Professional Documents
Culture Documents
KHK 5253 NH 2011
KHK 5253 NH 2011
Chuyên đề 2: 10TC
ET4380 Thông tin vệ tinh 2(2-1-0-4) Điện tử
ET4310 Thông tin quang 3(3-1-0,5-6) Điện tử
ET4320 Kỹ thuật siêu cao tần - antenna 3(3-1-0,5-6) Điện tử
ET4330 Thông tin di động 2(2-1-0-4) Điện tử
Chuyên đề 3: 10TC
ET4250 Hệ thống viễn thông 3(3-1-0-6) Điện tử
ET4340 Thiết kế VLSI 3(3-0-1-6) Điện tử
ET4350 Điện tử công nghiệp 2(2-1-0,5-4) Điện tử
ET4360 Thiết kế hệ nhúng 2(2-1-0,5-4) Điện tử
Chuyên đề 4: 10TC
ET5240 Kỹ thuật vệ tinh 2(2-1-0-4) Điện tử
ET4320 Kỹ thuật siêu cao tần – anten 3(3-1-0,5-6) Điện tử
ET5260 Định vị sử dụng vệ tinh 3(3-1-0-4) Điện tử
ET5300 Hệ thống thông tin hàng không 2(2-1-0-4) Điện tử
57675086.xls Page 1
Kíp sáng
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
EE4310 Trang bị điện - điện tử các máy CN 3(3-1-0-6) TĐHoá EE5132 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) TĐHoá
57675086.xls Page 3
3/ Điều khiển tự động K52
93 Kíp sáng
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
EE4409 TĐH quá trình công nghệ 3(3-1-0.5-6) ĐKTĐộng EE5042 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) ĐKTĐộng
EE4410 Thiết kế hệ điều khiển nhúng 2(2-1-0.3-4) ĐKTĐộng EE5142 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) ĐKTĐộng
Tự chọn 11 TC
EE4217 Công nghệ chế tạo TBĐ 2(2-1-0-4) TBĐiện EE5021 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) TBĐiện
EE4208 Thiết bị lập trình ĐKTBĐ 2(2-1-0.3-4) TBĐiện EE5121 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) TBĐiện
Tự chọn 8 TC
57675086.xls Page 4
EM3661 Kinh tế năng lượng 2(2-1-0-4) Kinh tế
EE4115 Ổn định của HTĐ 2(2-1-0-4) HTĐiện EE5011 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) HTĐiện
EE4116 TĐH trong hệ thống điện 3(3-2-0-6) HTĐiện EE5111 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) HTĐiện
Tự chọn 8 TC HTĐiện
EM3521 Quản trị tài chính (BTL) 3(3-2-0-6) Kinh tế EM5010 Thực tập tốt nghiệp QTDN 4(0-0-8-16) Kinh tế
EM4213 Phân tích hoạt động KD 3(3-1-0-6) Kinh tế EM5110 Đồ án tốt nghiệp QTDN 10(0-0-20-40) Kinh tế
Tự chọn 7TC
57675086.xls Page 5
EM4214 Kỹ thuật ng.vụ ngoại thương 3(3-1-0-6) Kinh tế
EM3522 Quản trị tài chính 3(3-1-0-6) Kinh tế EM5020 Thực tập tốt nghiệp QT marketing 4(0-0-8-16) Kinh tế
EM4312 Quản trị Marketing (BTL) 3(3-2-0-6) Kinh tế EM5120 Đồ án tốt nghiệp QT Marketing 10(0-0-20-40) Kinh tế
Tự chọn 9TC
EM3522 Quản trị tài chính 3(3-1-0-6) Kinh tế EM5030 Thực tập tốt nghiệp QLCN 4(0-0-8-16) Kinh tế
EM4412 Quản trị chất lượng 2(2-1-0-4) Kinh tế EM5130 Đồ án tốt nghiệp QLCN 10(0-0-20-40) Kinh tế
57675086.xls Page 6
EM4436 Quản trị dự án (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế
Tự chọn 4TC
EM4416 Quản trị chiến lược 3(3-1-0-6) Kinh tế EM5040 Thực tập tốt nghiệp QTTCKT 4(0-0-8-16) Kinh tế
EM4515 Hệ thống thông tin kế toán 2(2-1-0-4) Kinh tế EM5140 Đồ án tốt nghiệp QTTCKT 10(0-0-20-40) Kinh tế
Tự chọn 7TC
EM3522 Quản trị tài chính 3(3-1-0-6) Kinh tế EM5050 Thực tập tốt nghiệp KTNL 4(0-0-8-16) Kinh tế
EM4615 Lý thuyết giá năng lượng 2(2-1-0-4) Kinh tế EM5150 Đồ án tốt nghiệp KTNL 10(0-0-20-40) Kinh tế
57675086.xls Page 7
Tự chọn 4TC
57675086.xls Page 8
HE4063 NCKH 1(1-0-0-2) KT nhiệt
HE4066 Đồ án ĐHKK 1(1-0-0-2) KT lạnh
Tự chọn 4HP/6HP
HE4044 TĐH kỹ thuật lạnh & ĐHKK 2(2-1-0-4) KT lạnh
HE4094 CĐ máy & thiết bị nhiệt lạnh 2(2-1-0-4) KT lạnh
HE4133 Mô hình hóa quá trình nhiệt 3(3-1-0-6) KT nhiệt
HE4061 Tiết kiệm hiệu quả năng lượng 3(3-1-0-6) HTNL nhiệt
HE4064 Đồ án ĐHKK 1(1-0-0-2) KT lạnh
HE4083 Đồ án lò công nghiệp 1(1-0-0-2) KT nhiệt
SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) LLCT MI5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Toán tin
MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao 3(3-1-0-6) Toán tin MI5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-20-0-40) Toán tin
MI4101 Các phép biến đổi tích phân 2(2-1-0-4) Toán tin
57675086.xls Page 9
VI- VIỆN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
57675086.xls Page 10
IT4090 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4) Tin
IT4290 Xử lý tiếng nói 2(2-1-0-4) Tin
Tự chọn V: 3HP
IT4822 Lập trình hệ nhúng 2(2-1-0-4) Tin
Các hệ thu thập thông tin và đo lường
IT4827 điều khiển 2(2-1-0-4) Tin
IT4828 Các bộ điều khiển khả trình 2(2-1-0-4) Tin
IT4410 Nhập môn Tương tác Người – Máy 2(2-1-0-4) Tin IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Tin
Đồ án: Các công nghệ xây dựng hệ
IT4420 thống thông tin 2(1-1-0-4) Tin
Tự chọn III: 2HP
IT4851
Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3(3-1-0-6) Tin
IT4852 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) Tin
IT4854 Quản trị dự án 3(3-1-0-6) Tin
Tự chọn IV: 2HP
IT4862 Học máy 3(3-1-0-6) Tin
IT4864 Ontology và Web ngữ nghĩa 3(3-1-0-6) Tin
IT4540 Quản lý dự án phần mềm 3(3-1-0-6) Tin IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Tin
57675086.xls Page 11
Đồ án môn học: Phát triển phần mềm
IT4550 chuyên nghiệp 2(1-1-2-4) Tin IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Tin
Tự chọn III: 5HP 11TC
IT4895 Công nghệ hướng WEB: Tiếp cận Java 2(2-1-0-4) Tin
IT4896 Các hệ thống dung lỗi và thích nghi 2(2-1-0-4) Tin
Multimedia, trò chơi và các hệ thống
IT4898 giải trí 2(2-1-0-4) Tin
57675086.xls Page 12
Truyền thông đa phương tiện và ứng
IT4685 dụng (tiếng P) 2(2-0-1-4) Tin IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Tin
IT4752 Tính toán song song 2(2-1-0-4) Tin IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Tin
Tự chọn III 14TC
IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm 2(2-1-0-4) Tin
IT4090 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4) Tin
IT4340 Hệ trợ giúp quyết định 3(3-1-0-6) Tin
IT4330 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) Tin
IT4130 Lập trình song song 2(2-1-0-4) Tin
IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính 3(3-1-0.5-6) Tin
IT4100 Đồ hoạ và hiện thực ảo 3(3-1-0-6) Tin
IT4290 Xử lý tiếng nói 2(2-1-0-4) Tin
IT4650 Thiết kế mạng Intranet 2(2-1-0-4) Tin
NE4120 Hệ thống cung cấp nhiệt và làm mát 3(3-0.5-0-6) KT Hạt nhân NE5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) KT Hạt nhân
Tự chọn 9TC
EE3519 HT thông tin công nghiệp 2(2-1-0-4) KT Hạt nhân
NE4101 Truyền nhiệt và nhiệt động học kỹ thuật 3(2-2-0-6) KT Hạt nhân
NE4103 Thiết bị trao đổi nhiệt 2(1.5-0.5-0-4) KT Hạt nhân
NE4104 Phân tích chu trình nhiệt 2(2-0.5-0-4) KT Hạt nhân
NE4210 Động học lò phản ứng hạt nhân 3(2-1-0-4) KT Hạt nhân
57675086.xls Page 13
Kỹ thuật hạt nhân ứng dụng và VLMT K52 Kíp sáng
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
NE4210 Động học lò phản ứng hạt nhân 3(2-1-0-4) KT Hạt nhân NE5020 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) KT Hạt nhân
