You are on page 1of 28

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

Kết cấu chuyên dụng BTCT (KC chứa và


1 14X 1 XD3207_14X 1 Thứ 5 22/3/2018
tường chắn đất)

2 14DH Xu hướng thiết kế đồ họa đương đại 1 NM6501.1_2014DH 1 Thứ 3 27/3/2018

3 14NT (CS) Văn hóa Việt Nam 2 NM8022_2014NT 1 Thứ 7 31/3/2018

4 15Q (Quy hoạch) Bảo tồn di sản đô thị 2 QH1305_15Q 2 Thứ 5 07/6/2018

5 16QL (Quy hoạch) Bảo tồn di sản đô thị 2 QH1305_16QL 1 Thứ 5 29/3/2018

6 14X An toàn và môi trường lao động (ATLĐ) 1 XD3508_14X 1 Thứ 3 27/3/2018

7 15KX An toàn và môi trường lao động (ATLĐ) 1 XD3508_15KX 1 Thứ 3 27/3/2018

8 14QL Bài tập QLXD Công trình đô thị 1 ghép QL4708_14QL 1 Thứ 6 30/3/2018

9 16QL Bản đồ địa chính và đăng ký đất đai 2 QL4603_16QL 2 Thứ 3 05/6/2018

10 16Q Bản đồ và hệ thống thông tin địa lý 2 DT2307_16Q 1 Thứ 2 26/3/2018

11 14XN Bảo trì công trình ngầm 2 XD3611_2014XN 1 2 Thứ 3 05/6/2018

12 15KTT Các vấn đề về không gian 3 SPS_2015KTT 1 2 Thứ 3 05/6/2018

13 15D Cấp nước đô thị 3 DT2112_15D 1 1 Thứ 5 22/3/2018

14 16XN Cấp thoát nước 2 DT2210_2016XN 1 2 Thứ 3 05/6/2018

15 Cấu tạo kiến trúc 4 KT0701 1 Thứ 3 27/3/2018

16 16QL Cấu tạo kiến trúc 2 KT0702_16QL 1 Thứ 3 27/3/2018

17 17KTCQ Cấu tạo kiến trúc 2 KT0702_17KTCQ 1 Thứ 3 27/3/2018

18 17KX Cấu tạo kiến trúc 2 KT0702_17KX 2 Thứ 6 08/6/2018

1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

19 GHÉP Cấu tạo kiến trúc 2 KT0702_Ghep16QL 1 Thứ 3 27/3/2018

20 15DH Chất liệu 1 NM8018_2015DH 2 Thứ 3 05/6/2018

21 15D Chuẩn bị kĩ thuật khu đất XD P1 3 DT1901.1_15D 2 Thứ 3 05/6/2018

22 GHÉP Chuẩn bị kĩ thuật khu đất XD P1 3 ghép DT1901.1_15D 2 Thứ 3 05/6/2018

23 14D Chuẩn bị kĩ thuật khu đất XD P2 2 DT1901.2_14D 1 Thứ 5 22/3/2018

24 GHÉP Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng 2 ghép DT1901.1_15D 2 Thứ 3 05/6/2018

25 14QL Chuyên đề 2 QL6501_14QL 2 Thứ 7 02/6/2018

26 14KX Chuyên đề tốt nghiệp 2 QL6502_14KX 2 Thứ 7 02/6/2018

27 16D Cơ đất nền móng 2 XD3108_16D 2 Thứ 2 04/6/2018

28 16KX Cơ đất nền móng 2 XD3108_16KX 2 Thứ 2 04/6/2018

29 17GT Cơ học cơ sở P1 2 XD2901_17GT 2 Thứ 6 08/6/2018

30 17VL Cơ học cơ sở P1 2 XD2901_2017VL 2 Thứ 6 08/6/2018

31 16X Cơ học cơ sở P2 3 XD2902_16X 1 Thứ 7 24/3/2018

32 16XN Cơ học cơ sở P2 3 XD2902_2016XN 1 Thứ 7 24/3/2018

33 17K Cơ học công trình 4 XD3012_17K 1 Thứ 6 30/3/2018

34 16GT Cơ học đất 3 XD3104_16GT 2 Thứ 4 30/5/2018

35 16D Cơ học kết cấu P1 2 XD3005_16D 2 Thứ 6 08/6/2018

36 16GT Cơ học kết cấu P1 2 XD3005_16GT 1 Thứ 6 23/3/2018

37 16X Cơ học kết cấu P1 2 XD3005_16X 2 Thứ 6 08/6/2018

2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

38 16M Cơ học kết cấu P1 2 XD3005_2016M 2 Thứ 6 08/6/2018

39 16VL Cơ học kết cấu P1 2 XD3005_2016VL 2 Thứ 6 08/6/2018

40 16XN Cơ học kết cấu P1 2 XD3005_2016XN 2 Thứ 6 08/6/2018

41 17K Cơ sở (tạo hình) kiến trúc 3 KT0302_17K 1 Thứ 3 27/3/2018

42 16CNTT Cơ sở dữ liệu 3 TH5217_2016CNTT 2 Thứ 6 01/6/2018

43 17NT Cơ sở tạo hình 3 KT0308_17NT 2 Thứ 5 07/6/2018

44 17DH Cơ sở tạo hình 3 KT0308_2017DH 2 Thứ 5 07/6/2018

45 17Q Cơ sở thiết kế quy hoạch xây dựng 2 QH1202_17Q 2 Thứ 3 05/6/2018

46 16KTCQ Cơ sở thiết kế quy hoạch xây dựng 2 QH1202_2016KTCQ 2 Thứ 3 05/6/2018

47 14VL Công nghệ bê tông 2 3 XD2818_2014VL 1 Thứ 2 26/3/2018

48 16TT Công nghệ diễn họa thời trang 0 NM8429_2016TT 2 Thứ 7 09/6/2018

49 15VL Công nghệ gốm xây dựng 3 XD2812_2015VL 2 Thứ 5 31/5/2018

50 15VL Công nghệ hoá học 2 XD2821_2015VL 1 Thứ 6 30/3/2018

51 16TT Công nghệ may trang phục 2 2 NM8405_2016TT 2 Thứ 7 02/6/2018


Công nghệ và chất liệu mới trong thiết kế
52 14DH 1 NM6501.2_2014DH 1 Thứ 5 29/3/2018
đồ họa
53 14NT Công nghệ và vật liệu mới trong nột thất 1 NM6502.3_2014NT 1 Thứ 5 29/3/2018

54 15N Công trình thu trạm bơm cấp thoát nước 3 DT2115_15N 1 Thứ 3 27/3/2018

55 14QL Đánh giá môi trường chiến lược 3 DT1712_2014M 1 Thứ 5 22/3/2018

56 14QL Đánh giá MT Chiến lược và ĐG TĐMT 2 QL4807_14QL 2 Thứ 4 06/6/2018

3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

57 15M Đánh giá tác động môi trường 2 ghép DT1806_15M 1 Thứ 7 31/3/2018

58 14Q Đất đai và bất động sản 2 QL4611_14Q 2 Thứ 4 06/6/2018

59 14KX Đấu thầu trong xây dựng 2 QL5105.1_14KX 2 Thứ 4 30/5/2018

60 14KX Đầu tư, quản lý, sử dụng vốn trong DNXD 2 QL5024_14KX 1 Thứ 6 30/3/2018

61 16D Địa chất công trình 2 XD3101_16D 2 Thứ 4 06/6/2018

62 16N Địa chất công trình 2 XD3101_16N 1 Thứ 4 21/3/2018

63 16Q Địa chất công trình 2 XD3101_16Q 2 Thứ 4 06/6/2018

64 16M Địa chất công trình 2 XD3101_2016M 2 Thứ 4 06/6/2018

65 14Q Địa lý (kinh tế) dân cư 2 QH1102_14Q 1 Thứ 4 21/3/2018

66 15KTCQ Địa lý (kinh tế) dân cư 2 QH1102_2015KTCQ 2 Thứ 6 01/6/2018

67 16QL Địa lý kinh tế và dân cư 2 QL4905_16QL 2 Thứ 6 08/6/2018

68 15M ĐTM Các công trình xây dựng DD&CN 3 DT1706_2015M 1 Thứ 7 31/3/2018

69 14K Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 CT4001_14K 1 Thứ 5 22/3/2018

