Professional Documents
Culture Documents
Các Câu Tiếng Anh
Các Câu Tiếng Anh
Trong phần này, bạn sẽ học hơn 3.000 câu tiếng Anh được sử dụng trong rất nhiều tình huống thường ngày
khác nhau. Các câu này được chọn lọc đại diện cho tiếng Anh hiện đại và không trang trọng.
1
Ăn uống .........................................................................................................................
Tại quán rượu, quầy bar hoặc quán café .......................................................................
Tại nhà hàng ..................................................................................................................
Mua sắm ........................................................................................................................
Tại siêu thị .....................................................................................................................
Mua sắm quần áo ...........................................................................................................
Dịch vụ và sửa chữa ......................................................................................................
Xung quanh thành phố ..................................................................................................
Tại phòng thông tin du lịch ...........................................................................................
Tại bưu điện ..................................................................................................................
Tại ngân hàng ................................................................................................................
Tại hiệu tóc ....................................................................................................................
Tại văn phòng bất động sản ...........................................................................................
Thời gian rảnh và cách giải trí .......................................................................................
Mua vé ...........................................................................................................................
Tại rạp chiếu phim .........................................................................................................
Tại nhà hát .....................................................................................................................
Tại câu lạc bộ đêm ........................................................................................................
Bảo tàng và trung tâm trưng bày ...................................................................................
Sức khỏe ........................................................................................................................
Tại hiệu thuốc ................................................................................................................
Tại phòng khám bác sĩ ..................................................................................................
Tại phòng khám nha khoa .............................................................................................
Tại phòng khám nhãn khoa ...........................................................................................
Tại nơi làm việc .............................................................................................................
Xin việc .........................................................................................................................
Sử dụng điện thoại .........................................................................................................
Viết thư tay và thư điện tử .............................................................................................
2
Những câu cơ bản
Đây là một số câu tiếng Anh cơ bản sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những cụm từ thường gặp viết
trên biển hiệu.
yes vâng/có
no không
maybe or perhaps có lẽ
please làm ơn
thanks cảm ơn
thank you cảm ơn anh/chị
thanks very much cảm ơn rất nhiều
thank you very much cảm ơn anh/chị rất nhiều
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
you're welcome không có gì
don't mention it không có gì
not at all không có gì
3
I don't speak English tôi không nói tiếng Anh
I don't speak much English tôi không nói được nhiều tiếng Anh đâu
I only speak very little English tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Anh thôi
I speak a little English tôi nói được một ít tiếng Anh thôi
please speak more slowly anh/chị nói chậm hơn được không?
please write it down anh/chị viết vào giấy được không?
could you please repeat that? anh/chị có thể nhắc lại được không?
I understand tôi hiểu rồi
I don't understand tôi không hiểu
Other basic phrases - Những câu cơ bản khác
I know tôi biết
I don't know tôi không biết
excuse me, where's the toilet? xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
excuse me, where's the Gents? xin lỗi, nhà vệ sinh nam ở đâu?
excuse me, where's the Ladies? xin lỗi, nhà vệ sinh nữ ở đâu?
Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp
Entrance Lối vào
Exit Lối ra
Emergency exit Lối thoát hiểm
Push Đẩy vào
Pull Kéo ra
Toilets Nhà vệ sinh
WC Nhà vệ sinh
Gentlemen (thường viết tắt là Gents) Nhà vệ sinh nam
Ladies Nhà vệ sinh nữ
Vacant Không có người
Occupied or Engaged Có người
Out of order Hỏng
No smoking Không hút thuốc
Private Khu vực riêng
No entry Miễn vào
4
it's not serious không nghiêm trọng đâu
it's not worth it không đáng đâu
I'm in a hurry mình đang vội
I've got to go mình phải đi đây
I'm going out mình đi ra ngoài bây giờ
sleep well ngủ ngon nhé
same to you! cậu cũng thế nhé!
me too mình cũng vậy
not bad không tệ
I like ... mình thích…
him anh ấy
her cô ấy
it nó
I don't like ... mình không thích…
him anh ấy
her cô ấy
it nó
Thanks and apologies - Lời cảm ơn và xin lỗi
thanks for your ... cám ơn cậu đã…
help giúp đỡ
hospitality đón tiếp nhiệt tình
email gửi email
I'm sorry mình xin lỗi
I'm really sorry mình thực sự xin lỗi
sorry I'm late xin lỗi mình đến muộn
sorry to keep you waiting xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi
sorry for the delay xin lỗi vì đã trì hoãn
Exclamations - Lời cảm thán
look! nhìn kìa!
great! tuyệt quá!
come on! thôi nào!
only joking! or just kidding! mình chỉ đùa thôi!
bless you! (after a sneeze) chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi)
that's funny! hay quá!
that's funny, ... lạ thật,…
that's life! đời là thế đấy!
damn it! mẹ kiếp!
Common questions - Các câu hỏi thông dụng
where are you? cậu ở đâu?
what's this? đây là cái gì?
what's that? kia là cái gì?
what's this called? cái này gọi là gì?
is anything wrong? có vấn đề gì không?
what's the matter? có việc gì vậy?
is everything OK? mọi việc có ổn không?
have you got a minute? cậu có rảnh 1 lát không?
have you got a pen I could borrow? cậu có cái bút nào không cho mình mượn?
really? thật à?
5
are you sure? bạn có chắc không?
why? tại sao?
why not? tại sao không?
what's going on? chuyện gì đang xảy ra thế?
what's happening? chuyện gì đang xảy ra thế?
what happened? đã có chuyện gì vậy?
what? cái gì?
where? ở đâu?
when? khi nào?
who? ai?
how? làm thế nào?
Instructions - Chỉ dẫn
come in! mời vào!
please sit down xin mời ngồi!
could I have your attention, please? xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe!
let's go! đi nào!
hurry up! nhanh lên nào!
get a move on! nhanh lên nào!
calm down bình tĩnh nào
steady on! chậm lại nào!
hang on a second chờ một lát
hang on a minute chờ một lát
one moment, please xin chờ một lát
just a minute chỉ một lát thôi
take your time cứ từ từ thôi
please be quiet xin hãy trật tự
shut up! im đi!
stop it! dừng lại đi!
don't worry đừng lo
don't forget đừng quên nhé
help yourself cứ tự nhiên
go ahead cứ tự nhiên
let me know! hãy cho mình biết!
Nếu bạn muốn mời ai đó đi qua cửa trước bạn, bạn có thể nói một cách lịch sự như sau:
after you! cậu đi trước đi!
Congratulations and commiserations - Chúc mừng và khen ngợi
congratulations! xin chúc mừng!
well done! làm tốt lắm!
good luck! thật là may mắn!
bad luck! thật là xui xẻo!
never mind! không sao!
what a pity! or what a shame! tiếc quá!
happy birthday! chúc mừng sinh nhật!
happy New Year! chúc mừng Năm mới!
happy Easter! chúc Phục sinh vui vẻ!
happy Christmas! or merry Christmas! chúc Giáng sinh vui vẻ!
happy Valentine's Day! chúc Valentine vui vẻ!
glad to hear it rất vui khi nghe điều đó
6
sorry to hear that rất tiếc khi nghe điều đó
Languages and communication - Ngôn ngữ và giao tiếp
what languages can you speak? cậu có thể nói những ngôn ngữ nào?
I speak ... mình nói tiếng …
French, Spanish, and a little Russian Pháp, Tây Ban Nha và một chút tiếng Nga
fluent German Đức trôi chảy
I can get by in ... mình có thể cố gắng nói được một chút...
Italian tiếng Tây Ban Nha
I'm learning ... mình đang học tiếng …
Chinese Trung Quốc
where did you learn your English? cậu đã học tiếng Anh ở đâu?
at school ở trường phổ thông
at university ở trường đại học
I took a course mình đã theo học một khóa
I taught myself mình tự học
do you understand? cậu có hiểu không?
did you understand? cậu có hiểu mình đã nói gì không?
yes, I understood có, mình hiểu mà
sorry, I didn't understand xin lỗi, mình không hiểu
how do you say ... in English? cậu nói ... thế nào trong tiếng Anh?
how do you spell that? cậu đánh vần từ đó thế nào?
how do you pronounce this word? cậu phát âm từ này thế nào?
you speak very good English cậu nói tiếng Anh rất tốt
your English is very good tiếng Anh của cậu rất tốt
I'm a little out of practice mình ít luyện tập
I'd like to practise my ... mình muốn luyện tiếng …
Portuguese Bồ Đào Nha
let's speak in ... hãy nói bằng tiếng …
English Anh
Italian Ý
Nếu bạn không nghe thấy ai đó đã nói gì, cách nói lịch sự nhất là:
sorry? or excuse me? xin lỗi, cậu đã nói gì?