NE4202 Kỹ thuật đo đạc bức xạ 2 3(2-1-0-4) KT Hạt nhân NE5120 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) KT Hạt nhân
Tự chọn 9TC
NE4201 Kỹ thuật kiểm tra không phá mẫu 3(3-0.5-0.5-6) KT Hạt nhân
57675086.xls Page 14
Tự chọn (2/3 học phần)
PH4500 Phương pháp nguyên lý ban đầu 2(2-0-1-4) Vật lý KT
Mạng neron và ứng dụng trong vật lý kỹ
PH4510 thuật 2(2-0-1-4) Vật lý KT
TEX3020 Quản lý chất lượng dệt -may 2(2-0-0-4) Dệt may TEX5011 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-10-15) Dệt may
Tin học ứng dụng trong công nghệ
TEX4131 dệt 2(1-0-2-4) Dệt may TEX5111 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Dệt may
TEX4121 Cấu trúc vải dệt kim 3(3-0-0.5-6) Dệt may
Đồ án thiết kế dây chuyền công nghệ
TEX4151 dệt 1(1-0-1-2) Dệt may
Tự chọn
TEX4161 Chuyên đề 1(1-0-0-2) Dệt may
TEX4183 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt 3(3-0-0-6) Dệt may
57675086.xls Page 15
từ HK7
TEX3020 Quản lý chất lượng D-M 2(2-0-0-4) Dệt may TEX5012 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-10-15) Dệt may
TEX4122 Đồ án thiết kế trang phục 1(0-2-0-2) Dệt may TEX5112 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Dệt may
TEX4202 Tin học ứng dụng ngành may 1 2(2-0-0-4) Dệt may
TEX4152 Đồ án thiết kế dây chuyền may 1(0-2-0-2) Dệt may Báo Hoà bỏ đkiện
TEX4202
Tự chọn
TEX4252 Tin học ứng dụng ngành may 2 3(0-0-6-6) Dệt may
TEX4191 Công nghệ sợi dệt đại cương 2(2-0-0-4) Dệt may
TEX3020 Quản lý chất lượng D-M 2(2-0-0-4) Dệt may TEX5013 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-10-15) Dệt may
TEX4103 Công nghệ hoàn tất sản phẩm dệt 2(2-0-0-4) Dệt may TEX5113 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Dệt may
Thiết kế dây chuyền công nghệ
TEX4113 nhuộm-hoàn tất 1(1-0-0-2) Dệt may
Đồ án thiết kế dây chuyền nhuộm và
TEX4133 hoàn tất 1(1-0-0-2) Dệt may
Tự chọn
57675086.xls Page 16
CH3800 Cơ sở xây dựng nhà công nghiệp 2(2-1-0-4) Dệt may
TEX4123 Tin học ứng dụng trong in nhuộm 2(2-0-0-4) Dệt may
TEX4203 Công nghệ hoàn tất da và lông thú 2(2-0-0-4) Dệt may
X- VIỆN CƠ KHÍ
1/ Công nghệ chế tạo máy K52 357 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
ME3180 ĐA công nghệ chế tạo máy 1(0-2-0-2) CNCTM ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) SV đăng ký
ME4082 Công nghệ CNC (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) SV đăng ký
ME4134 ĐA kết cấu hàn 1(0-2-0-2) Hàn ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) SV đăng ký
ME4124 Hàn đắp và phun phủ 2(2-1-0.5-4) Hàn ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) SV đăng ký
ME4105 Đồ án công nghệ dập tạo hình 1(0-2-0-2) GCAL ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) SV đăng ký
ME4115 Thiết kế và chế tạo khuôn 3(3-1-0-6) GCAL ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) SV đăng ký
ME4291 Lập trình mô phỏng RB và các hệ CĐT 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
ME4850 Truyền động và tự động khí nén 2(2-1-0-4) Máy thuỷ khí
57675086.xls Page 18
4/ CK chính xác và quang học K52 18 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
ME4143 ĐA Máy chính xác 1(0-2-0-2) Máy CX ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) SV đăng ký
ME4133 Thiết bị đo trong chế tạo CK 3(3-1-1-6) Máy CX ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) SV đăng ký
ME4291 Lập trình mô phỏng RB và các hệ CĐT 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
ME4163 Đo lường tự động trong chế tạo cơ khí 3(2-1-0-4) Máy CX
ME4116 ĐA CN chế tạo SP chất dẻo 1(0-2-0-2) CH vật liệu ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) SV đăng ký
ME4051 Động lực học hệ nhiều vật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) SV đăng ký
ME4071 PP số và công cụ phần mềm 2(2-1-0-4) CH ứng dụng ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) SV đăng ký
ME4291 Lập trình mô phỏng RB và các hệ CĐT 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
ME4121 Máy nâng chuyển 2(2-1-0-4) CSTK máy ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) SV đăng ký
57675086.xls Page 20
ME4102 FMS & CIM (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM
ME4082 Công nghệ CNC (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM
ME4102 FMS & CIM (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) SV đăng ký
ME4112 Tự động hóa Sản xuất (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) SV đăng ký
ME4291 Lập trình mô phỏng RB và các hệ CĐT 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
ME3187 ĐA môn học TKTT ôtô 1(0-2-0 -2) Ôtô ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) Ôtô
ME4120 Thí nghiệm ô tô 3(3-0-1-6) Ôtô ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Ôtô
Tin học ứng dụng trong TK ô tô
ME4140 (BTL) 2(2-1-0-4) Ôtô
ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) Ôtô
Tự chọn 8-10TC
57675086.xls Page 21
ME4100 Chẩn đoán trạng thái KT ô tô 2(2-1-0-4) Ôtô
ME4130 Công nghệ khung vỏ ô tô 2(2-0-1-4) Ôtô
ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) Cơ học ƯD
ME4800 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT (BTL) 2(2-0-0-4) Máy thủy khí
ME4152 Kỹ thuật ma sát (BTL) 2(2-0-0-4) Ma sát
ME4051 Động lực học hệ nhiều vật 2(2-1-0-4) Cơ học ƯD
ME4300 HT điện và điện tử trên ô tô 3(3-0-1-6) Ôtô ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) Động cơ
ME4240 Thiết kế, tính toán động cơ đốt trong 4(4-2-0-8) Động cơ ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Động cơ
Tự chọn 7-9TC
ME4280 Chuyên đề ĐCĐT 2(2-1-0-4) Động cơ
ME4820 CN chế tạo máy thuỷ khí 2(2-1-0-4) Máy thủy khí ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) Máy thủy khí
ME4790 ĐA máy cánh dẫn 1(0-2-0-2) Máy thủy khí ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Máy thủy khí
ME4850 Truyền động và tự động khí nén 2(2-1-0-4) Máy thủy khí
Tự chọn 8-10TC
ME4700 Đo lường thủy khí 2(2-0-0-4) Máy thủy khí
57675086.xls Page 22
EE3539 Truyền động điện và ĐTCS 2(2-1-0-4) Máy thủy khí
ME4830 Máy nén khí 2(2-1-0-4) Máy thủy khí
ME4800 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT (BTL) 2(2-0-0-4) Máy thủy khí
ME4760 Hệ thống trạm bơm và trạm ThĐ 2(2-1-0-4) Máy thủy khí
ME4440 Bảo dưỡng sửa chữa máy bay 2(2-1-0-4) Hàng không ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) Hàng không
ME4480 Cơ sở thiết kế máy bay (BTL) 2(2-0-0-4) Hàng không ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Hàng không
Tự chọn 7-9TC
ME4340 Tin học trong thời gian thực 2(2-1-0-4) Thủy khí TT
ME4450 Các loại máy bay (A320, ATR72) 2(2-1-0-4) Hàng không
ME4800 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT (BTL) 2(2-0-0-4) Máy thủy khí
