You are on page 1of 41

BẢNG KÊ THU MUA HÀNG HÓA MUA VÀO KHÔNG CÓ HÓA ĐƠN

Tháng 12 năm 2006

Tên cơ sở sản xuất kinh doanh: Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
Địa chỉ: xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
Địa chỉ nơi tổ chức thu mua: xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
Người phụ trách thu mua: Nguyễn Thị Ban - Giám đốc Xí nghiệp

Ngày, tháng Người bán Hàng hóa mua vào


năm Tên người bán Địa chỉ Tên mặt hàng Số lượng Đơn giá
mua hàng (kg) (đ/kg)
1 2 3 4 5 6
9/12/2006 Lê Thị Nghĩa Xã Quỳnh thuận, Quỳnh lưu Muối nguyên liệu 30,478 563.8
9/12/2006 Lê Thị Đằm Xã Quỳnh thuận, Quỳnh lưu Muối nguyên liệu 30,282 563.8
………………………….

Tổng cộng 776,699

Tổng giá trị hàng hóa mua vào: Bốn trăm ba mươi bảy triệu chín trăm linh ba nghìn đồng.

Diễn Châu, ngày 9 tháng 12 năm 2006


Người lập bảng kê Giám đốc Xí nghiệp

Nguyễn Như Hà
Mẫu số 04/GTGT

a mua vào Ghi chú


Tổng giá
thanh toán
7 8
17,183,500
17,073,000

437,903,000

âu, ngày 9 tháng 12 năm 2006


Giám đốc Xí nghiệp
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2006

Chứng từ Đã ghi Số hiệu Số phát sinh


NT Diễn giải
SH NT Sổ Cái Tài khỏan Nợ Có

9/12/2006 PNK 9/12/2006 Nhập kho muối nguyên liệu x 152 34,256,500
Nhập kho muối nguyên liệu x 1111 34,256,500
…………….
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CÁI
Năm 2006
Tên TK: Nguyên vật liệu
Số hiệu: 152

Chứng từ Tài khỏan Số phát sinh


NT Diễn giải
SH NT đối ứng Nợ Có
1/12/2006 Dư đầu kỳ 64,500,000

9/12/2006 PNK 9/12/2006 Nhập kho muối nguyên liệu 1111 34,256,500

…………….
Cộng phát sinh 437,903,000 350,250,340
31/12/2006 Dư cuối kỳ 152,152,660
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU (Sản phẩm, hàng hóa)


Năm 2006
TK: 152 Tên kho: Nguyên vật liệu
Tên quy cách vật liệu (sản phẩm, hàng hóa): Muối nguyên liệu

Chứng từ TK Nhập Xuất


Diễn giải Đơn giá
SH NT đối ứng Số lượng Thành tiền Số lượng
1/12/2006 Tồn đầu kỳ 563.8
PNK 9/12/2006 Mua muối nguyên liệu 1111 563.8 60,760 34,256,500
…………

Cộng phát sinh 599,331 337,903,000 515,000


Tồn cuối kỳ
hẩm, hàng hóa)

Nguyên vật liệu


hóa): Muối nguyên liệu
ĐVT: kg
Xuất Tồn
Thành tiền Số lượng Thành tiền
95,000 53,561,000

290,357,000
179,331 101,107,000
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2006

Chứng từ Đã ghi Số hiệu Số phát sinh


NT Diễn giải
SH NT Sổ Cái Tài khỏan Nợ

9/12/2006 PNK 9/12/2006 Nhập kho muối nguyên liệu x 152 34,256,500
Nhập kho muối nguyên liệu x 1111
10/12/2006 PXK 10/12/2006 Xuất muối nguyên liệu cho x 621 73,294,000
sản xuất sản phẩm x 152
…………..
Số phát sinh

34,256,500

73,294,000
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CÁI
Năm 2006
Tên TK: Nguyên vật liệu
Số hiệu: 152

Chứng từ Tài khỏan Số phát sinh


NT Diễn giải
SH NT đối ứng Nợ Có
1/12/2006 Dư đầu kỳ 64,500,000

9/12/2006 PNK 9/12/2006 Nhập kho muối nguyên liệu 1111 34,256,500
10/12/2006 PXK 10/12/2006 Xuất muối nguyên liệu 621 73,294,000
cho sản xuất sản phẩm
…………….
Cộng phát sinh 437,903,000 350,250,340
31/12/2006 Dư cuối kỳ 152,152,660
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU (Sản phẩm, hàng hóa)


