Professional Documents
Culture Documents
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
Page 1
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
29 SO002_1_102_T01 Nghệ thuật nói trước công chúng 30 ĐH24 NN 2 3 13.06.2011 B003/B004
30 SO002_1_102_T02 Nghệ thuật nói trước công chúng 30 ĐH24 NN 2 3 13.06.2011 B101/B102
Page 2
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
Kỷ năng giao tiếp A002/A003/
46 MG001_1_102_T01 30 ĐH26 QT 4 1 14.06.2011
trong kinh doanh A004/A005
Kỷ năng giao tiếp A101/A102/
47 MG001_1_102_T02 30 ĐH26 QT 3 1 14.06.2011
trong kinh doanh (TC1) A103
Kỷ năng giao tiếp
48 MG001_1_102_T03 30 ĐH26 QT 2 1 14.06.2011 A104/A105
trong kinh doanh (TC1)
Kỷ năng giao tiếp
49 MG001_1_102_S06 30 ĐH26 QT 1 1 14.06.2011 B2.1
trong kinh doanh (TC1)
Kỷ năng giao tiếp B2.6/B2.4/
50 MG001_1_102_S05 30 ĐH26 QT 3 2 14.06.2011
trong kinh doanh (TC1) B2.3
Kỷ năng giao tiếp A002/A003/
51 MG001_1_102_T04 30 ĐH26 QT 4 2 14.06.2011
trong kinh doanh (TC1) A004/A005
Kỷ năng giao tiếp
52 MG001_1_102_T08 30 ĐH26 QT 2 2 14.06.2011 A101/A102
trong kinh doanh (TC1)
Kỷ năng giao tiếp A103/A104/
53 MG001_1_102_T09 30 ĐH26 QT 3 2 14.06.2011
trong kinh doanh (TC1) A105
Kỷ năng giao tiếp
54 MG001_1_102_T10 30 ĐH26 QT 2 2 14.06.2011 A106/A107
trong kinh doanh (TC1)
Kỷ năng giao tiếp A002/A003/
55 MG001_1_102_T11 30 ĐH26 QT 3 3 14.06.2011
trong kinh doanh (TC1) A004
Kỷ năng giao tiếp A005/A101/
56 MG001_1_102_T12 30 ĐH26 QT 3 3 14.06.2011
trong kinh doanh (TC1) A102
Kỷ năng giao tiếp A103/A104/
57 MG001_1_102_T15 30 ĐH26 QT 3 3 14.06.2011
trong kinh doanh (TC1) A105
Kỷ năng giao tiếp
58 MG001_1_102_T16 30 ĐH26 QT 2 3 14.06.2011 A106/A107
trong kinh doanh (TC1)
Kỷ năng giao tiếp A108/A201/
59 MG001_1_102_T17 30 ĐH26 QT 3 3 14.06.2011
trong kinh doanh (TC1) A202
Page 3
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
A203/A205/
72 EC009_102_T05 Bảo hiểm 45 ĐH24 A 3 1 15.06.2011
A206
86 IT009_102_T01 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 60 ĐH25 CNTT 2 2 15.06.2011 A206/A207
A004/A005/
92 LW001_102_T01C Pháp luật đại cương 45 CĐ24 GDCB 3 3 15.06.2011
A101
A104/A105/
94 LW001_102_T03C Pháp luật đại cương 45 CĐ24 GDCB 3 3 15.06.2011
A106
Page 4
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
98 IT001_1_102_S03 Tin học đại cương 60 ĐH26 CNTT 3 3,4 15.06.2011 PM/Q1
A004/A005/
100 LW001_102_T05C Pháp luật đại cương 45 CĐ24 GDCB 3 4 15.06.2011
A101
101 IT001_1_102_T06 Tin học đại cương 60 ĐH26 CNTT 2 4 15.06.2011 PM/TĐ
102 IT001_1_102_T08 Tin học đại cương 60 ĐH26 CNTT 3 4 15.06.2011 PM/TĐ
B2.3/B2.1/
106 ML005_1_102_S03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 1 16.06.2011
A2.6
A101/A102/
107 ML005_1_102_T01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 1 16.06.2011
A103
A106/A107/
109 ML005_1_102_T03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 4 1 16.06.2011
A108/A201
B2.4/B2.3/
114 ML005_1_102_S05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 2 16.06.2011
B2.1
A202/A203/
118 ML005_1_102_T08 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 2 16.06.2011
A204
A004/A005/
120 ML005_1_102_T10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 3 16.06.2011
A101
Page 5
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
A106/A107/
