You are on page 1of 1

ĐẠI HỌC HUẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

DẠNG THỨC ĐỀ THI NGOẠI NGỮ C1 (thời gian 4g 25 phút)


Dựa theo Khung đánh giá năng lực ngoại ngữ theo tiêu chuẩn chung châu Âu – CEFR

Kỹ năng Thời gian Chi tiết Questions Nội dung Hình thức Ghi chú
PAPER 1 PART 1 1->6 extracts Lựa chọn Chọn 1/4 (ABCD) phương án cho trước
1 giờ 15 phút
Đọc PART 2 7->12 Magazine article Lựa chọn Chọn 1->6 (A-G) phương án cho trước
34 questions
Reading PART 3 13->19 Newspaper article Lựa chọn Chọn 1/4 (ABCD) phương án cho trước
3 parts
20% PART 4 20->34 article Lựa chọn Chọn 1/5 (A-E) phương án cho trước
PAPER 2
1 giờ 30 phút
Viết PART 1 1 Letter Viết Viết report 180-220 từ (answer)
2 letters
Writing PART 2 2->5 Essay Viết Viết article (report) 220-260 từ (essay)
2 parts
20%
PAPER 3 PART 1 1->12 Text Lựa chọn Chọn 1/4 (ABCD) phương án cho trước
Sử dụng 1 giờ PART 2 13->27 Text Điền từ Điền từ vào chổ trống, hoàn thiện câu
Use of English 30 questions PART 3 28->37 Text Điền từ Điền từ vào chổ trống
20% 4 parts PART 4 38->42 Word Viết Điền từ thích hợp vào chổ trống
PART 4 43->50 Sentences Viết Hoàn thiện câu 2 cùng nội dung
PAPER 4 PART 1 1->6 extracts Lựa chọn Chọn 1/3 (ABC) cho trước
Khoảng 40 phút
Nghe PART 2 7->14 call Lựa chọn Điền từ vào chổ trống
30 questions
Listening PART 3 15->20 Interview Lựa chọn Chọn 1/4 (ABCD) phương án cho trước
4 parts
20% PART 4 21->25 extracts Lựa chọn Chọn 1/8 (ABCDEFGH) cho trước
PAPER 5
PART 1
Nói 15 phút Questions Examiners Tính điểm 40 trên lớp

Speaking 4 parts Roles Partner Chiếm 20% điểm thi
PART 4
20%
Tổng cộng 4g 25 phút 17 106 Đọc-Viết: …%, Nghe…%
Parts questions Nói…%

Dạng thức thi C1 áp dụng cho đối tượng (SV hệ CQ - KCQ……., Học kỳ….…, Khoa:…………. ):
-
-
-

You might also like