You are on page 1of 6

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC

THỜI KHOÁ BIỂU


HỌC KỲ HÈ NĂM HỌC 2010 - 2011 CÁC LỚP CÁC HỆ
LỚP HE19 HE20 HE21 HE22 HE23 HE24 HE25 HE26
Thứ Tiết (Nhóm 79) (Nhóm 80) (Nhóm 81) (Nhóm 82) (Nhóm 83) (Nhóm 84) (Nhóm 85) (Nhóm 86)
1 Cơ học KC 2 Thuỷ lực CT Anh văn CN ĐT Giải tích 2 Anh văn CN XD
2 *ĐMĐức *TTNga *NTCTú *PĐTuấn *PTT Thuỷ
3 * * *(E207) * *
H 4 *(E117) *(E201) *(E302) *(E208)
A 5
I 6 KC thép 1 QHTKHT Thuỷ lợi Vật lý KT 1 Hoá học TP
7 ĐA KT c.trình *TQHưng *NĐThạch *NTLê *ĐMNhật Anh văn CN Tin Anh văn CN SP Anh văn CN KT
8 *ĐTHiệp * * * * *TTATuyết *NTCTú *TTTHương
9 *(E117) * *(E115) * * * * *(E205)
10 *(E114) *(E109) *(E103) *(E207) *(E208)
1 Cơ học KC 1 KC thép 2+ Gỗ Thuỷ lực CS B ĐA KTDD2 QT và TB truyền chất Anh văn CN CK Hóa ĐC
2 *LCTuấn *TQHưng *TTNga *ĐHRLy *PĐHoà *TNXPhương *BXVững
3 * * * * *(E208) * *(E302)
4 *(E117) *(E205) * * *(E207)
B 5 *(E116) *(E206)
A 6 Thông gió
7 KT Công nghiệp KT thi công 1 ĐA tr.bơm và CTN *NTLê Phân tích TP Anh văn CN XD Anh văn CN Tin
8 *ĐTHiệp *PQVinh *NĐXân * *ĐMNhật *PTT Thuỷ *TTATuyết
9 *(E117) *(E113) *(E116) * * * *
10 *(E207) *(E102) *(E208) *(E205)
1 Cơ học CT Môi trường CS kỹ thuật TP Anh văn CN Điện Anh văn CN KT Nguyên lý máy
2 *ĐMĐức *NLPhương *PTBNgọc *NTDHương *TTTHương *NTQuy
3 * * * *(E207) * *(E302)
4 *(E117) * * *(E208)
T 5 *(E205) *(E114)
Ư 6 ĐA KTDD3
7 ĐA KT dân dụng Máy Xây dựng Thuỷ lực CS A *ĐHRLy Anh văn CN Hoá Anh văn CN Tin Anh văn CN SP Anh văn CN KT
8 *NTTTrang *NKLinh *TTNga * *NTDHương *TTATuyết *NTCTú *TTTHương
9 *(E117) * * * * *(E207) *(E208) *
10 *(E115) *(E116) *(E103) *(E206) *(E205)
1 KT Công nghiệp KT thi công 1 QHTKHT Thuỷ lợi QT và TB truyền chất Anh văn CN ĐT Giải tích 2 Anh văn CN XD
2 *ĐTHiệp *PQVinh *NĐThạch *PĐHoà *NTCTú *PĐTuấn *PTT Thuỷ
3 * * * * * * *(E208)
N 4 *(E117) *(E116) * *(E101) *(E207) *
Ă 5 *(E109) *(E302)
M 6 Môi trường
7 Cơ học KC 2 KC thép 2+ Gỗ ĐA Thuỷ công 1 *PTKThuỷ Phân tích TP Anh văn CN CK Anh văn CN XD Hóa ĐC
8 *ĐMĐức *TQHưng *LVHợi * *ĐMNhật *TNXPhương *PTT Thuỷ *BXVững
9 *(E117) *(E203) *(E113) * *(E103) *(E207) *(E208) *
10 *(E202) *(E302)
1 Cơ học KC 1 Quy hoạch ĐT Thuỷ văn 1 QT và TB truyền nhiệt Anh văn CN Điện
2 *LCTuấn *PHBách *PTHưng *LNTrung *NTDHương
3 *(E117) * * * *
S 4 * * * *(E207)
Á 5 *(E104) *(E105) *(E208)
U 6 Môi trường
7 Cơ học CT Máy Xây dựng Thuỷ lực CS A *MTTDương Anh văn CN Hoá Anh văn CN KT Anh văn CN Tin
8 *ĐMĐức *NKLinh *TTNga * *NTDHương *TTTHương *TTATuyết
9 *(E117) *(E113) *(E115) * *(E207) *(E208) *(E205)
10 *(E201)
1 ĐA KTDD1 ĐA KC thép Thuỷ lực CT Cấp thoát nước Kinh tế QL CSKT Thực phẩm Nguyên lý máy
2 *NTTTrang *TQHưng *TTNga *NLPhương *NTTThuỷ *PTBNgọc *NTQuy
3 *(E117) * * * * * *
B 4 * * * * * *(E303)
Ả 5 *(E113) *(E116) *(E207) *(E208) *(E302)
Y 6
7
8
9
10

