You are on page 1of 22

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỤC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BẢNG XẾP HẠNGTỐP 200 TRƯỜNG THPT DỰA THEO KẾT QUẢ THI ĐẠI HỌC 20

Điểm
trung
bình
Số thí sinh thống
Tỉnh/tp Tên trường dự thi kê E(x)
1 TP Hà Nội Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội 156 21.71
2 TP Hà Nội Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội 287 21.34
3 TP Hà Nội Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 361 21.20
4 TP Hà Nội Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia 456 20.99
5 TP Hồ Chí Minh THPT NK ĐH KHTN 449 20.96
6 Tỉnh Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 487 20.51
7 TP Hà Nội Chuyên Lý ĐH QG Hà Nội 96 20.51
8 Tỉnh Nam Định THPT Lê Hồng Phong 707 20.32
9 Tỉnh Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 356 20.21
10 Tỉnh Thái Bình THPT Chuyên 467 20.16
11 TP Hà Nội THPT Hà Nội-Amstecdam 663 20.08
12 Tỉnh Bình Phước THPT Chuyên Quang Trung 296 19.92
13 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Chuyên Vĩnh Phúc 438 19.79
14 TP Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 392 19.70
15 Tỉnh Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 255 19.67
16 Tỉnh Hải Dương THPT Nguyễn Trãi 539 19.63
17 TP Hồ Chí Minh THPT Lê Hồng Phong 824 19.47
18 TP Hà Nội Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội 182 19.33
19 Tỉnh Hưng Yên THPT chuyên tỉnh Hưng Yên 447 19.13
20 Tỉnh Bình Định THPT chuyên Lê Quý Đôn 534 19.08
21 TP Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 721 19.07
22 Tỉnh Khánh Hòa THPT chuyên Lê Quí Đôn 235 18.88
23 Tỉnh Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 451 18.82
24 Tỉnh Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 482 18.79
25 TP Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 937 18.63
26 TP Hồ Chí Minh THPT Trần Đại Nghĩa 472 18.48
27 Tỉnh Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 409 18.41
28 Tỉnh Phú Thọ Trường THPT Chuyên Hùng Vương 758 18.38
29 Tỉnh Quảng Nam THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 356 18.29
30 Tỉnh Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 451 18.28
31 Tỉnh Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 434 18.13
32 Tỉnh Đắc Lắc THPT Chuyên Nguyễn Du 669 18.11
33 TP Hà Nội THPT Chu Văn An 790 18.11
34 Tỉnh Thừa thiên-Huế THPT Quốc Học (CL Cao) 1148 18.07
35 Tỉnh BàRịa-VT THPT Chuyên Lê Quí Đôn 314 17.98
36 Tỉnh Thái Nguyên THPT Chuyên (Năng khiếu) 473 17.93
37 Tỉnh Quảng Trị THPT Chuyên LQĐôn 373 17.55
38 TP Hồ Chí Minh THPT NgThựơngHiền 1227 17.54
39 TP Hà Nội THPT Kim Liên 1231 17.51
40 Tỉnh Yên Bái THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 254 17.37
41 TP Hồ Chí Minh THPT DL Nguyễn Khuyến 3182 17.28
42 TP Hà Nội THPT DL Lương Thế Vinh 1311 17.21
