Professional Documents
Culture Documents
Book 1
Book 1
Scope of Work :
* Kết Luận :
1.4. Thông tin về vận chuyển Thiết bị, Vật tư đến trạm
Giấy phép vào trạm: Yes Ghi chú:
Thời gian chuyển hàng: Giờ hành chính Ghi chú:
Loại cầu thang dùng chuyển thiết bị: Thang bộ Ghi chú:
Đường chuyển hàng vào trạm rộng (m): 5 Ghi chú:
2.3. Khảo sát lắp đặt RBS mới trong phòng thiết bị (Indoor)
Vị trí lắp đặt RBS 6601 (Cần 1.5U để lắp) Existing Rack 19' Ghi chú:
Có sẵn thang cáp xuống phòng máy không Yes Ghi chú:
Hệ thống tiếp địa trong phòng có sẵn không Yes Ghi chú:
Số lỗ trống trên Bảng đất indoor có thể dùng 6 Ghi chú:
Lỗ cáp vào phòng thiết bị (Feeder inlet): Existing Ghi chú:
2.4. Khảo sát vật tư lắp đặt RBS mới trong phòng thiết bị (Indoor)
Rack 19 inch mới để lắp RBS 6601 0 Ghi chú: Rack 19' mới
Lỗ cáp vào phòng thiết bị (Feeder inlet): 0 Ghi chú:
Chiều dài cáp nguồn DC từ DC Box / 3 Ghi chú: Dây nguồn RBS6601
tủ nguồn đến vị trí lắp RBS6601 trên Rack
Chiều dài cáp nguồn DC từ DC Box / 73*3 Ghi chú: Dây nguồn 3 RRU
tủ nguồn đến vị trí lắp RRU trên trụ antenna
Chiều dài dây cáp quang từ RBS6601 đến 100 Ghi chú: Dây quang RRU
vị trí lắp RRU trên trụ Antenna
Đề xuất lắp đặt Bảng đất Indoor mới 0 Ghi chú: Bảng đất Indoor mới
trong phòng thiết bị
Chiều dài dây đất từ Bảng đất Indoor mới 0 Ghi chú: Dây đất cho IGB mới
đến Bảng đất chính Outdoor của Trạm (m)
Chiều dài dây đất từ RBS6601 đến Bảng 10 Ghi chú: Dây đất cho RBS
đất Indoor trong phòng (m)
Chiều dài dây đất từ Rack 19' lắp mới 0 Ghi chú: Dây đất Rack 19' mới
đến Bảng đất Indoor trong phòng (m)
Thang cáp ngang trên trần + thang cáp 0 Ghi chú: Thang cáp indoor mới
đứng cho RBS, tủ Nguồn (m)
* CB Hệ thống Nguồn
Thứ tự: Hệ thống Nguồn 1 Hệ thống Nguồn 2
trái-phải Rating (A) Kết nối đến Trạng thái Rating (A) Kết nối đến Trạng thái
CB1 100 BTS 2G ON
CB2 75 BTS 2G ON
CB3 75 BTS 3G ON
CB4 100 Truyền dẫn ON
CB5 75.00 Truyền dẫn ON
CB6
CB7
CB8
CB9
CB10
CB11
CB12
CB13
CB14
CB15
CB16
CB17
CB18
Ghi Chú : (Cung cấp thêm thông tin về nguồn cho việc lắp đặt)
CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label
Cell A Single Band 60 55 0 6 Xpol A-Panel 806-960-65-18dBi-6T
Cell B Single Band 110 55 1 6 Xpol A-Panel 806-960-65-18dBi-6T
Cell C Single Band 260 55 2 6 Xpol A-Panel 806-960-65-18dBi-6T
CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label
Cell A
Cell B 0 0 0
Cell C 0 0 0
CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label
Cell A
Cell B 0 0 0
Cell C 0 0 0
CELL Antenna Band Azi. (Deg) Height (m) M-Tilt E-Tilt Antenna Label
Cell A Single Band 0 27 0 5 4
Cell B Single Band 60 27 0 3 4
Cell C Single Band 140 27 0 4 4
Đề xuất Swap anten 3G hiện hữu để lắp đặt Antenna 10 Port mới Có Có Có
10
650
ồn RBS6601
Indoor mới
p indoor mới
ON/OFF)
A
A
Trạng thái
ủ nguồn mới
ủ nguồn mới
sản xuất CB
abel
-65-18dBi-6T
-65-18dBi-6T
-65-18dBi-6T
Chiều dài
Jumper (m)
abel
Chiều dài
Jumper (m)
abel
Chiều dài
Jumper (m)
abel
Chiều dài
Jumper (m)
Sheet: Survey Report - Ericsson Rev: TT2 (2017-03-13)
SSR-SITE SURVEY REPORT 12 (44)
Cell C
Cell C
0
0
0
0
-4
6
6
6
Gá thường
Có
Cell C
55
260
2
6
51
6
6
Gá thường
Có
RBS ANTENNA
Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN
1. ANTENNA_RRU CELL A
Chiều Cao Trụ Antenna (m) 57
Chiều Cao Tòa Nhà (Tính từ mặt đất) (m) 0
Tổng Chiều Cao (m) 57
RBS ANTENNA
Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN
* Hình chụp vùng phủ antenna đúng hướng CELL A, tại vị trí đề nghị lắp atenna mới
RBS ANTENNA
Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN
2. ANTENNA_RRU CELL B
Chiều Cao Trụ Antenna (m) 57
Chiều Cao Tòa Nhà (Tính từ mặt đất) (m) 0
Tổng Chiều Cao (m) 57