ME4660 Công nghệ đóng tàu thủy (BTL) 3(3-1-0-6) Thủy khí TT ME5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-30-10) Thủy khí TT
ME4500 Công nghệ hàn 2(1-1-0-4) Hàn ME5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Thủy khí TT
Tự chọn 7-9TC
57675086.xls Page 23
Cơ sở kỹ thuật lạnh và điều hoà không
HE4134 khí 3(3-1-0,5-6) Nhiệt lạnh
ME4680 Tin học ứng dụng trong CNTT 2(2-1-0-4) Thủy khí TT
ME4710 Máy thuỷ lực thể tích 2(2-1-0-4) Máy thủy khí
CH4006 Công nghệ chế biến dầu 4(4-1-0-8) Hữu cơ HD CH5001 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) Hữu cơ HD
CH4004 Sản phẩm dầu mỏ 3(3-1-0-6) Hữu cơ HD CH5101 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Hữu cơ HD
CH4010 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hoá dầu 3(3-1-0-6) Hữu cơ HD
CH4072 Kỹ thuật gia công chất dẻo 3(3-1-0-6) TT Polyme CH5002 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) TT Polyme
Môi trường trong gia công vật liệu
CH4074 polyme và compozit 2(2-0-0-4) TT Polyme CH5102 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) TT Polyme
Máy và thiết bị gia công vật liệu
CH4076 polyme 2(2-0-0-4) TT Polyme
57675086.xls Page 24
CH4078 Đồ án môn học CN 2(1-2-0-6) TT Polyme
Tự chọn II 10TC
CH4067 Hoá học xenluloza và giấy 2(2-0-0-4) Giấy
CH4061 Hoá học dầu mỏ 2(2-0-0-4) Hữu cơ HD
CH4063 Động học xúc tác 2(2-0-0-4) Hữu cơ HD
CH4065 Thiết bị phản ứng 2(2-0-0-4) Hữu cơ HD
CH4073 Hoá học polyme silicon 2(2-0-0-4) TT Polyme
Công nghệ hoá học vật liệu polyme
CH4077 nanocompozit 2(2-0-0-4) TT Polyme
CH4132 Điện phân không thoát kim loại 2(2-1-0.5-4) Điện hoá CH5003 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) Điện hoá
CH4134 Tổng hợp điện hoá hữu cơ 2(2-0.5-0.5-4) Điện hoá CH5103 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Điện hoá
Tự chọn II 6TC
CH4121 Vật liệu học trong điện hoá 2(2-0-0.5-4) Điện hoá
CH4196 Công nghệ vật liệu kết dính 2(2-1-0-4) Silicat CH5004 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) Silicat
CH4198 Công nghệ gốm sứ 1 2(2-1-0-4) Silicat CH5104 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Silicat
57675086.xls Page 25
CH4202 Công nghệ vật liệu chịu lửa 1 2(2-1-0-4) Silicat
Tự chọn II 4TC
AutoCAD cho thiết kế XD nhà máy
CH4181 silicat 2(2-1-0-4) Silicat
Tin học tự động hoá trong nhà máy
CH4185 silicat 2 2(2-1-0.5-4) Silicat
CH4201 Chuyên đề kỹ thuật 1 2(2-1-0-4) Silicat
CH4203 Chuyên đề kỹ thuật 2 2(2-1-0-4) Silicat
CH4258 Công nghệ phân bón 2(2-1-0-4) CN vô cơ CH5005 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) CN vô cơ
CH4260 Công nghệ các chất Nitơ 3(3-1-0-4) CN vô cơ CH5105 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) CN vô cơ
Tự chọn II 4TC
CH4243 Xử lý nước 2(2-1-0-4) CN vô cơ
CH4245 Công nghệ Nano 2(2-1-0-4) CN vô cơ
CH4251 Công nghệ Muối khoáng 2(2-1-0-4) CN vô cơ
57675086.xls Page 26
CH4318 Đồ án môn học CN 2(2-1-0-4) Hoá lý
Tự chọn II 10TC
CH4301 Hóa học tính toán 2(2-1-0-4) Hoá lý
CH4303 CĐề 1 (Xúc tác phức và ứng dụng) 2(2-1-0.5-4) Hoá lý
CĐề 2 (Các phản ứng xúc tác trong công
CH4305 nghệ mới và bảo vệ môi trường) 2(2-1-0.5-4) Hoá lý
CH4309 Kỹ thuật xử lý nước thải 2(2-1-0-4) Hoá lý
CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến 2(2-1-0-4) CN vô cơ
CH4623 Ứng dụng tin học trong CNHH 2(2-1-0.5-4) Máy hoá
57675086.xls Page 27
CH4436 Xử lý bề mặt giấy 2(2-1-0-4) Giấy CH5108 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Giấy
CH4438 Đồ án môn học CN 2(1-2-0-4) Giấy
Tự chọn I 4TC
EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển 2(2-1-0-4) ĐKTĐộng
EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) XDCN
CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) Kinh tế
Tự chọn II 8TC
Điều khiển Quá trình sản xuất Xenluloza
CH4423 & Giấy 2(1-1-0-4) Giấy
CH4425 Công nghệ In đại cương 2(2-0-0-4) CN In
CH4429 Hóa học phần ướt 2(2-1-0-4) Giấy
Công nghệ chế biến giấy loại và khử
CH4431 mực 2(2-1-0-4) CN In
CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm 2(2-1-0-4) Giấy
CH4496 Hóa dược và KT tổng hợp 2 3(3-1-0-6) Hóa dược CH5109 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Hóa dược
57675086.xls Page 28
An toàn lao động và môi trường
CH4672 ngành in 2(2-1-0-4) In CH5010 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) In
CH4678 Cơ sở thiết kế nhà máy in 3(2-2-0-6) In CH5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) In
CH4680 Đồ án môn học chuyên ngành 2(1-2-0-6) In
CH4682 Anh văn chuyên ngành 2(2-1-0-4) In
Quản lý và kiểm tra chất lượng sản
CH4684 phẩm in 2(2-1-0-4) In
CH4688 Thí nghiệm chuyên ngành 2 3(0-0-9-9) In
Tự chọn II 6TC
CH4663 Chuyên đề 2(2-1-0-4) In
11/ Máy và thiết bị công nghiệp hóa chất K52 25 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
CH4608 Cơ sở tính toán Máy&TB 4(4-2-0-8) Máy hoá CH5011 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) Máy hoá
CH4616 Thiết bị phản ứng 4(4-1-0-8) Máy hoá CH5111 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Máy hoá
Tự chọn II 6TC
CH4617 TK lắp đặt công trình hoá chất 2(2-1-0-4) Máy hoá
CH4623 Ứng dụng tin học trong CNHH 2(2-1-0.5-4) Máy hoá
57675086.xls Page 29
XIII- VIỆN CÔNG NGHỆ SINH HỌC - THỰC PHẨM
CN sinh học,
Tự chọn 16TC BF5050 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Hóa sinh-VS
CN sinh học,
BF4450 Quản lý chất lượng trong CN sinh học 2(2-1-0-4) QL chất lượng BF5150 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Hóa sinh-VS
BF4510 CN sinh học thực vật 3(2-1-1-6) Hóa sinh-VS
BF4530 CN protein 3(2-1-1-6) CN sinh học
BF4550 CN lên men các hợp chất kháng sinh 2(2-1-0-4) Hóa sinh-VS
BF4210 CN malt và bia 2(2-1-0.5-4) CN thực phẩm
BF4180 CN cồn etylic 2(2-1-0.5-4) CN thực phẩm
BF4170 CN rượu vang 2(2-1-0.5-4) CN thực phẩm
BF4630 CN chế phẩm sinh học bảo vệ thực vật 2(2-0-1-4) CN sinh học
BF4640 CN phân bón vi sinh 2(2-1-0-4) Hóa sinh-VS
BF4660 Kỹ thuật xử lý nước thải 3(2-1-1-6) CN sinh học
Tự chọn II 4TC
BF4220 Marketing SH - TP 2(2-1-0-4) QL chất lượng
BF4230 Tin học ứng dụng trong QLCL 2(2-1-0-4) QL chất lượng
BF4270 HT chất lượng TP ISO / HACCP 2(2-1-0-4) QL chất lượng
CN thực phẩm, QL
BF4020 Đồ án chuyên ngành 2(0-3-0-6) chất lượng
57675086.xls Page 31
XIV- VIỆN KH&CN MÔI TRƯỜNG
EV4170 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải 3(3-1-0-6) Môi trường EV5010 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Môi trường
EV4180 Đồ án chuyên ngành 1(1-1-0-4) Môi trường EV5110 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Môi trường
Tự chọn 8TC
Tự động hóa và dụng cụ đo chất lượng
EE3379 môi trường 2(2-1-0-6) Môi trường
EV4260 Kinh tế môi trường 2(2-1-0-4) Môi trường
EV4283 Tái chế và tái sử dụng chất thải 2(2-1-0-4) Môi trường