123 ML005_1_102_T13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 3 16.06.2011
A108
A201/A202/
124 ML005_1_102_T14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 3 16.06.2011
A203
A004/A005/
126 ML005_1_102_T16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 4 16.06.2011
A101
A104/A105/
128 ML005_1_102_T18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 4 4 16.06.2011
A106/A107
A108/A201/
129 ML005_1_102_T19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 ĐH26 LLCT 3 4 16.06.2011
A202
140 IT001_1_102_T01C Tin học đại cương 60 CĐ24 CNTT 3 1 20.06.2011 PM/TĐ
141 IT001_1_102_T02C Tin học đại cương 60 CĐ24 CNTT 2 1 20.06.2011 PM/TĐ
Page 6
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
151 IT001_1_102_T03C Tin học đại cương 60 CĐ24 CNTT 3 2 20.06.2011 PM/TĐ
152 IT001_1_102_T04C Tin học đại cương 60 CĐ24 CNTT 2 2 20.06.2011 PM/TĐ
159 IT001_1_102_S01C Tin học đại cương 60 CĐ24 CNTT 2 3 20.06.2011 PM/Q1
160 IT001_1_102_T05C Tin học đại cương 60 CĐ24 CNTT 3 3 20.06.2011 PM/TĐ
Page 7
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
Page 8
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
A002/A003/
202 MA001_4_102_T01C Tóan Cao cấp 2 30 CĐ24 GDCB 3 1 22.06.2011
A004
A005/A101/
203 MA001_4_102_T02C Tóan Cao cấp 2 30 CĐ24 GDCB 3 1 22.06.2011
A102
A103/A104/
204 MA001_4_102_T03C Tóan Cao cấp 2 30 CĐ24 GDCB 3 1 22.06.2011
A105
Đường lối cách mạng của
205 ML006_102_S01 60 ĐH26 LLCT 2 1 22.06.2011 A2.3/A2.2
Đảng CSVN
Đường lối cách mạng của B2.3/B2.1/
206 ML006_102_S03 60 ĐH26 LLCT 3 1 22.06.2011
Đảng CSVN A2.6
Đường lối cách mạng của A106/A107/
207 ML006_102_T01 60 ĐH26 LLCT 3 1 22.06.2011
Đảng CSVN A108
Đường lối cách mạng của
208 ML006_102_T02 60 ĐH26 LLCT 2 1 22.06.2011 A201/A202
Đảng CSVN
Đường lối cách mạng của A203/A204/
209 ML006_102_T03 60 ĐH26 LLCT 4 1 22.06.2011
Đảng CSVN A205/A206
Đường lối cách mạng của
210 ML006_102_T04 60 ĐH26 LLCT 2 1 22.06.2011 A207/A208
Đảng CSVN
A002/A003/
211 MA001_4_102_T04C Tóan Cao cấp 2 30 CĐ24 GDCB 3 2 22.06.2011
A004
A005/A101/
212 MA001_4_102_T05C Tóan Cao cấp 2 30 CĐ24 GDCB 3 2 22.06.2011
A102
Đường lối cách mạng của
213 ML006_102_S04 60 ĐH26 LLCT 1 2 22.06.2011 B2.6
Đảng CSVN
Đường lối cách mạng của B2.4/B2.3/
214 ML006_102_S05 60 ĐH26 LLCT 3 2 22.06.2011
Đảng CSVN B2.1
Đường lối cách mạng của
215 ML006_102_T05 60 ĐH26 LLCT 2 2 22.06.2011 A103/A104
Đảng CSVN
Đường lối cách mạng của
216 ML006_102_T06 60 ĐH26 LLCT 2 2 22.06.2011 A105/A106
Đảng CSVN
Đường lối cách mạng của
217 ML006_102_T07 60 ĐH26 LLCT 2 2 22.06.2011 A107/A108
Đảng CSVN
218 BA014_102_T01C Kinh doanh ngoại hối (LT) 30 CĐ23 C 2 3 22.06.2011 A002/A003
219 BA014_102_T02C Kinh doanh ngoại hối (LT) 30 CĐ23 C 2 3 22.06.2011 A004/A005
220 BA014_102_T03C Kinh doanh ngoại hối (LT) 30 CĐ23 C 2 3 22.06.2011 A101/A102
Page 9
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
221 BA014_102_T04C Kinh doanh ngoại hối (LT) 30 CĐ23 C 2 3 22.06.2011 A103/A104
222 BA014_102_T05C Kinh doanh ngoại hối (LT) 30 CĐ23 C 2 3 22.06.2011 A105/A106
223 BA014_102_T06C Kinh doanh ngoại hối (LT) 30 CĐ23 C 2 3 22.06.2011 A107/A108
230 BA015_102_T01C Kinh doanh ngoại hối (TH) 30 CĐ23 C 2 4 22.06.2011 A002/A003
231 BA015_102_T02C Kinh doanh ngoại hối (TH) 30 CĐ23 C 2 4 22.06.2011 A004/A005
