You are on page 1of 24

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số 44 /TB-ĐHNH-PĐT TP.HCM, ngày 22 tháng 04 năm 2011

LỊCH THI HỆ CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


HỌC KỲ II NĂM HỌC 2010-2011

SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

1 EC007_1_102_T01C Thuế 30 CĐ22 D 2 1 13.06.2011 A002/A003

2 EC007_1_102_T02C Thuế 30 CĐ22 D 2 1 13.06.2011 A004/A005

3 AC001_1_102_T01 Nguyên lý kế tóan 45 ĐH25 B 2 1 13.06.2011 A101/A102

4 AC001_1_102_T02 Nguyên lý kế tóan 45 ĐH25 B 2 1 13.06.2011 A103/A104

5 AC001_1_102_T03 Nguyên lý kế tóan 45 ĐH25 B 2 1 13.06.2011 A105/A106

6 AC001_1_102_T04 Nguyên lý kế tóan 45 ĐH25 B 2 1 13.06.2011 A107/A108

7 AC001_1_102_T05 Nguyên lý kế tóan 45 ĐH25 B 2 1 13.06.2011 A201/A202

8 EC007_1_102_T03C Thuế 30 CĐ22 D 2 2 13.06.2011 A002/A003

9 EC007_1_102_T04C Thuế 30 CĐ22 D 1 2 13.06.2011 A004

10 AC001_1_102_T06 Nguyên lý kế tóan 45 ĐH25 B 2 2 13.06.2011 A005/A101

11 AC001_1_102_T07 Nguyên lý kế tóan 45 ĐH25 B 2 2 13.06.2011 A102/A103

12 AC001_1_102_T08 Nguyên lý kế tóan 45 ĐH26 B 2 2 13.06.2011 A104/A105

13 AC001_1_102_T09 Nguyên lý kế tóan 45 ĐH26 B 2 2 13.06.2011 A106/A107

14 EN001_2_102_T01C Anh văn 2 75 CĐ23 NN 2 3 13.06.2011 A002/A003

15 EN001_2_102_T02C Anh văn 2 75 CĐ23 NN 2 3 13.06.2011 A004/A005

16 EN001_2_102_T03C Anh văn 2 75 CĐ23 NN 2 3 13.06.2011 A101/A102

17 EN001_2_102_T04C Anh văn 2 75 CĐ23 NN 2 3 13.06.2011 A103/A104

18 EN001_2_102_T05C Anh văn 2 75 CĐ23 NN 2 3 13.06.2011 A105/A106

19 EN001_2_102_T06C Anh văn 2 75 CĐ23 NN 2 3 13.06.2011 A107/A108

20 AC007_102_T01 Kế tóan Anh _ Mỹ (TC2) 45 ĐH24 B 2 3 13.06.2011 A201/A202

Page 1
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

21 AC007_102_T02 Kế tóan Anh _ Mỹ (TC2) 45 ĐH24 B 2 3 13.06.2011 A203/A204

22 AC007_102_T03 Kế tóan Anh _ Mỹ (TC2) 45 ĐH24 B 2 3 13.06.2011 A205/A206

23 BA001_1_102_T01 Tín dụng 1 45 ĐH24 A 2 3 13.06.2011 A207/A208

24 BA001_1_102_T02 Tín dụng 1 45 ĐH24 A 2 3 13.06.2011 A301/A302

25 BA001_1_102_T03 Tín dụng 1 45 ĐH24 A 2 3 13.06.2011 A303/A304

26 BA001_1_102_T04 Tín dụng 1 45 ĐH24 A 2 3 13.06.2011 A305/A306

27 BA001_1_102_T05 Tín dụng 1 45 ĐH24 A 2 3 13.06.2011 A307/A308

28 BA001_1_102_T06 Tín dụng 1 45 ĐH24 A 2 3 13.06.2011 B001/B002

29 SO002_1_102_T01 Nghệ thuật nói trước công chúng 30 ĐH24 NN 2 3 13.06.2011 B003/B004

30 SO002_1_102_T02 Nghệ thuật nói trước công chúng 30 ĐH24 NN 2 3 13.06.2011 B101/B102

31 EN001_2_102_S01C Anh văn 2 75 CĐ24 NN 2 4 13.06.2011 B2.6/B2.4

32 EN001_2_102_T07C Anh văn 2 75 CĐ24 NN 2 4 13.06.2011 A004/A005

33 EN001_2_102_T08C Anh văn 2 75 CĐ24 NN 2 4 13.06.2011 A101/A102

34 EN001_2_102_T09C Anh văn 2 75 CĐ24 NN 2 4 13.06.2011 A103/A104

35 EN001_2_102_T10C Anh văn 2 75 CĐ24 NN 2 4 13.06.2011 A105/A106

36 EN001_2_102_T11C Anh văn 2 75 CĐ24 NN 2 4 13.06.2011 A107/A108

37 AC009_102_T01 Kế tóan HC-Snghiệp (TC2) 45 ĐH24 B 2 4 13.06.2011 A201/A202

38 AC009_102_T02 Kế tóan HC-Snghiệp (TC2) 45 ĐH24 B 2 4 13.06.2011 A203/A204

39 BA001_1_102_T07 Tín dụng 1 45 ĐH24 A 2 4 13.06.2011 A205/A206

40 BA001_1_102_T08 Tín dụng 1 45 ĐH24 A 2 4 13.06.2011 A207/A208

41 BA001_1_102_T09 Tín dụng 1 45 ĐH24 A 2 4 13.06.2011 A301/A302

42 BA001_1_102_T10 Tín dụng 1 45 ĐH24 A 1 4 13.06.2011 A303

43 BA001_1_102_T11 Tín dụng 1 45 ĐH24 A 2 4 13.06.2011 A304/A305

44 BA001_1_102_T12 Tín dụng 1 45 ĐH24 A 2 4 13.06.2011 A306/A307

Kỷ năng giao tiếp B2.6/B2.4/


45 MG001_1_102_S01 30 ĐH26 QT 3 1 14.06.2011
trong kinh doanh B2.3

Page 2
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
Kỷ năng giao tiếp A002/A003/
46 MG001_1_102_T01 30 ĐH26 QT 4 1 14.06.2011
trong kinh doanh A004/A005
Kỷ năng giao tiếp A101/A102/
47 MG001_1_102_T02 30 ĐH26 QT 3 1 14.06.2011
trong kinh doanh (TC1) A103
Kỷ năng giao tiếp
48 MG001_1_102_T03 30 ĐH26 QT 2 1 14.06.2011 A104/A105
trong kinh doanh (TC1)
Kỷ năng giao tiếp
49 MG001_1_102_S06 30 ĐH26 QT 1 1 14.06.2011 B2.1
trong kinh doanh (TC1)
Kỷ năng giao tiếp B2.6/B2.4/
50 MG001_1_102_S05 30 ĐH26 QT 3 2 14.06.2011
trong kinh doanh (TC1) B2.3
Kỷ năng giao tiếp A002/A003/
51 MG001_1_102_T04 30 ĐH26 QT 4 2 14.06.2011
trong kinh doanh (TC1) A004/A005
Kỷ năng giao tiếp
52 MG001_1_102_T08 30 ĐH26 QT 2 2 14.06.2011 A101/A102
trong kinh doanh (TC1)
Kỷ năng giao tiếp A103/A104/
53 MG001_1_102_T09 30 ĐH26 QT 3 2 14.06.2011
trong kinh doanh (TC1) A105
Kỷ năng giao tiếp
54 MG001_1_102_T10 30 ĐH26 QT 2 2 14.06.2011 A106/A107
trong kinh doanh (TC1)
Kỷ năng giao tiếp A002/A003/
55 MG001_1_102_T11 30 ĐH26 QT 3 3 14.06.2011
trong kinh doanh (TC1) A004
Kỷ năng giao tiếp A005/A101/
56 MG001_1_102_T12 30 ĐH26 QT 3 3 14.06.2011
trong kinh doanh (TC1) A102
Kỷ năng giao tiếp A103/A104/
57 MG001_1_102_T15 30 ĐH26 QT 3 3 14.06.2011
trong kinh doanh (TC1) A105
Kỷ năng giao tiếp
58 MG001_1_102_T16 30 ĐH26 QT 2 3 14.06.2011 A106/A107
trong kinh doanh (TC1)
Kỷ năng giao tiếp A108/A201/
59 MG001_1_102_T17 30 ĐH26 QT 3 3 14.06.2011
trong kinh doanh (TC1) A202