70 14Q Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 CT4001_14Q 2 Thứ 5 31/5/2018 433

71 16KX Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 CT4001_16KX 1 Thứ 5 22/3/2018

72 16VL Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 CT4001_16VL 1 Thứ 5 22/3/2018

73 16X Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 CT4001_16X 2 Thứ 5 31/5/2018

74 16XN Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 CT4001_16XN 1 Thứ 5 22/3/2018

75 17KTT Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 CT4001_17KTT 2 Thứ 5 31/5/2018

4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

76 17KTCQ Giáo dục thể chất P1 1 GD4501_17KTCQ 2 Thứ 2 04/6/2018

77 17KX Giáo dục thể chất P1 1 GD4501_17KX 1 Thứ 6 23/3/2018

78 17NT Giáo dục thể chất P1 1 GD4501_17NT 2 Thứ 4 30/5/2018

79 17DH Giáo dục thể chất P1 1 GD4501_2017DH 2 Thứ 2 04/6/2018

80 17DK-TT Giáo dục thể chất P1 1 GD4501_2017DK_TT 2 Thứ 6 01/6/2018

81 16K Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_16K 1 Thứ 2 26/3/2018

82 16NT Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_16NT 1 Thứ 4 21/3/2018

83 17D Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_17D 1 Thứ 7 31/3/2018

84 17GT Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_17GT 1 Thứ 6 23/3/2018

85 17N Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_17N 2 Thứ 3 29/5/2018

86 17Q Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_17Q 1 Thứ 7 31/3/2018

87 17QL Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_17QL 2 Thứ 4 30/5/2018

88 17X Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_17X 2 Thứ 4 30/5/2018

89 17X+ Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_17X+ 2 Thứ 3 29/5/2018

90 16DH Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_2016DH 2 Thứ 2 04/6/2018

91 16DK Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_2016DK 1 Thứ 2 26/3/2018

92 17CNTT Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_2017CNTT 2 Thứ 6 01/6/2018

93 17KTT Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_2017KTT 2 Thứ 2 28/5/2018

94 17M Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_2017M 2 Thứ 2 04/6/2018

5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

95 17VL Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_2017VL 1 Thứ 5 22/3/2018

96 17XN Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_2017XN 1 Thứ 6 23/3/2018

97 16GT Giáo dục thể chất P3 1 GD4503_16GT 1 Thứ 2 19/3/2018

98 16KX Giáo dục thể chất P3 1 GD4503_16KX 1 Thứ 2 26/3/2018

99 15DH Giáo dục thể chất P3 1 GD4503_2015DH 1 Thứ 2 26/3/2018

100 14KX Hạch toán kế toán xây dựng 2 QL5118_14KX 1 Thứ 5 22/3/2018

101 16CNTT Hệ điều hành 3 TH5203_16CNTT 1 Thứ 3 27/3/2018


Hệ thống thu gom, vận chuyển chất thải
102 15M 3 DT1833_2015M 2 Thứ 3 05/6/2018
lỏng
103 17NT Hình họa 3 P1 2 NM8006_17NT 2 Thứ 7 09/6/2018

