You are on page 1of 2

BẢNG TÍNH GIÁ DỰ KIẾN (BẮT BUỘC NHẬN NỘI THẤT)

STT CĂN HỘ
1 DT TIM TƯỜNG
2 DT THÔNG THỦY
3 Giá trước VAT+KPBT
I VAY NGÂN HÀNG 12 THÁNG 65% LÃI SUẤT 0%
1 Giảm trừ gói nội thất tương ứng 2,5% GTCH trước VAT+KPBT
2 Tổng GTCH sau quà tặng và Chiết khấu chưa VAT+KPBT
3 Tổng GTCH sau quà tặng và Chiết khấu gồm VAT+KPBT
4 Đơn giá/m2 tim tường chưa VAT+KPBT
5 Đơn giá/m2 tim tường gồm VAT+KPBT
6 Vốn ban đầu chỉ cần có 30%
II KHÔNG VAY NGÂN HÀNG THANH TOÁN THEO TIẾN ĐỘ
1 Giảm trừ gói nội thất tương ứng 2,5% GTCH
2 Chiết khấu 7% giá trị căn hộ
3 Tổng GTCH sau quà tặng và Chiết khấu chưa VAT+KPBT
4 Tổng GTCH sau quà tặng và Chiết khấu gồm VAT+KPBT
5 Đơn giá/m2 tim tường chưa VAT+KPBT
6 Đơn giá/m2 tim tường gồm VAT+KPBT
III KHÔNG VAY NGÂN HÀNG THANH TOÁN SỚM 95%
1 Giảm trừ gói nội thất tương ứng 2,5% GTCH
2 Chiết khấu 7% giá trị căn hộ
3 CK thanh toán sớm 95% GTCH chiết khấu 9% dòng tiền (~2,5% GTCH)
4 Tổng GTCH sau quà tặng và Chiết khấu chưa vat+kpbt
5 Tổng GTCH sau quà tặng và Chiết khấu gồm VAT+KPBT
6 Đơn giá/m2 tim tường chưa VAT+KPBT
7 Đơn giá/m2 tim tường gồm VAT+KPBT
IV DÒNG TIỀN CHO THUÊ CĂN HỘ
1 Tổng giá trị căn hộ Vay ngân hàng
2 Tổng giá trị căn hộ Thanh toán theo tiến độ
3 Tổng giá trị căn hộ Thanh toán 95%
4 Giá cho thuê/tháng (đã trừ thuế TNCN)
5 Tỷ suất lợi nhận (Phương án Vay ngân hàng)
6 Tỷ suất lợi nhận (Phương án thanh toán theo tiến độ)
7 Tỷ suất lợi nhận (Phương án Thanh toán luôn 95%)
THẤT)

B12A03
146
136.6
10,609,996,221
3PN
220,000,000
10,389,996,221
11,636,795,768
71,164,358
79,704,081
3,491,038,730
3PN
220,000,000
727,299,735
9,662,696,486
10,822,220,064
66,182,853
74,124,795
3PN
220,000,000
727,299,735
241,567,412
9,421,129,073
10,551,664,562
64,528,281
72,271,675
3PN
11,636,795,768
10,822,220,064
10,551,664,562
70,000,000
7.22%
7.76%
7.96%

You might also like