GHI CHÚ: * Kế hoạch học tập học kỳ hè năm học 2010-2011 của các lớp: Đà Nẵng, ngày 22 tháng 04 năm 2011
Học tuần 44, 45; nghỉ tuyển sinh 2 tuần 46, 47; tiếp tục học các TL. HIỆU TRƯỞNG
tuần 48, 49, 50, 51, 52. Trưởng phòng Đào tạo

TS. Phan Minh Đ


HỜI KHOÁ BIỂU

HE27
(Nhóm 87)
Định mức XD
*NNTri
*
*(E301)

ĐA Ch.ngành VT
*K.ĐT-VT
*
*(E301)

ĐA Định mức XD
*NNTri
*(E302)

Anh văn CN VLXD


*PTTThủy
*(E301)

Cơ Lý thuyết 1
*NHThành
*(E204)

Kế hoạch DBXD
*BNTHà
*
*
*(E301)

Định mức XD
*NNTri
*(E301)

Cơ Lý thuyết 1
*NHThành
*
*(E204)
Anh văn CN VLXD
*PTTThủy
*
*(E301)

Đà Nẵng, ngày 22 tháng 04 năm 2011

Trưởng phòng Đào tạo

TS. Phan Minh Đức


ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC

THỜI KHOÁ BIỂU


HỌC KỲ HÈ NĂM HỌC 2010 - 2011 CÁC LỚP CÁC HỆ
LỚP HE10 HE11 HE12 HE13 HE14 HE15 HE16 HE17
Thứ Tiết (Nhóm 70) (Nhóm 71) (Nhóm 72) (Nhóm 73) (Nhóm 74) (Nhóm 75) (Nhóm 76) (Nhóm 77)
1 Cơ khí ĐC LT ôtô và MCT KT vi xử lý Sức bền VL2 Máy điện 1 ĐK logic Cấu kiện điện tử Trắc địa
2 *LĐHoà *NVHải *HHHưng *THPhong *BTLợi *KCMinh *DQBình *NVSiếu
3 * * * * * * * *
H 4 * * * * *(E104) *(E101) *(E106) *(E105)
A 5 *(E109) *(E108) *(E114) *(E115)
I 6 ĐA máy điện
7 Máy thuỷ khí *BTLợi Điện CN 1 KT mạch ĐT 1 Nguyên lý máy
8 *PTKLoan * *NBê *PVMinh *NTQuy
9 *(E108) * *(E101) *(E106) *(E105)
10 *(E104)
1 CN Chế tạo máy 1 Thuỷ khí Phương pháp tính KT nhiệt điện LT mạch điện 2 NM trong HTĐ Điện tử CS Đ.lực học CT
2 *PVSong *PTKLoan *ĐTTHoa *PDVũ *PVHiền *LVân *ĐQVinh *H Vinh
3 * * * * * * * *
4 *(E109) * * *(E115) *(E104) * *(E106) *
B 5 *(E108) *(E114) *(E101) *(E105)
A 6 CN kim loại
7 *DMDiệm ĐA điện - Đtử ĐL Nguyên lý HĐH CS truyền nhiệt 2 LT ĐK tự động 1 Mạng điện LT mạch ĐT 1 CS TK máy 1
8 * *NVHải *THTTiên *NBốn *NHMai *TVTịnh *NVSỹ *PPLý
9 * * *(E114) *(E115) *(E104) *(E101) *(E106) *(E105)
10 *(E109) *(E108)
1 CN kim loại 2 Máy thuỷ khí KT điện LT mạch điện 1 Máy điện 2 KT mạch ĐT 1 Nguyên lý máy
2 *NTViệt *PTKLoan *LTBắc *PVHiền *BTLợi *PVMinh *NTQuy
3 * * * * * * *
4 * *(E108) * *(E104) *(E101) *(E106) *(E105)
T 5 *(E109) *(E115)
Ư 6 ĐA TK ĐCĐT Vật lý 2 ĐA mạng điện CS KT thuỷ điện
7 *K. CKGT *NVĐông Máy điện 1 *TVTịnh *ĐVPhòng Trắc địa
8 * *(10NH17DT) *BTLợi * * *NVSiếu
9 * * *(E104) * * *(E105)
10 *(E108) *(E114) *(E109) *(E106)
1 Thủy khí và MTK Nguyên lý HĐH CS truyền nhiệt 2 LT ĐK tự động 1 ĐA Ph.điện tr.TBA LT mạch ĐT 1 CS TK máy 1
2 *NVĐạo *THTTiên *NBốn *NHMai *PVKiên *NVSỹ *PPLý
3 * * * * * * *
N 4 * *(E114) *(E115) *(E104) * *(E106) *(E105)
Ă 5 *(E108) *(E303)
M 6 Tr.bị điện tr. CN Thuỷ khí Cấu trúc máy tính ĐA CS thiết kế máy
7 *NQĐịnh *PTKLoan *HHHưng KT nhiệt điện LT mạch điện 2 Mạng điện Điện tử CS *PPLý
8 * * * *PDVũ *PVHiền *TVTịnh *ĐQVinh *
9 * *(E108) * *(E115) *(E104) * *(E106) *
10 *(E109) *(E114) *(E101) *(E105)
1 CN Chế tạo máy 1 LT ôtô và MCT CS dữ liệu KT điện Điện CN 1 Cấu kiện điện tử
2 *PVSong *NVHải *TNChâu *NVTấn *NBê *DQBình
3 *(E109) * * * * *
S 4 *(E108) * * *(E101) *
Á 5 *(E114) *(E115) *(E106)
U 6 Vật lý 2 LT hệ thống LT trường ĐT TB nâng chuyển
7 *LVTSơn *TTVũ *LVQuyện ĐK logic *NVYến
8 *(10NH16DT) * * *KCMinh *
9 * * * *(E101) *
10 *(E116) *(E114) *(E104) *(E105)
1 CN Chế tạo máy 2 Thuỷ khí ƯD LT mạng KT nhiệt LT mạch điện 1 Máy điện 2 ĐA Điện tử CS ĐA TK tr.động CK
2 *PVSong *NVĐạo *HCPháp *Pthanh *PVHiền *BTLợi *NMHà *NVYến
3 * * * * *(E104) *(E101) * *
B 4 * * * * * *
Ả 5 *(E109) *(E108) *(E114) *(E115) *(E106) *(E105)
Y 6
7
8
9
10