Năm 2006
TK: 152 Tên kho: Nguyên vật liệu
Tên quy cách vật liệu (sản phẩm, hàng hóa): Muối nguyên liệu

Chứng từ TK Nhập Xuất


Diễn giải Đơn giá
SH NT đối ứng Số lượng Thành tiền Số lượng
1/12/2006 Tồn đầu kỳ 563.8
PNK 9/12/2006 Mua muối nguyên liệu 1111 563.8 60,760 34,256,500
PXK 10/12/2006 Xuất muối nguyên liệu 621 563.8 130,000
cho sản xuất sản phẩm
…………

Cộng phát sinh 599,331 337,903,000 515,000


Tồn cuối kỳ
hẩm, hàng hóa)

Nguyên vật liệu


hóa): Muối nguyên liệu
ĐVT: kg
Xuất Tồn
Thành tiền Số lượng Thành tiền
95,000 53,561,000

73,294,000

290,357,000
179,331 101,107,000
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2006

Chứng từ Đã ghi Số hiệu Số phát sinh


NT Diễn giải
SH NT Sổ Cái Tài khỏan Nợ

9/12/2006 PNK 9/12/2006 Nhập kho muối nguyên liệu x 152 34,256,500
Nhập kho muối nguyên liệu x 1111
10/12/2006 PXK 10/12/2006 Xuất muối nguyên liệu cho x 621 73,294,000
sản xuất sản phẩm x 152
14/12/2006 PXK 14/12/2006 Xuất I-ốt để sản xuất sản x 621 13,250,000
phẩm x 152
…………..
Số phát sinh

34,256,500

73,294,000

13,250,000
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CÁI
Năm 2006
Tên TK: Chi phí Nguyên vật liệu trực tiếp
Số hiệu: 621

Chứng từ Tài khỏan Số phát sinh


NT Diễn giải
SH NT đối ứng Nợ Có
1/12/2006 Dư đầu kỳ

10/12/2006 PXK 10/12/2006 Xuất muối nguyên liệu SX 152 73,294,000


14/12/2006 PXK 14/12/2006 Xuất I-ốt SX sản phẩm 152 13,250,000

K/c sang TK 154 350,250,340


Cộng phát sinh 350,250,340 350,250,340
31/12/2006 Dư cuối kỳ
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH


Tên TK: 621
Tên Phân xưởng: PX I
Tên sản phẩm, dịch vụ: Muối I-ốt

Chứng từ TK Ghi Nợ các TK


NT Diễn giải đối ứng
SH NT Tổng số tiền
10/12/2006 PXK 10/12/2006 Xuất muối nguyên liệu để SX 152 73,294,000
14/12/2006 PXK 14/12/2006 Xuất I-ốt để SX sản phẩm 152 13,250,000
…………

Cộng phát sinh 350,250,340


Ghi Nợ các TK
Chia ra
Muối nguyên liệu I-ốt
73,294,000
13,250,000

290,357,000 59,893,340
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
Bộ phận: Sản xuất Ban hành theo QĐ 1141-TC/
Ngày 1 tháng 11 năm 199

BẢNG CHẤM CÔNG


Tháng 12 năm 2006

Ngày trong tháng


STT Họ và tên
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
1 Hoàng Anh Tuấn
2 Lê Minh Toàn
3 Hoàng Văn Hùng
4 Nguyễn Xuân Quang
5 Cao Minh Thắng

Người duyệt Phụ trách bộ phận

Nguyễn Thị Dung Hoàng Anh Tuấn


Mẫu số 02-LĐTL
Ban hành theo QĐ 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của
Bộ Tài Chính

g tháng Quy ra
20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 công

Người chấm công

Lê Minh Toàn
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu
Bộ phận: Sản xuất

