Professional Documents
Culture Documents
Air Quality Inspector: Thanh tra viên chất lượng không khí
American Independent: Độc lập Hoa Kỳ
Arguments: Các lập luận
Argument against: Lý lẽ phản đối
Argument for: Lý lẽ tán thành
Artist: Nghệ Sĩ
Attorney: Luật Sư
Attorney General: Chưởng lý
Author: Tác Giả
Ballot measure committees: Ủy ban phụ trách về các dự luật được đưa vào lá phiếu
Ballot Measures: Các đaok luật cần bỏ phiếu thông qua
Bonds: Công phiếu
Bring into account: Truy cứu trách nhiệm
Budget: Ngân sách
Business Analyst: Nhà phân tích kinh doanh
Business Executive: Giám đốc doanh nghiệp
Businessman: Doanh nhân
Businesswoman: Nữ doanh nhân
Paramedics: Hộ lý
Parole: Thời gian thử thách
Party: Đảng
Peace & Freedom: Hòa bình & Tự do
Permanent Absentee Voter: Cử tri vắng mặt vĩnh viễn
Photojournalist: Phóng viên nhiếp ảnh
Physician: Bác sĩ
Political Party: Đảng phái chính trị
Political platform: Cương lĩnh chính trị
Proposition: Dự luật
Prosecutor: Luật sư biện hộ
Provisional ballot: Phiếu tạm thời
Public Authority: Công quyền
Public records: Hồ sơ công
Public Relations Director: Giám đốc tiếp dân
Public School Teacher: Giáo viên trường công lập
Talk Show Host: Dẫn chương trình phỏng vấn trên Truyền hình
Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân
Taxpayers: Người đóng thuế
Teacher: Giáo viên
Technical Trainer: Nhân viên đào tạo kỹ thuật
Technology Coordinator: Nhân viên phối hợp kỹ thuật
The way it is now: Tình trạng hiện nay
"Three Strikes" Law: Luật "Bất Quá Tam"
To acquiesce in request: Chấp nhận đơn, nhận lời thỉnh cầu
Top Priorities: Ưu tiên hàng đầu
Top Priorities: Mục tiêu ưu tiên
Transit Operator: Nhân viên điều khiển vận chuyển
Transparent: Minh bạch
Treasurer: Thủ Quỹ
Tribal gambling: Các trò đánh bạc của bộ lạc
Tribe: Bộ lạc