43 Tỉnh Phú Yên THPT Chuyên Lương Văn Chánh 582 17.20
44 Tỉnh Bến Tre THPT chuyên Bến Tre 388 16.99
45 TP Hà Nội THPT BC Nguyễn Tất Thành 634 16.99
46 Tỉnh Lâm Đồng THPT chuyên Thăng Long -Đà lạt 574 16.98
47 Tỉnh Tiền Giang THPT Chuyên TG 562 16.98
48 Tỉnh Hòa Bình THPT chuyên Hoàng Văn Thụ 435 16.89
49 TP Hà Nội THPT Thăng Long 1123 16.80
50 Tỉnh Nam Định THPT Giao Thuỷ A 1035 16.54
51 Tỉnh Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 647 16.48
52 Tỉnh Thừa thiên-Huế Khối chuyên ĐHKH Huế 130 16.39
53 Tỉnh Lào Cai THPT chuyên tỉnh Lào Cai 433 16.35
54 Tỉnh Nghệ An Chuyên Toán ĐH Vinh 785 16.29
55 Tỉnh Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 853 16.09
56 Tỉnh Bình Dương Trung tâm GDTX KTHN thị xã Thủ Dầu Một 371 16.07
57 Tỉnh Vĩnh Long THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 734 16.06
58 TP Hồ Chí Minh THPT Bùi Thị Xuân 1090 16.04
59 TP Hồ Chí Minh THPT Ng T M Khai 1081 16.01
60 Tỉnh Trà Vinh THPT Chuyên 376 16.00
61 Tỉnh Gia Lai THPT Hùng Vương 870 15.90
62 Tỉnh Lạng Sơn THPT Chu Văn An 457 15.89
63 TP Hồ Chí Minh THPTThực hành/ĐHSP 369 15.82
64 TP Hà Nội THPT Yên Hoà 843 15.77
65 Tỉnh Nghệ An THPT Huỳnh Thúc Kháng 1068 15.77
66 TP Hải Phòng THPT Thái Phiên 1260 15.73
67 Tỉnh Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 1155 15.70
68 Tỉnh Nam Định THPT Hải Hậu A 1175 15.69
69 Tỉnh Tây Ninh THPT chuyên Hoàng Lệ Kha 632 15.61
70 Tỉnh Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 480 15.59
71 TP Hà Nội TH PT Phan Đình Phùng 1104 15.58
72 Tỉnh KonTum THPT Chuyên Kontum 432 15.54
73 Tỉnh Ninh Thuận THPT chuyên Lê Quí Đôn 33 15.39
74 Tỉnh Hải Dương THPT Hồng Quang 941 15.33
75 Tỉnh Nam Định THPT Trần Hưng Đạo 940 15.32
76 Tỉnh Thanh Hóa THPT Hàm Rồng 875 15.30
77 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT BC Hai B Trưng 285 15.30
78 Tỉnh BàRịa-VT THPT Vũng Tàu 1030 15.28
79 TP Hải Phòng THPT Ngô Quyền 1114 15.27
80 TP Cần Thơ THPT Chuyên Lý Tự Trọng 575 15.25
81 Tỉnh Ninh Bình THPT Yên Khánh A 900 15.22
82 Tỉnh Nam Định THPT Tống Văn Trân 990 15.17
83 TP Đà Nẵng THPT Phan Châu Trinh 2576 15.17
84 TP Hồ Chí Minh THPT Gia Định 1700 15.16
85 TP Hà Nội THPT Ng. Thị Minh Khai 1046 15.15
86 Tỉnh Bắc Ninh THPT Thuận Thành 1 1207 15.14
87 Tỉnh Hải Dương THPT Tứ Kỳ 948 15.01
88 Tỉnh Nam Định THPT Nguyễn Khuyến 799 15.01
89 Tỉnh Hải Dương THPT Thanh Hà 861 14.99
90 TP Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu 996 14.98
91 TP Hà Nội THPT Nguyễn Gia Thiều 1193 14.94
92 Tỉnh Thanh Hóa THPT Bỉm Sơn 679 14.93
93 Tỉnh Cà Mau THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển 317 14.92
94 Tỉnh Nam Định THPT Lý Tự Trọng 873 14.90
95 Tỉnh Thái Bình THPT Nguyễn Đức Cảnh 1244 14.90
96 TP Hà Nội THPT Lê Quý Đôn-Đống đa 1108 14.88