Expressing needs and feelings - Thể hiện nhu cầu và tình cảm
I'm tired mình mệt
I'm exhausted mình kiệt sức rồi
I'm hungry mình đói
I'm thirsty mình khát
I'm bored mình chán
I'm worried mình lo lắng
I'm looking forward to it mình rất mong chờ điều đó
I'm in a good mood mình đang rất vui
I'm in a bad mood tâm trạng mình không được tốt
I can't be bothered mình chẳng muốn làm gì cả
More ways to greet or say goodbye to someone - Các cách nói khác
khi chào gặp mặt và tạm biệt
welcome! nhiệt liệt chào mừng!
welcome to ... chào mừng cậu đến với …
7
England nước Anh
long time no see! lâu lắm rồi không gặp!
all the best! chúc mọi điều tốt đẹp!
see you tomorrow! hẹn gặp lại ngày mai!
Asking and expressing opinions - Hỏi và thể hiện quan điểm
what do you think? cậu nghĩ thế nào?
I think that ... mình nghĩ là …
I hope that ... mình hi vọng là …
I'm afraid that ... mình sợ là …
in my opinion, ... theo quan điểm của mình, …
I agree mình đồng ý
I disagree or I don't agree mình không đồng ý
that's true đúng rồi
that's not true không đúng
I think so mình nghĩ vậy
I hope so mình hi vọng vậy
you're right cậu nói đúng
you're wrong cậu sai rồi
I don't mind mình không phản đối đâu
it's up to you tùy cậu thôi
that depends cũng còn tùy
that's interesting
9
Relationships - Quan hệ hôn nhân
do you have a boyfriend? bạn có bạn trai chưa?
do you have a girlfriend? bạn có bạn gái chưa?
are you married? bạn có gia đình chưa?
are you single? bạn chưa có gia đình à?
are you seeing anyone? bạn có đang hẹn hò ai không?
I'm ... mình …
single còn độc thân
engaged đã đính hôn rồi
married đã lập gia đình rồi
divorced đã ly hôn rồi
separated đang ly thân
a widow chồng mình mất rồi
a widower vợ mình mất rồi
I'm seeing someone mình đang hẹn hò
Pets - Vật nuôi
have you got any pets? bạn có vật nuôi không?
I've got ... mình có …
a dog and two cats một con chó và hai con mèo
a Labrador một chú chó Labrador
Asking names and ages - Hỏi tên và tuổi
what's his name? anh ấy tên là gì?
he's called ... anh ấy tên là …
Tom Tom
what's her name? cô ấy tên là gì?
she's called ... cô ấy tên là …
Mary Mary
what are their names? họ tên là gì?
they're called ... họ tên là …
Neil and Anna Neil và Anna
how old is he? anh ấy bao nhiêu tuổi?
he's ... anh ấy …
twelve mười hai tuổi
how old is she? cô ấy bao nhiêu tuổi?
she's ... cô ấy …
fifteen mười lăm tuổi
how old are they? họ bao nhiêu tuổi?
they're ... họ …
six and eight sáu và tám tuổi
Sở thích
Đây là một số cách diễn đạt được sử dụng khi bạn nói về sở thích và mối quan tâm.
Talking about things you like - Nói về những điều bạn thích
what do you like doing in your spare time? bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi?
I like ... mình thích …
watching TV xem ti vi
listening to music nghe nhạc
10
walking đi bộ
jogging chạy bộ
I quite like ... mình hơi thích …
cooking nấu ăn
playing chess chơi cờ
yoga tập yoga
I really like ... mình thật sự thích …
swimming bơi lội
dancing nhảy
I love ... mình thích …
the theatre đi đến nhà hát
the cinema đi xem phim
going out đi chơi
clubbing đi câu lạc bộ
I enjoy travelling mình thích đi du lịch
Talking about things you dislike - Nói về những điều bạn không
thích
I don't like ... mình không thích ...
pubs quán rượu
noisy bars các quán rượu ồn ào
nightclubs câu lạc bộ đêm
I hate ... mình ghét …
shopping đi mua sắm
I can't stand ... mình không thể chịu được …
football bóng đá
Other ways of discussing interests - Các cách khác khi nói về mối
quan tâm
I'm interested in ... mình quan tâm đến …
photography nhiếp ảnh
history lịch sử
languages ngôn ngữ
I read a lot mình đọc rất nhiều
have you read any good books lately? gần đây bạn có đọc cuốn sách nào không?
have you seen any good films recently? gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không?
Nghề nghiệp
Đây là một số câu tiếng Anh dùng khi nói về nghề nghiệp, giúp bạn bàn luận được về loại hình công việc
và nơi làm việc của bạn.
Occupation - Nghề nghiệp
what do you do? bạn làm nghề gì?
what do you do for a living? bạn kiếm sống bằng nghề gì?
what sort of work do you do? bạn làm loại công việc gì?
what line of work are you in? bạn làm trong nghành gì?
I'm a ... mình là …
teacher giáo viên
student học sinh
doctor bác sĩ
I work as a ... mình làm nghề …
journalist nhà báo
programmer lập trình máy tính
I work in ... mình làm trong ngành …
television truyền hình
publishing xuất bản
PR (public relations) PR (quan hệ quần chúng)
sales kinh doanh
IT công nghệ thông tin
I work with ... mình làm việc với …
computers máy tính
children with disabilities trẻ em khuyết tật
I stay at home and look after the children mình ở nhà trông con
I'm a housewife mình là nội trợ
Employment status - Trình trạng công việc
I've got a part-time job mình làm việc bán thời gian
12
mình làm việc toàn thời
I've got a full-time job
gian
I'm ... mình đang …
unemployed thất nghiệp
out of work không có việc
looking for work đi tìm việc
looking for a job đi tìm việc
I'm not working at the moment hiện mình không làm việc
I've been made redundant mình vừa bị sa thải
mình bị sa thải hai tháng
I was made redundant two months ago
trước
mình đang làm tình nguyện
I do some voluntary work
viên
I'm retired tôi đã nghỉ hưu
Who do you work for? - Bạn làm việc cho công ty nào?
who do you work for? bạn làm việc cho công ty nào?
I work for ... mình làm việc cho …
a publishers một nhà xuất bản
an investment bank một ngân hàng đầu tư
the council hội đồng thành phố
I'm self-employed mình tự làm chủ
I work for myself mình tự làm chủ
I have my own business mình có công ty riêng
I'm a partner in ... mình là đồng sở hữu của …
a law firm một công ty luật
an accountancy practice một văn phòng kế toán
an estate agents một văn phòng bất động sản
I've just started at ... mình vừa mới làm về làm việc cho …
IBM công ty IBM
Place of work - Nơi làm việc
where do you work? bạn làm việc ở đâu?
I work in ... mình làm việc ở …
an office văn phòng
a shop cửa hàng
a restaurant nhà hàng
a bank ngân hàng
a factory nhà máy
a call centre trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại
I work from home mình làm việc tại nhà
Training and work experience - Đào tạo và kinh nghiệm làm việc
I'm training to be ... mình được đào tạo để trở thành …
an engineer kỹ sư
a nurse y tá
I'm a trainee ... mình là … tập sự
accountant kế toán
supermarket manager quản lý siêu thị
I'm on a course at the moment hiện giờ mình đang tham gia một khóa học
I'm on work experience mình đang đi thực tập
13
I'm doing an internship mình đang đi thực tập
Tôn giáo
Đây là một số câu tiếng Anh nói về tôn giáo, giúp bạn có thể thảo luận bạn có theo tôn giáo hay không, và
theo tôn giáo gì.
are you religious? bạn có theo tôn giáo nào không?
no, I'm ... không, mình ...
an atheist theo thuyết vô thần
agnostic theo thuyết bất khả tri
what religion are you? bạn theo tôn giáo nào?
I'm a ... mình theo ...
Christian đạo Thiên chúa
Muslim đạo Hồi
14
Buddhist đạo Phật
Sikh đạo Sikh (Ấn độ giáo)
Hindu đạo Hindu (Ấn độ giáo)
Protestant đạo Tin lành
Catholic Công giáo
I'm Jewish mình là người Do thái
do you believe in God? bạn có tin vào Chúa không?
I believe in God mình tin vào Chúa
I don't believe in God mình không tin vào Chúa
Places of worship - Nơi thờ cúng
is there a ... near here? có ... nào gần đây không?
church nhà thờ Thiên chúa giáo
mosque nhà thờ Hồi giáo
synagogue giáo đường Do thái
temple đền thờ
16
Sexual orientation - Giới tính
I'm ... anh …
straight là người bình thường
gay bị đồng tính
Arranging the time and place - Sắp xếp thời gian và địa điểm
what time shall we meet? mấy giờ thì mình gặp nhau?
let's meet at ... mình hẹn nhau lúc ... nhé
eight o'clock 8 giờ
where would you like to meet? cậu thích mình gặp nhau ở đâu?
