Professional Documents
Culture Documents
Tên cơ sở sản xuất kinh doanh: Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
Địa chỉ: xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
Địa chỉ nơi tổ chức thu mua: xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
Người phụ trách thu mua: Nguyễn Thị Ban - Giám đốc Xí nghiệp
Tổng giá trị hàng hóa mua vào: Bốn trăm ba mươi bảy triệu chín trăm linh ba nghìn đồng.
Nguyễn Như Hà
Mẫu số 04/GTGT
437,903,000
NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2006
9/12/2006 PNK 9/12/2006 Nhập kho muối nguyên liệu x 152 34,256,500
Nhập kho muối nguyên liệu x 1111 34,256,500
…………….
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
SỔ CÁI
Năm 2006
Tên TK: Nguyên vật liệu
Số hiệu: 152
9/12/2006 PNK 9/12/2006 Nhập kho muối nguyên liệu 1111 34,256,500
…………….
Cộng phát sinh 437,903,000 350,250,340
31/12/2006 Dư cuối kỳ 152,152,660
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
290,357,000
179,331 101,107,000
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2006
9/12/2006 PNK 9/12/2006 Nhập kho muối nguyên liệu x 152 34,256,500
Nhập kho muối nguyên liệu x 1111
10/12/2006 PXK 10/12/2006 Xuất muối nguyên liệu cho x 621 73,294,000
sản xuất sản phẩm x 152
…………..
Số phát sinh
Có
34,256,500
73,294,000
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
SỔ CÁI
Năm 2006
Tên TK: Nguyên vật liệu
Số hiệu: 152
9/12/2006 PNK 9/12/2006 Nhập kho muối nguyên liệu 1111 34,256,500
10/12/2006 PXK 10/12/2006 Xuất muối nguyên liệu 621 73,294,000
cho sản xuất sản phẩm
…………….
Cộng phát sinh 437,903,000 350,250,340
31/12/2006 Dư cuối kỳ 152,152,660
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
73,294,000
290,357,000
179,331 101,107,000
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2006
9/12/2006 PNK 9/12/2006 Nhập kho muối nguyên liệu x 152 34,256,500
Nhập kho muối nguyên liệu x 1111
10/12/2006 PXK 10/12/2006 Xuất muối nguyên liệu cho x 621 73,294,000
sản xuất sản phẩm x 152
14/12/2006 PXK 14/12/2006 Xuất I-ốt để sản xuất sản x 621 13,250,000
phẩm x 152
…………..
Số phát sinh
Có
34,256,500
73,294,000
13,250,000
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
SỔ CÁI
Năm 2006
Tên TK: Chi phí Nguyên vật liệu trực tiếp
Số hiệu: 621
290,357,000 59,893,340
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
Bộ phận: Sản xuất Ban hành theo QĐ 1141-TC/
Ngày 1 tháng 11 năm 199
g tháng Quy ra
20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 công
Lê Minh Toàn
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
Bộ phận: Sản xuất
TK 338
BHYT TK TK 335 Cộng
Cộng
3384
2,069,013 19,655,621 123,106,253
407,000 3,866,500 24,216,500
510,000 4,845,000 30,345,000
1,493,000 8,958,000 8,958,000
- -
- -
- -
- -
4,479,013 37,325,121 186,625,753
Giám đốc
NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2006
12/9/2006 PNK 12/9/2006 Nhập kho muối nguyên liệu x 152 34,256,500
Nhập kho muối nguyên liệu x 1111
12/10/2006 PXK 12/10/2006 Xuất muối nguyên liệu cho x 621 73,294,000
sản xuất sản phẩm x 152
14/12/2006 PXK 14/12/2006 Xuất I-ốt để sản xuất sản x 621 13,250,000
phẩm x 152
12/20/2006 BTTL12 12/20/2006 Tính lương cho công nhân x 622 123,106,253
sản xuất sản phẩm x 334
338
…………..
Số phát sinh
Có
34,256,500
73,294,000
13,250,000
103,450,632
19,655,621
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
103,450,632 19,655,621
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
SỔ CÁI
Năm 2006
Tên TK: Chi phí nhân công trực tiếp
Số hiệu: 622
NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2006
103,450,632
19,655,621
20,350,000
3,866,500
2,000,000
4,000,000
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
4,000,000
146,732,500 4,000,000 2,000,000
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
SỔ CÁI
Năm 2006
Tên TK: Chi phí sản xuất chung
Số hiệu: TK 627
NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2006
103,450,632
19,655,621
20,350,000
3,866,500
2,000,000
4,000,000
350,250,340
123,106,253
152,732,500
626,089,093
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
SỔ CÁI
Năm 2006
Tên TK: Chi phí sản xuất chung
Số hiệu: TK 627
NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2006
…………..
Số phát sinh
Có
103,450,632
19,655,621
20,350,000
3,866,500
2,000,000
4,000,000
350,250,340
123,106,253
152,732,500
626,089,093
10,434,818
15,652,300