You are on page 1of 11

Bảng tổng hợp dự toán phần điều hoà thông gió

Công trình: Thuỷ điện Tà Thàng- Huyện Bảo Thắng- Lào Cai

Thành tiền
Stt Nội dung Cách tính
(VND)
A Giá trị phần thiết bị và vật tư GTB
B Giá trị phần nhân công lắp đặt GXL
Tổng cộng GTB+ GXL
A. Phần thiết bị chính- hệ thống điều hoà thông gió
Đơn giá Thành T
Stt Tên thiết bị Thông số kỹ thuật Đơn vị SL
(VNĐ) (VNĐ)
NHÂN
THIẾT BỊ THIẾT BỊ
CÔNG

L=14000m3/h, n=921r/min,
1 Quạt thông gió ly tâm H=637Pa, N=5.5kw bộ 1
Quạt thông gió WC,
2 loại treo tường L=258m/h, N=24W bộ 2
L=4622m/h, N=0.46KW H=142Pa,
3 Quạt thông gió, loại hướng trục n=1450r/min bộ 6
L=2078m/h, N=0.09KW H=62Pa,
4 Quạt hướng trục n=1450r/min, bộ 1
L=5414m/h, N=1.1KW H=352Pa,
5 Quạt hướng trục n=2900r/min bộ 4
L=6000m/h, N=2.2KW H=500Pa,
6 Quạt ly tâm n=1137r/min bộ 1
L=3739m/h, N=0.55KW H=235Pa,
7 Quạt ly tâm n=2900r/min bộ 1

Công suất lạnh:92kW, lưu lượng gió


Điều hoà giải nhiệt gió AHU
L:18,000m3/h,350Pa, Điện tiêu
8 thụ:40,8kW bộ 1
Tổng Cộng