60 MG002_1_102_T01 Quản trị học 45 ĐH25 QT 2 4 14.06.2011 A002/A003

61 MG002_1_102_T02 Quản trị học 45 ĐH25 QT 1 4 14.06.2011 A004

62 MG002_1_102_T03 Quản trị học 45 ĐH25 QT 2 4 14.06.2011 A005/A101

63 MG002_1_102_T05 Quản trị học 45 ĐH25 QT 1 4 14.06.2011 A102

64 MG002_1_102_T06 Quản trị học 45 ĐH25 QT 1 4 14.06.2011 A103

65 BA018_102_T01C Thị trường chứng khoán (LT) 45 CĐ23 D 2 1 15.06.2011 A002/A003

66 BA018_102_T02C Thị trường chứng khoán (LT) 45 CĐ23 D 2 1 15.06.2011 A004/A005

67 BA018_102_T03C Thị trường chứng khoán (LT) 45 CĐ23 D 2 1 15.06.2011 A101/A102

68 EC009_102_T01 Bảo hiểm 45 ĐH24 A 2 1 15.06.2011 A103/A104

69 EC009_102_T02 Bảo hiểm 45 ĐH24 A 2 1 15.06.2011 A105/A106

70 EC009_102_T03 Bảo hiểm 45 ĐH24 A 2 1 15.06.2011 A107/A108

Page 3
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

71 EC009_102_T04 Bảo hiểm 45 ĐH24 A 2 1 15.06.2011 A201/A202

A203/A205/
72 EC009_102_T05 Bảo hiểm 45 ĐH24 A 3 1 15.06.2011
A206

73 IT008_102_T01 Cơ sở dữ liệu 2 60 ĐH24 CNTT 2 1 15.06.2011 PM/TĐ

74 EN004_1_102_T01 Tiếng Anh 3 - Đọc 60 ĐH25 NN 2 1 15.06.2011 A301/A302

75 EN004_1_102_T02 Tiếng Anh 3 - Đọc 60 ĐH25 NN 1 1 15.06.2011 A303

76 EN004_1_102_T03 Tiếng Anh 3 - Đọc 60 ĐH25 NN 1 1 15.06.2011 A304

77 IT001_1_102_T03 Tin học đại cương 60 ĐH26 CNTT 4 1 15.06.2011 PM/TĐ

78 IT001_1_102_T04 Tin học đại cương 60 ĐH26 CNTT 2 1 15.06.2011 PM/Q1

79 BA018_102_T04C Thị trường chứng khoán (LT) 45 CĐ23 D 2 2 15.06.2011 A002/A003

80 BA018_102_T05C Thị trường chứng khoán (LT) 45 CĐ23 D 2 2 15.06.2011 A004/A005

81 BA018_102_T06C Thị trường chứng khoán (LT) 45 CĐ23 D 2 2 15.06.2011 A101/A102

Sọan thảo thẩm định & Tài trợ


82 BA026_2_102_T01 45 ĐH24 A 2 2 15.06.2011 A103/A104
dự án đầu tư (TC2)
Sọan thảo thẩm định & Tài trợ
83 BA026_2_102_T02 45 ĐH24 A 2 2 15.06.2011 A105/A106
dự án đầu tư (TC2)

84 EC013_102_T01 Kinh doanh quốc tế 45 ĐH24 C 2 2 15.06.2011 A107/A108

85 EC013_102_T02 Kinh doanh quốc tế 45 ĐH24 C 2 2 15.06.2011 A201/A202

86 IT009_102_T01 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 60 ĐH25 CNTT 2 2 15.06.2011 A206/A207

87 LI006_1_102_T01 Ngữ pháp 1 30 ĐH26 NN 2 2 15.06.2011 A203/A204

88 LI006_1_102_T02 Ngữ pháp 1 30 ĐH26 NN 1 2 15.06.2011 A205

89 IT001_1_102_T05 Tin học đại cương 60 ĐH26 CNTT 2 2 15.06.2011 PM/Q1

90 IT001_1_102_T07 Tin học đại cương 60 ĐH26 CNTT 4 2 15.06.2011 PM/TĐ

91 LW001_102_S01C Pháp luật đại cương 45 CĐ24 GDCB 2 3 15.06.2011 B2.6/B2.4

A004/A005/
92 LW001_102_T01C Pháp luật đại cương 45 CĐ24 GDCB 3 3 15.06.2011
A101

93 LW001_102_T02C Pháp luật đại cương 45 CĐ24 GDCB 2 3 15.06.2011 A102/A103

A104/A105/
94 LW001_102_T03C Pháp luật đại cương 45 CĐ24 GDCB 3 3 15.06.2011
A106

95 IT001_1_102_S01 Tin học đại cương 60 ĐH26 CNTT 2 3 15.06.2011 PM/Q1

Page 4
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

96 IT001_1_102_T01 Tin học đại cương 60 ĐH26 CNTT 3 3 15.06.2011 PM/TĐ

97 IT001_1_102_T02 Tin học đại cương 60 ĐH26 CNTT 2 3 15.06.2011 PM/TĐ

98 IT001_1_102_S03 Tin học đại cương 60 ĐH26 CNTT 3 3,4 15.06.2011 PM/Q1

99 LW001_102_T04C Pháp luật đại cương 45 CĐ24 GDCB 2 4 15.06.2011 A002/A003

A004/A005/
100 LW001_102_T05C Pháp luật đại cương 45 CĐ24 GDCB 3 4 15.06.2011
A101

101 IT001_1_102_T06 Tin học đại cương 60 ĐH26 CNTT 2 4 15.06.2011 PM/TĐ

102 IT001_1_102_T08 Tin học đại cương 60 ĐH26 CNTT 3 4 15.06.2011 PM/TĐ

103 AC008_1_102_T01C Kế toán tài chính 2 45 CĐ22 B 2 1 16.06.2011 A002/A003

104 AC008_1_102_T02C Kế toán tài chính 2 45 CĐ22 B 2 1 16.06.2011 A004/A005

105 ML005_1_102_S01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 2 1 16.06.2011 B2.6/B2.4

B2.3/B2.1/
106 ML005_1_102_S03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 1 16.06.2011
A2.6
A101/A102/
107 ML005_1_102_T01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 1 16.06.2011
A103

108 ML005_1_102_T02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 2 1 16.06.2011 A104/A105

A106/A107/
109 ML005_1_102_T03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 4 1 16.06.2011
A108/A201

110 ML005_1_102_T04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 2 1 16.06.2011 A202/A203

111 AC008_1_102_T03C Kế toán tài chính 2 45 CĐ22 B 2 2 16.06.2011 A002/A003

112 AC008_1_102_T04C Kế toán tài chính 2 45 CĐ22 B 1 2 16.06.2011 A004

113 ML005_1_102_S04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 1 2 16.06.2011 B2.6

B2.4/B2.3/
114 ML005_1_102_S05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 2 16.06.2011
B2.1

115 ML005_1_102_T05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 2 2 16.06.2011 A104/A105

116 ML005_1_102_T06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 2 2 16.06.2011 A106/A107

117 ML005_1_102_T07 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 2 2 16.06.2011 A108/A201

A202/A203/
118 ML005_1_102_T08 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 2 16.06.2011
A204

119 ML005_1_102_T09 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 2 3 16.06.2011 A002/A003

A004/A005/
120 ML005_1_102_T10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 3 16.06.2011
A101

Page 5
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

121 ML005_1_102_T11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 2 3 16.06.2011 A102/A103

122 ML005_1_102_T12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 2 3 16.06.2011 A104/A105

A106/A107/
123 ML005_1_102_T13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 3 16.06.2011
A108
A201/A202/
124 ML005_1_102_T14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 3 16.06.2011
A203

125 ML005_1_102_T15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 2 4 16.06.2011 A002/A003

A004/A005/
126 ML005_1_102_T16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 4 16.06.2011
A101

127 ML005_1_102_T17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 2 4 16.06.2011 A102/A103

A104/A105/
128 ML005_1_102_T18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 4 4 16.06.2011
A106/A107
A108/A201/
129 ML005_1_102_T19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 4 16.06.2011
A202