97 Tỉnh Hải Dương THPT Bình Giang 658 14.87
98 Tỉnh Kiên Giang THPT Huỳnh Mẫn Đạt 657 14.86
99 Tỉnh Bạc Liêu THPT Chuyên Bạc Liêu 508 14.85
100 Tỉnh Quảng Nam THPT Sào Nam 1089 14.85
101 Tỉnh Hải Dương THPT Kim Thành 840 14.81
102 TP Hà Nội THPT Sơn Tây, BC Giang Văn Minh 961 14.75
103 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Lê Xoay 895 14.74
104 Tỉnh Đồng Nai THPT Ngô Quyền 841 14.72
105 TP Hà Nội THPT Liên Hà 1201 14.72
106 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 850 14.71
107 Tỉnh Bắc Ninh THPT Lý Thái Tổ 1063 14.71
108 TP Hồ Chí Minh THPT Ng Hữu Huân 1316 14.70
109 TP Hà Nội THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm 1039 14.70
110 Tỉnh Hải Dương THPT Gia Lộc 953 14.65
111 Tỉnh Khánh Hòa THPT Lý Tự Trọng 1220 14.58
112 Tỉnh Tuyên Quang THPT Chuyên tỉnh 477 14.55
113 Tỉnh Bắc Giang THPT Ngô Sỹ Liên 1145 14.54
114 Tỉnh Đồng Tháp THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu 386 14.44
115 Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên Cao Bằng 291 14.43
116 Tỉnh Ninh Bình THPT Nguyễn Huệ 628 14.41
117 Tỉnh An Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 977 14.40
118 TP Hồ Chí Minh THPT Phú Nhuận 1218 14.30
119 Tỉnh Nam Định THPT Trực Ninh A 924 14.30
120 Tỉnh Thái Bình THPT Vũ Tiên 1186 14.30
121 Tỉnh Hậu Giang THPT chuyên Vị Thanh 167 14.29
122 Tỉnh Ninh Thuận THPT Chu Văn An 987 14.29
123 Tỉnh Lâm Đồng THPT Bảo Lộc 1126 14.28
124 Tỉnh Thanh Hóa THPT Ba Đình 989 14.28
125 Tỉnh Hải Dương THPT Nam Sách 970 14.28
126 TP Hà Nội THPT Ngọc Hồi 944 14.28
127 Tỉnh Bắc Ninh THPT Hàn Thuyên 985 14.27
128 Tỉnh Thanh Hóa THPT Lương Đắc Bằng 1063 14.26
129 TP Hồ Chí Minh THPT Ng Công Trứ 1996 14.25
130 Tỉnh Bắc Cạn THPT Chuyên 200 14.24
131 Tỉnh Thừa thiên-Huế THPT Nguyễn Huệ 1233 14.24
132 Tỉnh Thừa thiên-Huế Khối chuyên ĐHNN Huế 57 14.23
133 TP Hà Nội THPT Việt -Đức 1255 14.20
134 Tỉnh Điện Biên THPT Chuyên Lê Quí Đôn 477 14.16
135 Tỉnh Thái Bình THPT Quỳnh Thọ 1056 14.13
136 Tỉnh Thái Bình THPT Nam Đông Quan 1163 14.10
137 TP Hà Nội THPT DL Đào Duy Từ 483 14.06
138 Tỉnh Thanh Hóa THPT Lê Lợi 1034 13.99
139 Tỉnh Nam Định THPT Xuân Trường B 974 13.98
140 Tỉnh Hưng Yên THPT Dương Quảng Hàm 571 13.92
141 Tỉnh Thanh Hóa THPT Đào Duy Từ 876 13.91
142 Tỉnh Hải Dương THPT Quang Trung 640 13.91
143 TP Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Du 1210 13.90
144 Tỉnh Thái Bình THPT Nam Duyên Hà 1015 13.87
145 Tỉnh Hải Dương THPT Hà Bắc 495 13.86
146 Tỉnh Thái Bình THPT Nam Tiền Hải 1112 13.86
147 TP Hồ Chí Minh THPT Trần Phú 1919 13.82
148 Tỉnh Đắc Lắc THPT Thực hành Cao Nguyên 469 13.81
149 TP Hồ Chí Minh THPT Hùng Vương 2074 13.79
150 Tỉnh Nam Định THPT Hải Hậu C 763 13.79
151 Tỉnh Hải Dương THPT Thanh Miện 695 13.76
152 Tỉnh Quảng Trị THPT TX Quảng Trị 899 13.75