232 BA015_102_T03C Kinh doanh ngoại hối (TH) 30 CĐ23 C 2 4 22.06.2011 A101/A102
233 BA015_102_T04C Kinh doanh ngoại hối (TH) 30 CĐ23 C 2 4 22.06.2011 A103/A104
234 BA015_102_T05C Kinh doanh ngoại hối (TH) 30 CĐ23 C 2 4 22.06.2011 A105/A106
235 BA015_102_T06C Kinh doanh ngoại hối (TH) 30 CĐ23 C 2 4 22.06.2011 A107/A108
Page 10
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
Page 11
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
Page 12
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
Kỷ năng giao tiếp
296 MG001_1_102_S01C 30 CĐ24 QT 2 3 24.06.2011 B2.6/B2.4
trong kinh doanh
Kỷ năng giao tiếp A002/A003/
297 MG001_1_102_T01C 30 CĐ24 QT 3 3 24.06.2011
trong kinh doanh A004
Kỷ năng giao tiếp
298 MG001_1_102_T02C 30 CĐ24 QT 2 3 24.06.2011 A005/A101
trong kinh doanh
Kỷ năng giao tiếp A102/A103/
299 MG001_1_102_T03C 30 CĐ24 QT 3 3 24.06.2011
trong kinh doanh A104
317 LI001_102_T01 Dẫn luận ngôn ngữ học 45 ĐH26 NN 2 1 25.06.2011 A107/A108
318 LI001_102_T02 Dẫn luận ngôn ngữ học 45 ĐH26 NN 1 1 25.06.2011 A201
319 LI002_102_T01 Ngôn Ngữ học đối chiếu 30 ĐH24 NN 2 2 25.06.2011 A002/A003
320 LI002_102_T02 Ngôn Ngữ học đối chiếu 30 ĐH24 NN 2 2 25.06.2011 A004/A005
Page 13
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
327 IT019_102_T01 Hệ thống thông tin máy tính 60 ĐH25 CNTT 2 3 25.06.2011 A002/A003
B2.6/B2.4/
328 EC005_102_S01 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 3 3 25.06.2011
B2.3
A004/A005/
329 EC005_102_T01 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 3 3 25.06.2011
A101
A102/A103/
330 EC005_102_T02 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 3 3 25.06.2011
A104
A105/A106/
331 EC005_102_T03 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 3 3 25.06.2011
A107
332 EC005_102_T04 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 2 3 25.06.2011 A108/A201
A202/A203/
333 EC005_102_T05 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 3 3 25.06.2011
A204
335 EC005_102_S02 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 1 4 25.06.2011 B2.6
A004/A005/
336 EC005_102_T06 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 3 4 25.06.2011
A101
A102/A103/
337 EC005_102_T07 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 3 4 25.06.2011
A104
338 EC005_102_T08 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 2 4 25.06.2011 A105/A106
339 EC005_102_T09 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 2 4 25.06.2011 A107/A108
340 EC005_102_T10 Lịch sử học thuyết kinh tế 45 ĐH26 GDCB 2 4 25.06.2011 A201/A202
A002/A003/
342 ML005_1_102_T01C Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 CĐ24 LLCT 3 1 27.06.2011
A004
A102/A103/
344 ML005_1_102_T03C Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 CĐ24 LLCT 3 1 27.06.2011
A104
Page 14
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
A2.4/A2.3/
351 MA001_4_102_S03 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 1 27.06.2011
A2.2
A202/A203/
352 MA001_4_102_T01 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 1 27.06.2011
A204
A205/A206/
353 MA001_4_102_T02 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 1 27.06.2011
A207
A208/A301/
354 MA001_4_102_T03 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 4 1 27.06.2011
A302/A303
A004/A005/
356 ML005_1_102_T05C Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 CĐ24 LLCT 3 2 27.06.2011