I'll see you ... at ten o'clock mình sẽ gặp cậu … lúc 10 giờ nhé
in the pub ở quán rượu
at the cinema ở rạp chiếu phim
I'll meet you there mình sẽ gặp cậu ở đấy
see you there! hẹn gặp cậu ở đấy nhé!
let me know if you can make it báo cho mình biết nếu cậu đi được nhé
I'll call you later mình sẽ gọi cho cậu sau
what's your address? địa chỉ nhà cậu là gì?
Meeting up - Khi gặp nhau
17
I'm running a little late mình đến muộn một chút
I'll be there in ... minutes mình sẽ đến trong vòng … phút nữa
five năm
ten mười
fifteen mười lăm
have you been here long? cậu đến lâu chưa?
have you been waiting long? cậu đợi lâu chưa?
18
earlier sớm hơn
later muộn hơn
five minutes ago năm phút trước
an hour ago một giờ trước
a week ago một tuần trước
two weeks ago hai tuần trước
a month ago một tháng trước
a year ago một năm trước
a long time ago lâu rồi
in ten minutes' time or in ten minutes mười phút nữa
in an hour's time or in an hour một tiếng nữa
in a week's time or in a week một tuần nữa
in ten days' time or in ten days mười ngày nữa
in three weeks' time or in three weeks ba tuần nữa
in two months' time or in two months hai tháng nữa
in ten years' time or in ten years mười năm nữa
the previous day ngày trước đó
the previous week tuần trước đó
the previous month tháng trước đó
the previous year năm trước đónăm trước đó
the following day ngày sau đó
the following week tuần sau đó
the following month tháng sau đó
the following year năm sau đó
Duration - Khoảng thời gian
Khi nói về khoảng thời gian trong tiếng Anh thường dùng từ for ở đằng trước, ví dụ như:
I lived in Canada for six months mình sống ở Canada sáu tháng
I've worked here for nine years mình đã làm việc ở đây được chín năm
I'm going to France tomorrow for two weeks ngày mai mình sẽ đi Pháp hai tuần
we were swimming for a long time bọn mình đã bơi rất lâu
Frequency - Tần suất
never không bao giờ
rarely hiếm khi
occasionally thỉnh thoảng
sometimes thỉnh thoảng
often or frequently thường xuyên
usually or normally thường xuyên
always luôn luôn
every day or daily hàng ngày
every week or weekly hàng tuần
every month or monthly hàng tháng
every year or yearly hàng năm
Ngày tháng
Asking the date - Hỏi ngày
what's the date today? hôm nay là ngày bao nhiêu?
what's today's date? hôm nay là ngày bao nhiêu?
Dates - Ngày
19
15 October (đọc là the fifteenth of October hoặc October the fifteenth) 15 tháng Mười
Monday, 1 January (đọc là Monday, the first of January hoặc Monday, January the thứ Hai, ngày 1 tháng
first) 1
on 2 February (đọc là on the second of February hoặc on February the second) vào ngày 2 tháng 2
at the beginning of ... vào đầu …
July tháng 7
in mid-December vào giữa tháng 12
at the end of ... vào cuối ...
March tháng 3
by the end of June trước cuối tháng 6
Years - Năm
1984 (đọc là "nineteen eighty-four") năm 1984
2000 (đọc là "the year two thousand") năm 2000
2005 (đọc là "two thousand and five") năm 2005
2018 (đọc là "twenty eighteen") năm 2018
in 2007 (đọc là "in two thousand and
vào năm 2007
seven")
năm 44 trước Công nguyên – nhà lãnh đạo Julius Caesar qua
44 BC — death of Julius Caesar
đời
79 AD or AD 79 — eruption of Vesuvius năm 79 sau Công nguyên – núi lửa Vesuvius phun trào
Centuries - Thế kỷ
the 17th century (đọc là "the seventeenth century") thế kỷ 17
the 18th century (đọc là "the eighteenth century") thế kỷ 18
the 19th century (đọc là "the nineteenth century") thế kỷ 19
the 20th century (đọc là "the twentieth century") thế kỷ 20
the 21st century (đọc là "the twenty-first century") thế kỷ 21
Some famous dates - Một số quan trọng
1066
năm 1066 – Trận chiến Hastings
Battle of Hastings
1776
năm 1776 – Ngày Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ
US Declaration of Independence
1939-1945
năm 1939-1945 – Chiến tranh Thế giới thứ 2
Second World War
1989
năm 1989 – Bức tường Berlin sụp đổ
Fall of the Berlin Wall
2012
năm 2012 – Thế vận hội Olympics ở Luân đôn
London Olympics
Thời tiết
Người Anh đặc biệt thích nói chuyện về thời tiết! Phần này sưu tập các câu nói hữu ích cho bạn.
20
stormy có bão
it's ... trời …
raining đang mưa
hailing đang mưa đá
snowing đang có tuyết
what a nice day! hôm nay đẹp trời thật!
what a beautiful day! hôm nay đẹp trời thật!
it's not a very nice day hôm nay trời không đẹp lắm
what a terrible day! hôm nay trời chán quá!
what miserable weather! thời tiết hôm nay tệ quá!
it's starting to rain trời bắt đầu mưa rồi
it's stopped raining trời tạnh mưa rồi
it's pouring with rain trời đang mưa to lắm
it's raining cats and dogs trời đang mưa như trút nước
the weather's fine trời đẹp
the sun's shining trời đang nắng
there's not a cloud in the sky trời không gợn bóng mây
the sky's overcast trời u ám
it's clearing up trời đang quang dần
the sun's come out mặt trời ló ra rồi
the sun's just gone in mặt trời vừa bị che khuất
there's a strong wind đang có gió mạnh
the wind's dropped gió đã bớt mạnh rồi
that sounds like thunder nghe như là sấm
that's lightning có chớp
we had a lot of heavy rain this morning sáng nay trời mưa to rất lâu
we haven't had any rain for a fortnight cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
Temperatures - Nhiệt độ
what's the temperature? trời đang bao nhiêu độ?
it's 22°C ("twenty-two degrees") bây giờ đang 22°C
temperatures are in the mid-20s bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
what temperature do you think it is? cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
probably about 30°C ("thirty degrees") khoảng 30°C
it's ... trời …
hot nóng
cold lạnh
baking hot nóng như thiêu
freezing rất lạnh
freezing cold lạnh cóng
21
it looks like it's going to rain trông như trời sắp mưa
we're expecting a thunderstorm chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
it's supposed to clear up later trời chắc là sẽ quang đãng sau đó
Ở nhà
General phrases - Những câu nói chung chung
would anyone like a tea or coffee? có ai muốn uống trà hay cà phê không?
would anyone like a cup of tea? có ai muốn uống trà không?
I'll put the kettle on anh/em/bố/mẹ/con sẽ đun nước
the kettle's boiled nước sôi rồi
can you put the light on? anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi
can you switch the light on? anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi
can you turn the light off? anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi
can you switch the light off? anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi
is there anything I can do to help? anh/em/bố/mẹ/con có giúp gì được không?
could you help me wash the dishes? anh/em/bố/mẹ/con giúp em/anh/con/bố/mẹ rửa bát được không?
I'll wash and you dry anh/em/bố/mẹ/con sẽ rửa bát còn em/anh/con/bố/mẹ sẽ lau khô nhé
I'm going to bed anh/em/bố/mẹ/con đi ngủ đây
Home entertainment - Giải trí gia đình
is there anything good on TV? ti vi có chiếu gì hay không?
is there anything good on television
tối nay ti vi có chiếu gì hay không?
tonight?
do you want to watch a ...? anh/em/bố/mẹ/con có muốn xem … không?
film phim
DVD đĩa DVD
anh/em/bố/mẹ/con có cần em/anh/con/bố/mẹ bật ti vi lên
do you want me to put the TV on?
không?
could you pass me the remote control? anh/em/bố/mẹ/con đưa cho anh/em/bố/mẹ/con cái điều khiển
do you want a game of ...? anh/em/bố/mẹ/con có muốn chơi … không?
chess cờ vua
cards bài
Watching sport on TV - Xem thể thao trên ti vi
what time's the match on? mấy giờ thì trận đấu bắt đầu?
who's playing? ai sẽ chơi?
who's winning? ai sẽ thắng?
what's the score? tỉ số là bao nhiêu ?
0 - 0 ("nil all") 0–0
2 - 1 ("two - one") 2–1
who won? ai đã thắng?
it was a draw tỉ số hòa
Tiếp khách
On arrival - Khi khách đến
come on in! vào nhà đi!
good to see you! gặp cậu vui quá! (một khách), gặp các cậu vui quá! (hai khách)
you're looking well trông cậu khỏe đấy (một khách), trông các cậu khỏe đấy (hai khách)
sorry we're late xin lỗi cậu, bọn mình đến muộn
mình sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu (một khách), mình sẽ đưa các cậu đi xem
I'll show you your room
phòng các cậu (hai khách)
this is your room đây là phòng của cậu (một khách), đây là phòng của các cậu (hai khách)
23
would you like a towel? cậu có cần khăn tắm không?