153 TP Hồ Chí Minh THPT Mạc Đỉnh Chi 2009 13.74
154 Tỉnh Thái Bình THPT Bắc Kiến Xương 1026 13.72
155 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Trần Phú 818 13.71
156 Tỉnh Nam Định THPT Nghĩa Hưng A 1085 13.71
157 Tỉnh Bắc Ninh THPT Yên Phong 1 1255 13.69
158 Tỉnh Hải Dương THPT Ninh Giang 1015 13.68
159 Tỉnh Hà Nam THPT Duy Tiên A 820 13.67
160 TP Đà Nẵng THPT Hoàng Hoa Thám 935 13.65
161 TP Hà Nội THPT DL Trí Đức 502 13.63
162 TP Hà Nội THPT TT Việt úc 29 13.62
163 Tỉnh Hà Nam THPT Nam Lý 697 13.62
164 Tỉnh Hải Dương THPT Phúc Thành 673 13.60
165 Tỉnh Nam Định THPT Xuân Trường A 996 13.59
166 Tỉnh Bình Định THPT Quốc học 1072 13.55
167 Tỉnh Nam Định THPT Giao Thuỷ B 886 13.54
168 TP Hải Phòng THPT Lê Quý Đôn 1135 13.52
169 Tỉnh Nam Định THPT Đại An 445 13.52
170 Tỉnh Sóc Trăng THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai 544 13.48
171 TP Hải Phòng THPT Vĩnh Bảo 1127 13.48
172 Tỉnh Thái Bình THPT Tây Thụy Anh 1055 13.47
173 TP Hồ Chí Minh THPT Lê Qúy Đôn 621 13.47
174 Tỉnh Bắc Ninh THPT Quế Võ 1 1064 13.47
175 Tỉnh Thái Nguyên THPT Chu Văn An 708 13.44
176 Tỉnh Hà Nam THPT Phủ Lý A 710 13.44
177 Tỉnh Hải Dương THPT Cẩm Giàng 703 13.41
178 Tỉnh Nam Định THPT Nghĩa Hưng B 865 13.41
179 TP Hà Nội THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 1075 13.41
180 Tỉnh Quảng Ninh THPT Hòn Gai 724 13.41
181 TP Hà Nội THPT Phạm Hồng Thái 961 13.40
182 TP Hà Nội THPT DL Lô Mô nô xốp 359 13.38
183 TP Hồ Chí Minh THPT DL Ngôi Sao 186 13.38
184 Tỉnh Quảng Nam THPT Trần Cao Vân 1057 13.38
185 Tỉnh Hải Dương THPT Chí Linh 857 13.38
186 Tỉnh Hải Dương THPT Tuệ Tĩnh 557 13.36
187 Tỉnh Nam Định THPT Giao Thuỷ C 673 13.35
188 Tỉnh Khánh Hòa THPT Nguyễn Trãi 905 13.34
189 TP Hà Nội THPT Xuân Đỉnh 1085 13.34
190 TP Hà Nội THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông, 1256 13.33
191 Tỉnh Thanh Hóa THPT Quảng Xương 1 848 13.31
192 Tỉnh Hải Dương THPT Đoàn Thượng 468 13.30
193 Tỉnh Nam Định THPT Phạm Văn Nghị 1035 13.27
194 TP Cần Thơ THPT Châu Văn Liêm 1311 13.27
195 Tỉnh Phú Thọ THPT Long Châu Sa 658 13.26
196 Tỉnh Nghệ An THPT Diễn Châu 3 928 13.26
197 TP Hà Nội THPT Nhân Chính 829 13.24
198 Tỉnh Hà Nam THPT Thanh Liêm A 689 13.24
199 Tỉnh Đồng Nai THPT Long Khánh 1174 13.24
200 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Ngô Gia Tự 822 13.23
Ả THI ĐẠI HỌC 2010
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CỤC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BẢNG XẾP HẠNGTỐP 200 TRƯỜNG THPT DỰA THEO KẾT QU

Xếp theo nhóm các tỉnh/thành phố, abc

Số thí sinh dự
Tỉnh/tp Tên trường thi
1 Tỉnh An Giang 1 THPT Thoại Ngọc Hầu 977
2 Tỉnh Bắc Cạn 1 THPT Chuyên 200
3 Tỉnh Bắc Giang 2 THPT Chuyên Bắc Giang 451
4 Tỉnh Bắc Giang THPT Ngô Sỹ Liên 1145
