You are on page 1of 44

SSR-SITE SURVEY REPORT 1(44)

Khách Hàng : VNPT Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu


Ngày Khảo sát : 7/10/2017 Người khảo sát : Nguyễn Thanh Hải
Site ID : Can-Giuoc_LAN Trạm cũ/mới : Trạm hiện hữu / Existing
Địa chỉ trạm : Ấp 12 QL50, thị trấn Cần Giuộc
Người liên hệ ở trạm : Số điện thoại :
Người liên hệ ở ĐVT : Số điện thoại :

Scope of Work :

Hàng chuyển tới trạm : - RBS 6601

* Ghi chú Loại antenna đề xuất lắp đặt: 0

* Kết Luận :

Nhà Thầu Thực hiện Ericsson Kiểm tra VNPT-Net2

Tên: Tên: Tên:


Ngày: Ngày: Ngày:

Sheet: Cover - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 2 (44)

(Đây là tài liệu mở)


BÁO CÁO KHẢO SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM RBS 6601
BÁO CÁO KHẢO SÁT
Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN

1. THÔNG TIN KHẢO SÁT BÊN NGOÀI NHÀ TRẠM (OUTDOOR)


1.1. Tọa độ Lat/Long của trạm: (decimal)
Tọa độ Latitude: VNPT: 10.607140 Khảo sát: 10.607210
Tọa độ Longitude: VNPT: 106.670610 Khảo sát: 106.670650

1.2. Thông tin Nhà trạm


Loại Nhà trạm: Greenfield Ghi chú:
Khu đất đặt Nhà trạm Khu dân cư Ghi chú:
Chủ sở hữu Khu đất/Toà nhà: Nhà nước Ghi chú:

1.3. Thông tin Trụ Antenna


Loại Trụ Antenna Self Support (Cột tự đứng) Ghi chú:
Chiều cao Trụ Antenna (m) 57.0 Ghi chú:
Chiều cao Tòa nhà (m) 0.0 Ghi chú:
Tổng chiều cao Trụ + Tòa nhà (m) 57.0 Ghi chú:

1.4. Thông tin về vận chuyển Thiết bị, Vật tư đến trạm
Giấy phép vào trạm: Yes Ghi chú:
Thời gian chuyển hàng: Giờ hành chính Ghi chú:
Loại cầu thang dùng chuyển thiết bị: Thang bộ Ghi chú:
Đường chuyển hàng vào trạm rộng (m): 5 Ghi chú:

1.5. Khảo sát Vật tư lắp đặt Outdoor


Bảng đất Outdoor mới trên cột cho RRU 1 Ghi chú: Khảo sát vị trí lắp
Chiều dài dây đất từ Bảng đất Outdoor 69 Ghi chú:
trên cột đến Bảng đất chính của Trạm (m)
Chiều dài dây đất từ RRU mới đến Bảng 9 Ghi chú:
đất Outdoor trên cột (m)

2. THÔNG TIN KHẢO SÁT PHÒNG THIẾT BỊ (INDOOR)


2.1. Thông tin chung Phòng thiết bị
Loại Phòng thiết bị: Room(Phòng) Ghi chú:
Diện tích phòng Dài x Rộng (m2): 20 Ghi chú:
Vị trí phòng thiết bị: Tầng: 1 Độ cao (magl): 4 Ghi chú:
Vật liệu Phòng thiết bị BTS: Bê tông (Concrete) Ghi chú:
Máy lạnh (Air-cond): Existing Ghi chú:

2.2. Khảo sát Thiết bị RBS hiện hữu


2.2.1. Thiết bị RBS Ericsson RBS: RBS Ericsson (1) RBS: N/A
Loại: 3418 Loại:
Cấu hình: UMTS Only Cấu hình:
Băng tần: G900/U2100 Băng tần:

2.2.2. Thiết bị RBS khác RBS: Huawei RBS: N/A


Loại: 3012 Loại:
Cấu hình: GSM Only Cấu hình:
Băng tần: G900/U2100 Băng tần:

2.3. Khảo sát lắp đặt RBS mới trong phòng thiết bị (Indoor)
Vị trí lắp đặt RBS 6601 (Cần 1.5U để lắp) Existing Rack 19' Ghi chú:
Có sẵn thang cáp xuống phòng máy không Yes Ghi chú:

Sheet: Survey Report - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 3 (44)

(Đây là tài liệu mở)


BÁO CÁO KHẢO SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM RBS 6601
BÁO CÁO KHẢO SÁT
Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN

Hệ thống tiếp địa trong phòng có sẵn không Yes Ghi chú:
Số lỗ trống trên Bảng đất indoor có thể dùng 6 Ghi chú:
Lỗ cáp vào phòng thiết bị (Feeder inlet): Existing Ghi chú:

2.4. Khảo sát vật tư lắp đặt RBS mới trong phòng thiết bị (Indoor)
Rack 19 inch mới để lắp RBS 6601 0 Ghi chú: Rack 19' mới
Lỗ cáp vào phòng thiết bị (Feeder inlet): 0 Ghi chú:
Chiều dài cáp nguồn DC từ DC Box / 3 Ghi chú: Dây nguồn RBS6601
tủ nguồn đến vị trí lắp RBS6601 trên Rack
Chiều dài cáp nguồn DC từ DC Box / 73*3 Ghi chú: Dây nguồn 3 RRU
tủ nguồn đến vị trí lắp RRU trên trụ antenna
Chiều dài dây cáp quang từ RBS6601 đến 100 Ghi chú: Dây quang RRU
vị trí lắp RRU trên trụ Antenna
Đề xuất lắp đặt Bảng đất Indoor mới 0 Ghi chú: Bảng đất Indoor mới
trong phòng thiết bị
Chiều dài dây đất từ Bảng đất Indoor mới 0 Ghi chú: Dây đất cho IGB mới
đến Bảng đất chính Outdoor của Trạm (m)
Chiều dài dây đất từ RBS6601 đến Bảng 10 Ghi chú: Dây đất cho RBS
đất Indoor trong phòng (m)
Chiều dài dây đất từ Rack 19' lắp mới 0 Ghi chú: Dây đất Rack 19' mới
đến Bảng đất Indoor trong phòng (m)
Thang cáp ngang trên trần + thang cáp 0 Ghi chú: Thang cáp indoor mới
đứng cho RBS, tủ Nguồn (m)

3. THÔNG TIN KHẢO SÁT HỆ THỐNG NGUỒN (DC POWER SYSTEM)


3.1. Nguồn AC hiện hữu:
Pha Nguồn AC: 1 Pha Ghi chú:
Điện áp Nguồn (V): 220V Ghi chú:
CB AC tổng (A): 100 Ghi chú:

* CB hệ thống Nguồn AC:


Thứ tự CB: trái-phải Rating (A) Kết nối đến Trạng thái (ON/OFF)
CB1 32 Tủ nguồn DC ON
CB2 20 Máy lạnh1 OFF
CB3 20 Máy lạnh2 ON
CB4 10 OFF
CB5 10 External Alarm ON
CB6
CB7
CB8
CB9
CB10

3.2. Nguồn DC hiện hữu:


Tủ Nguồn: Nguồn 1: VPRS-400 Nguồn 2: N/A
Điện áp Nguồn Loại: -48 VDC Loại: N/A
Ghi chú trạm dùng chung nguồn với Đài Dùng chung: Không Dùng chung: xx
viễn thông hoặc mạng Mobi, Viettel..

* Chi Tiết Nguồn DC


Hệ thống nguồn Nguồn 1 Nguồn 2

Sheet: Survey Report - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 4 (44)

(Đây là tài liệu mở)


BÁO CÁO KHẢO SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM RBS 6601
BÁO CÁO KHẢO SÁT
Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN

Điện áp hiện hữu (V) (Xem trên IPS) 53.5 N/A


Tải hiện hữu (A) (Xem trên IPS) 42 N/A
Số lượng Rectifier (Cái) 2 N/A
Dung lượng mỗi Rectifier (W) 2900 N/A
Số lượng Accqui (Dàn/Bank) 2 N/A
Dung lượng 1 bình Accqui (Ah) 12V-150Ah N/A
Nhà cung cấp bình Accqui K&V N/A