GHI CHÚ: * Kế hoạch học tập học kỳ hè năm học 2010-2011 của các lớp: Đà Nẵng, ngày 22 tháng 04 năm 2011
Học tuần 44, 45; nghỉ tuyển sinh 2 tuần 46, 47; tiếp tục học các TL. HIỆU TRƯỞNG
tuần 48, 49, 50, 51, 52. Trưởng phòng Đào tạo
* Học phần Vật lý 2 (có tô màu): SV các nhóm 10NH16DT, 10NH17DT
đã đăng ký trong HK2 (2010-2011).

TS. Phan Minh Đ


HỜI KHOÁ BIỂU

HE18
(Nhóm 78)
KC bê tông CT 1
*HPTây
*
*(E116)

ĐA kết cấu BTCT 1


*HPTây
*(E116)

Trắc địa
*NVSiếu
*
*(E204)
KC thép 1
*TQHưng
*
*
*(E116)

Trắc địa
*NVSiếu
*(E116)

KC bê tông CT 1
*HPTây
*(E116)

ĐA K.cấu BT 1 (X1)
*HPTây
*
*
*(F301)

Đà Nẵng, ngày 22 tháng 04 năm 2011

Trưởng phòng Đào tạo

TS. Phan Minh Đức


ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC

THỜI KHOÁ BIỂU


HỌC KỲ HÈ NĂM HỌC 2010 - 2011 CÁC LỚP CÁC HỆ
LỚP HE01 HE02 HE03 HE04 HE05 HE06 HE07 HE08
Thứ Tiết (Nhóm 61) (Nhóm 62) (Nhóm 63) (Nhóm 64) (Nhóm 65) (Nhóm 66) (Nhóm 67) (Nhóm 68)
1 Đại số Anh văn 1 Anh văn 3 Vật lý 1 Vật lý 2 Cơ Lý thuyết 1 Sức bền VL1
2 *TCQuỳnh *NTDHương *TNXPhương *NVCường *TThành *NHThành *H Vinh
3 * * * * *(10NH14D) * *
H 4 *(E202) *(E206) * *(E203) * *(E204) *(E102)
A 5 *(E205) *(E103)
I 6
7 Giải tích 1 Anh văn 1 Đại số Vật lý 1 Cơ Lý thuyết 1 Sức bền VL1
8 *TBình *TVMYên *TCQuỳnh *LHSơn *THNga *TTHUyên
9 * *(E206) *(E202) *(E203) *(E204) *(E102)
10 *(E201)
1 Giải tích 1 Xác suất TK Tin học ĐC Vẽ kỹ thuật XD Cơ học ƯD Vật lý 2
2 *TTNQuyền *TTTú *LTMHạnh *PTường *HMTuấn *NVCường
3 * * * *(E103) * *(10NH15D)
4 * * * *(E204) *
B 5 *(E201) *(E202) *(E203) *(E102)
A 6 Vật lý 2 Vật lý 2 Hình hoạ
7 Giải tích 2 Anh văn 1 *LHSơn *LVTSơn *TCương
8 *PĐTuấn *LTNhi *(10NH18DT) * *
9 * *(E206) * * *
10 *(E202) *(E201) *(E203) *(E301)
1 Giải tích 1 Giải tích 2 Anh văn 1 Vật lý 1 Hình hoạ Cơ Lý thuyết 1 Sức bền VL1
2 *LQTuyển *NHThành *LTH Yến *LHSơn *DThọ *THNga *TTHUyên
3 * * * * * * *
4 *(E201) * *(E206) *(E203) * *(E204) *(E102)
T 5 *(E202) *(E103)
Ư 6 KT điện Hình hoạ
7 Giải tích 1 Đại số *NVTấn Vật lý 1 *LVLược Sức bền VL1
8 *PĐTuấn *TCQuỳnh * *ĐVHậu * *NPTHương