104 17DH Hình họa 3 P1 2 NM8006_2017DH 2 Thứ 7 02/6/2018

105 17DK-TT Hình họa 3 P1 2 NM8006_2017DK_TT 2 Thứ 6 08/6/2018

106 17DH Hình họa 3 P2 2 NM8007_2017DH 2 Thứ 7 09/6/2018

107 16DK Hình họa 4 P1 2 NM8008_2016DK 1 Thứ 7 24/3/2018

108 16NT Hình họa 5 2 NM8010_16NT 2 Thứ 7 09/6/2018

109 16DH Hình họa 5 2 NM8010_2016DH 1 Thứ 7 24/3/2018

110 16TT Hình họa 5 2 NM8010_2016TT 1 Thứ 7 31/3/2018

111 17D Hình học HH và vẽ kĩ thuật (HHHH) 3 KT0102_17D 2 Thứ 3 05/6/2018

112 17GT Hình học HH và vẽ kĩ thuật (HHHH) 3 KT0102_17GT 2 Thứ 3 05/6/2018

113 17N Hình học HH và vẽ kĩ thuật (HHHH) 3 KT0102_17N 2 Thứ 3 05/6/2018

6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

114 17X Hình học HH và vẽ kĩ thuật (HHHH) 3 KT0102_17X 1 Thứ 3 27/3/2018

115 17X+ Hình học HH và vẽ kĩ thuật (HHHH) 3 KT0102_17X+ 1 Thứ 3 27/3/2018

116 17M Hình học HH và vẽ kĩ thuật (HHHH) 3 KT0102_2017M 1 Thứ 3 27/3/2018

117 17VL Hình học HH và vẽ kĩ thuật (HHHH) 3 KT0102_2017VL 2 Thứ 3 05/6/2018

118 17D Hoá học đại cương 2 TC2501_17D 1 Thứ 4 28/3/2018

119 17GT Hoá học đại cương 2 TC2501_17GT 1 Thứ 4 28/3/2018

120 17N Hoá học đại cương 2 TC2501_17N 1 Thứ 4 28/3/2018

121 17X Hoá học đại cương 2 TC2501_17X 2 Thứ 4 06/6/2018

122 17X+ Hoá học đại cương 2 TC2501_17X+ 2 Thứ 4 06/6/2018

123 17XN Hoá học đại cương 2 TC2501_2017XN 1 Thứ 4 28/3/2018

124 16VL Hoá keo 1 TC2507_2016VL 1 Thứ 3 20/3/2018

125 16N Hoá nước vi sinh 3 DT2106_16N 2 Thứ 4 30/5/2018

126 16VL Hoá phân tích 2 TC2505_2016VL 1 Thứ 2 26/3/2018

127 17VL Hoá vô cơ 2 TC2503_2017VL 1 Thứ 4 28/3/2018

128 14KX Kế hoạch SXKD của DNXD 2 QL5117_14KX 2 Thứ 2 04/6/2018

129 15X Kết cấu bê tông cốt thép P1 3 XD3201_15X 1 Thứ 3 27/3/2018

130 15VL Kết cấu bê tông cốt thép P1 3 XD3201_2015VL 1 Thứ 3 27/3/2018

131 15XN Kết cấu bê tông cốt thép P1 3 XD3201_2015XN 1 Thứ 3 27/3/2018

132 16Q Kết cấu công trình 4 XD3314_16Q 1 Thứ 4 28/3/2018

7
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

133 14X Kết cấu gạch đá 1 XD3210_14X 1 Thứ 3 20/3/2018

134 14X Kết cấu gỗ 1 XD3305_14X 2 Thứ 3 29/5/2018

135 15D Kết cấu thép - gỗ 2 XD3308_15D 2 Thứ 5 31/5/2018

136 15N Kết cấu thép - gỗ 2 XD3308_15N 2 Thứ 5 31/5/2018

137 16K Kết cấu thép - gỗ 2 XD3308_16K 2 Thứ 5 31/5/2018

138 14X Kết cấu thép bản 1 XD3312_14X 2 Thứ 5 31/5/2018

139 14X Kết cấu thép nhà cao tầng 1 XD3311_14X 2 Thứ 7 02/6/2018

140 15X Kết cấu thép P1 2 XD3301_15X 2 Thứ 3 05/6/2018

141 16KTT Kết cấu và xây dựng 2 4 SC-2_2016KTT 2 Thứ 3 19/6/2018

142 15KTT Kết cấu và xây dựng 4 3 SC-4_2015KTT 1 Thứ 6 04/5/2018

143 17QL Khoa học quản lý 2 QL4613_17QL 2 Thứ 6 01/6/2018

144 16X Kĩ năng viết và thuyết trình 1 QL4718_16X 1 Thứ 3 20/3/2018

145 17GT Kĩ năng viết và thuyết trình 1 QL4718_17GT 2 Thứ 7 09/6/2018

146 17Q Kĩ năng viết và thuyết trình 1 QL4718_17Q 2 Thứ 7 09/6/2018

147 16XN Kĩ năng viết và thuyết trình 1 QL4718_2016XN 1 Thứ 3 20/3/2018

148 15KTCQ Kĩ thuật thi công cảnh quan 2 KT0707_2015KTCQ 1 Thứ 4 28/3/2018

149 15VL Kĩ thuật thi công P1 2 XD3501.1_2015VL 2 Thứ 5 07/6/2018

150 14VL Kiểm định vật liệu và công trình xây dựng 2 XD2809_2014VL 2 Thứ 5 31/5/2018

151 16NT Kiến trúc công trình 2 KT0402.1_16NT 2 Thứ 2 04/6/2018

8
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

152 17KX Kiến trúc công trình 2 KT0402.1_17KX 1 Thứ 4 21/3/2018

153 17X Kiến trúc công trình 2 KT0402.1_17X 1 Thứ 4 21/3/2018

154 17X+ Kiến trúc công trình 2 KT0402.1_17X+ 1 Thứ 4 21/3/2018

155 17XN Kiến trúc công trình 2 KT0402.1_2017XN 1 Thứ 4 21/3/2018

156 17QL Kiến trúc công trình 2 QL4720_17QL 1 Thứ 4 21/3/2018

157 16CNTT Kiến trúc máy tính 3 TH5202_16CNTT 1 Thứ 6 30/3/2018

158 14KTCQ Kiến trúc nhiệt đới 2 QH1409_2014KTCQ 1 Thứ 5 29/3/2018

159 14VL Kinh tế công nghiệp vật liệu XD 2 QL5003_2014VL 1 Thứ 5 29/3/2018

160 15KX Kinh tế đầu tư 3 QL5108_15KX 1 Thứ 6 30/3/2018

161 14Q Kinh tế đô thị 2 QL4902_14Q 1 Thứ 2 26/3/2018

162 16KX Kinh tế học (cơ sở) 2 QL4901_16KX 2 Thứ 4 30/5/2018

163 16QL Kinh tế học (cơ sở) 2 QL4901_16QL 2 Thứ 4 30/5/2018

164 15KX Kinh tế máy xây dựng 1 QL5013_15KX 2 Thứ 5 31/5/2018

165 14N Kinh tế ngành nước 2 QL4810_14N 1 Thứ 5 22/3/2018

166 15QL Kinh tế xây dựng 2 QL5001_15QL 1 Thứ 5 22/3/2018

167 15KX Kinh tế xây dựng P1 2 QL5001.1_15KX 1 Thứ 5 22/3/2018

168 16D Kỹ thuật điện 2 DT2401_16D 1 Thứ 6 23/3/2018

169 16KX Kỹ thuật điện 2 DT2401_16KX 1 Thứ 6 23/3/2018

170 16N Kỹ thuật điện 2 DT2401_16N 1 Thứ 6 23/3/2018

9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

171 16M Kỹ thuật điện 2 DT2401_2016M 2 Thứ 5 31/5/2018

172 16DK Kỹ thuật điêu khắc 2 NM8327_2016DK 2 Thứ 7 09/6/2018

173 15D Kỹ thuật giao thông 2 DT2013_15D 2 Thứ 5 07/6/2018

174 15K Kỹ thuật hạ tầng đô thị 1 DT1909_15K 1 Thứ 3 27/3/2018

175 16KTCQ Kỹ thuật hạ tầng đô thị 1 DT1909_2016KTCQ 1 Thứ 3 27/3/2018

176 16KTT Kỹ thuật truyền đạt trong ý tưởng TK 1 2 DCT_2016KTT 1 Thứ 7 21/4/2018
DT2203_ghép
177 GHÉP Kỹ thuật xử lý nước thải 3 1 Thứ 6 30/3/2018
DT1827_2014M
178 16CNTT Lập trình hướng đối tượng 3 TH4305_2016CNTT 2 Thứ 6 08/6/2018

179 15KTCQ Lịch sử cảnh quan 2 QH1403_2015KTCQ 1 Thứ 4 21/3/2018

180 16K Lịch sử kiến trúc (& QH đô thị) 2 2 KT0902_16K 1 Thứ 5 29/3/2018

181 17KTCQ Lịch sử kiến trúc (&Phát triển đô thị) 2 KT0903_17KTCQ 2 Thứ 5 07/6/2018

