You are on page 1of 15

Wood fired boiler 3 ton/h

Kính gửi: Quý Công ty!


Chúng tôi rất hân hạnh khi nhận được sự quan tâm của Quý Công ty dành cho sản phẩm của chúng tôi!
Yên Khuê xin trân trọng gửi tới Quý Công ty: “Bảng chào giá lò hơi công suất 3.000 kg/h” với nội dung sau:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỒI HƠI
(Boiler's Specification information)
Kiểu lò Ghi tĩnh, tổ hợp ống nước, ống lửa, tuần hoàn tự nhiên
1
Boiler type SGB, fire tube, water tube combined
Mã hiệu lò hơi EN – GT - 4.000
2
Boiler model
Suất sinh hơi định mức 3.000 kg hơi/h
3
Steam generating rate
Áp suất thử thủy lực 15 kG/cm2
4
Hydraulic testing pressure
Áp suất làm việc tối đa 10 kG/cm2
5
Max working pressure
Nhiệt độ nước cấp 80 oC
6
Supplying water temperature
Nhiệt độ nước cấp tối đa 105 oC
7
Max temp of supplying water
Nhiệt độ hơi bão hòa 183 oC
8
Saturation steam temperature
Tổng diện tích tiếp nhiệt 150 m2
9
Heating surface
Nhiên liệu sử dụng Củi gỗ, củi trấu, than cục, vỏ hạt.
10
Fuel type
Kích cỡ nhiên liệu Từ 10mm đến 500mm
11
Size of fuel
Nhiệt trị nhiên liệu 3500 kcal/h
12
Caloric value
Suất tiêu hao nhiên liệu < 240 kgcủi/tấn hơi ở 100% tải.
13
Fuel consumption rate
Hiệu suất lò hơi 86 ± 3 %
14
Efficiency
Nguồn điện sử dụng 380 VAC – 3 pha – 50Hz
15
Power supply
Chế độ làm việc 2 chế độ: Bán tự động và Bằng tay
16
Working mode
Tiêu chuẩn chế tạo: TCVN 6413 – 1998
17
Manufacturing standard TCVN 7704 – 2007
Tiêu chuẩn môi trường. Tiếng ồn cách nhà lò 1m nhỏ hơn 85 dB.
18
Environmental standard Thành phần khí thải phù hợp với QCVN 19:2009/BTNMT

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT


Technical Specification
Tên hạng mục Mô tả
Đơn Số
TT
(Items) (Qui cách, nhãn hiệu, xuất xứ) vị lượng
No
Unit Q.ty
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT
Technical Specification
Tên hạng mục Mô tả
Đơn Số
TT
(Items) (Qui cách, nhãn hiệu, xuất xứ) vị lượng
No
Unit Q.ty
Spec. description
* Ống góp chính (Main collector):
- Vật liệu (Material): Ống thép đúc ASTM – A106B.
- Chiều dày (Thickness): Ø168 x 7,11 mm
- Xuất xứ (Origin): Trung Quốc
* Ống tuần hoàn (Circle tube):
- Vật liệu (Material): Ống thép đúc ASTM – A106B.
Dàn ống sinh hơi - Chiều dày (Thickness): Ø114 x 5 mm
2 Bộ 1
Water wall - Xuất xứ (Origin): Trung Quốc
* Tấm liên kết (Plate):
- Vật liệu (Material): Thép tấm CT3
- Chiều dày (Thickness): 3 mm
- Xuất xứ (Origin): Việt Nam
* Bảo ôn dàn ống (Insulation):
- Vật liệu (Material): Rockwool dày 80 mm, tỷ trọng 80 kg/m3
- Xuất xứ (Origin): Thái Lan
* Bọc bảo vệ (Wrap):
- Vật liệu (Material): Thép tấm CT3, dày 2mm
- Xuất xứ (Origin): Việt Nam.
* Ghi lò (Grate):
- Kích thước (Size): 3m2.
- Vật liệu (Material): Ống nước
* Cửa lò (Fire door):
Buồng đốt
3 Bộ 1
Burning chamber
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT
Technical Specification
Tên hạng mục Mô tả
Đơn Số
TT
(Items) (Qui cách, nhãn hiệu, xuất xứ) vị lượng
No
Unit Q.ty
Spec. description
Buồng đốt - Kích thước (Size): 400x500mm.
3 Bộ 1
Burning chamber - Vật liệu (Material): Gang chịu nhiệt
* Cách nhiệt (Insulation): Bông gốm và bông thuỷ tinh.
* Bọc bảo vệ (Wrap): Thép tấm CT3, dày 2mm
- Vật liệu (Material): Thép tấm SS400, dày 2 mm
- Xuất xứ (Origin): Việt Nam
* Mặt sàn (Plat): Tôn mắt cáo, chống trượt

