4650 Thiết kế mạng Intranet 2(2-1-0-4) Tin

VII- VIỆN KỸ THUẬT HẠT NHÂN VÀ VL MÔI TRƯỜNG

Kỹ thuật năng lượng hạt nhân K52 Tổng=16 Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
Thuỷ nhiệt động học trong lò phản
NE4110 ứng hạt nhân 3(2-0.5-0.5-6) KT Hạt nhân NE5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) KT Hạt nhân

NE4120 Hệ thống cung cấp nhiệt và làm mát 3(3-0.5-0-6) KT Hạt nhân NE5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) KT Hạt nhân
Tự chọn 9TC
EE3519 HT thông tin công nghiệp 2(2-1-0-4) KT Hạt nhân

NE4101 Truyền nhiệt và nhiệt động học kỹ thuật 3(2-2-0-6) KT Hạt nhân
NE4103 Thiết bị trao đổi nhiệt 2(1.5-0.5-0-4) KT Hạt nhân
NE4104 Phân tích chu trình nhiệt 2(2-0.5-0-4) KT Hạt nhân
NE4210 Động học lò phản ứng hạt nhân 3(2-1-0-4) KT Hạt nhân

57675086.xls Page 13
Kỹ thuật hạt nhân ứng dụng và VLMT K52 Kíp sáng
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

NE4210 Động học lò phản ứng hạt nhân 3(2-1-0-4) KT Hạt nhân NE5020 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) KT Hạt nhân

NE4202 Kỹ thuật đo đạc bức xạ 2 3(2-1-0-4) KT Hạt nhân NE5120 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) KT Hạt nhân

Tự chọn 9TC

NE4201 Kỹ thuật kiểm tra không phá mẫu 3(3-0.5-0.5-6) KT Hạt nhân

NE4203 Kỹ thuật hạt nhân trong y tế 2(2-0-0-4) KT Hạt nhân


PP Monte Carlo ứng dụng trong KT hạt
NE4204 nhân 2(2-1-0-4) KT Hạt nhân
NE4205 Điện tử hạt nhân 2 2(2-0.5-0.5-4) KT Hạt nhân
NE4206 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ 2(2-0-0.5-4) KT Hạt nhân

VIII- VIỆN VẬT LÝ KỸ THUẬT


1/ Vật liệu điện tử Tổng=41 Kíp sáng
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
PH3302 Kỹ thuật phân tích cấu trúc II 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT PH5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Vật lý KT
PH4060 Công nghệ vật liệu 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT PH5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Vật lý KT
PH4070 Công nghệ vi điện tử 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT
PH4080 Từ học và vật liệu từ 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT
Tự chọn (3/3 học phần)
PH4090 Các cấu trúc nano 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT
PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT
PH4130 Vật liệu polyme 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT

2/ Vật lý tin học Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
PH4460 Mô phỏng trong vật lý 3(3-2-0-4) Vật lý KT PH5030 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Vật lý KT
PH4480 Vi điều khiển 2(2-0-1-4) Vật lý KT PH5130 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Vật lý KT
Kỹ thuật xử lý ảnh và ứng dụng
PH4490 trong kỹ thuật 3(3-0-2-4) Vật lý KT

57675086.xls Page 14
Tự chọn (2/3 học phần)
PH4500 Phương pháp nguyên lý ban đầu 2(2-0-1-4) Vật lý KT
Mạng neron và ứng dụng trong vật lý kỹ
PH4510 thuật 2(2-0-1-4) Vật lý KT

PH4540 Kỹ thuật tính toán số trong vật lý KT 2(2-1-0-4) Vật lý KT

3/ Vật lý và KT ánh sáng Kíp sáng


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
PH4650 Kỹ thuật đo lường ánh sáng 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT PH5040 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Vật lý KT
PH4660 Cơ sở kỹ thuật Laser 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT PH5140 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Vật lý KT
PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT
PH4680 Hệ thống điện cho HT chiếu sáng 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT
Tự chọn (3/3 học phần)
PH4690 Kỹ thuật hiển thị hình ảnh 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT
PH4602 Cơ sở kỹ thuật ánh sáng II 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT
PH4720 Quy hoạch thực nghiệm 3(3-1-0-4) Vật lý KT

IX- KHOA DỆT MAY VÀ THỜI TRANG

1/Công nghệ dệt K52 8 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

TEX3020 Quản lý chất lượng dệt -may 2(2-0-0-4) Dệt may TEX5011 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-10-15) Dệt may
Tin học ứng dụng trong công nghệ
TEX4131 dệt 2(1-0-2-4) Dệt may TEX5111 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Dệt may
TEX4121 Cấu trúc vải dệt kim 3(3-0-0.5-6) Dệt may
Đồ án thiết kế dây chuyền công nghệ
TEX4151 dệt 1(1-0-1-2) Dệt may
Tự chọn
TEX4161 Chuyên đề 1(1-0-0-2) Dệt may

TEX4171 Cơ cấu máy dệt 4(4-0-0.5-8) Dệt may

TEX4183 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt 3(3-0-0-6) Dệt may
57675086.xls Page 15
từ HK7

2/ Công nghệ may K52 20 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

TEX3020 Quản lý chất lượng D-M 2(2-0-0-4) Dệt may TEX5012 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-10-15) Dệt may

TEX4122 Đồ án thiết kế trang phục 1(0-2-0-2) Dệt may TEX5112 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Dệt may

TEX4192 Đồ án tạo mẫu trang phục 1(0-2-0-2) Dệt may

TEX4202 Tin học ứng dụng ngành may 1 2(2-0-0-4) Dệt may
TEX4152 Đồ án thiết kế dây chuyền may 1(0-2-0-2) Dệt may Báo Hoà bỏ đkiện
TEX4202
Tự chọn

TEX4252 Tin học ứng dụng ngành may 2 3(0-0-6-6) Dệt may

TEX4191 Công nghệ sợi dệt đại cương 2(2-0-0-4) Dệt may

3/ CN nhuộm và hoàn tất K52


5 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

TEX3020 Quản lý chất lượng D-M 2(2-0-0-4) Dệt may TEX5013 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-10-15) Dệt may

TEX4103 Công nghệ hoàn tất sản phẩm dệt 2(2-0-0-4) Dệt may TEX5113 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Dệt may
Thiết kế dây chuyền công nghệ
TEX4113 nhuộm-hoàn tất 1(1-0-0-2) Dệt may
Đồ án thiết kế dây chuyền nhuộm và
TEX4133 hoàn tất 1(1-0-0-2) Dệt may

TEX4063 An toàn công nghiệp và môi trường 2(2-0-0-4) Dệt may


Kiểm tra chất lượng sản phẩm 2(2-0-0-4) sửa
TEX4143 nhuộm-hoàn tất 10.11.10 Dệt may

Tự chọn

57675086.xls Page 16
CH3800 Cơ sở xây dựng nhà công nghiệp 2(2-1-0-4) Dệt may

TEX4071 Công nghệ không dệt 3(3-0-1-6) Dệt may

TEX4123 Tin học ứng dụng trong in nhuộm 2(2-0-0-4) Dệt may

TEX4203 Công nghệ hoàn tất da và lông thú 2(2-0-0-4) Dệt may

X- VIỆN CƠ KHÍ
1/ Công nghệ chế tạo máy K52 357 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

ME3180 ĐA công nghệ chế tạo máy 1(0-2-0-2) CNCTM ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) SV đăng ký

ME4082 Công nghệ CNC (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) SV đăng ký

ME4102 FMS & CIM (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM

ME4112 Tự động hóa Sản xuất (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM

Tự chọn II 6-9TC


ME4211 Động lực học máy 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM
ME4352 PP xây dựng bề mặt cho CAD/CAM 2(2-1-0-4) Ma sát
ME4281 Tính toán thiết kế robot 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
57675086.xls Page 17
ME4092 Trang bị điện cho máy 2(2-1-0-4) Ma sát
ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ 2(2-0-1-4) GC vật liệu
Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC
ME4262 trong gia công 2(2-0-0-4) GC vật liệu
ME4172 Công nghệ bôi trơn 2(2-0-0-4) Ma sát

2/ CN Hàn K52 25 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

ME4134 ĐA kết cấu hàn 1(0-2-0-2) Hàn ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) SV đăng ký

ME4124 Hàn đắp và phun phủ 2(2-1-0.5-4) Hàn ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) SV đăng ký

ME4214 Tự động hóa quá trình hàn 2(2-1-0.5-4) Hàn

Tự chọn II 8-10 TC


ME4204 Thiết kế xưởng hàn 2(1-1-0-4) Hàn

ME4114 Phân tích kết cấu hàn 2(2-1-0-4) Hàn

ME4174 Rôbốt hàn 2(2-1-0.5-4) Hàn

ME4144 Các quá trình hàn đặc biệt 2(2-1-0-4) Hàn

ME4154 Mô hình hóa quá trình hàn (BTL) 2(2-0-1-4) Hàn

3/ Gia công áp lực K52 21 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

ME4105 Đồ án công nghệ dập tạo hình 1(0-2-0-2) GCAL ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) SV đăng ký

ME4115 Thiết kế và chế tạo khuôn 3(3-1-0-6) GCAL ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) SV đăng ký

ME4135 TĐH quá trình dập tạo hình 2(2-1-0-4) GCAL

Tự chọn II 8-10TC


ME4145 MH hóa và MP số QT biến dạng 2(1-1-0-4) GCAL

ME4291 Lập trình mô phỏng RB và các hệ CĐT 2(2-1-0-4) CH ứng dụng

ME4042 Rôbôt công nghiệp 2(2-1-0-4) CH ứng dụng

ME4850 Truyền động và tự động khí nén 2(2-1-0-4) Máy thuỷ khí

57675086.xls Page 18
4/ CK chính xác và quang học K52 18 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

ME4143 ĐA Máy chính xác 1(0-2-0-2) Máy CX ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) SV đăng ký

ME4133 Thiết bị đo trong chế tạo CK 3(3-1-1-6) Máy CX ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) SV đăng ký

ME4103 Thiết bị in và văn phòng 2(2-1-0-4) Máy CX

Tự chọn II 8-10 TC


ME4322 Công nghệ GCAL 2(2-1-0-4) GCAL

ME4113 Đảm bảo chất lượng SPCN 2(2-0-0-4) Máy CX

ME4291 Lập trình mô phỏng RB và các hệ CĐT 2(2-1-0-4) CH ứng dụng

ME4163 Đo lường tự động trong chế tạo cơ khí 3(2-1-0-4) Máy CX

ME4033 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-1-0-4) Máy CX

ME4123 Tin học ứng dụng trong MCX 2(2-1-0-4) Máy CX

ME4153 Cảm biến trong CKCX & QH 3(3-1-0-6) Máy CX

5/ CN chế tạo các SP chất dẻo K52 17 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
ME4126 Các thiết bị phu trợ 2(2-2-0-4) CH vật liệu ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) SV đăng ký

ME4116 ĐA CN chế tạo SP chất dẻo 1(0-2-0-2) CH vật liệu ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) SV đăng ký

ME4146 Đồ án khuôn chất dẻo 1(0-2-0-2) CH vật liệu

ME4182 TĐH thủy khí trong máy 2(2-1-0-4) Ma sát

Tự chọn II 8-10 TC


ME4281 Tính toán thiết kế robot 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
ME4035 Máy ép cơ khí 3(3-1-0-6) GC áp lực

ME4092 Trang bị điện cho máy 2(2-1-0-4) Ma sát


ME4072 Điều khiển PLC (BTL) cho CĐT C 2(2-1-0-4) CNCTM
57675086.xls Page 19
ME4096 Các phần mềm chuyên dụng 2(2-1-0-4) CH vật liệu

6/ Cơ điện tử A K52 45 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

ME4051 Động lực học hệ nhiều vật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) SV đăng ký

ME4071 PP số và công cụ phần mềm 2(2-1-0-4) CH ứng dụng ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) SV đăng ký

ME4091 ĐA tin học trong cơ học 1(0-2-0-2) CH ứng dụng

Tự chọn II 8-10 TC


ME4211 Động lực học máy 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
ME4061 Cơ học giải tích 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
ME4081 Dao động đàn hồi 2(2-1-0-4) SBVL
ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
ME4101 Chuyên đề 1(1-1-0-2) CH ứng dụng

ME4291 Lập trình mô phỏng RB và các hệ CĐT 2(2-1-0-4) CH ứng dụng

7/ Cơ điện tử B K52 57 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
Ngôn ngữ C và C++ trong TTMP
ME4191 CC và RB 2(2-1-0-4) CSTK máy ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) SV đăng ký

ME4121 Máy nâng chuyển 2(2-1-0-4) CSTK máy ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) SV đăng ký

ME4151 ĐA Cơ điện tử 1(0-2-0-2) CSTK máy

Tự chọn II 8-10 TC


ME4171 Chuyên đề 2: Hệ thống vi cơ điện tử 1(1-0-0-2) CSTK máy
ME4051 Động lực học hệ nhiều vật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
ME4141 Tin học ứng dụng 2(2-1-0-4) CSTK máy
ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) 2(2-1-0-4) CH ứng dụng

57675086.xls Page 20
ME4102 FMS & CIM (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM
ME4082 Công nghệ CNC (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM

8/ Cơ điện tử C K52 97 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

ME4102 FMS & CIM (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) SV đăng ký

ME4112 Tự động hóa Sản xuất (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) SV đăng ký

ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM

Tự chọn II 8-10 TC


ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ 2(2-0-1-4) GC vật liệu
ME4051 Động lực học hệ nhiều vật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
ME4142 Công nghệ khuôn mẫu 2(2-1-0-4) CNCTM
ME4072 Điều khiển PLC (BTL) cho CĐT C 2(2-1-0-4) CNCTM
ME4382 Kỹ thuật lập trình RBCN 2(2-1-0-4) Ma sát

ME4291 Lập trình mô phỏng RB và các hệ CĐT 2(2-1-0-4) CH ứng dụng

XI- VIỆN CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC


1/ Ôtô K52 71 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

ME3187 ĐA môn học TKTT ôtô 1(0-2-0 -2) Ôtô ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) Ôtô

ME4120 Thí nghiệm ô tô 3(3-0-1-6) Ôtô ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Ôtô
Tin học ứng dụng trong TK ô tô
ME4140 (BTL) 2(2-1-0-4) Ôtô
ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) Ôtô
Tự chọn 8-10TC

57675086.xls Page 21
ME4100 Chẩn đoán trạng thái KT ô tô 2(2-1-0-4) Ôtô
ME4130 Công nghệ khung vỏ ô tô 2(2-0-1-4) Ôtô
ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) Cơ học ƯD

ME4800 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT (BTL) 2(2-0-0-4) Máy thủy khí
ME4152 Kỹ thuật ma sát (BTL) 2(2-0-0-4) Ma sát
ME4051 Động lực học hệ nhiều vật 2(2-1-0-4) Cơ học ƯD

2/ Động cơ đốt trong K52 30 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

ME4300 HT điện và điện tử trên ô tô 3(3-0-1-6) Ôtô ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) Động cơ

ME4240 Thiết kế, tính toán động cơ đốt trong 4(4-2-0-8) Động cơ ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Động cơ

ME4250 Đồ án môn học ĐCĐT 1(0-2-0-2) Động cơ

ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) Động cơ

Tự chọn 7-9TC
ME4280 Chuyên đề ĐCĐT 2(2-1-0-4) Động cơ

ME4260 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT 3(3-1-1-6) Động cơ

ME4270 Trang bị động lực 3(3-1-0-6) Động cơ

3/ Máy và tự động thuỷ khí K52


27 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

ME4820 CN chế tạo máy thuỷ khí 2(2-1-0-4) Máy thủy khí ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) Máy thủy khí

ME4790 ĐA máy cánh dẫn 1(0-2-0-2) Máy thủy khí ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Máy thủy khí

ME4850 Truyền động và tự động khí nén 2(2-1-0-4) Máy thủy khí

ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) Máy thủy khí

Tự chọn 8-10TC
ME4700 Đo lường thủy khí 2(2-0-0-4) Máy thủy khí

57675086.xls Page 22
EE3539 Truyền động điện và ĐTCS 2(2-1-0-4) Máy thủy khí
ME4830 Máy nén khí 2(2-1-0-4) Máy thủy khí

ME4800 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT (BTL) 2(2-0-0-4) Máy thủy khí
ME4760 Hệ thống trạm bơm và trạm ThĐ 2(2-1-0-4) Máy thủy khí

4/ Kỹ thuật hàng không K52 34 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

ME4440 Bảo dưỡng sửa chữa máy bay 2(2-1-0-4) Hàng không ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) Hàng không

ME4480 Cơ sở thiết kế máy bay (BTL) 2(2-0-0-4) Hàng không ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Hàng không

ME3188 ĐA máy bay 1(0-2-0-2) Hàng không

ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) Hàng không

Tự chọn 7-9TC

ME4340 Tin học trong thời gian thực 2(2-1-0-4) Thủy khí TT

ME4460 Trang thiết bị mặt đất 2(2-0-0-4) Hàng không

ME4450 Các loại máy bay (A320, ATR72) 2(2-1-0-4) Hàng không

ME4800 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT (BTL) 2(2-0-0-4) Máy thủy khí

5/ Kỹ thuật tàu thuỷ K52 37 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

ME4660 Công nghệ đóng tàu thủy (BTL) 3(3-1-0-6) Thủy khí TT ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) Thủy khí TT

ME4500 Công nghệ hàn 2(1-1-0-4) Hàn ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Thủy khí TT

ME3189 ĐA thiết kế tàu thủy 1(0-2-0-2) Thủy khí TT

ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) Thủy khí TT

Tự chọn 7-9TC

57675086.xls Page 23
Cơ sở kỹ thuật lạnh và điều hoà không
HE4134 khí 3(3-1-0,5-6) Nhiệt lạnh