EV4281 Hệ thống quản lý môi trường 2(2-1-0-4) Môi trường
EV4282 Đánh giá vòng đời 2(2-1-0-4) Môi trường
Viện đn sửa
8/4/11
2/ CN và Quản lý môi trường K52 13 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
EV4200 Đồ án chuyên ngành 1(1-1-0-4) Môi trường EV5011 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) Môi trường
EV4290 Thí nghiệm kỹ thuật môi trường 2(0-0-4-6) Môi trường EV5120 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Môi trường
Tự chọn 8TC
EV4283 Tái chế và tái sử dụng chất thải 2(2-1-0-4) Môi trường
57675086.xls Page 32
XV- KHOA KH&CN VẬT LIỆU
MSE4040 ĐAMH Công nghệ gang thép 1(1-0-0-3) CN vật liệu MSE5011 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) CN vật liệu
MSE4070 Lý thuyết và CN đúc phôi thép 2(2-0-0.5-4) CN vật liệu MSE5021 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) CN vật liệu
Tự chọn II 18TC
MSE4080 KT mới trong công nghệ gang thép 2(2-0.5-0-4) CN vật liệu
MSE4090 Luyện thép hợp kim và thép đặc biệt 2(2-1-0.5-4) CN vật liệu
Bảo vệ môi trường và sinh thái trong
MSE4100 công nghiệp gang thép 2(2-0-0-4) CN vật liệu
MSE4160 Tin học chuyên ngành gang thép 2(2-0.5-0-4) CN vật liệu
Tính chất hoá lý, cấu trúc của thép và
MSE4170 hợp kim 2(2-0.5-0-4) CN vật liệu
57675086.xls Page 33
2/ Vật liệu kim loại màu và compozit K52
10 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
Tự chọn II 18TC
MSE4220 Công nghệ vật liệu siêu sạch 2(2-1-0-4) CN vật liệu
MSE4250 Công nghệ vật liệu quý hiếm 2(2-1-0,5-4) CN vật liệu
Công nghệ luyện và tái sinh kim loại-
MSE4260 hợp kim màu 2(2-1-0,5-4) CN vật liệu
MSE4280 Công nghệ vật liệu bột mịn và siêu mịn 2(2-1-0.5-4) CN vật liệu
Vật liệu kết cấu sản xuất bằng phương
MSE4290 pháp luyện kim bột 2(2-1-0.5-4) CN vật liệu
Công nghệ luyện kim loại đất hiếm và
MSE4310 phóng xạ 2(2-0,5-0-4) CN vật liệu
MSE4320 Công nghệ vật liệu bán dẫn 2(2-1-0-4) CN vật liệu
57675086.xls Page 34
3/ Vật liệu và công nghệ đúc K52 24 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
MSE4440 Đồ án môn học Thiết kế đúc và CAD 1(0-1-0-8) CN vật liệu MSE5013 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) CN vật liệu
MSE4460 CN nấu luyện hợp kim (BTL) 2(2-1-0,5-6) CN vật liệu MSE5023 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) CN vật liệu
Tự chọn II 18TC
Mô phỏng số quá trình hình thành vật
MSE4430 đúc (BTL) 2(2-0-1-4) CN vật liệu
MSE4450 Các phương pháp đúc đặc biệt 2(2-0-1-4) CN vật liệu
MSE4480 Mô hình hoá quá trình đúc (BTL) 2(1-1-1-2) CN vật liệu
MSE4490 Các quá trình đông đặc có điều khiển 2(2-0-0,2-2) CN vật liệu
MSE4510 Tái sinh vật liệu làm khuôn cát 2(2-1-0-4) CN vật liệu
MSE4550 Tin học ứng dụng trong đúc 2(2-1-0-2) CN vật liệu
57675086.xls Page 35
4/ Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt K52
15 Kíp chiều
HỌC KỲ IX NƠI DẠY HỌC KỲ X NƠI DẠY
MSE4650 Thiết bị nhiệt luyện 2(2-1-0-4) CN vật liệu MSE5014 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) CN vật liệu
Đồ án môn học Thiết kế xưởng nhiệt
MSE4640 luyện 1(0-1-0-8) CN vật liệu MSE5024 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) CN vật liệu
Tự chọn II 18TC
MSE4630 Hiển vi điện tử và PT nguyên tố 2(2-1-0.5-4) CN vật liệu
MSE4660 Vật liệu kim loại mầu 2(2-1-0.5-4) CN vật liệu
MSE4680 Thực hành NCứu vật liệu (BTL) 2(0-1-2-4) CN vật liệu
MSE4700 Tin học ứng dụng 2(1-1-2-4) CN vật liệu
MSE4720 Lựa chọn vật liệu và công nghệ 2(1-2-0-4) CN vật liệu
MSE4730 Chuyên đề: vật liệu tiên tiến 2(1-2-0-4) CN vật liệu
MSE4760 Khoa học bề mặt và ứng dụng 2(2-0-0-4) CN vật liệu
MSE4770 Công nghệ vật liệu bột 2(2-1-0-4) CN vật liệu
MSE4780 Anốt hoá hợp kim nhôm 2(2-0-0.5-4) CN vật liệu
MSE4850 Đồ án môn học Công nghệ cán 1(1-1-0-8) CN vật liệu MSE5015 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) CN vật liệu
57675086.xls Page 36
MSE4900 Thiết kế xưởng cán 2(2-1-0-4) CN vật liệu
MSE4980 Biến dạng tạo hình kim loại bột 2(2-1-0-4) CN vật liệu
8 tuần học, 6 tuần thực tập TN, 10 tuần làm luận văn TN
2(2-0-0-4), xếp
TKB 30tiết =
FL4066 Thực hành dịch nói V 4tiêt x 8tuần Thực hành tiếng
2(2-0-0-4), xếp
TKB 30tiết =
FL4075 Thực hành dịch viết V 4tiêt x 8tuần Thực hành tiếng
2(2-1-0-4), xếp
TKB 45 tiết = 6
FL3230 Ngữ pháp TA tiết x 8 tuần Lý thuyết tiếng
Thực tập tốt nghiệp (có thể thực 4(0-0-8-16) = 6
FL5010 hiện trong kỳ hè 20103) tuần Thực hành tiếng
Sinh viên đăng ký 1 trong 2 học phần tốt nghiệp theo danh sách
phân của Khoa Ngoại ngữ:
57675086.xls Page 37
KẾ HOẠCH HỌC TẬP NĂM HỌC 2010 - 2011
NĂM THỨ TƯ (K53)
57675086.xls Page 38
2/ ĐIỆN TỬ Y SINH K53 Kíp chiều
EE3349 Cơ sở điều khiển tự động 2(2-1-0,5-4) ĐKTĐộng SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
ET3150 Cơ sở đo lường điện tử 3(3-1-0,5-6) Điện tử ET4440 Cơ sở điện sinh học 2(2-1-0,5-4) Điện tử
ET3170 Đồ án thiết kế I 2(1-1-1-4) Điện tử ET4450 Giải phẫu và sinh lý học 2(2-1-0-4) Điện tử
ET3180 Thông tin vô tuyến 3(3-1-0.5-6) Điện tử ET4460 Cảm biến và KT đo lường y sinh 3(3-1-1-6) Điện tử
ET3200 Cơ sở mạng thông tin 2(2-1-0-4) Điện tử ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh 2(2-0-1-4) Điện tử
PH4070 Công nghệ vi điện tử 2(2-1-0.5-4) Vật lý KT ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I 3(3-1-1-6) Điện tử
SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) LLCT 1 học phần tự chọn 3TC Điện tử
57675086.xls Page 39
II- KHOA SƯ PHẠM KỸ THUẬT
1/ SƯ PHẠM KỸ THUẬT ĐIỆN K53 Kíp chiều
SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) LLCT ED5011 Thực tập tốt nghiệp 3(0-0-6-12) Sư phạm KT
SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT ED5111 Đồ án tốt nghiệp 8(0-0-16-32) Sư phạm KT
Tự chọn II 6TC
EE4309 PLC trong công nghiệp 2(2-1-0.5-4) TĐHoá
EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng 2(2-0-0-4) TĐHoá
EE4320 Các phần mềm mô phỏng ứng dụng 2(2-0-0-4) TĐHoá
SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT ED5112 Đồ án tốt nghiệp 8(0-0-16-32) Sư phạm KT
Tự chọn II 8TC
ET4220 Mạng thông tin 3(3-1-1-6) Điện tử
57675086.xls Page 40
ET4230 Mạng máy tính 3(3-1-1-6) Điện tử
SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) LLCT ED5014 Thực tập tốt nghiệp 3(0-0-6-12) Sư phạm KT
SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT ED5114 Đồ án tốt nghiệp 8(0-0-16-32) Sư phạm KT
57675086.xls Page 41
III- VIỆN ĐIỆN
1/ ĐO LƯỜNG - TIN HỌC CÔNG NGHIỆP K53 Kíp chiều
57675086.xls Page 42
Chọn 6 TC
EE4411 Hệ thống ĐK phân tán 3(3-1-0.3-6) ĐKTĐộng
EE4415 Hệ thống thông minh 3(3-1-0.5-6) ĐKTĐộng
IT3010 C.trúc dữ liệu và giải thuật 3(3-1-0-6) Tin
57675086.xls Page 43
EE4210 ĐA thiết bị điều khiển 1(1-1-0-4) TBĐiện Chọn 6 TC
SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT EE4206 Kỹ thuật chiếu sáng 2(2-1-0-4) TBĐiện