Đi lại
Đây là một số câu nói chung chung sử dụng khi nói về nhiều loại phương tiện đi lại.
do you have any brochures on ...? anh/chị có quyển sách giới thiệu về … không?
Switzerland Thụy Sỹ
do I need a visa for ...? tôi có cần làm visa đến … không?
Turkey nước Thổ Nhĩ Kỳ
25
Giving directions - Chỉ đường
it's this way chỗ đó ở phía này
it's that way chỗ đó ở phía kia
you're going the wrong way bạn đang đi sai đường rồi
you're going in the wrong direction bạn đang đi sai hướng rồi
take this road đi đường này
go down there đi xuống phía đó
take the first on the left rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
take the second on the right rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
turn right at the crossroads đến ngã tư thì rẽ phải
continue straight ahead for about a mile tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
continue past the fire station tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa
you'll pass a supermarket on your left bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái
keep going for another ... tiếp tục đi tiếp thêm … nữa
hundred yards 100 thước (bằng 91m)
two hundred metres 200m
half mile nửa dặm (khoảng 800m)
kilometre 1km
it'll be ... chỗ đó ở …
on your left bên tay trái
on your right bên tay phải
straight ahead of you ngay trước mặt
How far is it? - Chỗ đó cách đây bao xa?
how far is it? chỗ đó cách đây bao xa?
how far is it to ...? … cách đây bao xa?
the airport sân bay
how far is it to ... from here? … cách đây bao xa?
the beach bãi biển
is it far? chỗ đó có xa không?
is it a long way? chỗ đó có xa không?
it's ... chỗ đó …
not far không xa
quite close khá gần
quite a long way khá xa
a long way on foot khá xa nếu đi bộ
a long way to walk khá xa nếu đi bộ
about a mile from here cách đây khỏng 1 dặm (1 dặm bằng khoảng 1,6km)
Giving directions to drivers - Chỉ đường cho lái xe
follow the signs for ... đi theo biển chỉ dẫn đến …
the town centre trung tâm thành phố
Birmingham thành phố Birmingham
continue straight on past some traffic lights tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông
at the second set of traffic lights, turn left đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái
go over the roundabout đi qua bùng binh
take the second exit at the roundabout đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2
turn right at the T-junction rẽ phải ở ngã ba hình chữ T
go under the bridge đi dưới gầm cầu
go over the bridge đi trên cầu
26
you'll cross some railway lines bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray
Thuê ô tô
I'd like to hire a car tôi muốn thuê ô tô
how long for? thuê bao lâu?
for how many days? thuê bao nhiêu ngày?
for ... trong vòng …
one day một ngày
two days 2 ngày
28
a week một tuần
how much does it cost? hết bao tiền?
£40 a day with unlimited mileage 40 bảng một ngày không giới hạn hành trình
anh/chị muốn thuê loại xe nào – loại xe số tay hay
what type of car do you want — manual or automatic?
số tự động?
has this car got ...? xe này có … không?
air conditioning điều hòa
central locking hệ thống khóa trung tâm
a CD player máy chạy đĩa CD
child locks khóa an toàn trẻ em
could I see your driving licence? cho tôi xem bằng lái của anh/chị được không?
you have to bring it back with a full tank anh/chị phải đổ đầy bình xăng lại khi trả xe
it has to be returned by 2pm on Saturday anh/chị phải trả trước 2 giờ chiều thứ Bảy
remember to drive on the ... nhớ lái xe bên tay …
left trái
right phải
Đi taxi
do you know where I can get a taxi? anh/chị có biết chỗ nào có thể bắt được taxi không?
do you have a taxi number? anh/chị có số điện thoại của hãng taxi không?
Ordering a taxi - Gọi taxi
I'd like a taxi, please tôi muốn gọi một chiếc taxi
sorry, there are none available at the moment xin lỗi quý khách, hiện giờ chúng tôi đang hết xe
where are you? quý khách đang ở đâu?
what's the address? địa chỉ của quý khách ở đâu?
I'm ... tôi đang ở …
at the Metropolitan Hotel khách sạn Metropolitan
at the train station ga tàu
at the corner of Oxford Street and Tottenham ở góc phố giao giữa đường Oxford Street và Tottenham
Court Road Court Road
could I take your name, please? cho tôi biết tên của anh/chị
how long will I have to wait? tôi sẽ phải chờ bao lâu?
how long will it be? sẽ mất bao lâu?
quarter of an hour mười lăm phút
about ten minutes khoảng mười phút
it's on its way xe trên đường đến rồi
29
In the taxi - Trên xe taxi
where would you like to go? anh/chị muốn đi đâu?
I'd like to go to ... tôi muốn đi …
Charing Cross station ga tàu Charing Cross
could you take me to ...? hãy chở tôi tới …
the city centre trung tâm thành phố
how much would it cost to ...? đi tới … hết bao nhiêu tiền?
Heathrow Airport sân bay Heathrow
how much will it cost? chuyến đi sẽ hết bao nhiêu tiền?
could we stop at a cashpoint? chúng ta có thể dừng lại ở máy rút tiền được không?
is the meter switched on? anh/chị đã bật đồng hồ công tơ mét chưa?
please switch the meter on anh/chị bật đồng hồ công tơ mét lên đi!
how long will the journey take? chuyến đi hết bao lâu?
do you mind if I open the window? tôi có thể mở cửa sổ được không?
do you mind if I close the window? tôi có thể đóng cửa sổ được không?
are we almost there? chúng ta gần đến nơi chưa?
how much is it? hết bao nhiêu tiền?
have you got anything smaller? anh/chị có tiền nhỏ hơn không?
that's fine, keep the change không sao đâu, anh/chị cứ giữ lấy tiền lẻ
would you like a receipt? anh/chị có muốn lấy giấy biên nhận không?
could I have a receipt, please? cho tôi xin giấy biên nhận được không?
could you pick me up here at ...? anh/chị có thể đón tôi ở đây lúc … được không?
six o'clock 6 giờ
could you wait for me here? anh/chị có thể chờ tôi ở đây được không?
Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp
Taxis Điểm bắt taxi
For hire Xe cho thuê
tôi muốn mua một vé khứ hồi đến ..., quay lại vào thứ
I'd like a return to ..., coming back on Sunday
Bảy
Newcastle Newcastle
which platform do I need for ...? tôi cần ra sân ga nào để đi ...?
Manchester Manchester
is this the right platform for ...? đây có phải sân ga đi … không?
Cardiff Cardiff
where do I change for ...? tôi cần chuyển ở đâu để đi …?
Exeter Exeter
you'll need to change at ... anh/chị cần chuyển ở …?
Reading Reading
can I have a timetable, please? cho tôi xin lịch tàu chạy được không?
how often do the buses run to ...? bao lâu thì có một chuyến xe buýt đi …?
Bournemouth Bournemouth
how often do the trains run to ...? bao lâu thì có một chuyến tàu đi …?
Coventry Coventry
I'd like to renew my season ticket, please tôi muốn gia hạn vé dài kỳ
the next train to arrive at Platform 2 is the 16.35 chuyến tàu tới vào sân ga số 2 là chuyến tàu xuất phát hồi
to Doncaster 16h35’ đi Doncaster
sân ga số 11 là chuyến tàu xuất phát hồi 10h22’ đi
Platform 11 for the 10.22 to Guildford
Guildford
the next train to depart from Platform 5 will be chuyến tàu tiếp theo khởi hành từ sân ga số 5 là chuyến
the 18.03 service to Penzance tàu xuất phát hồi 18h03’ đi Penzance
the train's running late chuyến tàu sẽ bị chậm
the train's been cancelled chuyến tàu đã bị hủy bỏ
On the bus or train - Trên xe buýt hoặc trên tàu
does this bus stop at ...? chuyến xe buýt này có dừng ở ... không?
Trafalgar Square Trafalgar Square
does this train stop at ...? chuyến tàu này có dừng ở ... không?
Leicester Leicester
could I put this in the hold, please? cho tôi để cái này vào chỗ giữ đồ với!
anh/chị có thể nhắc tôi khi nào chúng ta đến
could you tell me when we get to ...?
… được không?
the university trường đại học
could you please stop at ...? anh/chị có thể dừng ở … được không?
the airport sân bay
is this seat free? ghế này có trống không?
is this seat taken? ghế này đã có ai ngồi chưa?
do you mind if I sit here? tôi có thể ngồi đây được không?
tickets, please xin vui lòng cho kiểm tra vé
31
xin mời tất cả quý khách cho kiểm tra vé tàu
all tickets and railcards, please
và thẻ giảm giá tàu
could I see your ticket, please? anh/chị cho tôi kiểm tra vé
I've lost my ticket tôi bị mất vé tàu
what time do we arrive in ...? mấy giờ chúng ta sẽ đến …?