ME4680 Tin học ứng dụng trong CNTT 2(2-1-0-4) Thủy khí TT

ME4560 Trang bị điện - điện tử tàu thuỷ 2(2-1-0-4) Thủy khí TT

ME4710 Máy thuỷ lực thể tích 2(2-1-0-4) Máy thủy khí

XII- VIỆN KỸ THUẬT HOÁ HỌC

1/ CN Hữu cơ HD K52 87 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

CH4006 Công nghệ chế biến dầu 4(4-1-0-8) Hữu cơ HD CH5001 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) Hữu cơ HD

CH4004 Sản phẩm dầu mỏ 3(3-1-0-6) Hữu cơ HD CH5101 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Hữu cơ HD

CH4008 Công nghệ chế biến khí 3(3-1-0-6) Hữu cơ HD

CH4010 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hoá dầu 3(3-1-0-6) Hữu cơ HD

CH4016 Thí nghiệm CN 2 3(0-0-9-6) Hữu cơ HD

CH4020 Đồ án môn học CN 2(2-1-0-4) Hữu cơ HD

2/ CN Vật liệu polyme và compozit K52 25 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

CH4072 Kỹ thuật gia công chất dẻo 3(3-1-0-6) TT Polyme CH5002 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) TT Polyme
Môi trường trong gia công vật liệu
CH4074 polyme và compozit 2(2-0-0-4) TT Polyme CH5102 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) TT Polyme
Máy và thiết bị gia công vật liệu
CH4076 polyme 2(2-0-0-4) TT Polyme

57675086.xls Page 24
CH4078 Đồ án môn học CN 2(1-2-0-6) TT Polyme

Tự chọn II 10TC
CH4067 Hoá học xenluloza và giấy 2(2-0-0-4) Giấy
CH4061 Hoá học dầu mỏ 2(2-0-0-4) Hữu cơ HD
CH4063 Động học xúc tác 2(2-0-0-4) Hữu cơ HD
CH4065 Thiết bị phản ứng 2(2-0-0-4) Hữu cơ HD
CH4073 Hoá học polyme silicon 2(2-0-0-4) TT Polyme
Công nghệ hoá học vật liệu polyme
CH4077 nanocompozit 2(2-0-0-4) TT Polyme

3/ CN Điện hoá và bảo vệ kim loại K52 12 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

CH4132 Điện phân không thoát kim loại 2(2-1-0.5-4) Điện hoá CH5003 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) Điện hoá

CH4134 Tổng hợp điện hoá hữu cơ 2(2-0.5-0.5-4) Điện hoá CH5103 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Điện hoá

CH4136 Thí nghiệm chuyên ngành 3(1-0-5-6) Điện hoá

CH4138 Nguồn điện hoá học 3(3-1-0.5-6) Điện hoá

CH4140 Đồ án môn học chuyên ngành 2(0-3-0-6) Điện hoá

Tự chọn II 6TC

CH4121 Vật liệu học trong điện hoá 2(2-0-0.5-4) Điện hoá

CH4127 Kỹ thuật đo điện hoá 2(2-1-0.5-4) Điện hoá


Ăn mòn và bảo vệ vật liệu trong môi
CH4129 trường khí quyển 2(2-1-0-4) Điện hoá

4/ CN vật liệu silicat K52 45 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

CH4196 Công nghệ vật liệu kết dính 2(2-1-0-4) Silicat CH5004 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) Silicat

CH4198 Công nghệ gốm sứ 1 2(2-1-0-4) Silicat CH5104 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Silicat

CH4200 Công nghệ thuỷ tinh 1 2(2-1-0-4) Silicat

57675086.xls Page 25
CH4202 Công nghệ vật liệu chịu lửa 1 2(2-1-0-4) Silicat

CH4204 Thí nghiệm chuyên ngành 4(2-0-8-12) Silicat

CH4206 Đồ án môn học chuyên ngành 2(1-2-0-4) Silicat

Tự chọn II 4TC
AutoCAD cho thiết kế XD nhà máy
CH4181 silicat 2(2-1-0-4) Silicat
Tin học tự động hoá trong nhà máy
CH4185 silicat 2 2(2-1-0.5-4) Silicat
CH4201 Chuyên đề kỹ thuật 1 2(2-1-0-4) Silicat
CH4203 Chuyên đề kỹ thuật 2 2(2-1-0-4) Silicat

5/ CN Vô cơ K52 21 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

CH4258 Công nghệ phân bón 2(2-1-0-4) CN vô cơ CH5005 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) CN vô cơ

CH4260 Công nghệ các chất Nitơ 3(3-1-0-4) CN vô cơ CH5105 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) CN vô cơ

CH4262 Công nghệ axit 2(2-1-0-4) CN vô cơ

CH4264 CN sôđa & các chất kiềm 2(2-1-0-4) CN vô cơ

CH4266 Thí nghiệm chuyên ngành 3(0-0-6-6) CN vô cơ

CH4268 Đồ án môn học CN 2(1-2-0-6) CN vô cơ

Tự chọn II 4TC
CH4243 Xử lý nước 2(2-1-0-4) CN vô cơ
CH4245 Công nghệ Nano 2(2-1-0-4) CN vô cơ
CH4251 Công nghệ Muối khoáng 2(2-1-0-4) CN vô cơ

6/ CN Hóa lý K52 8 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
CH4308 Kỹ thuật xúc tác 3(3-1-0.5-6) Hoá lý CH5001 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) Hoá lý
CH4316 Thiết bị phản ứng 3(3- 0- 0- 6) Hoá lý CH5101 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Hoá lý
CH4312 Các pp PT & TH hữu cơ 2(2-1-0.5-4) Hữu cơ HD

57675086.xls Page 26
CH4318 Đồ án môn học CN 2(2-1-0-4) Hoá lý
Tự chọn II 10TC
CH4301 Hóa học tính toán 2(2-1-0-4) Hoá lý
CH4303 CĐề 1 (Xúc tác phức và ứng dụng) 2(2-1-0.5-4) Hoá lý
CĐề 2 (Các phản ứng xúc tác trong công
CH4305 nghệ mới và bảo vệ môi trường) 2(2-1-0.5-4) Hoá lý
CH4309 Kỹ thuật xử lý nước thải 2(2-1-0-4) Hoá lý
CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến 2(2-1-0-4) CN vô cơ
CH4623 Ứng dụng tin học trong CNHH 2(2-1-0.5-4) Máy hoá

7/ Quá trình thiết bị CN hóa học K52 16 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
CH4366 Mô hình điều khiển 2(2-1-0.5-4) Quá trình TB CH5007 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) Quá trình TB
CH4372 Kỹ thuật công trình 2(2-1-0.5-4) Quá trình TB CH5107 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Quá trình TB
Qui hoạch thực nghiệm và phương
CH4360 pháp tối ưu 2(2-1-0-4) Quá trình TB
CH4378 Kỹ thuật hệ thống 2(2-1-0-4) Quá trình TB
Các phương pháp& CN xử lý phế
CH4382 thải công nghiệp 2(2-1-0-4) Quá trình TB
Tự chọn II 6TC
CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt 2(2-1-0.5-4) Quá trình TB
Cơ sở lý thuyết các quá trình trong hệ đa
CH4365 phân tán 2(2-1-0.5-4) Quá trình TB

Tính toán – Thiết kế hệ thống chưng


CH4369 luyện đẳng phí và chưng luyện trích ly 2(2-1-0-4) Quá trình TB
ME3020 Vẽ kỹ thuật 2 2(1-1-0-4) Hình hoạ
ME3030 Vẽ kỹ thuật 3 2(2-1-0-4) Hình hoạ
CH4627 Nhiệt động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CN Vô cơ

8/ CN Xenluloza và giấy K52 11 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
Bảo vệ môi trường trong Công
CH4434 nghiệp Bột giấy & Giấy 2(2-1-0-4) Giấy CH5008 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) Giấy

57675086.xls Page 27
CH4436 Xử lý bề mặt giấy 2(2-1-0-4) Giấy CH5108 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Giấy
CH4438 Đồ án môn học CN 2(1-2-0-4) Giấy
Tự chọn I 4TC
EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển 2(2-1-0-4) ĐKTĐộng
EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) XDCN
CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) Kinh tế
Tự chọn II 8TC
Điều khiển Quá trình sản xuất Xenluloza
CH4423 & Giấy 2(1-1-0-4) Giấy
CH4425 Công nghệ In đại cương 2(2-0-0-4) CN In
CH4429 Hóa học phần ướt 2(2-1-0-4) Giấy
Công nghệ chế biến giấy loại và khử
CH4431 mực 2(2-1-0-4) CN In
CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm 2(2-1-0-4) Giấy

9/ CN Hóa dược và hóa chất BVTV K52 31 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất bảo
CH4494 vệ thực vật 3(3-1-0-6) Hóa dược CH5009 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) Hóa dược

CH4496 Hóa dược và KT tổng hợp 2 3(3-1-0-6) Hóa dược CH5109 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Hóa dược

CH4498 Hóa dược và KT tổng hợp 3 2(2-0-1-4) Hóa dược

CH4500 Thí nghiệm chuyên ngành 2(0-0-6-4) Hóa dược

CH4502 Đồ án môn học CN 2(1-2-0-4) Hóa dược


Tự chọn II 6TC
CH4481 Phân tích cấu trúc bằng phổ 2(2-0-0-4) Hóa dược
CH4485 Hoá học cây thuốc & KT chiết xuất 2(2-0-0-4) Hóa dược
CH4487 Sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn GMP 2(2-0-0-4) Hóa dược
CH4250 Kỹ thuật tách và làm sạch 2(2-1-0-4) CN Vô cơ

10/ CN In K52 11 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

57675086.xls Page 28
An toàn lao động và môi trường
CH4672 ngành in 2(2-1-0-4) In CH5010 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) In
CH4678 Cơ sở thiết kế nhà máy in 3(2-2-0-6) In CH5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) In
CH4680 Đồ án môn học chuyên ngành 2(1-2-0-6) In
CH4682 Anh văn chuyên ngành 2(2-1-0-4) In
Quản lý và kiểm tra chất lượng sản
CH4684 phẩm in 2(2-1-0-4) In
CH4688 Thí nghiệm chuyên ngành 2 3(0-0-9-9) In
Tự chọn II 6TC
CH4663 Chuyên đề 2(2-1-0-4) In

CH4667 Thiết kế một số NMáy in điển hình 2(2-1-0-4) In


CH4671 KT in số 2(2-1-0-4) In
CH4673 Kỹ thuật gia công các loại bao bì 2(2-1-0-6) In

11/ Máy và thiết bị công nghiệp hóa chất K52 25 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

CH4608 Cơ sở tính toán Máy&TB 4(4-2-0-8) Máy hoá CH5011 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) Máy hoá

CH4616 Thiết bị phản ứng 4(4-1-0-8) Máy hoá CH5111 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Máy hoá

CH4620 Đồ án môn học chuyên ngành 2(2-1-0-4) Máy hoá

Tự chọn II 6TC

CH4617 TK lắp đặt công trình hoá chất 2(2-1-0-4) Máy hoá

CH4623 Ứng dụng tin học trong CNHH 2(2-1-0.5-4) Máy hoá

CH4627 Nhiệt động kỹ thuật 2(2-1-0-4) Máy hoá

CH4631 Kỹ thuật an toàn & MT 2(2-1-0-4) Máy hoá

57675086.xls Page 29
XIII- VIỆN CÔNG NGHỆ SINH HỌC - THỰC PHẨM

1/ Kỹ thuật Sinh học K52


33 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

CN sinh học,
Tự chọn 16TC BF5050 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Hóa sinh-VS
CN sinh học,
BF4450 Quản lý chất lượng trong CN sinh học 2(2-1-0-4) QL chất lượng BF5150 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Hóa sinh-VS
BF4510 CN sinh học thực vật 3(2-1-1-6) Hóa sinh-VS
BF4530 CN protein 3(2-1-1-6) CN sinh học
BF4550 CN lên men các hợp chất kháng sinh 2(2-1-0-4) Hóa sinh-VS
BF4210 CN malt và bia 2(2-1-0.5-4) CN thực phẩm
BF4180 CN cồn etylic 2(2-1-0.5-4) CN thực phẩm
BF4170 CN rượu vang 2(2-1-0.5-4) CN thực phẩm

BF4630 CN chế phẩm sinh học bảo vệ thực vật 2(2-0-1-4) CN sinh học
BF4640 CN phân bón vi sinh 2(2-1-0-4) Hóa sinh-VS
BF4660 Kỹ thuật xử lý nước thải 3(2-1-1-6) CN sinh học

CN sinh học, Hóa


BF4480 Đồ án chuyên ngành 2(0-3-0-6) sinh-VS

2/ Kỹ thuật thực phẩm K52 60+8 TPP Kíp chiều


57675086.xls Page 30
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
CN thực phẩm, QL
Tự chọn I 14TC BF5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) chất lượng
CN thực phẩm, QL
BF4030 CN Dầu Béo-Chất thơm 2(2-0-0.5-4) QL chất lượng BF5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) chất lượng
BF4050 CN Bánh Kẹo 2(2-0-0.5-4) QL chất lượng
BF4060 CN Chè Cà phê 2(2-0-0.5-4) QL chất lượng
BF4080 Kỹ thuật lạnh thực phẩm 2(2-1-0.5-4) CN thực phẩm
BF4090 CN các sản phẩm sữa 2(2-0-1-4) CN thực phẩm
BF4120 CN bảo quản và chế biến rau quả 2(2-0-1-4) CN thực phẩm
BF4130 CN chế biến lương thực 2(2-0-1-4) CN thực phẩm
BF4150 CN thịt,các SP thịt và phụ phẩm 2(2-0-1-4) CN thực phẩm
BF4160 Công nghệ enzym 2(2-1-0.5-4) CN sinh học
BF4180 CN Cồn etylic 2(2-1-0.5-4) CN thực phẩm
BF4210 CN Malt và Bia 2(2-1-0.5-4) CN thực phẩm
BF4211 CN Malt và Bia (TPPháp) 2(2-1-0.5-4) CN thực phẩm

Tự chọn II 4TC
BF4220 Marketing SH - TP 2(2-1-0-4) QL chất lượng
BF4230 Tin học ứng dụng trong QLCL 2(2-1-0-4) QL chất lượng
BF4270 HT chất lượng TP ISO / HACCP 2(2-1-0-4) QL chất lượng
CN thực phẩm, QL
BF4020 Đồ án chuyên ngành 2(0-3-0-6) chất lượng

3/ Máy và tự động hoá công nghệ thực phẩm 6 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

Tự chọn 18TC BF5190 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) QT&TB TP


BF4850 Ngoại ngữ chuyên ngành 3(3-2-0-6) QT&TB TP BF5080 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) QT&TB TP
BF4860 Các phần tử và HT tự động thủy khí 3(3-1-1-6) QT&TB TP
BF4870 Mạng điều khiển QT công nghệ 3(3-1-1-6) QT&TB TP
BF4880 Máy Định lượng và bao gói SP 3(3-1-1-6) QT&TB TP
BF4890 Trang thiết bị điện công nghiệp 3(3-1-1-6) QT&TB TP
Máy nghiền, cắt & tạo hình sản phẩm
BF4920 thực phẩm. 3(3-1-1-6) QT&TB TP

BF4940 Đồ án môn học máy chế biến 1(1-1-0-8) QT&TB TP

57675086.xls Page 31
XIV- VIỆN KH&CN MÔI TRƯỜNG

1/ Kỹ thuật môi trường K52 24 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

EV4170 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải 3(3-1-0-6) Môi trường EV5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Môi trường

EV4180 Đồ án chuyên ngành 1(1-1-0-4) Môi trường EV5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Môi trường

EV4190 Thí nghiệm kỹ thuật môi trường 4 (0-0-8-8) Môi trường

Tự chọn 8TC
Tự động hóa và dụng cụ đo chất lượng
EE3379 môi trường 2(2-1-0-6) Môi trường
EV4260 Kinh tế môi trường 2(2-1-0-4) Môi trường
EV4283 Tái chế và tái sử dụng chất thải 2(2-1-0-4) Môi trường
EV4281 Hệ thống quản lý môi trường 2(2-1-0-4) Môi trường
EV4282 Đánh giá vòng đời 2(2-1-0-4) Môi trường

Viện đn sửa
8/4/11
2/ CN và Quản lý môi trường K52 13 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

EV4200 Đồ án chuyên ngành 1(1-1-0-4) Môi trường EV5011 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Môi trường

EV4290 Thí nghiệm kỹ thuật môi trường 2(0-0-4-6) Môi trường EV5120 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Môi trường

EV4260 Kinh tế môi trường 2(2-1-0-4) Môi trường

Tự chọn 8TC

EV4281 Hệ thống Quản lý Môi trường 2(2-1-0-4) Môi trường

EV4251 Quản lý môi trường đô thị 2(2-1-0-4) Môi trường

EV4261 Quy hoạch môi trường 2(2-1-0-4) Môi trường

EV4273 Truyền thông môi trường 2(2-1-0-4) Môi trường

EV4283 Tái chế và tái sử dụng chất thải 2(2-1-0-4) Môi trường

57675086.xls Page 32
XV- KHOA KH&CN VẬT LIỆU

1/ Kỹ thuật gang thép K52 22 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

MSE4040 ĐAMH Công nghệ gang thép 1(1-0-0-3) CN vật liệu MSE5011 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) CN vật liệu

MSE4070 Lý thuyết và CN đúc phôi thép 2(2-0-0.5-4) CN vật liệu MSE5021 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) CN vật liệu

Tự chọn II 18TC

MSE4050 CS thiết kế nhà máy SX gang thép 2(2-0-0-4) CN vật liệu

MSE4060 Công nghệ luyện fero 2(2-0-0.5-4) CN vật liệu

MSE4080 KT mới trong công nghệ gang thép 2(2-0.5-0-4) CN vật liệu

MSE4090 Luyện thép hợp kim và thép đặc biệt 2(2-1-0.5-4) CN vật liệu
Bảo vệ môi trường và sinh thái trong
MSE4100 công nghiệp gang thép 2(2-0-0-4) CN vật liệu