57675086.xls Page 44
EM4412 Quản trị chất lượng 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4418 Quản trị sản xuất (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế
EM4413 Quản trị nhân lực 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4512 Thuế 2(2-1-0-4) Kinh tế
Tự chọn 6TC EM4200 T.tập ch.ngành QTDN 2(0-0-4-8) Kinh tế
EM3150 Kinh tế học phát triển 2(2-1-0-4) Kinh tế Tự chọn 5TC
EM3190 Hành vi tổ chức 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4316 Thương mại điện tử 2(2-1-0-4) Kinh tế
EM4415 Quản trị công nghệ 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4317 Marketing dịch vụ 3(3-1-0-6) Kinh tế
EM4322 Truyền thông marketing 2(2-1-0-4) Kinh tế
EM3130 Kinh tế lượng 3(3-1-0-6) Kinh tế EM3220 Luật kinh tế 3(3-1-0-6) Kinh tế
EM3500 Nguyên lý kế toán 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4423 Thiết kế hệ thống SX 2(2-1-0-4) Kinh tế
57675086.xls Page 45
EM4413 Quản trị nhân lực 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4427 Kế hoạch và điều độ SX 2(2-1-0-4) Kinh tế
EM4414 Tổ chức lao động 2(2-0-0-4) Kinh tế EM4400 Thực tập chuyên ngành QLCN 2(0-0-4-8) Kinh tế
EM3120 Anh văn kinh tế 2(2-1-0-4) Kinh tế EM3220 Luật kinh tế 3(3-1-0-6) Kinh tế
EM3210 Marketing cơ bản 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4514 Kế toán quản trị (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế
EM3520 Cơ sở quản trị tài chính (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4516 Tài chính doanh nghiệp (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế
EM4413 Quản trị nhân lực 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4521 Nghiệp vụ ngân hàng 3(3-1-0-6) Kinh tế
EM4513 Kế toán tài chính 3(3-2-0-6) Kinh tế EM4500 Thực tập chuyên ngành TCKT 2(0-0-4-8) Kinh tế
EM4511 Anh văn chuyên ngành TCKT 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4531 Ngoại hối và chứng khoán 2(2-1-0-4) Kinh tế
EE4112 Nhà máy thuỷ điện 2(2-0-0-4) HTĐiện EM3220 Luật kinh tế 3(3-1-0-6) Kinh tế
EM3120 Anh văn kinh tế 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4613 P.tích và dự báo nhu cầu NL 3(3-1-0-6) Kinh tế
57675086.xls Page 46
EM3130 Kinh tế lượng 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4614 Quản trị DA đầu tư NL (BTL) 3(3-1-0-6) Kinh tế
EM3210 Marketing cơ bản 3(3-1-0-6) Kinh tế EM4600 Thực tập chuyên ngành KTNL 2(0-0-4-8) Kinh tế
EM4612 Cơ sở kinh tế năng lượng 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4218 HTTT quản trị 2(2-1-0-4) Kinh tế
EM3150 Kinh tế học phát triển 2(2-1-0-4) Kinh tế EM4532 Kiểm toán 2(2-1-0-4) Kinh tế
EM4622 Kinh tế dầu khí 3(2-1-0-4) Kinh tế EM4611 Anh văn CN KTNL 2(2-1-0-4) Kinh tế
57675086.xls Page 47
HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt 2(2-1-0.5-4) KT nhiệt SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
ME3130 Đồ án chi tiết máy 1(1-0-0-2) CSTK máy HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng 2(2-1-0-4) HTNL nhiệt
HE4023 Kỹ thuật cháy 3(3-1-0.5-6) TT NCUD HE4093 Đồ án kỹ thuật sấy 1(1-0-0-2) KT nhiệt
HE4014 Kỹ thuật lạnh 4(4-1-0.5-8) KT lạnh HE4024 Đồ án kỹ thuật lạnh 1(1-0-0-2) KT lạnh
HE4013 Hệ thống cung cấp nhiệt 3(3-1-0-6) KT nhiệt HE4053 Lò công nghiệp 3(3-1-0-6) KT nhiệt
HE4033 Truyền chất và kỹ thuật sấy 4(4-1-1-8) KT nhiệt HE4054 Điều hòa không khí 3(3-1-0.5-6) KT lạnh
Tự chọn 1HP/2HP Tự chọn 3HP/5HP
HE4031 Tuabin 4(4-1-1-8) HTNL nhiệt HE4131 PP phần tử hữu hạn trong KT nhiệt và cơ học chất lỏng 2(2-1-0-4) CH vật liệu
HE4191 Kỹ thuật năng lượng 3(3-1-0-6) HTNL nhiệt HE4073 Lò điện 2(2-1-0-4) KT nhiệt
HE3020 Thực tập chuyên ngành/ kỹ thuật 2(0-0-4-8) TTTHCK HE4113 Kỹ thuật môi trường 2(2-1-0-4) TT NCUD
Thực tập tại TT THCN Cơ khí - 3 tuần HE4114 NL mặt trời & NL thứ cấp 3(3-1-0-6) KT nhiệt
HE4123 Tiếng anh CN máy & thiết bị lạnh 3(3-1-0-6) KT nhiệt
MI3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) Toán tin MI4090 Lập trình hướng đối tượng 3(3-1-0-6) Toán tin
MI4050 Chuỗi thời gian 3(3-1-0-6) Toán tin MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống 3(3-1-0-6) Toán tin
MI4060 Hệ thống và mạng máy tính 3(2-1-1-6) Toán tin MI4100 Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuật toán 3(3-1-0-6) Toán tin
MI4070 Cơ sở toán học của hệ mờ 2(2-1-0-4) Toán tin MI4110 Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng 3(3-1-0-6) Toán tin
MI4080 Phương pháp sai phân 3(3-1-0-6) Toán tin MI4130 Đồ án môn học chuyên ngành 1(0-1-0-4) Toán tin
SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT MI4120 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-4) Toán tin
MI4180 Các phép biến đổi số và ứng dụng 3(3-1-0-6) Toán tin MI4250 Đồ họa máy tính 2(2-1-0-4) Toán tin
MI4160 Lập trình tính toán 3(3-1-0-6) Toán tin MI4240 Tối ưu hoá tổ hợp I 2(2-1-0-4) Toán tin
57675086.xls Page 48
MI4230 Điều khiển tối ưu 2(2-1-0-4) Toán tin MI4032 Mô hình tính toán song song 2(2-1-0-4) Toán Tin
MI4170 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng 2(2-1-0-4) Toán tin MI4112 An toàn máy tính 2(2-1-0-4) Toán tin
IT4010 An toàn và bảo mật thông tin 3(3-1-0-6) Tin IT4080 Nhập môn CN phần mềm 2(2-1-0-4) Tin
IT4030 Nhập môn Hệ quản trị CSDL 2(1-2-0-4) Tin IT4091 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4) Tin
IT4040 Trí tuệ nhân tạo 3(3-1-0-6) Tin IT4100 Đồ họa và hiện thực ảo 3(3-1-0-6) Tin
IT4050 T. kế và phân tích thuật toán 3(3-1-0-6) Tin IT4110 Tính toán khoa học 3(3-1-0-6) Tin
IT4060 Lập trình mạng 2(2-1-0-4) Tin IT4900 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8) Tin
57675086.xls Page 49
2/ KỸ THUẬT MÁY TÍNH K53 Kíp chiều
IT4300 An toàn các HT thông tin 2(2-1-0-4) Tin IT4360 Hệ cơ sở tri thức 3(3-1-0-6) Tin
IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao 3(3-1-0-6) Tin IT4370 Mô hình các HT phân tán 3(3-1-0-6) Tin
IT4040 Trí tuệ nhân tạo 3(3-1-0-6) Tin IT4380 Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng 3(3-1-0-6) Tin
IT4330 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3(2-0-2-6) Tin IT4390 ĐA Thiết kế và phát triển PM 2(1-1-0-4) Tin
IT4340 Hệ trợ giúp quyết định 3(3-1-0-6) Tin IT4900 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8) Tin
IT4130 Lập trình song song 2(2-1-0-4) Tin IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 3(3-1-0-6) Tin
IT4060 Lập trình mạng 2(2-1-0-4) Tin IT4841 Công nghệ tác tử 3(3-1-0-6) Tin
57675086.xls Page 50
4/ CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM K53 Kíp chiều
IT4440 Tương tác Người-Máy 3(3-1-0-6) Tin IT4500 Đảm bảo chất lượng PM 3(3-1-0-6) Tin
IT4050 T. kế và Phân tích thuật toán 3(3-1-0-6) Tin IT4510 An toàn phần mềm và HT 3(3-1-0-6) Tin
IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm 2(2-1-0-4) Tin IT4520 Kinh tế Công nghệ PM 2(2-1-0-4) Tin
IT4470 Đồ hoạ máy tính 3(3-1-0-6) Tin IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và Dự án 1(1-1-0-2) Tin
IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp 2(2-0-0-4) Tin IT4900 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8) Tin
IT4872 Xây dựng ứng dụng hệ thống thông tin 3(2-1-1-6) Tin IT4883 Phát triển phần mềm phân tán 3(3-1-0-6) Tin
IT4874 Nhập môn chương trình dịch 3(3-1-0-6) Tin IT4884 Các hệ thống nhúng và thời gian thực 3(3-1-0-6) Tin
57675086.xls Page 51
6/ TIN PHÁP K53 Kíp chiều
NE3060 Liều lượng học và bảo vệ an toàn bức xạ 3(3-1-1-6) KT Hạt nhân NE3140 Đồ án thiết kế 2(1-2-0-4) KT Hạt nhân
NE3070 Vật lý lò phản ứng hạt nhân 3(3-1-0-6) KT Hạt nhân NE3130 Thực tập kỹ thuật 3(0-0-6-12) KT Hạt nhân
NE3080 Máy gia tốc và ứng dụng 3(3-1-1-4) KT Hạt nhân Tự chọn 6TC
NE3090 Cơ sở vật lý môi trường 2(2-1-1-4) KT Hạt nhân EE3409 Kỹ thuật điều khiển tự động 3(2-1-1-6) Viện Điện
NE3100 Cơ học chất lưu 3(3-0.5-0-6) KT Hạt nhân NE3001 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 3(2-0.5-0.5-4) KT Hạt nhân
NE3002 PP tính toán số và lật trình ứng dụng 2(2-1-0-6) KT Hạt nhân
57675086.xls Page 52
IX- VIỆN VẬT LÝ KỸ THUẬT
1/ VẬT LIỆU ĐIỆN TỬ K53 Kíp chiều
Như ngành vật liệu điện tử PH3290 Vật lý và công nghệ nano 2(1-1-0.5-4) Vật lý KT
PH4400 KT ghép nối & ƯD trong đo lường điều khiển 2(2-0-1-4) Vật lý KT
Như ngành vật liệu điện tử PH3290 Vật lý và công nghệ nano 2(1-1-0.5-4) Viện VLKT
PH3301 Kỹ thuật phân tích cấu trúc I 2(1-1-0.5-4) Viện VLKT
PH3310 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 2(2-1-0.5-4) Viện VLKT
PH4601 Cơ sở kỹ thuật ánh sáng I 2(2-1-0.5-4) Viện VLKT
PH4610 Nguồn sáng & thiết bị kỹ thuật chiếu sáng 2(2-1-0.5-4) Viện VLKT
PH4620 Thực tập kỹ thuật 3(0-0-6-12) Viện VLKT
57675086.xls Page 54
TEX4043 Công nghệ tiền xử lý sản phẩm dệt 3(2-0-2-6) Dệt may TEX4141 Thiết kế dây chuyền công nghệ dệt 3(3-0-0-6) Dệt may
TEX4171 Cơ cấu máy dệt 4(4-0-0.5-8) Dệt may TEX4231 Thực tập kỹ thuật 2.5(0-0-8-5) Dệt may
TEX4222 Đại cương công nghệ may 2(2-0-0-4) Dệt may Tự chọn
CH3800 Cơ sở xây dựng nhà công nghiệp 2(2-1-0-4) XDCN
TEX4083 Công nghệ in hoa sản phẩm dệt 2(2-0-1-4) Dệt may
ME3172 Công nghệ chế tạo máy I 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
ME4192 Thiết kế máy công cụ 2(2-0-0-4) Ma sát ME4202 Công nghệ chế tạo máy II 4(4-2-0.5-8) CNCTM
ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 2(2-0-1-4) GC vật liệu ME4032 Đồ gá (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM
ME4322 Công nghệ GCAL 2(2-1-0-4) GC áp lực ME4162 Đồ án Máy 1(0-2-0-2) Ma sát
57675086.xls Page 55
ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động 3(3-1-0-6) Ma sát ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) 2(2-1-0-4) Ma sát
ME3140 Kỹ thuật an toàn và MT (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4232 Đồ án dao (từ HK7) 1(0-2-0-2) GC vật liệu
ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
ME3140 Kỹ thuật an toàn và MT (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4034 Công nghệ hàn nóng chảy và hàn vảy II 2(2-1-0.5-4) Hàn
ME4044 Công nghệ hàn điện áp lực 2(2-1-0.5-4) Hàn ME4164 ĐA công nghệ hàn nóng chảy và hàn vảy 1(0-2-0-2) Hàn
ME4104 Kết cấu hàn 3(3-1-0-6) Hàn ME4064 Kiểm tra chất lượng hàn 2(2-1-0.5-4) Hàn
57675086.xls Page 56
ME4054 Thiết bị hàn I 2(2-1-0.5-4) Hàn ME4084 Thiết bị hàn II 2(2-1-0.5-4) Hàn
ME4024 Công nghệ hàn nóng chảy và hàn vảy I 2(2-1-0.5-4) Hàn ME4094 Ứng suất và biến dạng hàn 2(2-1-0.5-4) Hàn
ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
ME4025 Lý thuyết dập tạo hình 3(3-1-0-6) GC áp lực ME3186 Máy dập CNC, PLC 2(2-1-0-4) GC áp lực
ME4035 Máy ép cơ khí 3(3-1-0-6) GC áp lực ME4055 CN tạo hình tấm 3(3-2-0-6) GC áp lực
57675086.xls Page 57
ME4045 Máy búa và máy ép thuỷ lực 2(2-1-0-4) GC áp lực ME4065 CN tạo hình khối 3(3-2-0-6) GC áp lực
ME4075 Ma sát trong GCAL 2(2-1-0-4) GC áp lực ME4085 Đồ án thiết bị dập tạo hình 1(0-2-0-2) GC áp lực
MSE4415 CN và TB cán kéo 2(2-1-0-4) Khoa CNVL ME3160 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-30-10) GC áp lực
ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác (BTL) 4(4-2-0-8) Máy CX ME3180 ĐA công nghệ chế tạo máy 1(0-2-0-2) CNCTM
ME4093 KT Laser 2(2-0-0-4) Máy CX ME4083 Công nghệ MCX 3(3-1-0-6) Máy CX
57675086.xls Page 58
ME4063 KT Vi cơ 2(2-0-0-4) Máy CX ME4043 Quang ĐT ứng dụng trong MCX 3(3-1-0-6) Máy CX
ME4073 KT xử lý tín hiệu đo 2(2-1-0-4) Máy CX ME4053 KT chân không và CN bề mặt (từ HK7) 2(2-1-0-4) Máy CX
ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 2(2-0-1-4) GC vật liệu ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 2(2-0-1-4) GC vật liệu
ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu
ME4241 Đàn hồi ứng dụng 2(2-0-0-4) Sức bền VL ME4241 Đàn hồi ứng dụng 2(2-0-0-4) Sức bền VL
ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
ME4082 Công nghệ CNC (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4082 Công nghệ CNC (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM
ME4062 Máy công cụ 2(2-1-0-4) Ma sát ME4062 Máy công cụ 2(2-1-0-4) Ma sát
ME4112 Tự động hóa Sản xuất (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4112 Tự động hóa Sản xuất (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM
5/ CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO SẢN PHẨM CHẤT DẺO K53 Kíp sáng
ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
57675086.xls Page 59
ME4056 CN chế tạo SPCD và composite I 2(2-1-0-4) CH vật liệu ME3180 ĐA công nghệ chế tạo máy 1(0-2-0-2) CNCTM
ME4032 Đồ gá(BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4066 CN chế tạo SPCD và composite II 2(2-1-0-4) CH vật liệu
ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu ME4076 Thiết bị dây chuyền đùn chất dẻo 2(2-1-0-4) CH vật liệu
ME4036 Độ bền của VLCD và composite 2(2-1-0-4) CH vật liệu ME4086 Thiết bị đúc phun chất dẻo 2(2-0-0-4) CH vật liệu
ME4046 VL và CN chế tạo SP cao su 2(2-1-0-4) CH vật liệu ME4106 Thiết kế khuôn 2(2-1-0-4) CH vật liệu
ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
57675086.xls Page 60
ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng ME3180 ĐA công nghệ chế tạo máy 1(0-2-0-2) CNCTM
ME3140 Kỹ thuật an toàn và MT (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4042 Rôbốt công nghiệp 2(2-1-0-4) TT TĐHoá
IT4037 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2(2-1-0-4) Tin ME4900 Truyền động TL và khí nén 2(2-1-0-4) Hàng không
EE3059 Cảm biến ĐL và xử lý THĐ 2(2-1-0-4) KTĐo EE3539 Truyền động điện và ĐTCS 2(2-1-0-4) TĐHoá
