Professional Documents
Culture Documents
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 MỨC ĐIỂM ĐKXT VÀ SỐ LƯỢNG CẦN TUYỂN NV2
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 MỨC ĐIỂM ĐKXT VÀ SỐ LƯỢNG CẦN TUYỂN NV2
TT
Ngnh o to
M
KDT
Ch
tiu
Khi
1,850
Xt
tuyn
t d
b H
4
Tuyn NV1
S
i
ln
m
g
KXT NV2
im
KXT
S
lng
Bc i hc
S phm Ton hc
101
60
13,0
999
23
S phm Vt l
102
60
13,0
S phm Ho hc
201
60
13,0
S phm Sinh hc
300
60
14,0
12
S phm Ng vn
601
60
14,5
55
S phm Lch s
602
60
14,0
15
S phm a l
603
60
14,0
15
701
70
D1
17,0
15
Gio dc Mm non
901
120
13,0
183
Khng tuyn
D1
13,0
13
13,0
13,0
42
13,0
14,0
14,0
14,0
33
D1
13,0
13,0
13,0
13,0
14,0
66
14,0
14,0
65
14,0
D1
13,0
13,0
14,0
84
D1
14,0
95
13,0
21
D1
13,0
41
13,0
48
13,0
43
13,0
14,0
13,0
14,0
14
13,0
14,0
13,0
19
14,0
41
10
Gio dc Tiu hc
900
60
11
Vn hc
604
70
12
13
14
a l hc (nh hng
QLTN-MT)
15
X hi hc (nh
hng CTXH)
16
17
18
19
20
21
22
K ton
605
606
607
608
401
402
403
302
305
Bo v thc vt
304
107
60
70
70
70
120
120
120
60
60
60
120
D1
1010
13,0
37
13,0
56
13,0
55
14,0
48
14,5
15
14,0
45
14,0
45
17,0
55
15
14,0
64
14,0
55
14,0
33
10
10
Khng tuyn
13,0
58
13,0
13,0
29
13,0
13,0
55
14,0
13,0
44
14,0
13,0
53
14,0
13,0
101