Chi phí vận chuyển+ bốc dỡ


hàng xuống chân công trình
Thuế VAT 10%
Tổng phụ sau thuế
TỔNG CỘNG SAU THUẾ
Ghi chú
Thời gian giao hàng:
Địa điểm giao hàng: Tại công trường thủy điện Tà Thàng- Huyện Bảo Thắng- Lào Cai
Thành Tiền
(VNĐ)
NHÂN
CÔNG
B. Phần vật tư hệ thống thông gió và điều hoà không khí
Đơn giá Thành tiền
Stt Quy cách vật tư Đ.vị SL
(VNĐ) (VNĐ)
NHÂN
VẬT TU VẬT TU
CÔNG
I Hệ thống ống thông gió, ống gió lạnh
1 Ống thép mạ kẽm D325x6mm- Welded D325x6mm m 8
2 Ống thép mạ kẽm D377x6mm- Welded D377x6mm m 63
3 Van chặn lửa 320x320mm(70oC) cái 1
4 Van chặn lửa 500x500mm(70oC) cái 3
5 Van chặn lửa 500x800mm(70oC) cái 4
6 Van chặn lửa 630x400mm(280oC) cái 1
7 Van chặn lửa 500x630mm(70oC) cái 1
8 Van chặn lửa 1000x400mm(280oC) cái 4
9 Van chặn lửa 1400x400mm(70oC) cái 1
10 Van chặn lửa 1600x400mm(70oC) cái 1
11 Van gió 630x400mm cái 1
12 Van gió 1000x400mm cái 1
13 Cửa gió làm bằng nhôm sơn tĩnh điện 400x400mm(loại khuyếch cái 18
14 Cửa gió làm bằng nhôm sơn tĩnh điện 500x500mm(loại nan thẳ cái 6
15 Cửa gió làm bằng nhôm sơn tĩnh điện 630x630mm(loại nan thẳ cái 6
16 Cửa louver 500x500mm, làm bằng thép cái 2
17 Ống gió làm bằng tôn tráng kẽm, kt: 1600x400mm m 24.5
18 Ống gió làm bằng tôn tráng kẽm, kt: 1600x320mm m 4.5
19 Ống gió làm bằng tôn tráng kẽm, kt: 1400x400mm m 17.5
20 Ống gió làm bằng tôn tráng kẽm, kt: 1250x400mm m 15.5
21 Ống gió làm bằng tôn tráng kẽm, kt: 1250x320mm m 5.5
22 Ống gió làm bằng tôn tráng kẽm, kt: 1000x320mm m 8.5
23 Ống gió làm bằng tôn tráng kẽm, kt: 800x320mm m 8
24 Ống gió làm bằng tôn tráng kẽm, kt: 1000x400mm m 12.5
25 Ống gió làm bằng tôn tráng kẽm, kt: 800x400mm m 7
26 Ống gió làm bằng tôn tráng kẽm, kt: 630x320mm m 22
27 Ống gió làm bằng tôn tráng kẽm, kt: 500x320mm m 10.8
28 Hộp góp gió nối cửa cấp gió lạnh 375x375x250mm cái 18
29 Hộp góp gió nối cửa gió hồi 600x600x250mm cái 6
30 Bọc cách nhiệt(loại dán) Thermobreak, day 15mm m2 475
Côn thu
31 Côn gió 1600x400/1600x320mm, l=550mm cái 1
32 Côn gió 1600x320/1250x320mm, l=850mm cái 1
33 Côn gió 1250x320/1000x320mm, l=550mm cái 1
34 Côn gió 1000x320/800x320mm, l=450mm cái 1
35 Côn gió 630x320/500x320mm, l=450mm cái 6
36 Côn gió 1400x400/1250x400mm, l=550mm cái 1
37 Côn gió 1250x400/1000x320mm, l=550mm cái 1
38 Côn gió 1000x320/800x320mm, l=450mm cái 1
39 Côn gió 1000x400/800x400mm, l=450mm cái 1
40 Côn gió 800x400/630x320mm, l=450mm cái 1
Cút
41 Cút gió(90o), kt: 1600x400mm cái 2
42 Cút gió(90o), kt: 1400x400mm cái 4
43 Cút gió(90o), kt: 1000x400mm cái 4
Vật tư phụ(giá treo ống gió, giá đỡ AHU, côn, cút ống thép, bạt
44
nối mềm, kẹp C, băng bạc, băng dính…) lô 1
II Hệ thống ống đồng dẫn môi chất lạnh
1 Ống đồng D19,1mm, dày 0,81mm m 35
2 Ống đồng D34,9mm, dày 1,15mm m 35
3 Ống bảo ôn Superllon D19,1mm, dày 19mm m 35
4 Ống bảo ôn Superllon D34,9mm, dày 19mm m 35
5 Ống thoát nước ngưng D42mm m 70
6 Ống bảo ôn Superllon D42mm, dày 13mm m 70
7 Điện điều khiển nối dàn nóng và dàn lạnh 5x2,5mm m 45
8 Giá đỡ dàn nóng bộ 1
Vật tư phụ(oxi, nitơ, que hàn, gas hàn, gas nạp bổ sung, đầu
9 cốt,
băng dính, băng tan, giá treo, giá đỡ ống các loại…) lô 1

Tổng cộng
Chi phí vận chuyển+ bốc dỡ hàng xuống chân công trình 1
Thuế VAT(10%)
Tổng phụ sau thuế
TỔNG CỘNG SAU THUẾ
Thành tiền
Ghi chú
(VNĐ)
NHÂN
CÔNG

Tôn dày 1,0mm


Tôn dày 1,0mm
Tôn dày 1,0mm
Tôn dày 1,0mm
Tôn dày 1,0mm
Tôn dày 1,0mm
Tôn dày 1,0mm
Tôn dày 1,0mm
Tôn dày 1,0mm
Tôn dày 0,8mm
Tôn dày 0,8mm
Tôn dày 0,8mm
Tôn dày 0,8mm

Tôn dày 1,0mm


Tôn dày 1,0mm
Tôn dày 1,0mm
Tôn dày 1,0mm
Tôn dày 1,0mm
Tôn dày 1,0mm
Tôn dày 1,0mm
Tôn dày 1,0mm
Tôn dày 1,0mm
Tôn dày 1,0mm

Tôn dày 1,0mm


Tôn dày 1,0mm
Tôn dày 1,0mm

You might also like