Professional Documents
Culture Documents
HỆ THỐNG NHẬN DẠNG BIỂN SỐ XE ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ XỬ LÝ ẢNH
HỆ THỐNG NHẬN DẠNG BIỂN SỐ XE ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ XỬ LÝ ẢNH
(H) (7.3)
V-i :
K
1
= 2.09
K
2
= 3.3, p
0
= 4n.10
-3
n l s$ vng dy
d
out
: 81_ng knh ngoi (m)
d
in
: 81_ng knh trong (m)
d
avg
= (d
out
+ d
in
)/2 (m)
p =
d
cut
- d
in
d
cut
+ d
in
(m) (7.4)
Trong cng thec trn ta bict 815c L = 0.8 (mH) v ch1a bict n, d
out
, d
in
.
Gi7 sR ta c:
d
out
= 7(cm) = 0.07 (m)
d
in
= 6.5 (cm) = 0.065 (m)
d
avg
= (0.07 + 0.065)/2 = 0.0675 (m)
p =
0.07-0.065
0.07+ 0.065
= 0.037 (m)
Tn 8 ta tm 815c s$ vng dy n cba cu0n dy
n =
_
L(1+K
2
p)
K
1
c
d
cg
= _
0.8=10
-3
(1+3.33=0.037)
2.09=4n=10
-
=0.0675
=71 (vng) (7.5)
VQy cu0n dy c
n = 71 vng
d
out
= 7 cm
d
in
= 6.5 cm
! n t$t nghi%p Trang 57
GVHD : ThS. Nguy'n V)n Nga Ch1.ng 9 : Thict kc ph,n ceng
9.6 M_ch thbc t[
Hnh 9.10 M&ch 'Lc RFID mMt trn
Hnh 9.11 M&ch 'Lc RFID mMt d0Hi
Hnh 9.12 M&ch giao ti;p PL2303 mMt trn
! n t$t nghi%p Trang 58
GVHD : ThS. Nguy'n V)n Nga Ch1.ng 9 : Thict kc ph,n ceng
Hnh 9.13 M&ch giao ti;p PL2303d0Hi
Hnh 9.14 Anten h+ th$ng
Hnh 7.24 H+ th$ng '"u 'Lc v kh$i giao ti;p
9.7 LPu Tm chPRng trnh v code cho vi TiUu khiYn PIC16F877A
9.7.1 LPu Tm chPRng trnh
! n t$t nghi%p Trang 59
GVHD : ThS. Nguy'n V)n Nga Ch1.ng 9 : Thict kc ph,n ceng
! n t$t nghi%p Trang 60
GVHD : ThS. Nguy'n V)n Nga Ch1.ng 9 : Thict kc ph,n ceng
9.7.2 Code
Xem ph]n phV lVc
SBUFF = C
SBUFF= B
DELAY TS
INT_RDA
RET
SBUFF
:NG CF QUAYTHUMN
N XANH SNG
N , SNG
:NG CF QUAY NGHCH
N XANH SNG
S
S