5 Tỉnh Bạc Liêu 1 THPT Chuyên Bạc Liêu 508
6 Tỉnh Bắc Ninh 5 THPT Chuyên Bắc Ninh 255
7 Tỉnh Bắc Ninh THPT Thuận Thành 1 1207
8 Tỉnh Bắc Ninh THPT Lý Thái Tổ 1063
9 Tỉnh Bắc Ninh THPT Hàn Thuyên 985
10 Tỉnh Bắc Ninh THPT Yên Phong 1 1255
11 Tỉnh Bắc Ninh THPT Quế Võ 1 1064
12 Tỉnh BàRịa-VT 2 THPT Chuyên Lê Quí Đôn 314
13 Tỉnh BàRịa-VT THPT Vũng Tàu 1030
14 Tỉnh Bến Tre 1 THPT chuyên Bến Tre 388
15 Tỉnh Bình Định 2 THPT chuyên Lê Quý Đôn 534
16 Tỉnh Bình Định THPT Quốc học 1072
17 Tỉnh Bình Dương 1 Trung tâm GDTX KTHN thị xã Thủ Dầu Một 371
18 Tỉnh Bình Phước 1 THPT Chuyên Quang Trung 296
19 Tỉnh Bình Thuận 1 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 647
20 Tỉnh Cà Mau 1 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển 317
21 Tỉnh Cao Bằng 1 THPT Chuyên Cao Bằng 291
22 Tỉnh Đắc Lắc 2 THPT Chuyên Nguyễn Du 669
23 Tỉnh Đắc Lắc THPT Thực hành Cao Nguyên 469
24 Tỉnh Điện Biên 1 THPT Chuyên Lê Quí Đôn 477
25 Tỉnh Đồng Nai 3 THPT Chuyên Lương Thế Vinh 409
26 Tỉnh Đồng Nai THPT Ngô Quyền 841
27 Tỉnh Đồng Nai THPT Long Khánh 1174
28 Tỉnh Đồng Tháp 1 THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu 386
29 Tỉnh Gia Lai 1 THPT Hùng Vương 870
30 Tỉnh Hà Nam 5 THPT Chuyên Hà Nam 451
31 Tỉnh Hà Nam THPT Duy Tiên A 820
32 Tỉnh Hà Nam THPT Nam Lý 697
33 Tỉnh Hà Nam THPT Phủ Lý A 710
34 Tỉnh Hà Nam THPT Thanh Liêm A 689
35 Tỉnh Hà Tĩnh 1 THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 356
1 Tỉnh Hải Dương 17 THPT Nguyễn Trãi 539
2 Tỉnh Hải Dương THPT Hồng Quang 941
3 Tỉnh Hải Dương THPT Tứ Kỳ 948
4 Tỉnh Hải Dương THPT Thanh Hà 861
5 Tỉnh Hải Dương THPT Bình Giang 658
6 Tỉnh Hải Dương THPT Kim Thành 840
7 Tỉnh Hải Dương THPT Gia Lộc 953
8 Tỉnh Hải Dương THPT Nam Sách 970
9 Tỉnh Hải Dương THPT Quang Trung 640
10 Tỉnh Hải Dương THPT Hà Bắc 495
11 Tỉnh Hải Dương THPT Thanh Miện 695
12 Tỉnh Hải Dương THPT Ninh Giang 1015
13 Tỉnh Hải Dương THPT Phúc Thành 673
14 Tỉnh Hải Dương THPT Cẩm Giàng 703
15 Tỉnh Hải Dương THPT Chí Linh 857
16 Tỉnh Hải Dương THPT Tuệ Tĩnh 557
17 Tỉnh Hải Dương THPT Đoàn Thượng 468
53 Tỉnh Hậu Giang 1 THPT chuyên Vị Thanh 167
54 Tỉnh Hòa Bình 1 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ 435
55 Tỉnh Hưng Yên 2 THPT chuyên tỉnh Hưng Yên 447
56 Tỉnh Hưng Yên THPT Dương Quảng Hàm 571
57 Tỉnh Khánh Hòa 3 THPT chuyên Lê Quí Đôn 235
58 Tỉnh Khánh Hòa THPT Lý Tự Trọng 1220
59 Tỉnh Khánh Hòa THPT Nguyễn Trãi 905
60 Tỉnh Kiên Giang 1 THPT Huỳnh Mẫn Đạt 657
61 Tỉnh KonTum 1 THPT Chuyên Kontum 432
62 Tỉnh Lâm Đồng 2 THPT chuyên Thăng Long -Đà lạt 574
63 Tỉnh Lâm Đồng THPT Bảo Lộc 1126
64 Tỉnh Lạng Sơn 1 THPT Chu Văn An 457
65 Tỉnh Lào Cai 1 THPT chuyên tỉnh Lào Cai 433
1 Tỉnh Nam Định 17 THPT Lê Hồng Phong 707
2 Tỉnh Nam Định THPT Giao Thuỷ A 1035
3 Tỉnh Nam Định THPT Hải Hậu A 1175