Khung lò, sàn thao tác * Khung sàn, cầu thang (Structor, stair): Thép hình U100, V50
4 Structure frame, flatform, Bộ 1
handrail * Lan can (Handrail): Thép ống CT3 Ø42, Ø34 mm
* Bảo vệ bề mặt (Wrap): Sơn chống rỉ và sơn phủ
* Kích thước (Size)
- Cao (Height): 18 m
- Đường kính (Diameter): 480 mm
Ống khói - Chiều dày (Thickness): 3 mm
5 Bộ 1
Chimney
* Vật liệu (Material)
- Thân trụ (Body): SUS 304
- Thu lôi chống sét, cáp giằng TCVN
* Kiểu (Type) Đa tầng cánh Inox
* Lưu lượng (Flow): 3,2 m3/h
* Áp suất (Pressure): 156 mH2O
Bơm nước cấp
6 Cái 2
Feed water pump
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT
Technical Specification
Tên hạng mục Mô tả
Đơn Số
TT
(Items) (Qui cách, nhãn hiệu, xuất xứ) vị lượng
No
Unit Q.ty
Spec. description
Bơm nước cấp
6 * Hiệu (Brand): Grundfos Cái 2
Feed water pump
* Xuất xứ (Country of origin): Đan Mạch

* Nhiệt độ chất lưu


30 oC => 105 oC
(Max working temperature):

B. BỘ PHẬN KÈM THEO


(Auxiliary equipment)
Hiệu (Model): EN.QH - 3
Kiểu (Type): Cánh lồng sóc, nối motor qua láp
Lưu lượng (Flow): 13.000 m3/h
Quạt hút 350 mm H2O
1 Áp suất (Pressure): Bộ 1
Induced draft fan
Tốc độ (Speed) 1450 r/min
Công suất điện tiêu thụ (Power): 22kW
Xuât xứ (Country of origin): Việt Nam
Mã hiệu (Model): EN. QT1 - 3
Kiểu (Type): Cánh lồng sóc, motor kéo trực tiếp
Lưu lượng (Flow): 7000 m3/h
Quạt thổi 450 mmH2O
2 Áp suất (Pressure): Bộ 1
Forced draft fan
Tốc độ (Speed) 1450 r/min
Công suất điện tiêu thụ (Power): 5,5kW
Xuất xứ (Country of origin): Việt Nam
Mã hiệu (Model): EN. BKK - 3
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT
Technical Specification
Tên hạng mục Mô tả
Đơn Số
TT
(Items) (Qui cách, nhãn hiệu, xuất xứ) vị lượng
No
Unit Q.ty
Spec. description
Kiểu (Type): Ống chùm
Diện tích tiếp nhiệt (Heat area): 50 m2
Vật liệu (Material):
Bộ sấy không khí
3 - Ống trao đổi nhiệt (Heat tube): Thép đen Ø60x2,8mm Bộ 1
Air preheater
- Vỏ (Body): Thép tấm SS400 dày 3 và 4 mm.
- Khung (Structor): Thép hình U100, V75, V50
Kích thước (Size): Dài x rộng x cao = 1200x1200x2000 mm
Xuất xứ (Country of origin): Việt Nam
Mã hiệu (Model): EN. LBK - 3
Kiểu (Type): Multi Cyclone
Công suất lọc (Capacity): 15000 m3/h
Hiệu suất lọc (Effiency): 98%
Vật liệu (Material):
Bộ lọc bụi khô
4 Bộ 1
Dry ash filter - Modul lọc Thép đen SS400 dày 4mm
- Vỏ (Body): Thép tấm SS400 dày 3 và 4 mm.
- Khung (Structor): Thép hình I120, V75, V50

Kích thước (Size): Dài x rộng x cao = 2310x1100x2430 mm

Xuất xứ (Country of origin): Việt Nam


Mã hiệu (Model): EN. LBU - 3
Kiểu (Type): Ventury Crubber
Công suất lọc (Capacity): 15000 m3/h

Bộ khử bụi hấp thụ


5 Bộ 1
Wet ash filter
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT
Technical Specification
Tên hạng mục Mô tả
Đơn Số
TT
(Items) (Qui cách, nhãn hiệu, xuất xứ) vị lượng
No
Unit Q.ty
Spec. description