130 MG007_102_T03 Quản trị chiến lược 60 ĐH25 QT 2 1 17.06.2011 A002/A003

131 MG007_102_T04 Quản trị chiến lược 60 ĐH25 QT 2 1 17.06.2011 A004/A005

132 MG007_102_T05 Quản trị chiến lược 60 ĐH25 QT 2 1 17.06.2011 A101/A102

Những nguyên lý cơ bản


133 ML007_2_102_T01 55 ĐH26 LLCT 2 1 17.06.2011 A103/A104
của CN Mác Lê Nin 2

134 AC004_3_102_T01 Kế tóan Ngân hàng (TC3) 45 ĐH24 B 2 2 17.06.2011 A002/A003

135 MG007_102_T06 Quản trị chiến lược 60 ĐH25 QT 1 2 17.06.2011 A004

136 MG007_102_T07 Quản trị chiến lược 60 ĐH25 QT 2 2 17.06.2011 A005/A101

137 AN001_102_T01C Phân tích Tài chính 60 CĐ23 B 2 1 20.06.2011 A002/A003

138 AN001_102_T02C Phân tích Tài chính 60 CĐ23 B 2 1 20.06.2011 A004/A005

139 AN001_102_T03C Phân tích Tài chính 60 CĐ23 B 2 1 20.06.2011 A101/A102

140 IT001_1_102_T01C Tin học đại cương 60 CĐ24 CNTT 3 1 20.06.2011 PM/TĐ

141 IT001_1_102_T02C Tin học đại cương 60 CĐ24 CNTT 2 1 20.06.2011 PM/TĐ

142 MK001_1_102_T01 Marketing 45 ĐH25 QT 2 1 20.06.2011 A103/A104

143 MK001_1_102_T02 Marketing 45 ĐH25 QT 2 1 20.06.2011 A105/A106

144 MK001_1_102_T03 Marketing 45 ĐH25 QT 2 1 20.06.2011 A107/A108

145 MK001_1_102_T04 Marketing 45 ĐH25 QT 2 1 20.06.2011 A201/A202

Page 6
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

146 MK001_1_102_T05 Marketing 45 ĐH25 QT 2 1 20.06.2011 A203/A204

147 MK001_1_102_T06 Marketing 45 ĐH25 QT 2 1 20.06.2011 A205/A206

148 AN001_102_T04C Phân tích Tài chính 60 CĐ23 B 2 2 20.06.2011 A002/A003

149 AN001_102_T05C Phân tích Tài chính 60 CĐ23 B 2 2 20.06.2011 A004/A005

150 AN001_102_T06C Phân tích Tài chính 60 CĐ23 B 2 2 20.06.2011 A101/A102

151 IT001_1_102_T03C Tin học đại cương 60 CĐ24 CNTT 3 2 20.06.2011 PM/TĐ

152 IT001_1_102_T04C Tin học đại cương 60 CĐ24 CNTT 2 2 20.06.2011 PM/TĐ

153 MK001_1_102_T07 Marketing 45 ĐH25 QT 2 2 20.06.2011 A103/A104

154 MK001_1_102_T08 Marketing 45 ĐH25 QT 2 2 20.06.2011 A105/A106

155 MK001_1_102_T09 Marketing 45 ĐH25 QT 2 2 20.06.2011 A107/A108

156 MK001_1_102_T10 Marketing 45 ĐH25 QT 2 2 20.06.2011 A201/A202

157 MK001_1_102_T11 Marketing 45 ĐH25 QT 2 2 20.06.2011 A203/A204

158 MK001_1_102_T12 Marketing 45 ĐH25 QT 2 2 20.06.2011 A205/A206

159 IT001_1_102_S01C Tin học đại cương 60 CĐ24 CNTT 2 3 20.06.2011 PM/Q1

160 IT001_1_102_T05C Tin học đại cương 60 CĐ24 CNTT 3 3 20.06.2011 PM/TĐ

161 BA022_102_T01 Tiền tệ - Ngân hàng 45 ĐH25 D 2 3 20.06.2011 A002/A003

162 EN004_2_102_T01 Tiếng Anh 3 - Nói 60 ĐH25 NN 2 3 20.06.2011 A004/A005

163 EN004_2_102_T02 Tiếng Anh 3 - Nói 60 ĐH25 NN 1 3 20.06.2011 A101

164 EN004_2_102_T03 Tiếng Anh 3 - Nói 60 ĐH25 NN 1 3 20.06.2011 A102

165 MK001_1_102_T14 Marketing 45 ĐH25 QT 2 3 20.06.2011 A103/A104

166 MK001_1_102_T15 Marketing 45 ĐH25 QT 2 3 20.06.2011 A105/A106

167 MK001_1_102_T16 Marketing 45 ĐH25 QT 2 3 20.06.2011 A107/A108

168 MK001_1_102_T17 Marketing 45 ĐH25 QT 2 3 20.06.2011 A201/A202

169 MG007_102_T01 Quản trị chiến lược 60 ĐH24 QT 2 4 20.06.2011 A002/A003

170 MG007_102_T02 Quản trị chiến lược 60 ĐH24 QT 2 4 20.06.2011 A004/A005

Page 7
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

171 MK001_1_102_T13 Marketing 45 ĐH25 QT 1 4 20.06.2011 A101

172 MK001_1_102_T18 Marketing 45 ĐH25 QT 2 4 20.06.2011 A102/A103

173 LI005_1_102_T01 Ngữ nghĩa học 30 ĐH24 NN 2 1 21.06.2011 A002/A003

174 LI005_1_102_T02 Ngữ nghĩa học 30 ĐH24 NN 2 1 21.06.2011 A004/A005

175 MG009_1_102_T01 Quản trị Ngân hàng 45 ĐH24 QT 2 1 21.06.2011 A101/A102

176 MG009_1_102_T02 Quản trị Ngân hàng 45 ĐH24 QT 2 1 21.06.2011 A103/A104

177 MG009_1_102_T03 Quản trị Ngân hàng 45 ĐH24 QT 2 1 21.06.2011 A105/A106

178 MG009_1_102_T04 Quản trị Ngân hàng 45 ĐH24 QT 2 1 21.06.2011 A107/A108

179 MG009_1_102_T05 Quản trị Ngân hàng 45 ĐH24 QT 2 1 21.06.2011 A201/A202

180 MG009_1_102_T06 Quản trị Ngân hàng 45 ĐH24 QT 2 2 21.06.2011 A002/A003

181 MG009_1_102_T07 Quản trị Ngân hàng 45 ĐH24 QT 2 2 21.06.2011 A004/A005

182 MG009_1_102_T08 Quản trị Ngân hàng 45 ĐH24 QT 1 2 21.06.2011 A101

183 MG009_1_102_T09 Quản trị Ngân hàng 45 ĐH24 QT 2 2 21.06.2011 A102/A103

184 MG009_1_102_T10 Quản trị Ngân hàng 45 ĐH24 QT 2 2 21.06.2011 A104/A105

185 EN004_4_102_T01 Tiếng Anh 3 - Viết 60 ĐH25 NN 2 2 21.06.2011 A106/A107

186 EN004_4_102_T02 Tiếng Anh 3 - Viết 60 ĐH25 NN 1 2 21.06.2011 A108

187 EN004_4_102_T03 Tiếng Anh 3 - Viết 60 ĐH25 NN 1 2 21.06.2011 A201

188 ST001_1_102_T01 Nguyên lý thống kê 45 ĐH25 B 2 3 21.06.2011 A002/A003

189 ST001_1_102_T02 Nguyên lý thống kê 45 ĐH25 B 2 3 21.06.2011 A004/A005

190 ST001_1_102_T03 Nguyên lý thống kê 45 ĐH25 B 2 3 21.06.2011 A101/A102