EE3359 Kỹ thuật điều khiển tự động 3(3-1-0.4-6) ĐKTĐộng EE3499 Kỹ thuật vi xử lý 2(2-1-0-4) TĐHoá
57675086.xls Page 61
ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
ME4012 Máy và dụng cụ cắt 2(2-1-0-4) GC vật liệu ME3180 ĐA công nghệ chế tạo máy 1(0-2-0-2) CNCTM
ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng ME4042 Rôbốt công nghiệp 2(2-1-0-4) TT TĐHoá
ME3140 Kỹ thuật an toàn và MT (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4900 Truyền động TL và khí nén 2(2-1-0-4) Hàng không
EE3059 Cảm biến ĐL và xử lý THĐ 2(2-1-0-4) KTĐo EE3539 Truyền động điện và ĐTCS 2(2-1-0-4) TĐHoá
EE3359 Kỹ thuật điều khiển tự động 3(3-1-0.4-6) ĐKTĐộng EE3499 Kỹ thuật vi xử lý 2(2-1-0-4) TĐHoá
57675086.xls Page 62
HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY
ME3170 Công nghệ chế tạo máy 4(4-2-0.5-8) CNCTM SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
ME4900 Truyền động TL và khí nén 2(2-1-0-4) Hàng không ME3180 ĐA công nghệ chế tạo máy 1(0-2-0-2) CNCTM
ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 2(2-0-1-4) GC vật liệu ME4032 Đồ gá(BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM
ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) 2(2-1-0-4) Ma sát ME4082 Công nghệ CNC (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM
ME3140 Kỹ thuật an toàn và MT (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM ME4092 Trang bị điện cho máy 2(2-1-0-4) Ma sát
EE3539 Truyền động điện và ĐTCS 2(2-1-0.3-4) TĐHóa ME4122 Các phương pháp gia công tinh (BTL) 2(2-1-0-4) CNCTM
ME4890 Cơ sở thiết kế ô tô và xe chuyên dụng 3(3-1-0-6) Ôtô ME4060 Lý thuyết ô tô II 2(2-0-0-4) ôtô
ME4030 Lý thuyết động cơ ô tô 3(3-1-0-6) Động cơ ME4070 Thiết kế tính toán ô tô 3(3-1-0-6) ôtô
ME4050 Lý thuyết ô tô I (BTL) 2(2-1-0-4) Ôtô ME4150 Xe chuyên dụng 3(3-0-1-6) ôtô
ME4110 Máy và truyền động thuỷ lực 2(2-1-0-4) Ôtô ME4120 Thí nghiệm ô tô 3(3-0-1-6) ôtô
ME4090 Trang bị điện và HTĐK điện tử ô tô 4(4-1-1-8) ôtô ME3167 Thực tập kỹ thuật ôtô 2.5(0-0-30-10) ôtô
57675086.xls Page 64
3/ MÁY TỰ ĐỘNG THUỶ KHÍ K53 Kíp sáng
Yêu cầu: Môn Cơ học chất lỏng chuyên sâu phải học vào kỳ hè (sau kỳ 6,
trước kỳ 7) để đảm bảo kiến thức điều kiện học các môn Lý tuyết cánh
ME4770 Truyền động thuỷ động 2(2-1-0-4) Hàng không
ME4850 Truyền động và tự động khí nén 2(2-1-0-4) Máy thủy khí ME4720 Truyền động thuỷ lực thể tích 3(3-2-0-6) Hàng không
ME3160 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-30-10) Thuỷ khí TT
Tự chọn 3-4TC Tự chọn 3-4TC
EE3499 Kỹ thuật vi xử lý 2(2-1-0-4) TĐHoá ME4031 Dao động kỹ thuật 2(2-1-0-4) CH ứng dụng
ME4310 Toán chuyên đề 2(1-1-0-4) Thuỷ khí TT ME4181 Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CH vật liệu
57675086.xls Page 65
5/ KỸ THUẬT TÀU THUỶ K53 Kíp sáng
CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-1-6) Quá trình TB SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) Hóa PT CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4) Quá trình TB
CH4060 Hóa học polyme 3(3-0-2-6) TT Polyme CH4064 Kỹ thuật sản xuất chất dẻo 3(3-1-0-6) TT Polyme
CH4062 Hóa lý polyme 3(3-1-0-6) TT Polyme CH4066 Hoá học và công nghệ vật liệu polyme compozit 3(3-0-1-6) TT Polyme
Tự chọn I 8TC CH4068 Kỹ thuật sản xuất chất tạo màng và sơn 3(3-0-2-6) TT Polyme
Các học phần tự chọn I như ngành CN Hữu cơ hoá dầu CH4070 Kỹ thuật gia công cao su 3(3-0-2-6) TT Polyme
3/ CÔNG NGHỆ ĐIỆN HOÁ VÀ BẢO VỆ KIM LOẠI K53 Kíp sáng
CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-1-6) Quá trình TB SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) Hóa PT CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4) Quá trình TB
CH4120 Điện hoá lý thuyết 4(4-1-1-8) Điện hóa CH4128 Ăn mòn kim loại 3(3-1-1-6) TT ăn mòn
CH4124 Điện hoá bề mặt 2(2-1-0.5-4) Điện hóa CH4122 Công nghệ mạ 3(3-1-0.5-6) Điện hóa
Tự chọn I 8TC CH4126 Thiết bị & pp thiết kế điện hoá trong CN 4(4-1-0-8) Điện hóa
Các học phần tự chọn I như ngành CN Hữu cơ hoá dầu CH4130 Điện phân thoát kim loại 3(3-1-0.5-6) Điện hóa
Tự chọn II 2TC
57675086.xls Page 67
4/ CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU SILICAT K53 Kíp sáng
Tự chọn I 8TC CH4256 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2(2-1-0-4) Điện hóa
Các học phần tự chọn I như ngành CN Hữu cơ hoá dầu CH4254 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8)
Tự chọn II 4TC
CH4249 Công nghệ Xạ hiếm 2(2-1-0-4) CN vô cơ
57675086.xls Page 68
CH4255 TĐH trong CN các chất vô cơ 2(2-1-0-4) CN vô cơ
CH4257 Chế biến khoáng sản 2(2-1-0-4) CN vô cơ
57675086.xls Page 69
Tự chọn I 2TC
EV3302 Kỹ thuật môi trường 2(2-1-0-4) Môi trường
EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển 2(2-1-0.4-4) ĐKTĐộng
9/ CÔNG NGHỆ HOÁ DƯỢC & HOÁ CHẤT BẢO VỆ THỰC VẬT K53 Kíp sáng
57675086.xls Page 70
Các học phần tự chọn I như ngành CN Hữu cơ hoá dầu CH4442 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8)
Tự chọn II 4TC
CH4481 Phân tích cấu trúc bằng phổ 2(2-0-0-4) Hóa hữu cơ
CH4485 Hoá học cây thuốc & KT chiết xuất 2(2-0-0-4) Hóa dược
CH4487 Sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn GMP 2(2-0-0-4) Hóa dược
CH4493 Kỹ thuật gia công thuốc BVTV 2(2-0-0-4) Hóa dược
đkiện ch4668,4670
chuyển song hành
10/ CÔNG NGHỆ IN K53 Kíp sáng
11/ MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT K53 Kíp sáng
57675086.xls Page 71
Tự chọn I 6TC CH4618 Đồ án môn học 1(1-1-0-3) Máy hóa
EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) Kinh tế CH4626 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) Máy hóa
MSE3220 Vật liệu học đại cương 2(2-1-0,5-4) Khoa CNVL Tự chọn II 4TC
ME4181 Các PP phần tử hữu hạn 2(2-1-0-4) Cơ khí CH4613 CN hữu cơ hoá dầu 2(2-1-0-4) CN Hóa dầu
CH3460 Mô hình điều khiển trong CNHH 2(2-1-0.5-4) Quá trình TB CH4615 CN vô cơ điện hoá & silicat 2(2-1-0-4) CN Vô cơ
CH4619 Kỹ thuật đường ống và phụ kiện 2(2-1-0-4) Máy hóa
57675086.xls Page 72
BF3150 Bao bì Thực phẩm 2(2-1-0-4) Nhiệt đới BF3131 Quản lý chất lượng trong CNTP (TPPháp) 3(3-1-0-6) Nhiệt đới
BF3180 Phân tích cảm quan TP 2(2-1-0.5-4) Nhiệt đới BF3160 Dinh dưỡng an toàn thực phẩm 2(2-0-0-4) Sau thu hoạch
BF3181 Phân tích cảm quan TP (TPPháp) 2(2-1-0.5-4) Nhiệt đới BF3230 Cơ sở lập dự án thiết kế NMTP - SH 2(2-1-0-4) Sinh học
BF3190 Phân tích cơ lý hóa TP 2(2-1-0.5-4) Nhiệt đới BF4010 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) Viện SHTP
BF3191 Phân tích cơ lý hóa TP (TPPháp) 2(2-1-0.5-4) Nhiệt đới
BF3220 Anh chuyên ngành II 2(2-1-0-4) Lên men
BF3221 Pháp chuyên ngành II (TPPháp) 2(2-1-0-4) Hoá sinh
3/ MÁY VÀ TỰ ĐỘNG HOÁ CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM K53 Kíp sáng
SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) LLCT SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