Bộ khử bụi hấp thụ Hiệu suất lọc (Effiency): 99%


5 Bộ 1
Wet ash filter Vật liệu (Material):
- Vỏ (Body): Inox SUS304 dày 3 mm.
- Ống dẫn nước (Tube) Nhựa chịu nhiệt Bình Minh
Xuất xứ (Country of origin): Việt Nam
Vật liệu (Material): Ống thép đúc, ASTM - A106B
Đường ống cấp nước nội Kích thước (Size): DN32x2,77mm
6 tuyến Bộ 1
Feed water piping inside Phạm vi (Scope): Trong nhà lò
Xuất xứ (Country of origin): Trung Quốc
Vật liệu (Material): Ống thép đúc, ASTM - A106B
Đường ống xả đáy nội Kích thước (Size): DN40x2,77mm
7 tuyến Bộ 1
Inside blown down piping Phạm vi (Scope): Trong nhà lò
Xuất xứ (Country of origin): Trung Quốc
Vật liệu (Material): Thép CT3
Kích thước (Sizer):
Kênh cấp gió - Tiết diện (Section): 250x250mm
8 Bộ 1
Air duct - Bề dày (Thickness): 3mm
Phạm vi (Scope): Trong nhà lò
Xuất xứ (Country of origin): Việt Nam
Vật liệu (Material): Thép CT3
Kích thước (Sizer):

Kênh dẫn khói


9 Bộ 1
Smoke duct
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT
Technical Specification
Tên hạng mục Mô tả
Đơn Số
TT
(Items) (Qui cách, nhãn hiệu, xuất xứ) vị lượng
No
Unit Q.ty
Spec. description
Kênh dẫn khói - Tiết diện (Section): Ø480mm
9 Bộ 1
Smoke duct - Bề dày (Thickness): 4mm
Phạm vi (Scope): Trong nhà lò
Xuất xứ (Country of origin): Việt Nam
Kích thước (Size): 4 m3
Bồn nước cấp Vật liệu (Material): Thép tấm CT3
10 Bộ 1
Feed water tank Chiều dày: (Thickness) 4mm
Xuất xứ (Country of origin) Việt Nam
Công suất xử lý (Capacity) 3m3/h
Hệ xử lý nước mềm
11 Hãng sản xuất (Brand) Bộ 1
Water softener
Xuất xứ (Country of origin): Việt Nam
Kiểu (Type) Bơm ly tâm - Thân vỏ inox
Bơm tuần hoàn dập bụi Công suất bơm (Capacity) 2m3/h
12 Bộ 1
Circle pump Hãng sản xuất (Brand) CNP
Xuất xứ (country of origin): Trung Quốc

C. HỆ THỐNG VAN (Valve)


Kích thước (Size): DN80
Van hơi chính Kiểu (Type): Van cầu, chuẩn DIN, PN16
1 Cái 1
Steam main valve Hãng sản xuất (Brand): Beizer
Xuất xứ công nghệ (Country of origin): Germany
Kích thước (Size): DN25
Van xả áp nhanh
2 Cái 1
Steam exhust valve
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT
Technical Specification
Tên hạng mục Mô tả
Đơn Số
TT
(Items) (Qui cách, nhãn hiệu, xuất xứ) vị lượng
No
Unit Q.ty
Spec. description
Van xả áp nhanh Kiểu (Type): Van cầu, chuẩn DIN, PN16
2 Cái 1
Steam exhust valve Hãng sản xuất (Brand): Beizer
Xuất xứ công nghệ (Country of origin): Germany
Kích thước (Size): DN32/50

Van an toàn Kiểu (Type): Van lò xo, chuẩn DIN, PN16


3 Cái 2
Safety valve Hãng sản xuất (Brand): Beizer
Xuất xứ (Country of origin): Germany
Kích thước (Size): DN32

Van xả đáy nhanh Kiểu (Type): Van bi, chuẩn DIN, PN16
4 Cái 1
Fast blown down valve Hãng sản xuất (Brand): Beizer
Xuất xứ (Country of origin): Germany
Kích thước (Size): DN32
Van xả đáy chậm Kiểu (Type): Van cầu, chuẩn DIN, PN16
5 Slow drum blown down Cái 1
valve Hãng sản xuất (Brand): Beizer
Xuất xứ công nghệ (Country of origin): Germany
Kích thước (Size): DN25
Van xả đáy ống góp chậm Kiểu (Type): Van cầu, chuẩn DIN, PN16
6 Slow drum blown down Cái 2
valve Hãng sản xuất (Brand): Beizer hoặc Ari
Xuất xứ công nghệ (Country of origin): Germany
Kích thước (Size): DN25

