You are on page 1of 13

NP1 - 220BPRB

STT IN Symbol Lockout OUT Comment


1 VT/41P
2 CT/1-25C Khi 286B-1 hoặc 286-B2
CB200 Trip
3 CT/2-25C lockout thì sẽ xuất tín hiệu
Coil 1 3P
4 CT/1-45C đi Trip CB 200
5 CT/1-49C
6 CT/2-49C
7 CT/3-49C CB231 Trip khi : 286-B1
CB231 Trip lockout và DS 231-1 đang
8 CT/41C
Coil 1 3P đóng hoặc 286-B2 lockout
9 CB200 Cls và DS 231-2 đang đóng
10 DS200-1 Cls
11 DS200-2A Cls
12 DS200-2B Cls CB232 Trip khi : 286-B1
CB232 Trip lockout và DS 232-1 đang
13 DS200-9 Cls
Coil 1 3P đóng hoặc 286-B2 lockout
14 CB231 Cls và DS 232-2 đang đóng
15 DS231-1 Cls
16 DS231-2 Cls
17 DS231-9 Cls Khi 286B-1 hoặc 286-B2
18 CB232 Cls SEL 487B 286B-1(C21) CB233 Trip lockout thì sẽ xuất tín hiệu
(phase A) 286B-2(C22) Coil 1 3P đi Trip CB233
19 DS232-1 Cls
20 DS232-2 Cls
21 DS232-9 Cls
22 CB233 Cls Khi 286B-1 hoặc 286-B2
CB271 Trip
23 DS233-9 Cls lockout thì sẽ xuất tín hiệu
Coil 1 3P
24 CB271 Cls đi Trip CB271
25 DS271-1 Cls
26 DS271-2 Cls
27 DS271-9 Cls Khi 286B - 1 hoặc 286 - B2
CB272 Trip
28 CB272 Cls lockout thì sẽ xuất tín hiệu
Coil 1 3P
29 DS271-1 Cls đi Trip CB272
30 DS271-2 Cls
31 DS272-9 Cls
32 CB273 Cls Khi 286B - 1 hoặc 286 - B2
CB273 Trip
33 DS271-1 Cls lockout thì sẽ xuất tín hiệu
Coil 1 3P
34 DS271-2 Cls đi Trip CB273
35 DS273-9 Cls
Ghi chú
1. CT 25; 26; 27; 28 đặt tại các CB 231 và CB 232;
2. CT 41; 42; 43; 44 đặt tại CB 200;
3. CT 45; 46; 47; 48 đặt tại CB 233;
4. CT 49; 50; 51; 52 đặt tại các CB 271; 272; 273;
5. VT 41P; 42P; 43P lần lượt cho các C21; C22; C23;
6. VT 44P; 44P; 44P lần lượt cho các xuất tuyến 271; 272; 273;
NP2 - 220BPRB
STT IN Symbol Lockout OUT Comment
1 CT/44C CB200 Trip
2 DS200-1 Cls Khi có sự cố Sel311C đưa tín hiệu đến
coil 1 3P
3 DS200-2A Cls 286CF 286CF và 286CF đưa tín hiệu đi trip
CB200.
4 DS200-2B Cls
5 DS200-9 Cls
6 DS231-9 Cls CB 271; Khi có sự cố nếu CB 200 không cắt
7 DS232-9 Cls SEL 50BF1 272; 273; được thì 50BF1 đưa tín hiệu trip CB
311C 233 Trip coil 271; 272; 273; 233. Tín hiệu đưa đến
8 DS233-9 Cls 1 3P 50BF1 & 50BF2 là đồng thời.
9 DS271-9 Cls
10 DS272-9 Cls
11 DS273-9 Cls Khi có sự cố nếu CB 200 không cắt
CB 133; 433
50BF2 được thì 50BF2 đưa tín hiệu trip CB
12 VT/41P trip coil 1 3P
133 & 433 nếu DS233-9 cls.
13 VT/42P
220LPRB1
STT IN Sym. Lockout OUT
1 Later 271CB Trip
2 CT/1-52C 286L1
coil 1 3P
3 VT/1-44P
SEL Trip coil2 271
4 CB271 Cls 1&3P
311L
5 DS271-1 Cls N/A
6 DS271-2 Cls 50BF1
7 DS271-9 Cls 50BF2
1 CT/1-50C
271CB Trip
2 CB271 Cls 286L1
coil 1 3P
3 DS271-1 Cls
4 DS271-2 Cls
5 DS271-9 Cls Trip coil 2
CB271
6 VT/1-44P
1P & 3P
VT/41P nếu
7 DS 271-1 Cls SEL
VT/42P nếu 311C 50BF1
8 DS271-2 Cls N/A
50BF2
9 271 Cls Com.
10 271CB ready Reclosing
OFF
79 of 1P
11 SEL Reclosing fault
3P
311C
1&3P
LPRB1
Comment
286L đưa t/h đi trip CB 271

