You are on page 1of 2

LESSON 1

1. Greeting /Chào đón và Đề nghị trợ giúp


- Hello. How may I help you? : Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- Good morning/afternoon/evening, is there anything I can help? : Xin chào, tôi có thể
giúp gì không?
- Good morning Sir/Madam. What can I do for you?: Xin chào. Tôi có thể hỗ trợ gì cho
bạn?
- Let me know if you need any help. : Hãy cho tôi biết nếu bạn cần trợ giúp nhé.

2. Hỏi thông tin sản phẩm khách hàng cần


- Is it for a girl or a boy?/ Is it for men for women?: Bạn đang tìm đồ cho bé trai hay bé
gái?/ đàn ông hay phụ nữ?
- What colour are you looking for?: Bạn muốn tìm màu sắc nào?
- What size do you want?: Bạn muốn tìm kích cỡ nào?

3. Giới thiệu mặt hàng


- These items are on sale today. : Những mặt hàng này đang được giảm giá hôm nay.
- This is our newest design. : Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.
- This item is best seller. : Đây là mặt hàng bán chạy nhất.
- Let me show you some of what we have. : Để tôi giới thiệu tới bạn một vài
món đồ chúng tôi có.
- I’m sorry. This model has been sold out. How about this one? : Rất tiếc, mẫu này đã
được bán hết. Còn sản phẩm này thì sao?

4. Chỉ vị trí
- This way, please.: Mời đi lối này.
- Just follow me. I’ll take you there. : Xin đi theo tôi. Tôi sẽ dẫn bạn tới đó.
- The change room is over there. : Phòng thay đồ ở đằng kia.

5. Gợi ý
- Would you like to try it on?: Bạn có muốn thử nó không?
- I think this one will suit you. : Tôi nghĩ món đồ này sẽ hợp với bạn.

6. Lấy ý kiến khách hàng


- Could you please fill out this feedback form? It will take only 2 minutes. : Bạn có thể
điền vào tờ ý kiến khách hàng này không? Sẽ chỉ mất 2 phút thôi.
- Could you please answer this questionnaire? We’re looking for ways to improve our
services.: Bạn có thể trả lời bản khảo sát này không? Chúng tôi đang tìm cách cải thiện
chất lượng dịch vụ.
________________________
Dưới đây là một số từ tiếng anh thông dụng về mỹ phẩm chúng ta cần lưu ý ngay khi
mua sản phẩm:
 Cosmetics: mỹ phẩm (hoặc hóa mỹ phẩm)
 Beauty products: sản phẩm làm đẹp
 Natural cosmetics: mỹ phẩm thiên nhiên (các thành phần sử dụng lấy từ thiên nhiên)
 Premium cosmetics: mỹ phầm cao cấp
 Normal skin: da thường (loại da)
 Dry skin: da khô
 Oily skin: da nhờn
 Made in Korea/ China/ Poland: sản xuất tại Hàn Quốc/ Trung Quốc/ Thụy Điển
 Terms of use: hạn sử dụng của sản phẩm
 Oil control: kiểm soát nhờn (dành cho da nhờn)
 Aroma oil: dầu thơm chiết xuất từ rễ, hoa, lá thực vật tạo mùi thơm và làm đẹp da
làm đẹp da.
 Hypoallergelic: sản phẩm ít gây kích ứng da
 Dermatologically tested: được kiểm nghiệm bởi các bác sĩ, chuyên gia da liễu, an
toàn cho da nhạy cảm và da trẻ em.

Một số tên loại mỹ phầm không thể thiếu mà chúng ta thường sử dụng hàng ngày trong
tiếng anh:
 Body milk: kem dưỡng thể
 Cream liner: kem lót
 Shaving cream: kem cạo râu
 Cleasing milk: sữa tẩy trang
 Skin loition: dung dịch săn da
 Lipstick: son môi
 Blusher: phấn má
 Perfume: nước hoa
 Eyebrow pencil: chì kẻ mắt
 Eyeliner: kẻ mắt nước
 Deodorant: phấn thơm
 Mascara: cây chuốt mi
 Blush pink: phấn má hồng
 Whitening cream: kem làm trắng da

You might also like