Van xả đáy ống góp nhanh Kiểu (Type): Van bi, chuẩn DIN, PN16
7 Cái 2
Fast blown down valve
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT
Technical Specification
Tên hạng mục Mô tả
Đơn Số
TT
(Items) (Qui cách, nhãn hiệu, xuất xứ) vị lượng
No
Unit Q.ty
Van xả đáy ống góp nhanh Spec. description
7 Cái 2
Fast blown down valve Hãng sản xuất (Brand): Beizer hoặc Ari
Xuất xứ công nghệ (Country of origin): Germany
Kích thước (Size): DN40
Van chặn cửa hút bơm nước
cấp Kiểu (Type): Van bi, chuẩn DIN, PN10
8 Cái 2
Input feed water pump Hãng sản xuất (Brand): Beizer hoặc Ari
valve
Xuất xứ (Country of origin): Germany
Kích thước (Size): DN32
Van chặn đầu đẩy bơm
nước cấp Kiểu (Type): Van cầu, chuẩn DIN, PN10
9 Cái 2
Output feed water pump Hãng sản xuất (Brand): Beizer
valve
Xuất xứ công nghệ (Country of origin): Germany
Kích thước (Size): DN32
Van chặn cách ly đầu đẩy Kiểu (Type): Van cầu, chuẩn DIN, PN16
10 bơm nước cấp Cái 1
Pump insolation valve Hãng sản xuất (Brand): Beizer
Xuất xứ (Country of origin): Germany
Kích thước (Size): DN32
Van một chiều bảo vệ bơm Kiểu (Type): Đĩa lò xo Inox
11 nước cấp Cái 3
Feed water check valve Hãng sản xuất (Brand): KITZ
Xuất xứ (Country of origin): Nhật Bản
Kích thước (Size): DN15
Van cách ly áp kế Kiểu (Type): Bi, ren, PN10
12 Pressure gause insolation Cái 2
valve Hãng sản xuất (Brand):
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT
Technical Specification
Tên hạng mục Mô tả
Đơn Số
TT Van cách ly áp kế
(Items) (Qui cách, nhãn hiệu, xuất xứ) vị lượng
No
12 Pressure gause insolation Cái Q.ty
2
Unit
valve Spec. description
Xuất xứ (Country of origin): Việt Nam
Kích thước (Size): DN15
Van cách ly rơ le, cảm biến
áp suất Kiểu (Type): Bi, ren, PN10
13 Cái 4
Pressure relay insolation Hãng sản xuất (Brand):
valve
Xuất xứ (Country of origin): Việt Nam
Kích thước (Size): DN40
Van cách ly bồn nước cấp Kiểu (Type): Bi, ren, PN10
14 Feed water tank Cái 1
insolationvalve Hãng sản xuất (Brand):
Xuất xứ (Country of origin): Việt Nam
Kích thước (Size): DN40
Lược nước Kiểu (Type): Ren, PN10
15 Cái 2
Insolation pump valve Hãng sản xuất (Brand): Beizer
Xuất xứ (Country of origin): Germany

D. PHỤ KIỆN (Instrument)


Kích thước (Size): DN125
Ống thủy tối
1 Vật liệu (Material): Thép đúc ASTM - A106B Bộ 1
Water level tube
Xuất xứ (Country of origin) Việt Nam
Kiểu (Type) MG - 25 bar
Kính thủy Kích thước (Size): 350 mm
2 Bộ 2
Indicator water level Hãng sản xuất (Brand):
Xuất xứ (Country of origin): Turkey
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT
Technical Specification
Tên hạng mục Mô tả
Đơn Số
TT
(Items) (Qui cách, nhãn hiệu, xuất xứ) vị lượng
No
Unit Q.ty
Spec. description
Kích thước (Size): DN10
Ống siphon - măng xông
3 Vật liệu (Material): Thép đúc mạ kẽm Bộ 6
Siphon tube
Xuất xứ (country of origin): Việt Nam
Kích thước mặt (Size): DN100
Đồng hồ chỉ thị áp suất Giải đo max (Max value): 15 bar
4 Bộ 1
nước cấp Pressure indicator Hãng sản xuất (Brand): JK
Xuất xứ (Country of origin): Japan
Kích thước mặt (Size): DN200
Đồng hồ chỉ thị áp suất hơi Giải đo max (Max value): 15 bar
5 Bộ 2
Pressure indicator Hãng sản xuất (Brand): JK
Xuất xứ (Country of origin): Japan
E. HỆ THỐNG ĐIỆN (Electrical system)
Loại điều khiển ON - OFF:
Tủ điện điều khiển
1 Mã hiệu (Model): EN- TDK - 3 Bộ 1
Electric control cabinet
Xuât xứ (Country of origin): Việt Nam
Chiều dày vỏ (Thickness) 1mm
Tủ điện động lực
2 Mã hiệu (Model): EN- TDP - 3 Bộ 1
Electric power cabinet
Xuât xứ (Country of origin): Việt Nam
Mã hiệu (Model):
Biến tần điều khiển quạt hút Công suất (Power): 22kW
3 Bộ 1
ID - Fan Converter Nguồn điện yêu cầu: 380VAC - 3 pha 50Hz
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT
Technical Specification
Tên hạng mục Mô tả
Đơn Số
TT
(Items)
Biến tần điều khiển quạt hút (Qui cách, nhãn hiệu, xuất xứ) vị lượng
No
3 Bộ Q.ty
1
ID - Fan Converter Unit
Spec. description
Xuât xứ (Country of origin):
Mã hiệu (Model):
Biến tần điều khiển quạt Công suất (Power): 5,5 kW
4 đẩy Bộ 1
FD - Fan Converter Nguồn điện yêu cầu: 380VAC - 3 pha 50Hz
Xuât xứ (Country of origin):
Giải đo (Max value) 15 bar
Công tắc áp suất Hãng sản xuất (Brand) JK
5 Bộ 2
Pressure switch Cấp chính xác (Accuracy) 1.5
Xuất xứ (Country of origin) Japan
Bộ điều khiển mức nước Hãng sản xuất (Brand) Omron
6
Water level controler Xuất xứ (Country of origin) Nhật bản
Dây dẫn điện Hãng sản xuất (Brand) CADIVI
7 Hệ 1
Electric cable Xuất xứ (Country of origin) Việt Nam