Sheffield Sheffield
what's this stop? đây là bến nào?
what's the next stop? bến tiếp theo là bến nào?
this is my stop đây là bến tôi xuống
I'm getting off here tôi xuống tàu ở đây
is there a buffet car on the train? trên tàu có khoang ăn không?
do you mind if I open the window? anh/chị có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?
chúng ta đang tiến vào ga London Kings
we are now approaching London Kings Cross
Cross
this train terminates here đây là điểm cuối của chuyến tàu
all change, please xin mời tất cả quý khách đổi tàu
xin quý khách vui lòng mang theo tất cả
please take all your luggage and personal belongings with you
hành lý và đồ đạc cá nhân
The Tube (the London Underground) - Tàu điện ngầm ở Luân Đôn
could you tell me where the nearest
anh/chị làm ơn chỉ cho tôi ga tàu điện ngầm gần nhất
Tube station is?
where's there a map of the
ở đâu có bản đồ tàu điện ngầm?
Underground?
over there đằng kia
which line do I need for Camden
tôi phải đi tuyến nào để đi tới Camden Town?
Town?
how many stops is it to ...? có bao nhiêu bến dừng trên đường đến …?
Westminster Westminster
I'd like a Day Travelcard, please tôi muốn mua vé ngày
which zones? vùng nào?
Zones 1-2 Vùng 1 và 2
tôi muốn mua thẻ Oyster (là thẻ tàu xe trả trước dùng cho tàu điện
I'd like an Oyster card, please
ngầm và xe buýt ở Luân Đôn)
I'd like to put £10 on it tôi muốn nạp 10 bảng vào thẻ
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Tickets Quầy vé
Platform Sân ga
Waiting room Phòng chờ
Left luggage Hành lý bị bỏ quên
Lost property Tài sản bị mất
Underground Tàu điện ngầm
Bus stop Điểm dừng xe buýt
Request stop Điểm dừng theo yêu cầu
On time Đúng giờ
Expected Dự đoán
Delayed Hoãn
Cancelled Hủy
Calling at ... Dừng đón trả khách tại …
32
Seat Ghế ngồi
Car Toa tàu
Ghế ngồi ưu tiên (ghế ngồi dành cho những người gặp khó khăn khi đứng ví dụ như phụ
Priority seat
nữ có thai, người già, hoặc người khuyết tật)
To trains Lối ra tàu
Trains to London Tàu đi Luân Đôn
Way out Lối ra
Mind the gap Chú ý khoảng cách giữa tàu và sân ga
Northbound
sân ga đi hướng Bắc
platform
Eastbound
sân ga đi hướng Đông
platform
Southbound
sân ga đi hướng Nam
platform
Westbound
sân ga đi hướng Tây
platform
Đi máy bay
Đây là một số câu nói cần thiết khi bạn đi bằng máy bay và một số biển báo có thể gặp ở sân bay.
33
please take your laptop out of its case đề nghị bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi
I'm afraid you can't take that through tôi e là anh/chị không thể mang nó qua được
In the departure lounge - Trong phòng chờ xuất phát
what's the flight number? số hiệu chuyến bay là gì?
which gate do we need? chúng ta cần đi cổng nào?
last call for passenger Smith travelling to Miami, please đây là lần gọi cuối cùng hành khách Smith bay
proceed immediately to Gate number 32 tới Miami, đề nghị tới ngay Cổng số 32
the flight's been delayed chuyến bay đã bị hoãn
the flight's been cancelled chuyến bay đã bị hủy
we'd like to apologise for the delay chung tôi xin lỗi quý khách về sự trì hoãn
xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên
could I see your passport and boarding card, please?
máy bay
On the plane - Trên máy bay
what's your seat number? số ghế của quý khách là bao nhiêu?
xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn
could you please put that in the overhead locker?
tủ phía trên đầu
xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi
please pay attention to this short safety demonstration đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy
bay
xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di
please turn off all mobile phones and electronic devices
động và các thiết bị điện tử khác
phi hành trưởng đã tắt tín hiệu Thắt Dây
the captain has turned off the Fasten Seatbelt sign
An Toàn
how long does the flight take? chuyến bay đi hết bao lâu?
anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ
would you like any food or refreshments?
ăn nhẹ không?
phi hành trưởng đã bật tín hiệu Thắt Dây
the captain has switched on the Fasten Seatbelt sign
An Toàn
chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười
we'll be landing in about fifteen minutes
lăm phút nữa
xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn
please fasten your seatbelt and return your seat to the upright
và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế
position
ngồi thẳng
xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho
please stay in your seat until the aircraft has come to a complete
đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu
standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched off
Thắt Dây An Toàn đã tắt
the local time is ... giờ địa phương bây giờ là …
9.34pm 9:34 tối
Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp
Short stay (viết tắt của Short stay car park) Bãi đỗ xe nhanh
Long stay (viết tắt của Long stay car park) Bãi đỗ xe lâu
Arrivals Khu đến
Departures Khu đi
International check-in Quầy làm thủ tục bay quốc tế
International departures Các chuyến khởi hành đi quốc tế
Domestic flights Các chuyến bay nội địa
Toilets Nhà vệ sinh
Information Quầy thông tin
34
Ticket offices Quầy bán vé
Lockers Tủ khóa
Payphones Điện thoại tự động
Restaurant Nhà hàng
Check-in closes 40 minutes before departure Ngừng làm thủ tục 40 phút trước khi chuyến bay xuất phát
Gates 1-32 Cổng 1-32
Tax free shopping Khu mua hàng miễn thuế
Duty free shopping Khu mua hàng miến thuế
Transfers Quá cảnh
Flight connections Kết nối chuyến bay
Baggage reclaim Nơi nhận hành lý
Passport control Kiểm tra hộ chiếu
Customs Hải quan
Car hire Cho thuê ô tô
Departures board Bảng giờ đi
Check-in open Bắt đầu làm thủ tục
Go to Gate ... Đi đến Cổng số …
Delayed Hoãn
Cancelled Hủy
Now boarding Đang cho hành khách lên máy bay
Last call Lượt gọi cuối
Gate closing Đang đóng cổng
Gate closed Đã đóng cổng
Departed Đã xuất phát
Arrivals board Bảng giờ đến
Expected 23:25 Dự kiến đến lúc 23:25
Landed 09:52 Hạ cánh lúc 09:52
35
buffet phòng ăn tự chọn
restaurant nhà hàng
bar quán rượu
shop cửa hàng
cinema rạp chiếu phim
bureau de change quầy đổi tiền
I feel seasick tôi bị say sóng
the sea's very rough biển động quá
the sea's quite calm biển khá êm ả
all car passengers, please make your way down to the car xin mời tất cả hành khách có ô tô xuống boong
decks for disembarkation chở ô tô để đưa xe lên bờ
we will be arriving in port in approximately 30 minutes'
khoảng 30 phút nữa chúng tôi sẽ đến cảng
time
please vacate your cabins đề nghị quý khách rời buồng ngủ
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Cabin Buồng ngủ
Deck Boong tàu
Stairs Cầu thang bộ
Information Quầy thông tin
Restaurant Nhà hàng
Cinema Rạp chiếu phim
Shop Cửa hàng
Lifejackets Áo phao
Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp
EU citizens Công dân Liên minh Châu Âu
All passports Tất cả các loại hộ chiếu
Wait behind the yellow line Chờ sau vạch vàng
Please have your passport ready Đề nghị chuẩn bị hộ chiếu sẵn sàng
36
Nothing to declare Không có hàng hóa cần khai báo
Goods to declare Hàng hóa cần khai báo
Đặt phòng
Checking availability - Kiểm tra khách sạn có còn phòng hay
không
do you have any vacancies? khách sạn có còn phòng trống không?
from what date? trống từ ngày nào?
for how many nights? anh/chị muốn ở bao nhiêu đêm?
how long will you be staying for? anh/chị muốn ở bao lâu?
one night một đêm
two nights hai đêm
a week một tuần
a fortnight (US English: two weeks) hai tuần (tiếng Anh Mỹ: two weeks)
what sort of room would you like? anh/chị thích phòng loại nào?
I'd like a ... tôi muốn đặt một …
single room phòng đơn
double room phòng một giường đôi
twin room phòng hai giường đơn
triple room phòng ba giường đơn
suite phòng to cao cấp
I'd like a room with ... tôi muốn đặt một phòng có …
an en-suite bathroom buồng tắm trong phòng
a bath bồn tắm
a shower vòi hoa sen
a view ngắm được cảnh
a sea view nhìn ra biển
a balcony có ban công
I'd like ... tôi muốn loại phòng …
half board bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối
full board bao gồm tiền ăn cả ngày
could we have an extra bed? anh/chị có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?