* CB Hệ thống Nguồn
Thứ tự: Hệ thống Nguồn 1 Hệ thống Nguồn 2
trái-phải Rating (A) Kết nối đến Trạng thái Rating (A) Kết nối đến Trạng thái
CB1 100 BTS 2G ON
CB2 75 BTS 2G ON
CB3 75 BTS 3G ON
CB4 100 Truyền dẫn ON
CB5 75.00 Truyền dẫn ON
CB6
CB7
CB8
CB9
CB10
CB11
CB12
CB13
CB14
CB15
CB16
CB17
CB18

Ghi Chú : (Cung cấp thêm thông tin về nguồn cho việc lắp đặt)

3.3. Khảo sát Nguồn DC cho thiết bị mới:


Có chỗ để lắp Tủ nguồn/Accqui mới không Yes Ghi chú: Nếu lắp tủ nguồn mới
Chiều dài cáp AC từ ACBox đến nguồn mới 10m Ghi chú: Nếu lắp tủ nguồn mới
Có cần thêm Rectifier cho nguồn hiện hữu N/A Ghi chú:
Có cần thêm Accqui cho nguồn hiện hữu N/A Ghi chú:
Số lượng DC box cần lắp thêm 1 Ghi chú: Ghi 1 nếu cần
Có vị trí lắp CB63/80A trên tủ nguồn không Yes Ghi chú:
Loại CB63/80A thêm vào nguồn cho DCBox Nader Ghi chú: Ghi nhà sản xuất CB
Chiều dài cáp DC từ DC Box đến Tủ nguồn 5m Ghi chú:
Chiều dài cáp đất từ DC Box đến Bảng 8m Ghi chú:
đất Indoor

4. THÔNG TIN KHẢO SÁT TRUYỀN DẪN (TRANSMISSION)


Loại cáp truyền dẫn tại ODF/Switch Ghi chú: Tại ODF
Chiều dài cáp từ ODF/Switch tới RBS6601 Ghi chú: Từ ODF đến RBS
Switch loại gì, Model Ghi chú:

5. THÔNG TIN KHẢO SÁT HỆ THỐNG ANTENNA, JUMPER

Sheet: Survey Report - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 5 (44)

(Đây là tài liệu mở)


BÁO CÁO KHẢO SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM RBS 6601
BÁO CÁO KHẢO SÁT
Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN

5.1. Hệ thống RF Antenna GSM900

CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label
Cell A Single Band 60 55 0 6 Xpol A-Panel 806-960-65-18dBi-6T
Cell B Single Band 110 55 1 6 Xpol A-Panel 806-960-65-18dBi-6T
Cell C Single Band 260 55 2 6 Xpol A-Panel 806-960-65-18dBi-6T

* Thông số cơ bản Antenna và Jumper Hệ thống GSM900


RF Antenna Cấu hình antenna Loại Connector Độ Lợi Chiều dài
Loại connector Jumper
Port (Tần số sử dụng) Antenna Gain/dBi Jumper (m)
Port 1-2
Port 3-4
Port 5-6

5.2. Hệ thống RF Antenna GSM1800

CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label
Cell A
Cell B 0 0 0
Cell C 0 0 0

* Thông số cơ bản Antenna và Jumper Hệ thống GSM1800


RF Antenna Cấu hình antenna Loại Connector Độ Lợi Chiều dài
Gain/dBi
Loại connector Jumper
Port (Tần số sử dụng) Antenna Jumper (m)
Port 1-2
Port 3-4
Port 5-6

5.3. Hệ thống RF Antenna U900

CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label
Cell A
Cell B 0 0 0
Cell C 0 0 0

* Thông số cơ bản Antenna và Jumper Hệ thống U900


RF Antenna Cấu hình antenna Loại Connector Độ Lợi Chiều dài
Loại connector Jumper
Port (Tần số sử dụng) Antenna Gain/dBi Jumper (m)
Port 1-2
Port 3-4
Port 5-6

5.4. Hệ thống RF Antenna U2100

CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label
Cell A Single Band 0 27 0 5 4
Cell B Single Band 60 27 0 3 4
Cell C Single Band 140 27 0 4 4

* Thông số cơ bản Antenna và Jumper Hệ thống U2100


RF Antenna Cấu hình antenna Loại Connector Độ Lợi Chiều dài
Loại connector Jumper
Port (Tần số sử dụng) Antenna Gain/dBi Jumper (m)
Sheet: Survey Report - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)
SSR-SITE SURVEY REPORT 6 (44)