4 Tỉnh Nam Định THPT Trần Hưng Đạo 940
5 Tỉnh Nam Định THPT Tống Văn Trân 990
6 Tỉnh Nam Định THPT Nguyễn Khuyến 799
7 Tỉnh Nam Định THPT Lý Tự Trọng 873
8 Tỉnh Nam Định THPT Trực Ninh A 924
9 Tỉnh Nam Định THPT Xuân Trường B 974
10 Tỉnh Nam Định THPT Hải Hậu C 763
11 Tỉnh Nam Định THPT Nghĩa Hưng A 1085
12 Tỉnh Nam Định THPT Xuân Trường A 996
13 Tỉnh Nam Định THPT Giao Thuỷ B 886
14 Tỉnh Nam Định THPT Đại An 445
15 Tỉnh Nam Định THPT Nghĩa Hưng B 865
16 Tỉnh Nam Định THPT Giao Thuỷ C 673
17 Tỉnh Nam Định THPT Phạm Văn Nghị 1035
1 Tỉnh Nghệ An 4 THPT Chuyên Phan Bội Châu 487
2 Tỉnh Nghệ An Chuyên Toán ĐH Vinh 785
3 Tỉnh Nghệ An THPT Huỳnh Thúc Kháng 1068
4 Tỉnh Nghệ An THPT Diễn Châu 3 928
87 Tỉnh Ninh Bình 3 THPT Chuyên Lương Văn Tụy 853
88 Tỉnh Ninh Bình THPT Yên Khánh A 900
89 Tỉnh Ninh Bình THPT Nguyễn Huệ 628
90 Tỉnh Ninh Thuận 2 THPT chuyên Lê Quí Đôn 33
91 Tỉnh Ninh Thuận THPT Chu Văn An 987
92 Tỉnh Phú Thọ 2 Trường THPT Chuyên Hùng Vương 758
93 Tỉnh Phú Thọ THPT Long Châu Sa 658
94 Tỉnh Phú Yên 1 THPT Chuyên Lương Văn Chánh 582
95 Tỉnh Quảng Bình 1 THPT Chuyên Quảng Bình 480
96 Tỉnh Quảng Nam 3 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 356
97 Tỉnh Quảng Nam THPT Sào Nam 1089
98 Tỉnh Quảng Nam THPT Trần Cao Vân 1057
99 Tỉnh Quảng Ngãi 1 THPT Chuyên Lê Khiết 1155
100 Tỉnh Quảng Ninh 2 THPT Chuyên Hạ Long 434
101 Tỉnh Quảng Ninh THPT Hòn Gai 724
102 Tỉnh Quảng Trị 2 THPT Chuyên LQĐôn 373
103 Tỉnh Quảng Trị THPT TX Quảng Trị 899
104 Tỉnh Sóc Trăng 1 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai 544
105 Tỉnh Tây Ninh 1 THPT chuyên Hoàng Lệ Kha 632
1 Tỉnh Thái Bình 9 THPT Chuyên 467
2 Tỉnh Thái Bình THPT Nguyễn Đức Cảnh 1244
3 Tỉnh Thái Bình THPT Vũ Tiên 1186
4 Tỉnh Thái Bình THPT Quỳnh Thọ 1056
5 Tỉnh Thái Bình THPT Nam Đông Quan 1163
6 Tỉnh Thái Bình THPT Nam Duyên Hà 1015
7 Tỉnh Thái Bình THPT Nam Tiền Hải 1112
8 Tỉnh Thái Bình THPT Bắc Kiến Xương 1026
9 Tỉnh Thái Bình THPT Tây Thụy Anh 1055
115 Tỉnh Thái Nguyên 2 THPT Chuyên (Năng khiếu) 473
116 Tỉnh Thái Nguyên THPT Chu Văn An 708
1 Tỉnh Thanh Hóa 8 THPT Chuyên Lam Sơn 482
2 Tỉnh Thanh Hóa THPT Hàm Rồng 875
3 Tỉnh Thanh Hóa THPT Bỉm Sơn 679
4 Tỉnh Thanh Hóa THPT Ba Đình 989
5 Tỉnh Thanh Hóa THPT Lương Đắc Bằng 1063
6 Tỉnh Thanh Hóa THPT Lê Lợi 1034
7 Tỉnh Thanh Hóa THPT Đào Duy Từ 876
8 Tỉnh Thanh Hóa THPT Quảng Xương 1 848
125 Tỉnh Thừa thiên-Huế 4 THPT Quốc Học (CL Cao) 1148
126 Tỉnh Thừa thiên-Huế Khối chuyên ĐHKH Huế 130
127 Tỉnh Thừa thiên-Huế THPT Nguyễn Huệ 1233
128 Tỉnh Thừa thiên-Huế Khối chuyên ĐHNN Huế 57
129 Tỉnh Tiền Giang 1 THPT Chuyên TG 562
130 Tỉnh Trà Vinh 1 THPT Chuyên 376
131 Tỉnh Tuyên Quang 1 THPT Chuyên tỉnh 477
132 Tỉnh Vĩnh Long 1 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 734