37
Asking about facilities - Hỏi về thiết bị phòng
does the room have ...? trong phòng có … không?
internet access mạng internet
air conditioning điều hòa
television vô tuyến
is there a ...? khách sạn có … không?
swimming pool bể bơi
sauna phòng tắm hơi
gym phòng tập thể dục
beauty salon thẩm mỹ viện
lift thang máy
do you allow pets? khách sạn có cho mang vật nuôi vào không?
do you have wheelchair access? khách sạn có lối đi cho xe đẩy không?
do you have a car park? khách sạn có bãi đỗ xe không?
the room has a shared bathroom phòng này có phòng tắm chung
Trong khi ở
my room number's ... phòng tôi là phòng số …
215 215
khách sạn có thể gọi đánh thức tôi lúc 7 giờ sáng được
could I have a wake-up call at seven o'clock?
không?
where do we have breakfast? chúng tôi ăn sáng ở đâu?
where's the restaurant? nhà hàng ở đâu?
could you please call me a taxi? làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi
do you lock the front door at night? khách sạn có khỏa cửa chính buổi đêm không?
if you come back after midnight, you'll need to ring nếu anh/chị về khách sạn sau nửa đêm, anh/chị phải
the bell bấm chuông
I'll be back around ten o'clock tôi sẽ về tầm khoảng 10 giờ
could I see your key, please? cho tôi kiểm tra chìa khóa của anh/chị được không?
are there any laundry facilities? khách sạn có thiết bị giặt là không?
what time do I need to check out? tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?
would it be possible to have a late check-out? liệu tôi có thể trả phòng muộn được không?
Problems - Trục trặc
the key doesn't work chìa khóa không mở được
there isn't any hot water không có nước nóng
the room's too ... phòng quá …
hot nóng
cold lạnh
noisy ồn
the ... doesn't work … không hoạt động
39
heating máy sưởi
shower vòi hoa sen
television vô tuyến
one of the lights isn't working một chiếc đèn không sáng
there's no ... không có …
toilet paper giấy vệ sinh
soap xà phòng thơm
shampoo dầu gội đầu
could I have a towel, please? cho tôi một chiếc khăn tắm được không?
could I have an extra blanket? cho tôi thêm một chiếc chăn nữa được không?
my room's not been made up phòng tôi vẫn chưa được dọn
could you please change the sheets? anh/chị có thể thay ga trải giường được không?
I've lost my room key tôi bị mất chìa khóa rồi
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Do not disturb Không làm phiền
Please make up room Đề nghị dọn phòng
Lift out of order Thang máy hỏng
Trả phòng
I'd like to check out tôi muốn trả phòng
I'd like to pay my bill, please tôi muốn thanh toán hóa đơn
I think there's a mistake in this bill tôi nghĩ hóa đơn bị sai
how would you like to pay? anh/chị muốn thanh toán thế nào?
I'll pay ... tôi sẽ thanh toán bằng …
by credit card thẻ tín dụng
by cheque séc
in cash tiền mặt
have you used the minibar? anh/chị có sử dụng tủ rượu nhỏ trong phòng không?
we haven't used the minibar chúng tôi không dùng tủ rượu
could we have some help bringing our luggage chúng tôi có thể nhờ ai giúp mang hành lý xuống được
down? không?
do you have anywhere we could leave our khách sạn có chỗ nào để chúng tôi để hành lý lại
luggage? không?
could I have a receipt, please? cho tôi xin giấy biên nhận được không?
could you please call me a taxi? anh/chị có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
I hope you had an enjoyable stay anh/chị có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
I've really enjoyed my stay tôi hi vọng anh/chị đã có thời gian vui vẻ ở đây
we've really enjoyed our stay chúng tôi thực sự rất thích khoảng thời gian ở đây
Ăn uống
Đây là một số câu nói có thể hữu ích cho bạn khi bạn sắp xếp đi ăn uống, và một số biển hiệu bạn có thể
gặp khi bạn đi ăn uống.
do you know any good restaurants? cậu có biết nhà hàng nào tốt không?
where's the nearest restaurant? nhà hàng gần nhất ở đâu?
can you recommend a good pub near here? cậu có thể gợi ý một quán rượu tốt ở gần đây không?
do you fancy a pint? cậu có đi uống một cốc không? (thân mật)
do you fancy a quick drink? cậu có muốn uống chút gì không? (thân mật)
shall we go for a drink? chúng ta đi uống gì nhé?
40
do you know any good places to ...? cậu có biết chỗ … nào ổn không?
eat ăn
get a sandwich bán bánh mì sandwich
go for a drink uống
shall we get a take-away? chúng ta mua đồ mang đi nhé?
let's eat out tonight tối nay đi ăn hàng đi
would you like to ...? cậu có thích … không?
come for a drink after work đi uống gì sau giờ làm
come for a coffee đi uống cà phê
join me for lunch đi ăn trưa với mình
join me for dinner đi ăn tối với mình
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Reserved Đã đặt trước
No smoking Không hút thuốc
43
roast beef thịt bò quay
pasta mì Ý
I'll take this tôi chọn món này
xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó
I'm sorry, we're out of that
rồi
tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho
for my starter I'll have the soup, and for my main course the steak
món chính
how would you like your steak? quý khách muốn món bít tết thế nào?
rare tái
medium-rare tái chín
medium chín vừa
well done chín kỹ
is that all? còn gì nữa không ạ?
would you like anything else? quý khách có gọi gì nữa không ạ?
nothing else, thank you thế thôi, cảm ơn
we're in a hurry chúng tôi đang vội
how long will it take? sẽ mất bao lâu?
it'll take about twenty minutes mất khoảng 20 phút
44
could we have the bill, please? mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
can I pay by card? tôi có thể trả bằng thẻ được không?
do you take credit cards? nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
is service included? đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
can we pay separately? chúng tôi trả tiền riêng được không?
I'll get this để tôi trả
let's split it chúng ta chia đi
let's share the bill chia hóa đơn đi
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Please wait to be seated Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ
Reserved Đã đặt trước
Service included Đã bao gồm phí dịch vụ
Service not included Chưa bao gồm phí dịch vụ
Mua sắm
Đây là một số câu nói tiếng Anh giúp bạn khi đi mua sắm, và một số dòng chữ bạn có thể nhìn thấy.
45
a birthday card thiếp chúc mừng sinh nhật
could you tell me where the ... is? bạn có thể cho tôi biết … ở đâu không?
washing up liquid nước rửa bát
where can I find the ...? tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
toothpaste kem đánh răng
have you got anything cheaper? anh/chị có cái nào rẻ hơn không?
it's not what I'm looking for đấy không phải thứ tôi đang tìm
do you have this item in stock? anh/chị còn hàng loại này không?
do you know anywhere else I could try? anh/chị có biết nơi nào khác có bán không?
does it come with a guarantee? sản phẩm này có bảo hành không?
it comes with a one year guarantee sản phẩm này được bảo hành 1 năm
do you deliver? anh/chị có giao hàng tận nơi không?
I'll take it tôi sẽ mua sản phẩm này
I'll take this tôi sẽ mua cái này
anything else? còn gì nữa không?
would you like anything else? anh/chị còn muốn mua gì nữa không?
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Checkout Quầy thanh toán
8 items or less 8 món đồ hoặc ít hơn
Basket only Dành riêng để rỏ đựng hàng
Cash only Dành riêng cho thanh toán bằng tiền mặt
Best before end Chất lượng đạt tốt nhất trước cuối tháng hoặc cuối năm nào đó
Use by Sử dụng trước ngày nào đó
48
Childrenswear Đồ trẻ em
Babywear Đồ trẻ nhỏ
Fitting room Phòng thử đồ
Size Cỡ
S — Small S – Cỡ nhỏ
M — Medium M – Cỡ vừa
L — Large L – Cỡ to
XL — Extra-large XL – Cỡ đại
could you put a new film in the camera for anh/chị có thể lắp cuộn phim mới vào máy ảnh cho tôi được
me? không?
49
At the dry cleaners - Tại tiệm giặt khô
could I have this suit cleaned? anh/chị giặt cho tôi bộ com lê này nhé
how much do you charge for a shirt? giặt một chiếc áo sơ mi hết bao nhiêu tiền?
Đây là một số câu nói hữu ích cho bạn khi bạn muốn sửa quần. Chú ý rằng 1 inch ngắn hơn 2,5cm một
chút.
anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này ngắn lên 1 inch được
could you take these trousers up an inch?
không?
anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này dài thêm 1 inch được
could you take these trousers down an inch?
không?
anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này hẹp vào 1 inch được
could you take these trousers in an inch?
không?
could you take these trousers out two
anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này rộng ra 2 inch được không?
inches?
Shoe repairs and key cutting - Sửa giày và đánh chìa khóa
could I have these shoes repaired? tôi muốn sửa đôi giày này ở đây được không?
could you put new ... on these shoes for anh/chị đóng thêm thêm cho tôi cái… mới vào đôi giày được
me? không?
heels gót
soles đế
could I have this key cut? tôi muốn đánh chiếc chìa khóa này ở đây được không?
could I have these keys cut? tôi muốn đánh mấy chiếc chìa khóa này ở đây được không?
I'd like one copy of each of these, please tôi muốn đánh mỗi loại thêm một cái
could I have a key ring? cho tôi một cái móc chìa khóa được không?
