You are on page 1of 13

Trợ giúp:Toán học

[sửa] Ký tự toán học

Các ký tự Unicode sau có thể dùng trực tiếp trong bài. Xem thêm công cụ "chèn ký tự đặc biệt" ở ô soạn thảo
bài. Đừng dùng chúng trong mã TeX.

Ý nghĩa Ký tự

Chữ Hy Lạp α β γ δ ε δ ε ζ η θ ι κ λ μ ν π ξ ζ ο η π θ ρ ς σ Γ Δ Θ Λ Ξ Π Σ Φ Ψ Ω ...

Phép toán ×÷±∫∑∏√·∂′″∇

Quan hệ < ≤ = ≠ ≈ > ≥ ≡ ∈∉∩∪⊂⊃⊆⊇

Giá trị đặc biệt ° ∞ ø ∝ ‰ ℵ

Mũi tên ← ↑ → ↓ ↔ ↕ ⇒⇔

Quy ước ∧∨∃∀

[sửa] Mã TeX
[sửa] Hàm, biểu tượng, ký tự đặc biệt

Ý nghĩa Mã Thể hiện

\acute{a} \ \ \grave{a} \ \
\hat{a} \ \ \tilde{a} \ \
Dấu
\breve{a} \ \ \check{a} \ \
thanh
\bar{a} \ \ \ddot{a} \ \
\dot{a}

Hàm \sin x + \ln y


(cách viết +\operatorname{sgn} z
đúng) \sin a \ \cos b \ \tan c \ \cot d \ \sec e \
\csc f
\sinh g \ \cosh h \ \tanh i \ \coth j
\arcsin k \ \arccos l \ \arctan m
\lim n \ \limsup o \ \liminf p
\min q \ \max r \ \inf s \ \sup t
\exp u \ \lg v \ \log w
\ker x \ \deg x \gcd x \Pr x \ \det x
\hom x \ \arg x \dim x
Hàm
(cách viết sin x + ln y + sgn z
sai)

s_k \equiv 0 \pmod{m}


Mođun
a \bmod b
\nabla \; \partial x \; dx \;
Vi phân
\dot x \; \ddot y

\forall \; \exists \; \empty \;


\emptyset \; \varnothing \in
\ni \not\in \notin

\subset \not\subset \subseteq \supset


Tập hợp \supseteq \cap \bigcap \cup \bigcup
\biguplus
\sqsubset \sqsubseteq
\sqsupset \sqsupseteq \sqcap
\sqcup \bigsqcup

p \land \wedge \; \bigwedge


\; \bar{q} \to p\ lor \vee \;
Lôgíc
\bigvee \; \lnot \; \neg q \;
\setminus \; \smallsetminus

\sqrt{2}\approx 1.4
Căn
\sqrt[n]{x}

\sim \; \approx \; \simeq \;


Tương \cong \; \le \; < \; \ge \; >
quan \; \equiv \; \not\equiv \; \ne
\; \propto \; \pm \; \mp
\Diamond \; \Box \; \triangle
Hình học \; \angle \; \perp \; \mid \;
\nmid \; \| \; 45^\circ

\leftarrow \; \gets \;
\rightarrow \; \to \;
\leftrightarrow

\longleftarrow \; \longrightarrow
\mapsto \; \longmapsto \;
\hookrightarrow \; \hookleftarrow
\nearrow \; \searrow \; \swarrow \;
\nwarrow
\uparrow \; \downarrow \;
\updownarrow
\rightharpoonup \;
\rightharpoondown \;
Mũi tên \leftharpoonup \;
\leftharpoondown \;
\upharpoonleft \;
\upharpoonright \;
\downharpoonleft \;
\downharpoonright

\Leftarrow \; \Rightarrow \;
\Leftrightarrow

\Longleftarrow \; \Longrightarrow \;
\Longleftrightarrow (or \iff)
\Uparrow \; \Downarrow \;
\Updownarrow
\eth \; \S \; \P \; \% \;
\dagger \; \ddagger \; \star
\; * \; \ldots

\smile \frown \wr \oplus \bigoplus


\otimes \bigotimes
Đặc biệt \times \cdot \circ \bullet \bigodot
\triangleleft \triangleright \infty \bot
\top \vdash \vDash \Vdash \models
\lVert \rVert
\imath \; \hbar \; \ell \; \mho \; \Finv \;
\Re \; \Im \; \wp \; \complement
\quad \diamondsuit \; \heartsuit \;
\clubsuit \; \spadesuit \; \Game \quad
\flat \; \natural \; \sharp
Viết
thường \mathcal
bằng {45abcdenpqstuvwx}
\mathcal