A101
B2.3/B2.1/
362 MA001_4_102_S05 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 2 27.06.2011
A2.6
A202/A203/
364 MA001_4_102_T05 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 2 27.06.2011
A204
A205/A206/
365 MA001_4_102_T06 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 2 27.06.2011
A207
A208/A301/
366 MA001_4_102_T07 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 2 27.06.2011
A302
A005/A101/
370 MA001_4_102_T08 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 3 27.06.2011
A102
Page 15
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
A105/A106/
372 MA001_4_102_T10 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 3 27.06.2011
A107
A108/A201/
373 MA001_4_102_T11 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 3 27.06.2011
A202
A203/A204/
374 MA001_4_102_T12 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 3 27.06.2011
A205
A101/A102/
378 MA001_4_102_T14 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 4 27.06.2011
A103
A104/A105/
379 MA001_4_102_T15 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 4 27.06.2011
A106
A107/A108/
380 MA001_4_102_T16 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 4 4 27.06.2011
A201/A202
A203/A204/
381 MA001_4_102_T17 Tóan Cao cấp 2 30 ĐH26 GDCB 3 4 27.06.2011
A205
382 BA013_2_102_T04 Kinh doanh ngọai hối (TC3) 30 ĐH24 C 2 1 28.06.2011 A002/A003
383 BA013_2_102_T05 Kinh doanh ngọai hối (TC3) 30 ĐH24 C 2 1 28.06.2011 A004/A005
B2.6/B2.4/
387 SO003_102_S01 Phương pháp học tập & NCKH 30 ĐH26 QT 3 2 28.06.2011
B2.3
A005/A101/
388 SO003_102_T03 Phương pháp học tập & NCKH 30 ĐH26 QT 4 2 28.06.2011
A102/A103
A104/A105/
389 SO003_102_T04 Phương pháp học tập & NCKH 30 ĐH26 QT 3 2 28.06.2011
A106
Những nguyên lý cơ bản của
390 ML007_2_102_S01C 55 CĐ24 LLCT 2 1 29.06.2011 B2.6/B2.4
CN Mác Lê Nin 2
Những nguyên lý cơ bản của A002/A003/
391 ML007_2_102_T01C 55 CĐ24 LLCT 3 1 29.06.2011
CN Mác Lê Nin 2 A004
Những nguyên lý cơ bản của
392 ML007_2_102_T02C 55 CĐ24 LLCT 2 1 29.06.2011 A005/A101
CN Mác Lê Nin 2
Những nguyên lý cơ bản của A102/A103/
393 ML007_2_102_T03C 55 CĐ24 LLCT 3 1 29.06.2011
CN Mác Lê Nin 2 A104
Page 16
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
420 MA002_1_102_S01 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 2 1 30.06.2011 B2.6/B2.4
Page 17
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
421 MA002_1_102_S02 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 1 1 30.06.2011 B2.3/1-B2.3/2
A2.6/A2.3/
422 MA002_1_102_S03 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 1 30.06.2011
A2.2
A101/A102/
423 MA002_1_102_T01 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 1 30.06.2011
A104
A105/A106/
424 MA002_1_102_T02 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 1 30.06.2011
A107
A108/A201/
425 MA002_1_102_T03 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 4 1 30.06.2011
A202/A203
426 MA002_1_102_S04 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 2 2 30.06.2011 B2.6/B2.4
B2.3/B2.1/
427 MA002_1_102_S05 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 2 30.06.2011
A2.6
428 MA002_1_102_S06 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 1 2 30.06.2011 A2.3
