You are on page 1of 1

ĐẠI HỌC HUẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

DẠNG THỨC ĐỀ THI NGOẠI NGỮ A2 (thời gian 1g 40 phút)


Dựa theo Khung đánh giá năng lực ngoại ngữ theo tiêu chuẩn chung châu Âu – CEFR

Kỹ năng Thời gian Chi tiết Questions Nội dung Hình thức Ghi chú
PART 1 1->5 Notice (mark) Lựa chọn Chọn 5/8 (A-H) thông tin minh họa
PAPER 1 1g 10 phút PART 2 6->10 Sentences (mark) Trắc nghiệm Chọn 1/3 (ABC) từ điền vào chỗ trống
PART 3 11->15 Conversations (mark) Trắc nghiệm Chọn 1/3 (ABC) câu điền vào chỗ trống
Đọc - Viết 56 questions 16->20 Conversations (mark) Lựa chọn Chọn 5/8 câu (A-H) cho trước
PART 4 21->27 Information (mark) Trắc nghiệm Chọn 1/3 (ABC) phương án cho trước
Reading and 9 parts PART 5 28->35 Information (mark) Trắc nghiệm Chọn 1/3 (ABC) từ điền vào chỗ trống
Writing PART 6 36->40 Descriptions (write) Viết tiếp từ Viết tiếp 5 từ…mô tả…
PART 7 41->50 Word->Space (write) Điền từ Điền 10 từ vào chỗ trống, hoàn thiện thư
PART 8 51->55 Notes (write) Viết thông tin Viết 5 thông tin vào bảng trống…
PART 9 56 Postcard (write) Viết postcard Viết bưu thiếp 25-35 từ…
Khoảng 30 phút PART 1 1->5 Conversations Lựa chọn Điền chọn (v)/3 (ABC) cho trước
PAPER 2 PART 2 6->10 Conversation Lựa chọn Lựa chọn 5/8 từ (A-H) cho trước
Nghe 25 questions PART 3 11->15 Conversation Trắc nghiệm Lựa chọn 1/3 (ABC) cho trước
Listening PART 4 16->20 Tel Conver… Viết thông tin Viết 5 thông tin vào bảng trống…
5 parts PART 5 21->25 Information Viết thông tin Viết 5 thông tin vào bảng trống…
PAPER 3
8 – 10 phút PART 1 Questions Examiner Tính điểm 40 trên lớp
Nói
2 parts PART 2 Roles Partner Chiếm 25 % điểm thi
Speaking

Tổng cộng 1g 40 phút 16 81 Đọc-Viết: …%, Nghe…%


Parts questions Nói…%

Dạng thức thi A2 áp dụng cho đối tượng (SV hệ CQ - KCQ……., Học kỳ….…, Khoa:…………. ):
-
-
-

You might also like