191 ST001_1_102_T04 Nguyên lý thống kê 45 ĐH25 B 2 3 21.06.2011 A103/A104

192 ST001_1_102_T05 Nguyên lý thống kê 45 ĐH25 B 2 3 21.06.2011 A105/A106

193 ST001_1_102_T06 Nguyên lý thống kê 45 ĐH25 B 2 3 21.06.2011 A107/A108

194 ST001_1_102_T07 Nguyên lý thống kê 45 ĐH25 B 2 3 21.06.2011 A201/A202

195 ST001_1_102_T08 Nguyên lý thống kê 45 ĐH25 B 2 4 21.06.2011 A002/A003

Page 8
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

196 ST001_1_102_T09 Nguyên lý thống kê 45 ĐH25 B 2 4 21.06.2011 A004/A005

197 ST001_1_102_T10 Nguyên lý thống kê 45 ĐH25 B 2 4 21.06.2011 A101/A102

198 ST001_1_102_T11 Nguyên lý thống kê 45 ĐH25 B 2 4 21.06.2011 A103/A104

199 ST001_1_102_T12 Nguyên lý thống kê 45 ĐH25 B 2 4 21.06.2011 A105/A106

200 ST001_1_102_T13 Nguyên lý thống kê 45 ĐH25 B 2 4 21.06.2011 A107/A108

201 MA001_4_102_S01C Tóan Cao cấp 2 30 CĐ24 GDCB 2 1 22.06.2011 B2.6/B2.4

A002/A003/
202 MA001_4_102_T01C Tóan Cao cấp 2 30 CĐ24 GDCB 3 1 22.06.2011
A004
A005/A101/
203 MA001_4_102_T02C Tóan Cao cấp 2 30 CĐ24 GDCB 3 1 22.06.2011
A102
A103/A104/
204 MA001_4_102_T03C Tóan Cao cấp 2 30 CĐ24 GDCB 3 1 22.06.2011
A105
Đường lối cách mạng của
205 ML006_102_S01 60 ĐH26 LLCT 2 1 22.06.2011 A2.3/A2.2
Đảng CSVN
Đường lối cách mạng của B2.3/B2.1/
206 ML006_102_S03 60 ĐH26 LLCT 3 1 22.06.2011
Đảng CSVN A2.6
Đường lối cách mạng của A106/A107/
207 ML006_102_T01 60 ĐH26 LLCT 3 1 22.06.2011
Đảng CSVN A108
Đường lối cách mạng của
208 ML006_102_T02 60 ĐH26 LLCT 2 1 22.06.2011 A201/A202
Đảng CSVN
Đường lối cách mạng của A203/A204/
209 ML006_102_T03 60 ĐH26 LLCT 4 1 22.06.2011
Đảng CSVN A205/A206
Đường lối cách mạng của
210 ML006_102_T04 60 ĐH26 LLCT 2 1 22.06.2011 A207/A208
Đảng CSVN
A002/A003/
211 MA001_4_102_T04C Tóan Cao cấp 2 30 CĐ24 GDCB 3 2 22.06.2011
A004
A005/A101/
212 MA001_4_102_T05C Tóan Cao cấp 2 30 CĐ24 GDCB 3 2 22.06.2011
A102
Đường lối cách mạng của
213 ML006_102_S04 60 ĐH26 LLCT 1 2 22.06.2011 B2.6
Đảng CSVN
Đường lối cách mạng của B2.4/B2.3/
214 ML006_102_S05 60 ĐH26 LLCT 3 2 22.06.2011
Đảng CSVN B2.1
Đường lối cách mạng của
215 ML006_102_T05 60 ĐH26 LLCT 2 2 22.06.2011 A103/A104
Đảng CSVN
Đường lối cách mạng của
216 ML006_102_T06 60 ĐH26 LLCT 2 2 22.06.2011 A105/A106
Đảng CSVN
Đường lối cách mạng của
217 ML006_102_T07 60 ĐH26 LLCT 2 2 22.06.2011 A107/A108
Đảng CSVN

218 BA014_102_T01C Kinh doanh ngoại hối (LT) 30 CĐ23 C 2 3 22.06.2011 A002/A003

219 BA014_102_T02C Kinh doanh ngoại hối (LT) 30 CĐ23 C 2 3 22.06.2011 A004/A005

220 BA014_102_T03C Kinh doanh ngoại hối (LT) 30 CĐ23 C 2 3 22.06.2011 A101/A102

Page 9
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

221 BA014_102_T04C Kinh doanh ngoại hối (LT) 30 CĐ23 C 2 3 22.06.2011 A103/A104

222 BA014_102_T05C Kinh doanh ngoại hối (LT) 30 CĐ23 C 2 3 22.06.2011 A105/A106

223 BA014_102_T06C Kinh doanh ngoại hối (LT) 30 CĐ23 C 2 3 22.06.2011 A107/A108

Đường lối cách mạng của A201/A202/


224 ML006_102_T14 60 ĐH26 LLCT 3 3 22.06.2011
Đảng CSVN A203
Đường lối cách mạng của
225 ML006_102_T15 60 ĐH26 LLCT 2 3 22.06.2011 A204/A205
Đảng CSVN
Đường lối cách mạng của A206/A207/
226 ML006_102_T16 60 ĐH26 LLCT 3 3 22.06.2011
Đảng CSVN A208
Đường lối cách mạng của A301/A302/
227 ML006_102_T17 60 ĐH26 LLCT 3 3 22.06.2011
Đảng CSVN A303
Đường lối cách mạng của A304/A305/
228 ML006_102_T18 60 ĐH26 LLCT 4 3 22.06.2011
Đảng CSVN A306/A307
Đường lối cách mạng của A001.1/A001.2/
229 ML006_102_T19 60 ĐH26 LLCT 3 3 22.06.2011
Đảng CSVN A006

230 BA015_102_T01C Kinh doanh ngoại hối (TH) 30 CĐ23 C 2 4 22.06.2011 A002/A003

231 BA015_102_T02C Kinh doanh ngoại hối (TH) 30 CĐ23 C 2 4 22.06.2011 A004/A005

232 BA015_102_T03C Kinh doanh ngoại hối (TH) 30 CĐ23 C 2 4 22.06.2011 A101/A102

233 BA015_102_T04C Kinh doanh ngoại hối (TH) 30 CĐ23 C 2 4 22.06.2011 A103/A104

234 BA015_102_T05C Kinh doanh ngoại hối (TH) 30 CĐ23 C 2 4 22.06.2011 A105/A106

235 BA015_102_T06C Kinh doanh ngoại hối (TH) 30 CĐ23 C 2 4 22.06.2011 A107/A108

Đường lối cách mạng của A201/A202/


236 ML006_102_T08 60 ĐH26 LLCT 3 4 22.06.2011
Đảng CSVN A203
Đường lối cách mạng của
237 ML006_102_T09 60 ĐH26 LLCT 2 4 22.06.2011 A204/A205
Đảng CSVN
Đường lối cách mạng của A206/A207/
238 ML006_102_T10 60 ĐH26 LLCT 3 4 22.06.2011
Đảng CSVN A208
Đường lối cách mạng của
239 ML006_102_T11 60 ĐH26 LLCT 2 4 22.06.2011 A301/A302
Đảng CSVN
Đường lối cách mạng của A303/A304/
240 ML006_102_T12 60 ĐH26 LLCT 3 4 22.06.2011
Đảng CSVN A305
Đường lối cách mạng của A306/A307/
241 ML006_102_T13 60 ĐH26 LLCT 3 4 22.06.2011
Đảng CSVN A308
Lập trình và thiết kế
242 IT015_1_102_T01 75 ĐH24 CNTT 2 1 23.06.2011 PM/TĐ
theo hướng đối tượng