SEL311L trip CB271 theo pha sự cố


và cho phép ReCls pha vừa cắt

Trip CB đối diện & XT nối vào C21


Trip XT nối vào C22
Khi có sự cố SEL311C đưa t/h đến
286L và 286L đưa t/h đi trip CB 271

Khi có sự cố SEL311C đưa t/h đi cắt


CB271 theo từng pha bị sự cố và cho
phép đóng lặp lại pha vừa cắt

Relay đưa t/h trip CB đối diện & XT


nào nối vào C21
Relay đưa t/h trip XT nào nối vào
C22
Đóng lặp lại 271

Lỗi 1P thì cắt 2P còn lại;


Lỗi 3P thì có Scada g/sát.
220LPRB2
IN Symbol Lockout OUT
1 Later
2 CT/2-52C
3 VT/2-44P
OFF
79 of SEL 1P Normal & Reclosing
4 SEL 311L
311C 3P 272CB TRIP COIL 2 (1P)
1P&3P 272CB TRIP COIL 2 (3P)
5 DS272-1 Close
6 DS272-2 Close 286L2
7 DS272-9 Close 272CB TRIP COIL 1 (3P)
8 CT/2-50C
286L2 50BF
9 CB272 Close Trip Coil1 Opposite Side CB272
10 DS272-1 Close 271CB TRIP COIL 1
11 DS272-2 Close 272CB TRIP COIL 1
12 DS272-9 Close 273CB TRIP COIL 1
13 VT/2-44P 233CB TRIP COIL 1
SEL 311C 233CB TRIP COIL 2
14 VT/41P IF DS272-1 Close
15 VT/42P IF DS272-2 Close MSPRB(Bsung sau)
OFF
79 of SEL 1P
16
311C 3P
1P&3P
Comment
220LPRB3
STT IN Symbol Lockout OUT
1 Later
2 CT/3-52C
3 VT/3-44P
OFF
79 of SEL 1P Normal & Reclosing
SEL 311L
311C 3P 273CB TRIP COIL 2 (1P)
4 1P&3P 273CB TRIP COIL 2 (3P)
5 DS273-1 Close
6 DS273-2 Close 286L3
7 DS273-9 Close 273CB TRIP COIL 1 (3P)
8 CT/3-50C
286L3 50BF
9 CB273 Close Trip Coil1 Opposite Side CB273
10 DS273-1 Close 271CB TRIP COIL 1
11 DS273-2 Close 272CB TRIP COIL 1
12 DS273-9 Close 273CB TRIP COIL 1
13 VT/3-44P 233CB TRIP COIL 1
SEL 311C 233CB TRIP COIL 2
14 VT/41P IF DS273-1 Close
15 VT/42P IF DS273-2 Close MSPRB(Bsung sau)
OFF
79 of SEL 1P
311C 3P
16 1P&3P
Coment
NP1 - 110BPRB
STT IN Symbol Lockout OUT Coment
1 CT/1-70C
2 CT/1-74C Khi 186B-1 hoặc 186B-2
CB171 Trip lockout thì sẽ đưa t/h trip
3 CT/2-74C
coil 1 3P 171 nếu nó đang nối vào
4 CT/66C TC đang bị cố
5 VT/61P
6 VT/62P
7 CB112 Cls Khi 186B-1 hoặc 186B-2
CB172 Trip lockout thì sẽ xuất t/h trip
8 DS112-1 Cls
186B-1(C11) coil 1 3P 172 nếu nó đang nối vào
9 DS112-2 Cls SEL TC đang bị sự cố
186B-2(C12)
10 CB133 Cls 487B
11 DS133-1 Cls
12 DS133-2 Cls Khi 186B-1 hoặc 186B-2
CB133 Trip lockout thì sẽ xuất t/h trip
13 CB171 Cls
coil 1 3P 133 nếu nó đang nối vào
14 DS171-1 Cls TC đang bị sự cố
15 DS171-2 Cls
16 CB172 Cls Khi 186B-1 hoặc 186B-2
CB112 Trip
17 DS172-1 Cls lockout thì sẽ xuất t/h trip
coil 1 & 2 3P
18 DS172-2 Cls coil 1 & 2 CB112
110CPRB
STT IN Symbol Lockout OUT Coment
1 CT/63C
112CB trip coil 1 Khi có sự cố 311C đưa t/h đến
2 VT/62P 186CF 186CF và 186CF đưa t/h đến
SEL & coil 2
3 CB112 Cls trip coil 1&2 CB112
311C
4 DS112-1 Cls Nếu 112 không cắt thì 50BF
50BF
5 DS112-2 Cls đưa t/h trip coil 1 CB 133
110LPRB1
STT IN Sym. Lockout OUT Comment
1 Later 171CB Trip
2 CT/1-52C 186L1 186L đưa t/h đi trip CB 171
coil 1 3P
3 VT/1-44P SEL Trip coil2 171 SEL311L trip CB171 theo pha sự cố
4 CB171 Cls 311L 1&3P và cho phép ReCls pha vừa cắt
N/A
5 DS171-1 Cls 50BF1 Trip CB đối diện & XT nối vào C21
6 DS171-2 Cls 50BF2 Trip XT nối vào C12
1 CT/1-73C
171CB Trip
2 CB171 Cls 186L1 186L đưa t/h đi trip CB 171
coil 1 3P
3 DS171-1 Cls
4 DS171-2 Cls Trip coil 2 Khi có sự cố SEL311C đưa t/h đi cắt
5 VT/1-44P CB171 CB171 theo từng pha bị sự cố và cho
VT/61P nếu 1P & 3P phép đóng lặp lại pha vừa cắt
6 DS 171-1 Cls Relay đưa t/h trip CB đối diện & XT
SEL 50BF1
VT/62P nếu nào nối vào C11
311C
7 DS171-2 Cls
N/A 50BF2 Relay đưa t/h trip XT nối vào C12
8 171 Cls com.
9 171CB ready Reclosing Đóng lặp lại 171
OFF
79 of 1P Lỗi 1P thì cắt 2P còn lại;
10 SEL Reclosing fault
3P Lỗi 3P thì có Scada g/sát.
311C
1&3P
TTPRB1
STT IN Sym. Lockout OUT
1 Tie TR Fire
2 Buchholz Trip
3 Pres. Relief Trip Trip 1 3P
CB133

