Professional Documents
Culture Documents
Hình
Diện Tích Hệ Đơn Thức
Mã Nhà Tên Khách (m2) Mã Tầng số giá Mua Dịch Vụ
KV1T1100 Lê Anh 100 T1 1 14000 CN X
KV2T3100 Vũ Hoàng 100 T3 0.6 9000 CN
KV2T3100 Tôn Vũ 100 T3 0.6 9000 TG
KV1T2080 Hà Bảo 080 T2 1 8000 MM X
KV2T1060 Hà Nam 060 T1 0.6 6000 TG X
KV3T2060 Lý Hài 060 T2 0.4 4800 CN
Hình
Diện Tích Hệ Đơn Thức
Mã Nhà Tên Khách (m2) Mã Tầng số giá Mua Dịch Vụ
CN
Hình
Diện Tích Hệ Đơn Thức
Mã Nhà Tên Khách (m2) Mã Tầng số giá Mua Dịch Vụ
KV1T1100 Lê Anh 100 T1 1 14000 CN X
KV2T3100 Vũ Hoàng 100 T3 0.6 9000 CN
KV3T2060 Lý Hài 060 T2 0.4 4800 CN
À T5/2009