\not\vdots \; \not\in \; \not=


Phủ định
\; \not\exists \; \not\perp \;
bằng \not
\not\| \; \not\Leftrightarrow

[sửa] Số mũ, chỉ số dưới, tích phân

Ý nghĩa Mã Thể hiện

HTML PNG

Số mũ a^2 a2

Chỉ số dưới a_2 a2

a^{2+2} a2 + 2
Nhóm
a_{i,j} ai,j

Kết hợp hai


x_2^3
kiểu

Viết mũ và
chỉ số đằng {}_1^2\!X_3^4
trước

Vi phân
(cách viết x', y'' x',y''
đúng)

Vi phân
(cách viết x^\prime, y^{\prime\prime}
HTML sai)

Vi phân
(cách viết x\prime, y\prime\prime
PNG sai)
Chấm vi
\dot{x}, \ddot{x}
phân

Gạch dưới, \hat a \ \bar b \ \vec c \ \overrightarrow{a b} \


gạch trên, \overleftarrow{c d} \ \widehat{d e f} \
véctơ \overline{g h i} \ \underline{j k l}

Ngoặc ôm \begin{matrix} 5050 \\ \overbrace{


trên 1+2+\cdots+100 } \end{matrix}

Ngoặc ôm \begin{matrix} \underbrace{ a+b+\cdots+z } \\


dưới 26 \end{matrix}

Tổng \sum_{k=1}^N k^2

Tích \prod_{i=1}^N x_i

Đồng tích \coprod_{i=1}^N x_i

Giới hạn \lim_{n \to \infty}x_n

Tích phân \int_{-N}^{N} e^x\, dx

Tích phân
\iint_{D}^{W} \, dx\,dy
kép

Tích phân ba
\iiint_{E}^{V} \, dx\,dy\,dz
lớp

Tích phân 4
\iiiint_{F}^{U} \, dx\,dy\,dz\,dt
lớp

Tích phân
\oint_{C} x^3\, dx + 4y^2\, dy
đường

Giao \bigcap_1^{n} p
Hợp \bigcup_1^{k} p

[sửa] Phân số, ma trận, nhiều dòng

Ý nghĩa Mã Thể hiện

Phân số \frac{2}{4} or {2 \over 4}

x = a_0 + \cfrac{1}{2 + \cfrac{1}{3 +


Liên phân số \cfrac{1}{5}}}
(nhiều tầng, không đổi kích thước)

Hệ số nhị thức {n \choose k}

\begin{matrix} \frac{2}{4}
Phân số nhỏ
\end{matrix}

\begin{matrix} x & y \\ z & v


\end{matrix}

\begin{vmatrix} x & y \\ z & v


\end{vmatrix}

\begin{Vmatrix} x & y \\ z & v


\end{Vmatrix}

Ma trận
\begin{bmatrix} 0 & \cdots & 0 \\ \vdots
&

\ddots & \vdots \\ 0 & \cdots & 0\end{bmatrix}

\begin{Bmatrix} x & y \\ z & v


\end{Bmatrix}

\begin{pmatrix} x & y \\ z & v


\end{pmatrix}
f(n) = \begin{cases} n/2, & \mbox{khi
Chia trường
}n < 0 \\ 3n+1, & \mbox{khi }n > 0
hợp
\end{cases}

\begin{matrix}f(n+1) & = & (n+1)^2 \\


Phương trình
\&
nhiều dòng
= & n^2 + 2n + 1 \end{matrix}
{|
|-
Phương trình |<math>f(n+1)</math>
nhiều dòng |<math>=(n+1)^2</math>
|-
(dùng bảng) |
|<math>=n^2 + 2n + 1</math>
|}

[sửa] Ký tự

Ý
Mã Thể hiện
nghĩa

\Alpha\ \Beta\ \Gamma\


\Delta\ \Epsilon\ \Zeta\
\Eta\ \Theta\ \Iota\
\Kappa\ \Lambda\ \Mu\
\Nu\ \Xi\ \Pi\ \Rho\
\Sigma\ \Tau\ \Upsilon\
chữ Hy \Phi\ \Chi\ \Psi\ \Omega
Lạp
\alpha\ \beta\ \gamma\ \delta\
\epsilon\ \zeta\ \eta\ \theta\
\iota\ \kappa\ \lambda\ \mu\
\nu\ \xi\ \pi\ \rho\ \sigma\ \tau\
\upsilon\ \phi\ \chi\ \psi\ \omega

\varepsilon\ \digamma\
\vartheta\ \varkappa\ \varpi\
\varrho\ \varsigma\ \varphi
\mathbb{N}\
Viết \mathbb{Z}\
đậm \mathbb{Q}\
kép \mathbb{R}\
\mathbb{C}

Viết
\mathbf{x}\cdot\mathbf
đậm
véctơ {y} = 0

Viết
\boldsymbol{\alpha} +
đậm
\boldsymbol{\beta} +
chữ Hy
\boldsymbol{\gamma}
Lạp