182 15KTT Lịch sử kiến trúc P2 3 HA2_2015KTT 2 Thứ 6 08/6/2018

183 14KTT Lịch sử kiến trúc Việt Nam 3 HA-3_2014KTT 2 Thứ 2 18/6/2018

184 17DH Lịch sử mỹ thuật 2 ghép NM0801_17DH 1 Thứ 4 21/3/2018

185 17K Lịch sử nghệ thuật 1 NM0207_17K 2 Thứ 4 06/6/2018

186 17NT Lịch sử nghệ thuật 1 NM0207_17NT 1 Thứ 4 21/3/2018

187 17DH Lịch sử nghệ thuật 1 NM0207_2017DH 1 Thứ 4 21/3/2018

188 17DK-TT Lịch sử nghệ thuật 1 NM0207_2017DK_TT 1 Thứ 4 21/3/2018

189 15Q Lịch sử phát triển đô thị 2 QH1602_15Q 2 Thứ 3 05/6/2018

10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

190 16KTT Lịch sử thời trang 2 NM8411_2016TT 1 Thứ 4 25/4/2018

191 17KTCQ LT thiết kế (Nguyên lý) kiến trúc 2 KT0504_17KTCQ 2 Thứ 6 01/6/2018

192 17Q LT thiết kế (Nguyên lý) kiến trúc 2 KT0504_17Q 2 Thứ 6 01/6/2018

193 14DH Luật bản quyền 0 QL4719_2014DH 1 Thứ 7 31/3/2018

194 16Q Lý thuyết (Nguyên lý) kiến trúc CQ 2 QH1401_16Q 2 Thứ 7 09/6/2018

195 16KTCQ Lý thuyết (Nguyên lý) QH đô thị 2 QH1201_2016KTCQ 1 Thứ 6 23/3/2018

196 16M Lý thuyết (Nguyên lý) QH đô thị 2 QH1201_2016M 1 Thứ 6 23/3/2018

197 14Q Lý thuyết QH xây dựng vùng 2 QH1101_14Q 1 Thứ 6 23/3/2018

198 16KTT Lý thuyết thiết kế 3 POD_2016KTT 1 Thứ 6 27/4/2018

199 14K Lý thuyết thiết kế nội thất 2 NM8218_14K 1 Thứ 4 28/3/2018

200 16NT Lý thuyết thiết kế nội thất 2 NM8218_16NT 1 Thứ 4 28/3/2018

201 15N Mạng lưới cấp nước 3 DT2108_15N 1 Thứ 5 29/3/2018

202 15QL Marketing đô thị 2 QL4911_15QL 1 Thứ 4 28/3/2018

203 16KX Marketing trong xây dựng 2 QL5010_16KX 2 Thứ 6 08/6/2018

204 17NT Mầu sắc cơ bản 2 NM8014_17NT 1 Thứ 7 31/3/2018

205 17DH Mầu sắc cơ bản 2 NM8014_2017DH 1 Thứ 7 31/3/2018

206 15VL Máy sản xuất vật liệu xây dựng 3 XD3409_2015VL 1 Thứ 6 23/3/2018

207 15N Máy thuỷ lực 2 DT2104_15N 1 Thứ 7 31/3/2018

208 15X Máy xây dựng 2 XD3404_15X 1 Thứ 5 29/3/2018

11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

209 16D Máy xây dựng 2 XD3404_16D 2 Thứ 6 01/6/2018

210 16GT Máy xây dựng công trình giao thông 2 XD3411_16GT 2 Thứ 2 04/6/2018

211 16QL Môi trường trong xây dựng 2 DT1713_16QL 1 Thứ 7 31/3/2018

212 14K Mỹ học (đại cương) 2 NM0210_14K 1 Thứ 3 20/3/2018

213 14KTCQ Mỹ học (đại cương) 2 NM0210_2014KTCQ 2 Thứ 2 04/6/2018


Nền móng trong ĐK đặc biệt (trong vùng có
214 14XN 1 XD3113_2014XN 2 Thứ 6 08/6/2018
động đất)
215 15X Nền và móng 3 XD3106_15X 2 Thứ 5 07/6/2018

216 15XN Nền và móng 3 XD3106_2015XN 2 Thứ 5 07/6/2018

217 16KTCQ Nghệ thuật chiếu sáng đô thị 2 QH1606_2016KTCQ 2 Thứ 6 08/6/2018

218 15KTT Nghiên cứu thực tế 3 FST_2015KTT 1 Thứ 4 02/5/2018

219 17K Nguyên lý (Lý thuyết TK) KT nhà ở 2 KT0501_17K 1 Thứ 5 22/3/2018

220 16M Nguyên lý quy hoạch xây dựng 2 ghép QH1201_2016M 1 Thứ 6 23/3/2018

221 17DH-TT Nguyên lý thị giác 0 NM8016_2017DK_TT 1 Thứ 6 23/3/2018

222 16KTT Nguyên lý thiết kế nhà cao tầng 3 DTA-2_2016KTT 1 Thứ 5 19/4/2018

223 14KTT Nhập môn năng lượng có thể tái tạo 3 IRE_2014KTT 2 Thứ 5 21/6/2018

224 17K Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 2 CT3901_17K 2 Thứ 6 08/6/2018

225 17NT Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 2 CT3901_17NT 1 Thứ 6 30/3/2018

226 17Q Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 2 CT3901_17Q 1 Thứ 6 30/3/2018

227 17DH Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 2 CT3901_2017DH 1 Thứ 6 30/3/2018

12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

228 17DK-TT Những NLCB của CN Mác-Lênin P1 2 CT3901_2017DK_TT 1 Thứ 6 30/3/2018

229 17D Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 3 CT3902_17D 1 Thứ 6 30/3/2018

230 17GT Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 3 CT3902_17GT 1 Thứ 6 30/3/2018

231 17KX Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 3 CT3902_17KX 1 Thứ 6 30/3/2018

232 17N Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 3 CT3902_17N 1 Thứ 6 30/3/2018

233 17Q Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 3 CT3902_17Q 2 Thứ 6 08/6/2018

234 17QL Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 3 CT3902_17QL 1 Thứ 6 30/3/2018


17VL-
235 Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 3 CT3902_17VL&CNTT 1 Thứ 6 30/3/2018
CNTT
236 17X Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 3 CT3902_17X 2 Thứ 6 08/6/2018

237 17X+ Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 3 CT3902_17X+ 2 Thứ 6 08/6/2018

238 16DH Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 3 CT3902_2016DH 1 Thứ 6 30/3/2018

239 17M Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 3 CT3902_2017M 1 Thứ 6 30/3/2018

240 17XN Những NLCB của CN Mác-Lênin P2 3 CT3902_2017XN 1 Thứ 6 30/3/2018

241 16N Pháp luật đại cương 2 CT4201_16N 1 Thứ 2 26/3/2018

242 17GT Pháp luật đại cương 2 CT4201_17GT 2 Thứ 4 30/5/2018

243 17K Pháp luật đại cương 2 CT4201_17K 2 Thứ 4 30/5/2018

244 17KX Pháp luật đại cương 2 CT4201_17KX 2 Thứ 4 30/5/2018

245 17Q Pháp luật đại cương 2 CT4201_17Q 1 Thứ 2 26/3/2018

246 17QL Pháp luật đại cương 2 CT4201_17QL 1 Thứ 2 26/3/2018

13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

247 17VL Pháp luật đại cương 2 CT4201_17VL 1 Thứ 2 26/3/2018

248 17XN Pháp luật đại cương 2 CT4201_17XN 1 Thứ 2 26/3/2018

249 14Q Pháp luật xây dựng 1 QL4702_14Q 2 Thứ 3 05/6/2018

250 15X Pháp luật xây dựng 1 QL4702_15X 1 Thứ 7 31/3/2018

251 17KTCQ Pháp luật xây dựng 1 QL4702_17KTCQ 1 Thứ 7 31/3/2018

252 14K Pháp luật xây dựng 1 QL4702_2014K 2 Thứ 3 05/6/2018

253 13KTT Phát triển tài chính 3 DE_13KTT 1 Thứ 3 17/4/2018

254 14XN Phòng chống độc và cháy nổ CTN 1 QL5002_2014XN 2 Thứ 6 01/6/2018

255 14KX Phương pháp đo bóc khối lượng 1 QL5012_14KX 1 Thứ 3 27/3/2018

256 17KTCQ Phương pháp thể hiện kiến trúc 3 KT0301_17KTCQ 1 Thứ 3 20/3/2018
Phương pháp thể hiện kiến trúc và quy
257 17Q 3 QH1215_17Q 1 Thứ 3 20/3/2018
hoạch
258 16K Phương pháp thiết kế kiến trúc 2 KT1001_16K 2 Thứ 4 06/6/2018

259 15NT Phương pháp thiết kế nội thất 2 NM8222_15NT 2 Thứ 4 06/6/2018

260 15Q QH cấp thoát nước/ QH ML cấp nước ĐT 2 DT2114_15Q 1 Thứ 5 22/3/2018

261 15QL QL kiến trúc cảnh quan đô thị 2 QL4713_15QL 2 Thứ 3 05/6/2018

262 14QL QLĐT Với sự tham gia của cộng đồng 2 QL4608_14QL 1 Thứ 2 26/3/2018

263 14QL Quản lý công trình ngầm đô thị 2 QL4812_14QL 2 Thứ 4 30/5/2018

264 14KX Quản lý dự án đầu tư XD 2 QL4909_14KX 2 Thứ 4 06/6/2018

265 14QL Quản lý dự án đầu tư XD 2 QL4909_14QL 1 Thứ 4 28/3/2018

14
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

266 15QL Quản lý quy hoạch (xây dựng) đô thị 3 QL4705_15QL 2 Thứ 6 08/6/2018

267 14KTT Quản lý và phát triển dự án 3 PM_2014KTT 2 Thứ 5 14/6/2018

268 14QL Quản lý xây dựng công trình đô thị 2 QL4708_14QL 1 Thứ 6 30/3/2018

269 15Q Quy hoạch điện và thông tin 2 DT2406_15Q 1 Thứ 6 30/3/2018

270 15D Quy hoạch giao thông đô thị 2 DT2003_15D 1 Thứ 3 27/3/2018

271 15Q Quy hoạch giao thông đô thị 2 DT2003_15Q 1 Thứ 3 27/3/2018

272 15KTCQ Quy hoạch môi trường đô thị và nông thôn 2 QH1506_2015KTCQ 2 Thứ 3 05/6/2018