243 LW002_1_102_T01 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 1 23.06.2011 A002/A003

244 LW002_1_102_T02 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 1 23.06.2011 A004/A005

245 LW002_1_102_T03 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 1 23.06.2011 A101/A102

Page 10
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

246 LW002_1_102_T04 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 1 23.06.2011 A103/A104

247 LW002_1_102_T05 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 1 23.06.2011 A105/A106

248 LW002_1_102_T06 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 1 23.06.2011 A107/A108

249 LW002_1_102_T07 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 1 23.06.2011 A201/A202

250 LW002_1_102_T08 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 2 23.06.2011 A002/A003

251 LW002_1_102_T09 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 2 23.06.2011 A004/A005

252 LW002_1_102_T10 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 2 23.06.2011 A101/A102

253 LW002_1_102_T11 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 2 23.06.2011 A103/A104

254 LW002_1_102_T12 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 2 23.06.2011 A105/A106

255 LW002_1_102_T13 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 2 23.06.2011 A107/A108

256 LW002_1_102_T14 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 3 23.06.2011 A002/A003

257 LW002_1_102_T15 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 3 23.06.2011 A004/A005

258 LW002_1_102_T16 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 3 23.06.2011 A101/A102

259 LW002_1_102_T17 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 3 23.06.2011 A103/A104

260 LW002_1_102_T18 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 2 3 23.06.2011 A105/A106

261 LW002_1_102_T19 Luật Kinh tế 45 ĐH25 GDCB 1 3 23.06.2011 A107

262 LW006_102_T01 Luật Ngân hàng 30 ĐH24 GDCB 1 4 23.06.2011 A002

263 LW006_102_T02 Luật Ngân hàng 30 ĐH24 GDCB 2 4 23.06.2011 A003/A004

264 LW006_102_T03 Luật Ngân hàng 30 ĐH24 GDCB 1 4 23.06.2011 A005

265 LW006_102_T04 Luật Ngân hàng 30 ĐH24 GDCB 2 4 23.06.2011 A101/A102

266 LW006_102_T05 Luật Ngân hàng 30 ĐH24 GDCB 2 4 23.06.2011 A103/A104

267 MG014_102_T01 Quản trị tài chính 60 ĐH24 QT 2 4 23.06.2011 A105/A106

268 MG014_102_T02 Quản trị tài chính 60 ĐH24 QT 2 4 23.06.2011 A107/A108

269 BA007_102_T01C Thẩm định dự án (LT) 45 CĐ23 A 2 1 24.06.2011 A002/A003

270 BA007_102_T02C Thẩm định dự án (LT) 45 CĐ23 A 2 1 24.06.2011 A004/A005

Page 11
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

271 BA007_102_T03C Thẩm định dự án (LT) 45 CĐ23 A 2 1 24.06.2011 A101/A102

272 BA007_102_T04C Thẩm định dự án (LT) 45 CĐ23 A 2 1 24.06.2011 A103/A104

273 BA007_102_T05C Thẩm định dự án (LT) 45 CĐ23 A 2 1 24.06.2011 A105/A106

274 BA007_102_T06C Thẩm định dự án (LT) 45 CĐ23 A 1 1 24.06.2011 A107

275 AC002_102_T01 Kế tóan tài chính 1 60 ĐH24 B 2 1 24.06.2011 A108/A201

276 AC002_102_T02 Kế tóan tài chính 1 60 ĐH24 B 2 1 24.06.2011 A202/A203

277 AC002_102_T03 Kế tóan tài chính 1 60 ĐH24 B 2 1 24.06.2011 A204/A205

278 AC002_102_T04 Kế tóan tài chính 1 60 ĐH24 B 2 1 24.06.2011 A206/A207

279 AC002_102_T05 Kế tóan tài chính 1 60 ĐH24 B 2 1 24.06.2011 A208/A301

280 EN004_3_102_T01 Tiếng Anh 3 - Nghe 60 ĐH25 NN 2 1 24.06.2011 A302/A303

281 EN004_3_102_T02 Tiếng Anh 3 - Nghe 60 ĐH25 NN 1 1 24.06.2011 A304

282 EN004_3_102_T03 Tiếng Anh 3 - Nghe 60 ĐH25 NN 1 1 24.06.2011 A305

283 BA008_102_T01C Thẩm định dự án (TH) 45 CĐ23 A 2 2 24.06.2011 A002/A003

284 BA008_102_T02C Thẩm định dự án (TH) 45 CĐ23 A 2 2 24.06.2011 A004/A005

285 BA008_102_T03C Thẩm định dự án (TH) 45 CĐ23 A 2 2 24.06.2011 A101/A102

286 BA008_102_T04C Thẩm định dự án (TH) 45 CĐ23 A 2 2 24.06.2011 A103/A104

287 BA008_102_T05C Thẩm định dự án (TH) 45 CĐ23 A 2 2 24.06.2011 A105/A106

288 BA008_102_T06C Thẩm định dự án (TH) 45 CĐ23 A 1 2 24.06.2011 A107

289 AC002_102_T06 Kế tóan tài chính 1 60 ĐH24 B 2 2 24.06.2011 A108/A201

290 AC002_102_T07 Kế tóan tài chính 1 60 ĐH24 B 2 2 24.06.2011 A202/A203

291 AC002_102_T08 Kế tóan tài chính 1 60 ĐH24 B 2 2 24.06.2011 A204/A205

292 AC002_102_T09 Kế tóan tài chính 1 60 ĐH24 B 2 2 24.06.2011 A206/A207

293 AC002_102_T10 Kế tóan tài chính 1 60 ĐH24 B 2 2 24.06.2011 A208/A301

294 EN018_1_102_T01 Thực hành dịch 2 60 ĐH24 NN 2 2 24.06.2011 A302/A303

295 EN018_1_102_T02 Thực hành dịch 2 60 ĐH24 NN 2 2 24.06.2011 A304/A305

Page 12
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
Kỷ năng giao tiếp
296 MG001_1_102_S01C 30 CĐ24 QT 2 3 24.06.2011 B2.6/B2.4
trong kinh doanh
Kỷ năng giao tiếp A002/A003/
297 MG001_1_102_T01C 30 CĐ24 QT 3 3 24.06.2011
trong kinh doanh A004
Kỷ năng giao tiếp
298 MG001_1_102_T02C 30 CĐ24 QT 2 3 24.06.2011 A005/A101
trong kinh doanh
Kỷ năng giao tiếp A102/A103/
299 MG001_1_102_T03C 30 CĐ24 QT 3 3 24.06.2011
trong kinh doanh A104

300 AC002_102_T11 Kế tóan tài chính 1 60 ĐH24 B 2 3 24.06.2011 A105/A106

301 AC002_102_T12 Kế tóan tài chính 1 60 ĐH24 B 2 3 24.06.2011 A107/A108

302 AC002_102_T13 Kế tóan tài chính 1 60 ĐH24 B 1 3 24.06.2011 A201

303 AC002_102_T14 Kế tóan tài chính 1 60 ĐH24 B 2 3 24.06.2011 A202/A203

304 AC002_102_T15 Kế tóan tài chính 1 60 ĐH24 B 2 3 24.06.2011 A204/A205

Kỷ năng giao tiếp


305 MG001_1_102_T04C 30 CĐ24 QT 2 4 24.06.2011 A002/A003
trong kinh doanh
Kỷ năng giao tiếp A004/A005/
306 MG001_1_102_T05C 30 CĐ24 QT 3 4 24.06.2011
trong kinh doanh A101

307 AC003_1_102_T01 Kế tóan quản trị 60 ĐH24 B 2 4 24.06.2011 A102/A103

308 AC003_1_102_T02 Kế tóan quản trị 60 ĐH24 B 2 4 24.06.2011 A104/A105

309 AC003_1_102_T03 Kế tóan quản trị 60 ĐH24 B 2 4 24.06.2011 A106/A107

310 AC003_1_102_T04 Kế tóan quản trị 60 ĐH24 B 2 4 24.06.2011 A108/A201

311 AC003_1_102_T05 Kế tóan quản trị 60 ĐH24 B 2 4 24.06.2011 A202/A203

312 EC003_1_102_T01 Kinh tế vĩ mô 45 ĐH25 GDCB 2 1 25.06.2011 A002/A003

313 EC003_1_102_T02 Kinh tế vĩ mô 45 ĐH25 GDCB 2 1 25.06.2011 A004/A005

314 EC003_1_102_T03 Kinh tế vĩ mô 45 ĐH25 GDCB 2 1 25.06.2011 A101/A102

315 EC003_1_102_T04 Kinh tế vĩ mô 45 ĐH25 GDCB 2 1 25.06.2011 A103/A104

316 EC003_1_102_T05 Kinh tế vĩ mô 45 ĐH25 GDCB 2 1 25.06.2011 A105/A106

317 LI001_102_T01 Dẫn luận ngôn ngữ học 45 ĐH26 NN 2 1 25.06.2011 A107/A108

318 LI001_102_T02 Dẫn luận ngôn ngữ học 45 ĐH26 NN 1 1 25.06.2011 A201

319 LI002_102_T01 Ngôn Ngữ học đối chiếu 30 ĐH24 NN 2 2 25.06.2011 A002/A003

320 LI002_102_T02 Ngôn Ngữ học đối chiếu 30 ĐH24 NN 2 2 25.06.2011 A004/A005

Page 13
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

321 EC003_1_102_T06 Kinh tế vĩ mô 45 ĐH25 GDCB 2 2 25.06.2011 A101/A102

322 EC003_1_102_T07 Kinh tế vĩ mô 45 ĐH25 GDCB 2 2 25.06.2011 A103/A104

323 EC003_1_102_T08 Kinh tế vĩ mô 45 ĐH25 GDCB 2 2 25.06.2011 A105/A106

324 EC003_1_102_T09 Kinh tế vĩ mô 45 ĐH25 GDCB 2 2 25.06.2011 A107/A108

325 EC003_1_102_T10 Kinh tế vĩ mô 45 ĐH25 GDCB 2 2 25.06.2011 A201/A202

326 EC003_1_102_T11 Kinh tế vĩ mô 45 ĐH25 GDCB 2 2 25.06.2011 A203/A204

327 IT019_102_T01 Hệ thống thông tin máy tính 60 ĐH25 CNTT 2 3 25.06.2011 A002/A003

B2.6/B2.4/
328 EC005_102_S01 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 3 3 25.06.2011
B2.3
A004/A005/
329 EC005_102_T01 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 3 3 25.06.2011
A101
A102/A103/
330 EC005_102_T02 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 3 3 25.06.2011
A104
A105/A106/
331 EC005_102_T03 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 3 3 25.06.2011
A107

332 EC005_102_T04 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 2 3 25.06.2011 A108/A201

A202/A203/
333 EC005_102_T05 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 3 3 25.06.2011
A204

334 IT010_1_102_T01 Mạng và truyền thông 60 ĐH24 CNTT 2 4 25.06.2011 A002/A003

335 EC005_102_S02 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 1 4 25.06.2011 B2.6

A004/A005/
336 EC005_102_T06 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 3 4 25.06.2011
A101
A102/A103/
337 EC005_102_T07 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 3 4 25.06.2011
A104

338 EC005_102_T08 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 2 4 25.06.2011 A105/A106

339 EC005_102_T09 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 2 4 25.06.2011 A107/A108

340 EC005_102_T10 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 2 4 25.06.2011 A201/A202

341 ML005_1_102_S01C Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 CĐ24 LLCT 2 1 27.06.2011 B2.6/B2.4

A002/A003/
342 ML005_1_102_T01C Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 CĐ24 LLCT 3 1 27.06.2011
A004

343 ML005_1_102_T02C Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 CĐ24 LLCT 2 1 27.06.2011 A005/A101

A102/A103/
344 ML005_1_102_T03C Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 CĐ24 LLCT 3 1 27.06.2011
A104