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 12 năm 2006

Phụ cấp thuộc


STT Họ và tên Bậc lương Số công Số tiền Tổng số
Quỹ lương
1 Nguyễn Như Hà 2,42 26 1,089,000 1,089,000
2 Nguyễn Thị Luyến 3,2 26 1,440,000 1,440,000
……
Cộng 20,350,000 20,350,000
1 Hoàng Anh Tuấn 2,41 26 1,084,500 35,000 1,119,500
2 Lê Minh Toàn 2,28 26 1,026,000 35,000 1,061,000
3 Nguyễn Văn Hùng 2,28 26 1,026,000 35,000 1,061,000
4 Nguyễn Xuân Quang 2,41 26 1,084,500 35,000 1,119,500
5 Cao Minh Thắng 2,28 26 1,026,000 35,000 1,061,000
………
Cộng 99,450,632 4,000,000 103,450,632

Người lập Phòng TCKT

Nguyễn Như Hà Nguyễn Thị Dung

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu


Bộ phận: QLDN

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 12 năm 2006

Lương (t) và nghỉ việc


Phụ cấp thuộc
STT Họ và tên Bậc lương hưởng 100% lương Tổng số
Quỹ lương
Số công Số tiền
1 Nguyễn Thị Ban 5.42 26 2,439,000 2,439,000
2 Trần Văn Trung 4.6 26 2,070,000 2,070,000
3 Hoàng Thị Hương 4.6 26 2,070,000 2,070,000
4 Phan Thanh Tuấn 3.68 26 1,656,000 1,656,000
………
Cộng 25,500,000 25,500,000

Người lập Phòng TCKT


Nguyễn Như Hà Nguyễn Thị Dung
OÁN TIỀN LƯƠNG

Các khỏan giảm trừ Số thực lĩnh


Kí nhận
BHXH 5% BHYT 1% Cộng Số tiền
54,450 10,890 65,340 1,023,660
72,000 14,400 86,400 1,353,600
- - - -
1,017,500 203,500 1,221,000 19,129,000
55,975 11,195 67,170 1,052,330
53,050 10,610 63,660 997,340
53,050 10,610 63,660 997,340
55,975 11,195 67,170 1,052,330
53,050 10,610 63,660 997,340
- - - -
5,172,532 1,034,506 6,207,038 97,243,594

Ngày 20 tháng 12 năm 2006


Giám đốc

Nguyễn Thị Ban

OÁN TIỀN LƯƠNG

Các khỏan giảm trừ Số thực lĩnh Kí nhận


BHXH 5% BHYT 1% Cộng Số tiền
121,950 24,390 146,340 2,292,660
103,500 20,700 124,200 1,945,800
103,500 20,700 124,200 1,945,800
82,800 16,560 99,360 1,556,640
- - - -
1,275,000 255,000 1,530,000 23,970,000

Ngày 20 tháng 12 năm 2006


Giám đốc
Nguyễn Thị Ban
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

BẢNG PHẨN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI

TK Ghi Nợ TK 334 TK 338


KPCĐ TK BHXH TK
Lương Khác Cộng
TK Ghi Có 3382 3383
TK 622 99,450,632 4,000,000 103,450,632 2,069,013 15,517,595
TK 627 20,350,000 20,350,000 407,000 3,052,500
TK 642 25,500,000 25,500,000 510,000 3,825,000
TK 334 - 7,465,000
TK 335 -
TK 338 -
TK 431 -
…….. -
Cộng 145,300,632 4,000,000 149,300,632 2,986,013 29,860,095

Người lập Phòng TCKT

Nguyễn Như Hà Nguyễn Thị Dung


VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI

TK 338
BHYT TK TK 335 Cộng
Cộng
3384
2,069,013 19,655,621 123,106,253
407,000 3,866,500 24,216,500
510,000 4,845,000 30,345,000
1,493,000 8,958,000 8,958,000
- -
- -
- -
- -
4,479,013 37,325,121 186,625,753

Giám đốc

Nguyễn Thị Ban


Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2006

Chứng từ Đã ghi Số hiệu Số phát sinh


NT Diễn giải
SH NT Sổ Cái Tài khỏan Nợ

12/9/2006 PNK 12/9/2006 Nhập kho muối nguyên liệu x 152 34,256,500
Nhập kho muối nguyên liệu x 1111
12/10/2006 PXK 12/10/2006 Xuất muối nguyên liệu cho x 621 73,294,000
sản xuất sản phẩm x 152
14/12/2006 PXK 14/12/2006 Xuất I-ốt để sản xuất sản x 621 13,250,000
phẩm x 152
12/20/2006 BTTL12 12/20/2006 Tính lương cho công nhân x 622 123,106,253
sản xuất sản phẩm x 334
338