9 * *(E202) * *(E203) * *(E102)
10 *(E201) *(E101) *(E109)
1 Giải tích 1 Anh văn 2 Anh văn 1 Đại số Vật lý 2 Vẽ kỹ thuật CK Cơ Lý thuyết 1 Sức bền VL2
2 *TBình *HLMNghi *LTNhi *TCQuỳnh *LTNghĩa *NĐộ *NHThành *THPhong
3 * * * * * * *(E204) *
N 4 * * *(E206) *(E202) * * *
Ă 5 *(E201) *(E205) *(E203) *(E103) *(E102)
M 6 Anh văn 3
7 Giải tích 1 Anh văn 1 *TTTPhượng Cơ học ƯD Sức bền VL1
8 *TTNQuyền *NTDHương * *THNga *H Vinh
9 * *(E206) * *(E204) *(E102)
10 *(E201) *(E205)
1 Giải tích 1 Xác suất TK Anh văn 1 Anh văn 2 Vật lý 1 Vẽ Kỹ thuật Cơ học ƯD Sức bền VL1
2 *LQTuyển *LVDũng *TVMYên *HTGiang *ĐVHậu *NĐộ *HMTuấn *NPTHương
3 * * * * * * *(E204) *
S 4 * * *(E206) * *(E203) * *(E102)
Á 5 *(E201) *(E202) *(E205) *(E103)
U 6 Giải tích 1 Anh văn 2 Vẽ Kỹ thuật
7 *PĐTuấn Giải tích 2 Anh văn 1 *HLMNghi Vật lý 1 *LVLược
8 * *NHThành *LTH Yến * *NVCường *
9 * * *(E206) * *(E203) *
10 *(E102) *(E202) *(E108) *(E103)
1 Anh văn 2 Giải tích 2 Tin học ĐC Anh văn 3 Vật lý 2 Hình hoạ Cơ học ƯD Cơ Lý thuyết 2
2 *HTGiang *PĐTuấn *NTKhôi *TVMYên *LTNghĩa *PTường *THNga *HMTuấn
3 * * * * *(10NH13D) * * *
B 4 * * * * * * *(E204) *
Ả 5 *(E205) *(E202) *(E201) *(E206) *(E203) *(E302) *(E102)
Y 6
7
8
9
10

GHI CHÚ: * Kế hoạch học tập học kỳ hè năm học 2010-2011 của các lớp: Đà Nẵng, ngày 22 tháng 04 năm 2011
Học tuần 44, 45; nghỉ tuyển sinh 2 tuần 46, 47; tiếp tục học các TL. HIỆU TRƯỞNG
tuần 48, 49, 50, 51, 52. Trưởng phòng Đào tạo
* Học phần Vật lý 2 (có tô màu): SV các nhóm 10NH13D, 10NH14D,
10NH15D, 10NH18DT đã đăng ký trong HK2 (2010-2011).

TS. Phan Minh Đ


HỜI KHOÁ BIỂU

HE09
(Nhóm 69)
Hoá đại cương
*PHHùng
*
*(E113)

Hoá đại cương


*PĐTiến
*(E113)

ĐLCM của ĐCSVN


*TQánh
*
*(E113)

Nguyên lý 2
*TTTTrang
*(E103)

Hoá đại cương


*PĐTiến
*
*(E113)

Hoá đại cương


*PHHùng
*(E113)

Nguyên lý 1
*NV Thanh
*
*
*(E113)

Tư tưởng HCM
*LMThọ
*
*
*(E113)

ĐLCM của ĐCSVN


*TQánh
*(E106)

Nguyên lý 2
*TTTTrang
*
*(E103)

Đà Nẵng, ngày 22 tháng 04 năm 2011

Trưởng phòng Đào tạo

TS. Phan Minh Đức

You might also like