133 Tỉnh Vĩnh Phúc 6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 438
134 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT BC Hai B Trưng 285
135 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Lê Xoay 895
136 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 850
137 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Trần Phú 818
138 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Ngô Gia Tự 822
139 Tỉnh Yên Bái 1 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 254
140 TP Cần Thơ 2 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 575
141 TP Cần Thơ THPT Châu Văn Liêm 1311
142 TP Đà Nẵng 3 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 392
143 TP Đà Nẵng THPT Phan Châu Trinh 2576
144 TP Đà Nẵng THPT Hoàng Hoa Thám 935
1 TP Hà Nội 32 Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội 156
2 TP Hà Nội Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội 287
3 TP Hà Nội Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 361
4 TP Hà Nội Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia 456
5 TP Hà Nội Chuyên Lý ĐH QG Hà Nội 96
6 TP Hà Nội THPT Hà Nội-Amstecdam 663
7 TP Hà Nội Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội 182
8 TP Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 937
9 TP Hà Nội THPT Chu Văn An 790
10 TP Hà Nội THPT Kim Liên 1231
11 TP Hà Nội THPT DL Lương Thế Vinh 1311
12 TP Hà Nội THPT BC Nguyễn Tất Thành 634
13 TP Hà Nội THPT Thăng Long 1123
14 TP Hà Nội THPT Yên Hoà 843
15 TP Hà Nội TH PT Phan Đình Phùng 1104
16 TP Hà Nội THPT Ng. Thị Minh Khai 1046
17 TP Hà Nội THPT Nguyễn Gia Thiều 1193
18 TP Hà Nội THPT Lê Quý Đôn-Đống đa 1108
19 TP Hà Nội THPT Sơn Tây, BC Giang Văn Minh 961
20 TP Hà Nội THPT Liên Hà 1201
21 TP Hà Nội THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm 1039
22 TP Hà Nội THPT Ngọc Hồi 944
23 TP Hà Nội THPT Việt -Đức 1255
24 TP Hà Nội THPT DL Đào Duy Từ 483
25 TP Hà Nội THPT DL Trí Đức 502
26 TP Hà Nội THPT TT Việt úc 29
27 TP Hà Nội THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 1075
28 TP Hà Nội THPT Phạm Hồng Thái 961
29 TP Hà Nội THPT DL Lô Mô nô xốp 359
30 TP Hà Nội THPT Xuân Đỉnh 1085
31 TP Hà Nội THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông, 1256
32 TP Hà Nội THPT Nhân Chính 829
177 TP Hải Phòng 5 THPT Chuyên Trần Phú 721
178 TP Hải Phòng THPT Thái Phiên 1260
179 TP Hải Phòng THPT Ngô Quyền 1114
180 TP Hải Phòng THPT Lê Quý Đôn 1135
181 TP Hải Phòng THPT Vĩnh Bảo 1127
1 TP Hồ Chí Minh 19 THPT NK ĐH KHTN 449
2 TP Hồ Chí Minh THPT Lê Hồng Phong 824
3 TP Hồ Chí Minh THPT Trần Đại Nghĩa 472
4 TP Hồ Chí Minh THPT NgThựơngHiền 1227
5 TP Hồ Chí Minh THPT DL Nguyễn Khuyến 3182
6 TP Hồ Chí Minh THPT Bùi Thị Xuân 1090
7 TP Hồ Chí Minh THPT Ng T M Khai 1081
8 TP Hồ Chí Minh THPTThực hành/ĐHSP 369