…………..
Số phát sinh

34,256,500

73,294,000

13,250,000

103,450,632
19,655,621
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH


Tên TK: 622
Tháng 12 năm 2006

Chứng từ TK Ghi Nợ các TK


NT Diễn giải đối ứng
SH NT Tổng số tiền
12/20/2006 BTTL12 12/20/2006 Tính lương 334 103,450,632
14/12/2006 PXK 14/12/2006 Xuất I-ốt để SX sản phẩm 152 19,655,621
…………

Cộng phát sinh 123,106,253


Ghi Nợ các TK
Chia ra
Lương Trích theo lương
103,450,632
19,655,621

103,450,632 19,655,621
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CÁI
Năm 2006
Tên TK: Chi phí nhân công trực tiếp
Số hiệu: 622

Chứng từ Tài khỏan Số phát sinh


NT Diễn giải
SH NT đối ứng Nợ Có
12/1/2006 Dư đầu kỳ

12/20/2006 BTTL12 12/20/2006 Tính lương cho CNTT 334 103,450,632


Trích theo lương 338 19,655,621

K/c sang TK 154 123,106,253


Cộng phát sinh 123,106,253 123,106,253
31/12/2006 Dư cuối kỳ
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2006

Chứng từ Đã ghi Số hiệu Số phát sinh


NT Diễn giải
SH NT Sổ Cái Tài khỏan Nợ
……..
12/20/2006 BTTL12 12/20/2006 Tính lương cho công nhân x 622 123,106,253
sản xuất sản phẩm x 334
x 338
12/22/2006 BTTL12 12/22/2006 Tính lương và các khỏan x 627 24,216,500
trích theo lương của nhân x 334
viên quản lý phân xưởng x 338
12/22/2006 PC 12/22/2006 Trả tiền sửa chữa máy x 627 2,000,000
x 1111
………
12/31/2006 PBKH12 12/31/2006 Tính khấu hao cho bộ phận x 627 4,000,000
sản xuất sản phẩm x 214
…………..
Số phát sinh

103,450,632
19,655,621

20,350,000
3,866,500

2,000,000

4,000,000
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH


Tên TK: 627
Tên sản phẩm dịch vụ: Muối I-ốt

Chứng từ TK Ghi Nợ các TK


NT Diễn giải đối ứng
SH NT Tổng số tiền
12/20/2006 BTTL12 12/20/2006 Tính lương cho công nhân 334 20,350,000
QLPX 338 3,866,500
12/22/2006 PC 12/22/2006 Trả tiền sửa chữa máy 1111 2,000,000
…………
12/31/2006 PBKH 12/31/2006 Tính khấu hao T12 214 4,000,000
Cộng phát sinh 152,732,500
Ghi Nợ các TK
Chia ra
6271 6274 6277
20,350,000
3,866,500
2,000,000

4,000,000
146,732,500 4,000,000 2,000,000
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CÁI
Năm 2006
Tên TK: Chi phí sản xuất chung
Số hiệu: TK 627

Chứng từ Tài khỏan Số phát sinh


NT Diễn giải
SH NT đối ứng Nợ Có
12/1/2006 Dư đầu kỳ

12/20/2006 BTTL12 12/20/2006 Tính lương 334 20,350,000


Trích theo lương 338 3,866,500
12/22/2006 PC 12/22/2006 Trả tiền sửa chữa máy 1111 2,000,000
…..
12/31/2006 PBKH 12/31/2006 Trích khấu hao T12 214 4,000,000

K/c sang TK 154 152,732,500


Cộng phát sinh 152,732,500 152,732,500
31/12/2006 Dư cuối kỳ
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH


Tháng 12 năm 2006
Tên sản phẩm, dịch vụ: Muối I-ốt
Số lượng sản phẩm hòan thành trong kỳ: 600.000 kg
ĐVT: kg
Chia ra
STT Chỉ tiêu Số tiền CP NVLTT CP NCTT CP SXC ….
621 622 627
1 Chi phí SXKD
dở dang đầu kỳ
2 Chi phí SXKD 1,043.482 350,250,340 123,106,253 152,732,500
phát sinh trong kỳ
3 Chi phí SXKD
dở dang cuối kỳ
4 Giá thành sản phẩm 1,043.482
hoàn thành
5 Giá thành đơn vị 1,043.482