(Đây là tài liệu mở)


BÁO CÁO KHẢO SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM RBS 6601
BÁO CÁO KHẢO SÁT
Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN
RF Antenna Cấu hình antenna Loại Connector Độ Lợi Chiều dài
Loại connector Jumper
Port (Tần số sử dụng) Antenna Gain/dBi Jumper (m)
Port 1-2
Port 3-4
Port 5-6

5.5. Đề xuất lắp đặt antenna mới


5.5.1. Thống kê hiện trạng antenna G900 và U2100:
Anten G900 và U2100 có cùng hướng không Không cùng hướng Ghi chú:
Chênh lệch độ cao antenna G900 và độ -27 Ghi chú:
cao antenna U2100
Loại antenna có thể lắp được xx Ghi chú:
Đề xuất lắp đặt loại antenna mới xx Ghi chú:

5.5.2. Phương án sử dụng antenna mới 6 Port


Phương án sử dụng antenna mới 6 Port Cell A Cell B Cell C
Đề xuất Độ cao Antenna 6 Port mới
Đề xuất Hướng Antenna 6 Port mới
Đề xuất M-Tilt Antenna 6 Port mới
Đề xuất E-Tilt Antenna 6 Port mới
Đề xuất Độ cao RRU 4G lắp mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU 4G mới đến Antenna mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (3G 2100
Hiện hữu) đến Antenna 6 Port mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (2G 1800
Hiện hữu) đến Antenna 6 Port mới

5.5.3. Phương án sử dụng antenna mới 8 Port


Phương án sử dụng antenna mới 8 Port Cell A Cell B Cell C
Đề xuất Độ cao Antenna 8 Port mới 0 0 0
Đề xuất Hướng Antenna 8 Port mới 0 0 0
Đề xuất M-Tilt Antenna 8 Port mới 0 0 0
Đề xuất E-Tilt Antenna 8 Port mới 0 0 0
Đề xuất Độ cao RRU 4G lắp mới -4 -4 -4
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU 4G mới đến Antenna mới 6 6 6
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (3G 2100
6 6 6
Hiện hữu) đến Antenna 8 Port mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (2G 1800
6 6 6
Hiện hữu) đến Antenna 8 Port mới
Đề xuất sử dụng bộ gá anten lắp đặt Antenna 8 Port mới Gá thường Gá thường Gá thường
Có Có Có
Đề xuất Swap anten 3G hiện hữu để lắp đặt Antenna 8 Port mới

5.5.4. Phương án sử dụng antenna mới 10 Port


Phương án sử dụng antenna mới 10 Port Cell A Cell B Cell C
Đề xuất Độ cao Antenna 10 Port mới 55 55 55
Đề xuất Hướng Antenna 10 Port mới 60 110 260
Đề xuất M-Tilt Antenna 10 Port mới 0 1 2
Đề xuất E-Tilt Antenna 10 Port mới 6 6 6
Đề xuất Độ cao RRU 4G lắp mới 51 51 51
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU 4G mới đến Antenna mới 6 6 6

Sheet: Survey Report - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 7 (44)

(Đây là tài liệu mở)


BÁO CÁO KHẢO SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM RBS 6601
BÁO CÁO KHẢO SÁT
Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN

Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (3G 2100


6 6 6
Hiện hữu) đến Antenna 10 Port mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ RRU hoặc Connector feeder (2G 1800
6 6 6
Hiện hữu) đến Antenna 10 Port mới
Độ dài Jumper (m/sợi) từ Connector feeder (2G 900 Hiện hữu)
đến Antenna 10 Port mới 6 6 6
Đề xuất sử dụng bộ gá anten lắp đặt Antenna 10 Port mới Gá thường Gá thường Gá thường

Đề xuất Swap anten 3G hiện hữu để lắp đặt Antenna 10 Port mới Có Có Có

Sheet: Survey Report - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 8 (44)

10
650

Sheet: Survey Report - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 9 (44)

ồn RBS6601

Indoor mới

cho IGB mới

Rack 19' mới

p indoor mới

ON/OFF)

A
A

Sheet: Survey Report - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 10 (44)

