Professional Documents
Culture Documents
14.68% 8.53%
3.41%
Vật liệu Khối lượng (gam) Tỉ lệ (%)
Tro xỉ 672 9
Ximăng 268.8 3
Đất 5779.2 73
73.38%
Nước 1155.8 15
Tổng 7875.8 100
Tro xỉ Xi măng Đất Nước
Mẫu Khối lượng (gam) Thí nghiệm uốn Thí nghiệm nén
1 441.52 25 210 Cường độ
2 427.19 22 200 35
32
418.9 30
3 32 205
Cường độ uốn (kN/m2)
2525
4 430.53 21 221 22 2
20
15
10
5
0
35
32
30
14.68% 8.53%
3.41%
73.38%
1.4
1.2
1
0.8
0.6
0.4
0.2
0
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Mẫu
242
2525 26 25 221
22
24 23 24 23 200210 200 205
20 21
165
150
15 120
100
10
5 50
0 0
35 300
32 268
30 250
Cường độ uốn (kN/m2)
Mẫu Mẫu
g độ thí nghiệm nén
268
242
21 210
180
165
120
268
242
21 210
180
165
120
4 5 6 7 8 9 10
Mẫu
Số liệu mẫu đúc 4x4x16 ngày 29/12/2017
Vật liệu Khối lượng (gam) Tỉ lệ (%) Biểu đồ thành phần vật liệu
Tro xỉ 3010.56 33
17.00%
Ximăng 301.06 3
Đất 4214.78 47 33.00%
Nước 1505.28 17
Tổng 9031.68 100
3.00%
47.00%
100
13 90 140
80
60
40
20
0
140
120
33.00%
3.00%
47.00%
1.6
1.4
1.2
1
0.8
0.6
0.4
0.2
0
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Mẫu
140
120
100
80
60
40
20
0
200
180
160
Tro xỉ
17.00%
25.00% Xi măng
Đất
3.00% Nước
55.00%
300
00 250
50 200
150
00
100
50 50
0
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Mẫu Mẫu
hí nghiệm nén
5 6 7 8 9 10 11
Mẫu