Professional Documents
Culture Documents
Tu Vung Ve My Pham
Tu Vung Ve My Pham
4. Chỉ vị trí
- This way, please.: Mời đi lối này.
- Just follow me. I’ll take you there. : Xin đi theo tôi. Tôi sẽ dẫn bạn tới đó.
- The change room is over there. : Phòng thay đồ ở đằng kia.
5. Gợi ý
- Would you like to try it on?: Bạn có muốn thử nó không?
- I think this one will suit you. : Tôi nghĩ món đồ này sẽ hợp với bạn.
Một số tên loại mỹ phầm không thể thiếu mà chúng ta thường sử dụng hàng ngày trong
tiếng anh:
Body milk: kem dưỡng thể
Cream liner: kem lót
Shaving cream: kem cạo râu
Cleasing milk: sữa tẩy trang
Skin loition: dung dịch săn da
Lipstick: son môi
Blusher: phấn má
Perfume: nước hoa
Eyebrow pencil: chì kẻ mắt
Eyeliner: kẻ mắt nước
Deodorant: phấn thơm
Mascara: cây chuốt mi
Blush pink: phấn má hồng
Whitening cream: kem làm trắng da