273 15VL Quy hoạch thực nghiệm vật liệu xây dựng 2 XD2826_2015VL 1 Thứ 3 20/3/2018

274 16TT Sáng tác mẫu thời trang 1 3 NM8416_2016TT 2 Thứ 4 06/6/2018

275 15M Sinh thái học ứng dụng 2 DT1715_2015M 1 Thứ 3 27/3/2018

276 14X Sửa chữa và gia cố công trình BTCT 1 XD3208_14X 1 Thứ 7 24/3/2018

277 16D Sức bền vật liệu P1 2 XD3001_16D 1 Thứ 5 29/3/2018

278 16N Sức bền vật liệu P1 2 XD3001_16N 2 Thứ 6 08/6/2018

279 16M Sức bền vật liệu P1 2 XD3001_2016M 1 Thứ 5 29/3/2018

280 16VL Sức bền vật liệu P1 2 XD3001_2016VL 1 Thứ 5 29/3/2018

281 16XN Sức bền vật liệu P1 2 XD3001_2016XN 1 Thứ 5 29/3/2018

282 16GT Sức bền vật liệu P2 4 XD3003_16GT 2 Thứ 6 01/6/2018

283 16X Sức bền vật liệu P2 4 XD3003_16X 1 Thứ 7 31/3/2018

284 16XN Sức bền vật liệu P2 4 XD3003_2016XN 2 Thứ 6 01/6/2018

15
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

285 15KX Tài chính doanh nghiệp xây dựng 2 QL4910_15KX 2 Thứ 3 05/6/2018

286 15NT Tạo dáng công nghiệp 2 NM8213_15NT 2 Thứ 6 08/6/2018

287 15DH Tạo dáng công nghiệp 2 NM8213_2015DH 1 Thứ 3 27/3/2018

288 15M Thảm hoạ môi trường 2 DT1714_2015M 2 Thứ 4 30/5/2018

289 14K Thi công công trình 2 XD3509_14K 1 Thứ 6 30/3/2018

290 14X Thi công công trình ngầm 0 XD3613_14X 2 Thứ 2 04/6/2018
Thi công CTN bằng PP đặc biệt (CNTC
291 14XN 1 XD3612_2014XN 2 Thứ 4 30/5/2018
CTN ĐT)
292 14N Thi công ngành nước 3 DT2207_14N 1 Thứ 5 29/3/2018
Thi công nhà cao tầng/ Thi công phần thân
293 14X 1 XD3511_14X 2 Thứ 4 06/6/2018
nhà cao tầng
294 14X Thí nghiệm (NC thực nghiệm) công trình 2 TN6101_14X 1 Thứ 5 29/3/2018

295 17VL Thí nghiệm hoá học 1 TC2502_2017VL 1 Thứ 6 23/3/2018

296 16M Thí nghiệm hoá nước vi sinh 1 DT2107_2016M 2 Thứ 7 09/6/2018

297 16GT Thí nghiệm VL XD CTGT 0 XD2803.1_16GT 2 Thứ 7 09/6/2018

298 17KTT Thiết bị may công nghiệp 3 NM8401_2017TT 2 Thứ 7 02/6/2018

299 15XN Thiết kế CTN thi công bằng PP đào hở (P1) 3 XD3601_2015XN 2 Thứ 3 05/6/2018

300 13KTT Thiết kế đô thị và tôn tạo 3 UDAA_13KTT 1 Thứ 3 17/4/2018

301 16NT Thiết kế kiến trúc 2 NM8215_16NT 1 Thứ 7 21/4/2018

302 15M Thông gió cấp nhiệt 3 DT1831_2015M 1 Thứ 5 29/3/2018

303 15KX Thống kê doanh nghiệp XD 2 QL5121_15KX 2 Thứ 6 08/6/2018

16
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

304 16VL Thuỷ khí động học 2 DT2121_2016VL 2 Thứ 6 01/6/2018

305 16GT Thuỷ lực P1 2 DT2101_16GT 1 Thứ 4 28/3/2018

306 16N Thuỷ lực P1 2 DT2101_16N 1 Thứ 4 28/3/2018

307 16X Thuỷ lực P1 2 DT2101_16X 1 Thứ 4 28/3/2018

308 16N Thuỷ lực P2 1 DT2102_16N 2 Thứ 7 02/6/2018

309 16D Thuỷ văn 2 DT1907_16D 1 Thứ 2 26/3/2018

310 16D Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_16D 2 Thứ 4 30/5/2018

311 16GT Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_16GT 2 Thứ 5 07/6/2018

312 16K Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_16K 2 Thứ 6 08/6/2018

313 16KX Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_16KX 1 Thứ 6 30/3/2018

314 16N Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_16N 2 Thứ 3 05/6/2018

315 16NT Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_16NT 2 Thứ 5 07/6/2018

316 16Q Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_16Q 1 Thứ 6 30/3/2018

317 16QL Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_16QL 1 Thứ 5 22/3/2018

318 16TT Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_16TT 2 Thứ 5 31/5/2018

319 16VL Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_16VL 2 Thứ 4 30/5/2018

320 16X Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_16X 1 Thứ 2 26/3/2018

321 16XN Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_16XN 2 Thứ 4 30/5/2018

322 16CNTT Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_2016CNTT 2 Thứ 4 30/5/2018

17
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

323 16DH Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_2016DH 2 Thứ 6 08/6/2018

324 16DK Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_2016DK 2 Thứ 5 07/6/2018

325 16KTCQ Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_2016KTCQ 1 Thứ 4 21/3/2018

326 16M Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_2016M 2 Thứ 2 04/6/2018