MSE4130 Kỹ thuật luyện thép lò thổi 2(2-0-0.5-4) CN vật liệu

MSE4140 Kỹ thuật luyện thép lò điện 2(2-0-0.5-4) CN vật liệu

MSE4160 Tin học chuyên ngành gang thép 2(2-0.5-0-4) CN vật liệu
Tính chất hoá lý, cấu trúc của thép và
MSE4170 hợp kim 2(2-0.5-0-4) CN vật liệu

57675086.xls Page 33
2/ Vật liệu kim loại màu và compozit K52
10 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

Ứng dụng tin học trong công nghệ


MSE4270 vật liệu kim loại màu & compozit 2(2.2.0.4) CN vật liệu MSE5012 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) CN vật liệu

Đồ án môn học Thiết kế nhà máy


MSE4230 luyện kim màu 1(0.1.0.8) CN vật liệu MSE5022 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) CN vật liệu

Tự chọn II 18TC

MSE4220 Công nghệ vật liệu siêu sạch 2(2-1-0-4) CN vật liệu

MSE4250 Công nghệ vật liệu quý hiếm 2(2-1-0,5-4) CN vật liệu
Công nghệ luyện và tái sinh kim loại-
MSE4260 hợp kim màu 2(2-1-0,5-4) CN vật liệu

MSE4280 Công nghệ vật liệu bột mịn và siêu mịn 2(2-1-0.5-4) CN vật liệu
Vật liệu kết cấu sản xuất bằng phương
MSE4290 pháp luyện kim bột 2(2-1-0.5-4) CN vật liệu
Công nghệ luyện kim loại đất hiếm và
MSE4310 phóng xạ 2(2-0,5-0-4) CN vật liệu

MSE4320 Công nghệ vật liệu bán dẫn 2(2-1-0-4) CN vật liệu

MSE4330 Công nghệ vật liệu ceramic 2(2-1-0-4) CN vật liệu

Công nghệ sản xuất kim loại và hợp kim


MSE4340 kỹ thuật điện 2(2-0-0,5-4) CN vật liệu

57675086.xls Page 34
3/ Vật liệu và công nghệ đúc K52 24 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

MSE4440 Đồ án môn học Thiết kế đúc và CAD 1(0-1-0-8) CN vật liệu MSE5013 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) CN vật liệu

MSE4460 CN nấu luyện hợp kim (BTL) 2(2-1-0,5-6) CN vật liệu MSE5023 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) CN vật liệu

Tự chọn II 18TC
Mô phỏng số quá trình hình thành vật
MSE4430 đúc (BTL) 2(2-0-1-4) CN vật liệu

MSE4450 Các phương pháp đúc đặc biệt 2(2-0-1-4) CN vật liệu

MSE4480 Mô hình hoá quá trình đúc (BTL) 2(1-1-1-2) CN vật liệu

MSE4490 Các quá trình đông đặc có điều khiển 2(2-0-0,2-2) CN vật liệu

MSE4510 Tái sinh vật liệu làm khuôn cát 2(2-1-0-4) CN vật liệu

Quy hoạch thực nghiệm và tối ưu trong


MSE4530 đúc 2(2-1-0-3) CN vật liệu

MSE4540 Thiết kế xưởng đúc 2(1-2-0-4) CN vật liệu

MSE4550 Tin học ứng dụng trong đúc 2(2-1-0-2) CN vật liệu

MSE4441 Thiết kế đúc trên SOLIDWORKS 1(1-1-0-4) CN vật liệu

57675086.xls Page 35
4/ Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt K52
15 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
MSE4650 Thiết bị nhiệt luyện 2(2-1-0-4) CN vật liệu MSE5014 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) CN vật liệu
Đồ án môn học Thiết kế xưởng nhiệt
MSE4640 luyện 1(0-1-0-8) CN vật liệu MSE5024 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) CN vật liệu

Tự chọn II 18TC
MSE4630 Hiển vi điện tử và PT nguyên tố 2(2-1-0.5-4) CN vật liệu
MSE4660 Vật liệu kim loại mầu 2(2-1-0.5-4) CN vật liệu
MSE4680 Thực hành NCứu vật liệu (BTL) 2(0-1-2-4) CN vật liệu
MSE4700 Tin học ứng dụng 2(1-1-2-4) CN vật liệu
MSE4720 Lựa chọn vật liệu và công nghệ 2(1-2-0-4) CN vật liệu
MSE4730 Chuyên đề: vật liệu tiên tiến 2(1-2-0-4) CN vật liệu
MSE4760 Khoa học bề mặt và ứng dụng 2(2-0-0-4) CN vật liệu
MSE4770 Công nghệ vật liệu bột 2(2-1-0-4) CN vật liệu
MSE4780 Anốt hoá hợp kim nhôm 2(2-0-0.5-4) CN vật liệu

5/ Cơ học vật liệu và cán kim loại K52 23 Kíp chiều


HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

MSE4850 Đồ án môn học Công nghệ cán 1(1-1-0-8) CN vật liệu MSE5015 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) CN vật liệu

Tự chọn II 18TC MSE5025 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) CN vật liệu


MSE4840 Đồ án thiết bị 1(1-1-0-8) CN vật liệu
MSE4810 Công nghệ cán hình 2(2-1-0-4) CN vật liệu
MSE4830 Đại cương gia công áp lực 2(2-1-0-4) CN vật liệu
MSE4860 Công nghệ cán thép tấm và băng 2(2-1-0-4) CN vật liệu
MSE4870 Tự động hoá quá trình cán 3(3-1-0-4) CN vật liệu
MSE4880 Mô phỏng số quá trình biến dạng 2(2-1-0-4) CN vật liệu
MSE4890 Công nghệ cán ống 2(2-1-0-4) CN vật liệu

57675086.xls Page 36
MSE4900 Thiết kế xưởng cán 2(2-1-0-4) CN vật liệu
MSE4980 Biến dạng tạo hình kim loại bột 2(2-1-0-4) CN vật liệu

XVI- KHOA NGOẠI NGỮ mở thêm

Tiếng Anh KHKT&CN K52 1/2 kíp sáng, 1/2 kíp


D1-D8 147 chiều

HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY

8 tuần học, 6 tuần thực tập TN, 10 tuần làm luận văn TN

2(2-0-0-4), xếp
TKB 30tiết =
FL4066 Thực hành dịch nói V 4tiêt x 8tuần Thực hành tiếng
2(2-0-0-4), xếp
TKB 30tiết =
FL4075 Thực hành dịch viết V 4tiêt x 8tuần Thực hành tiếng
2(2-1-0-4), xếp
TKB 45 tiết = 6
FL3230 Ngữ pháp TA tiết x 8 tuần Lý thuyết tiếng
Thực tập tốt nghiệp (có thể thực 4(0-0-8-16) = 6
FL5010 hiện trong kỳ hè 20103) tuần Thực hành tiếng

Sinh viên đăng ký 1 trong 2 học phần tốt nghiệp theo danh sách
phân của Khoa Ngoại ngữ:

FL5110 Khoá luận tốt nghiệp 7(0-0-14-28) Khoa Ngoại ngữ

FL5210 Thi tốt nghiệp 7(0-0-14-28) Khoa Ngoại ngữ

57675086.xls Page 37
KẾ HOẠCH HỌC TẬP NĂM HỌC 2010 - 2011
NĂM THỨ TƯ (K53)

I- VIỆN ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG


1/ ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


EE3349 Cơ sở điều khiển tự động 2(2-1-0,4-4) ĐKTĐộng SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
ET3150 Cơ sở đo lường điện tử 3(3-1-0,5-6) Điện tử ET4210 Đồ án thiết kế II 2(1-1-1-4) Điện tử
ET3170 Đồ án thiết kế I 2(1-1-1-4) Điện tử ET4220 Mạng thông tin 3(3-1-1-6) Điện tử
ET3180 Thông tin vô tuyến 3(3-1-0.5-6) Điện tử ET4230 Mạng máy tính 3(3-1-1-6) Điện tử
ET3200 Cơ sở mạng thông tin 2(2-1-0-4) Điện tử ET4260 Đa phương tiện 2(2-1-0-4) Điện tử
PH4070 Công nghệ vi điện tử 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT ET4270 Kiến trúc máy tính 3(3-1-1-6) Điện tử
SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) LLCT 1 học phần tự chọn 3TC Điện tử
ET3560 Thực tập nâng cao 3(0-0-9-0) Điện tử
CÁC HỌC PHẦN TỰ CHỌN
ET4370 Kỹ thuật truyền hình 2(2-1-0,5-4) Điện tử
ET4400 Đo lường tự động 2(2-1-0,5-4) Điện tử
ET4390 Định vị và dẫn đường 2(2-1-0,5-4) Điện tử
ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông 2(2-1-0-4) Điện tử
ET4420 Điện tử y sinh 2(2-1-0,5-4) Điện tử
ET4430 Lập trình nâng cao 2(2-0-1-4) Điện tử
ET4590 Cơ sở xử lý ảnh số 2(2-1-0,5-4) Điện tử
ET4300 Đa phương tiện nâng cao 2(2-1-0-4) Điện tử
ET4600 Công nghệ Nanô 2(2-1-0-4) Điện tử

57675086.xls Page 38
2/ ĐIỆN TỬ Y SINH K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

EE3349 Cơ sở điều khiển tự động 2(2-1-0,5-4) ĐKTĐộng SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT

ET3150 Cơ sở đo lường điện tử 3(3-1-0,5-6) Điện tử ET4440 Cơ sở điện sinh học 2(2-1-0,5-4) Điện tử

ET3170 Đồ án thiết kế I 2(1-1-1-4) Điện tử ET4450 Giải phẫu và sinh lý học 2(2-1-0-4) Điện tử

ET3180 Thông tin vô tuyến 3(3-1-0.5-6) Điện tử ET4460 Cảm biến và KT đo lường y sinh 3(3-1-1-6) Điện tử

ET3200 Cơ sở mạng thông tin 2(2-1-0-4) Điện tử ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh 2(2-0-1-4) Điện tử

PH4070 Công nghệ vi điện tử 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I 3(3-1-1-6) Điện tử

SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) LLCT 1 học phần tự chọn 3TC Điện tử

ET3560 Thực tập nâng cao 3(0-0-9-0) Điện tử

CÁC HỌC PHẦN TỰ CHỌN HK8, HK9


ET4230 Mạng máy tính 3(3-1-1-6) Điện tử
ET4490 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh II 2(2-1-0-4) Điện tử
ET4500 Xử lý ảnh y tế 3(3-1-1-6) Điện tử
ET4510 Thiết bị điện tử y sinh I 2(2-1-0,5-4) Điện tử
ET4520 Thiết bị điện tử y sinh II 2(2-1-0,5-4) Điện tử
ET4530 Y học hạt nhân và KT xạ trị 3(3-1-0-6) Điện tử
ET4540 Hệ thống thông tin y tế 3(3-1-0-6) Điện tử
ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế 2(2-1-0-4) Điện tử
ET4210 Đồ án thiết kế II 2(1-1-1-4) Điện tử
ET4560 Laser trong y tế 2(2-1-0-4) Điện tử
ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số 3(3-1-1-6) Điện tử
ET4580 Xác suất và các quá trình ngẫu nhiên 2(2-1-0-4) Điện tử

57675086.xls Page 39
II- KHOA SƯ PHẠM KỸ THUẬT
1/ SƯ PHẠM KỸ THUẬT ĐIỆN K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) LLCT ED5011 Thực tập tốt nghiệp 3(0-0-6-12) Sư phạm KT

SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT ED5111 Đồ án tốt nghiệp 8(0-0-16-32) Sư phạm KT

ED3060 Lôgic hình thức và PPLNCKH 2(2-1-0-4) Sư phạm KT

EE3110 Kỹ thuật đo lường 3(3-1-0.5-6) KTĐo

EE3422 Hệ thống cung cấp điện 3(3-1-0.4-6) HTĐiện

ED4010 Sư phạm chuyên ngành Điện 2(1-1-0-4) Sư phạm KT

Tự chọn II 6TC
EE4309 PLC trong công nghiệp 2(2-1-0.5-4) TĐHoá
EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng 2(2-0-0-4) TĐHoá
EE4320 Các phần mềm mô phỏng ứng dụng 2(2-0-0-4) TĐHoá

2/ SƯ PHẠM KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) LLCT ED5012 Thực tập tốt nghiệp 3(0-0-6-12) Sư phạm KT

SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT ED5112 Đồ án tốt nghiệp 8(0-0-16-32) Sư phạm KT

ED3060 Lôgic hình thức và PPLNCKH 2(2-1-0-4) Sư phạm KT

ED4020 Sư phạm chuyên ngành Điện tử 2(1-1-0-4) Sư phạm KT

ET3550 Thực tập 3(0-0-9-0) TTTH Điện tử

Tự chọn II 8TC
ET4220 Mạng thông tin 3(3-1-1-6) Điện tử

57675086.xls Page 40
ET4230 Mạng máy tính 3(3-1-1-6) Điện tử

ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông 2(2-1-0-4) Điện tử

3/ SƯ PHẠM KỸ THUẬT TIN K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) LLCT ED5014 Thực tập tốt nghiệp 3(0-0-6-12) Sư phạm KT

SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT ED5114 Đồ án tốt nghiệp 8(0-0-16-32) Sư phạm KT

ED3060 Lôgic hình thức và PPLNCKH 2(2-1-0-4) Sư phạm KT


thêm từ hk6
ED4040 Sư phạm chuyên ngành tin học 2(1-1-0-4) Sư phạm KT

IT4560 Kỹ thuật truyền thông 3(3-1-0-6) Tin

IT4060 Lập trình mạng 2(2-1-0-4) Tin

Tự chọn II 11TC

IT4040 Trí tuệ nhân tạo 3(3-1-0-6)

IT4260 An ninh mạng 2(2-1-0-4)


thêm từ hk6
IT4620 Xử lý dữ liệu đa phương tiện 2(2-1-0-4)

IT4650 Thiết kế mạng Intranet 2(2-1-0-4)

IT4815 Quản trị mạng 2(2-1-0-4)

57675086.xls Page 41
III- VIỆN ĐIỆN
1/ ĐO LƯỜNG - TIN HỌC CÔNG NGHIỆP K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


EE3242 Khí cụ điện 2(2-1-0.3-4) TBĐiện EE3421 Cung cấp điện 3(3-1-0.4-6) HTĐiện
EE3392 Vật liệu điện 2(2-1-0.4-4) HTĐiện EE3500 Hệ thống thông tin công nghiệp 2(2-1-0.4-4) KTĐo
EE3490 Kỹ thuật lập trình 3(2-2-0-6) KTĐo EE3552 Điều khiển quá trình 2(2-1-0.5-4) ĐKTĐộng
EE3510 Truyền động điện 3(3-1-0.5-6) TĐHóa EE4506 ĐA chuyên ngành 1(1-1-0-4) KTĐo
EE4504 Phương pháp đo 2(2-1-0.4-4) KTĐo EE4509 Cơ sở dữ liệu 2(2-0-0-4) KTĐo
EE4505 Thiết bị đo 2(2-1-0.5-4) KTĐo EE4510 Mạng máy tính 2(2-0-0-4) KTĐo
EE4507 Kỹ thuật vi xử lý II 2(2-1-0.4-4) KTĐo EE4511 PLC và ứng dụng 3(3-1-0.5-6) KTĐo
EE4508 ĐA Kỹ thuật vi xử lý 1(1-1-0-4) KTĐo Chọn 6 TC
SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT EE4515 Cấu trúc máy tính 2(2-0-0-4) KTĐo
EE4517 T.kế mạch điện tử bằng máy tính 2(2-0-0-4) KTĐo
EE4520 Đo và kiểm tra môi trường 2(2-0-0-4) KTĐo
EE4521 Điều khiển ro bot công nghiệp 2(2-0-0-4) KTĐo

2/ ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


EE3421 Cung cấp điện 3(3-1-0.4-6) HTĐiện EE3040 An toàn điện 1(1-1-0-2) HTĐiện
EE3480 Kỹ thuật vi xử lý 3(3-1-0.5-6) Viện Điện EE4404 LT ĐKTĐ nâng cao II 3(3-1-0-6) ĐKTĐộng
EE3500 HT thông tin công nghiệp 2(2-1-0.4-4) ĐKTĐộng EE4405 Hệ thống điều khiển số 2(2-1-0.5-4) ĐKTĐộng
EE3510 Truyền động điện 3(3-1-0.5-6) TĐHóa EE4406 Hệ thống ĐK lập trình 3(3-1-0.5-6) ĐKTĐộng
EE3552 Điều khiển quá trình 2(2-1-0.5-4) ĐKTĐộng EE4407 TK hệ thống ĐKTĐ 2(2-0-0-4) ĐKTĐộng
EE4402 TB Điều chỉnh tự động CN 3(3-1-0.5-6) ĐKTĐộng EE4408 ĐA Thiết kế HTĐKTĐ 1(1-1-0-4) ĐKTĐộng
EE4403 Lý thuyết ĐKTĐ nâng cao I 3(3-1-0-6) ĐKTĐộng SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT

57675086.xls Page 42
Chọn 6 TC
EE4411 Hệ thống ĐK phân tán 3(3-1-0.3-6) ĐKTĐộng
EE4415 Hệ thống thông minh 3(3-1-0.5-6) ĐKTĐộng
IT3010 C.trúc dữ liệu và giải thuật 3(3-1-0-6) Tin