Trạng thái

ủ nguồn mới
ủ nguồn mới

sản xuất CB

Sheet: Survey Report - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 11 (44)

abel
-65-18dBi-6T
-65-18dBi-6T
-65-18dBi-6T

Chiều dài
Jumper (m)

abel

Chiều dài
Jumper (m)

abel

Chiều dài
Jumper (m)

abel

Chiều dài
Jumper (m)
Sheet: Survey Report - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)
SSR-SITE SURVEY REPORT 12 (44)

Cell C

Cell C
0
0
0
0
-4
6
6

6
Gá thường

Cell C
55
260
2
6
51
6

Sheet: Survey Report - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 13 (44)

6
Gá thường

Sheet: Survey Report - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 14 (44)

RBS ANTENNA
Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN

1. ANTENNA_RRU CELL A
Chiều Cao Trụ Antenna (m) 57
Chiều Cao Tòa Nhà (Tính từ mặt đất) (m) 0
Tổng Chiều Cao (m) 57

Chiều Cao có thể lắp Antenna 4G 0


Chiều Cao đề nghị lắp RRU 4G -4
Hướng Antenna Azimuth (°) from RF Nominal Plan 0

- VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP ĐẶT ANTENNA MỚI CELL A

- VÙNG PHỦ ANTENNA MỚI CELL A

Sheet: Antenna_RRU - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 15 (44)

RBS ANTENNA
Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN

* Hình chụp vùng phủ antenna đúng hướng CELL A, tại vị trí đề nghị lắp atenna mới

Sheet: Antenna_RRU - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 16 (44)

RBS ANTENNA
Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN

2. ANTENNA_RRU CELL B
Chiều Cao Trụ Antenna (m) 57
Chiều Cao Tòa Nhà (Tính từ mặt đất) (m) 0
Tổng Chiều Cao (m) 57

Chiều Cao có thể lắp Antenna 4G 0


Chiều Cao đề nghị lắp RRU 4G -4
Hướng Antenna Azimuth (°) from RF Nominal Plan 0

- VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP ĐẶT ANTENNA MỚI CELL B

- VÙNG PHỦ ANTENNA MỚI CELL B

* Hình chụp vùng phủ antenna đúng hướng CELL B, tại vị trí đề nghị lắp atenna mới

Sheet: Antenna_RRU - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 17 (44)

RBS ANTENNA
Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN

3. ANTENNA_RRU CELL C
Chiều Cao Trụ Antenna (m) 57
Chiều Cao Tòa Nhà (Tính từ mặt đất) (m) 0
Tổng Chiều Cao (m) 57

Chiều Cao có thể lắp Antenna 4G 0


Chiều Cao đề nghị lắp RRU 4G -4
Hướng Antenna Azimuth (°) from RF Nominal Plan 0

- VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP ĐẶT ANTENNA MỚI CELL C

- VÙNG PHỦ ANTENNA MỚI CELL C

* Hình chụp vùng phủ antenna đúng hướng CELL C, tại vị trí đề nghị lắp atenna mới

Sheet: Antenna_RRU - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 18 (44)

HÌNH CHỤP 360 ĐỘ


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN

0 (Deg) 30 (Deg)

60 (Deg) 90 (Deg)

120 (Deg) 150 (Deg)

Sheet: 360 Deg View - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 19 (44)

HÌNH CHỤP 360 ĐỘ


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN

180 (Deg) 210 (Deg)

240 (Deg) 270 (Deg)

300 (Deg) 330 (Deg)

Sheet: 360 Deg View - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 20 (44)

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Q05002E

I. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ TRỤ ANTENNA VÀ NHÀ TRẠM

HÌNH CHỤP ĐƯỜNG VÀO TRẠM HÌNH CHỤP TRỤ ANTENN VÀ TRẠM TỪ XA

HÌNH TỔNG THỂ TRỤ ANTEN, NHÀ TRẠM HÌNH CHỤP GPS TẠI CHÂN TRỤ ANTEN

Sheet: Photo Outdoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 21 (44)

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Q05002E

II. HÌNH CHỤP TRỤ ANTENNA, THANG CÁP OUTDOOR, BẢNG ĐẤT OUTDOOR

HÌNH CHỤP TỔNG QUÁT TRỤ ANTENNA HÌNH CHỤP TOÀN BỘ ANTEN TRÊN TRỤ

HÌNH TRỤ ANTENNA THẤY CHÂN TRỤ HÌNH CHỤP THANG CÁP ĐỨNG

Sheet: Photo Outdoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 22 (44)