345 EN022_1_102_T01 Ngọai ngữ 2_Nhật 1 75 ĐH26 NN 2 1 27.06.2011 A105/A106

Page 14
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

346 EN022_1_102_T02 Ngọai ngữ 2_Nhật 1 75 ĐH26 NN 1 1 27.06.2011 A107

347 EN023_1_102_T01 Ngọai ngữ 2_Trung 1 75 ĐH26 NN 1 1 27.06.2011 A108

348 EN023_1_102_T02 Ngọai ngữ 2_Trung 1 75 ĐH26 NN 1 1 27.06.2011 A201

349 MA001_4_102_S01 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 2 1 27.06.2011 B2.3/B2.1

350 MA001_4_102_S02 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 1 1 27.06.2011 A2.6

A2.4/A2.3/
351 MA001_4_102_S03 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 1 27.06.2011
A2.2
A202/A203/
352 MA001_4_102_T01 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 1 27.06.2011
A204
A205/A206/
353 MA001_4_102_T02 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 1 27.06.2011
A207
A208/A301/
354 MA001_4_102_T03 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 4 1 27.06.2011
A302/A303

355 ML005_1_102_T04C Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 CĐ24 LLCT 2 2 27.06.2011 A002/A003

A004/A005/
356 ML005_1_102_T05C Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 CĐ24 LLCT 3 2 27.06.2011
A101

357 EN022_4_102_T01 Ngọai ngữ 2_Nhật 4 60 ĐH24 NN 2 2 27.06.2011 A102/A103

358 EN023_4_102_T01 Ngọai ngữ 2_Trung 4 60 ĐH24 NN 1 2 27.06.2011 A104

359 EN023_4_102_T02 Ngọai ngữ 2_Trung 4 60 ĐH24 NN 1 2 27.06.2011 A105

360 EC011_1_102_T05 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 2 27.06.2011 A106/A107

361 MA001_4_102_S04 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 2 2 27.06.2011 B2.6/B2.4

B2.3/B2.1/
362 MA001_4_102_S05 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 2 27.06.2011
A2.6

363 MA001_4_102_T04 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 2 2 27.06.2011 A108/A201

A202/A203/
364 MA001_4_102_T05 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 2 27.06.2011
A204
A205/A206/
365 MA001_4_102_T06 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 2 27.06.2011
A207
A208/A301/
366 MA001_4_102_T07 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 2 27.06.2011
A302

367 EN023_2_102_T01 Ngọai ngữ 2_Trung 2 75 ĐH25 NN 1 3 27.06.2011 A002

368 EN023_2_102_T02 Ngọai ngữ 2_Trung 2 75 ĐH25 NN 1 3 27.06.2011 A003

369 EN023_2_102_T03 Ngọai ngữ 2_Trung 2 75 ĐH25 NN 1 3 27.06.2011 A004

A005/A101/
370 MA001_4_102_T08 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 3 27.06.2011
A102

Page 15
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

371 MA001_4_102_T09 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 2 3 27.06.2011 A103/A104

A105/A106/
372 MA001_4_102_T10 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 3 27.06.2011
A107
A108/A201/
373 MA001_4_102_T11 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 3 27.06.2011
A202
A203/A204/
374 MA001_4_102_T12 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 3 27.06.2011
A205

375 EN022_2_102_T01 Ngọai ngữ 2_Nhật 2 75 ĐH25 NN 1 4 27.06.2011 A002

376 EN022_2_102_T02 Ngọai ngữ 2_Nhật 2 75 ĐH25 NN 1 4 27.06.2011 A003

377 MA001_4_102_T13 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 2 4 27.06.2011 A004/A005

A101/A102/
378 MA001_4_102_T14 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 4 27.06.2011
A103
A104/A105/
379 MA001_4_102_T15 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 4 27.06.2011
A106
A107/A108/
380 MA001_4_102_T16 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 4 4 27.06.2011
A201/A202
A203/A204/
381 MA001_4_102_T17 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 4 27.06.2011
A205

382 BA013_2_102_T04 Kinh doanh ngọai hối (TC3) 30 ĐH24 C 2 1 28.06.2011 A002/A003

383 BA013_2_102_T05 Kinh doanh ngọai hối (TC3) 30 ĐH24 C 2 1 28.06.2011 A004/A005

384 MK002_102_T01 Marketing NH (TC3) 30 ĐH24 QT 2 1 28.06.2011 A101/A102

385 MK002_102_T02 Marketing NH (TC3) 30 ĐH24 QT 2 1 28.06.2011 A103/A104

386 MK002_102_T03 Marketing NH (TC3) 30 ĐH24 QT 2 1 28.06.2011 A105/A106

B2.6/B2.4/
387 SO003_102_S01 Phương pháp học tập & NCKH 30 ĐH26 QT 3 2 28.06.2011
B2.3
A005/A101/
388 SO003_102_T03 Phương pháp học tập & NCKH 30 ĐH26 QT 4 2 28.06.2011
A102/A103
A104/A105/
389 SO003_102_T04 Phương pháp học tập & NCKH 30 ĐH26 QT 3 2 28.06.2011
A106
Những nguyên lý cơ bản của
390 ML007_2_102_S01C 55 CĐ24 LLCT 2 1 29.06.2011 B2.6/B2.4
CN Mác Lê Nin 2
Những nguyên lý cơ bản của A002/A003/
391 ML007_2_102_T01C 55 CĐ24 LLCT 3 1 29.06.2011
CN Mác Lê Nin 2 A004
Những nguyên lý cơ bản của
392 ML007_2_102_T02C 55 CĐ24 LLCT 2 1 29.06.2011 A005/A101
CN Mác Lê Nin 2
Những nguyên lý cơ bản của A102/A103/
393 ML007_2_102_T03C 55 CĐ24 LLCT 3 1 29.06.2011
CN Mác Lê Nin 2 A104

394 EN022_4_102_T02 Ngọai ngữ 2_Nhật 4 60 ĐH24 NN 1 1 29.06.2011 A105

395 SO007_102_T01 Văn học Mỹ 30 ĐH24 NN 2 1 29.06.2011 A106/A107

Page 16
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

396 SO007_102_T02 Văn học Mỹ 30 ĐH24 NN 2 1 29.06.2011 A108/A201

397 EC011_1_102_T01 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 1 29.06.2011 A202/A203

398 EC011_1_102_T02 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 1 29.06.2011 A204/A205

399 EC011_1_102_T03 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 1 29.06.2011 A206/A207

400 EC011_1_102_T04 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 1 29.06.2011 A208/A301

401 EC011_1_102_T08 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 1 29.06.2011 PM/TĐ

Những nguyên lý cơ bản của


402 ML007_2_102_T04C 55 CĐ24 LLCT 2 2 29.06.2011 A002/A003
CN Mác Lê Nin 2
Những nguyên lý cơ bản của A004/A005/
403 ML007_2_102_T05C 55 CĐ24 LLCT 3 2 29.06.2011
CN Mác Lê Nin 2 A101

404 EC011_1_102_T06 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 2 29.06.2011 A102/A103

405 EC011_1_102_T07 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 2 29.06.2011 A104/A105

406 EC011_1_102_T09 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 2 29.06.2011 PM/TĐ

407 EC011_1_102_T10 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 2 29.06.2011 A106/A107

408 EC011_1_102_T16 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 2 29.06.2011 A108/A201

409 EC011_1_102_T11 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 3 29.06.2011 A002/A003

410 EC011_1_102_T12 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 3 29.06.2011 A004/A005

411 EC011_1_102_T13 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 3 29.06.2011 A101/A102

412 EC011_1_102_T14 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 3 29.06.2011 A103/A104

413 EC011_1_102_T15 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 3 29.06.2011 A105/A106

414 EC011_1_102_T17 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 4 29.06.2011 A004/A005

415 EC011_1_102_T18 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 4 29.06.2011 A101/A102

416 EC011_1_102_T19 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 4 29.06.2011 A103/A104

417 EC011_1_102_T20 Tài chính doanh nghiệp 45 ĐH25 D 2 4 29.06.2011 A105/A106

418 SO006_102_T01 Văn học Anh 30 ĐH24 NN 2 1 30.06.2011 A002/A003

419 SO006_102_T02 Văn học Anh 30 ĐH24 NN 2 1 30.06.2011 A004/A005

420 MA002_1_102_S01 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 2 1 30.06.2011 B2.6/B2.4

Page 17
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

421 MA002_1_102_S02 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 1 1 30.06.2011 B2.3/1-B2.3/2

A2.6/A2.3/
422 MA002_1_102_S03 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 1 30.06.2011
A2.2
A101/A102/
423 MA002_1_102_T01 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 1 30.06.2011
A104
A105/A106/
424 MA002_1_102_T02 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 1 30.06.2011
A107
A108/A201/
425 MA002_1_102_T03 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 4 1 30.06.2011
A202/A203