3/ TỰ ĐỘNG HOÁ K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


EE3480 Kỹ thuật vi xử lý 3(3-1-0.5-6) Viện Điện EE4306 TH hệ điều khiển điện cơ 3(3-1-0.3-6) TĐHóa
EE3510 Truyền động điện 3(3-1-0.5-6) TĐHóa EE4307 ĐA tổng hợp hệ đ.khiển điện cơ 1(1-1-0-4) TĐHóa
EE3552 Điều khiển quá trình 2(2-1-0.5-4) ĐKTĐộng EE4308 ĐK Sxuất tích hợp máy tính 2(2-1-0.3-4) TĐHóa
EE4304 Điều khiển logic 3(3-1-0.5-6) TĐHóa EE4309 PLC trong công nghiệp 2(2-1-0.5-4) TĐHóa
EE4305 ĐA Điều khiển logic 1(1-1-0-4) TĐHóa EE3500 HT thông tin công nghiệp 2(2-1-0.4-4) Viện Điện
EE4405 Điều khiển số 2(2-1-0.5-4) ĐKTĐộng EE3422 Hệ thống cung cấp điện 3(3-1-0.4-6) HTĐiện
Chọn 4 TC SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
ME4901 CAD/CAM 2(2-1-0-4) CNCTM Chọn 4 TC
EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng 2(2-0-0-4) TĐHóa EE3432 ĐA cung cấp điện 1(1-1-0-4) HTĐiện
EE4319 Điều khiển mờ - mạng nơron 2(2-0-0-4) TĐHóa EE4315 Vi xử lý nâng cao 2(2-0-0-4) TĐHóa
Điều khiển ghép nối máy tính/PC cho đ.khiển
EE4516 Các hệ thống thời gian thực 2(2-0-0-4) TĐHóa EE4318 2(1-1-0-4) TĐHóa
và TĐH
EE4523 Nhiễu điện từ và các PP chống nhiễu 2(2-0-0-4) KTĐo

4/ THIẾT BỊ ĐIỆN - ĐIỆN TỬ K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


EE3480 Kỹ thuật vi xử lý 3(3-1-0.5-6) KTĐo EE4202 Khí cụ điện cao áp 3(3-1-0.3-6) TBĐiện
EE3490 Kỹ thuật lập trình 3(2-2-0-6) TBĐiện EE4203 ĐA Khí cụ điện 1(1-1-0-4) TBĐiện
EE3510 Truyền động điện 3(3-1-0.5-6) TBĐiện EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển 3(3-1-0.3-6) TBĐiện
EE4201 Khí cụ điện hạ áp 3(3-1-0-6) TBĐiện EE4209 TĐH & điều khiển TBĐ 3(3-1-0.3-6) TBĐiện
EE4204 MĐ trong thiết bị TĐ và ĐK 3(3-1-0.5-6) TBĐiện EE4211 Thiết kế máy điện 3(3-1-0-6) TBĐiện

57675086.xls Page 43
EE4210 ĐA thiết bị điều khiển 1(1-1-0-4) TBĐiện Chọn 6 TC
SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT EE4206 Kỹ thuật chiếu sáng 2(2-1-0-4) TBĐiện

Chọn 2 TC EE4213 Kỹ thuật điện nhiệt 2(2-1-0-4) TBĐiện


EE4218 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-0-0-4) TBĐiện EE4214 Kỹ thuật điện lạnh 2(2-1-0.3-4) TBĐiện
EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng 2(2-0-0-4) TĐHóa EE4216 Phần tử tự động trong TBĐ 2(2-1-0.4-4) TBĐiện

5/ HỆ THỐNG ĐIỆN K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


EE4102 Lưới điện II 2(2-1-0-4) HTĐiện EE4106 Phần điện NMĐ & TBA 4(4-1-0.4-8) HTĐiện
EE4103 ĐA Lưới điện 1(1-1-0-4) HTĐiện EE4109 Quá điện áp trong HTĐ 4(4-1-0.5-8) HTĐiện
EE3421 Cung cấp điện 3(3-1-0-6) HTĐiện EE4110 Bảo vệ hệ thống điện 4(4-1-0.5-8) HTĐiện
EE3510 Truyền động điện 3(3-1-0.5-6) TĐHóa EE4108 Tối ưu hoá chế độ HTĐ 3(3-1-0-6) HTĐiện
EE3500 HT thông tin CN 2(2-1-0.4-4) KTĐo Chọn 4 TC
EE4104 Ngắn mạch trong HTĐ (1BTL) 3(3-2-0-6) HTĐiện EE3490 Kỹ thuật lập trình 3(2-2-0-6) KTĐo
HE4241 Phần nhiệt NMĐ 2(2-1-0-4) Viện NL EE4111 Công nghệ phát điện 2(2-1-0-4) HTĐiện
SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT EE4107 Phần tử TĐ trong HTĐ 1(1-1-0-2) HTĐiện
Chọn 2 TC EE4320 Các phần mềm mô phỏng ứng dụng 2(2-0-0-4) TĐHóa
EE4105 Cơ khí đường dây 2(2-0-0-4) HTĐiện EE4119 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-0-0-4) HTĐiện
EE4513 Quản lý công nghiệp 2(2-1-0-4) KTĐo
EE4206 Kỹ thuật chiếu sáng 2(2-1-0-4) TBĐiện

IV- KHOA KINH TẾ & QUẢN LÝ


1/ QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP K53 Kíp chiều
HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY
EM3120 Anh văn kinh tế 2(2-1-0-4) Kinh tế EM3220 Luật kinh tế 3(3-1-0-6) Kinh tế
EM3130 Kinh tế lượng 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4211 Anh văn ch.ngành QTDN 2(2-1-0-4) Kinh tế
EM4313 Quản trị Marketing 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4218 HTTT quản trị 2(2-1-0-4) Kinh tế

57675086.xls Page 44
EM4412 Quản trị chất lượng 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4418 Quản trị sản xuất (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế
EM4413 Quản trị nhân lực 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4512 Thuế 2(2-1-0-4) Kinh tế
Tự chọn 6TC EM4200 T.tập ch.ngành QTDN 2(0-0-4-8) Kinh tế
EM3150 Kinh tế học phát triển 2(2-1-0-4) Kinh tế Tự chọn 5TC
EM3190 Hành vi tổ chức 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4316 Thương mại điện tử 2(2-1-0-4) Kinh tế
EM4415 Quản trị công nghệ 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4317 Marketing dịch vụ 3(3-1-0-6) Kinh tế
EM4322 Truyền thông marketing 2(2-1-0-4) Kinh tế

2/ MARKETING K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


EM3120 Anh văn kinh tế 2(2-1-0-4) Kinh tế EM3220 Luật kinh tế 3(3-1-0-6) Kinh tế
EM3130 Kinh tế lượng 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4311 Anh văn chuyên ngành MKT 2(2-1-0-4) Kinh tế
EM4315 Nghiên cứu mkting (BTL) 3(3-2-0-6) Kinh tế EM4316 Thương mại điện tử 2(2-1-0-4) Kinh tế
EM4322 Truyền thông marketing 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4317 Marketing dịch vụ (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế
EM4412 Quản trị chất lượng 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4318 Kỹ năng và quản trị bán hàng 2(2-1-0-4) Kinh tế
Tự chọn 8TC EM4300 T.tập chuyên ngành MKT 2(0-0-4-8) Kinh tế
EM3150 Kinh tế học phát triển 2(2-1-0-4) Kinh tế Tự chọn 5TC
EM4314 Hành vi người tiêu dùng 2(2-1-0-4) Kinh tế EM3190 Hành vi tổ chức 2(2-1-0-4) Kinh tế
EM4323 Quản trị thương hiệu 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4218 HTTT quản trị 2(2-1-0-4) Kinh tế
EM4413 Quản trị nhân lực 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4329 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 2(2-1-0-4) Kinh tế
EM4418 Quản trị sản xuất 3(3-1-0-6) Kinh tế

3/ QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


EM3120 Anh văn kinh tế 2(2-1-0-4) Kinh tế EM3210 Marketing cơ bản 3(3-1-0-6) Kinh tế

EM3130 Kinh tế lượng 3(3-1-0-6) Kinh tế EM3220 Luật kinh tế 3(3-1-0-6) Kinh tế

EM3500 Nguyên lý kế toán 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4423 Thiết kế hệ thống SX 2(2-1-0-4) Kinh tế
57675086.xls Page 45
EM4413 Quản trị nhân lực 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4427 Kế hoạch và điều độ SX 2(2-1-0-4) Kinh tế

EM4414 Tổ chức lao động 2(2-0-0-4) Kinh tế EM4400 Thực tập chuyên ngành QLCN 2(0-0-4-8) Kinh tế

EM4415 Quản trị công nghệ 2(2-1-0-4) Kinh tế Tự chọn 6TC


EM4422 Mô hình hóa q.trình SX 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4218 HTTT quản trị 2(2-1-0-4) Kinh tế

Tự chọn 3TC EM4411 Anh văn ch.ngành QLCN 2(2-1-0-4) Kinh tế


EM3150 Kinh tế học phát triển 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4421 Mô phỏng hệ thống 2(2-1-0-4) Kinh tế
EM4612 Cơ sở KTNL 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4617 Kinh tế v.hành HT điện 3(3-1-0-6) Kinh tế

4/ TÀI CHÍNH KẾ TOÁN K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

EM3120 Anh văn kinh tế 2(2-1-0-4) Kinh tế EM3220 Luật kinh tế 3(3-1-0-6) Kinh tế

EM3130 Kinh tế lượng 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4512 Thuế 2(2-1-0-4) Kinh tế

EM3210 Marketing cơ bản 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4514 Kế toán quản trị (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế

EM3520 Cơ sở quản trị tài chính (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4516 Tài chính doanh nghiệp (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế

EM4413 Quản trị nhân lực 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4521 Nghiệp vụ ngân hàng 3(3-1-0-6) Kinh tế

EM4513 Kế toán tài chính 3(3-2-0-6) Kinh tế EM4500 Thực tập chuyên ngành TCKT 2(0-0-4-8) Kinh tế

Tự chọn 3TC Tự chọn 2TC


EM3150 Kinh tế học phát triển 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4412 Quản trị chất lượng 2(2-1-0-4) Kinh tế

EM4511 Anh văn chuyên ngành TCKT 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4531 Ngoại hối và chứng khoán 2(2-1-0-4) Kinh tế

5/ KINH TẾ NĂNG LƯỢNG K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

EE4112 Nhà máy thuỷ điện 2(2-0-0-4) HTĐiện EM3220 Luật kinh tế 3(3-1-0-6) Kinh tế

EM3120 Anh văn kinh tế 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4613 P.tích và dự báo nhu cầu NL 3(3-1-0-6) Kinh tế

57675086.xls Page 46
EM3130 Kinh tế lượng 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4614 Quản trị DA đầu tư NL (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế

EM3210 Marketing cơ bản 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4600 Thực tập chuyên ngành KTNL 2(0-0-4-8) Kinh tế

EM3500 Nguyên lý kế toán 3(3-1-0-6) Kinh tế Tự chọn 7TC

EM4612 Cơ sở kinh tế năng lượng 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4218 HTTT quản trị 2(2-1-0-4) Kinh tế

Tự chọn 5TC EM4512 Thuế 2(2-1-0-4) Kinh tế

EM3150 Kinh tế học phát triển 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4532 Kiểm toán 2(2-1-0-4) Kinh tế

EM4622 Kinh tế dầu khí 3(2-1-0-4) Kinh tế EM4611 Anh văn CN KTNL 2(2-1-0-4) Kinh tế

V- VIỆN KH&CN NHIỆT LẠNH


1/ KỸ THUẬT NĂNG LƯỢNG K53 Kíp chiều
HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY
HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt 2(2-1-0.5-4) KT nhiệt SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
ME3130 Đồ án chi tiết máy 1(1-0-0-2) CSTK máy HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng 2(2-1-0-4) HTNL nhiệt
HE4011 Cơ sở lý thuyết và thiết bị cháy 3(3-1-0.5-6) HTNL nhiệt HE4041 Đồ án lò hơi 1(1-0-0-2) HTNL nhiệt
HE4021 Lò hơi 4(4-1-1-8) HTNL nhiệt HE4022 Đồ án nhà máy nhiệt điện 1(1-0-0-2) HTNL nhiệt
HE4031 Tuabin 4(4-1-1-8) HTNL nhiệt HE4032 HTĐK quá trình nhiêt 4(4-2-0-8) TĐH & ĐK
HE4012 Nhà máy nhiệt điện 3(3-1-0-6) HTNL nhiệt Tự chọn 4HP/7HP
Tự chọn 1HP/2HP HE4101 Tiếng anh CN kỹ thuật năng lượng 3(3-1-0-6) HTNL nhiệt
HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh & ĐHKK 3(3-1-0.5-6) KT lạnh HE4131 PP phần tử hữu hạn trong KT nhiệt và cơ học chất lỏng 2(2-1-0-4) CH vật liệu
HE4122 Mạng hệ thống nhiệt 2(2-1-0-4) HTNL nhiệt HE4151 Dao động và chẩn đoán máy rotor 2(2-1-0,5-4) HTNL nhiệt
HE3020 Thực tập chuyên ngành/ kỹ thuật 2(0-0-4-8) TTTHCK HE4091 Kỹ thuật xử lý phát thải 2(2-1-0-4) HTNL nhiệt
Thực tập tại TT THCN Cơ khí - 3 tuần HE4082 Nhà máy điện nguyên tử 2(2-1-0-4) HTNL nhiệt
HE4181 Thiết kế và tính sức bền các chi tiết tuabin nhiệt 2(2-1-0-4) HTNL nhiệt
HE4142 Nhà máy điện tuabin khí và chu trình kết hợp 2(2-1.0-4) HTNL nhiệt

2/ MÁY & TB NHIỆT LẠNH K53 Kíp chiều


HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

57675086.xls Page 47
HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt 2(2-1-0.5-4) KT nhiệt SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
ME3130 Đồ án chi tiết máy 1(1-0-0-2) CSTK máy HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng 2(2-1-0-4) HTNL nhiệt
HE4023 Kỹ thuật cháy 3(3-1-0.5-6) TT NCUD HE4093 Đồ án kỹ thuật sấy 1(1-0-0-2) KT nhiệt
HE4014 Kỹ thuật lạnh 4(4-1-0.5-8) KT lạnh HE4024 Đồ án kỹ thuật lạnh 1(1-0-0-2) KT lạnh
HE4013 Hệ thống cung cấp nhiệt 3(3-1-0-6) KT nhiệt HE4053 Lò công nghiệp 3(3-1-0-6) KT nhiệt
HE4033 Truyền chất và kỹ thuật sấy 4(4-1-1-8) KT nhiệt HE4054 Điều hòa không khí 3(3-1-0.5-6) KT lạnh
Tự chọn 1HP/2HP Tự chọn 3HP/5HP
HE4031 Tuabin 4(4-1-1-8) HTNL nhiệt HE4131 PP phần tử hữu hạn trong KT nhiệt và cơ học chất lỏng 2(2-1-0-4) CH vật liệu
HE4191 Kỹ thuật năng lượng 3(3-1-0-6) HTNL nhiệt HE4073 Lò điện 2(2-1-0-4) KT nhiệt
HE3020 Thực tập chuyên ngành/ kỹ thuật 2(0-0-4-8) TTTHCK HE4113 Kỹ thuật môi trường 2(2-1-0-4) TT NCUD
Thực tập tại TT THCN Cơ khí - 3 tuần HE4114 NL mặt trời & NL thứ cấp 3(3-1-0-6) KT nhiệt
HE4123 Tiếng anh CN máy & thiết bị lạnh 3(3-1-0-6) KT nhiệt

VI- KHOA TOÁN TIN ỨNG DỤNG


TOÁN TIN K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

MI3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) Toán tin MI4090 Lập trình hướng đối tượng 3(3-1-0-6) Toán tin

MI4050 Chuỗi thời gian 3(3-1-0-6) Toán tin MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống 3(3-1-0-6) Toán tin

MI4060 Hệ thống và mạng máy tính 3(2-1-1-6) Toán tin MI4100 Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuật toán 3(3-1-0-6) Toán tin

MI4070 Cơ sở toán học của hệ mờ 2(2-1-0-4) Toán tin MI4110 Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng 3(3-1-0-6) Toán tin

MI4080 Phương pháp sai phân 3(3-1-0-6) Toán tin MI4130 Đồ án môn học chuyên ngành 1(0-1-0-4) Toán tin

SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT MI4120 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-4) Toán tin

Tự chọn I (chung) 3TC Tự chọn IV (chung) 2TC

MI4180 Các phép biến đổi số và ứng dụng 3(3-1-0-6) Toán tin MI4250 Đồ họa máy tính 2(2-1-0-4) Toán tin

MI4160 Lập trình tính toán 3(3-1-0-6) Toán tin MI4240 Tối ưu hoá tổ hợp I 2(2-1-0-4) Toán tin

Tự chọn III (chung) 2TC Tự chọn V (tách lớp) 2TC

57675086.xls Page 48
MI4230 Điều khiển tối ưu 2(2-1-0-4) Toán tin MI4032 Mô hình tính toán song song 2(2-1-0-4) Toán Tin

MI4170 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng 2(2-1-0-4) Toán tin MI4112 An toàn máy tính 2(2-1-0-4) Toán tin

VII- VIỆN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN & TRUYỀN THÔNG


1/ KHOA HỌC MÁY TÍNH K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


IT4020 Nhập môn lý thuyết tính toán 3(3-1-0-6) Tin IT4070 Ngôn ngữ và PP dịch 3(3-1-0-6) Tin

IT4010 An toàn và bảo mật thông tin 3(3-1-0-6) Tin IT4080 Nhập môn CN phần mềm 2(2-1-0-4) Tin

IT4030 Nhập môn Hệ quản trị CSDL 2(1-2-0-4) Tin IT4091 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4) Tin

IT4040 Trí tuệ nhân tạo 3(3-1-0-6) Tin IT4100 Đồ họa và hiện thực ảo 3(3-1-0-6) Tin

IT4050 T. kế và phân tích thuật toán 3(3-1-0-6) Tin IT4110 Tính toán khoa học 3(3-1-0-6) Tin

IT4060 Lập trình mạng 2(2-1-0-4) Tin IT4900 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8) Tin