9 TP Hồ Chí Minh THPT Gia Định 1700
10 TP Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu 996
11 TP Hồ Chí Minh THPT Ng Hữu Huân 1316
12 TP Hồ Chí Minh THPT Phú Nhuận 1218
13 TP Hồ Chí Minh THPT Ng Công Trứ 1996
14 TP Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Du 1210
15 TP Hồ Chí Minh THPT Trần Phú 1919
16 TP Hồ Chí Minh THPT Hùng Vương 2074
17 TP Hồ Chí Minh THPT Mạc Đỉnh Chi 2009
18 TP Hồ Chí Minh THPT Lê Qúy Đôn 621
19 TP Hồ Chí Minh THPT DL Ngôi Sao 186

Xếp theo số lượng trường lọt vào top 200


TP Hà Nội 32
TP Hồ Chí Minh 19
Tỉnh Hải Dương 17
Tỉnh Nam Định 17
Tỉnh Thái Bình 9
Tỉnh Thanh Hóa 8
Tỉnh Vĩnh Phúc 6
Tỉnh Bắc Ninh 5
Tỉnh Hà Nam 5
TP Hải Phòng 5
Tỉnh Nghệ An 4
Tỉnh Thừa thiên-Huế 4
Tỉnh Đồng Nai 3
Tỉnh Khánh Hòa 3
Tỉnh Ninh Bình 3
Tỉnh Quảng Nam 3
TP Đà Nẵng 3
Tỉnh Bắc Giang 2
Tỉnh BàRịa-VT 2
Tỉnh Bình Định 2
Tỉnh Đắc Lắc 2
Tỉnh Hưng Yên 2
Tỉnh Lâm Đồng 2
Tỉnh Ninh Thuận 2
Tỉnh Phú Thọ 2
Tỉnh Quảng Ninh 2
Tỉnh Quảng Trị 2
Tỉnh Thái Nguyên 2
TP Cần Thơ 2
Tỉnh An Giang 1
Tỉnh Bắc Cạn 1
Tỉnh Bạc Liêu 1
Tỉnh Bến Tre 1
Tỉnh Bình Dương 1
Tỉnh Bình Phước 1
Tỉnh Bình Thuận 1
Tỉnh Cà Mau 1
Tỉnh Cao Bằng 1
Tỉnh Điện Biên 1
Tỉnh Đồng Tháp 1
Tỉnh Gia Lai 1
Tỉnh Hà Tĩnh 1
Tỉnh Hậu Giang 1
Tỉnh Hòa Bình 1
Tỉnh Kiên Giang 1
Tỉnh KonTum 1
Tỉnh Lạng Sơn 1
Tỉnh Lào Cai 1
Tỉnh Phú Yên 1
Tỉnh Quảng Bình 1
Tỉnh Quảng Ngãi 1
Tỉnh Sóc Trăng 1
Tỉnh Tây Ninh 1
Tỉnh Tiền Giang 1
Tỉnh Trà Vinh 1
Tỉnh Tuyên Quang 1
Tỉnh Vĩnh Long 1
Tỉnh Yên Bái 1
THEO KẾT QUẢ THI ĐẠI HỌC 2010

h phố, abc

Điểm
trung bình
thống kê
E(x)
14.40
14.24
18.28
14.54
14.85
19.67
15.14
14.71
14.27
13.69
13.47
17.98
15.28
16.99
19.08
13.55
16.07
19.92
16.48
14.92
14.43
18.11
13.81
14.16
18.41
14.72
13.24
14.44
15.90
18.82
13.67
13.62
13.44
13.24
20.21
19.63
15.33
15.01
14.99
14.87
14.81
14.65
14.28
13.91
13.86
13.76
13.68
13.60
13.41
13.38
13.36
13.30
14.29
16.89
19.13
13.92
18.88
14.58
13.34
14.86
15.54
16.98
14.28
15.89
16.35
20.32
16.54
15.69
15.32
15.17
15.01
14.90
14.30
13.98
13.79
13.71
13.59
13.54
13.52
13.41
13.35
13.27
20.51
16.29
15.77
13.26
16.09
15.22
14.41
15.39
14.29
18.38
13.26
17.20
15.59
18.29
14.85
13.38
15.70
18.13
13.41
17.55
13.75
13.48
15.61
20.16
14.90
14.30
14.13
14.10
13.87
13.86
13.72
13.47
17.93
13.44
18.79
15.30
14.93
14.28
14.26
13.99
13.91
13.31
18.07
16.39
14.24
14.23
16.98
16.00
14.55
16.06
19.79
15.30
14.74
14.71
13.71
13.23
17.37
15.25
13.27
19.70
15.17
13.65
21.71
21.34
21.20
20.99
20.51
20.08
19.33
18.63
18.11
17.51
17.21
16.99
16.80
15.77
15.58
15.15
14.94
14.88
14.75
14.72
14.70
14.28
14.20
14.06
13.63
13.62
13.41
13.40
13.38
13.34
13.33
13.24
19.07
15.73
15.27
13.52
13.48
20.96
19.47
18.48
17.54
17.28
16.04
16.01
15.82
15.16
14.98
14.70
14.30
14.25
13.90
13.82
13.79
13.74
13.47
13.38

You might also like