You are on page 1of 4

MÃ KS : CBTT-777-05

CÂN BẰNG TRỌNG TẢI B777


Lần sửa đổi : 00

GIÁO TRÌNH ĐÀO TẠO Chương I - Phần 4 : Mô tả lọai máy bay Trang : I.4- 1/4
KHAI THÁC MẶT ĐẤT

MÔ TẢ LOẠI MÁY BAY

MÔ TẢ B777-200ER
Registration VNA141/VNA142/VNA149
Configuration C 25 Y 282
Bassinet Positions C3Y6
C 1CDH
Y 11GD
31CDH
45E
Handicapped/ Invalid C 4 Y 64
C 3CH
4CH
Y 14 - 16CDGH
36 – 41CDGH
42DG
Unaccompanied C3Y9
Minor
C 3DEG
Y 34 - 36DEG
Infant C 11 Y 89
C 1 - 4CH
1 – 3D
Y 11-41H
46H-57H
11D-58D
11C-41C
46C-57C
Stretcher C0Y1
Y 55 – 57ABC (9 seats)

Emergency Rows C 0 Y 12
Y 11ABCHJK
45ABCHJK
Last seats to be used C 0 Y 12
Y 11ABCHJK
45ABCHJK
MÃ KS : CBTT-777-05
CÂN BẰNG TRỌNG TẢI B777
Lần sửa đổi : 00

GIÁO TRÌNH ĐÀO TẠO Chương I - Phần 4 : Mô tả lọai máy bay Trang : I.4- 2/4
KHAI THÁC MẶT ĐẤT

MÔ TẢ B777-200ER
Registration VNA147
Configuration C 12 Y 283
Bassinet Positions C 3 Y 12
C 1ADL
Y 4ADL
14ADHL
20ADG
35EG
Handicapped/ Invalid C0Y0

Unaccompanied C0Y0
Minor

Infant C 3 Y 90
C 2AHL
Y 5-6L
15-32L
37-48L
5F-45F
46-47E
5,15-16A
21A-32A
37A-48A
Stretcher C0Y0

Emergency Rows C0Y4


Y 36ACJL
Last seats to be used C0Y4
Y 36ACJL
MÃ KS : CBTT-777-05
CÂN BẰNG TRỌNG TẢI B777
Lần sửa đổi : 00

GIÁO TRÌNH ĐÀO TẠO Chương I - Phần 4 : Mô tả lọai máy bay Trang : I.4- 3/4
KHAI THÁC MẶT ĐẤT

MÔ TẢ B777-200ER
Registration VNA143/ VNA144/VNA145/VNA146
Configuration C 32 Y 306
Bassinet Positions C3Y4
C 1CDH
Y 11DG
32DG
Handicapped/ Invalid C 10 Y 76
C 3 – 5CH
3 – 4DG
Y 22- 31CDGH
Unaccompanied C 6 Y 18
Minor
C 3-5AC
Y 20 – 25DEG
Infant C 14 Y 97
C 1 – 5CH
1-4D
Y 12 – 31CH
10 – 31D
Stretcher C0Y1
Y 43 – 45ABC (9 seats)

Emergency Rows C 0 Y 12
Y 1ABCHJK
33ABCHJK
Last seats to be used C 0 Y 12
Y 1ABCHJK
33ABCHJK
MÃ KS : CBTT-777-05
CÂN BẰNG TRỌNG TẢI B777
Lần sửa đổi : 00

GIÁO TRÌNH ĐÀO TẠO Chương I - Phần 4 : Mô tả lọai máy bay Trang : I.4- 4/4
KHAI THÁC MẶT ĐẤT

CỐ Ý ĐỂ TRỐNG

You might also like