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Town centre Trung tâm thành phố
50
Bus stop Điểm dừng xe buýt
Taxis Điểm đón Taxi
Underground Tàu điện ngầm
Hospital Bệnh viện
Public library Thư viện công cộng
Post office Bưu điện
Keep off the grass Không giẫm lên cỏ
Wet paint Sơn ướt
Những biển báo sau đây đôi khi được vẽ trên đường nơi có vạch đi bộ giúp ích cho người đi bộ:
Look left Nhìn bên trái
Look right Nhìn bên phải
can you book accommodation for me? anh/chị có thể đặt chỗ ở cho tôi được không?
Getting around - Đi lòng vòng
do you have a map of the ...? anh/chị có bản đồ của … không?
city thành phố
town thị trấn
where's the ...? … ở đâu?
city centre trung tâm thành phố
art gallery phòng triển lãm nghệ thuật
museum bảo tàng
main shopping area khu mua sắm chính
market chợ
railway station ga tàu hỏa
what's the best way of getting around the city? đi quanh thành phố theo cách nào là tốt nhất?
where can I hire a car? tôi có thể thuê xe ô tô ở đâu?
51
tours chuyến tham quan vòng quanh
day trips chuyến đi theo ngày
is there a city tour? có chuyến tham quan quanh thành phố nào không?
could you tell us what's on at the ...? anh/chị có thể cho tôi biết … đang chiếu gì không?
cinema rạp chiếu phim
theatre nhà hát
concert hall phòng hòa nhạc
opera house nhà hát opera
can I book tickets here? tôi có thể đặt vé ở đây không?
do you have any brochures on ...? anh/chị có quyển hướng dẫn nào về … không?
local attractions các địa điểm thu hút trong khu vực
can you recommend a good restaurant? anh/chị có thể gợi ý một nhà hàng tốt được không?
can you put it on the scales, please? anh/chị đặt nó lên cân đi
I'd like to send this letter by ... tôi muốn gửi thư này bằng dịch vụ …
Recorded Delivery Chuyển phát có theo dõi (khi chuyển cần có chữ ký)
Chuyển phát đặc biệt (chuyển phát trong ngày hôm sau trong
Special Delivery
vương quốc Anh, được đền bù nếu thất lạc hoặc hỏng hóc)
where's the postbox? hòm bưu điện ở đâu?
what's the last date I can post this to ... to muốn cái này đến ... kịp Giáng Sinh thì tôi phải gửi muộn nhất
arrive in time for Christmas? là khi nào?
Germany Đức
Australia Áo
52
I've come to collect a parcel tôi đến để lấy hàng gửi
nghe.
Enter Nhập
Correct Đúng
Cancel Hủy
Withdraw cash Rút tiền
Other amount Số tiền khác
Please wait Vui lòng đợi
Your cash is being counted Đang đếm tiền của bạn
Insufficient funds Không đủ tiền
Balance Số dư
On screen Trên màn hình
Printed Đã in xong
Another service? Dịch vụ khác?
Would you like a receipt? Bạn có muốn lấy giấy biên nhận không?
Remove card Rút thẻ ra
Quit Thoát
54
Tại hiệu tóc
Đây là một số câu nói tiếng Anh bạn cần dùng khi đi cắt tóc hoặc nhuộm tóc ở hiệu tóc.
Mua vé
Asking for tickets - Hỏi mua vé
chúng tôi có cần phải đặt trước
do we need to book?
không?
what tickets do you have available? các anh/chị có loại vé nào?
I'd like two tickets, please tôi muốn mua hai vé
I'd like two tickets for ... tôi muốn mua hai vé cho …
tomorrow night tối mai
next Saturday thứ Bảy tuần sau
I'd like four tickets to see ... tôi muốn mua bốn vé xem …
Les Misérables vở Những người khốn khổ
I'm sorry, it's fully booked tôi rất tiếc, đã kín chỗ rồi
sorry, we've got nothing left rất tiếc, chúng tôi không còn vé
how much are the tickets? những vé này bao nhiêu tiền
is there a discount for ...? có giảm giá cho … không?
students sinh viên
senior citizens người già
the unemployed người thất nghiệp
where would you like to sit? anh/chị muốn ngồi chỗ nào?
near the front gần phía trên
near the back gần phía dưới
somewhere in the middle khu ghế giữa
58
Tại rạp chiếu phim
Choosing a film - Chọn phim
what's on at the cinema? rạp đang chiếu phim gì?
is there anything good on at the cinema? có gì hay chiếu tối nay không?
what's this film about? phim này có nội dung về cái gì?
have you seen it? bạn đã xem phim này chưa?
who's in it? ai đóng phim này?
it's ... đây là …
a thriller phim tội phạm ly kỳ
a comedy phim hài
a romantic comedy phim hài tình cảm
a horror film phim kinh dị
a documentary phim tài liệu
an animation phim hoạt hình
a war film phim chiến tranh
a western phim phương Tây
a science fiction film phim khoa học viễn tưởng
a foreign film phim nước ngoài
it's in ... đây là phim tiếng …
French Pháp
Spanish Tây Ban Nha
with English subtitles có phụ đề tiếng Anh
it's just been released phim này mới được công chiếu
it's been out for about two months phim chiếu được khoảng 2 tháng rồi
it's meant to be good phim này được công chúng đánh giá cao
At the cinema - Trong rạp chiếu phim
shall we get some popcorn? chúng mình ăn bỏng ngô nhé?
salted or sweet? mặn hay ngọt?
do you want anything to drink? cậu muốn uống gì không?
where do you want to sit? cậu muốn ngồi đâu?
near the back phía cuối
near the front phía trên
in the middle khoảng giữa
when's the play on until? vở kịch sẽ được chiếu đến khi nào?
who's in it? diễn viên nào đóng trong vở kịch?
what type of production is it? vở kịch thuộc loại hình gì?
it's ... đấy là …
a comedy vở hài kịch
a tragedy vở bi kịch
a musical vở nhạc kịch
an opera opera
have you seen it before? cậu đã xem bao giờ chưa?
what time does the performance start? mấy giờ thì buổi biểu diễn bắt đầu?
what time does it finish? khi nào thì vở kịch kết thúc?
where's the cloakroom? phòng để mũ áo ở đâu?
would you like a programme? anh/chị có muốn lấy tờ giới thiệu chương trình không?
could I have a programme, please? cho tôi xin một tờ giới thiệu chương trình
shall we order some drinks for the interval? khi nào giải lao bọn mình đi mua đồ uống nhé!
we'd better go back to our seats bọn mình nên trở lại chỗ ngồi thôi
did you enjoy it? cậu có thích không?
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Stalls Hàng ghế gần sân khấu
Circle Hàng ghế xếp vòng
Balcony Hàng ghế tầng trên
Boxes Ghế lô riêng
Inside the museum or gallery - Bên trong bảo tàng hoặc phòng
trưng bày
who's this painting by? ai vẽ bức tranh này?
this museum's got a very good collection of ... bảo tàng có một bộ sưu tập … rất hay
oil paintings tranh sơn dầu
watercolours tranh màu nước
portraits tranh chân dung
landscapes tranh phong cảnh
sculptures điêu khắc
ancient artifacts cổ vật
pottery đồ gốm
do you like ...? cậu có thích … không?
modern art nghệ thuật hiện đại
classical paintings tranh cổ điển
impressionist paintings tranh theo trường phái ấn tượng
61
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Free admission Vào cửa miễn phí
No photography Không chụp ảnh
Cloakroom Phòng để áo mũ
Café Quán Café
Gift shop Cửa hàng quà tặng
Sức khỏe
Những câu nói tiếng Anh này có thể rất hữu ích cho bạn khi bạn nói về sức khỏe của mình.
62
Tại hiệu thuốc
I'd like some ... tôi muốn mua …
toothpaste kem đánh răng
paracetamol thuốc paracetamol
I've got a prescription here from the doctor tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ
have you got anything for ...? anh/chị có thuốc nào chữa ... không?
cold sores bệnh rộp môi
a sore throat đau họng
chapped lips nẻ môi
a cough ho
travel sickness say xe
athlete's foot nấm chân
anh/chị có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm
can you recommend anything for a cold?
không?