Tự chọn I 4TC Tự chọn II 4TC


IT4751 Ngôn ngữ mô hình hóa UML 2(2-1-0-4) Tin IT4761 Nhập môn khai phá dữ liệu 2(2-1-0-4) Tin
IT4752 Tính toán song song 2(2-1-0-4) Tin IT4763 Tối ưu hoá tổ hợp 2(2-1-0-4) Tin
IT4753 Nhập môn học máy 2(2-1-0-4) Tin IT4765 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán trên đồ thị 2(2-1-0-4) Tin

57675086.xls Page 49
2/ KỸ THUẬT MÁY TÍNH K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


IT4150 Kỹ thuật mạng 2(2-1-0-4) Tin IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính 3(3-1-0.5-6) Tin
IT4160 Vi xử lý 3(3-1-0.5-6) Tin IT4210 Hệ nhúng 3(3-1-0.5-6) Tin
IT4170 Xử lý tín hiệu số 2(2-1-0-4) Tin IT4060 Lập trình mạng 2(2-1-0-4) Tin
IT4180 Chương trình dịch 2(2-1-0-4) Tin IT4230 Kỹ năng giao tiếp 2(2-1-0-4) Tin

Tự chọn I 2TC IT4900 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8) Tin


IT4781 Lập trình Windows 2(2-1-0-4) Tin Tự chọn III 6TC
IT4782 Công nghệ .NET 2(2-1-0-4) Tin IT4802 Lập trình xử lý tín hiệu số 2(2-1-0-4) Tin

Tự chọn II 4TC IT4804 Đa phương tiện 2(2-1-0-4) Tin


IT4793 Phân tích và thiết kế mạch điện tử 2(2-1-0-4) Tin IT4805 Mạng nơron 2(2-1-0-4) Tin
IT4795 Các công nghệ truyền thông 2(2-1-0-4) Tin IT4807 Điều chế tương tự và số 2(2-1-0-4) Tin

3/ HỆ THỐNG THÔNG TIN K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

IT4300 An toàn các HT thông tin 2(2-1-0-4) Tin IT4360 Hệ cơ sở tri thức 3(3-1-0-6) Tin

IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao 3(3-1-0-6) Tin IT4370 Mô hình các HT phân tán 3(3-1-0-6) Tin

IT4040 Trí tuệ nhân tạo 3(3-1-0-6) Tin IT4380 Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng 3(3-1-0-6) Tin

IT4330 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3(2-0-2-6) Tin IT4390 ĐA Thiết kế và phát triển PM 2(1-1-0-4) Tin

IT4340 Hệ trợ giúp quyết định 3(3-1-0-6) Tin IT4900 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8) Tin

IT4091 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4) Tin Tự chọn II 6TC

Tự chọn I 2TC IT4844 Xử lý thông tin mờ 3(3-1-0-6) Tin

IT4130 Lập trình song song 2(2-1-0-4) Tin IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 3(3-1-0-6) Tin

IT4060 Lập trình mạng 2(2-1-0-4) Tin IT4841 Công nghệ tác tử 3(3-1-0-6) Tin

57675086.xls Page 50
4/ CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


IT4430 Đại cương về CN phần mềm 2(2-1-0-4) Tin IT4490 Thiết kế và xây dựng PM 3(3-1-0-6) Tin

IT4440 Tương tác Người-Máy 3(3-1-0-6) Tin IT4500 Đảm bảo chất lượng PM 3(3-1-0-6) Tin

IT4050 T. kế và Phân tích thuật toán 3(3-1-0-6) Tin IT4510 An toàn phần mềm và HT 3(3-1-0-6) Tin

IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm 2(2-1-0-4) Tin IT4520 Kinh tế Công nghệ PM 2(2-1-0-4) Tin

IT4470 Đồ hoạ máy tính 3(3-1-0-6) Tin IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và Dự án 1(1-1-0-2) Tin

IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp 2(2-0-0-4) Tin IT4900 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8) Tin

Tự chọn I 6TC Tự chọn II 6TC


IT4762 Ngữ nghĩa của ngôn ngữ lập trình 2(2-1-0-4) Tin IT4882 Lý thuyết mật mã và ứng dụng 3(3-1-0-6) Tin

IT4872 Xây dựng ứng dụng hệ thống thông tin 3(2-1-1-6) Tin IT4883 Phát triển phần mềm phân tán 3(3-1-0-6) Tin

IT4874 Nhập môn chương trình dịch 3(3-1-0-6) Tin IT4884 Các hệ thống nhúng và thời gian thực 3(3-1-0-6) Tin

5/ TRUYỀN THÔNG & MẠNG MÁY TÍNH K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


IT4560 Kỹ thuật truyền thông 3(3-1-0-6) Tin IT4610 Hệ phân tán 2(2-1-0-4) Tin
IT4170 Xử lý tín hiệu số 2(2-1-0-4) Tin IT4620 Xử lý DL đa phương tiện 2(2-1-0-4) Tin
IT4060 Lập trình mạng 2(2-1-0-4) Tin IT4260 An ninh mạng 2(2-1-0-4) Tin
IT4590 Lý thuyết thông tin 2(2-1-0-4) Tin IT4815 Quản trị mạng 2(2-1-0-4) Tin
IT4600 T. bị truyền thông và mạng 2(2-0-1-4) Tin IT4650 Thiết kế mạng Intranet 2(2-1-0-4) Tin
Tự chọn I 6TC IT4660 Quản trị CSDL phân tán 2(2-0-1-4) Tin
Chỉ tổ chức lớp khi có >=40 sv đăng ký IT4900 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8) Tin
IT4901 Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên 2(2-1-0-4) Tin Tự chọn II 6TC
IT4903 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo 2(2-1-0-4) Tin IT4090 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4) Tin
IT4904 Nhập môn tính toán lưới 2(2-1-0-4) Tin IT4290 Xử lý tiếng nói 2(2-1-0-4) Tin
IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp 2(2-0-0-4) Tin IT4916 Các kỹ thuật chuyển mạch 2(2-1-0-4) Tin
IT4841 Công nghệ tác tử (từ Tự chọn Hệ thống TT) 3(3-1-0-6) Tin

57675086.xls Page 51
6/ TIN PHÁP K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


IT4590 Lý thuyết thông tin 2(2-1-0-4) Tin IT4075 Lý thuyết ngôn ngữ và PP dịch (tiếng P) 2(2-1-0-4) Tin
IT4175 Xử lý tín hiệu số (tiếng P) 2(2-1-0-4) Tin IT4844 Xử lý thông tin mờ 3(3-1-0-6) Tin
IT4050 Thiết kế và phân tích thuật toán 3(3-1-0-6) Tin IT4045 Trí tuệ nhân tạo (tiếng P) 3(3-1-0-6) Tin
IT4010 An toàn và bảo mật thông tin 3(3-1-0-6) Tin IT4610 Hệ phân tán 2(2-1-0-4) Tin
IT4165 Vi xử lý (tiếng P) 3(3-1-0.5-6) Tin IT4590 Lý thuyết thông tin 2(2-1-0-4) Tin
IT4440 Tương tác Người-Máy 3(3-1-0-6) Tin IT4900 Thực tập chuyên ngành 2(2-0-4-8) Tin
Tự chọn 2 TC Tự chọn (các môn này đều có ở các lớp trên) 6 TC
IT4330 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) Tin IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm 2(2-1-0-4) Tin
IT4340 Hệ trợ giúp quyết định 3(3-1-0-6) Tin IT4090 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4) Tin
IT4130 Lập trình song song 2(2-1-0-4) Tin IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính 3(3-1-0.5-6) Tin
IT4100 Đồ hoạ và hiện thực ảo 3(3-1-0-6) Tin
IT4290 Xử lý tiếng nói 2(2-1-0-4) Tin
IT4650 Thiết kế mạng Intranet 2(2-1-0-4) Tin

VIII- VIỆN KỸ THUẬT HẠT NHÂN & VẬT LÝ MÔI TRƯỜNG


KỸ THUẬT HẠT NHÂN & VẬT LÝ MÔI TRƯỜNG K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT NE3110 Nhà máy nhiệt điện và điện hạt nhân 3(3-0.5-0-6) KT Hạt nhân

NE3060 Liều lượng học và bảo vệ an toàn bức xạ 3(3-1-1-6) KT Hạt nhân NE3140 Đồ án thiết kế 2(1-2-0-4) KT Hạt nhân

NE3070 Vật lý lò phản ứng hạt nhân 3(3-1-0-6) KT Hạt nhân NE3130 Thực tập kỹ thuật 3(0-0-6-12) KT Hạt nhân

NE3080 Máy gia tốc và ứng dụng 3(3-1-1-4) KT Hạt nhân Tự chọn 6TC
NE3090 Cơ sở vật lý môi trường 2(2-1-1-4) KT Hạt nhân EE3409 Kỹ thuật điều khiển tự động 3(2-1-1-6) Viện Điện

NE3100 Cơ học chất lưu 3(3-0.5-0-6) KT Hạt nhân NE3001 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 3(2-0.5-0.5-4) KT Hạt nhân

NE3002 PP tính toán số và lật trình ứng dụng 2(2-1-0-6) KT Hạt nhân

57675086.xls Page 52
IX- VIỆN VẬT LÝ KỸ THUẬT
1/ VẬT LIỆU ĐIỆN TỬ K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT
PH3190 Linh kiện bán dẫn&vi điện tử 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT PH3290 Vật lý và công nghệ nano 2(1-1-0.5-4) Vật lý KT
PH3200 Quang đ/tử và thông tin quang sợi 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT PH3301 Kỹ thuật phân tích cấu trúc I 2(1-1-0.5-4) Vật lý KT
PH3210 Kỹ thuật bức xạ điện từ 2(2-1-0-4) Vật lý KT PH3310 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT
PH3220 Vật lý bán dẫn 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT PH4010 Vật liệu bán dẫn 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT
PH3230 Kỹ thuật hạt nhân & VL môi trường 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT
PH3240 Năng lượng mới đại cương 2(1-1-0.5-4) Vật lý KT PH4030 Thực tập kỹ thuật 3(0-0-6-12) Vật lý KT
PH3250 Mạng máy tính 2(1-1-0.5-4) Vật lý KT Tự chọn (chọn 2/2 học phần)
Tự chọn (chọn 1/1 học phần) PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT
PH3260 Tin học vật lý 2(2-1-0-4) Vật lý KT PH4050 Laser 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT

2/ VẬT LÝ TIN HỌC K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT

Như ngành vật liệu điện tử PH3290 Vật lý và công nghệ nano 2(1-1-0.5-4) Vật lý KT

PH3301 Kỹ thuật phân tích cấu trúc I 2(1-1-0.5-4) Vật lý KT

PH3310 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT

PH4400 KT ghép nối & ƯD trong đo lường điều khiển 2(2-0-1-4) Vật lý KT

PH4410 Tin học vật lý nâng cao 2(2-1-0-4) Vật lý KT

PH4470 Thực tập kỹ thuật 3(0-0-6-12) Vật lý KT

Tự chọn (chọn 2/2 học phần)


57675086.xls Page 53
PH4440 Phương pháp Mote-Carlo 2(2-0-1-4) Vật lý KT
PH4450 Thiết kế mạch điện tử 2(2-0-1-4) Vật lý KT

3/ VẬT LÝ & KỸ THUẬT ÁNH SÁNG K53 Kíp chiều

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng 2(2-1-0.5-4) Viện VLKT

Như ngành vật liệu điện tử PH3290 Vật lý và công nghệ nano 2(1-1-0.5-4) Viện VLKT
PH3301 Kỹ thuật phân tích cấu trúc I 2(1-1-0.5-4) Viện VLKT
PH3310 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 2(2-1-0.5-4) Viện VLKT
PH4601 Cơ sở kỹ thuật ánh sáng I 2(2-1-0.5-4) Viện VLKT
PH4610 Nguồn sáng & thiết bị kỹ thuật chiếu sáng 2(2-1-0.5-4) Viện VLKT
PH4620 Thực tập kỹ thuật 3(0-0-6-12) Viện VLKT

Tự chọn (chọn 2/2 học phần)


PH4630 Dụng cụ quang 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT
PH4640 Vật liệu quang & CNVL cho KTAS 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT

X- KHOA DỆT MAY & THỜI TRANG


1/ CÔNG NGHỆ DỆT K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


TEX4041 Công nghệ dệt thoi 4(4-0-0-8) Dệt may HE4054 Điều hòa không khí 3(3-1-0.5-6) KT Lạnh
TEX4051 Công nghệ dệt kim 2 3(3-0-0-6) Dệt may TEX3010 Tổ chức sản xuất dệt may 2(2-1-0-4) Dệt may
TEX4061 Công nghệ kéo sợi 2 4(4-0-1-8) Dệt may TEX4081 Cấu tạo và thiết kế vải dệt thoi 4(4-0-0.5-8) Dệt may
TEX4071 Công nghệ không dệt 3(3-0-1-6) Dệt may TEX4091 Dệt không thoi 2(2-0-0-4) Dệt may
SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT TEX4101 Cấu trúc sợi 2(2-0-0-4) Dệt may
Tự chọn TEX4111 Đo lường dệt 2(2-0-0-4) Dệt may

57675086.xls Page 54
TEX4043 Công nghệ tiền xử lý sản phẩm dệt 3(2-0-2-6) Dệt may TEX4141 Thiết kế dây chuyền công nghệ dệt 3(3-0-0-6) Dệt may
TEX4171 Cơ cấu máy dệt 4(4-0-0.5-8) Dệt may TEX4231 Thực tập kỹ thuật 2.5(0-0-8-5) Dệt may
TEX4222 Đại cương công nghệ may 2(2-0-0-4) Dệt may Tự chọn
CH3800 Cơ sở xây dựng nhà công nghiệp 2(2-1-0-4) XDCN
TEX4083 Công nghệ in hoa sản phẩm dệt 2(2-0-1-4) Dệt may

2/ CÔNG NGHỆ MAY VÀ THỜI TRANG K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


TEX4062 Công nghệ may 2 2(1-2-0-4) Dệt may HE4054 Điều hòa không khí 3(3-1-0.5-6) KT Lạnh
TEX4102 Thiết kế trang phục 1 4(3-0-2-8) Dệt may TEX3010 Tổ chức sản xuất dệt may 2(2-1-0-4) Dệt may
TEX4132 Tổ chức & định mức lao động công nghiệp may 2(2-0-0-4) Dệt may TEX4022 Lịch sử trang phục 2(2-0-0-4) Dệt may
TEX4142 Thiết kế dây chuyền may 2(2-0-0-4) Dệt may TEX4152 Đồ án thiết kế dây chuyền may 1(0-2-0-2) Dệt may
TEX4162 Hình hoạ thời trang 2(0-4-0-4) Dệt may TEX4112 Thiết kế trang phục 2 3(3-0-1-6) Dệt may
TEX4172 Mỹ thuật trang phục 3(2-2-0-6) Dệt may TEX4182 Tạo mẫu trang phục 2(1-2-0-4) Dệt may
SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT TEX4242 Thực tập kỹ thuật 2.5(0-0-8-5) Dệt may
Tự chọn Tự chọn
TEX4082 Thực hành may III 3(0-0-6-6) Dệt may TEX4083 Công nghệ in hoa sản phẩm dệt 2(2-0-1-4) Dệt may
TEX4181 Cấu trúc vải dệt thoi 2(2-0-0.5-4) Dệt may TEX4111 Đo lường dệt 2(2-0-0-4) Dệt may
TEX4232 Vệ sinh trang phục 2(2-0-0-4) Dệt may TEX4193 Xử lý hóa học vật liệu & sản phẩm may 3(3-0-1-6) Dệt may

XI- VIỆN CƠ KHÍ


1/ CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

ME3172 Công nghệ chế tạo máy I 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT

ME4192 Thiết kế máy công cụ 2(2-0-0-4) Ma sát ME4202 Công nghệ chế tạo máy II 4(4-2-0.5-8) CNCTM

ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 2(2-0-1-4) GC vật liệu ME4032 Đồ gá (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM

ME4322 Công nghệ GCAL 2(2-1-0-4) GC áp lực ME4162 Đồ án Máy 1(0-2-0-2) Ma sát

57675086.xls Page 55
ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động 3(3-1-0-6) Ma sát ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) 2(2-1-0-4) Ma sát

ME3140 Kỹ thuật an toàn và MT (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4232 Đồ án dao (từ HK7) 1(0-2-0-2) GC vật liệu

ME3160 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-30-10) CNCTM

Tự chọn I 3-4TC Tự chọn I 4-5TC


ME4121 Máy nâng chuyển 2(2-1-0-4) CSTK máy ME4121 Máy nâng chuyển 2(2-1-0-4) CSTK máy
ME4241 Đàn hồi ứng dụng 2(2-0-0-4) Sức bền VL ME4241 Đàn hồi ứng dụng 2(2-0-0-4) Sức bền VL
ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu
ME4272 PP xử lý số liệu thực ngh. (BTL) 2(2-0-0-4) Ma sát ME4272 PP xử lý số liệu thực ngh. (BTL) 2(2-0-0-4) Ma sát
ME4182 TĐH thủy khí trong máy 2(2-1-0-4) Ma sát ME4182 TĐH thủy khí trong máy 2(2-1-0-4) Ma sát
ME4093 KT Laser 2(2-0-0-4) Máy CX ME4093 KT Laser 2(2-0-0-4) Máy CX
ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) 2(2-1-0-4) Hàn ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) 2(2-1-0-4) Hàn
ME4312 Tin học ứng dụng CDT C, CTM, GCAL & SPCD 2(2-1-0-4) GC vật liệu ME4312 Tin học ứng dụng CDT C, CTM, GCAL & SPCD 2(2-1-0-4) GC vật liệu
ME4910 Động cơ đốt trong 2(2-1-0-4) Động cơ ME4910 Động cơ đốt trong 2(2-1-0-4) Động cơ
ME4292 Ứng dụng điện tử số trong cơ khí 2(2-1-0-4) GC vật liệu ME4292 Ứng dụng điện tử số trong cơ khí 2(2-1-0-4) GC vật liệu

2/ CÔNG NGHỆ HÀN K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT

ME3140 Kỹ thuật an toàn và MT (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4034 Công nghệ hàn nóng chảy và hàn vảy II 2(2-1-0.5-4) Hàn