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Q05002E
II. HÌNH CHỤP TRỤ ANTENNA, THANG CÁP OUTDOOR, BẢNG ĐẤT OUTDOOR (TIẾP THEO)

HÌNH THANG CÁP NGANG OUTDOOR (1) HÌNH THANG CÁP NGANG OUTDOOR (2)

HÌNH CỬA SỔ FEEDER (FEEDER INLET) BẢNG ĐẤT OUTDOOR GẦN CỬA SỔ FEEDER

Sheet: Photo Outdoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 23 (44)

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Q05002E
III. TIẾP ĐẤT CHO FEEDER

HÌNH CHỤP TIẾP ĐẤT CHO FEEDER TRÊN TRỤ HÌNH TIẾP ĐẤT CHO FEEDER NGOÀI PHÒNG

IV. KHẢO SÁT LẮP ĐẶT BẢNG ĐẤT OUTDOOR TRÊN TRỤ ANTENNA CHO RRU LẮP MỚI

VỊ TRÍ LẮP BẢNG ĐẤT OUTDOOR TRÊN TRỤ VỊ TRÍ BẢNG ĐẤT OUTDOOR CHÍNH CỦA TRẠM

Sheet: Photo Outdoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 24 (44)

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Q05002E
V. TILT ĐIỆN ANTENNA 3G

TILT ĐIỆN ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 1 TILT ĐIỆN ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 2

TILT ĐIỆN ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 3

Sheet: Photo Outdoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 25 (44)

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Q05002E
VI. TILT CƠ ANTENNA 3G

TILT CƠ ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 1 TILT CƠ ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 2

TILT CƠ ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 3

Sheet: Photo Outdoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 26 (44)

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Q05002E
VII. NHÃN ANTENNA 3G

HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 3G CELL 1 HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 3G CELL 2

HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 3G CELL 3

Sheet: Photo Outdoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 27 (44)

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Q05002E
VIII. TILT CƠ ANTENNA 2G GSM

TILT CƠ ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 1 TILT CƠ ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 2

TILT CƠ ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 3

Sheet: Photo Outdoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 28 (44)

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Q05002E
IX. TILT ĐIỆN ANTENNA 2G GSM

TILT ĐIỆN ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 1 TILT ĐIỆN ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 2

TILT ĐIỆN ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 3

Sheet: Photo Outdoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 29 (44)

HÌNH CHỤP OUTDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Q05002E
X. NHÃN ANTENNA 2G

HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 2G CELL 1 HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 2G CELL 2

HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 2G CELL 3

Sheet: Photo Outdoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 30 (44)

HÌNH CHỤP, THÔNG TIN VẬT CẢN SÓNG


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN

Thứ tự Hướng vật cản (Deg) Khoảng cách (m) Độ cao vật cản (m) Mô tả vật cản
1
2
3
4
5
6

Sheet: Obstacle - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 31 (44)

HÌNH CHỤP, THÔNG TIN VẬT CẢN SÓNG


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN

Vật cản 1 Vật cản 2

Vật cản 3 Vật cản 4

Vật cản 5 Vật cản 6

Sheet: Obstacle - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 32 (44)

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN

I. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (4 HÌNH) TỪ TRÁI SANG PHẢI

HÌNH TỔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (1) (CỬA) HÌNH TỔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (2)

Cung cấp 4 hình chụp theo


chiều kim đồng hồ, tính từ cửa
ra vào

HÌNH TỔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (3) HÌNH TỔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (4)

Sheet: Photo Indoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 33 (44)

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN
II. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ: MÁY LẠNH, HỆ THỐNG AC

HÌNH MÁY LẠNH HÌNH CB TỔNG NGUỒN AC (ACCB MAIN)

HÌNH AC BOX - ĐÓNG HÌNH AC BOX - MỞ

Sheet: Photo Indoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 34 (44)

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN
III. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ THANG CÁP NGANG, CỬA SỔ FEEDER, BẢNG ĐẤT INDOOR

HÌNH THANG CÁP NGANG (1) HÌNH THANG CÁP NGANG (2)