* Hình chụp vùng phủ antenna đúng hướng CELL B, tại vị trí đề nghị lắp atenna mới
RBS ANTENNA
Dự Án : Mở rộng mạng vô tuyến khu vực TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận mạng Vinaphone năm 2017
Site ID : Can-Giuoc_LAN
3. ANTENNA_RRU CELL C
Chiều Cao Trụ Antenna (m) 57
Chiều Cao Tòa Nhà (Tính từ mặt đất) (m) 0
Tổng Chiều Cao (m) 57
* Hình chụp vùng phủ antenna đúng hướng CELL C, tại vị trí đề nghị lắp atenna mới
0 (Deg) 30 (Deg)
60 (Deg) 90 (Deg)
HÌNH CHỤP ĐƯỜNG VÀO TRẠM HÌNH CHỤP TRỤ ANTENN VÀ TRẠM TỪ XA
HÌNH TỔNG THỂ TRỤ ANTEN, NHÀ TRẠM HÌNH CHỤP GPS TẠI CHÂN TRỤ ANTEN
II. HÌNH CHỤP TRỤ ANTENNA, THANG CÁP OUTDOOR, BẢNG ĐẤT OUTDOOR
HÌNH CHỤP TỔNG QUÁT TRỤ ANTENNA HÌNH CHỤP TOÀN BỘ ANTEN TRÊN TRỤ
HÌNH TRỤ ANTENNA THẤY CHÂN TRỤ HÌNH CHỤP THANG CÁP ĐỨNG
HÌNH THANG CÁP NGANG OUTDOOR (1) HÌNH THANG CÁP NGANG OUTDOOR (2)
HÌNH CỬA SỔ FEEDER (FEEDER INLET) BẢNG ĐẤT OUTDOOR GẦN CỬA SỔ FEEDER
HÌNH CHỤP TIẾP ĐẤT CHO FEEDER TRÊN TRỤ HÌNH TIẾP ĐẤT CHO FEEDER NGOÀI PHÒNG
IV. KHẢO SÁT LẮP ĐẶT BẢNG ĐẤT OUTDOOR TRÊN TRỤ ANTENNA CHO RRU LẮP MỚI
VỊ TRÍ LẮP BẢNG ĐẤT OUTDOOR TRÊN TRỤ VỊ TRÍ BẢNG ĐẤT OUTDOOR CHÍNH CỦA TRẠM
TILT ĐIỆN ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 1 TILT ĐIỆN ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 2
TILT CƠ ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 1 TILT CƠ ANTEN 3G HIỆN HỮU CELL 2
HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 3G CELL 1 HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 3G CELL 2
TILT CƠ ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 1 TILT CƠ ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 2
TILT ĐIỆN ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 1 TILT ĐIỆN ANTEN 2G HIỆN HỮU CELL 2
HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 2G CELL 1 HÌNH CHỤP NHÃN ANTENNA 2G CELL 2
Thứ tự Hướng vật cản (Deg) Khoảng cách (m) Độ cao vật cản (m) Mô tả vật cản
1
2
3
4
5
6
I. HÌNH CHỤP TÔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (4 HÌNH) TỪ TRÁI SANG PHẢI
HÌNH TỔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (1) (CỬA) HÌNH TỔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (2)
HÌNH TỔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (3) HÌNH TỔNG THỂ PHÒNG THIẾT BỊ (4)
HÌNH THANG CÁP NGANG (1) HÌNH THANG CÁP NGANG (2)
HÌNH CỬA SỔ FEEDER (FEEDER INLET) HÌNH BẢNG ĐẤT TRONG PHÒNG (IGB)
HÌNH CHỤP CHI TIẾT CB CỦA TỦ NGUỒN HÌNH THÔNG SỐ (V), (A) TRÊN MONITOR
RBS HIỆN HỮU (1) - ĐÓNG (CLOSE) RBS HIỆN HỮU (1) - MỞ (OPEN)
RBS HIỆN HỮU (2) - ĐÓNG (CLOSE) RBS HIỆN HỮU (2) - MỞ (OPEN)
VI. ĐỀ NGHỊ VỊ TRÍ LẮP ĐẶT DC BOX, BẢNG ĐẤT INDOOR MỚI, RBS6601
VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP DC BOX VỊ TRÍ ĐỀ NGHỊ LẮP BẢNG ĐẤT INDOOR
(193-05/1) BẢN VẼ MẶT BẰNG PHÒNG THIẾT BỊ (Equipment Layout - Floor Plan)
Dây Chiều
Dây đất Dây Chiều
Bảng đất Tổng Chiều Dây đất dài cáp Loại Dây đất Chiều
Bảng đất Dây CB DC từ dài cáp Loại cáp Bộ gá đặc
đất cho dây dài 1 Bảng cho Tổng Thang AC từ CB63 từ DC Loại bộ Ghi chú dài
outdoor Rack nguồn 63A DC truyền truyền Cửa sổ biệt/Loại
outdoor RRU nguồn sợi dây đất Bảng dây đất cáp ACBox cho box đến gá sử vật tư đặt Jumpe
Site ID đến Bảng 19' DC cho và DC Box dẫn từ dẫn tại Feeder (tròn, chữ
trên trụ đến DC cho quang Indoor đất indoor indoor đến DCBox bảng đất dụng cho biệt để r Lắp
đất chính (set) RBS Box đến RBS đến ODF/Swi mới V, đường
antenna bảng 3 RRU RRU (set) indoor (m) (m) nguồn thêm vào indoor anten lắp đặt mới
chân trụ (m) (set) nguồn DDF / tch kính)
(set) đồng (m) (m) (m) mới tủ nguồn (m) 4G
(m) (m) swicth
(m) (m)
Can-
Giuoc_L 1 69 9 0 3 73*3 100 0 0 10 0 1 Yes 5m 8m 0 0 0 0
AN
6 6 6