Nghiên \mathit{ABCDE abcde


g 1234}

Kiểu \mathrm{ABCDE abcde


La Mã 1234}

Kiểu \mathfrak{ABCDE abcde


Fraktur 1234}

Viết
\mathcal{ABCDE abcde
văn
1234}
hoa

Chữ
\aleph \beth \gimel
Do
\daleth
Thái

Không
bị
\mbox{abc} abc
nghiên
g

Trộn
kiểu
nghiên \mbox{if} n \mbox{is
ifnis even
g even}
(không
hay)

Trộn
kiểu \mbox{if }n\mbox{ is
if n is even
nghiên even}
g (tốt)

[sửa] Ngoặc lớn, ngoặc vuông, trị


Ý nghĩa Mã Thể hiện

Không đẹp ( \frac{1}{2} )

Đẹp \left ( \frac{1}{2} \right )

Có thể dùng \left và \right cho từng ngoặc riêng rẽ:

Ý nghĩa Mã Thể hiện

Ngoặc \left ( \frac{a}{b} \right )

\left [ \frac{a}{b} \right ] \quad \left \lbrack


Ngoặc vuông
\frac{a}{b} \right \rbrack

\left \{ \frac{a}{b} \right \} \quad \left \lbrace


Ngoặc móc
\frac{a}{b} \right \rbrace

Ngoặc nhọn \left \langle \frac{a}{b} \right \rangle

\left | \frac{a}{b} \right \vert \left \Vert


Trị và Trị kép \frac{c}{d} \right \|

\left \lfloor \frac{a}{b} \right \rfloor \left \lceil


Hàm trị nguyên
\frac{c}{d} \right \rceil

Ngoặc chéo \left / \frac{a}{b} \right \backslash

\left \uparrow \frac{a}{b} \right \downarrow


Mũi tên lên \quad \left \Uparrow \frac{a}{b} \right
xuống \Downarrow \quad \left \updownarrow
\frac{a}{b} \right \Updownarrow

Trộn lẫn (đủ bộ


hai bên)

Dùng \left. và
\right. khi \left . \frac{A}{B} \right \} \to X
không muốn có
ngoặc

\big( \Big( \bigg( \Bigg( ... \Bigg] \bigg] \Big]


\big]

\big\{ \Big\{ \bigg\{ \Bigg\{ ... \Bigg\rangle


\bigg\rangle \Big\rangle \big\rangle

\Big\| \bigg\| \Bigg\| ... \Bigg| \bigg| \Big| \big|


Kích thước

\big\lfloor \Big\lfloor \bigg\lfloor \Bigg\lfloor ...


\Bigg\rceil \bigg\rceil \Big\rceil \big\rceil

\big\uparrow \Big\uparrow \bigg\uparrow


\Bigg\uparrow ... \Bigg\Downarrow
\bigg\Downarrow \Big\Downarrow
\big\Downarrow

[sửa] Dấu cách

Ý nghĩa Mã Thể hiện

Cách kép a \qquad b

Cách đơn a \quad b

Cách ký tự a\ b

Cách ký tự, không chuyển sang PNG a \mbox{ } b a b

Cách dài a\;b

Cách vừa a\>b [không hỗ trợ]

Cách ngắn a\,b

Không cách ab

Cách âm a\!b

[sửa] Gióng hàng với chữ


Nói chung công thức như nằm giữa dòng chữ sẽ được thể hiện tương đối tốt, nhờ cài đặt mặc định
của phần mềm.

Nếu muốn chỉnh lại, dùng <font style="vertical-align:-100%;"><math>...</math></font> và thay đổi


giá trị của biến vertical-align cho đến khi vừa ý; tuy nhiên, kết quả thể hiện có thể thay đổi tùy trình duyệt
mạng.

[sửa] Bắt thể hiện bằng hình PNG

Để bắt phần mềm thể hiện công thức bằng hình PNG, thay vì HTML cho trường hợp đơn giản, thêm \, vào
cuối công thức hoặc \,\! vào bất cứ chỗ nào của công thức. Ví dụ:

Mã Thể hiện

a^{c+2} ac + 2

a^{c+2} \,

a^{\,\!c+2}

(Sai nếu lựa chọn cá nhân "Viết công thức toán học bằng
a^{b^{c+2}}
HTML nếu có thể"!)

(Sai nếu lựa chọn cá nhân "Viết công thức toán học
a^{b^{c+2}} \,
bằng HTML nếu có thể"!)

a^{b^{c+2}}\approx 5 (không cần "\,\!")

a^{b^{\,\!c+2}}

\int_{-N}^{N} e^x\, dx

\int_{-N}^{N} e^x\, dx
\,

\int_{-N}^{N} e^x\, dx
\,\!

Có thể thêm chú thích để người khác đừng thay đổi:

<!-- Đoạn \,\! để tạo hình PNG cho công thức, thay vì HTML. Xin đừng xóa nó.-->

[sửa] Ví dụ
Bài viết này phục vụ cho lớp tập huấn nhúng TeX trong Mathtype được lấy từ nguồn Wiki Việt Nam.

athanhcong

You might also like