426 MA002_1_102_S04 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 2 2 30.06.2011 B2.6/B2.4

B2.3/B2.1/
427 MA002_1_102_S05 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 2 30.06.2011
A2.6

428 MA002_1_102_S06 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 1 2 30.06.2011 A2.3

429 MA002_1_102_T04 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 2 2 30.06.2011 A002/A003

430 MA002_1_102_T05 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 2 2 30.06.2011 A004/A005

A101/A102/
431 MA002_1_102_T06 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 2 30.06.2011
A103

432 SO004_102_T01 Tiếng Việt 45 ĐH26 NN 2 2 30.06.2011 A104/A105

433 SO004_102_T02 Tiếng Việt 45 ĐH26 NN 1 2 30.06.2011 A106

A002/A003/
434 MA002_1_102_T07 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 3 30.06.2011
A004
A005/A101/
435 MA002_1_102_T08 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 3 30.06.2011
A102

436 MA002_1_102_T09 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 2 3 30.06.2011 A103/A104

A105/A106/
437 MA002_1_102_T10 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 3 30.06.2011
A107
A108/A201/
438 MA002_1_102_T11 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 3 30.06.2011
A202
A203/A204/
439 MA002_1_102_T12 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 3 30.06.2011
A205

440 MA002_1_102_T13 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 2 4 30.06.2011 A002/A003

A004/A005/
441 MA002_1_102_T14 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 4 30.06.2011
A101
A102/A103/
442 MA002_1_102_T15 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 4 30.06.2011
A104
A105/A106/
443 MA002_1_102_T16 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 4 4 30.06.2011
A107/A108
A201/A202/
444 MA002_1_102_T17 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 4 30.06.2011
A203

445 LI008_102_T01 Hình vị và cú pháp học 30 ĐH24 NN 2 1 01.07.2011 A002/A003

Page 18
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

446 LI008_102_T02 Hình vị và cú pháp học 30 ĐH24 NN 2 1 01.07.2011 A004/A005

447 EC002_1_102_T01 Kinh tế vi mô 45 ĐH25 GDCB 2 1 01.07.2011 A101/A102

448 EC002_1_102_T02 Kinh tế vi mô 45 ĐH25 GDCB 2 1 01.07.2011 A103/A104

449 EC002_1_102_T03 Kinh tế vi mô 45 ĐH25 GDCB 2 1 01.07.2011 A105/A106

450 EC002_1_102_T04 Kinh tế vi mô 45 ĐH25 GDCB 2 1 01.07.2011 A107/A108

B2.6/B2.4/
451 EC002_1_102_S01 Kinh tế vi mô 45 ĐH26 GDCB 3 1 01.07.2011
B2.3

452 EC002_1_102_T05 Kinh tế vi mô 45 ĐH25 GDCB 2 2 01.07.2011 A002/A003

A004/A005/
453 EC002_1_102_T06 Kinh tế vi mô 45 ĐH26 GDCB 4 2 01.07.2011
A101/A102
A103/A104/
454 EC002_1_102_T07 Kinh tế vi mô 45 ĐH26 GDCB 3 2 01.07.2011
A105

455 SO001_102_T01 Cơ sở văn hóa Việt Nam 45 ĐH26 NN 2 2 01.07.2011 A106/A107

456 SO001_102_T02 Cơ sở văn hóa Việt Nam 45 ĐH26 NN 1 2 01.07.2011 A108

457 IT003_102_T01 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 3 01.07.2011 A002/A003

458 IT003_102_T02 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 3 01.07.2011 A004/A005

459 IT003_102_T03 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 3 01.07.2011 A101/A102

460 IT003_102_T04 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 3 01.07.2011 A103/A104

461 IT003_102_T05 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 3 01.07.2011 A105/A106

462 IT003_102_T06 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 4 01.07.2011 A002/A003

463 IT003_102_T07 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 4 01.07.2011 A004/A005

464 IT003_102_T08 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 1 4 01.07.2011 A101

465 IT003_102_T09 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 4 01.07.2011 A102/A103

466 IT003_102_T10 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 4 01.07.2011 A104/A105

467 AN001_102_T01 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 2 1 02.07.2011 A002/A003

A004/A005/
468 AN001_102_T02 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 3 1 02.07.2011
A101
A102/A103/
469 AN001_102_T03 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 3 1 02.07.2011
A104
A105/A106/
470 AN001_102_T04 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 3 1 02.07.2011
A107

Page 19
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

471 AN001_102_T05 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 2 1 02.07.2011 A108/A201

472 AN001_102_T06 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 2 1 02.07.2011 A202/A203

A002/A003/
473 AN001_102_T07 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 3 2 02.07.2011
A004
A005/A101/
474 AN001_102_T08 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 3 2 02.07.2011
A102
A103/A104/
475 AN001_102_T09 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 3 2 02.07.2011
A105
A106/A107/
476 AN001_102_T10 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 3 2 02.07.2011
A108
A201/A202/
477 AN001_102_T11 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 3 2 02.07.2011
A203