ME4044 Công nghệ hàn điện áp lực 2(2-1-0.5-4) Hàn ME4164 ĐA công nghệ hàn nóng chảy và hàn vảy 1(0-2-0-2) Hàn

ME4104 Kết cấu hàn 3(3-1-0-6) Hàn ME4064 Kiểm tra chất lượng hàn 2(2-1-0.5-4) Hàn

57675086.xls Page 56
ME4054 Thiết bị hàn I 2(2-1-0.5-4) Hàn ME4084 Thiết bị hàn II 2(2-1-0.5-4) Hàn

ME4024 Công nghệ hàn nóng chảy và hàn vảy I 2(2-1-0.5-4) Hàn ME4094 Ứng suất và biến dạng hàn 2(2-1-0.5-4) Hàn

ME3160 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-30-10) Hàn

Tự chọn I 3-4TC Tự chọn I 4-5TC


ME4032 Đồ gá(BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4032 Đồ gá(BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM
ME4131 Cơ học phá hủy 2(2-1-0-4) CSTK máy ME4131 Cơ học phá hủy 2(2-1-0-4) CSTK máy
ME4241 Đàn hồi ứng dụng 2(2-0-0-4) Sức bền VL ME4241 Đàn hồi ứng dụng 2(2-0-0-4) Sức bền VL
ME4281 Tính toán thiết kế robot 2(2-1-0-4) Cơ học ƯD ME4281 Tính toán thiết kế robot 2(2-1-0-4) Cơ học ƯD
EE4400 Điện tử công suất 2(2-1-0.5-4) TĐHoá EE4400 Điện tử công suất 2(2-1-0.5-4) TĐHoá
ME4292 Ứng dụng điện tử số trong cơ khí 2(2-1-0-4) Gia công VL ME4292 Ứng dụng điện tử số trong cơ khí 2(2-1-0-4) Gia công VL
ME4322 Công nghệ GCAL 2(2-1-0-4) GC áp lực ME4322 Công nghệ GCAL 2(2-1-0-4) GC áp lực
ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu

3/ GIA CÔNG ÁP LỰC K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT

ME4025 Lý thuyết dập tạo hình 3(3-1-0-6) GC áp lực ME3186 Máy dập CNC, PLC 2(2-1-0-4) GC áp lực

ME4035 Máy ép cơ khí 3(3-1-0-6) GC áp lực ME4055 CN tạo hình tấm 3(3-2-0-6) GC áp lực

57675086.xls Page 57
ME4045 Máy búa và máy ép thuỷ lực 2(2-1-0-4) GC áp lực ME4065 CN tạo hình khối 3(3-2-0-6) GC áp lực

ME4075 Ma sát trong GCAL 2(2-1-0-4) GC áp lực ME4085 Đồ án thiết bị dập tạo hình 1(0-2-0-2) GC áp lực

MSE4415 CN và TB cán kéo 2(2-1-0-4) Khoa CNVL ME3160 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-30-10) GC áp lực

Tự chọn I 3-4TC Tự chọn I 4-5TC


ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) 2(2-1-0-4) Ma sát ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) 2(2-1-0-4) Ma sát
ME4093 KT Laser 2(2-0-0-4) Máy CX ME4093 KT Laser 2(2-0-0-4) Máy CX
ME4332 Điều khiển PLC cho GCAL 2(2-0-0-4) CNCTM ME4332 Điều khiển PLC cho GCAL 2(2-0-0-4) CNCTM
ME4121 Máy nâng chuyển 2(2-1-0-4) CSTK máy ME4121 Máy nâng chuyển 2(2-1-0-4) CSTK máy
ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu
ME4125 CN dập tạo hình đặc biệt 2(2-1-0-4) GC áp lực ME4125 CN dập tạo hình đặc biệt 2(2-1-0-4) GC áp lực
ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) 2(2-1-0-4) Hàn ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) 2(2-1-0-4) Hàn
ME4241 Đàn hồi ứng dụng 2(2-0-0-4) Sức bền VL ME4241 Đàn hồi ứng dụng 2(2-0-0-4) Sức bền VL
ME4312 Tin học ứng dụng CDT C, CTM, GCAL & SPCD 2(2-1-0-4) GC vật liệu ME4312 Tin học ứng dụng CDT C, CTM, GCAL & SPCD 2(2-1-0-4) GC vật liệu

4/ CƠ KHÍ CHÍNH XÁC & QUANG HỌC K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT

ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác (BTL) 4(4-2-0-8) Máy CX ME3180 ĐA công nghệ chế tạo máy 1(0-2-0-2) CNCTM

ME4093 KT Laser 2(2-0-0-4) Máy CX ME4083 Công nghệ MCX 3(3-1-0-6) Máy CX

57675086.xls Page 58
ME4063 KT Vi cơ 2(2-0-0-4) Máy CX ME4043 Quang ĐT ứng dụng trong MCX 3(3-1-0-6) Máy CX

ME4073 KT xử lý tín hiệu đo 2(2-1-0-4) Máy CX ME4053 KT chân không và CN bề mặt (từ HK7) 2(2-1-0-4) Máy CX

ME3160 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-30-10) Máy CX

Tự chọn I 4-5TC Tự chọn I 5-6TC

ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 2(2-0-1-4) GC vật liệu ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 2(2-0-1-4) GC vật liệu

ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu

ME4241 Đàn hồi ứng dụng 2(2-0-0-4) Sức bền VL ME4241 Đàn hồi ứng dụng 2(2-0-0-4) Sức bền VL

ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng

ME4082 Công nghệ CNC (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4082 Công nghệ CNC (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM

ME4032 Đồ gá(BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4032 Đồ gá(BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM

ME4062 Máy công cụ 2(2-1-0-4) Ma sát ME4062 Máy công cụ 2(2-1-0-4) Ma sát

ME4112 Tự động hóa Sản xuất (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4112 Tự động hóa Sản xuất (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM

5/ CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO SẢN PHẨM CHẤT DẺO K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT

57675086.xls Page 59
ME4056 CN chế tạo SPCD và composite I 2(2-1-0-4) CH vật liệu ME3180 ĐA công nghệ chế tạo máy 1(0-2-0-2) CNCTM

ME4032 Đồ gá(BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4066 CN chế tạo SPCD và composite II 2(2-1-0-4) CH vật liệu

ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu ME4076 Thiết bị dây chuyền đùn chất dẻo 2(2-1-0-4) CH vật liệu

ME4036 Độ bền của VLCD và composite 2(2-1-0-4) CH vật liệu ME4086 Thiết bị đúc phun chất dẻo 2(2-0-0-4) CH vật liệu

ME4046 VL và CN chế tạo SP cao su 2(2-1-0-4) CH vật liệu ME4106 Thiết kế khuôn 2(2-1-0-4) CH vật liệu

ME3160 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-30-10) CH vật liệu

Tự chọn I 4-5TC Tự chọn I 5-6TC


ME4016 Độ bền vật liệu chất dẻo và composite 2(2-1-1-4) CH vật liệu ME4016 Độ bền vật liệu chất dẻo và composite 2(2-1-1-4) CH vật liệu
ME4322 Công nghệ GCAL 2(2-1-0-4) GC áp lực ME4322 Công nghệ GCAL 2(2-1-0-4) GC áp lực
xxxxxxx Hoá học Polyme 2(1-1-0-2) TT Polyme xxxxxxx Hoá học Polyme 2(1-1-0-2) TT Polyme
ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) 2(2-1-0-4) Hàn ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) 2(2-1-0-4) Hàn
ME4312 Tin học ứng dụng CDT C, CTM, GCAL & SPCD 2(2-1-0-4) GC vật liệu ME4312 Tin học ứng dụng CDT C, CTM, GCAL & SPCD 2(2-1-0-4) GC vật liệu
ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM
ME4112 Tự động hóa Sản xuất (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4112 Tự động hóa Sản xuất (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM
ME4142 Công nghệ khuôn mẫu 2(2-1-0-4) CNCTM ME4142 Công nghệ khuôn mẫu 2(2-1-0-4) CNCTM
ME4156 Robot công nghiệp 2(2-0-0-4) Ma sát ME4156 Robot công nghiệp 2(2-0-0-4) Ma sát

6/ CƠ ĐIỆN TỬ A K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT

57675086.xls Page 60
ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng ME3180 ĐA công nghệ chế tạo máy 1(0-2-0-2) CNCTM

ME3140 Kỹ thuật an toàn và MT (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4042 Rôbốt công nghiệp 2(2-1-0-4) TT TĐHoá

IT4037 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2(2-1-0-4) Tin ME4900 Truyền động TL và khí nén 2(2-1-0-4) Hàng không

EE3059 Cảm biến ĐL và xử lý THĐ 2(2-1-0-4) KTĐo EE3539 Truyền động điện và ĐTCS 2(2-1-0-4) TĐHoá

EE3359 Kỹ thuật điều khiển tự động 3(3-1-0.4-6) ĐKTĐộng EE3499 Kỹ thuật vi xử lý 2(2-1-0-4) TĐHoá

ME3160 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-30-10) CH ứng dụng

Tự chọn I 4-5TC Tự chọn I 5-6TC


ME4012 Máy và dụng cụ cắt 2(2-1-0-4) GC vật liệu ME4012 Máy và dụng cụ cắt 2(2-1-0-4) GC vật liệu
ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) 2(2-1-0-4) Hàn ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) 2(2-1-0-4) Hàn
ME4022 Chế tạo phôi 2(2-1-0.5-4) Hàn ME4022 Chế tạo phôi 2(2-1-0.5-4) Hàn
ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu
ME4041 Đàn hồi ứng dụng CĐT A, B 2(2-1-0-4) Sức bền VL ME4041 Đàn hồi ứng dụng CĐT A, B 2(2-1-0-4) Sức bền VL
ME4322 Công nghệ GCAL 2(2-1-0-4) GC áp lực ME4322 Công nghệ GCAL 2(2-1-0-4) GC áp lực
ME4093 KT Laser 2(2-0-0-4) Máy CX ME4093 KT Laser 2(2-0-0-4) Máy CX
ME4281 Tính toán thiết kế robot 2(2-1-0-4) Cơ học ƯD ME4281 Tính toán thiết kế robot 2(2-1-0-4) Cơ học ƯD
ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM
ET4062 Điện tử số 2(2-1-0-4) Điện tử ET4062 Điện tử số 2(2-1-0-4) Điện tử
ME4691 Lý thuyết dẻo 2(2-1-0-4) CH vật liệu ME4691 Lý thuyết dẻo 2(2-1-0-4) CH vật liệu

7/ CƠ ĐIỆN TỬ B K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

57675086.xls Page 61
ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT

ME4012 Máy và dụng cụ cắt 2(2-1-0-4) GC vật liệu ME3180 ĐA công nghệ chế tạo máy 1(0-2-0-2) CNCTM

ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng ME4042 Rôbốt công nghiệp 2(2-1-0-4) TT TĐHoá

ME3140 Kỹ thuật an toàn và MT (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4900 Truyền động TL và khí nén 2(2-1-0-4) Hàng không

EE3059 Cảm biến ĐL và xử lý THĐ 2(2-1-0-4) KTĐo EE3539 Truyền động điện và ĐTCS 2(2-1-0-4) TĐHoá

EE3359 Kỹ thuật điều khiển tự động 3(3-1-0.4-6) ĐKTĐộng EE3499 Kỹ thuật vi xử lý 2(2-1-0-4) TĐHoá

ME3160 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-30-10) CSTK máy

Tự chọn I 4-5TC Tự chọn I 5-6TC


ME4111 Lý thuyết tạo hình 2(2-1-0-4) GC vật liệu ME4111 Lý thuyết tạo hình 2(2-1-0-4) GC vật liệu
ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) 2(2-1-0-4) Hàn ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) 2(2-1-0-4) Hàn
ME4131 Cơ học phá hủy 2(2-1-0-4) CSTK máy ME4131 Cơ học phá hủy 2(2-1-0-4) CSTK máy
ME4032 Đồ gá(BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4032 Đồ gá(BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM
ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu
ME4041 Đàn hồi ứng dụng CĐT A, B 2(2-1-0-4) Sức bền VL ME4041 Đàn hồi ứng dụng CĐT A, B 2(2-1-0-4) Sức bền VL
ME4093 KT Laser 2(2-0-0-4) Máy CX ME4093 KT Laser 2(2-0-0-4) Máy CX
ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM
ME4201 Kỹ thuật rung & cân bằng máy 2(2-1-0-4) Cơ sở TKM ME4201 Kỹ thuật rung & cân bằng máy 2(2-1-0-4) Cơ sở TKM
ME4322 Công nghệ GCAL 2(2-1-0-4) GC áp lực ME4322 Công nghệ GCAL 2(2-1-0-4) GC áp lực

8/ CƠ ĐIỆN TỬ C K53 Kíp sáng

57675086.xls Page 62
HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT

ME4900 Truyền động TL và khí nén 2(2-1-0-4) Hàng không ME3180 ĐA công nghệ chế tạo máy 1(0-2-0-2) CNCTM

ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 2(2-0-1-4) GC vật liệu ME4032 Đồ gá(BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM

ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) 2(2-1-0-4) Ma sát ME4082 Công nghệ CNC (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM

ME3140 Kỹ thuật an toàn và MT (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4092 Trang bị điện cho máy 2(2-1-0-4) Ma sát

EE3539 Truyền động điện và ĐTCS 2(2-1-0.3-4) TĐHóa ME4122 Các phương pháp gia công tinh (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM

ME3160 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-30-10) CH ứng dụng

Tự chọn I 4-5TC Tự chọn I 5-6TC


ME4302 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu 2(2-1-0-4) GC vật liệu ME4302 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu 2(2-1-0-4) GC vật liệu
ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu
ME4322 Công nghệ GCAL 2(2-1-0-4) GC áp lực ME4322 Công nghệ GCAL 2(2-1-0-4) GC áp lực
ME4312 Tin học ứng dụng CDT C, CTM, GCAL & SPCD 2(2-1-0-4) GC vật liệu ME4312 Tin học ứng dụng CDT C, CTM, GCAL & SPCD 2(2-1-0-4) GC vật liệu
ME4281 Tính toán thiết kế robot 2(2-1-0-4) Cơ học ƯD ME4281 Tính toán thiết kế robot 2(2-1-0-4) Cơ học ƯD
ME4244 Công nghệ hàn 2(2-1-0-4) Hàn ME4244 Công nghệ hàn 2(2-1-0-4) Hàn
ME4093 KT Laser 2(2-0-0-4) Máy CX ME4093 KT Laser 2(2-0-0-4) Máy CX
ME4691 Lý thuyết dẻo 2(2-1-0-4) CH vật liệu ME4691 Lý thuyết dẻo 2(2-1-0-4) CH vật liệu
ME4241 Đàn hồi ứng dụng 2(2-0-0-4) Sức bền VL ME4241 Đàn hồi ứng dụng 2(2-0-0-4) Sức bền VL
ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
ME4292 Ứng dụng điện tử số trong cơ khí 2(2-1-0-4) GC vật liệu ME4292 Ứng dụng điện tử số trong cơ khí 2(2-1-0-4) GC vật liệu

XII- VIỆN CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC


57675086.xls Page 63
1/ Ô TÔ K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


ME4020 Cấu tạo ô tô II 3(3-0-1-6) Ôtô SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT

ME4890 Cơ sở thiết kế ô tô và xe chuyên dụng 3(3-1-0-6) Ôtô ME4060 Lý thuyết ô tô II 2(2-0-0-4) ôtô

ME4030 Lý thuyết động cơ ô tô 3(3-1-0-6) Động cơ ME4070 Thiết kế tính toán ô tô 3(3-1-0-6) ôtô

ME4050 Lý thuyết ô tô I (BTL) 2(2-1-0-4) Ôtô ME4150 Xe chuyên dụng 3(3-0-1-6) ôtô

ME4110 Máy và truyền động thuỷ lực 2(2-1-0-4) Ôtô ME4120 Thí nghiệm ô tô 3(3-0-1-6) ôtô

ME4090 Trang bị điện và HTĐK điện tử ô tô 4(4-1-1-8) ôtô ME3167 Thực tập kỹ thuật ôtô 2.5(0-0-30-10) ôtô

Tự chọn I 2-4TC Tự chọn 3-6TC


ET4062 Điện tử số 2(2-1-0-4) Điện tử ME4080 Sử dụng, sửa chữa ô tô 3(3-0-1-6) ôtô
ME3110 Vật liệu phi kim 2(2-0-0.5 -4) CH vật liệu ME4040 Thiết kế tính toán động cơ đốt trong 3(3-2-0-6) Động cơ
ME3140 Kỹ thuật an toàn và MT (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM EE3499 Kỹ thuật vi xử lý 2(2-1-0-4) TĐHoá

2/ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) LLCT
ME4180 Lý thuyết ĐCĐT 4(4-2-0-8) Động cơ ME3180 ĐA công nghệ chế tạo máy 1(0-2-0-2) CNCTM
ME4200 Lý thuyết và kết cấu ô tô 4(4-2-0-8) Ôtô ME4220 ĐLH và dao động ĐCĐT 3(3-1-0-6) Động cơ
ME4121 Máy nâng chuyển 2(2-1-0-4) CSTK máy ME4210 HT nhiên liệu và TĐĐC tốc độ ĐCĐT 3(3-1-0-6) Động cơ
ME3140 Kỹ thuật an toàn và MT (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4190 Máy thuỷ khí 3(3-1-0-6) Hàng không
ME3160 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-30-10) Động cơ

Tự chọn 3-4TC Tự chọn 4-5TC


ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng ME4230 Tăng áp động cơ 2(2-1-0-4) Động cơ
ME4152 Kỹ thuật ma sát (BTL) 2(2-0-0-4) Ma sát ME4290 Thí nghiệm ĐCĐT 3(3-0-1-6) Động cơ

57675086.xls Page 64
3/ MÁY TỰ ĐỘNG THUỶ KHÍ K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


