You are on page 1of 4

Accountable: Có trách nhiệm

Accountable to: Chịu trách nhiệm trước


Accredit: Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
Acquit: Xử trắng án, tuyên bố vô tội
Act and deed: Văn bản chính thức (có đóng dấu)
Act as amended: Luật sửa đổi
Act of god: Thiên tai, trường hợp bất khả kháng
Act of hostiliyt: Hành vi thù địch
Act of legislation: Sắc luật
Administrator: Quản trị viên
Affidavit: Bản khai
Age: Tuổi

Air Quality Inspector: Thanh tra viên chất lượng không khí
American Independent: Độc lập Hoa Kỳ
Arguments: Các lập luận
Argument against: Lý lẽ phản đối
Argument for: Lý lẽ tán thành
Artist: Nghệ Sĩ
Attorney: Luật Sư
Attorney General: Chưởng lý
Author: Tác Giả

Ballot measure committees: Ủy ban phụ trách về các dự luật được đưa vào lá phiếu
Ballot Measures: Các đaok luật cần bỏ phiếu thông qua
Bonds: Công phiếu
Bring into account: Truy cứu trách nhiệm
Budget: Ngân sách
Business Analyst: Nhà phân tích kinh doanh
Business Executive: Giám đốc doanh nghiệp
Businessman: Doanh nhân
Businesswoman: Nữ doanh nhân

Candidate: Ứng cử viên


Card rooms: Sòng bài
Cast a ballot: Đi bầu cử
Caucuses: Đại biểu
Certificate of correctness: Bản chứng thực/bản công chứng
Certified Financial Manager: Quản lý tài chính chứng thực
Certified Public Accountant: Nhân viên giám định kế toán/Chuyên viên thuế khóa
Charity Director: Giám đốc từ thiện
Chief Executive Officer: Tổng giám đốc
Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em
Children's hospital: Bệnh viện nhi
City council: Nghị viên hội đồng thành phố
Civil Engineer: Kỹ sư công chính
Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể

Columnist: Nhà bình phẩm/Bình luận


Comedian: Diễn viên hài
Conduct a case: Tiến hành xét sử
Congress: Quốc hội
Constitutional Amendment: Sửa đổi hiến pháp
Constitutional rights: Quyền hiến định (Quyền được quy định bởi hiến pháp)
Corporation Office Administrator: Quản lý văn phòng công ty
County Election Office: Văn phòng bầu cử quận hạt
County supervisor: Giám sát viên quận hạt

Decline to state: Từ chối khai


Delegate: Đại biểu
Democratic: Dân Chủ
Designates: Phân công
District attorneys: Chưởng lý quận hạt
Doctor of Chiropractic: Bác sĩ chỉnh hình

Easy Voter Guide: Bản hướng dẫn cử tri dễ hiểu


Economist: Nhà kinh tế
Educator: Nhà giáo dục
Effect on state budget: Ảnh hưởng đến ngân sách tiểu bang
Elected Offices: Các chức vụ dân cử
Electoral votes: Phiếu cử tri đoàn
Entertainer: Nghệ sĩ sân khấu
Entrepreneur: Nhà doanh nghiệp
Environmental Activist: Nhà hoạt động về môi trường
Felons: Các trọng phạm
Film Producer: Nhà sản xuất phim
Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính
Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính
Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chánh
Fiscal Impact: Ảnh hưởng đến công khố
Forfeitures: Phạt nói chung
Four-year term: Nhiệm kỳ bốn năm
Free from intimidation: Không bị đe dọa
Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí

General Election: Tổng tuyển cử


General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung
Government bodies: Cơ quan công quyền
Governor: Thống đốc
Green: Đảng xanh
Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế
High-ranking officials: Quan chức cấp cao
Historian: Nhà lịch sử/Sử gia
How much it would cost: Dự Luật sẽ tốn kém bao nhiêu
Human reproductive cloning: Sinh sản vô tính ở người

Independent: Độc lập


Initiative Statute: Đạo luật do dân khởi đạt/đề xướng
Initiatives: Đề xướng luật
Insurance Consultant/Actuary: Tư vấn/Chuyên viên Bảo Hiểm

Justify: Giải trình


Juveniles: Vị thành niên

Law School President: Hiệu trưởng trường Luật


Lawyer: Luật sư
Lecturer: Thuyết trình viên
Legislative Constitutional Amendment: Sửa hiến pháp
Libertarian: Tự do
Line agency: Cơ quan chủ quản
Lives in: Cư ngụ tại
Lobbying: Vận động hành lang
Local public library: Thư viện công cộng địa phương
Loophole: Lỗ hổng luật pháp
Measures: Đạo luật
Member of Congress: Thành viên quốc hội
Mental health: Sức khỏe thần kinh
Middle-class: Giới trung lưu
Monetary penalty: Phạt tiền
Musician:Nhạc sĩ