N/A
4 Oil Temp.high
5 Win Temp.high
6 OLTC Pro. Relay
7 Shutter valve trip
1 CB133 Cls
Trip 1 3P
2 CB233 Cls

SEL387 (M1)
CB233
3 CB433 Cls
4 CB200 Cls
186AT3(1)
5 CT/1-54C
6 CT/1-55C
7 CT/1-61C Trip 1 CB433
1 CB131 Cls
2 CB233 Cls
SEL387 (M2)

3 CB433 Cls
4 CT/1-81C
5 CT/1-48C Trip 1 3P
6 CT/1-67C CB200
7 CT/1-83C
8 DS233-9 Cls
1 CB133 Cls 186AT3(2) Trip 2 3P CB133
SEL351 (B-110)

2 CT/1-69C
VT/1-61P 186B1
3 (khi 133-1 Cls) 50BF
VT/1-62P
186B2
4 (khi 133-2 Cls)
Trip 2 3P CB
1 CB233 Cls 286AT3(2)
133/233/433
SEL351 (B-220)

2 CT/1-64C
VT/1-41P
3
(khi 233-1 Cls) 50BF
N/A
(233 - 50BF)
VT/1-42P
4
(khi 233-2 Cls)
1 CB433 Cls 486AT3(2) Trip 2 CB433
SEL5

22)
(B-
51

2 CT/1-82C N/A 50BF


TTPRB1
Comment

Tín hiệu sự cố đưa đến relay lockout


186AT3(1) và 186AT3(1) đưa t/h trip
các CB trên

186AT3(2) đưa t/h trip 2 3P CB133


186B1 đưa t/h trip 171/172/133 nếu
XT nối vào C11
186B2 đưa t/h trip 171; 172; 133 nếu
XT nối vào C12
286AT3(2) đưa t/h trip 2 3P CB
133/233/433
Trip 2 3P CB 133/433
Trip 1 3P CB 231/232 nếu nối C21
1 - 50BF1: Trip 1 3P CB 271/272/273
nếu nối C21
Trip 1 3P CB 231/232 nếu nối C22
2 - 50BF1: Trip 1 3P CB 271/272/273
nếu nối C22
486AT3(2) đưa t/h trip 2 CB433
Trip 2 3P CB 133/233

You might also like