ME3177 Công nghệ chế tạo máy C 3(3-1-0.5-6) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
ME3140 Kỹ thuật an toàn và MT (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4750 Bơm, quạt, cánh dẫn 3(3-2-0-6) Hàng không
ME4730 Lý thuyết cánh 3(3-1-0-6) Hàng không ME3184 ĐA máy thể tích 1(0-2-0-2) Hàng không
ME4710 Máy thuỷ lực thể tích 2(2-1-0-4) Hàng không ME4740 ĐLH hệ TĐ TLTT (BTL) 2(2-1-0-4) Hàng không
ME4690 (*) Cơ học chất lỏng chuyên sâu 3(3-1-0.5-6) Tàu thủy ME4780 Tua bin nước 3(3-2-0-6) Hàng không

Yêu cầu: Môn Cơ học chất lỏng chuyên sâu phải học vào kỳ hè (sau kỳ 6,
trước kỳ 7) để đảm bảo kiến thức điều kiện học các môn Lý tuyết cánh
ME4770 Truyền động thuỷ động 2(2-1-0-4) Hàng không

ME4850 Truyền động và tự động khí nén 2(2-1-0-4) Máy thủy khí ME4720 Truyền động thuỷ lực thể tích 3(3-2-0-6) Hàng không
ME3160 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-30-10) Thuỷ khí TT
Tự chọn 3-4TC Tự chọn 3-4TC
EE3499 Kỹ thuật vi xử lý 2(2-1-0-4) TĐHoá ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
ME4310 Toán chuyên đề 2(1-1-0-4) Thuỷ khí TT ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu

4/ KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


ME3140 Kỹ thuật an toàn và MT (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
ME3177 Công nghệ chế tạo máy C 3(3-1-0.5-6) CNCTM ME4410 Các hệ thống trên máy bay (BTL) 3(3-1-0-6) Hàng không
ME4350 Cơ học vật bay (BTL) 3(3-1-0-6) Thuỷ khí TT ME4390 Động cơ và sức đẩy 2(2-1-0-4) Hàng không
ME4320 Cơ sở kỹ thuật hàng không 2(2-1-0-4) Hàng không ET4612 Đồng hồ chỉ thị trên máy bay 2(2-1-0-4) Điện tử
ME4360 Lý thuyết động cơ tuabin khí 2(2-1-0-4) Hàng không ME4430 Luật hàng không 2(2-0-0-4) Hàng không
ME4370 Truyền động thuỷ khí máy bay 3(3-1-1-6) Hàng không ME4470 Máy bay trực thăng 2(2-1-0-4) Hàng không
ME4330 Khí động lực học 3(3-1-0-6) Thuỷ khí TT ME3160 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-30-10) Hàng không

Tự chọn 4-5TC Tự chọn 4-5TC


ME4690 Cơ học chất lỏng chuyên sâu 3(3-1-0.5-6) Thuỷ khí TT ME4420 Kết cấu và tính toán vật bay 3(3-1-0-6) CH vật liệu
ME4710 Máy thuỷ lực thể tích 2(2-1-0-4) Hàng không ET4622 Thiết bị Điện - điện tử trên máy bay 2(2-1-0-4) Điện tử

57675086.xls Page 65
5/ KỸ THUẬT TÀU THUỶ K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
ME3140 Kỹ thuật an toàn và MT (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4630 CAD/CAM-CNC (BTL) 2(1-2-0-4) CNCTM
ME4540 Cơ học kết cấu 2(2-2-0-4) Sức bền VL ME4640 Chân vịt tàu thuỷ 2(2-0-0-4) Thuỷ khí TT
ME4590 Kết cấu tàu thuỷ (BTL) 3(3-2-0-6) Thuỷ khí TT ME4620 Thiết kế tầu thuỷ 3(3-2-0-6) Thuỷ khí TT
ME4550 Máy thuỷ khí cánh dẫn 2(2-1-0-4) Hàng không ME4600 Trang bị động lực tầu thuỷ 3(3-1-0-6) Động cơ
ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu ME3160 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-30-10) Thuỷ khí TT
Tự chọn 4-5TC Tự chọn 4-5TC
ME4530 Thuỷ động lực học chuyên sâu (BTL) 3(3-1-0-6) Thuỷ khí TT ME4510 Dao động tàu thuỷ 2(2-1-0-4) Cơ học ƯD
ME4580 Lý thuyết tấm vỏ 2(2-0-0-4) Sức bền VL ME4570 Hệ thống điều khiển tàu thuỷ 2(2-1-0-4) Hàng không
ME4610 Hệ thống thiết bị tầu thuỷ 1(1-1-0-2) Thuỷ khí TT

XIII- VIỆN KỸ THUẬT HOÁ HỌC


1/ CÔNG NGHỆ HỮU CƠ HOÁ DẦU K53 Kíp sáng
HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY
CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-1-6) Quá trình TB SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) Hóa PT CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4) Quá trình TB
CH4002 Hóa học dầu mỏ 3(3-1-0-6) Hữu cơ HD CH4012 Thiết bị TH hữu cơ hoá dầu 3(3-1-0-6) Hữu cơ HD
CH4000 Động học xúc tác 3(3-1-0-6) Hữu cơ HD CH4010 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu 3(3-1-0-6) Hữu cơ HD
Tự chọn I 8TC CH4018 Hóa học và CN chế biến than 2(2-1-0-4) Hữu cơ HD
MSE3011 Vật liệu học đại cương 2(2-1-0,5-4) Khoa CNVL CH4024 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) Hữu cơ HD
BF4810 Công nghệ sinh học đại cương 2(2-1-0-4) CN sinh học Tự chọn II 6TC
EV3302 Kỹ thuật môi trường 2(2-1-0-4) Môi trường CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) XDCN
EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển 2(2-1-0.4-4) ĐKTĐộng CH4001 Tổng hợp các hợp chất trung gian 2(2-1-0-4) Hữu cơ HD
ME3020 Vẽ kỹ thuật 2 2(2-1-0-4) Hình họa CH4005 Phân tích hóa lý 2(2-1-0-4) Hóa PT
EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) Kinh tế CH4007 Chuyên đề 2(2-1-0-4) Hữu cơ HD
CH3450 Ứng dụng tin học trong CNHH 3(3-1-1-6) Quá trình TB CH4009 Hóa học và hóa lý polyme 2(2-1-0-4) TT Polyme
CH3460 Mô hình điều khiển trong CNHH 2(2-1-0.5-4) Quá trình TB
CH3470 Kỹ thuật hóa học đại cương 3(3-1-0-6) Quá trình TB
57675086.xls Page 66
CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) XDCN

2/ CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU POLYME COMPOZIT K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-1-6) Quá trình TB SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT

CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) Hóa PT CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4) Quá trình TB

CH4060 Hóa học polyme 3(3-0-2-6) TT Polyme CH4064 Kỹ thuật sản xuất chất dẻo 3(3-1-0-6) TT Polyme

CH4062 Hóa lý polyme 3(3-1-0-6) TT Polyme CH4066 Hoá học và công nghệ vật liệu polyme compozit 3(3-0-1-6) TT Polyme

Tự chọn I 8TC CH4068 Kỹ thuật sản xuất chất tạo màng và sơn 3(3-0-2-6) TT Polyme

Các học phần tự chọn I như ngành CN Hữu cơ hoá dầu CH4070 Kỹ thuật gia công cao su 3(3-0-2-6) TT Polyme

CH4082 Thực tập Kỹ thuật 2(0-0-4-8) TT Polyme

3/ CÔNG NGHỆ ĐIỆN HOÁ VÀ BẢO VỆ KIM LOẠI K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-1-6) Quá trình TB SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT

CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) Hóa PT CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4) Quá trình TB

CH4120 Điện hoá lý thuyết 4(4-1-1-8) Điện hóa CH4128 Ăn mòn kim loại 3(3-1-1-6) TT ăn mòn

CH4124 Điện hoá bề mặt 2(2-1-0.5-4) Điện hóa CH4122 Công nghệ mạ 3(3-1-0.5-6) Điện hóa

Tự chọn I 8TC CH4126 Thiết bị & pp thiết kế điện hoá trong CN 4(4-1-0-8) Điện hóa

Các học phần tự chọn I như ngành CN Hữu cơ hoá dầu CH4130 Điện phân thoát kim loại 3(3-1-0.5-6) Điện hóa

CH4148 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) Điện hóa

Tự chọn II 2TC

Gia công xử lý bề mặt bằng PP hoá học và điện Điện hóa


CH4123 hoá 2(2-0-0.5-4)

CH4127 Kỹ thuật đo điện hoá 2(2-1-0.5-4) Điện hóa

57675086.xls Page 67
4/ CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU SILICAT K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-1-6) Quá trình TB SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
CH3320 Phân tích bằng công cụ 4(4-1-1-8) Hóa PT CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4) Quá trình TB
CH4184 Hoá lý silicat 1 2(2-0-1-4) Silicat CH4180 Anh văn KHKT 1 2(2-1-0-4) Silicat
CH4186 Khoáng vật học silicat 3(2-1-2-4) Silicat CH4188 Thiết bị nhà máy silicat 1 3(3-2-0-6) Silicat
Tự chọn I 8TC CH4190 Lò silicat 3(3-2-0-6) Silicat
Các học phần tự chọn I như ngành CN Hữu cơ hoá dầu CH4192 Tin học tự động hoá trong nhà máy silicat 1 2(2-1-0.5-4) Silicat
CH4194 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) Silicat
Tự chọn II 4TC
CH4185 Tin học tự động hoá trong nhà máy silicat 2 2(2-1-0.5-4) Silicat
CH4187 Thiết bị nhà máy silicat 2 2(2-1-0-4) Silicat
CH4189 Hoá lý silicat 2 2(2-1-0.5-4) Silicat

5/ CÔNG NGHỆ CÁC CHẤT VÔ CƠ K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-1-6) Quá trình TB SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
CH3320 Phân tích bằng công cụ 4(4-1-1-8) Hóa PT CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4) Quá trình TB
CH4242 Nhiệt động kỹ thuật hoá học 2(2-1-0-4) CN vô cơ CH4248 Động học và TBPƯ 2(2-1-0-4) CN vô cơ
CH4244 Giản đồ pha 2(2-1-0-4) CN vô cơ CH4250 Kỹ thuật tách và làm sạch 2(2-1-0-4) CN vô cơ
CH4246 Hoá học chất rắn vô cơ 2(2-1-0-4) CN vô cơ CH4252 Vật liệu vô cơ 3(3-1-0-6) CN vô cơ

Tự chọn I 8TC CH4256 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2(2-1-0-4) Điện hóa

Các học phần tự chọn I như ngành CN Hữu cơ hoá dầu CH4254 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8)
Tự chọn II 4TC
CH4249 Công nghệ Xạ hiếm 2(2-1-0-4) CN vô cơ

57675086.xls Page 68
CH4255 TĐH trong CN các chất vô cơ 2(2-1-0-4) CN vô cơ
CH4257 Chế biến khoáng sản 2(2-1-0-4) CN vô cơ

6/ CÔNG NGHỆ HOÁ LÝ K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-1-6) Quá trình TB SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) Hóa PT CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4) Quá trình TB
CH4360 Quy hoạch thực nghiệm và PP tối ưu 2(2-1-0-4) Quá trình TB CH4302 Nhiệt động thống kê ,không CB 2(2-1-0-4) Hóa lý
CH4300 Hóa học chất rắn 3(3-1-0.5-6) Hóa lý CH4304 Hóa lý các hiện tượng bề mặt 2(2-1-0.5-4) Hóa lý
Tự chọn I 8TC CH4306 Các PP vật lý & hóa lý n/c cấu tạo chất 3(3-1-0-6) Hóa lý
Các học phần tự chọn I như ngành CN Hữu cơ hoá dầu CH4310 Hóa học các hợp chất phức 2(2-1-0.5-4) Vô cơ ĐC
CH4314 Điện hóa lý thuyết 3(3-0-1-6) Điện hóa
CH4024 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) Hóa lý

bỏ CH4627- Nhiệt động


kỹ thuật
7/ QUÁ TRÌNH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-1-6) Quá trình TB SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) Hóa PT CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4) Quá trình TB
CH4362 Kỹ thuật hóa học đại cương 3(3-1-0-6) Quá trình TB CH4370 Công nghệ màng 3(3-1-0-6) Quá trình TB
CH4364 Ứng dụng tin học trong công nghệ hóa học 3(3-1-1-6) Quá trình TB CH4380 Truyền nhiệt và chuyển khối trong hệ phức tạp 3(3-1-0-6) Quá trình TB
Thủy lực & phân riêng hệ không
CH4368 3(3-1-1-6) Quá trình TB CH4374 Kỹ thuật tách các hỗn hợp nhiều cấu tử 2(2-1-0-4) Quá trình TB
đồng nhất bằng PP cơ học
Tự chọn I 6TC CH4376 Kỹ thuật phản ứng 2(2-1-0-4) Quá trình TB
Các học phần tự chọn I như ngành CN Hữu cơ hoá dầu CH4384 Thí nghiệm chuyên ngành 2(2-0-1-4) Quá trình TB
CH4366 Mô hình điều khiển (HK9) 2(2-1-0.5-4) Quá trình TB
CH4388 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) Quá trình TB

57675086.xls Page 69
Tự chọn I 2TC
EV3302 Kỹ thuật môi trường 2(2-1-0-4) Môi trường
EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển 2(2-1-0.4-4) ĐKTĐộng

8/ XENLULOZA & GIẤY K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-1-6) Quá trình TB SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) Hóa PT CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4) Quá trình TB
CH4424 Công nghệ sản xuất Xenluloza 3(2-1-2-6) Giấy CH4428 Công nghệ chuẩn bị bột giấy 3(2-1-2-6) Giấy
CH4426 Công nghệ tẩy trắng Xenluloza 3(2-1-2-6) Giấy CH4430 Công nghệ sản xuất giấy 3(2-1-2-6) Giấy
Tự chọn I 5TC CH4432 Thiết bị sản xuất giấy và bột giấy 3(3-1-0-6) Giấy
BF4810 Công nghệ sinh học đại cương 2(2-1-0-4) CN sinh học CH4442 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) Giấy
EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) Kinh tế Tự chọn I 4TC
CH3470 Kỹ thuật hóa học đại cương 3(3-1-0-6) Quá trình TB BF4810 Công nghệ sinh học đại cương 2(2-1-0-4) CN sinh học
CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) XDCN EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển 2(2-1-0.4-4) ĐKTĐộng
Tự chọn II 2TC CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) XDCN
CH4009 Hoá học và hoá lý polyme 2(2-1-0-4) TT Polyme
CH4423 Điều khiển Quá trình SX Xenluloza & Giấy 2(1-1-0-4) Giấy
CH4425 Công nghệ In đại cương 2(2-0-0-4) In

9/ CÔNG NGHỆ HOÁ DƯỢC & HOÁ CHẤT BẢO VỆ THỰC VẬT K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-1-6) Quá trình TB SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) Hóa PT CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4) Quá trình TB
CH4480 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ 2(2-1-0-4) Hóa dược CH4486 Hoá bảo vệ thực vật 2(2-1-0-4) Hóa dược
CH4482 Hoá học các hợp chất thiên nhiên 2(2-1-0-4) Hóa hữu cơ CH4488 KT tổng hợp các chất có hoạt tính sinh học 2(2-1-0-4) Hóa dược
CH4484 Các quá trình cơ bản tổng hợp hoá dược 2(2-1-0-4) Hóa dược CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế 2(2-1-0-4) Hóa dược
Tự chọn I 8TC CH4492 Hoá dược và kỹ thuật tổng hợp 1 3(3-1-0-6) Hóa dược

57675086.xls Page 70
Các học phần tự chọn I như ngành CN Hữu cơ hoá dầu CH4442 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8)
Tự chọn II 4TC
CH4481 Phân tích cấu trúc bằng phổ 2(2-0-0-4) Hóa hữu cơ
CH4485 Hoá học cây thuốc & KT chiết xuất 2(2-0-0-4) Hóa dược
CH4487 Sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn GMP 2(2-0-0-4) Hóa dược
CH4493 Kỹ thuật gia công thuốc BVTV 2(2-0-0-4) Hóa dược

đkiện ch4668,4670
chuyển song hành
10/ CÔNG NGHỆ IN K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


CH3620 Lý thuyết phục chế 3(3-1-0-6) In SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
CH3630 Vật liệu ngành in 3(3-1-0-6) In CH4668 Kỹ thuật và thiết bị in 2 2(2-1-0-4) In
CH4660 Kỹ thuật sắp chữ dàn trang 2(2-1-0-4) In CH4670 Kỹ thuật và thiết bị gia công sau in 4(4-1-0-8) In
CH4662 Kỹ thuật xử lý ảnh 3(3-1-0-6) In CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in 2(2-1-0-4) In
CH4664 Kỹ thuật chế khuôn in 3(3-1-0-4) In CH4676 Đồ án môn học CN 1(0-2-0-4) In
CH4666 Kỹ thuật và thiết bị in 1 2(2-1-0-4) In CH4558 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) In
CH4686 Thí nghiệm chuyên ngành 1 2(0-0-6-6) In Tự chọn II 6TC
CH4661 Các vật liệu in đặc biệt 2(2-1-0-4) In
CH4663 Chuyên đề 2(2-1-0-4) In
CH4671 KT in số 2(2-1-0-4) In
CH4673 Kỹ thuật gia công các loại bao bì 2(2-1-0-6) In

11/ MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
CH4602 QT&TB thuỷ cơ 4(4-1-1-8) Máy hóa CH4604 Máy gia công vật liệu rắn 2(2-1-0-4) Máy hóa
EE3129 Kỹ thuật đo lường & điều khiển 2(2-1-0.4-4) ĐKTĐộng CH4614 QT và Thiết bị sấy 2(2-0-1-4) Máy hóa
CH4612 QT Thiết bị lạnh+TB nhiệt 4(4-1-0.5-8) Máy hóa CH4606 Máy gia công vật liệu dẻo 2(2-1-0-4) Máy hóa
CH3311 Hoá phân tích II (TN) 1(0-0-3-3) Hoá PT CH4610 QT&TB chuyển khối 4(4-1-0.5-8) Máy hóa