1 Cấp phép (Liscence) Hệ 1


Tổng cộng giá chưa bao gồm VAT 10%: 1,148,000,000
Thuế VAT: 114,800,000
Tổng cộng giá đã bao gồm thuế VAT: 1,262,800,000
Bằng chữ:

F. PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN


Thanh toán làm 5 đợt
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT
Technical Specification
Tên hạng mục Mô tả
Đơn Số
TT
(Items) (Qui cách, nhãn hiệu, xuất xứ) vị lượng
No
Unit Q.ty
Spec. description
Đợt 1: 20% giá trị hợp đồng ngay sau khi kí hợp đồng
Đợt 2: 40% giá trị hợp đồng ngay sau khi tập kết thiết bị cơ khí
Đợt 3: 20% giá trị hợp đồng ngay sau khi hoàn thành lắp đặt phần cơ khí
Đợt 4: 15% giá trị hợp đồng ngay sau khi chạy thử thành công
Đợt 5: 5% ngay sau khi kết thúc bảo hành.

G. HỒ SƠ VÀ CÁC GIẤY TỜ LIÊN QUAN


1 Lý lịch lò hơi Hai bộ lập theo TCVN
2 Bản vẽ cấu tạo lò hơi Bản tổng thể + Mặt bằng chi tiết
3 Quy trình vận hành Hai bộ

H. THỜI GIAN THỰC HIỆN


1 Thời gian chế tạo - lắp đặt 45 ngày
2 Thời gian chạy thử 5 ngày

I. BẢO HÀNH BẢO TRÌ


1 Thời gian bảo hành 2 năm kể từ ngày chạy thử thành công
2 Bảo trì Có mặt khắc phục sự cố trong vòng 24h kể từ khi có thông báo của bên A

K. PHẠM VI CUNG CẤP


- Hơi: được cung cấp ra tại cửa ra van hơi chính
- Xả đáy: được đưa ra tại miệng ống xả nằm trong phạm vi nhà lò
1 Bên cung cấp lò hơi
- Xả áp: được đưa lên cao theo tiêu chuẩn an toàn
- Xả tro: được đưa ra tại các cửa xả tro của thiết bị.
- Cung cấp nước đến bồn chứa nước cấp trong nhà lò
- Cung cấp điện đến tủ điện động lực phục vụ chế tạo, lắp đặt và vận hành lò.
2 Bên sử dụng lò hơi
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT
Technical Specification
Tên hạng mục Mô tả
Đơn Số
TT
(Items) (Qui cách, nhãn hiệu, xuất xứ) vị lượng
No
Unit Q.ty
Spec. description
2 Bên sử dụng lò hơi - Cung cấp nhiên liệu vào lò
- Cung cấp mặt bằng và phần xây dựng móng thiết bị, bể chứa, mương dẫn bằng bê tông, xây dựng nhà lò
- Cung cấp đầy đủ ánh sáng cho nhà lò.

ĐẠI DIỆN BÊN ĐẶT HÀNG ĐẠI DIỆN BÊN CHẾ TẠO

You might also like