327 17KTT Tiếng Anh chuyên ngành (CTTT) 3 NN3705_2017KTT 2 Thứ 5 07/6/2018

328 17KTT Tiếng Anh nâng cao 6 NN3704_2017KTT 2 Thứ 3 05/6/2018

329 Tiếng Pháp chuyên ngành 2 NN3803_All1 2 Thứ 7 02/6/2018

330 Tiếng Pháp chuyên ngành 2 NN3803_All2 1 Thứ 7 31/3/2018

331 17XN Tin học đại cương 2 TH4301_07XN 2 Thứ 4 06/6/2018

332 17D Tin học đại cương 2 TH4301_17D 1 Thứ 4 21/3/2018

333 17DH Tin học đại cương 2 TH4301_17DH 1 Thứ 2 26/3/2018

334 17GT Tin học đại cương 2 TH4301_17GT 1 Thứ 5 22/3/2018

335 17KX Tin học đại cương 2 TH4301_17KX 1 Thứ 2 26/3/2018

336 17N Tin học đại cương 2 TH4301_17N 1 Thứ 4 21/3/2018

337 17NT Tin học đại cương 2 TH4301_17NT 1 Thứ 6 23/3/2018

338 17X Tin học đại cương 2 TH4301_17X 2 Thứ 6 01/6/2018

339 17X+ Tin học đại cương 2 TH4301_17X+ 2 Thứ 6 01/6/2018

340 17CNTT Tin học đại cương 2 TH4301_2017CNTT 1 Thứ 2 26/3/2018

341 17M Tin học đại cương 2 TH4301_2017M 1 Thứ 4 21/3/2018

18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

342 17DK-TT Tin học đại cương 2 TH4301_7DK_TT 1 Thứ 7 24/3/2018

343 14Q Tin học ứng dụng 3 TH4401_14Q 1 Thứ 4 28/3/2018

344 15K Tin học ứng dụng 3 TH4401_15K 2 Thứ 3 05/6/2018

345 15X Tin học ứng dụng 3 TH4403_15X 2 Thứ 5 31/5/2018

346 15N Tin học ứng dụng 3 TH4404_15N 2 Thứ 5 07/6/2018

347 15D Tin học ứng dụng 3 TH4405_15D 2 Thứ 3 29/5/2018

348 14KX Tin học ứng dụng 3 TH4408_14KX 2 Thứ 7 09/6/2018

349 15XN Tin học ứng dụng (XN) 3 TH4407_15XN 2 Thứ 6 01/6/2018
TK CT BTCT chịu tải trọng động đất (Tính
350 14X 1 XD3214_14X 1 Thứ 7 31/3/2018
toán CTBTCT)
351 15D Tổ chức giao thông công cộng 3 DT2009_15D 1 Thứ 6 30/3/2018

352 14D Tổ chức thi công công trình đô thị 3 DT2011_14D 1 Thứ 5 29/3/2018

353 14X Tổ chức và quản lý thi công 3 XD3504_14X 2 Thứ 6 08/6/2018

354 14XN Tổ chức và quản lý thi công 3 XD3504_2014XN 1 Thứ 6 30/3/2018

355 17KTCQ Toán 2 TC2607_17KTCQ 1 Thứ 6 23/3/2018

356 17Q Toán 2 TC2607_17Q 1 Thứ 6 23/3/2018

357 17QL Toán 2 TC2607_17QL 1 Thứ 6 23/3/2018

358 17D Toán P1 3 TC2603_17D 1 Thứ 7 24/3/2018

359 17N Toán P1 3 TC2603_17N 1 Thứ 7 24/3/2018

360 17M Toán P1 3 TC2603_2017M 1 Thứ 7 24/3/2018

19
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

361 17GT Toán P2 2 TC2602_17GT 2 Thứ 6 01/6/2018

362 17D Toán P2 3 TC2604_17D 2 Thứ 6 01/6/2018

363 17KX Toán P2 3 TC2604_17KX 2 Thứ 6 01/6/2018

364 17N Toán P2 3 TC2604_17N 2 Thứ 6 01/6/2018

365 17X Toán P2 3 TC2604_17X 1 Thứ 6 23/3/2018

366 17X+ Toán P2 3 TC2604_17X+ 1 Thứ 6 23/3/2018

367 17M Toán P2 3 TC2604_2017M 2 Thứ 6 01/6/2018

368 17VL Toán P2 3 TC2604_2017VL 2 Thứ 6 01/6/2018

369 17XN Toán P2 3 TC2604_2017XN 2 Thứ 6 01/6/2018

370 17CNTT Toán P2 3 TC2609_2017CNTT 1 Thứ 6 30/3/2018

371 16D Trắc địa 3 DT2301_16D 1 Thứ 7 31/3/2018

372 16X Trắc địa 3 DT2301_16X 2 Thứ 3 05/6/2018

373 16M Trắc địa 3 DT2301_2016M 1 Thứ 7 31/3/2018


Trang TB kĩ thuật nội ngoại thất (công
374 16NT 2 KT0705_15NT 1 Thứ 6 30/3/2018
trình)
375 14VL Tự động hoá công nghiệp 2 DT2408_2014VL 1 Thứ 5 22/3/2018

376 14Q Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CT4101_14Q 1 Thứ 7 31/3/2018

377 15K Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CT4101_15K 1 Thứ 7 31/3/2018

378 17D Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CT4101_17D 2 Thứ 6 08/6/2018

379 17N Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CT4101_17N 2 Thứ 6 08/6/2018

20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

380 17KTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CT4101_2017KTT 1 Thứ 7 31/3/2018

381 17M Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CT4101_2017M 2 Thứ 6 08/6/2018

382 14K Văn hoá Việt Nam 3 NM8022.1_14K 2 Thứ 7 09/6/2018

383 17QL Vật liệu kiến trúc và thiết kế đô thị 2 QH1605_17QL 2 Thứ 2 04/6/2018

384 15KTCQ Vật liệu kiến trúc và thiết kế đô thị 2 QH1605_2015KTCQ 1 Thứ 7 24/3/2018

385 14VL Vật liệu polyme - compozit 2 XD2806_2014VL 1 Thứ 7 31/3/2018

386 13KTT Vật liệu và công nghệ 3 MT01_13KTT 2 Thứ 5 21/6/2018

387 17QL Vật liệu xây dựng P1 2 ghép QH1605_17QL 2 Thứ 2 04/6/2018

388 16N Vật liệu xây dựng P1 2 XD2801_16N 1 Thứ 7 31/3/2018

389 17KX Vật liệu xây dựng P1 2 XD2801_17KX 2 Thứ 2 04/6/2018

390 16VL Vật liệu xây dựng P1 2 XD2801_2016VL 1 Thứ 7 31/3/2018

391 16XN Vật liệu xây dựng P1 2 XD2801_2016XN 1 Thứ 7 31/3/2018

392 16VL Vật liệu xây dựng P2 1 XD2802_2016VL 2 Thứ 3 05/6/2018

393 16GT Vật liệu XD công trình giao thông 0 XD2824_16GT 1 Thứ 7 31/3/2018

394 17X Vật lý đại cương 2 TC2704_17X 1 Thứ 7 31/3/2018

395 17X+ Vật lý đại cương 2 TC2704_17X+ 1 Thứ 7 31/3/2018

396 17VL Vật lý đại cương 2 TC2704_2017VL 2 Thứ 4 30/5/2018

397 17XN Vật lý đại cương 2 TC2704_2017XN 2 Thứ 4 30/5/2018

398 15K Vật lý kiến trúc 3 QH1501_15K 2 Thứ 6 08/6/2018

21
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Thứ Ngày thi Ghi chú

399 16Q Vật lý kiến trúc 3 QH1501_16Q 1 Thứ 7 31/3/2018

400 16KTCQ Vật lý kiến trúc 3 QH1501_2016KTCQ 1 Thứ 7 31/3/2018

401 17CNTT Vật lý P2 2 TC2702_2017CNTT 2 Thứ 3 05/6/2018

402 17NT Vẽ kỹ thuật 2 KT0103_17NT 1 Thứ 3 27/3/2018

403 17DK-TT Vẽ kỹ thuật 2 KT0103_2017DK_TT 1 Thứ 3 27/3/2018

404 17NT Vẽ phối cảnh 2 KT0104_17NT 2 Thứ 6 01/6/2018

405 17DH Vẽ phối cảnh 2 KT0104_2017DH 2 Thứ 6 01/6/2018

406 17DK Vẽ phối cảnh 2 KT0104_2017DK 2 Thứ 6 01/6/2018


Vi sinh vật học (Hoá nước vi sinh) và hóa
407 16M 3 DT1701_2016M 1 Thứ 4 21/3/2018
môi trường
408 15NT Xã hội học (đô thị) 2 QL4701_15NT 1 Thứ 4 28/3/2018

