You are on page 1of 2

# word meaning phonetic

1 giúp đỡ kən'vins
2
3
bảo đảm, đảm bảo assure, make sure, ensure,keep
Definitely- rạch ròi, dứt khoát
Protest cam đoan, quả quyết
Undoubtedly ko thể tranh cãi, k thể hoài nghi
bound to chắc chắn, có khả năng
set to chắc chắn,
reassurance sự bảo đảm, cam đoan
censor kiểm duyệt
tương đối comparatively, relative
unprecedented- chưa từng thấy, k có tiền lệ, chưa từng xảy ra
permanetly thuường xuyên-vĩnh viễn
thường accustomed ,usual
thường-adv usually,often,frequently
thiếu deficient,lack
ít, khiêm tốn less,few,;little
Nominal nhỏ bé, k đnags kể
Negligible k đag kể
1 vài : some, several, number
rampant lan tràn, cực ky pt, k kiềm chế đc
intense cực kỳ, khắc nghiệt
extremely vô cùng, cực độ
greatly rất ,lắm
excessive quá mức, thừa,quá đáng
extra thêm, dư
redundant thuừa dư, k cần thiết-bị xa thải
preparatory tính mở đầu, sửa soạn-chuẩn bị
sử dụng uuse, take
sử dụng, tận dụng utilise,salvage
resort sử dụng đến, viện đến
Overflowing tràn đầy, chan chứa
sufficient đầy đủ
adequate dđầy đủ, thích hợp
Overall tổng thể, toàn diện
Aggregate toàn bộ, toàn thể, khối tập hợp
Integral toàn bộ, trọn vẹn, đầy đủ
Sizeable qtrọng, đnags ke,kha lớn
drastically mạnh mẽ, qliệt, trầm trọng
pos note unit Các cột khác có thể để trống.
v. to bring to believe by argument, to persuade Bạn có thể chỉ nhập dữ liệu cho cột word
n. a mental view or outlook
adj. as much as is needed
Study có thể tự động tìm âm thanh cho bạn.
Hoặc bạn có thể tự thêm âm thanh bằng cách
đưa vào các file <#>.mp3 (hoặc <title>.mp3).
Ví dụ: 1.mp3 (hoặc convince.mp3)

iền lệ, chưa từng xảy ra

You might also like