You are on page 1of 15

Số liệu đúc mẫu 4x4x16 ngày 25/12/2017

Biểu đồ thành phần vật liệu

14.68% 8.53%
3.41%
Vật liệu Khối lượng (gam) Tỉ lệ (%)
Tro xỉ 672 9
Ximăng 268.8 3
Đất 5779.2 73
73.38%
Nước 1155.8 15
Tổng 7875.8 100
Tro xỉ Xi măng Đất Nước

Cân mẫu ngày 25/12/2017 xác định khối lượng riêng


Khối lượng Thể tích Khối lượng riêng
Mẫu
(gam) (cm3) (g/cm3) Biểu đồ
2
0
1.8
1 441.52 256.03 1.724
1.6 1.724 1
2 427.19 256.001 1.669

Khối lượng riêng (g/cm3)


1.4
3 418.9 255.988 1.636
1.2
4 430.53 256.113 1.681 1
5 420.46 255.992 1.642 0.8
6 423.17 256.106 1.652 0.6
7 422.36 255.985 1.65 0.4
8 429.84 256.007 1.679 0.2
0
9 428.03 255.996 1.672 0
1
10 440.9 256.215 1.721
Trung bình 1.673

Kiểm tra cường độ

Mẫu Khối lượng (gam) Thí nghiệm uốn Thí nghiệm nén
1 441.52 25 210 Cường độ
2 427.19 22 200 35
32
418.9 30
3 32 205
Cường độ uốn (kN/m2)

2525
4 430.53 21 221 22 2
20
15
10
5
0
35
32
30

Cường độ uốn (kN/m2)


2525
22 2
20
5 420.46 24 268 15
6 423.17 23 242 10
7 422.36 24 165 5
8 429.84 23 120 0
1 2 3 4
9 428.03 26 180
10 440.9 25 210
ồ thành phần vật liệu

14.68% 8.53%
3.41%

73.38%

ro xỉ Xi măng Đất Nước

Biểu đồ khối lượng riêng của từng mẫu


2
1.8
1.6 1.724 1.669 1.681 1.679 1.672 1.721
1.636 1.642 1.652 1.65
Khối lượng riêng (g/cm3)

1.4
1.2
1
0.8
0.6
0.4
0.2
0
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Mẫu

Cường độ thí nghiệm uốn Cường độ thí nghiệm né


35 300
32 268
30 250
Cường độ uốn (kN/m2)

Cường độ nén (kN/m2)

242
2525 26 25 221
22
24 23 24 23 200210 200 205
20 21
165
150
15 120
100
10
5 50
0 0
35 300
32 268
30 250
Cường độ uốn (kN/m2)

Cường độ nén (kN/m2)


242
2525 26 25 221
22
24 23 24 23 200210 200 205
20 21
165
150
15 120
100
10
5 50
0 0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 2 3 4 5 6 7 8

Mẫu Mẫu
g độ thí nghiệm nén

268
242
21 210
180
165
120
268
242
21 210
180
165
120

4 5 6 7 8 9 10
Mẫu
Số liệu mẫu đúc 4x4x16 ngày 29/12/2017

Vật liệu Khối lượng (gam) Tỉ lệ (%) Biểu đồ thành phần vật liệu
Tro xỉ 3010.56 33
17.00%
Ximăng 301.06 3
Đất 4214.78 47 33.00%

Nước 1505.28 17
Tổng 9031.68 100
3.00%
47.00%

Tro xỉ Xi măng Đất Nước

Cân mẫu ngày 29/12/2017 xác định khối lượng riêng


Khối
Khối lượng Thể tích lượng
Mẫu
(gam) (cm3) riêng
(g/cm3)
0
1 463.81 256.015 1.812 Biểu đồ
2 463.39 256.103 1.809 2
1.812 1.809 1.
1.8
3 465.78 256.003 1.819

Khối lượng riêng (g/cm3)


1.6
4 465.59 256.006 1.819 1.4
5 457.94 255.997 1.789 1.2
1
6 464.77 256.112 1.815
0.8
7 468.98 255.98 1.832 0.6
8 468.51 256 1.83 0.4
9 466.79 256.001 1.823 0.2
0
10 471.59 256.03 1.842 0 1 2
11 474.33 256.213 1.851
12 473.83 255.995 1.851
Trung bình 1.824

Kiểm tra cường độ


Cường độ thí nghiệm
140
Mẫu TN uốn (kN/m2) TN nén (kN/m2)
120
12 110 125
Cường độ uốn (kN/m2)

100
13 90 140
80
60
40
20
0
140
120

Cường độ uốn (kN/m2)


100
80
14 120 150 60
15 120 162 40
16 100 176 20
17 100 190 0
12 13 14 15
Mẫu
ồ thành phần vật liệu
17.00%

33.00%

3.00%
47.00%

ỉ Xi măng Đất Nước

Biểu đồ khối lượng riêng từng mẫu


2
1.812 1.809 1.819 1.819 1.789 1.815 1.832 1.83 1.823 1.842 1.851 1.851
1.8
Khối lượng riêng (g/cm3)

1.6
1.4
1.2
1
0.8
0.6
0.4
0.2
0
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Mẫu

ờng độ thí nghiệm uốn Cường độ thí nghiệm nén


200
180
160
cường độ nén (kn/m2)

140
120
100
80
60
40
20
0
200
180
160

cường độ nén (kn/m2)


140
120
100
80
60
40
20
0
13 14 15 16 17 12 13 14 15 16 17
Mẫu mẫu
nén
16 17
Số liệu mẫu đúc 4x4x16 ngày 5/1/2018
Biểu đồ thành phần vật liệu
Vật liệu Khối lượng (gam) Tỉ lệ (%)
Tro xỉ 2741.76 25
Ximăng 365.57 3 17.00%
25.00%
Đất 6031.87 55
Nước 1827.84 17 3.00%
Tổng 10967.04 100
55.00%

Kiểm tra cường độ

Mẫu TN uốn (kN/m2) TN nén (kN/m2)


Biểu đồ thí nghiệ
1 180 373 250
300
2 250 205 197
3 230 219 224 250

CƯờng độ uốn (kn/m2)


4 210 192 192 200
5 210 202 201 150
6 210 220 210
100
7 240 245 248
50
8 220 241 246
9 210 210 209 0
1 2 3 4 5 6
10 210 235 215 Mẫu
11 190 213 201
đồ thành phần vật liệu

Tro xỉ
17.00%
25.00% Xi măng
Đất
3.00% Nước

55.00%

Biểu đồ thí nghiệm uốn Biểu đồ thí nghiệm nén


00 400
350
50
Cường độ nén (kN/m2)

300
00 250
50 200
150
00
100
50 50
0
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Mẫu Mẫu
hí nghiệm nén

5 6 7 8 9 10 11
Mẫu

You might also like