Professional Documents
Culture Documents
Automative Dictionary Split 2
Automative Dictionary Split 2
246Simpo
GlobalPDF Mergenavigation
positioning and Split Unregistered
system (GPS) Version
Hệ -thống
http://www.simpopdf.com
định vị toàn cầu
247 Glove bõ Hộp đựng đồ dưới táp lô ghế phụ
248 Glow plug Buzi sấy nóng
249 Glow plug relay Rơ le buzi sấy
250 Governor Cụm điều chỉnh
251 Grade Cấp độ
252 Graphic equalizer Cụm điều chỉnh âm sắc
253 Graphite paint Sơn gra phít
254 Grease Mỡ bôi trơn
255 Grille Galăng tản nhiệt
256 Grip Sự tiếp xúc giữa mặt đường và xe
257 Gross horsepower Tổng công suất
258 Ground clearance Khoảng cách gầm xe đến mặt đường
259 Guard Tai xe
260 Guide, oil level gage Ống dẫn hướng thước thăm dầu máy
261 Guide, timing chain Dẫn hướng xích cam
262 Gull-wing door Cửa mở lên
263 Half clutch Mớm ly hợp (vê côn)
264 Halogen headlamp Đèn pha halogen
265 Hand - jack Tay quay kích
266 Hand-free telephone Điện thoại không cần tổ hợp
267 Hardtop Xe nóc cứng
268 Harshness Độ xóc
269 Hazard warning light Đèn báo khẩn cấp
270 Head sub - assy cylinder Mặt máy
271 Headlamp Cụm đèn pha cos
272 Heated Front Screen Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
273 Heated oxygen sensor Cảm biến khí xả ôxy
274 High strength sheet steel Thép tấm chất lượng cao
275 High-mount stop lamp Đèn phanh phụ
276 High-octane gasoline Xăng có chỉ số octane cao
277 High-tension cords (resistive cords) Bộ dây cao áp
278 Hill-climbing performance Khả năng leo dốc
279 Holder Assy, Alternator bush Bộ chổi than máy phát
280 Holder Assy, Starter bush Bộ chổi than máy khởi động (Có giá bắt)
281 Holder, Alternator, W/Rectifier Đi ốt nạp (nắn dòng)
282 Holder, Resistive Code Chụp giữ đầu dây cao áp vào mô bin
283 Holographic head-up display Màn hình biểu thị phía trước
284 Hook assy (Front) Móc kéo xe (Lắp phía trước)
285 Horizontally-opposed engine Động cơ kiểu xi lanh xếp nằm ngang
286 Horn pad Núm còi
287Simpo PDF Merge
Horsepower (HP) and Split Unregistered Version
Mã-lực
http://www.simpopdf.com
288 Hose or pipe, for radiator reserve tank Ống nước bình nước phụ
289 Hose, Air cleaner Ống dẫn gió vào bầu lọc gió (thường la ống cao su lò so)
290 Hose, fuel vapor feed Ống dẫn bay hơi của nhiên liệu vào bình lọc
291 Hose, radiator inlet ống nước két nước (Vào)
292 Hose, Radiator outlet Ống két nước (Ra)
293 Hot-air intake system Hệ thống sấy nóng khí nạp
294 Hybrid car Xe động cơ lưỡng tính
295 Hydraulic brake booster Cụm trợ lực phanh thuỷ lực
296 Hydraulic control system Hệ thống điều khiển thuỷ lực
297 Hydraulic multi-plate clutch type center differential control system Hệ thống điều khiển vi sai trung tâm nhiều đĩa ly hợp thuỷ lực