Professional Documents
Culture Documents
Phương Thức Xây Dựng Và Lựa Chọn Chiến Lược Sản Phẩm Của Doanh Nghiệp Công
Phương Thức Xây Dựng Và Lựa Chọn Chiến Lược Sản Phẩm Của Doanh Nghiệp Công
A B A B A B
Cc yu t bn
trong1.
2.
Cc yu t bn
ngoi
1.
2.
Tng s S S S
S3: 3. 3.
Nhng im yu ( Cc chin lc Cc chin lc
W)W1: Lit k cc WO1. Hn ch cc WT1. Ti thiu ho
im yu theo im yu khai2. cc nguy c2. v
thW2: t quan thc cc c hi n trnh cc e
trng do
3.
W3: 3.
IPhng th i
ngPhng th tch IVTn cng du
cc kchPhng th di
nh n 0%
ng
Phn cng
Phng th v tr cnh Rt kui chin lc
sn
VIPhng th c VRt lui chin
nhPhng th v tr lcSc mnh
Suy thoi 10%
cnh sn tng i ca sn
phm
Rt lui chin lc
Khng ch B khng ch
Doanh nghip khi phn tch ma trn BCG s gip cho vic phn b cc
ngun lc cho cc SBU mt cch hp l, t xc nh xem cn hay
b mt SBU no . Tuy nhin ma trn ny cng bc l mt s im yu l
: Qu n gin khi ch s dng hai ch tiu : RMS v MGR xc nh v tr
ca USB trn th trng m khng a ra c chin lc c th cho cc
SBU, khng xc nh v tr ca SBU kinh doanh cc sn phm mi
V th cnh tranh
Mnh Trung bnh Thp
Cao Tng
u t u t
trng
tng trng tng trng
hoc rt lui
Thp Tng
trng Thu hoch Loi b
hoc rt lui
Tng trng th
0.15 4 0.6
trng
T sut li nhun
0.15 5 0.75
bnh qun
S lng i th
0.1 3 0.3
cnh tranh
Vn 0.05 2 0.1
S lng nh cung
0.1 4 0.4
cp
Cc chnh sch u
0.1 4 0.4
i
S lng cc sn
0.1 3 0.3
phm thay th
Tng cng 1 3.8
Cht lng sn
0.15 4 0.6
phm
Kh nng phn
0.15 5 0.75
phi
Gi thnh n v
0.05 2 0.1
sn phm
Hiu qu qung
0.1 4 0.4
co
Kh nng ti
0.05 4 0.2
chnh ni b
Tng 1 3.8
S dch chuyn dn s t
0,14 4 0,56
vng ny sang vng khc
Thay i hnh vi , li sng 0,09 3 0,27
Nhng ph n c vic
0,07 3 0,21
lm
im ha vn gim t 2triu
0,15 3 0,45
sp xung 1 triu sn phm
T s N/ VCSH tng ln t
0,10 1 0,1
45%
a nh my mi xy dng
vo sn xut gip gim 20% 0,05 3 0,15
chi ph u vo
Tng s im 2,90