429 MA002_1_102_T04 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 2 2 30.06.2011 A002/A003
430 MA002_1_102_T05 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 2 2 30.06.2011 A004/A005
A101/A102/
431 MA002_1_102_T06 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 2 30.06.2011
A103
A002/A003/
434 MA002_1_102_T07 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 3 30.06.2011
A004
A005/A101/
435 MA002_1_102_T08 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 3 30.06.2011
A102
436 MA002_1_102_T09 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 2 3 30.06.2011 A103/A104
A105/A106/
437 MA002_1_102_T10 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 3 30.06.2011
A107
A108/A201/
438 MA002_1_102_T11 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 3 30.06.2011
A202
A203/A204/
439 MA002_1_102_T12 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 3 30.06.2011
A205
440 MA002_1_102_T13 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 2 4 30.06.2011 A002/A003
A004/A005/
441 MA002_1_102_T14 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 4 30.06.2011
A101
A102/A103/
442 MA002_1_102_T15 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 4 30.06.2011
A104
A105/A106/
443 MA002_1_102_T16 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 4 4 30.06.2011
A107/A108
A201/A202/
444 MA002_1_102_T17 Lý thuyết xác suất thống kê tóan 45 ĐH26 GDCB 3 4 30.06.2011
A203
Page 18
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
B2.6/B2.4/
451 EC002_1_102_S01 Kinh tế vi mô 45 ĐH26 GDCB 3 1 01.07.2011
B2.3
A004/A005/
453 EC002_1_102_T06 Kinh tế vi mô 45 ĐH26 GDCB 4 2 01.07.2011
A101/A102
A103/A104/
454 EC002_1_102_T07 Kinh tế vi mô 45 ĐH26 GDCB 3 2 01.07.2011
A105
457 IT003_102_T01 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 3 01.07.2011 A002/A003
458 IT003_102_T02 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 3 01.07.2011 A004/A005
459 IT003_102_T03 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 3 01.07.2011 A101/A102
460 IT003_102_T04 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 3 01.07.2011 A103/A104
461 IT003_102_T05 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 3 01.07.2011 A105/A106
462 IT003_102_T06 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 4 01.07.2011 A002/A003
463 IT003_102_T07 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 4 01.07.2011 A004/A005
464 IT003_102_T08 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 1 4 01.07.2011 A101
465 IT003_102_T09 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 4 01.07.2011 A102/A103
466 IT003_102_T10 Hệ thống thông tin quản trị 45 ĐH24 CNTT 2 4 01.07.2011 A104/A105
A004/A005/
468 AN001_102_T02 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 3 1 02.07.2011
A101
A102/A103/
469 AN001_102_T03 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 3 1 02.07.2011
A104
A105/A106/
470 AN001_102_T04 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 3 1 02.07.2011
A107
Page 19
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
A002/A003/
473 AN001_102_T07 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 3 2 02.07.2011
A004
A005/A101/
474 AN001_102_T08 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 3 2 02.07.2011
A102
A103/A104/
475 AN001_102_T09 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 3 2 02.07.2011