I'm suffering from ... tôi đang bị ...
hay fever sốt mùa khô
indigestion khó tiêu
diarrhoea tiêu chảy
I've got a rash tôi bị phát ban
you could try this cream anh/chị có thể thử loại kem bôi này
if it doesn't clear up after a week, you should see your nếu sau một tuần không khỏi, anh/chị nên đi khám
doctor bác sĩ
have you got anything to help me stop smoking? anh/chị có thuốc gì giúp tôi bỏ thuốc không?
have you tried nicotine patches? anh/chị đã thử cao dán nicôtin chưa?
can I buy this without a prescription? tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không?
it's only available on prescription cái này chỉ bán khi có đơn thuốc của bác sĩ
does it have any side-effects? cái này có tác dụng phụ không?
it can make you feel drowsy nó có thể khiến anh/chị buồn ngủ
you should avoid alcohol anh/chị nên tránh rượu bia
I'd like to speak to the pharmacist, please cho tôi xin gặp dược sĩ
64
could you roll up your sleeve? anh/chị kéo tay áo lên đi!
your blood pressure's ... huyết áp của anh/chị ...
quite low hơi thấp
normal bình thường
rather high hơi cao
very high rất cao
your temperature's ... nhiệt độ của anh/chị …
normal bình thường
a little high hơi cao
very high rất cao
open your mouth, please hãy há miệng ra
cough, please hãy ho đi
Treatments and advice - Điều trị và lời khuyên
you're going to need a few stiches anh/chị cần vài mũi khâu
I'm going to give you an injection tôi sẽ tiêm cho anh/chị
we need to take a ... chúng tôi cần lấy ...
urine sample mẫu nước tiểu
blood sample mẫu máu
you need to have a blood test anh/chị cần thử máu
I'm going to prescribe you some antibiotics tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh
take two of these pills three times a day uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên
take this prescription to the chemist hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc
do you smoke? anh/chị có hút thuốc không?
you should stop smoking anh/chị nên bỏ thuốc
how much alcohol do you drink a week? một tuần anh/chị uống bao nhiêu bia rượu?
you should cut down on your drinking anh/chị nên giảm bia rượu
you need to try and lose some weight anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa
I want to send you for an x-ray tôi muốn giới thiệu anh/chị đi chụp phim x-quang
I want you to see a specialist tôi muốn anh/chị đi gặp chuyên gia
Xin việc
Making a job application - Đi xin việc
I saw your advert in the paper tôi thấy quảng cáo của công ty anh/chị trên báo
could I have an application form? cho tôi xin tờ đơn xin việc được không?
could you send me an application form? anh/chị có thể gửi cho tôi tờ đơn xin việc được không?
I'm interested in this position tôi quan tâm tới vị trí này
I'd like to apply for this job tôi muốn xin việc này
Asking about the job - Hỏi về công việc
is this a temporary or permanent position? đây là vị trí tạm thời hay cố định?
what are the hours of work? giờ làm việc như thế nào?
will I have to work on Saturdays? tôi có phải làm việc thứ Bảy không?
67
will I have to work shifts? tôi có phải làm việc theo ca không?
how much does the job pay? việc này trả lương bao nhiêu?
£10 an hour 10 bảng mỗi giờ
£350 a week 350 bảng mỗi tuần
what's the salary? lương trả bao nhiêu?
£2,000 a month 2.000 bảng mỗi tháng
£30,000 a year 30.000 bảng mỗi năm
will I be paid weekly or monthly? tôi sẽ được trả lương theo tuần hay tháng?
will I get travelling expenses? tôi có được thanh toán chi phí đi lại không?
will I get paid for overtime? tôi có được trả lương làm việc thêm giờ không?
is there ...? có ... không?
a company car xe ô tô của cơ quan
a staff restaurant nhà ăn cho nhân viên
a pension scheme chế độ lương hưu
free medical insurance bảo hiểm y tế miễn phí
how many weeks' holiday a year are there? mỗi năm được nghỉ lễ bao nhiêu tuần?
who would I report to? tôi sẽ báo cáo cho ai?
I'd like to take the job tôi muốn nhận việc này?
when do you want me to start? khi nào anh/chị muốn tôi bắt đầu đi làm?
Things you might hear - Các câu nói bạn có thể được nghe
we'd like to invite you for an interview chúng tôi muốn mời anh/chị đi phỏng vấn
this is the job description đây là bản mô tả công việc
have you got any experience? anh/chị có kinh nghiệm gì không?
have you got any qualifications? anh/chị có bằng cấp chuyên môn nào không?
we need someone with experience chúng tôi cần người có kinh nghiệm
we need someone with qualifications chúng tôi cần người có trình độ chuyên môn
what qualifications have you got? anh/chị đã có bằng cấp gì rồi?
have you got a current driving licence? anh/chị có bằng lái xe hiện đang lưu hành không?
how much were you paid in your last
anh chị được trả lương bao nhiêu cho công việc cũ?
job?
do you need a work permit? anh/chị có cần giấy phép lao động không?
we'd like to offer you the job chúng tôi muốn mời anh/chị làm việc
when can you start? khi nào anh/chị có thể bắt đầu làm việc?
how much notice do you have to give? anh/chị cần báo trước bao nhiêu lâu?
there's a three month trial period anh/chị sẽ thử việc ba tháng
chúng tôi sẽ cần phải tìm hiểu lại chứng nhận làm việc của
we'll need to take up references
anh/chị
this is your employment contract đây là hợp đồng lao động của anh/chị
CV (curriculum vitae) - Sơ yếu lý lịch
Name Tên
Address Địa chỉ
Telephone number Số điện thoại
Email address Địa chỉ email
Date of birth Ngày sinh
Nationality Quốc tịch
Marital status Tình trạng hôn nhân
Career objective Mục tiêu nghề nghiệp
68
Education Đào tạo
Qualifications Trình độ chuyên môn
Employment history Kinh nghiệm làm việc
Leisure interests Sở thích khi nhàn rỗi
Referees Người chứng nhận
70
Thanks for your ... Cám ơn bạn vì ...
letter lá thư bạn đã gửi
postcard tấm bưu thiếp bạn đã gửi
present món quà bạn đã gửi
invitation giấy mời bạn đã gửi
Sorry it's taken me so long to write. Xin lỗi vì mãi tôi mới viết thư cho bạn.
I hope you're well. Tôi hi vọng bạn vẫn khỏe.
Good to see you again last week. Rất vui đã gặp lại bạn tuần trước.
Look forward to seeing you soon! Rất mong sớm được gặp lại bạn!
Đây là một số cách điển hình để kết thúc bức thư thân mật:
Best wishes, Thân mến,
Kind regards, Thân mến,
Nếu viết thư cho thành viên trong gia đình, bạn đời, hoặc bạn thân, bạn có thể dùng cách sau:
Love, Yêu nhiều,
Nếu bạn không biết tên, hãy bắt đầu bằng một trong những cách sau:
Dear Sir, Kính gửi ông!
Dear Madam, Kính gửi bà!
Dear Sir or Madam, Kính gửi ông hoặc bà!
Đây là một số ví dụ về những câu bạn có thể nói trong lá thư trang trọng:
Tôi viết thư để trả lời lá thư của ông/bà gửi ngày 4
I am writing in reply to your letter of 4 September
tháng 9 về tờ hóa đơn chưa được thanh toán của công
regarding your outstanding invoice.
ty ông/bà.
Theo như chúng ta đã trao đổi, tôi rất vui được xác
Further to our conversation, I'm pleased to confirm
nhận lịch hẹn của chúng ta vào hồi 9:30 sáng thứ Ba
our appointment for 9.30am on Tuesday, 7 January.
ngày 7 tháng 1.
I would be grateful if you could attend to this matter Tôi sẽ rất cảm ơn nếu ông/bà có thể giải quyết vấn đề
as soon as possible. này càng sớm càng tốt.
Nếu bạn bắt đầu bằng Dear Mr, Dear Mrs, Dear Miss, hay Dear Ms, bạn nên kết thúc thư bằng cụm sau:
Yours sincerely, Kính thư.
Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu lá thứ bằng Dear Sir, Dear Madam, hay Dear Sir or Madam, hãy dùng câu sau:
Yours faithfully, Kính thư.
Sau đó hãy ký tên của bạn ở dưới trước khi in tên đầy đủ của bạn.
Writing an email – Viết thư điện tử
Thư điện tử thường được viết theo phong cách thân mật hơn thư tay, cho dù với mục đích công việc hay
xã hội.
Bạn luôn luôn nên viết Tiêu đề cho thư, trong đó tóm tắt mục đích của thư trong vài từ ngắn.
Có nhiều cách bắt đầu thư điện tử trong công việc khác nhau, nhưng thông thường người ta dùng tên
thường gọi đối với thư công việc cũng như thư cá nhân nếu bạn biết tên người nhận.
Không cần thiết phải dùng từ Dear, nhưng một số người thích dùng như thế.
Nói chung, nội dung thư công việc nên ngắn gọn và đi thẳng vào nội dung.
Nếu bạn có gửi tập tin đính kèm, bạn nhớ phải nói rõ trong phần nội dung của thư.
Để kết thúc thư điện tử cá nhân, bạn có thể dùng các câu giống như thư tay thân mật.
Có nhiều cách để kết thúc thư điện tử trong công việc, nhưng thường dùng các cách sau:
Regards, Kính thư.
Kind regards, Kính thư.
Best regards, Kính thư.
With kind regards, Kính thư.
Trong thư điện tử trong công việc, cuối thư bạn nên viết họ tên đầy đủ, tổ chức, và địa chỉ liên hệ của bạn.
72