478 AN001_102_T16 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 2 2 02.07.2011 A204/A205

479 IT018_102_T01 Thông tin tài chính cho quản trị 45 ĐH24 B 2 3 02.07.2011 A002/A003

480 IT018_102_T02 Thông tin tài chính cho quản trị 45 ĐH24 B 2 3 02.07.2011 A004/A005

481 IT018_102_T03 Thông tin tài chính cho quản trị 45 ĐH24 B 2 3 02.07.2011 A101/A102

482 IT018_102_T04 Thông tin tài chính cho quản trị 45 ĐH24 B 2 3 02.07.2011 A103/A104

483 IT018_102_T05 Thông tin tài chính cho quản trị 45 ĐH24 B 2 3 02.07.2011 A105/A106

484 SO005_1_102_S01 Tâm lý học (TC1) 30 ĐH26 LLCT 2 3 02.07.2011 B2.6/B2.4

A107/A108/
485 SO005_1_102_T01 Tâm lý học (TC1) 30 ĐH26 LLCT 3 3 02.07.2011
A201

486 SO005_1_102_T02 Tâm lý học (TC1) 30 ĐH26 LLCT 2 3 02.07.2011 A202/A203

A204/A205/
487 SO005_1_102_T03 Tâm lý học (TC1) 30 ĐH26 LLCT 3 3 02.07.2011
A206

488 SO005_1_102_T04 Tâm lý học (TC1) 30 ĐH26 LLCT 2 3 02.07.2011 A207/A208

489 SO010_1_102_T01 Xã hội học (TC1) 30 ĐH26 LLCT 2 3 02.07.2011 A301/A302

490 MG010_102_T01 Quản trị sự thay đổi 60 ĐH24 QT 2 4 02.07.2011 A002/A003

491 MG010_102_T02 Quản trị sự thay đổi 60 ĐH24 QT 2 4 02.07.2011 A004/A005

492 EC004_102_T01 Kinh tế lượng 45 ĐH25 GDCB 2 1 07.07.2011 A002/A003

493 EC004_102_T02 Kinh tế lượng 45 ĐH25 GDCB 2 1 07.07.2011 A004/A005

494 EC004_102_T03 Kinh tế lượng 45 ĐH25 GDCB 2 1 07.07.2011 A101/A102

495 EC004_102_T04 Kinh tế lượng 45 ĐH25 GDCB 2 1 07.07.2011 A103/A104

Page 20
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

496 EC004_102_T05 Kinh tế lượng 45 ĐH25 GDCB 2 1 07.07.2011 A105/A106

497 EC004_102_T06 Kinh tế lượng 45 ĐH25 GDCB 2 1 07.07.2011 A107/A108

498 EC004_102_T07 Kinh tế lượng 45 ĐH25 GDCB 2 2 07.07.2011 A002/A003

499 EC004_102_T08 Kinh tế lượng 45 ĐH25 GDCB 2 2 07.07.2011 A004/A005

500 EC004_102_T09 Kinh tế lượng 45 ĐH25 GDCB 2 2 07.07.2011 A101/A102

501 EC004_102_T10 Kinh tế lượng 45 ĐH25 GDCB 2 2 07.07.2011 A103/A104

502 EC004_102_T11 Kinh tế lượng 45 ĐH25 GDCB 2 2 07.07.2011 A105/A106

503 EC004_102_T12 Kinh tế lượng 45 ĐH25 GDCB 2 2 07.07.2011 A107/A108

504 AN003_1_102_T01 Phân tích thiết kế hệ thống 75 ĐH24 CNTT 2 3 07.07.2011 A002/A003

505 EC004_102_T14 Kinh tế lượng 45 ĐH25 GDCB 2 3 07.07.2011 A004/A005

506 EC004_102_T15 Kinh tế lượng 45 ĐH25 GDCB 2 3 07.07.2011 A101/A102

507 EC004_102_T16 Kinh tế lượng 45 ĐH25 GDCB 2 3 07.07.2011 A103/A104

508 EC004_102_T17 Kinh tế lượng 45 ĐH25 GDCB 1 3 07.07.2011 A105

509 EC004_102_T18 Kinh tế lượng 45 ĐH25 GDCB 2 3 07.07.2011 A106/A107

510 LW003_1_102_T01 Luật thuơng mại quốc tế 45 ĐH24 GDCB 2 4 07.07.2011 A002/A003

511 LW003_1_102_T02 Luật thuơng mại quốc tế 45 ĐH24 GDCB 2 4 07.07.2011 A004/A005

512 LW003_1_102_T03 Luật thuơng mại quốc tế 45 ĐH24 GDCB 2 4 07.07.2011 A101/A102

513 MA003_102_T01 Tóan rời rạc 1 45 ĐH26 GDCB 2 4 07.07.2011 A103/A104

514 BA013_1_102_T01 Kinh doanh ngọai hối 45 ĐH24 C 2 1 12.07.2011 A002/A003

515 BA013_1_102_T02 Kinh doanh ngọai hối 45 ĐH24 C 2 1 12.07.2011 A004/A005

516 BA013_1_102_T03 Kinh doanh ngọai hối 45 ĐH24 C 2 1 12.07.2011 A101/A102

517 BA013_2_102_T06 Kinh doanh ngọai hối (TC2) 30 ĐH24 C 2 2 12.07.2011 A103/A104

518 BA013_2_102_T07 Kinh doanh ngọai hối (TC2) 30 ĐH24 C 2 2 12.07.2011 A105/A106

519 BA006_102_T01 Định giá tài sản 45 ĐH24 A 2 3 12.07.2011 A002/A003

520 BA006_102_T02 Định giá tài sản 45 ĐH24 A 2 3 12.07.2011 A004/A005

Page 21
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

521 BA006_102_T03 Định giá tài sản 45 ĐH24 A 2 3 12.07.2011 A101/A102

522 BA006_102_T04 Định giá tài sản 45 ĐH24 A 2 3 12.07.2011 A103/A104

523 BA006_102_T05 Định giá tài sản 45 ĐH24 A 2 3 12.07.2011 A105/A106

524 BA025_1_102_T01 Nghiệp vụ Ngân hàng TM (TC3) 45 ĐH24 A 2 4 12.07.2011 A002/A003

525 BA025_1_102_T02 Nghiệp vụ Ngân hàng TM 60 ĐH24 A 2 4 12.07.2011 A004/A005

526 BA025_1_102_T03 Nghiệp vụ Ngân hàng TM 60 ĐH24 A 2 4 12.07.2011 A101/A102

527 BA025_1_102_T04 Nghiệp vụ Ngân hàng TM 60 ĐH24 A 2 4 12.07.2011 A103/A104

528 BA025_1_102_T05 Nghiệp vụ Ngân hàng TM 60 ĐH24 A 2 4 12.07.2011 A105/A106

529 BA025_1_102_T06 Nghiệp vụ Ngân hàng TM 60 ĐH24 A 2 4 12.07.2011 A107/A108

530 AU001_102_T01 Kiểm tóan căn bản 45 ĐH24 B 2 1 13.07.2011 A002/A003

531 AU001_102_T02 Kiểm tóan căn bản 45 ĐH24 B 2 1 13.07.2011 A004/A005

532 AU001_102_T03 Kiểm tóan căn bản 45 ĐH24 B 2 1 13.07.2011 A101/A102

533 AU001_102_T04 Kiểm tóan căn bản 45 ĐH24 B 2 1 13.07.2011 A103/A104

534 AU001_102_T05 Kiểm tóan căn bản 45 ĐH24 B 2 2 13.07.2011 A002/A003

535 AU001_102_T06 Kiểm tóan căn bản 45 ĐH24 B 2 2 13.07.2011 A004/A005

536 AU001_102_T07 Kiểm tóan căn bản 45 ĐH24 B 2 2 13.07.2011 A101/A102

537 EN001_4_102_T01 Anh văn 4 60 ĐH25 NN 1 3 13.07.2011 A002

538 EN001_4_102_T02 Anh văn 4 60 ĐH25 NN 1 3 13.07.2011 A003

539 EN001_4_102_T03 Anh văn 4 60 ĐH25 NN 1 3 13.07.2011 A004

540 EN001_4_102_T12 Anh văn 4 60 ĐH25 NN 1 3 13.07.2011 A005

541 EN001_4_102_T13 Anh văn 4 60 ĐH25 NN 1 3 13.07.2011 A101

542 EN020_102_T01 Anh văn chuyên ngành 60 ĐH24 NN 2 4 13.07.2011 A102/A103

543 EN020_102_T02 Anh văn chuyên ngành 60 ĐH24 NN 2 4 13.07.2011 A104/A105

544 EN020_102_T03 Anh văn chuyên ngành 60 ĐH24 NN 2 4 13.07.2011 A106/A107

545 BA010_1_102_T01 Thanh tóan quốc tế 60 ĐH24 C 2 1 14.07.2011 A002/A003

Page 22
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG

546 BA010_1_102_T02 Thanh tóan quốc tế 60 ĐH24 C 2 1 14.07.2011 A004/A005

547 BA010_1_102_T03 Thanh tóan quốc tế 60 ĐH24 C 2 1 14.07.2011 A101/A102

548 BA010_2_102_T01 Thanh tóan quốc tế (TC2) 45 ĐH24 C 2 1 14.07.2011 A103/A104

A105/A106/
549 BA017_1_102_T01 Thị trường chứng khóan (TC2) 45 ĐH24 D 3 1 14.07.2011
A107

550 BA017_1_102_T02 Thị trường chứng khóan (TC2) 45 ĐH24 D 2 1 14.07.2011 A108/A201

551 BA017_1_102_T03 Thị trường chứng khóan (TC2) 45 ĐH24 D 2 1 14.07.2011 A202/A203

552 BA017_1_102_T04 Thị trường chứng khóan (TC2) 45 ĐH24 D 2 1 14.07.2011 A204/A205

553 BA010_2_102_T02 Thanh tóan quốc tế (TC2) 45 ĐH24 C 2 2 14.07.2011 A002/A003

554 BA010_2_102_T03 Thanh tóan quốc tế (TC2) 45 ĐH24 C 1 2 14.07.2011 A004

555 BA010_2_102_T04 Thanh tóan quốc tế (TC2) 45 ĐH24 C 2 2 14.07.2011 A005/A101

556 BA010_2_102_T05 Thanh tóan quốc tế (TC2) 45 ĐH24 C 2 2 14.07.2011 A102/A103

557 BA017_2_102_T01 Thị trường chứng khóan 75 ĐH24 D 1 2 14.07.2011 A104

558 BA017_2_102_T02 Thị trường chứng khóan 75 ĐH24 D 2 2 14.07.2011 A105/A106

559 BA017_1_102_T05 Thị trường chứng khóan (TC2) 45 ĐH24 D 2 2 14.07.2011 A107/A108

560 BA017_1_102_T06 Thị trường chứng khóan (TC2) 45 ĐH24 D 2 2 14.07.2011 A201/A202

561 BA017_1_102_T07 Thị trường chứng khóan (TC3) 45 ĐH24 D 2 2 14.07.2011 A203/A204

562 BA020_1_102_T01 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 60 ĐH25 D 2 3 14.07.2011 A002/A003

563 BA020_1_102_T02 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 60 ĐH25 D 2 3 14.07.2011 A004/A005

564 BA020_1_102_T03 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 60 ĐH25 D 2 3 14.07.2011 A101/A102

565 BA020_1_102_T04 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 60 ĐH25 D 2 3 14.07.2011 A103/A104

566 BA020_1_102_T05 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 60 ĐH25 D 2 3 14.07.2011 A105/A106

567 BA020_1_102_T06 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 60 ĐH25 D 2 3 14.07.2011 A107/A108

568 EN001_1_102_S01 Anh văn 1 75 ĐH26 NN 1 4 14.07.2011 B2.6

569 EN001_1_102_T01 Anh văn 1 75 ĐH26 NN 1 4 14.07.2011 A002

Ghi chú:
- Các Mã môn có đuôi T thi tại Thủ Đức - 56 Hoàng Diệu II, Thủ Đức

Page 23
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
- Các Mã môn có đuôi S thi tại trường CĐBC & QTKD đường Trần Văn Trà, Q7
- Giảng đường ký hiệu PM/TĐ thi tại Phòng máy 56 Hoàng Diệu II - Thủ Đức, PM/Q1 thi ở phòng máy 39 Hàm Nghi - Q1

TL HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. PHAN NGỌC MINH

Nơi nhâṇ :
- Các Khoa.
- Phòng KT & KĐCLĐT,QTTS & DV
- Văn phòng.
- Dán bảng, BBT website: để t/báo
- Lưu: Phòng Đào tạo

Page 24

You might also like