A105
A106/A107/
476 AN001_102_T10 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 3 2 02.07.2011
A108
A201/A202/
477 AN001_102_T11 Phân tích Tài chính 60 ĐH24 B 3 2 02.07.2011
A203
479 IT018_102_T01 Thông tin tài chính cho quản trị 45 ĐH24 B 2 3 02.07.2011 A002/A003
480 IT018_102_T02 Thông tin tài chính cho quản trị 45 ĐH24 B 2 3 02.07.2011 A004/A005
481 IT018_102_T03 Thông tin tài chính cho quản trị 45 ĐH24 B 2 3 02.07.2011 A101/A102
482 IT018_102_T04 Thông tin tài chính cho quản trị 45 ĐH24 B 2 3 02.07.2011 A103/A104
483 IT018_102_T05 Thông tin tài chính cho quản trị 45 ĐH24 B 2 3 02.07.2011 A105/A106
A107/A108/
485 SO005_1_102_T01 Tâm lý học (TC1) 30 ĐH26 LLCT 3 3 02.07.2011
A201
A204/A205/
487 SO005_1_102_T03 Tâm lý học (TC1) 30 ĐH26 LLCT 3 3 02.07.2011
A206
Page 20
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
504 AN003_1_102_T01 Phân tích thiết kế hệ thống 75 ĐH24 CNTT 2 3 07.07.2011 A002/A003
510 LW003_1_102_T01 Luật thuơng mại quốc tế 45 ĐH24 GDCB 2 4 07.07.2011 A002/A003
511 LW003_1_102_T02 Luật thuơng mại quốc tế 45 ĐH24 GDCB 2 4 07.07.2011 A004/A005
512 LW003_1_102_T03 Luật thuơng mại quốc tế 45 ĐH24 GDCB 2 4 07.07.2011 A101/A102
517 BA013_2_102_T06 Kinh doanh ngọai hối (TC2) 30 ĐH24 C 2 2 12.07.2011 A103/A104
518 BA013_2_102_T07 Kinh doanh ngọai hối (TC2) 30 ĐH24 C 2 2 12.07.2011 A105/A106
Page 21
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
Page 22
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
A105/A106/
549 BA017_1_102_T01 Thị trường chứng khóan (TC2) 45 ĐH24 D 3 1 14.07.2011
A107
550 BA017_1_102_T02 Thị trường chứng khóan (TC2) 45 ĐH24 D 2 1 14.07.2011 A108/A201
551 BA017_1_102_T03 Thị trường chứng khóan (TC2) 45 ĐH24 D 2 1 14.07.2011 A202/A203
552 BA017_1_102_T04 Thị trường chứng khóan (TC2) 45 ĐH24 D 2 1 14.07.2011 A204/A205
559 BA017_1_102_T05 Thị trường chứng khóan (TC2) 45 ĐH24 D 2 2 14.07.2011 A107/A108
560 BA017_1_102_T06 Thị trường chứng khóan (TC2) 45 ĐH24 D 2 2 14.07.2011 A201/A202
561 BA017_1_102_T07 Thị trường chứng khóan (TC3) 45 ĐH24 D 2 2 14.07.2011 A203/A204
562 BA020_1_102_T01 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 60 ĐH25 D 2 3 14.07.2011 A002/A003
563 BA020_1_102_T02 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 60 ĐH25 D 2 3 14.07.2011 A004/A005
564 BA020_1_102_T03 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 60 ĐH25 D 2 3 14.07.2011 A101/A102
565 BA020_1_102_T04 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 60 ĐH25 D 2 3 14.07.2011 A103/A104
566 BA020_1_102_T05 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 60 ĐH25 D 2 3 14.07.2011 A105/A106
567 BA020_1_102_T06 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ 60 ĐH25 D 2 3 14.07.2011 A107/A108
Ghi chú:
- Các Mã môn có đuôi T thi tại Thủ Đức - 56 Hoàng Diệu II, Thủ Đức
Page 23
SỐ SỐ GIẢNG
STT MÃ MÔN MÔN THI KHÓA KHOA CA NGÀY THI
TIẾT PT ĐƯỜNG
- Các Mã môn có đuôi S thi tại trường CĐBC & QTKD đường Trần Văn Trà, Q7
- Giảng đường ký hiệu PM/TĐ thi tại Phòng máy 56 Hoàng Diệu II - Thủ Đức, PM/Q1 thi ở phòng máy 39 Hàm Nghi - Q1
TL HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Nơi nhâṇ :
- Các Khoa.
- Phòng KT & KĐCLĐT,QTTS & DV
- Văn phòng.
- Dán bảng, BBT website: để t/báo
- Lưu: Phòng Đào tạo
Page 24