Professional Documents
Culture Documents
Dang Thuc Thi A2
Dang Thuc Thi A2
Kỹ năng Thời gian Chi tiết Questions Nội dung Hình thức Ghi chú
PART 1 1->5 Notice (mark) Lựa chọn Chọn 5/8 (A-H) thông tin minh họa
PAPER 1 1g 10 phút PART 2 6->10 Sentences (mark) Trắc nghiệm Chọn 1/3 (ABC) từ điền vào chỗ trống
PART 3 11->15 Conversations (mark) Trắc nghiệm Chọn 1/3 (ABC) câu điền vào chỗ trống
Đọc - Viết 56 questions 16->20 Conversations (mark) Lựa chọn Chọn 5/8 câu (A-H) cho trước
PART 4 21->27 Information (mark) Trắc nghiệm Chọn 1/3 (ABC) phương án cho trước
Reading and 9 parts PART 5 28->35 Information (mark) Trắc nghiệm Chọn 1/3 (ABC) từ điền vào chỗ trống
Writing PART 6 36->40 Descriptions (write) Viết tiếp từ Viết tiếp 5 từ…mô tả…
PART 7 41->50 Word->Space (write) Điền từ Điền 10 từ vào chỗ trống, hoàn thiện thư
PART 8 51->55 Notes (write) Viết thông tin Viết 5 thông tin vào bảng trống…
PART 9 56 Postcard (write) Viết postcard Viết bưu thiếp 25-35 từ…
Khoảng 30 phút PART 1 1->5 Conversations Lựa chọn Điền chọn (v)/3 (ABC) cho trước
PAPER 2 PART 2 6->10 Conversation Lựa chọn Lựa chọn 5/8 từ (A-H) cho trước
Nghe 25 questions PART 3 11->15 Conversation Trắc nghiệm Lựa chọn 1/3 (ABC) cho trước
Listening PART 4 16->20 Tel Conver… Viết thông tin Viết 5 thông tin vào bảng trống…
5 parts PART 5 21->25 Information Viết thông tin Viết 5 thông tin vào bảng trống…
PAPER 3
8 – 10 phút PART 1 Questions Examiner Tính điểm 40 trên lớp
Nói
2 parts PART 2 Roles Partner Chiếm 25 % điểm thi
Speaking
Dạng thức thi A2 áp dụng cho đối tượng (SV hệ CQ - KCQ……., Học kỳ….…, Khoa:…………. ):
-
-
-