Ngày 31 tháng 12 năm 2006


Người lập biểu Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2006

Chứng từ Đã ghi Số hiệu Số phát sinh


NT Diễn giải
SH NT Sổ Cái Tài khỏan Nợ
……..
12/20/2006 BTTL12 12/20/2006 Tính lương cho công nhân x 622 123,106,253
sản xuất sản phẩm x 334
x 338
12/22/2006 BTTL12 12/22/2006 Tính lương và các khỏan x 627 24,216,500
trích theo lương của nhân x 334
viên quản lý phân xưởng x 338
12/22/2006 PC 12/22/2006 Trả tiền sửa chữa máy x 627 2,000,000
x 1111
………
12/31/2006 PBKH12 12/31/2006 Tính khấu hao cho bộ phận x 627 4,000,000
sản xuất sản phẩm x 214
12/31/2006 CP154 12/31/2006 Tập hợp chi phí tính giá thành x 154 626,089,093
x 621
x 622
x 627
12/31/2006 PNK203 12/31/2006 Nhập kho thành phẩm x 155 626,089,093
x 154
…………..
Số phát sinh

103,450,632
19,655,621

20,350,000
3,866,500

2,000,000

4,000,000

350,250,340
123,106,253
152,732,500

626,089,093
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CÁI
Năm 2006
Tên TK: Chi phí sản xuất chung
Số hiệu: TK 627

Chứng từ Tài khỏan Số phát sinh


NT Diễn giải
SH NT đối ứng Nợ Có
12/1/2006 Dư đầu kỳ
12/31/2006 12/31/2006 Tập hợp chi phí tính giá 621 350250340
thành sản phẩm 622 123,106,253
627 152,732,500
12/31/2006 PNK203 12/31/2006 Nhập kho thành phẩm 155 626,089,093

Cộng phát sinh 626,089,093 626,089,093


31/12/2006 Dư cuối kỳ
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN


Số hiệu: TK 154

Chứng từ Tài khỏan Số phát sinh


NT Diễn giải
SH NT đối ứng Nợ Có
12/1/2006 Dư đầu kỳ
12/31/2006 12/31/2006 Tập hợp chi phí tính giá 621 350250340
thành sản phẩm 622 123,106,253
627 152,732,500
12/31/2006 PNK203 12/31/2006 Nhập kho thành phẩm 155 626,089,093

Cộng phát sinh 626,089,093 626,089,093


31/12/2006 Dư cuối kỳ
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2006

Chứng từ Đã ghi Số hiệu Số phát sinh


NT Diễn giải
SH NT Sổ Cái Tài khỏan Nợ
……..
12/20/2006 BTTL12 12/20/2006 Tính lương cho công nhân x 622 123,106,253
sản xuất sản phẩm x 334
x 338
12/22/2006 BTTL12 12/22/2006 Tính lương và các khỏan x 627 24,216,500
trích theo lương của nhân x 334
viên quản lý phân xưởng x 338
12/22/2006 PC 12/22/2006 Trả tiền sửa chữa máy x 627 2,000,000
x 1111
………
12/31/2006 PBKH12 12/31/2006 Tính khấu hao cho bộ phận x 627 4,000,000
sản xuất sản phẩm x 214
12/31/2006 CP154 12/31/2006 Tập hợp chi phí tính giá thành x 154 626,089,093
x 621
x 622
x 627
12/31/2006 PNK203 12/31/2006 Nhập kho thành phẩm x 155 626,089,093
x 154
12/31/2006 PXK234 12/31/2006 Xuất 10 000 kg muối I-ốt x 632 10,434,818
cho Đại lý x 155
12/31/2006 PT250 12/31/2006 Thu tiền bán hàng của Đại x 1111 15,652,300
lý x 511

…………..
Số phát sinh

103,450,632
19,655,621

20,350,000
3,866,500

2,000,000

4,000,000

350,250,340
123,106,253
152,732,500

626,089,093

10,434,818

15,652,300

You might also like