409 17QL Xã hội học (đô thị) 2 QL4701_17QL 2 Thứ 5 07/6/2018

410 14KTCQ Xã hội học (đô thị) 2 QL4701_2014KTCQ 2 Thứ 5 07/6/2018

411 15DH Xã hội học (đô thị) 2 QL4701_2015DH 2 Thứ 5 07/6/2018

412 17CNTT Xác suất thống kê 3 TC2610_2017CNTT 2 Thứ 6 08/6/2018

413 14NT Xu hướng thiết kế nội thất đương đại 1 NM6502.1_2014NT 1 Thứ 3 27/3/2018

414 14M Xử lý chất thải lỏng 3 DT1827_2014M 1 Thứ 6 30/3/2018

415 16CNTT Xử lý tín hiệu số 3 TH5205_2016CNTT 2 Thứ 3 05/6/2018

22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH BẢO VỆ ĐỒ ÁN MÔN HỌC, HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Mã ngày Thứ Ngày thi Ghi chú

1 14N 1. Đồ án tổng hợp cấp nước 4 DT2129_14N 2 437 Thứ 7 09/6/2018

2 14N 2. Đồ án tổng hợp thoát nước 4 DT2221_14N 2 437 Thứ 7 09/6/2018

3 14D ĐA chuẩn bị kĩ thuật khu đất XD P2 2 DT1902.2_14D 1 327 Thứ 7 24/3/2018

4 15N ĐA CT Thu trạm bơm cấp thoát nước 1 DT2116_15N 2 444 Thứ 4 13/6/2018

5 15M ĐA ĐTM các công trình XD DD&CN 2 DT1707_2015M 2 427 Thứ 7 02/6/2018

6 15M ĐA Hệ thống thu gom, VC chất thải lỏng 1 DT1834_2015M 2 437 Thứ 7 09/6/2018

7 15X ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 1 XD3202_15X 1 327 Thứ 7 24/3/2018

8 15VL ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 1 XD3202_2015VL 2 433 Thứ 3 05/6/2018

9 15XN ĐA Kết cấu bê tông cốt thép P1 1 XD3202_2015XN 1 337 Thứ 7 31/3/2018

10 15KX ĐA Kinh tế đầu tư 1 QL5109_15KX 2 427 Thứ 7 02/6/2018

11 15VL ĐA Máy sản xuất vật liệu XD 1 XD3410_2015VL 2 437 Thứ 7 09/6/2018

12 16QL ĐA QL2 - Quản lý công trình công cộng 2 QLDQ02_16QL 1 327 Thứ 7 24/3/2018

13 15QL ĐA QL3 - Quản lý đồ án quy hoạch chung đô thị 2 QLDQ03_15QL 1 337 Thứ 7 31/3/2018
ĐA QL4 - Quản lý đồ án quy hoạch phân khu, chi
14 15QL
tiết
2 QLDQ04_15QL 2 427 Thứ 7 02/6/2018

15 14QL ĐA QL6 - Quản lý hệ thống hạ tầng kĩ thuật 1 2 QL4813_14QL 1 327 Thứ 7 24/3/2018

16 14QL ĐA QL7 - Quản lý hệ thống hạ tầng kĩ thuật 2 2 QL4814_14QL 1 337 Thứ 7 31/3/2018

17 14XN ĐA Thi công CTN bằng PP đào ngầm (P2) 1 XD3610_2014XN 1 325 Thứ 5 22/3/2018

18 15XN ĐA Thiết kế CTN P1 (thi công bằng PP đào hở) 1 XD3602_2015XN 2 437 Thứ 7 09/6/2018

19 14XN ĐA TK CTN Thi công bằng PP Đào ngầm (P2) 1 XD3608_2014XN 1 327 Thứ 7 24/3/2018

23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH BẢO VỆ ĐỒ ÁN MÔN HỌC, HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Mã ngày Thứ Ngày thi Ghi chú

20 14XN ĐA TK-TC Ga và đường tầu điện ngầm 1 XD3606_2014XN 1 307 Thứ 7 10/3/2018

21 14D ĐA tổng hợp chuẩn bị kĩ thuật khu đất XD 4 DT1913.1_14D 2 437 Thứ 7 09/6/2018

22 13KTT ĐA Vật liệu và công nghệ 3 MT02_13KTT 2 457 Thứ 7 23/6/2018

23 16TT Điêu khắc cơ bản 3 NM8211_2016TT 1 327 Thứ 7 24/3/2018

24 16DK Điêu khắc nghiên cứu - sáng tác 1 2 NM8315_2016DK 2 387 Thứ 7 05/5/2018

25 16DK Điêu khắc nghiên cứu - sáng tác 2 2 NM8316_2016DK 2 427 Thứ 7 02/6/2018

26 14DH Đồ án (TK) tổng hợp 7 NM8113_2014DH 1 377 Thứ 7 28/4/2018

27 14KTT Đồ án C4 - TK kiến trúc các CTGT 4 DTC-4_2014KTT 1 397 Thứ 7 12/5/2018

28 14KTT Đồ án C5 - TK kiến trúc các CT thể thao 5 DTC-5_2014KTT 2 467 Thứ 7 30/6/2018

29 13KTT Đồ án C6: KT các CTCC đa chức năng 5 DTC-06_13KTT 2 467 Thứ 7 30/6/2018

30 15D Đồ án cấp nước đô thị 1 DT2113_15D 1 327 Thứ 7 24/3/2018

31 14N Đồ án Cấp thoát nước công trình 1 DT2206_14N 1 327 Thứ 7 24/3/2018

32 14VL Đồ án Công nghệ bê tông 1 XD2819_2014VL 2 427 Thứ 7 02/6/2018

33 15VL Đồ án Công nghệ gốm xây dựng 1 XD2813_2015VL 2 427 Thứ 7 02/6/2018

34 15X Đồ án Kết cấu thép P1 1 XD3302_15X 2 447 Thứ 7 16/6/2018

35 17X Đồ án Kiến trúc 1 KTDK19_17X 2 437 Thứ 7 09/6/2018

36 17X+ Đồ án Kiến trúc 1 KTDK19_17X+ 2 437 Thứ 7 09/6/2018

37 17XN Đồ án Kiến trúc 1 KTDK19_2017XN 2 437 Thứ 7 09/6/2018

38 15N Đồ án Mạng lưới cấp nước 2 DT2109_15N 2 447 Thứ 7 16/6/2018

24
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH BẢO VỆ ĐỒ ÁN MÔN HỌC, HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Mã ngày Thứ Ngày thi Ghi chú

39 15X Đồ án Nền và móng 1 XD3107_15X 2 445 Thứ 5 14/6/2018

40 15XN Đồ án Nền và móng 1 XD3107_2015XN 2 445 Thứ 5 14/6/2018

41 15KTT Đồ án nghiên cứu trường hợp B1 4 DTB-1_2015KTT 1 407 Thứ 7 19/5/2018

42 15KTT Đồ án nghiên cứu trường hợp B2 5 DTB-2_2015KTT 2 467 Thứ 7 30/6/2018

43 GHÉP Đồ án Nội thất 1 2 KTDK17_Ghep TKNT 2 435 Thứ 5 07/6/2018

44 GHÉP Đồ án Nội thất 2 2 KTDK18_ghep TKNT 2 435 Thứ 5 07/6/2018

45 15D Đồ án Qui hoạch giao thông đô thị 1 DT2004_15D 2 427 Thứ 7 02/6/2018

46 16M Đồ án Quy hoạch đô thị 1 QH1205_2016M 2 427 Thứ 7 02/6/2018

47 14N Đồ án Thi công ngành nước 1 DT2208_14N 2 447 Thứ 7 16/6/2018

48 15Q Đồ án Thiết kế nhanh T3 0.5 QHDQ11_15Q 2 447 Thứ 7 16/6/2018

49 14Q Đồ án Thiết kế nhanh T4 0.5 QHDQ12_14Q 2 437 Thứ 7 09/6/2018

50 15M Đồ án thông gió cấp nhiệt 2 DT1832_2015M 2 447 Thứ 7 16/6/2018

51 15D Đồ án Tổ chức giao thông công cộng 1 DT2010_15D 2 437 Thứ 7 09/6/2018

52 14D Đồ án Tổ chức thi công công trình đô thị 1 DT2012_14D 1 337 Thứ 7 31/3/2018

