You are on page 1of 2

DANH SÁCH KHÁCH MUA NHÀ T5/2009

Hình
Diện Tích Hệ Đơn Thức
Mã Nhà Tên Khách (m2) Mã Tầng số giá Mua Dịch Vụ
KV1T1100 Lê Anh 100 T1 1 14000 CN X
KV2T3100 Vũ Hoàng 100 T3 0.6 9000 CN
KV2T3100 Tôn Vũ 100 T3 0.6 9000 TG
KV1T2080 Hà Bảo 080 T2 1 8000 MM X
KV2T1060 Hà Nam 060 T1 0.6 6000 TG X
KV3T2060 Lý Hài 060 T2 0.4 4800 CN

Bảng 2:(Hệ Số) Bảng 3:(Đơn giá)


Khu Vực Hệ Số 60 80 100
KV1 1 T1 100 80 140
KV2 0.6 T2 80 100 136
KV3 0.4 T3 60 70 90

Hình
Diện Tích Hệ Đơn Thức
Mã Nhà Tên Khách (m2) Mã Tầng số giá Mua Dịch Vụ
CN

Hình
Diện Tích Hệ Đơn Thức
Mã Nhà Tên Khách (m2) Mã Tầng số giá Mua Dịch Vụ
KV1T1100 Lê Anh 100 T1 1 14000 CN X
KV2T3100 Vũ Hoàng 100 T3 0.6 9000 CN
KV3T2060 Lý Hài 060 T2 0.4 4800 CN
À T5/2009

Lệ Phí Thành tiền


3920 17920
1620 10620
900 9900
1760 9760
1200 7200
864 5664
17100

Lệ Phí Thành tiền

Lệ Phí Thành tiền


3920 17920
1620 10620
864 5664

You might also like