HÌNH CỬA SỔ FEEDER (FEEDER INLET) HÌNH BẢNG ĐẤT TRONG PHÒNG (IGB)

Sheet: Photo Indoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 35 (44)

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN
IV. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ HỆ THỐNG NGUỒN DC

HỆ THÔNG NGUỒN DC VÀ ACCU - ĐÓNG HỆ THÔNG NGUỒN DC VÀ ACCU - MỞ

HÌNH NHÃN RECTIFIER ( LABEL) HÌNH NHÃN ACCU (LABEL)

Sheet: Photo Indoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 36 (44)

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN
IV. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ HỆ THỐNG NGUỒN DC (TIẾP THEO)

HÌNH CHỤP CHI TIẾT CB CỦA TỦ NGUỒN HÌNH THÔNG SỐ (V), (A) TRÊN MONITOR

HÌNH ĐO DÒNG DC NGUỒN BẰNG AMPE KẾ

Ghi chú: phải đọc được thông


số dòng DC tổng của tủ nguồn (A)

Sheet: Photo Indoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 37 (44)

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN
V. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ RBS HIỆN HỮU

RBS HIỆN HỮU (1) - ĐÓNG (CLOSE) RBS HIỆN HỮU (1) - MỞ (OPEN)

RBS HIỆN HỮU (2) - ĐÓNG (CLOSE) RBS HIỆN HỮU (2) - MỞ (OPEN)

Sheet: Photo Indoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 38 (44)

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN

VI. ĐỀ NGHỊ VỊ TRÍ LẮP ĐẶT DC BOX, BẢNG ĐẤT INDOOR MỚI, RBS6601

VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP DC BOX VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP BẢNG ĐẤT INDOOR

VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP RBS6601 MỚI

Sheet: Photo Indoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 39 (44)

HÌNH CHỤP INDOOR


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN

VII. VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP TỦ NGUỒN MỚI (NẾU CÓ)

VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP TỦ NGUỒN MỚI (NẾU CÓ)

Sheet: Photo Indoor - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 40 (44)

(193-05/1) BẢN VẼ MẶT BẰNG PHÒNG THIẾT BỊ (Equipment Layout - Floor Plan)

Sheet: CAD Drawing - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 41 (44)

(193-24) BẢN VẼ THANG CÁP PHÒNG THIẾT BỊ (Indoor Cable Way)

Sheet: CAD Drawing - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 42 (44)

(153-12) BẢN VẼ TRỤ ANTENNA (ANTENNA PLACEMENT INFORMATION)

Sheet: CAD Drawing - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 43 (44)

TỔNG HỢP VẬT TƯ


Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN

Dây Chiều
Dây đất Dây Chiều
Bảng đất Tổng Chiều Dây đất dài cáp Loại Dây đất Chiều
Bảng đất Dây CB DC từ dài cáp Loại cáp Bộ gá đặc
đất cho dây dài 1 Bảng cho Tổng Thang AC từ CB63 từ DC Loại bộ Ghi chú dài
outdoor Rack nguồn 63A DC truyền truyền Cửa sổ biệt/Loại
outdoor RRU nguồn sợi dây đất Bảng dây đất cáp ACBox cho box đến gá sử vật tư đặt Jumpe
Site ID đến Bảng 19' DC cho và DC Box dẫn từ dẫn tại Feeder (tròn, chữ
trên trụ đến DC cho quang Indoor đất indoor indoor đến DCBox bảng đất dụng cho biệt để r Lắp
đất chính (set) RBS Box đến RBS đến ODF/Swi mới V, đường
antenna bảng 3 RRU RRU (set) indoor (m) (m) nguồn thêm vào indoor anten lắp đặt mới
chân trụ (m) (set) nguồn DDF / tch kính)
(set) đồng (m) (m) (m) mới tủ nguồn (m) 4G
(m) (m) swicth
(m) (m)

Can-
Giuoc_L 1 69 9 0 3 73*3 100 0 0 10 0 1 Yes 5m 8m 0 0 0 0
AN

Sheet: Material Sumary - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)


SSR-SITE SURVEY REPORT 44 (44)

Chiều Chiều Chiều


dài dài dài
Jumper Jumpe Jumpe
để r để r để
swap swap swap
3G 2G 2G
2100 1800 900

6 6 6

Sheet: Material Sumary - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)

You might also like