53 14KX Đồ án Tổ chức và QL thi công (TCTC) 1 XD3505_14KX 1 327 Thứ 7 24/3/2018

54 14X Đồ án Tổ chức và QL thi công (TCTC) 1 XD3505_14X 2 447 Thứ 7 16/6/2018

55 14XN Đồ án Tổ chức và QL thi công (TCTC) 1 XD3505_2014XN 2 437 Thứ 7 09/6/2018

56 14M Đồ án Tổng hợp 4 DT1821_2014M 2 437 Thứ 7 09/6/2018

57 GHÉP Đồ án Tổng hợp 4 DT2127_Ghép DT2129 2 437 Thứ 7 09/6/2018

25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH BẢO VỆ ĐỒ ÁN MÔN HỌC, HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Mã ngày Thứ Ngày thi Ghi chú

58 GHÉP Đồ án Tổng hợp 4 DT2127_Ghép DT2221 2 437 Thứ 7 09/6/2018

59 14NT Đồ án tổng hợp 7 NM8210_2014NT 1 377 Thứ 7 28/4/2018

60 14QL Đồ án tổng hợp 3 QL4711_14QL 2 437 Thứ 7 09/6/2018

61 14D Đồ án tổng hợp giao thông đô thị 4 DT2014_14D 2 434 Thứ 4 06/6/2018

62 14M Đồ án Xử lý chất thải lỏng 2 DT1828_2014M 2 427 Thứ 7 02/6/2018

63 14N Đồ án Xử lý nước thải 1 DT2204_14N 1 337 Thứ 7 31/3/2018

64 16DH Đồ họa Chính trị xã hội 2 NM8110_2016DH 1 387 Thứ 7 05/5/2018

65 16DH Đồ họa tranh khắc 3 NM8111_2016DH 2 447 Thứ 7 16/6/2018

66 17KTCQ Mĩ thuật P2 2 NM0202_17KTCQ 2 437


Thứ 7 09/6/2018
67 17KTT Mĩ thuật P2 2 NM0202_2017KTT 2 437
Thứ 7 09/6/2018
68 16K Mĩ thuật P3 2 NM0203_16K 2 427
Thứ 7 02/6/2018
69 GHÉP Mĩ thuật P4 2 ghép NM0203_16K 2 427
Thứ 7 02/6/2018
70 15KTCQ Thiết kế cảnh quan 1 - TKCQ Vườn hoa, công viên 3 QHDQ13_2015KTCQ 2 437
Thứ 7 09/6/2018
71 14KTCQ Thiết kế cảnh quan 3 - TKCQ Khu vực di sản 4 QHDQ15_2014KTCQ 1 337
Thứ 7 31/3/2018
72 14KTCQ Thiết kế cảnh quan 4 - TKCQ Nông thôn 4 QHDQ16_2014KTCQ 2 447
Thứ 7 16/6/2018
73 15DH Thiết kế đồ họa 5 2 NM8105_2015DH 1 335
Thứ 5 29/3/2018
74 15DH Thiết kế đồ họa 6 2 NM8106_2015DH 1 337
Thứ 7 31/3/2018
75 15DH Thiết kế đồ họa 7 2 NM8107_2015DH 2 437
Thứ 7 09/6/2018
76 17K Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 1 1 KTDK01_17K 2 447
Thứ 7 16/6/2018

26
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH BẢO VỆ ĐỒ ÁN MÔN HỌC, HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Mã ngày Thứ Ngày thi Ghi chú

77 16KTCQ Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 2 2 KTDK02_2016KTCQ 2 437


Thứ 7 09/6/2018
78 16K Thiết kế kiến trúc (ĐA K) 3 2 KTDK03_16K 1 337
Thứ 7 31/3/2018
79 16K Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 4 2 KTDK04_16K 2 447
Thứ 7 16/6/2018
80 16Q Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 5 2 KTDK05_16Q 2 427
Thứ 7 02/6/2018
81 15K Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 7 3 KTDK07_15K 2 427
Thứ 7 02/6/2018
82 14K Thiết kế Kiến trúc (ĐA K) 9 3 KTDK09_14K 2 427
Thứ 7 02/6/2018
83 16TT Thiết kế kỹ thuật trang phục 2 2 NM8406_2016TT 1 335
Thứ 5 29/3/2018
84 16KTT Thiết kế mở rộng 3 DEX_2015KTT 2 455
Thứ 5 21/6/2018
85 16KTT Thiết kế nhà ở nhỏ 3 DAC-5_2016KTT 2 467
Thứ 7 30/6/2018
86 15K Thiết kế nhanh 2 KTDK20_15K 1 337
Thứ 7 31/3/2018
87 GHÉP Thiết kế nhanh T2 0.5 ghép KTDK20_15K 1 337
Thứ 7 31/3/2018
88 GHÉP Thiết kế nhanh T4 0.5 ghép KTDK20_15K 1 337
Thứ 7 31/3/2018
89 GHÉP Thiết kế nhanh T5 0.5 ghép KTDK20_15K 1 337
Thứ 7 31/3/2018
90 GHÉP Thiết kế nhanh T6 0.5 ghép KTDK20_15K 1 337
Thứ 7 31/3/2018
91 14K Thiết kế nội thất 2 KTDK21_14K 2 435
Thứ 5 07/6/2018
92 16NT Thiết kế nội thất 1 2 NM8201_16NT 2 427
Thứ 7 02/6/2018
93 15NT Thiết kế nội thất 4 (công trình công cộng 1) 2 NM8204.1_15NT 1 337
Thứ 7 31/3/2018
94 15NT Thiết kế nội thất 5 (công trình công cộng 2) 2 NM8205.1_15NT 2 457
Thứ 7 23/6/2018
95 16X Thực tập trắc địa 1 DT2302_16X 2 427
Thứ 7 02/6/2018

27
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC KẾ HOẠCH BẢO VỆ ĐỒ ÁN MÔN HỌC, HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 PHÒNG ĐÀO TẠO

STT Khóa Tên HP Số TC Tên lớp ín chỉ Nhịp Mã ngày Thứ Ngày thi Ghi chú

96 16DH Trang trí chuyên ngành 1 2 NM8014.1_2016DH 1 297


Thứ 7 03/3/2018
97 16NT Trang trí chuyên ngành 1 2 NM8216_16NT 1 307
Thứ 7 10/3/2018
98 16DH Trang trí chuyên ngành 2 2 NM8015.1_2016DH 1 337
Thứ 7 31/3/2018
99 15NT Trang trí chuyên ngành 2 2 NM8217_15NT 1 327
Thứ 7 24/3/2018
100 16DK Trang trí chuyên ngành điêu khắc 2 NM8312_2016DK 1 337
Thứ 7 31/3/2018

28

You might also like