National Convention: Đại hội đảng


Natural Law: Quy luật tự nhiên
No vote: Bỏ phiếu chống

Obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung


Occupation: Nghề nghiệp
Official Title: Tựa/Tiêu đề chính thức
Order of acquital: Lệnh tha bổng
Organizer: Người tổ chức

Paramedics: Hộ lý
Parole: Thời gian thử thách
Party: Đảng
Peace & Freedom: Hòa bình & Tự do
Permanent Absentee Voter: Cử tri vắng mặt vĩnh viễn
Photojournalist: Phóng viên nhiếp ảnh
Physician: Bác sĩ
Political Party: Đảng phái chính trị
Political platform: Cương lĩnh chính trị

Polls: Phòng bỏ phiếu


Popular votes: Phiếu phổ thông
Precinct board: ủy ban phân khu bầu cử
Presidential nominations: Đề cử tổng thống
Primary election: Vòng bầu cử sơ bộ
Primary Initiative: Đề xướng ban đầu/Sơ bộ
Programmer: Lập trình viên

Proposition: Dự luật
Prosecutor: Luật sư biện hộ
Provisional ballot: Phiếu tạm thời
Public Authority: Công quyền
Public records: Hồ sơ công
Public Relations Director: Giám đốc tiếp dân
Public School Teacher: Giáo viên trường công lập

Qualified voter: Cử tri hợp lệ


Quick Reference Pullout Guide: Bản hướng dẫn cử tri đơn giản

Racetracks: Trường đua


Rancher: Chủ nông Trại
Real Estate Broker: Chuyên viên môi giới địa ốc
Registered Nurse: Y tá chuyên nghiệp
Representatives: Đại biểu
Republican: Cộng hòa
Reside: Cư trú
Retired: Đã về hưu
Reverend: Mục sư

Sample Ballot: Phiếu bầu mẫu


School board: Hội đồng nhà trường
Secretary of State: Thư ký bang
Senate: Thượng viện
Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng
Slot machines: Máy đánh bạc
Small Business Owner:Chủ doanh nghiệp nhỏ
Spoiled ballot: Lá phiếu bị hỏng
State Assembly: Hạ viên bang
State custody: Trại tạm giam của bang
State Legislature: Lập pháp bang
State Senate: Thượng viện bang
Statement: Lời tuyên bố
Stem cell research: Nghiên cứu tế bào gốc
Sub-Law document: Văn bản dưới luật
Superior Court Judge: Chánh án tòa phúc thẩm
Surcharge: Phụ thu

Talk Show Host: Dẫn chương trình phỏng vấn trên Truyền hình
Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân
Taxpayers: Người đóng thuế
Teacher: Giáo viên
Technical Trainer: Nhân viên đào tạo kỹ thuật
Technology Coordinator: Nhân viên phối hợp kỹ thuật
The way it is now: Tình trạng hiện nay
"Three Strikes" Law: Luật "Bất Quá Tam"
To acquiesce in request: Chấp nhận đơn, nhận lời thỉnh cầu
Top Priorities: Ưu tiên hàng đầu
Top Priorities: Mục tiêu ưu tiên
Transit Operator: Nhân viên điều khiển vận chuyển
Transparent: Minh bạch
Treasurer: Thủ Quỹ
Tribal gambling: Các trò đánh bạc của bộ lạc
Tribe: Bộ lạc

Unfair business: Kinh doanh gian lận


Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng
Uniform amendment: Sửa đổi đồng bộ
Uniform Rules for Demand Guarantees : Quy tắc thống nhất về bảo lãnh theo yêu cầu
United States (US.) Senator: Thượng nghị sĩ liên bang
University Chemistry Instructor: Giáo sư hóa học
US. Army Four-Star General: Tướng bốn sao quân lục Hoa Kỳ
US. Congress: Quốc hội Hoa Kỳ
US. Congressional Representative: Dân biểu hạ viên liên bang
US. House of Representatives: Hạ viện liên bang
US. laws: Dự luật
US. Senate: Thượng viện liên bang
US. Treasurer: Bộ trưởng tài chính hoa kỳ

Violent felony: Tội phạm mang tính côn đồ


Visually impaired: Người khiếm thị
Voluntary manslaughter: Cố ý ngộ sát
Volunteer Consumer Attorney: Luật sư tình nguyện của người tiêu dùng
Voter Information Guide: Bản chỉ dẫn thông tin cử chi Tập Chỉ Dẫn Thông Tin Cho Cử Tri

What Proposition... would do: Điều dự luật ... sẽ làm


What They Stand For: Lập trường
Writer: Nhà văn
Yes vote: Bỏ phiếu thuận

You might also like