You are on page 1of 2

MÃ KS : CBTT-777-05

CÂN BẰNG TRỌNG TẢI B777


Lần sửa đổi : 00

GIÁO TRÌNH ĐÀO TẠO Chương I - Phần 5 : Thông số kỹ thuật ULD Trang : I.5- 1/2
KHAI THÁC MẶT ĐẤT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ULD

Type Base Dimension (In) Volume Tare Weight Maximum Gross Weight
WXLXH (Cu ft) (Kg) (Kg)

AVE/ AKE 60.4” X 61.5” X 64.0” 159 110 1587

DQF 60.4” X 96.0” X 64.0” 252 156 2450

P1P/ PAG 88” X 125” 381 105 6000

P6P/ PMC 96” X 125” 407 115 6696

Note:
DQF chỉ có thể chất ở hầm hàng trước tất cả các lọai máy bay ngọai trừ VNA147
MÃ KS : CBTT-777-05
CÂN BẰNG TRỌNG TẢI B777
Lần sửa đổi : 00

GIÁO TRÌNH ĐÀO TẠO Chương I - Phần 5 : Thông số kỹ thuật ULD Trang : I.5- 2/2
KHAI THÁC MẶT ĐẤT

CỐ Ý ĐỂ TRỐNG

You might also like