BF4750 Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm 2(2-0-1-4) Máy TP BF4840 Thí nghiệm chuyên ngành và chuyên đề 2(2-0-1-6) Máy TP
BF4780 Cơ sở thiết kế máy tự động 2(2-1-0-6) Máy TP BF4790 Điều khiển các quá trình công nghệ 3(3-1-1-6) Máy TP
BF4770 Cơ sở tính toán máy và thiết bị 4(4-2-0-6) Máy TP BF4950 ĐA môn học thiết bị nhiệt lạnh 1(1-1-0-8) Máy TP
BF4740 Thiết bị truyền nhiệt chuyển khối 3(3-1-1-6) Máy TP BF4820 Ứng dụng tin học trong tính toán thiết kế 3(3-1-0-6) Máy TP
BF4760 Máy lạnh và điều hòa không khí 3(3-1-1-6) Máy TP BF4730 Máy vận chuyển 2(2-1-0-6) Máy TP
BF4720 Công nghệ thực phẩm đại cương 3(3-1-0-6) Sau thu hoạch BF3700 Kỹ thuật an toàn và môi trường 2(2-1-0-6) Máy TP
57675086.xls Page 73
XV- VIỆN KH&CN MÔI TRƯỜNG chuyển từ môn tự chọn
3/11/10
57675086.xls Page 74
EV4210 Quan trắc và xử lý số liệu môi trường 3(3-0-1-6) Môi trường EV4131 Kiểm soát ô nhiễm nước 2(2-1-0-4) Môi trường
EV4111 Kiểm soát ô nhiễm không khí 2(2-0.5-0-4) Môi trường EV4270 Mô hình hoá trong quản lý môi trường 3(3-1-0-6) Môi trường
EV3170 Vi sinh môi trường 3(3-0-1-6) Môi trường EV4201 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8) Môi trường
EV4240 Đánh giá tác động môi trường và rủi ro 2(2-1-0-4) Môi trường EV4280 Nguyên lý sản xuất sạch hơn 2(2-1-0-4) Môi trường
Tự chọn 7TC EV4250 Quản lý môi trường và tài nguyên 2(2-1-0-4) Môi trường
EV4211 Phân tích chất lượng môi trường 3(2-0-2-4) Môi trường EV4231 Quản lý chất thải nguy hại 2(2-1-0-4) Môi trường
EV4120 Kỹ thuật xử lý nước cấp 2(2-1-0-4) Môi trường Tự chọn 2TC
EV4252 Quản lý nguồn nước 2(2-1-0-4) Môi trường EV4232 An toàn và sức khoẻ nghề nghiệp 1(1-0-0-2) Môi trường
EV4272 Thông tin môi trường và GIS 2(2-1-0-4) Môi trường EV4253 Luật và chính sách môi trường 1(1-0-0-2) Môi trường
EV4271 Thống kê môi trường 2(2-1-0-4) Môi trường
MSE3020 Vật liệu học 2 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL MSE3140 Lý thuyết các quá trình luyện kim 2(2-0-1-4) Khoa CNVL
MSE3180 Các phương pháp số I 2(2-1-0-4) Khoa CNVL MSE3150 Lý thuyết quá trình kết tinh và đông đặc 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL
MSE3070 Công nghệ vật liệu 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL MSE3050 Cơ học vật liệu 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL
MSE3040 Nhiệt động học & động học các phản ứng 2(2-1-0-4) Khoa CNVL SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
MSE3060 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL MSE3190 Các phương pháp số II 2(2-1-0-4) Khoa CNVL
MSE3110 Khoáng vật học và tuyển khoáng 2(2-1-0-4) Khoa CNVL MSE4010 Nguyên, nhiên liệu luyện kim 2(2-0-0.5-4) Khoa CNVL
ME4121 Máy nâng chuyển 2(2-1-0-4) CSTK máy MSE4020 Công nghệ luyện gang 3(3-0-0.5-6) Khoa CNVL
MSE3170 Lý thuyết quá trình nhiệt luyện 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL MSE4030 Công nghệ luyện thép 3(3-1-0.5-6) Khoa CNVL
57675086.xls Page 75
HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY
MSE3140 Lý thuyết các quá trình luyện kim 2(2-0-1-4) Khoa CNVL
Như ngành Kỹ thuật gang thép MSE3150 Lý thuyết quá trình kết tinh và đông đặc 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL
SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
MSE4200 Công nghệ vật liệu kim loại màu (LT + 1BTL) 3(3-1-0,5-6) Khoa CNVL
MSE3020 Vật liệu học 2 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL MSE3140 Lý thuyết các quá trình luyện kim 2(2-0-1-4) Khoa CNVL
MSE3180 Các phương pháp số I 2(2-1-0-4) Khoa CNVL MSE3150 Lý thuyết quá trình kết tinh và đông đặc 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL
MSE3070 Công nghệ vật liệu 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL MSE3050 Cơ học vật liệu 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL
MSE3040 Nhiệt động học & động học các phản ứng 2(2-1-0-4) Khoa CNVL SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4) LLCT
MSE3060 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL MSE3190 Các phương pháp số II 2(2-1-0-4) Khoa CNVL
MSE3110 Khoáng vật học và tuyển khoáng 2(2-1-0-4) Khoa CNVL MSE4400 Hợp kim đúc 2(2-0-1-4) Khoa CNVL
ME4121 Máy nâng chuyển 2(2-1-0-4) CSTK máy MSE4410 Vật liệu khuôn cát 2(2-0-1.5-4) Khoa CNVL
MSE3170 Lý thuyết quá trình nhiệt luyện 2(2-1-0.5-4) Khoa CNVL MSE4420 Công nghệ khuôn đúc 2(2-1-0.5-6) Khoa CNVL
ME3130 Đồ án Chi tiết máy 1(0-2-0-2) CSTK máy MSE4470 Thiết bi đúc 2(2-1-0-4) Khoa CNVL
57675086.xls Page 76
4/ VẬT LIỆU HỌC, XỬ LÝ NHIỆT VÀ BỀ MẶT K53 Kíp sáng
57675086.xls Page 77
HỌC KỲ VII NƠI DẠY HỌC KỲ VIII NƠI DẠY
FL4053 Tiếng Anh Tin học (BTL) 4(5-1-0-8) Thực hành tiếng FL4054 Tiếng Anh Cơ khí luyện kim 3(2-2-0-6) Thực hành tiếng
FL4064 Thực hành dịch nói III 3(3-2-0-6 Thực hành tiếng FL4065 Thực hành dịch nói IV 3(2-2-0-6) Thực hành tiếng
FL4073 Thực hành dịch viết III 3(3-2-0-6 Thực hành tiếng FL4074 Thực hành dịch viết IV 3(2-2-0-6) Thực hành tiếng
FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh 2(2-1-0-4) Lý thuyết tiếng FL3280 Trích giảng văn học Anh-Mỹ 2(2-1-0-4) Lý thuyết tiếng
FL3270 Lịch sử văn học Anh Mỹ 2(2-1-0-4) Lý thuyết tiếng FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ 2(2-1-0-4) CS ngôn ngữ học
Chọn 1 trong 3 ngoại ngữ: ME3151 Thực tập nhận thức Cơ khí 1(0-0-2-0) TTTH CKhí
FL1445 Tiếng Trung Quốc V 3(2-2-0-6) Khoa Ngoại ngữ FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (BTL) 2(2-1-0-4) Thực hành tiếng
FL4055 Tiếng Anh Kinh tế và kinh doanh (BTL) 4(4-1-0-8) Thực hành tiếng
FL4056 Tiếng Anh KH môi trường (BTL) 4(4-1-0-8) Thực hành tiếng
*** Xếp TKB các môn ngoại ngữ: xếp đủ LT+BT, chỉ bớt tiết BTL
FL3240 Phong cách học tiếng Anh 2(2-1-0-4) Lý thuyết tiếng
57675086.xls Page 78
57675086.xls Page 79
57675086.xls Page 80
57675086.xls Page 81
57675086.xls Page 82
57675086.xls Page 83
57675086.xls Page 84
57675086.xls Page 85
57675086.xls Page 86
57675086.xls Page 87
57675086.xls Page 88
57675086.xls Page 89
57675086.xls Page 90
57675086.xls Page 91
57675086.xls Page 92
Báo Hoà sửa Đkiện cho SV bs
12 SV cũng mở
57675086.xls Page 93
57675086.xls Page 94
57675086.xls Page 95
57675086.xls Page 96
57675086.xls Page 97
57675086.xls Page 98
57675086.xls Page 99
57675086.xls Page 100
57675086.xls Page 101
57675086.xls Page 102
57675086.xls Page 103
57675086.xls Page 104
57675086.xls Page 105
57675086.xls Page 106
57675086.xls Page 107
57675086.xls Page 108
57675086.xls Page 109
57675086.xls Page 110
57675086.xls Page 111
57675086.xls Page 112
57675086.xls Page 113
57675086.xls Page 114
57675086.xls Page 115
57675086.xls Page 116
57675086.xls Page 117
57675086.xls Page 118
57675086.xls Page 119