57675086.xls Page 71
Tự chọn I 6TC CH4618 Đồ án môn học 1(1-1-0-3) Máy hóa
EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) Kinh tế CH4626 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) Máy hóa
MSE3220 Vật liệu học đại cương 2(2-1-0,5-4) Khoa CNVL Tự chọn II 4TC
ME4181 Các PP phần tử hữu hạn 2(2-1-0-4) Cơ khí CH4613 CN hữu cơ hoá dầu 2(2-1-0-4) CN Hóa dầu
CH3460 Mô hình điều khiển trong CNHH 2(2-1-0.5-4) Quá trình TB CH4615 CN vô cơ điện hoá & silicat 2(2-1-0-4) CN Vô cơ
CH4619 Kỹ thuật đường ống và phụ kiện 2(2-1-0-4) Máy hóa

XIV- VIỆN CÔNG NGHỆ SINH HỌC & THỰC PHẨM


1/ KỸ THUẬT SINH HỌC K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


CH3411 Quá trình và TB 2 2(2-1-0-4) Quá trình TB SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
BF3410 Sinh học phân tử 2(2-1-0-4) Hoá sinh BF4460 Công nghệ sinh học môi trường 2(2-1-0-4) Sinh học
BF3420 Di truyền học 2(2-1-0-4) Vi sinh BF4410 Công nghệ enzim 3(2-1-1-6) Hoá sinh
BF3430 Các PP phân tích bằng công cụ trong CNSH 3(2-1-1-6) Sinh học BF4420 Tin sinh học 2(1-1-0-4) Vi sinh
BF3440 Tối ưu hóa các QT trong CNSH 2(2-1-0-4) Sinh học BF4430 Kỹ thuật gen vi sinh vật 3(2-1-1-6) Vi sinh
BF3460 KT đo lường và điều khiển quá trình công nghệ 3(3-1-0.5-4) Máy TP BF4440 Công nghệ lên men công nghiệp 3(2-1-1-6) Vi sinh
BF3490 Sinh hóa miễn dịch 2(2-1-0-4) Hoá sinh BF3230 Cơ sở lập dự án TK nhà máy TP – SH 2(2-1-0-4) Sinh học
CH3440 Đồ án QT và TB 1(1-1-0-4) Quá trình TB BF3550 An toàn sinh học 2(2-1-0-4) Vi sinh
BF3480 Qúa trình và Thiết bị 3 3(2-1-0-6) Sinh học BF3560 TT kỹ thuật 2(0-0-4-8) Viện SHTP

2/ KỸ THUẬT THỰC PHẨM K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) LLCT SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
BF3060 Công nghệ môi trường đại cương 2(2-1-0-4) Sinh học BF3460 Kỹ thuật đo lường và điều khiển QTCN 3(3-1-0.5-4) Máy TP
BF3110 QT thiết bị chuyển khối 3(3-1-0-6) Sau thu hoạch EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) Kinh tế
BF3120 Quá trình và thiết bị sinh học 2(2-1-0-6) Lên men CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) XDCN
BF3140 Phụ gia Thực phẩm 2(2-1-0-4) Nhiệt đới BF3130 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm 3(3-1-0-6) Nhiệt đới

57675086.xls Page 72
BF3150 Bao bì Thực phẩm 2(2-1-0-4) Nhiệt đới BF3131 Quản lý chất lượng trong CNTP (TPPháp) 3(3-1-0-6) Nhiệt đới
BF3180 Phân tích cảm quan TP 2(2-1-0.5-4) Nhiệt đới BF3160 Dinh dưỡng an toàn thực phẩm 2(2-0-0-4) Sau thu hoạch
BF3181 Phân tích cảm quan TP (TPPháp) 2(2-1-0.5-4) Nhiệt đới BF3230 Cơ sở lập dự án thiết kế NMTP - SH 2(2-1-0-4) Sinh học
BF3190 Phân tích cơ lý hóa TP 2(2-1-0.5-4) Nhiệt đới BF4010 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) Viện SHTP
BF3191 Phân tích cơ lý hóa TP (TPPháp) 2(2-1-0.5-4) Nhiệt đới
BF3220 Anh chuyên ngành II 2(2-1-0-4) Lên men
BF3221 Pháp chuyên ngành II (TPPháp) 2(2-1-0-4) Hoá sinh

3/ MÁY VÀ TỰ ĐỘNG HOÁ CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) LLCT SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT

BF4750 Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm 2(2-0-1-4) Máy TP BF4840 Thí nghiệm chuyên ngành và chuyên đề 2(2-0-1-6) Máy TP

BF4780 Cơ sở thiết kế máy tự động 2(2-1-0-6) Máy TP BF4790 Điều khiển các quá trình công nghệ 3(3-1-1-6) Máy TP

BF4770 Cơ sở tính toán máy và thiết bị 4(4-2-0-6) Máy TP BF4950 ĐA môn học thiết bị nhiệt lạnh 1(1-1-0-8) Máy TP

BF4740 Thiết bị truyền nhiệt chuyển khối 3(3-1-1-6) Máy TP BF4820 Ứng dụng tin học trong tính toán thiết kế 3(3-1-0-6) Máy TP

BF4760 Máy lạnh và điều hòa không khí 3(3-1-1-6) Máy TP BF4730 Máy vận chuyển 2(2-1-0-6) Máy TP

BF4720 Công nghệ thực phẩm đại cương 3(3-1-0-6) Sau thu hoạch BF3700 Kỹ thuật an toàn và môi trường 2(2-1-0-6) Máy TP

BF4970 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) Máy TP

57675086.xls Page 73
XV- VIỆN KH&CN MÔI TRƯỜNG chuyển từ môn tự chọn
3/11/10

1/ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


EV3130 ĐA môn học QT cơ bản trong CN môi trường 1 (1-1-0-4) Môi trường EV4230 Quản lý chất thải rắn 3(3-1-0-6) Môi trường
EV4120 Kỹ thuật xử lý nước cấp 2(2-1-0-4) Môi trường EV4130 Kỹ thuật xử lý nước thải 3(3-2-0-6) Môi trường
EV4110 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí 3(3-1-0-6) Môi trường EV4150 Mô hình hóa trong công nghệ môi trường 3(3-1-0-6) Môi trường
EV3170 Vi sinh môi trường 3(3-0-1-6) Môi trường EV4160 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8) Môi trường
Tự chọn 9TC Tự chọn 7TC
EV4240 Đánh giá tác động môi trường và rủi ro 2(2-1-0-4) Môi trường EV4232 An toàn và sức khỏe nghề nghiệp 1(1-0-0-2) Môi trường
EV4210 Quan trắc và xử lý số liệu môi trường 3(3-0-1-6) Môi trường EV4250 Quản lý môi trường và tài nguyên 2(2-1-0-4) Môi trường
EV4211 Phân tích chất lượng môi trường 3(2-0-2-4) Môi trường EV4260 Kinh tế môi trường 2(2-1-0-4) Môi trường
EV4272 Thông tin môi trường và GIS 2(2-1-0-4) Môi trường EV4231 Quản lý chất thải nguy hại 2(2-1-0-4) Môi trường
EV4252 Quản lý nguồn nước 2(2-1-0-4) Môi trường EV4280 bs. từ
Nguyên lý sản
tự chọn KTMTxuất sạch hơn 2(2-1-0-4) Môi
bs. từ trường
tự chọn
3/11/10 KTMT 3/11/10

2/ CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


EV3130 ĐA môn học QT cơ bản trong CN môi trường 1(1-1-0-4) Môi trường EV4230 Quản lý chất thải rắn 3(3-1-0-6) Môi trường

57675086.xls Page 74
EV4210 Quan trắc và xử lý số liệu môi trường 3(3-0-1-6) Môi trường EV4131 Kiểm soát ô nhiễm nước 2(2-1-0-4) Môi trường
EV4111 Kiểm soát ô nhiễm không khí 2(2-0.5-0-4) Môi trường EV4270 Mô hình hoá trong quản lý môi trường 3(3-1-0-6) Môi trường
EV3170 Vi sinh môi trường 3(3-0-1-6) Môi trường EV4201 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8) Môi trường
EV4240 Đánh giá tác động môi trường và rủi ro 2(2-1-0-4) Môi trường EV4280 Nguyên lý sản xuất sạch hơn 2(2-1-0-4) Môi trường
Tự chọn 7TC EV4250 Quản lý môi trường và tài nguyên 2(2-1-0-4) Môi trường
EV4211 Phân tích chất lượng môi trường 3(2-0-2-4) Môi trường EV4231 Quản lý chất thải nguy hại 2(2-1-0-4) Môi trường
EV4120 Kỹ thuật xử lý nước cấp 2(2-1-0-4) Môi trường Tự chọn 2TC
EV4252 Quản lý nguồn nước 2(2-1-0-4) Môi trường EV4232 An toàn và sức khoẻ nghề nghiệp 1(1-0-0-2) Môi trường
EV4272 Thông tin môi trường và GIS 2(2-1-0-4) Môi trường EV4253 Luật và chính sách môi trường 1(1-0-0-2) Môi trường
EV4271 Thống kê môi trường 2(2-1-0-4) Môi trường

XVI- KHOA KH&CN VẬT LIỆU

1/ KỸ THUẬT GANG THÉP K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

MSE3020 Vật liệu học 2 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL MSE3140 Lý thuyết các quá trình luyện kim 2(2-0-1-4) Khoa CNVL

MSE3180 Các phương pháp số I 2(2-1-0-4) Khoa CNVL MSE3150 Lý thuyết quá trình kết tinh và đông đặc 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL

MSE3070 Công nghệ vật liệu 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL MSE3050 Cơ học vật liệu 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL

MSE3040 Nhiệt động học & động học các phản ứng 2(2-1-0-4) Khoa CNVL SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT

MSE3060 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL MSE3190 Các phương pháp số II 2(2-1-0-4) Khoa CNVL

MSE3110 Khoáng vật học và tuyển khoáng 2(2-1-0-4) Khoa CNVL MSE4010 Nguyên, nhiên liệu luyện kim 2(2-0-0.5-4) Khoa CNVL

ME4121 Máy nâng chuyển 2(2-1-0-4) CSTK máy MSE4020 Công nghệ luyện gang 3(3-0-0.5-6) Khoa CNVL

MSE3170 Lý thuyết quá trình nhiệt luyện 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL MSE4030 Công nghệ luyện thép 3(3-1-0.5-6) Khoa CNVL

MSE4190 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-10) Khoa CNVL

2/ VẬT LIỆU KIM LOẠI MÀU VÀ COMPOZIT K53 Kíp sáng

57675086.xls Page 75
HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY
MSE3140 Lý thuyết các quá trình luyện kim 2(2-0-1-4) Khoa CNVL

Như ngành Kỹ thuật gang thép MSE3150 Lý thuyết quá trình kết tinh và đông đặc 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL

MSE3050 Cơ học vật liệu 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL

SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT

MSE3190 Các phương pháp số II 2(2-1-0-4) Khoa CNVL

MSE4200 Công nghệ vật liệu kim loại màu (LT + 1BTL) 3(3-1-0,5-6) Khoa CNVL

MSE4210 Công nghệ luyện kim bột 3(3-1-1-6) Khoa CNVL

MSE4240 Công nghệ vật liệu compozit 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL

MSE4390 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-10) Khoa CNVL

3/ VẬT LIỆU VÀ CÔNG NGHỆ ĐÚC K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY

MSE3020 Vật liệu học 2 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL MSE3140 Lý thuyết các quá trình luyện kim 2(2-0-1-4) Khoa CNVL

MSE3180 Các phương pháp số I 2(2-1-0-4) Khoa CNVL MSE3150 Lý thuyết quá trình kết tinh và đông đặc 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL

MSE3070 Công nghệ vật liệu 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL MSE3050 Cơ học vật liệu 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL

MSE3040 Nhiệt động học & động học các phản ứng 2(2-1-0-4) Khoa CNVL SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT

MSE3060 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL MSE3190 Các phương pháp số II 2(2-1-0-4) Khoa CNVL

MSE3110 Khoáng vật học và tuyển khoáng 2(2-1-0-4) Khoa CNVL MSE4400 Hợp kim đúc 2(2-0-1-4) Khoa CNVL

ME4121 Máy nâng chuyển 2(2-1-0-4) CSTK máy MSE4410 Vật liệu khuôn cát 2(2-0-1.5-4) Khoa CNVL

MSE3170 Lý thuyết quá trình nhiệt luyện 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL MSE4420 Công nghệ khuôn đúc 2(2-1-0.5-6) Khoa CNVL

ME3130 Đồ án Chi tiết máy 1(0-2-0-2) CSTK máy MSE4470 Thiết bi đúc 2(2-1-0-4) Khoa CNVL

MSE4590 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-10) Khoa CNVL

57675086.xls Page 76
4/ VẬT LIỆU HỌC, XỬ LÝ NHIỆT VÀ BỀ MẶT K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


MSE3140 Lý thuyết các quá trình luyện kim 2(2-0-1-4) Khoa CNVL
như ngành Vật liệu và CN đúc MSE3150 Lý thuyết quá trình kết tinh và đông đặc 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL
MSE3050 Cơ học vật liệu 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL
SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
MSE3190 Các phương pháp số II 2(2-1-0-4) Khoa CNVL
MSE4600 PT cấutrúc và xácđịnh TC vậtlý của vậtliệu 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL
MSE4610 Công nghệ xử lý bề mặt 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL
MSE4620 Công nghệ nhiệt luyện 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL
MSE4670 Hợp kim hệ sắt 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL
MSE4790 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-10) Khoa CNVL

5/ CƠ HỌC VẬT LIỆU VÀ CÁN KIM LOẠI K53 Kíp sáng

HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY


MSE3140 Lý thuyết các quá trình luyện kim 2(2-0-1-4) Khoa CNVL
như ngành Vật liệu và CN đúc MSE3150 Lý thuyết quá trình kết tinh và đông đặc 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL
MSE3050 Cơ học vật liệu 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL
SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
MSE3190 Các phương pháp số II 2(2-1-0-4) Khoa CNVL
MSE4800 Lý thuyết cán 3(3-1-0,5-4) Khoa CNVL
MSE4820 Thiết bị cán 3(3-1-0.5-6) Khoa CNVL
MSE4990 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-10) Khoa CNVL

XVII- KHOA NGOẠI NGỮ


1/2 kíp sáng, 1/2 kíp
TIẾNG ANH KHOA HỌC KỸ THUẬT & CÔNG NGHỆ K52 D1-D8: 150 chiều

57675086.xls Page 77
HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY
FL4053 Tiếng Anh Tin học (BTL) 4(5-1-0-8) Thực hành tiếng FL4054 Tiếng Anh Cơ khí luyện kim 3(2-2-0-6) Thực hành tiếng

FL4064 Thực hành dịch nói III 3(3-2-0-6 Thực hành tiếng FL4065 Thực hành dịch nói IV 3(2-2-0-6) Thực hành tiếng

FL4073 Thực hành dịch viết III 3(3-2-0-6 Thực hành tiếng FL4074 Thực hành dịch viết IV 3(2-2-0-6) Thực hành tiếng

FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh 2(2-1-0-4) Lý thuyết tiếng FL3280 Trích giảng văn học Anh-Mỹ 2(2-1-0-4) Lý thuyết tiếng

FL3270 Lịch sử văn học Anh Mỹ 2(2-1-0-4) Lý thuyết tiếng FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ 2(2-1-0-4) CS ngôn ngữ học

Chọn 1 trong 3 ngoại ngữ: ME3151 Thực tập nhận thức Cơ khí 1(0-0-2-0) TTTH CKhí

FL1425 Tiếng Pháp V 3(2-2-0-6) BM Tiếng Pháp Tự chọn 4TC


FL1435 Tiếng Nhật V 3(2-2-0-6) Khoa Ngoại ngữ ED3090 Giáo dục học ĐH và lý luận dạy học 2(2-1-0-4) Sư phạm KT

FL1445 Tiếng Trung Quốc V 3(2-2-0-6) Khoa Ngoại ngữ FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (BTL) 2(2-1-0-4) Thực hành tiếng

FL4055 Tiếng Anh Kinh tế và kinh doanh (BTL) 4(4-1-0-8) Thực hành tiếng

FL4056 Tiếng Anh KH môi trường (BTL) 4(4-1-0-8) Thực hành tiếng
*** Xếp TKB các môn ngoại ngữ: xếp đủ LT+BT, chỉ bớt tiết BTL
FL3240 Phong cách học tiếng Anh 2(2-1-0-4) Lý thuyết tiếng

57675086.xls Page 78
57675086.xls Page 79
57675086.xls Page 80
57675086.xls Page 81
57675086.xls Page 82
57675086.xls Page 83
57675086.xls Page 84
57675086.xls Page 85
57675086.xls Page 86
57675086.xls Page 87
57675086.xls Page 88
57675086.xls Page 89
57675086.xls Page 90
57675086.xls Page 91
57675086.xls Page 92
Báo Hoà sửa Đkiện cho SV bs
12 SV cũng mở

Báo Hoà sửa Đkiện cho SV bs

57675086.xls Page 93
57675086.xls Page 94
57675086.xls Page 95
57675086.xls Page 96
57675086.xls Page 97
57675086.xls Page 98
57675086.xls Page 99
57675086.xls Page 100
57675086.xls Page 101
57675086.xls Page 102
57675086.xls Page 103
57675086.xls Page 104
57675086.xls Page 105
57675086.xls Page 106
57675086.xls Page 107
57675086.xls Page 108
57675086.xls Page 109
57675086.xls Page 110
57675086.xls Page 111
57675086.xls Page 112
57675086.xls Page 113
57675086.xls Page 114
57675086.xls Page 115
57675086.xls Page 116
57675086.xls Page 117
57675086.xls Page 118
57675086.xls Page 119

You might also like